+ All Categories
Home > Documents > A declaration of interdependence / Will...

A declaration of interdependence / Will...

Date post: 25-Dec-2019
Category:
Upload: others
View: 0 times
Download: 0 times
Share this document with a friend
300
Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ ơ AA A. MÔN CƠ SỞ 1. "The" annals of probability: An offcial journal of the institute of mathematical statistics. - USA: Publishing Services Manager , 2007. - 1621 p. ; 25 cm. eng. - 519.2/ A 6134/ 07 Từ khoá: Toán học, Xác suất ĐKCB: MN.015546 2. <A>Course in Mathematical Statistics / George G. Roussas.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 1997. - 570 p. ; 25 cm., 0-12-599315-3 eng. - 519.5/ R 864c/ 97 Từ khoá: Toán học, Th ống kê ĐKCB: DC.019354 3. <The>Joy of mathematica: Instant mathematica for calculus, differential Equations and linear algebra / Alan Shuchat, Fred Shultz.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 2000. - 576 p. ; 22 cm., 0-12-640730-4 eng. - 515.14/ S 562j/ 00 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.019334 4. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94 Từ khoá: Tin học cơ sĐKCB: DC.003206 - 24 MV.023929 - 31 1
Transcript
Page 1: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ơ AA

A. MÔN CƠ SỞ

1. "The" annals of probability: An offcial journal of the institute of mathematical statistics. - USA: Publishing Services Manager , 2007. - 1621 p. ; 25 cm. eng. - 519.2/ A 6134/ 07

Từ khoá: Toán học, Xác suất ĐKCB: MN.015546

2. <A>Course in Mathematical Statistics / George G. Roussas.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 1997. - 570 p. ; 25 cm., 0-12-599315-3 eng. - 519.5/ R 864c/ 97

Từ khoá: Toán học, Th ống kê ĐKCB: DC.019354

3. <The>Joy of mathematica: Instant mathematica for calculus, differential Equations and linear algebra / Alan Shuchat, Fred Shultz.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 2000. - 576 p. ; 22 cm., 0-12-640730-4 eng. - 515.14/ S 562j/ 00

Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.019334

4. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94

Từ khoá: Tin học cơ sở ĐKCB: DC.003206 - 24

MV.023929 - 31

5. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08

Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng Anh ĐKCB: DX.032983 - 93

MV.065315 - 19

6. 3000 solved problems in linear algebra / Seymonr Lipschutz.. - USA.: McGraw-Hill , 1989. - 480 p. ; 27 cm.. -( Schaum's solved problem series), 0-07-038023-6. eng. - 512.5/ L 767t/ 89

Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê

1

Page 2: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DC.0192867. Academic skills reading, writing, and study skills: Level Students Book / Sarah Philpot. - New York: Oxford university pres , 2006. - 71 p. ; 25 cm., 978-0-19-471558-4 Eng. - 428/ P 5498(2)/ 06

Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng Anh ĐKCB: DX.030166

8. Academic skills reading, writing, and study skills: Level 1 Students Book / Richard Harrison. - New York: Oxford university pres , 2006. - 71 p. ; 25 cm., 978-0-19-471558-4 Eng. - 428/ H 2451(1)/ 06

Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng Anh ĐKCB: DX.030165

9. Academic skills reading, writing, and study skills: Level 1 Teachers guide / Richard Harrison. - New York: Oxford university pres , 2007. - 48 p. ; 25 cm., 978-0-19-471662-8 Eng. - 428/ H 3181(1)/ 07

Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng Anh ĐKCB: DX.030121

10. Academic skills reading, writing, and study skills: Level 3 Students Book / Sarah Philpot. - New York: Oxford university pres , 2007. - 93 p. ; 25 cm., 978-0-19-471576-8 Eng. - 428/ P 571(3)a/ 07

Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng Anh ĐKCB: DX.030167

11. Academic skills reading, writing, and study skills: Level 3 Teachers guide / Sarah Philpot, Lesley Curnick. - New York: Oxford university pres , 2007. - 64 p. ; 25 cm., 978-0-19-471663-5 Eng. - 428/ P 571(3)a/ 07

Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng Anh ĐKCB: DX.030123

12. Advanced accounting / Joe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 903 p. ; 27 cm., 0-07-232116-4 engus. - 657.046/ H 868a/ 01

Từ khoá: Toán kinh tế ĐKCB: DC.020020 - 23

13. Algebra 2: Integration, applications, connections: Enrichment masters.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 104 p. ; 27 cm., 0-02-825156-3 eng. - 512/ A 394(2.e)/ 95

Từ khoá: Toán học, Đại số

2

Page 3: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DC.019302 - 03 14. Algebra 2: Integration, applications, connections: Graphing calculator masters.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 62 p. ; 27 cm., 0-02-825141-5. eng. - 512/ A 394(2.g)/ 95

Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DC.019304

15. Algebra 2: Integration, applications, connections: Investigations and projeccts masters.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 79 p. ; 27 cm., 0-02-825151-2 eng. - 512/ A 394(2.i)/ 95

Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DC.019305

16. Algebra 2: Integration, applications, connections: Modeling mathematics masters.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 74 p. ; 27 cm., 0-02-825158-X eng. - 512/ A 394(2.m)/ 95

Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DC.019307

17. Algebra for the utterly confused / Larry J. Stephens.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 219 p. ; 22 cm., 0-07135514-6 engus. - 512/ S 828a/00

Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DC.019287

18. Algebra: Integration, applications, connections: Science and math lab manual.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 120 p. ; 27 cm., 0-02824863-5. eng. - 512/ A 394s/ 95

Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DC.019311

19. An essay on the principle of population: Text sources and background criticism / Thomas Robert Malthus.. - USA.: Norton & Company , 1976. - 259 p. ; 19 cm., 0-393-09202-X eng. - 301.32/ M 261e/ 76

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học ĐKCB: MN.000183

20. An introduction to database systems / C. J. Date. - 2nd ed.. - Massachusetts: Addison-wesley publishing company , 1975. - 536 tr. ; 19 cm., 0-201-

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học

3

Page 4: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: VE.00044021. An Introduction to the Mathematics of Financial Derivatives / Salich N. Neftci.. - 2nd ed.. - USA.: Academic press , 2000. - 527 p. ; 21 cm., 0-12-515392-9 eng. - 519.5/ N 383i/ 00

Từ khoá: Toán học, Toán học thống k ê ĐKCB: DC.019350

22. Antitrust law and economics: Research in law and economics. Vol. 21 / John B. Kirkwood. - UK: Elsevier , 2004. - 504 p. ; 20 cm., 0-7623-1115-0 eng. - 343/ K 598a/ 06

Từ khoá: Luật kinh tế ĐKCB: VE.001267

23. Applied sport psychology: Personal growth to peak performance / Jean M. Williams.. - 4th ed.. - USA: Mayfield Publishing Com. , 2001. - 548 p. ; 24 cm., 0-7674-1747-X eng. - 796.04/ W 7211a/ 01

Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DC.020222

MN.015063

24. Background to English speaking coutries / Richard Musmam.. - [K.đ.]: MacMillan Publishers , 1987. - 152 tr. ; 19 cm.. - 428/ M 985b/ 87

Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng Anh ĐKCB: DC.004801 - 05

DX.005315 - 23

25. Bài giảng giải tích: T.1 / Nguyễn Duy Tiến.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 291 tr. ; 27cm. vie. - 515.071/ NT 266b(1)/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.001148 – 57 DC.000176 – 80 MV.025916 - 99

26. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99

Từ khoá: Giáo dục thể chất

4

Page 5: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DT.002332 - 36 DC.011615 - 19

27. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Giáo dục thể chất

ĐKCB: DT.002337 - 40

DC.011878 - 83

28. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Giáo dục thể chất

ĐKCB: DT.002341 - 45 DC.011762 - 66

29. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99

Từ khoá: Giáo dục thể chất

ĐKCB: DT.002346 - 49 DC.011917 - 21

30. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Giáo dục thể chất

ĐKCB: DT.002350 - 54 DC.011737 - 41

31. Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2001. - 208 tr. ; 20 cm. vie. - 512.576/ HS 274b/ 01

Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính

ĐKCB: MV.029933 DT.000320 - 28

5

Page 6: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

32. Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh,Nguyễn Anh Kiệt,Tạ Mân, ... .. - In lần 2. - H.: Đại học quốc gia , 2001. - 381 tr. ; 20 cm.. - 512.140 76/ B 114/ 01

Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DT.000289 - 98

33. Bài tập đại số và giải tích 11: Ban khoa học tự nhiên / Phan Đức Chính, Trần Văn Hạo. Ngô Xuân Sơn, ... .. - H.: Giáo Dục , 1996. - 208 tr. ; 20 cm.. - 512. 150 76/ B 114/ 96

Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DC.013916 – 18DT.008342 - 43

34. Bài tập giải tích và đại số / G. Lefort; Ng.d. Hoàng Hữu Như.: T. 1. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 200 tr. ; 20 cm.. - 512.150 76/ L 494(1)b/ 82

Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.007858

35. Bài tập toán cao cấp: Đại số tuyến tính và giải tích. - Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Trường Đại học Tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 275 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 512/ B 152/ 09

Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DT.020472 - 81

DC.031388 - 92 MV.065174 - 78

36. Bài tập toán cao cấp: T.1. Đại số tuyến tính / Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Sum, Ngô Sỹ Tùng.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 267 tr. ; 19 cm.. - 512.507 6/ ND 436(1)b/ 99

Từ khoá: Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB: DT.004064 – 73

DC.013862 - 66 MV.033447 - 524

37. Bài tập toán cao cấp: T1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 388 tr. ; 20 cm.. - 512.140 76/ NT 358(1)b/ 01

Từ khoá: Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.000105 – 34, DC.000101 - 02

