vietjack.com  · Web view2021. 8. 6. · Phòng/Sở Giáo dục và Đào tạo ..... Đề thi...

Post on 20-Aug-2021

5 views 0 download

transcript

Phòng/Sở Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi khảo sát chất lượng Giữa kì 1

Năm học 2021 - 2022

Bài thi môn: Tiếng Anh 1

Thời gian làm bài: 45 phút

I. Read and match

A B

1. Sit a. up

2. Stand b. your book

3. Raise c. down

4. Open d. your hand

II. Complete the word with "a" or "b"

1. _pple: Quả táo

2. num_er: chữ số

3. _ ook: quyển sách

4. b_t: gậy bóng chày

5. _lue: màu xanh dương

6. Dr_w: vẽ

III. Complete the word with a/ an.  

1. ____ apple

2. _____ bat

3. _____ boy

4. _____ girl

5. _____ pen

6. _____ eraser

ĐÁP ÁN

I. Read and match

1 - c; 2 - a; 3 - d; 4 - b;

II. Complete the word with "a" or "b"

1. _a_pple: Quả táo

2. num_b_er: chữ số

3. _b_ ook: quyển sách

4. b_a_ t: gậy bóng chày

5. _b_lue: màu xanh dương

6. Dr_a_w: vẽ

III. Complete the word with a/ an.

1. __an__ apple

2. __a___ bat

3. ___a__ boy

4. __a___ girl

5. __a___ pen

6. __an___ eraser

Phòng/Sở Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi khảo sát chất lượng Giữa kì 1

Năm học 2021 - 2022

Bài thi môn: Tiếng Anh 1

Thời gian làm bài: 45 phút

I. Match

A B

1. Hello a. Xếp hàng

2. Raise your hand b. Mở quyển sách của bạn

3. Open your book c. Xin chào

4. Goodbye d. Tạm biệt

5. Line up e. Giơ tay lên

II. Write a or an.

1. _____ black car

2. _____ red bat

3. _____ white duck

4. _____ orange

5. _____ blue eraser

6. _____ eraser

III. Sắp xếp. 

1. What/ is/ color/ it/ ?

_____________________

2. your/ Close/ book/ ./

____________________

3. pencil/ I / a / have/ ./

____________________

4. down/ Sit/ ./

_____________________

5. up/ stand/ ./

_____________________

ĐÁP ÁN

I. Nối.  

1 - c : Hello - Xin chào;

2 - e : Raise your hand - Giơ tay lên

3 - b : Open your book - Mở quyển sách của bạn

4 - d : Goodbye - Tạm biệt

5 - a : Xếp hàng

II. Write a or an.

1. __a___ black car: Một ô tô màu đen

2. ___a__ red bat: Một cái gậy bóng chày màu đỏ

3. ___a__ white duck: Một con vịt trắng

4. __an___ orange: Một quả cam

5. __a___ blue eraser: Một cục tẩy màu xanh dương

6. __an___ eraser: Một cục tẩy

III. Sắp xếp. 

1 - What color is it?

2 - Close your book.

3 - I have a pen.

4 - Sit down.

5 - Stand up.

Phòng/Sở Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi khảo sát chất lượng Giữa kì 1

Năm học 2021 - 2022

Bài thi môn: Tiếng Anh 1

Thời gian làm bài: 45 phút

Câu 1: Em hãy nối các từ với các tranh sau cho đúng: (4đ)

duck

hen

apple

cat

pen

book

dog

ball

Câu 2: Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau:(3đ)

c...ke (bánh ngọt) ap..le (quả táo)fi...h (con cá) d...g (con chó)bo...k (quyển sách) h...n (con gà mái)

Câu 3: Em hãy viết hai dòng các từ sau (3đ)

ball

pig

cake

ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 MÔN TIẾNG ANH LỚP 1Câu 1: Em hãy nối các từ với các tranh sau cho đúng: (4đ)

Duck: con vịt

Hen: con gà mái

Apple: quả táo

Cat: con mèo

Pen: cái bút

Book: quyển sách

Dog: con chó

Ball: quả bóng

Câu 2: Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau:(3đ)

Cake (bánh ngọt)

Fish (con cá)

Book (quyển sách)

Apple (quả táo)

Dog (con chó)

Hen (con gà mái)

Câu 3: Em hãy viết hai dòng các từ sau (3đ)

Học sinh luyện viết.

Phòng/Sở Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi khảo sát chất lượng Giữa kì 1

Năm học 2021 - 2022

Bài thi môn: Tiếng Anh 1

Thời gian làm bài: 45 phút

I. Em hãy viết tên tiếng Anh của các đồ vật/con vật bên cạnh tranh của chúng

(4đ)

duck

hen

apple

cat

pen

book

dog

ball

II. Hãy điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau (3đ)

c...t (con mèo) ap..le (quả táo)

fi...h (con cá) d...g (con chó)

g...at (con dê) h...n (con gà mái)

III. Em hãy viết hai dòng các từ sau (3đ)

Ball

Hippo

Dragon

ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 MÔN TIẾNG ANH LỚP 1

Câu 1: Em hãy nối các từ với các tranh sau cho đúng: (4đ)

Duck: con vịt

Hen: con gà mái

Apple: quả táo

Cat: con mèo

Pen: cái bút

Book: quyển sách

Dog: con chó

Ball: quả bóng

Câu 2: Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau:(3đ)

Cat (mèo)

Fish (cá)

Goat (dê)

Apple (quả táo)

Dog (con chó)

Hen (con gà mái)

Câu 3: Em hãy viết hai dòng các từ sau (3đ)

Học sinh luyện viết.