MV.029417 - 416

6

Page 7: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

38. Bảo vệ và phát triển chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh là nhiệm vụ quan trọng và bức thiết / Nguyễn Đức Bình.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 108 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NB 274b/ 94

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DX.000860 - 64

DC.004545 – 49 39. Basic probability theory / Robert B. Ash. - John wiley & Sons: Sydney , 1964. - 337 p. ; 19 cm., 10-98765432 eng. - 519.5/ A 8191b/ 70

Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.000735

40. Basic statistics for business and economics / Douglas A. Lind, Robert D. Mason, William G. Marchal.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 564 p. ; 23 cm., 0-07-366062-0 eng. - 519.5/ L 742b/ 00

Từ khoá: Toán học, Xác suất ĐKCB: DC.019359

41. Basic statistics for the Health Sciences / Jan W. Kuzma, Stephen E. Bohnenblust.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 364 p. ; 22 cm., 0-7674-1752-6 eng. - 519.5/ K 195b/ 01

Từ khoá: Toán học, Xác suất

ĐKCB: DC.019358

42. Basic statistics using excel and megastat / J. B. Orris. - New York: John Wiley & Sons , 2007. - 345 p. ; 24 cm, 978-0-07- 352141-1 eng. - 519.5/ O 759b/ 07

Từ khoá: Toán học, Xác suất

ĐKCB: CN.005414

43. Be my guest: English for the hotel industry. Student's Book / Francis O'Hara. - New York: Oxford university pres , 2002. - 112 p. ; 25 cm., 978-0-521-77689-9 Eng. - 428/ O 365b/ 02

Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng Anh ĐKCB: DX. 030169

44. Be my guest: English for the hotel industry. Teacher's Book / Francis O'Hara. - New York: Oxford university pres , 2002. - 64 p. ; 25 cm., 978-0-521-77688-2 Eng. - 428/ O 365b/ 02

Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng Anh

7

Page 8: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DX. 030168

45. Behavioral Statistics in Action / Mark Vernoy, Diana Kyle. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 527 p. ; 22 cm., 0-07-113131-0 eng. - 519.5/ V 539b/ 02

Từ khoá: Toán học, Xác suất ĐKCB: MN.000435

DC.019357 46. Behavioral statistics in action / Mark Vernoy, Diana Kyle.. - 3rd ed. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 527 p. ; 24 cm., 0-7674-2275-9 eng. - 519.5/ V 539b/ 02

Từ khoá: Toán học, Xác suất ĐKCB: MN.008677; MN.008154

47. Các mô hình xác suất và ứng dụng: Phần 1: Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 172 tr. ; 16 x 24cm vie. - 519.2/ NT 5622c(1)/ 05

Từ khoá: Toán học, Xác suất ĐKCB: DVT.000401 – 03

GT.005724 - 40

48. Các mô hình xác suất và ứng dụng: Phần 1: Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 172 tr. ; 16 x 24cm vie. - 519.2/ NT 5622c(1)/ 05

Từ khoá: Toán học, Xác suất ĐKCB: DVT.000401 – 03

GT.005724 - 40

49. Các mô hình xác suất và ứng dụng: Phần 2: Quá trình dừng và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến, Đặng Hùng Thắng. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 120 tr. ; 16 x 24cm vie. - 519.2/ NT 5622c(2)/ 05

Từ khoá: Toán học, Xác suất ĐKCB: DVT.000404 – 06

GT.005741 - 57

50. Các mô hình xác suất và ứng dụng: Phần 3: Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 207 tr. ; 16 x 24cm vie. - 519.5/ NT 5622(3)c/ 01

Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: DVT.000407 – 09

GT.005758 - 74

8

Page 9: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

51. Các mô hình xác suất và ứng dụng: Phần 3: Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 207 tr. ; 16 x 24cm vie. - 519.5/ NT 5622(3)c/ 01

Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: DVT.000407 - 09

GT.005758 - 74 52. Các phương pháp điển hình giải toán thống kê: Dành cho học sinh 10,11,12 (bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, học sinh chuyên toán) / Nguyễn Văn Lộc chủ biên, ...và những người khác. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh , 2009. - 154 tr. ; 24 cm. vie. - 519.5/ C118/ 09

Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: DT.019659 – 66

DV.010109 - 10

53. Các phương pháp giải toán 12: Tích phân - Giải tích tổ hợp - Xác suất / Trần Văn Thương, Phạm Đình, Đinh Cẩm Thiện... .. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 227 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ TT 1955c/ 94

Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: DT.002774 - 83

MV.030599 - 04

54. Các phương pháp giải toán sơ cấp: Đại số và giải tích 11 / Nguyễn Đạo Phương, Phan Huy Khải.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 324 tr. ; 20 cm. vie. - 512.140 76/ NP 1955c/ 01

Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DC.000461 - 65

MV.031139 - 52

55. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C174/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: MV.013389 - 422

56. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C 174/ 92

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.004077 – 81

9

Page 10: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

MV.013423 – 48 DX.000529 – 48

57. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ C 174/ 77

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB MV.013449 - 58

DV.00446558. Cơ sở giải tích toán học / Oante Ruđin; Ng.d. Vũ Tuấn, ... .: T.2. - H.: Giáo Dục , 1970. - 182 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ R 916(2)c/ 70

Từ khoá: Toán học; giải tích ĐKCB: DT.006193 – 97

DC.011000 - 04

59. Cơ sở lí thuyết hàm và giải tích hàm: T.2 / A.N. Kolmogorov, S.V. Fomine; Ng.d. Võ Tiếp.. - H.: Giáo Dục , 1982. - 351 tr. ; 19 cm.. - 515.2/ K 181(2)c/ 82

Từ khoá: Toán học; giải tích ĐKCB: MV.030113 - 16

DVT.000257

60. College accounting: Chapters 1-32 / John Ellis Price, M. David Haddock, Horace R. Brock.. - 10th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 1166 p. ; 27 cm., 0-07-294957-0 eng. - 657/ P 946c/ 03 Từ khoá: Toán kinh tế ĐKCB: MN.015476

61. Đại số / Serge Lang; Ng.d. Trần Văn Hạo,... .: P.2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1974. - 247 tr. ; 19 cm.. - 512/ L 269(2)đ/ 74 Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DT.006140 - 45

DC.013853 - 56

62. Đại số tuyến tính / Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 216 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ LT 19356đ/ 96 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DT.004161 - 66

MV.028557 – 99 DC.007557 - 59

10

Page 11: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

63. Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1970. - 241 tr. ; 27 cm. vie. - 512.5/ NL 118đ/ 70 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.007799 - 803

64. Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 318 tr. ; 23 cm. vie. - 512.507 1/ NH 424đ/ 00 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DT.001159 - 70

65. Đại số tuyến tính / Richard Kaye, Robert Wilson; Ng.hđ. Ngô Sĩ Tùng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 250 tr. ; 27 cm.. - 512.5/ K 123đ/ 04 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DT.009370 - 89

MV.052122 - 45 DC.021079 - 83

66. Đại số tuyến tính và hình học: T.1: Hình học giải tích: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 203 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 414(1)đ/ 87 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.007812 – 30 DT.004902 - 05

67. Đại số tuyến tính và hình học: T.1: Hình học giải tích: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 203 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 414(1)đ/ 87 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.007812 - 30

DT.004902 - 05 MV.027707 - 11

68. Đại số tuyến tính và hình học: T.2: Đại số tuyến tính và hình học Afin: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 271 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(2)đ/ 88 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.007573 - 76

MV.027712 - 15

11

Page 12: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

69. Đại số tuyến tính và hình học: T.3: Dạng toàn phương và hình học của dạng toàn phương / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 204 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(3)đ/ 89 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.007448 - 50

MV.027716 - 20

70. Đại số tuyến tính và hình học: T.4: Hình học xạ ảnh: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 219 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(4)đ/ 89 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.007515 - 19

MV.027721 – 2371. Đại số tuyến tính: Phần bài tập / Hoàng Đức Nguyên, Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 6/ Đ 114/ 97 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.010990 - 94

DT.003826 - 28 MV.028451 - 56

72. Đại số tuyến tính: Sách dùng cho sinh viên đại học đại cương chuyên ngành Toán, Tin, Lí, Hoá và Địa chất / Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 150 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 1/ LV 391(1)đ/ 97 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DT.002795 - 803

73. Đại số tuyến tính: T.1.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 91 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ Đ 114(1)/ 91 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.007751 - 54

74. Đại số tuyến tính: T.2.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 92 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ Đ 114(2)/ 91 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.007747 - 50

75. Đại số và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 296 tr. ; 20 cm. vie. - 512.14/ TH 397đ/ 00

12

Page 13: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DT.000339 - 48

76. Đại số và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 296 tr. ; 19 cm. vie. - 512/ TH 397đ/ 01 Từ khoá: Toán học, Đại số , Hình học giải tích ĐKCB: DC.000041 - 44

MV.027299 – 328

77. Data base organization for data management / Sakti P. Ghosh. - New York: Academic press , 1977. - 376 p. ; 19 cm., 0-12-281850-4 eng. - 004/ G 4273d/ 77 Từ khoá: Tin học ĐKCB: VE.00067878. Database system concepts / Henry F. Korth, Abraham Silberschatz. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1986 ; 19 cm. eng. - 005.7/ K 854d/86 Từ khoá: Tin học ĐKCB: VE.000184

79. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DV.001327 - 28

80. Điền kinh và thể dục: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 280 tr. ; 19 cm.. - 796.407/ Đ 266/ 98 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: MV.051197 – 250

81. Điều lệnh đội ngũ quân độ nhân dân Việt Nam.. - H.: Quân đội Nhân dân , 2002. - 343 tr. ; 19 cm.. - 355.009 597/ Đ 271/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: MV.062249 - 58

DX.020240 – 49DC.028660 – 69

82. Economic analysis of law in China / Thomas Eger, Michael Faure, Zhang Naigen. - USA: Edward Elgar , 2007. - 324 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-84720-036-5 eng. - 343.51/ E 292e/ 07

13

Page 14: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Luật kinh tế ĐKCB: MN.017952

83. Economic legal & political systems With civics. - USA.: Glencoe , 1998. - 615 p. ; 27 cm., 0-02821918-X eng. - 320.4/ E 117/ 98 Từ khoá: Chính trị ĐKCB: MN.000181 - 82

84. Effective academic writing: T. 1: The paragraph / Alice Savage, Masoud Shafiei. - New York: Oxford university pres , 2007. - 152 p. ; 25 cm., 978-0-19-430922-6 Eng. - 428/ S 263(1)e/ 07 Từ khoá: Ngoại ngữ, Ti ếng anh ĐKCB: DX. 030124

85. Effective academic writing: T. 2: The short essay / Alice Savage, Patricia Mayer. - New York: Oxford university pres , 2005. - 168 p. ; 25 cm., 978-0-19-430923-3 Eng. - 428/ S 263(2)e/ 05 Từ khoá: Ngoại ngữ, Ti ếng anh ĐKCB: DX. 030125

86. Effective academic writing: T. 3: The essay / Jason Davis, Rhonda Liss. - New York: Oxford university pres , 2006. - 184 p. ; 25 cm., 978-0-19-430924-0 Eng. - 428/ D 2611(3)e/ 06 Từ khoá: Ngoại ngữ, Ti ếng anh ĐKCB: DX.030126

87. Elementary linear algebra / Bernard Kolman, David R. Hill. - 7th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2000. - 568p. ; 19cm. eng. - 512/ K 815e/ 00 Từ khoá: Toán h ọc, Đại số ĐKCB: VE.000084

88. Elementary linear algebra / Howard Anton. - 7th ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1994. - 610 p. ; 24 cm., 0-471-58742-7 eng. - 512/ A 6347e/ 94 Từ khoá: Toán h ọc, Đại số ĐKCB: VE.001180

89. Elementary linear algebra / Howard Anton. - 8th. ed.. - USA.: John Wiley and Sons , 2000. - 581 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-17055-0 eng. - 512/ A 6347e/ 00

14

Page 15: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Toán h ọc, Đại số ĐKCB: MN.015300 - 01

90. Elementary statistics: From discovery to decision / Marilyn K. Pelosi, Theresa MS.andifer. - USA: John wiley & sons , 2003. - 1200 p. ; 25 cm., 0-13-822891-4 eng. - 519.5/ P Từ khoá: Toán h ọc, Toán học thống kê ĐKCB: VE.001018

91. Elementary statistics: Picturing the world / Ron Larson, Betsy Farber. - 2nd ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2003. - 580 p. ; 25 cm., 0-13-065595-3 eng. - 519.5/ L 3345e/ 03 Từ khoá: Toán h ọc, Toán học thống kê ĐKCB: VE.001115

92. Elementary structures: A step by step approach / Allan G. Bluman. - 6th ed.. - Mc Graw Hill: New York , 2007. - 783 p. ; 24 cm, 978-0-07-304825-3 eng. - 519.5/ D 6586e/ 07 Từ khoá: Toán h ọc, Toán học thống kê ĐKCB: CN.005461

93. English pronouncing dictionary / Daniel Jones, A. C. Gimson.. - 4th rd.. - London: Cambridge University Press , 1991. - 576 p. ; 19 cm.. - 423/ J 176e/ 91 Từ khoá: Ngoại ngữ, Ti ếng anh

ĐKCB: DC.006487

94. Essentials of statistics for business and economics / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams. - 2nd ed.. - Cincinnati: South-Western College Publishing , 2001. - 631p. ; 21 cm., 0-324-00328-5 eng. - 519.5/ A 5451e/01 Từ khoá: Toán h ọc, Toán học thống kê ĐKCB: VE.000397

95. First class english for tourism: Student's Book / Trish Stott, Roger Holt. - New York: Cambridge University Press , 1991. - 111 p. ; 27 cm., 0-19-437602-8 eng. - 428/ S 8885f/ 91 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX.030161

15

Page 16: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

96. First class english for tourism: Workbook / Michael Duckworth. - New York: Cambridge University Press , 1992. - 80 p. ; 27 cm., 0-19-437605-2 eng. - 428/ D 836f/ 92 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX.030162

97. For and Against: An oral practice book for advances students of English / L. G. Alexander.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1992. - 124 tr. ; 19 cm.. - 428/ A 374f/ 92 Từ khoá: Ngoại ngữ, Ti ếng anh ĐKCB: DC.006977 - 80

98. Fundamental accounting principles / Kermit D. Larson, John J. Wild, Barbara Chiappetta.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 1136 p. ; 27 cm., 0-256-25534-2 engus. - 657.04/ L 3345f/ 99

Từ khoá: Toán kinh tế ĐKCB: DC.020026 - 27 99. Fundamental statistics for the behavioral sciences / David C. Howell. - 4 th ed.. - USA: Cole Publishing Company , 1999. - 496 p. ; 21cm., 0-534-35821-7 eng. - 519.5/ H 8591f/99 Từ khoá: Toán h ọc, Toán học thống kê ĐKCB: VE.000326

100. Fundamentals of behavioral statistics / Richard P. Runyon, Kay A. Coleman, David J. Pittenger. - 9th ed.. - America: McGraw Hill , 2000. - 634 p. ; 27 cm., 0-07-228641-5 eng. - 519.5/ R 943f/ 00 Từ khoá: Toán h ọc, Toán học thống kê ĐKCB: VE.000990

101. General English one for Vietnamese / Nguyễn Quốc Hùng.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1986. - 260 tr. ; 27 cm.. - 421/ NH 399(1)g/ 86 Từ khoá: Ngoại ngữ, Ti ếng anh ĐKCB: DC.006666

102. Geography and ownership as bases for economic accounting / Robert E. Baldwin, Robert E. Lipsey, J. David Richardson. - Lon don: The University of Chicago press , 1998. - 346 p. ; 27 cm., 0-226-03572-7 eng. - 339/ B 1811g/ 98 Từ khoá: Toán kinh t ế ĐKCB: VE.000942

16

Page 17: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

103. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ GI 111/ 93 Từ khoá: Tư t ưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.003873 - 75

DX.000662 – 68; DX.000619 - 25 DV.004447 - 48

104. Giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 188 tr. ; 19 cm. vie. - 515/ NL 265gi/ 94 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.007464 - 79

MV.027094 - 34

105. Giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1997. - 188 tr. ; 19 cm. vie. - 515/ NL 265gi/ 97 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.002764 - 73

MV.027059 - 93 DC.007552 - 56

106. Giải tích hiện đại: T.2: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học Sư phạm / Hoàng Tụy.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 169 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(2)gi/ 79 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.001995 - 97

107. Giải tích lồi / Đỗ Văn Lưu, Phan Huy Khải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 231 tr. ; 20 cm. vie. - 515/ ĐL 435gi/ 00 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.000051 - 55

DT.000399 - 408 108. Giải tích số / Nguyễn Minh Chương,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục , 2007. - 460 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ G 429/ 07 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.031199 - 203

109. Giải tích tổ hợp 12: Bài tập tự luận và trắc nghiệm / Lê Hồng Đức. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 183 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 515.076 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DV.002069 - 73

17

Page 18: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

110. Giải tích toán học I: P.2. Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.4/ MN 194 (I.2)gi/ 91 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.001815 – 16; DT.001824 - 26

111. Giải tích toán học I: P.I: Phép tính vi phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.3/ MN 194(I.1)gi/ 91 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.001822– 23;DT.001812 - 23

DC.003335 - 39

112. Giải tích toán học I: P.II: Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.3/ MN 194(I.2)gi/ 91 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.003337 - 38

113. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: T.1 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, Ia. G. Gai...;Ng. d. Lê Đình Thịnh, ... .. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1978. - 816 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ GI 114(1)/ 78 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.013812 - 16

DT.002828 - 33 MV.027848 – 50DVT.000213 - 16

114. Giải tích toán học: P.I: T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1988. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ VT 393(I.2)gi/ 88 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.000116 - 20

115. Giải tích toán học: T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo dục , 1987. - 324 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(1)g/ 87 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.032165 - 66

116. Giải tích: T.1. Giáo trình đại học đại cương / Nguyễn Xuân Liêm.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 468 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ NL 265(1)gi/ 97 DT.003404 - 13 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.013909 - 12

MV.029902 - 931

18

Page 19: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

117. Giảng dạy và huấn luyện đá cầu.. - H.: Thể dục Thể thao , 2001. - 128 tr. ; 19 cm. vie. - 796.077/ GI 117/ 01 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: MV.050959 – 78; MV.050954 - 58 DC.011662 - 66

118. Giáo dục quốc phòng 10: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 100 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng ĐKCB: DX.001944 - 53

DC.004505 - 09

119. Giáo dục quốc phòng 11: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 133 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng ĐKCB: DX.001936 - 504

120. Giáo dục quốc phòng 12: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 234 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng ĐKCB: DX.001954 - 62

DC.004495 - 99

121. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng ĐKCB: DC.004510 - 14

DX.001900 - 07

122. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 176 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(1)/ 92 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng ĐKCB: DX.01908 - 12 ; DX.001913

DC.004485 - 89

123. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng ĐKCB: DX.001929 – 35; DX.001914 - 20

DC.004490 - 94

19

Page 20: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

124. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm.. - 335.423 071/ GI 119/ 02 Từ khoá: Chủ nghĩa x ã hội khoa học ĐKCB: DC.010904 - 07

125. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.1: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương thuộc nhóm nhóm ngành 1 (Toán - Lí) / Tạ Khắc Cư, Tạ Quang Hải, Trần Quyết Thắng.. - Nghệ An: Đại học sư phạm Vinh , 1995. - 101 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ TC 421(1)gi/ 95 Từ khoá : Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.003374 - 76

DT.002734 - 43 MV.030367 - 73

126. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.2: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương thuộc nhóm ngành 1 (Toán - Lí) / Tạ Khắc Cư, Tạ Quang Hải, Trần Quyết Thắng.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1995. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ TC 421(2)gi/ 95 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.003377 - 83

DT.002745 - 52 MV.030377 - 82

127. Giáo trình đại số tuyến tính / Ngô Việt Trung.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 269 tr. ; 27 cm.. - 512.507 1/ NT 379gi/ 02 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.017700 - 04

DT.008751 - 62 MV.002268 - 76

128. Giáo trình Đại số tuyến tính: (Dùng cho hệ cử nhân khoa học ngành Hoá) / Phạm Ngọc Bội.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 78 tr. ; 22 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 512.5/ PB 313gi/ 04 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.021589 - 93

MV.053160 - 234 DT.009505 - 24

129. Giáo trình giải tích - Hàm một biến / Nguyễn Đình Phư, Nguyễn Công Tâm, Đinh Ngọc Thanh, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 250 tr. ; 20 cm.. - 515.071/ GI 119/ 02 Từ khoá: Toán học, Giải tích

20

Page 21: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DT.007318 - 27 MV.029538 - 42 DC.011928 - 31

130. Giáo trình giải tích: T.1. Phép tính vi phân của hàm một biến và hàm nhiều biến / Trần Đức Long...[et al.]. - Lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 235 tr. ; 19 cm.. -( Đại học Quốc gia Hà nội) vie. - 515 Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DT.00032 - 39

131. Giáo trình giải tích: T.1: Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Long, Hoàng Quốc Toàn.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001.. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 515.407 1/ TL 296(1)gi/ 01 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.000166 - 70

DT.000031 - 39 MV.028938 - 021

132. Giáo trình giải tích: T.2: Phép tính tích phân hàm một biến dãy hàm - Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 200 tr. ; 20 cm. vie. - 515.307 1/ TL 296gi(2)/ 01 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.000173 - 75

DT.000365 - 68 MV.029022 – 106

133. Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học Sư phạm TDTT / Nguyễn Mậu Loan.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ NL 286gi/ 97 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: MV.051112 - 45

DT.003254 - 59DC.011893 - 97

134. Giáo trình lí luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non: Dùng cho trường sư phạm / Đặng Hồng Phương. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 466 tr. ; 15 x 21 cm., 28000đ vie. - 372.21/ ĐP 577g/ 08 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: GT.011949 - 61

136. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01 Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ĐKCB: DC.008600; DC.008963 – 67

21

Page 22: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

137. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02 Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ĐKCB: DC.010353 - 57

DV.004412

138. Giáo trình mô hình toán kinh tế / Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 351 tr. ; 19 cm.. - 330.511 8/ ND 296gi/ 02 Từ khoá: Toán kinh tế ĐKCB: DX.015228 - 37

DC.017905 - 07 MV.021345 - 59

139. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90 Từ khoá: Tin học ĐKCB: DT.002199 - 215

MV.023948 - 52

140. Giáo trình toán đại cương: P.1. Đại số tuyến tính và hình học giải tích. Dùng cho nhóm ngành 1 / Đoàn Quỳnh, Nguyễn Doãn Tuấn, Khu Quốc Anh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 322 tr. ; 19 cm. vie. - 512.140 71/ GI 119(1)/ 98 Từ khoá: Toán h ọc, Đại số ĐKCB: DT.002924 - 31

DC.000061 - 65 MV.024736 – 58

141. Giáo trình toán đại cương: P.1. Đại số tuyến tính và hình học giải tích. Dùng cho nhóm ngành 1 / Đoàn Quỳnh, Nguyễn Doãn Tuấn, Khu Quốc Anh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 322 tr. ; 19 cm. vie. - 512.140 71/ GI 119(1)/ 98 Từ khoá: Toán h ọc ĐKCB: DT.002924 – 31; DT.002929 - 31 MV.024736 - 50

142. Giáo trình toán đại cương: P.II. T.1: Giải tích / Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 225 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ GI 119(II.1)/ 98 Từ khoá: Toán h ọc ĐKCB: DT.000528 - 37

MV.029602 - 64

22

Page 23: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

143. Giáo trình toán đại cương: P.II.T.2: Giải tích. Dùng cho nhóm chuyên ngành 1 / Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 262 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ GI 119(II.2)/ 98 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.000081 - 90

DC.000021 - 25 MV.029665 - 728

144. Giáo trình toán: T.1: Giải tích 1: Giáo trình và 300 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Lý Hoàng Tú.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 333 tr. ; 27 cm. vie. - 515.071/ M 744(I.1)gi/ 99 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.001141 - 48

MV.026731 - 65 DVT.000147 - 50

145. Giáo trình toán: T.2: Giải tích 2: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Nguyễn Văn Thường.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 431 tr. ; 27 cm. vie. - 515.071/ M 744(II.2)gi/ 01 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.001128 - 35

MV.026650 - 730

146. Giáo trình toán: T.3: Giải tích 3: Giáo trình và 500 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Nguyễn Văn Thường.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 590 tr. ; 30 cm. vie. - 515.071/ M 744(III.3)gi/ 01 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.001118 - 21

DC.000161 - 65 MV.026849 – 931

147. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99 Từ khoá: Triết học Mác - L ênin ĐKCB: MV.013512 – 20

23

Page 24: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

148. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02 Từ khoá: Triết học Mác - L ênin ĐKCB: DX.005701 - 16

149. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: MV.000041 – 43; MV.000057 - 60 MV.000071 - 73

150. Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.: Sách dành cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. - H.: Giáo Dục , 1998. - 231 tr. ; 20 cm.. - 512.507 6/ TQ 415gi/ 98 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.007440 - 42

DVT.000112 - 15

151. Going international: English for tourism / Keith Harding. - New York: Oxford university pres , 1998. - 200 p. ; 25 cm., 0-19-457400-8 Eng. - 428/ H 2631g/98 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX. 030132 - 33

152. Going international: English for tourism: Workbook / Michael Duckworth. - New York: Oxford university pres , 1998. - 80 p. ; 25 cm., 0-19-457202-4 Eng. - 428/ D 8585g/ 98 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX.030163

153. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ G 298/ 92 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.003848 - 51

DX.000610 - 14 DV.004455

154. Grammar and composition handbook. - USA.: Glencoe , 2000. - 641 p. ; 19 cm., 0-02-8177142 eng. - 425/ G 745/ 00 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: MN.000127 - 36

24

Page 25: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

156. Great ideas: Listening and speaking activities for students of American english. Student's Book / Leo Jones, Victoria Kimbrough. - New York: Oxford university pres , 1987. - 108 p. ; 25 cm., 0-521-31242-6 Eng. - 428/ J 762g/ 87 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX.030130

157. Great ideas: Listening and speaking activities for students of American english. Teacher's manual / Leo Jones, Victoria Kimbrough. - New York: Oxford university pres , 1987. - 118 p. ; 25 cm., 0-521-31242-6 Eng. - 428/ J 762g/ 87 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX.030131

158. Gross motor activities for young children with special needs. - 9th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 72 p. ; 19 cm., 0-07-232933-5 eng. - 790.133/ G 878/ 01 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: MN.000424; MN.000478

159. Hàm số biến số thực: Cơ sở giải tích hiện đại : Sách dùng cho sinh viên khoa toán các trường Đại học / Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng.. - Quảng Nam: Giáo Dục , 1999. - 300 tr. ; 20 cm. vie. - 515.8/ NĐ 274h/ 99 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: MV.027329 - 56

DC.000206 – 10DT.008315 - 24

160. Hàm số biến số thực: Cơ sở giải tích hiện đại. Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường Đại học / Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng. - Đà Nẵng: Giáo dục , 2009. - 255 tr. ; 16 x 24 cm., 28000đ vie. - 515.071/ NĐ 584h/ 09 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DVT.000683 - 84

GT.012335 - 52 161. Hệ thống hoá văn phạm anh ngữ hiện đại = Systematization of in modern English grammar / Dương Thanh Mẫn.. - H.: Thanh Niên , 2001. - 123 tr. ; 27 cm. Vievn. - 425/ DM 135h/ 01 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX.018468 - 70

DC.025896 - 98 MV.058347 - 49

162. High season english for the hotel and tourist industry: Teacher's Book / Keith Harding, Paul Henderson. - New York: Oxford university pres , 1994. - 175 p. ; 25 cm., 978-0-19-451307-4 Eng. - 428/ H 2631h/ 94

25

Page 26: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX. 030128

163. High season english for the hotel and tourist industry: Teacher's Book / Keith Harding, Paul Henderson. - New York: Oxford university pres , 1994. - 51 p. ; 25 cm., 978-0-19-451307-4 Eng. - 428/ H 2631h/ 94 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX. 030127

164. High season english for the hotel and tourist industry: Workbook / Michael Duckworth. - New York: Oxford university pres , 1994. - 80 p. ; 25 cm., 978-0-19-451310-6 Eng. - 428/ D 836h/ 94 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX. 030129

165. Hình học giải tích: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán ở các trường Đại học Sư phạm / Nguyễn Hữu Quang, Hà Văn Sơn.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 103 tr. ; 19 cm.. - 516.307 1/ NQ 39255h/ 99 Từ khoá: Toán học, Hình học giải tích ĐKCB: DC.010995 - 99

DT.003394 - 403 MV.031322 - 406

166. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie Từ khoá: Chủ nghĩa Xã hội Khoa học ĐKCB: DV.008904 – 06

167. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản ĐKCB: DV.008917 - 21 168. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie Từ khoá: Tư Tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DV.008912 - 16

169. Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích: T.1 / Dương Thuỳ Vỹ, Vũ long, Tạ Văn Đĩnh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 215 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ DV 436(1)h/ 82 Từ khoá: Toán h ọc, Giải t ích, Bài tập

26

Page 27: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DC.007217 - 20

170. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91 Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học ĐKCB: MV.013986 - 14106

DV.007712 - 16

171. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91 Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản ĐKCB: DC.003892 - 96

DX.001226 - 36

172. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00 Từ khoá: Triết học Mác-Lênin ĐKCB: DC.008245

173. Hướng dẫn tổ chức nghi lễ trong quân đội: Lưu hành nội bộ.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1998. - 236 tr. ; 19 cm.. - 355.009 597/ H 429/ 98 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng ĐKCB: DX.020230 - 39

DC.028690 - 99 MV.062219 - 28

174. Impact mathematics: Algebra and more for the middle grades.Course 3.. - New York: Glencoe McGraw-Hill , 2000. - 674 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-827290-4 eng. - 512/ I 314(3)/ 00 Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: MN.015394175. Improve your sentences: Instructor's wraparound edition. / Ann M. Salak.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 592 p. ; 27 cm., 0-07-057756-0 eng. - 425/ S 159i/ 95 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DC.019209

176. Instructor s manual for statistics / David Freedman, Robert Pisani, Roger Purves. - 3nd ed.. - New York: Company , 1998. - 161 p. ; 21cm., 0-393-97084-1 eng. - 519.5/ F 8535i / 98 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê

27

Page 28: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: VE.000361

177. Instructor's Manual to accompany: Quest listening and speaking in the academic world: Book 1 / Pamela Hartmann, Laurie Blass.. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 110 p. ; 27 cm., 0-07-006250-1 eng. - 425/ H 333i(1)/ 01 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DC.019215

178. Introduction to linear algebra: Harper's series in modern mathematics / Peter J. Kahn, I. N. Herstein, Gian - Carlo Rota. - New York: Harper & Row , 1967. - 452 p. ; 21 cm. eng. - 512/ K 124i/ 67 Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: VE.000853

179. Introduction to Probability Models / Sheldm M. Ross.. - 7th ed.. - USA.: Academic Press , 2000. - 693 p. ; 21 cm., 0-12-598475-8 eng. - 519.2/ R 823i/ 00 Từ khoá: Toán học, Xác suất ĐKCB: DC.019351

180. Introduction to statistics / Ronald E.Walpole. - 3th ed.. - New York: Macmillan Publishing , 1982. - 518p. ; 20cm., 0-02-424150-4 eng. - 519.5/ W 218i/82 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.000289

181. Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P. McCabe. - New York: W. H. Freeman and Company , 1998. - 825 p. : Minh hoạ ; 25 cm., 0-7167-3502-4 eng. - 519.5/ M 8211i/98 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.000057; VE.000057

182. Introductory statistics and probability / David W. Blakeslee,...[et al.]. - New York: Houghton Mifflin Company , 1971. - 355 p. ; 25 cm. eng. - 519.5/ B 637i/ 71 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.001007

183. Just the essentials of elementary statistics / Robert Johnson, Patricia Kuby. - 3rd ed.. - USA: Thomson , 2003. - 110 tr. ; 21 cm. eng. - 519.5/ J 661j/ 03 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.000519

184. Kernel lessons plus: <A>Post intermediate course: Student's book / Robert O'Neill.. - Zurich: Eurocentre , 1978. - 128 p. ; 27 cm.. - 428/ O 158k/ 78 Từ khoá: Ngoại ngữ, Ti ếng anh

28

Page 29: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DX.005508 - 17 MV.020169 - 72 DC.006229 -33

186. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: MV.050824 - 60

187. Lí thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 395 tr. ; 20 cm. vie. - 519.2/ NT 266l/ 01 Từ khoá: Toán học, Xác suất ĐKCB: DT.000499 - 508

MV.024922 - 55 DC.000356 - 60

188. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học / O. S. Ivashev, Musatov; Ng.d. Nguyễn Mạnh Trinh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 285 tr. ; 19 cm. vie. - 519.5/ I 193l/ 83 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: MV.028551 - 55

189. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành Toán và Kỹ thuật / Trần Lộc Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: DT.002684 - 93

MV.025399 - 527 DVT.000410 - 14

190. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán, Toán - Tin, Công nghệ Thông tin, Vật lí, Hoá học và Địa chất / Trần Lộc Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: DC.007780 - 84

191. Lịch sử các học thuyết chính trị trên Thế giới / Ng.d. Lưu Kiếm Thanh, Phạm Hồng Thái... .. - H.: Văn hoá -Thông tin , 2001. - 718 tr. ; 19 cm. vie. - 320.09/ L 263/ 01 (CNXHKH) Từ khoá: Khoa học chính trị ĐKCB: DC.002696 - 700

MV.014275 - 79

29

Page 30: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

DV.003020 - 21

192. Lịch sử các học thuyết kinh tế / Ngô Văn Lương, Vũ Xuân Lai.. - In lần 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 311 tr. ; 19 cm. Vie. - 330.09/ NL429l/ 04 Từ khoá: Học thuyết kinh tế ĐKCB: DX.017696; DX.017697 – 703;

DX.017692 - 95 DC.021554 - 58 MV.052888 - 98 DV.006667 - 68

193. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06 Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản ĐKCB: DV.001345

DX.025670 - 74

194. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93 Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản ĐKCB: DC.004032 - 36

195. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93 Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản ĐKCB: DX.001197 - 05

196. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96 Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản ĐKCB: DX.000852- 54;DX.000836 - 50

DC.004700 - 04 MV.014457 - 58

197. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91 Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản ĐKCB: MV.013335 - 48

30

Page 31: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

198. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91 Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản ĐKCB: DC.004127 - 31

MV.013349 - 73 DX.001206 - 25

199. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94 Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản ĐKCB: MV.013374 - 86

DV.007735 - 36

200. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84 Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản ĐKCB: MV.014391 - 94

DV.002982

201. Lịch sử triết học: Triết học Mác: Sự phát sinh và phát triển của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử trong thời kỳ Mác và Ăng -ghen. - H.: Sự thật , 1962. - 515 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ L 263/ 62 Từ khoá: Triết học Mác - lênin ĐKCB: DX.20685

202. Linear algebra with applications / John T. Scheick.. - Singapore: McGraw-Hill , 1997. - 432 p. ; 20 cm., 0-07-115530-9. eng. - 512.5/ S 318l/ 97 Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DC.019280

203. Linear algebra with differential equations / Donald L. Bentley, Kenneth L. Cooke. - New York: Holt, Rinehart and winston , 1973. - 626p. ; 19cm. eng. - 512/ B 4771l/ 73 Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: VE.000082204. Luật kinh tế trong kinh doanh và đầu tư / Trần Anh Minh.. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 382 tr. ; 19 cm.. - 343.06/ TM 2174l/ 94 Từ khoá: Luật kinh tế

31

Page 32: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DC.004645 - 49 DX.001746 - 58 DV.004636 - 37

205. Luật thương mại. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2007. - 191 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346.07/ L 9268/ 07 Từ khoá: Luật kinh tế ĐKCB: DX.026640 - 47

DV.008237 - 38

206. Making Headway: Literature: Advanced / Bill Bowler, Sue Parmintir.. - Mancherster: Oxford University , 1992. - 98 tr. ; 19 cm.. - 428/ B 787m/ 92 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DC.004685 - 89

207. Marriage and family: <The>Quest for intimacy / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 521 p. ; 27 cm., 0-07-213572-5 eng. - 306.8/ L 366m/ 00 Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học ĐKCB: DC.018869

208. Mathematical methods in theoretical economics: Topological and vector space foundations of equilibrium analysis / Erwin Klein. - New York: Academic press , 1973. - 388 p. ; 19 cm., 0-12-413450-5 eng. - 519.5/ K 641m/ 73 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.000729

209. Meanings into words: Intermediate: <An>Integrated couse for students of English / Adrian Doff, Christopher Jones, Keith Mitchell.. - Great Britain: Cambridge University Press , 1985. - 196 p. ; 27 cm.. - 428/ D 6535m/ 85 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DC.006294 - 96 210. Meanings into Words: Upper-Intermediate: <An> Integrated couse for students of English / Adrian Doff, Christopher Jones, Keith Mitchell.. - Great Britain: Cambridge University Press , 1987. - 181 p. ; 27 cm.. - 428/ D 6535m/ 87 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DC.006224 – 28

32

Page 33: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

211. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 445 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283061-1 eng. - 005.75/ H 1115m/ 04 Từ khoá: Tin học ĐKCB: MN.015341

212. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 631 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283076-X eng. - 005.75/ H 1115m/ 04 Từ khoá: Tin học ĐKCB: MN.015342

213. Microsoft Office Excel 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah H. Clifford. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 234 p . ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283414-5 eng. - 005.5/ C 85527m/ 04 Từ khoá: Tin học ĐKCB: MN.015339 - 40

214. Milestones: <An>Intermediate reader/ Workbook in English / Roberst L. Saitz, John M. Kopec.. - Toronto: Litte, Brow and Company , 1987. - 275 tr. ; 19 cm.. - 428/ S 1585m/ 87 Từ khoá: Tin học ĐKCB: DC.006965 - 67

215. Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 213 tr. ; 20 cm. vie. - 519.5/ ĐT 171m/ 97 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: DC.007648;DC.007649 - 52

DT.002874 - 83 MV.028671 - 95 DVT.000440 - 42

216. Modern elementary statistics / John E. Freund, Gary A. Simon. - 8th ed.. - New Jersey: Prentice-Hall , 1992. - 578 p. ; 19 cm., 0-13-602699-0 eng. - 519.5/ F 8896m/ 92 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.000612217. Modern sociological theory / George Ritzer.. - 5th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2000. - 623 p. ; 24 cm., 0-07-229604-6 eng. - 301.01/ R 598m/ 00 Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học ĐKCB: MN.000256 - 57