Phòng/Sở Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi khảo sát chất lượng Giữa kì 1

Năm học 2021 - 2022

Bài thi môn: Tiếng Anh 1

Thời gian làm bài: 45 phút

I. Ghép các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts)

0 1 2 3 4

hand mops apple cup pencil gate

Đáp án:

0 - ________________ 1 - ________________ 2 - ________________

3 - ________________ 4 - ________________

II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts)

0.

e a c k

cake .

1.

o n e k m y

______________

2.

g s e g

_________________

3.

g d o

__________________

4.

s o p t

__________________

5.

n A n

___________________

III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c (2.5 pts)

0. What is this? It is a _______ 1. What is this? It is a _______

a. book b. bag c. ball a. cup b. hat c. car

2. She’s _______ 3. There are ___________

a. Hoa b. Mary c. Ann a. boxes b. bottles c. mops

4. There are _______ 5. This is a _______

a. bottles b. mops c. pots a. cat b. mouse c. dog

IV. Nhìn và viết (2.5 pts)

1. ___ag 2. ___ar 3. m___lk 4. ___oat 5.

___ens

Đáp án

I. Ghép các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts)

0 – apple

1 – cup

2 – gate

3 – hand

4 – mops

II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts)

1. monkey

2. eggs

3. dog

4. stop

5. Ann

III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c (2.5 pts)

1.b 2c 3a 4a 5b

IV. Nhìn và viết (2.5 pts)

1. Bag

2. car

3. milk

4. goat

5. hens

Phòng/Sở Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi khảo sát chất lượng Giữa kì 1

Năm học 2021 - 2022

Bài thi môn: Tiếng Anh 1

Thời gian làm bài: 45 phút

I. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa

1.

e a c k

.

2.

o n e k m y

______________

3.

g s e g

_________________

II. Em hãy viết tên tiếng Anh của các đồ vật/con vật bên cạnh tranh của chúng

duck

hen

apple

cat

pen

book

dog

ball

3. Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau:

c...ke (bánh ngọt) ap..le (quả táo)

fi...h (con cá) d...g (con chó)

bo...k (quyển sách) h...n (con gà mái)

Đáp án

I. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa

1. cake

2. monkey

3. eggs

II. Em hãy viết tên tiếng Anh của các đồ vật/con vật bên cạnh tranh của chúng

Duck: con vịt

Hen: con gà mái

Apple: quả táo

Cat: con mèo

Pen: cái bút

Book: quyển sách

Dog: con chó

Ball: quả bóng

3. Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau:

Cake (bánh ngọt)

Fish (con cá)

Book (quyển sách)

Apple (quả táo)

Dog (con chó)

Hen (con gà mái)

Phòng/Sở Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi khảo sát chất lượng Giữa kì 1

Năm học 2021 - 2022

Bài thi môn: Tiếng Anh 1

Thời gian làm bài: 45 phút

I. Complete the word with "a" or "b"

1. _pple: Quả táo

2. num_er: chữ số

3. _ ook: quyển sách

4. b_t: gậy bóng chày

5. _lue: màu xanh dương

6. Dr_w: vẽ

II. Sắp xếp. 

1. What/ is/ color/ it/ ?

_____________________

2. your/ Close/ book/ ./

____________________

3. pencil/ I / a / have/ ./

____________________

4. down/ Sit/ ./

_____________________

6. up/ stand/ ./

III. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa

1.

g d o

__________________

2.

s o p t

__________________

3.

n A n

___________________

ĐÁP ÁN

I. Complete the word with "a" or "b"the word with "a" or "b"

1. _a_pple: Quả táo

2. num_b_er: chữ số

3. _b_ ook: quyển sách

4. b_a_ t: gậy bóng chày

5. _b_lue: màu xanh dương

6. Dr_a_w: vẽ

II. Sắp xếp.

1. What color is it?

2. Close your book.

3. I have a pencil.

4. Sit down.

5. Stand up.

III. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa

1. dog 2. stop 3. Ann

Phòng/Sở Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi khảo sát chất lượng Giữa kì 1

Năm học 2021 - 2022

Bài thi môn: Tiếng Anh 1

Thời gian làm bài: 45 phút

I. Nối

A B

1. Hello a. Xếp hàng

2. Raise your hand b. Mở quyển sách của bạn

3. Open your book c. Xin chào

4. Goodbye d. Tạm biệt

5. Line up e. Giơ tay lên

II. Ghép các tranh với từ tiếng Anh của chúng

0 1 2 3 4

hand mops apple cup pencil gate

Đáp án:

0 - ________________ 1 - ________________ 2 - ________________

3 - ________________ 4 - ________________

III. Nhìn và viết

1. ___ag 2. ___ar 3. m___lk 4. ___oat 5. ___ens

ĐÁP ÁN

I. Nối1-c 2-e 3-b 4-d 5-aII. Ghép các tranh với từ tiếng Anh của chúng

0-apple

1-cup

2-gate

3-hand

4-mops

III. Nhìn và viết

1. bag

2. car

3. milk

4. goat

5. hens