33

Page 34: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

218. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97 Từ khoá: Môi trường, Con người ĐKCB: MV.049434 - 56

DC.006751 - 52 DV.003975

219. Một số phương pháp chứng minh bất đẳng thức đại số: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào Đại học và Cao đẳng / Phạm Trọng Thư. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 110 tr. ; 24 cm. Vie. - 512/ PT 532m/ 06 Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DT.017986 – 88

220. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95 Từ khoá: Triết học Mác - Lê-nin ĐKCB: DC.004575 - 78

DX.001192 - 93

221. Natural and artificial playing fields: Characreristics and safety features / Ed. Schmidt.. - USA.: ASTM , 1990. - 196 p. ; 22 cm., 0-8031-1296-3 eng. - 796.06/ N 285/ 90 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DC.020231

222. New Concept English: Developing Skills / L. G. Alexander; Ng. d. Trần Văn Thành... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 330 tr. ; 19 cm.. - 428/ A 376n/ 93 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX.005271 - 79

223. New concept English: First things first an Intergrated course for beginners / L.G. Alexander; Ng.d. Trần Văn Thành, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 291 tr. ; 20 cm.. - 428/ A 376n/ 93 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DC.004410

DX.005393 - 01

224. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93 Từ khoá:Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.006981 - 64

DV.003142

34

Page 35: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

225. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DX.000856 - 59

DC.004102 - 06

226. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06 Từ khoá: Tiếng việt thực hành ĐKCB: DX.027969 - 73

DV.008340 - 42

227. Nguyên lí của các hệ cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Kim Anh.. - H: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 294 tr. ; 24 cm.. - 005.740 71/ NA 118n/ 04 Từ khoá: Tin học ĐKCB: DT.013877 - 83

DC.026679 - 83 MV.060123 - 30

228. Nhập môn giải tích phức / B. V. Sabat; Ng.d. Nguyễn Thuỷ Thanh.: P.1: Hàm một biến. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1974. - 369 tr. ; 19 cm.. - 515/ S 113(1)n/ 74 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.003364 - 68

DT.001671 MV.030085 - 88

229. Nhập môn giải tích phức: P.I: Hàm một biến / B. V. Sabat; Ng. d. Nguyễn Thủy Thanh, Hà Duy Khoát.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 368 tr. ; 19 cm.. - 515/ S 113(1)n/ 79 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: MV.030103 - 06

230. Những văn kiện của Đảng và Nhà nước về công tác văn hoá quần chúng.. - H.: Cục Văn hoá Quần chúng , 1987. - 314 tr. ; 19 cm.. - 306.4/ N 251/ 87 Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB: DC.003528 - 32

DX.001240 - 41

35

Page 36: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

231. Object - oriented concepts, databases, and applications / Won Kim ,Frederick H. Lochovsky. - New York: ACM Press , 1989. - 602p. : 19 x 21 cm., 0-201-14410-7 en. - 005.7/ K 4910o/ 89 Từ khoá: Tin học ĐKCB: VE.000031

232. Oracle database 10g pl/sql 101 / Christopher Allen. - New York: McGraw-Hill/ Osborne , 2004. - 396 p. ; 21 cm., 0-07-225540-4 eng. - 004/ A 42510/ 04 Từ khoá: Tin học ĐKCB: MN.015496

233. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ M 318/ 03 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.018179 – 83; DC.018241 - 45

DX.015016 - 88 MV.021267 - 84

234. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.008581 - 85

235. Phép tính vi phân và tích phân: T.1: Giải tích I và II / Nguyễn Văn Khuê, Cấn Văn Tuất, Đậu Thế Cấp.. - H.: Đại học Sư phạm Hà nội I , 1994. - 208 tr. ; 20 cm.. - 515.071/ NK 218(1)p/ 94 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.003574 - 83

MV.031665 - 82

236. Phép tính vi phân và tích phân: T.2: Giải tích I và II / Nguyễn Văn Khuê, Cấn Văn Tuất, Đậu Thế Cấp.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 271 tr. ; 20 cm.. - 515.071/ NK 218(2)p/ 95 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.002235 - 43

MV.031788 - 869 DC.011096 – 100

237. Phương pháp giải toán hình học giải tích trong mặt phẳng / Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí. - H.: Hà Nội , 2006. - 460 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm vie. - 516.3 Từ khoá: Toán học, Hình học giải tích ĐKCB: DV.002164 - 65

36

Page 37: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

238. Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em / Hoàng Thị Bưởi.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 134 tr. ; 19 cm. vie. - 372.37/ HB 426p/ 01 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DC.002282 - 86

239. Phương pháp monte-carlo và các vấn đề liên quan / X. M. Ermakov; Ng.d. Phạm Thế Ngọc, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thụât , 1977. - 271 tr. ; 24 cm.. - 519.2/ E 171p/ 77 Từ khoá: Toán học, Xác suất ĐKCB: DC.003432 - 34

240. Phương pháp toán cho vật lí: T.1: Giải tích véc tơ, phương trình vi phân, phương trình tích phân / Nguyễn Văn Hùng, Lê Văn Trực.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 224 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ NH 399(1)p/ 01 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.000391 - 95

DT.000389 - 95 MV.027109 - 93

241. Practise writing: Eurocentre bournemouth / Mary Stephens.. - Zurich: Eurocentre , 1986. - 80 p. ; 27 cm.. - 428/ S 8345p/ 86 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DC.006459 - 61

242. Pre-Algebra: <An>Integrated transition toalgebra & geometry-Teacher's wraparound edition.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 843 p. ; 27 cm., 0-07-822875-1 engus. - 512/ P922/01 Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DC.019294

243. Preparation for basic statistics: A program for self - instruction / Virginia Clark, Michael E. Tarter. - USA: McGraaw-Hill Book , 1968. - 150 p. ; 27 cm. eng. - 519.5/ C 5921p/ 68 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.001300¬

244. Probability and statistics / Morris DeGroot. - 2nd ed.. - New York: Addison-Wesley publishing company , 1986. - 723 p. ; 21 cm., 0-201-11366-x eng. - 519.5/ D 3216p/ 86 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.001044

37

Page 38: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

245. Programming the web with coldfusion MX 6.1 using XHTML / Lakshmi Prayaga, Hamsa Suri. - New Yord: McGraw-Hill , 2004. - 489 p. ; 27 cm., 0-07-289032-0 eng. - 005.75/ P 921p/ 04 Từ khoá: Tin học ĐKCB: MN.015551

246. Progress to first certificate new edition / Leo Jones.. - London: Cambridge University Press , [19-?]. - 115 tr. ; 27 cm.. - 428/ J 1775p/ ? Từ khoá: Tin học ĐKCB: DC.006428 - 31

247. Rails solutions ruby on rails made easy / Justin Williams. - Michigan: Friendsof , 2007. - 268 p. ; 19 cm. eng. - 005.7/ W 7211r/ 07 Từ khoá: Tin học ĐKCB: VE.000477

248. Reading 1 / Simon Greenall, Diana Pye. - Kingdom: Cambridge University Press , 1991. - 88 p. ; 27 cm., 0-521-34671-1 Eng. - 428/ G 7984(1)r/ 91 Từ khoá: Tin học ĐKCB: DX.030146

249. Reading 2 / Simon Greenall, Diana Pye. - Kingdom: Cambridge University Press , 1991. - 88 p. ; 27 cm., 0-521-34675-4 Eng. - 428/ G 7984(2)r/ 91 Từ khoá: Tin học ĐKCB: DX.030147

250. Reading 3 / Simon Greenall, Diana Pye. - Kingdom: Cambridge University Press , 1993. - 90 p. ; 27 cm., 0-521-34675-4 Eng. - 428/ G 7984(3)r/ 92 Từ khoá: Tin học ĐKCB: DX.030148

251. Reading 4 / Simon Greenall, Diana Pye. - Kingdom: Cambridge University Press , 1993. - 90 p. ; 27 cm., 0-521-43869-1 Eng. - 428/ G 7984(4)r/ 92 Từ khoá: Tin học ĐKCB: DX.030149

252. Reading by all means: Reading improvement strategies for English lanluage learners / Fraida Dubin, Elite Olshtain.. - New York: Addison Wesley Publishing com. , 1981. - 310 p. ; 27 cm.. - 428/ D 813r/ 81 Từ khoá: Tin học ĐKCB: DX.005503 - 07

MV.020182 - 88

38

Page 39: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

DC.006309 - 13 253. Ready notes for powerpoint presentation to accompany principles of athletic training / Daniel D. Arnheim, William E. Prentice.. - 10th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 99 p. ; 27 cm., 0-07-236104-2 eng. - 796/ A 742r/ 00 Từ khoá: Giải dục thể chất ĐKCB: DC.020215 - 16

254. Recueil dexercices dalgebre superieure: T. 2: The science of the vessels, the science of the nervous system, the science of the sensory organs / D. Faddeev, I. Sominski. - М.: Mir , 1977. - 290 с. ; 20 cm. Eng. - 512/ F 144r/ 77 Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: MN.015704

255. Rèn luyện ngôn ngữ: T.1: Bài tập tiếng Việt thực hành / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(1)r/ 98 Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DX.019493 - 94

256. Rèn luyện ngôn ngữ: T.1: Bài tập tiếng Việt thực hành / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 286tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(1)r/ 01 Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DC.001843 - 47

MV.018044 - 116 DX.003919 - 38 DV.007286 - 91

257. Rèn luyện ngôn ngữ: T.2: Bài tập Tiếng Việt thực hành: Giải đáp bài tập / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(2)r/ 98 Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DX.019496

DV.003081

258. Rèn luyện ngôn ngữ: T.2: Bài tập Tiếng Việt thực hành: Giải đáp bài tập / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(2)r/ 01 Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DC.001838 - 42

MV.018203 – 67259. Sách dạy bắn súng trung liên RPĐ: Cỡ 7,62 mm: Lưu hành nội bộ.. - H.: Quân đội Nhân dân , 2000. - 19 tr. ; 19 cm.. - 355.007/ S 113/ 00 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng ĐKCB: DX.020220 - 29

DC.028680 - 89

39

Page 40: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

MV.062239 - 48

260. SAT/ACT study guide.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 23 p. ; 27 cm., 0-02-824234-3 eng. - 512/ S 253/ 95 Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DC.019297

261. Schaum's outline of theory and problems of linear algebra / Seymour Lipschutz, Macr Lars Lipson. - 3rd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2001. - 424 p. ; 21 cm., 0-07-136200-2 eng. - 512/ L 7671s/ 01 Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: VE.001169

262. Schaum's outline of theory and problems of statistics / Murray R. Spiegel. - New York: McGraw-Hill , 1988. - 504 p. ; 25 cm., 0-07-060234-4 eng. - 519.5/ S 7551s/ 88 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.001144

263. Sports and recreational activities / Dale P. Mood, Frank F. Musker, Judith E. Rink.. - 13th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 701 p. ; 24 cm., 0-07-247503 eng. - 796.077/ M 817s/ 03 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: MN.000434

264. Spring training: Baseball's early season / Dan Shauchnessy, Stan Grossfeld.. - USA.: Houghton Mifflin Company , 2003. - 187 p. ; 24 cm., 0-618-21399-6 eng. - 796.357/ S 524s/ 03 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: MN.000427 - 18

265. Statistical Methods for the Soccial sciences / Alan Agresti, Barbara Finlay. - 3.rd. ed. - New Jersey: Prentice Hall , 1997. - 706 p. : 19 x 21 cm., 0-13-526526-6 en. - 519.5/ A 2779s/ 97 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.000020 266. Statistical reasoning and methods / Richard A. Johnson, Kam-Wah Tsui. - New York: John wiley & sons , 1998. - 586 p. ; 25 cm., 0-471-04205-6 eng. - 519.5/ J 661s/ 98 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê

40

Page 41: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: VE.001037

267. Statistical reasoning and methods / Richard A. Johnson, Kam-Wah Tsui. - New York: John wiley , 1998. - 589 p. ; 24 cm., 0-471-04205-6 eng. - 519.5/ J 661s/ 98 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.001037

268. Statistics / James T. McClave, Frank H. Dietrich II. - 6th ed.. - New York: Dellen , 1994 ; 20 cm. eng. - 519.5/ M 4788s/94 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.000099

269. Statistics / James T. McClave, Terry Sincinh. - 8th ed.. - New York: Dellen , 2000. - 848 p. ; 20 cm. eng. - 519.5/ M 4788s/ 0 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.001013

270. Statistics by example / Terry Sincich. - 5th ed.. - New York: Macmillan publishing company , 1993. - 1006 p. ; 25 cm., 0-02-410981-9 eng. - 519.5/ S 615s/ 93 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.001278

271. Statistics for business and economics / Paul Newbold. - 2nd ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1988. - 866 tr. ; 21cm., 0-13-845173-7 eng. - 519.5/ N 534s/ 88 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.000661

272. Statistics tutor: Tutorial and computational software for the behavioral sciences / Joseph D. Allen, David J. Pittenger. - USA: National textbook company , 2000. - 225 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-35070-2 eng. - 519.5/ A 4251s/ 00 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: MN.015439

273. Statistics with Mathematica / Marhta L. Abell, James P. Braselton, John A. Rafter.. - USA.: Academic press , 1999. - 632 p. ; 25 cm., 0-12-041555-0. eng. - 519.5/ A 141s/ 99 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê

41

Page 42: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DC.019348

274. Statistics: Concepts and applications / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams. - New York: West publishing company , 1986. - 687 p. ; 21 cm., 0-314-93146-5 eng. - 519.5/ A 5451s/ 86 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.000777

275. Strategic reading 1 Building effective reading skills: Student's book / Jack C. Richards, Samuela Eckstut - Didier. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 130 p. ; 27 cm., 978-0-521-55580-7 Eng. - 428/ R 5141(1)s/ 03 Từ khoá:Tiếng anh ĐKCB: DX.030150

276. Strategic reading 1 building effective reading skills: Teacher's manual / Lynn Bonesteel. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 99 p. ; 27 cm., 0-521-55577-9 eng. - 428/ B 7128(1)s/ 03 Từ khoá: Tiếng anh ĐKCB: DX.030164

277. Strategic reading 2 building effective reading skills: Student's book / Jack C. Richards, Samuela Eckstut - Didier. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 131 p. ; 27 cm., 978-0-521-55579-1 Eng. - 428/ R 5141(2)s/ 03 Từ khoá:Tiếng anh

ĐKCB DX.030151

278. Strategic reading 2 building effective reading skills: Teacher's manual / Lynn Bonesteel. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 104 p. ; 27 cm., 978-0-521-55575-2 Eng. - 428/ B 7128(2)s/ 04 Từ khoá: Tiếng anh ĐKCB: DX.030154

279. Strategic reading 2 building effective reading skills: Teacher's manual / Lynn Bonesteel. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 104 p. ; 27 cm., 978-0-521-55576-0 Eng. - 428/ B 7128(2)s/ 03 Từ khoá:Tiếng anh ĐKCB: DX.030152

42

Page 43: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

280. Strategic reading 3 building effective reading skills: Student's book / Jack C. Richards, Samuela Eckstut - Didier. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 131 p. ; 27 cm., 978-0-521-55578-41` Eng. - 428/ R 5141(2)s/ 03 Từ khoá: Tiếng anh ĐKCB: DX.030153

281. Strategic reading supplementary activities answer key. - New York: Cambridge University Press , 2005. - 26 p. ; 27 cm., 0-521-67099-3 eng. - 428/ S 8981/ 05 Từ khoá:Tiếng anh ĐKCB: DX.030173

282. Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc ( 1911 - 1945 ) / Nguyễn Đình Thuận.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 168 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ NT 2155s/ 02 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: MV.021195 - 202

DC.018231 - 35 DX.015874 - 79 DV.002992 - 93

283. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DX.000689 - 700

284. Sudent solutions manual for probability and statistics for engineers and scientists / Anthony J. Hayter. - 2rd ed.. - New York: Dover Publications , 2002. - 139 p. ; 20 cm., 0-534-39648-8 eng. - 519.5/ H 426 r/ 02 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: VE.001272

285. Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho các trường Đại học và trung học chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục Thể thao , 1977. - 158 tr. ; 24 cm.. - 796.07/ T 114(1)/ 77 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DC.012234 - 35

286. Tâm lý học trong sự nghiệp xây dựng quân đội, củng cố quốc phòng: Kỷ yếu hội nghị khoa học / Cb. Nguyễn Ngọc Phú.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1998. - 388 tr. ; 19 cm.. - 155.9/ T 134/ 98 Từ khoá: Tâm lí học ĐKCB: DX.020250 - 59

DC.028700 - 09

43

Page 44: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

MV.062229 - 39 287. Tam thức bậc hai và ứng dụng: Học sinh khá giỏi. Lớp 10, 11, 12. Luyện thi đại học, cao đẳng / Lê Sĩ Đồng, Lê Minh Tâm. - H.: Giáo dục , 2006. - 263 tr. ; 14,3 x 20,3 cm vie. - 512 Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DV.002116

288. Thể dục 12: Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm,Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 193 tr. ; 20 cm.. - 796.07/ T 181/ 92 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DC.011811 - 14

DT.002047 - 50

289. Thể dục 7: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 135 tr. ; 27 cm.. - 796.071/ TL 134t/ 03 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DC.008277 - 78

290. Thể dục thể thao: Tài liệu giảng dạy và học tập dùng trong các trường dạy nghề / Nguyễn Toán.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 206 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ NT 286t/ 90 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DT.005434 - 42

DC.012214 - 18

291. Thể dục: Sách dùng cho học sinh Đại học thể dục thể thao.. - H.: Thể dục thể thao , 1975. - 246 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ T 181/ 75 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DT.005427 - 33

DC.012241 - 45 DVT.006001

292. Thế giới ngẫu nhiên, ngẫu nhiên và ngẫu nhiên / L. Raxtrigin; Ng.d. Phạm Hưng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 519.2/ R 2625t/ 77 Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DC.012285 - 86

293. The last surething: The life & times of Bobby Riggs. - USA.: Skunkorks Publishing , 2003. - 471 p. ; 24 cm., 0-9711213-0-7 eng. - 796.08/ L 349/ 03

44

Page 45: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: MN.000317294. Thiết kế bài giảng đại số và giải tích 11 nâng cao: T.1 / Trần Vinh. - Hà Nội: Hà Nội , 2007. - 224 tr. ; 24 cm. vie Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DVT.000298 - 99

295. Thiết kế bài giảng đại số và giải tích 11: T.2 / Trần Vinh. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 250 tr. ; 24 cm. vie Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DVT.000296 - 97

296. Through Europe at four knots: A tale of boating mayhem and family adventure / Les Horn.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 296 p. ; 19 cm., 0-07-136137-5 eng. - 797.1/ H 813t/ 00 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: MN.000421

297. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01 Từ khoá: Tiếng việt thực hành ĐKCB: DC.001853 - 57

MV.017831 - 75 DV.007281 - 85

298. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ H435Đt/ 95 Từ khoá: Tiếng việt thực hành ĐKCB: DC.004635 - 39

DX.005082 - 83 DV.003751

299. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97 Từ khoá: Tiếng việt thực hành ĐKCB: DC.004907 - 11

MV.020634 - 47

300. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01 Từ khoá: Tiếng việt thực hành ĐKCB: DC.001932 - 36

DX.004337 - 342 ; DX.004344 - 54

45

Page 46: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

MV.019498 - 502

301. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09 Từ khoá: Tiếng việt thực hành ĐKCB: MV.064621 - 50

DC.030740 - 59 DX.031801 - 30

302. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04 Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học ĐKCB: DX.018458 - 67

MV.058336 – 42; MV.058333 - 41 DC.025663 - 72

303. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95 Từ khoá: Tin học ĐKCB: MV.024225

304. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần 1: Đại số tuyến tính / Lê Đình Thuý.. - H.: Thống Kê , 2003. - 240 tr. ; 19 cm. Vie. - 512.5/ LT 222(1)t/ 03 Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DT.009422; DT.009423 - 41

DC.021569 - 73 MV.052934 - 48

305. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần 1: Đại số tuyến tính / Lê Đình Thuý.. - H.: Thống Kê , 2003. - 240 tr. ; 19 cm. Vie. - 512.5/ LT 222(1)t/ 03 Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DT.009422 ; DT.009423 - 41

DC.021569 - 73 MV.052934 - 48

306. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần 2: Giải tích toán học / Lê Đình Thuý.. - H.: Thống Kê , 2004. - 428 tr. ; 19 cm. Vie. - 515/ LT 222(2)t/ 04 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DC.021574 - 78

DT.009390 - 409

46

Page 47: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

MV.052949 - 63

307. Toán cao cấp: Phần I: Đại số tuyến tính. Dành cho sinh viên Đại học chuyên ngành kinh tế / Lê Văn Hốt; Biên soạn: Trần Công Chín, Đào Bảo Dũng, Lê Văn Sáng. - Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học kinh tế thành phố Hồ Chí Minh , ?. - 232 tr. ; 21 cm. vie. - 512/ T 6279(1)/ ? Từ khoá: Toán học, Đại số ĐKCB: DT.020494 - 503

DC.031393 - 97 MV.065179 – 83

308. Toán cao cấp: T.1: Đại số tuyến tính: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học KHTN, Đại học kỹ thuật, Đại học sư phạm.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2000. - 252 tr. ; 19 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.000036 - 40

MV.034091 - 165

309. Toán cao cấp: T.1: Đại số tuyến tính: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học KHTN, Đại học kỹ thuật, Đại học sư phạm.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2000. - 252 tr. ; 19 cm. vie. - 512/ T 286(1)/00 Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB: DC.000036 - 40

310. Toán học cao cấp: T.1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 400 tr. ; 20 cm.. - 512.140 71/ NT 358(1)t/ 96 Từ khoá: Toán học, Đại số, hình học giải tích ĐKCB: DT.007494 - 503

MV.032934 - 57 311. Toán học cao cấp: T.3. Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 276 tr ; 20 cm.. - 515/ NT 358(3)t/ 01 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.000420 - 28

MV.033004 - 42 DVT.000267 - 69

312. Toán học cao cấp: T.3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 256 tr. ; 20 cm.. - 515/ NT 358(3)t/ 97 Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.007532 - 41

MV.033043 - 78

47

Page 48: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

313. Toán kinh tế: Dùng cho các ngành kinh tế, kỹ thuật / Trần Xuân Sinh. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc Gia , 2008. - 180 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 519/ TS 61781t/ 08 Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng ĐKCB: DT.016944 - 17043

314. Toán kinh tế: Phần: Qui hoạch tuyến tính / Nguyễn Thành Cả.. - TP. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh , 2004. - 230 tr. ; 19 cm. Vievn. - 519/ NC 111t/ 04 Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng ĐKCB: DC.025859 - 67

DT.013361 - 69 MV.058359 - 66 DVT.000521 - 24

315. Tourism: T.1 Teachers Resource book / Robin Walker, Keith Harding. - New York: Oxford university pres , 2006. - 95 p. ; 25 cm., 978-0-19-455104- 5 Eng. - 428/ W 1772(1)t/ 06 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX.030170

316. Tourism: T.2 Students Book / Robin Walker, Keith Harding. - New York: Oxford university pres , 2006. - 143 p. ; 25 cm., 978-0-19-455103- 8 Eng. - 428/ W 1772(2)t/ 07 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX. 0301721

317. Tourism: T.2 Teachers Resource book / Robin Walker, Keith Harding. - New York: Oxford university pres , 2006. - 95 p. ; 25 cm., 978-0-19-455104- 5 Eng. - 428/ W 1772(2)t/ 06 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX. 030172

318. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học.. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ T 3615/ 89 Từ khoá: Triết học Mác - Lênin ĐKCB: MV.014453 - 54

319. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77 Từ khoá: Triết học Mác - Lênin ĐKCB: MV.012895 - 99

48

Page 49: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

320. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88 Từ khoá: Triết học Mác - Lênin ĐKCB: MV.012889 - 92 321. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77 Từ khoá: Triết học Mác - Lênin ĐKCB: DC.010752 – 55; DC.010491322. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 254 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(2)/ 93 Từ khoá: Triết học Mác - Lênin ĐKCB: MV.012771 - 75

DX.000828 - 31

323. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(2)/ 00 Từ khoá: Triết học Má c- Lênin ĐKCB: DC.002837 - 41

324. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93 Từ khoá: Triết học Mác - Lênin ĐKCB: MV.012776 - 82

DX.000832 - 35

325. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00 Từ khoá: Triết học Mác - Lênin ĐKCB: DC.002842 - 46

MV.012722 - 50

326. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: [?] , 1992. - 218 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 335.4/ T 3615(1)/ 92 Từ khoá: Triết học Mác - Lênin ĐKCB: DX.020564

49

Page 50: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

327. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 240 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92 Từ khoá: Triết học Mác - Lênin ĐKCB: DC.003720 - 23

MV.013211 - 29

328. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92 Từ khoá: Triết học Mác - Lênin ĐKCB: DC.003691 - 95

MV.013253 - 68 329. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78 Từ khoá: Triết học Mác - Lênin ĐKCB: MV.013927–36;MV.012766 - 70 DX.000824 – 27

330. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DV.002763

331. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.003837 - 41

DX.001898 - 99

332. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DV.008056 - 57

DX.028898 – 900

333. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.002913 - 16

50

Page 51: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

MV.012879 - 83 DV.002990 - 61

334. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.002902 - 06

MV.012856 - 74 DV.007726 - 30

335. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.018330 - 34

DX.015825 - 31 MV.021234 - 41

336. Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng cầm quyền / Trần Đình Huỳnh, Ngô Kim ngân.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2004. - 256 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ TH 419t/ 04 DC.018248 - 50 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DX.015853 - 55

MV.021230 - 33

337. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.008595

338. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.001339

339. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: MV.059414

51

Page 52: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

340. Tư tưởng Hồ Chí Minh về một số vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam / Phạm Hồng Chương.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 329 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ PC 192t/ 03 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.018174 - 78

DX.015021 - 26 MV.020965 - 74

341. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: MV.059583 - 86

DC.026454 - 56 DX.018679 - 81

342. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.008597; DC.018223 - 27

MV.021207 - 14 DX.015864 – 70

343. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò thanh niên trong cách mạng Việt Nam / Trần Quy Nhơn.. - In lần thứ 2. - H.: Thanh Niên , 2004. - 215 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ TN 244t/ 04 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.018258 - 59

DX.015812 - 18 DV.003140

344. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DV.008065 - 66

DX.028901 - 03

345. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.008601

52

Page 53: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

346. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.002951 – 54; DC.008113

MV.014162 - 65

347. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.006584 - 85

348. Từng người và từng tổ bộ binh trong chiến đấu: Mật.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1999. - 230 tr. ; 19 cm.. - 355.3/ T 424/ 99 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng ĐKCB: DX.020210 - 19

DC.028670 - 79 MV.062259 - 68

349. Undergraduate econometrics / Carter R. Hill, William E. Griffiths, George G. Judge. - New York: John Wiley & son , 1997. - 366 tr. ; 27 cm. eng. - 519.8/ H 6451u/ 97 Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng ĐKCB: VE.000881

350. Understanding data communications. - Indianapolis: SAMS publishing , 1996 ; 19 cm., 0-672-30934-4 eng. - 005.7/ U 554/ 96 Từ khoá: Tin học ĐKCB: VE.000230

351. Văn phạm New Concept = English Grammar New Concept / Tạ Tất Thắng.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 344 tr. ; 19 cm.. - 428/ TT 171v/ 94 DC.004455 - 57 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX.005417

352. Về chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Hồ Chí Minh.. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 404 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.501/ H 311Cv/ 04 Từ khoá: Kinh tế chính trị

53

Page 54: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DX.017713 - 15 DC.021635 - 37 MV.052785

353. Visual statistics 2.0 / David P.Doane, Kieran Mathieson, Ronald L.Tracy. - Boston: McGraw - Hill , 2001. - 430 p. ; 27cm., 0-07- 240014-5 eng. - 519.5/ D 6318v/ 01 Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng ĐKCB: CN.005439

354. Welcome!: English for the travel and tourism industry. Student's book / Leo Jones. - 2nd ed.. - New York: Cambridge University Press , 2005. - 126 p. ; 27 cm., 978-0-521-60659-2 eng. - 428/ J 762w/ 05 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX.030158 - 59

355. Welcome!: English for the travel and tourism industry. Teacher's book / Leo Jones. - 2nd ed.. - New York: Cambridge University Press , 2005. - 107 p. ; 27 cm., 0-521-60660-8 eng. - 428/ J 762w/ 05 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DX.030160

356. Women images and realities: <A>Multicultural anthology / Amy Kesselman, Lily D. McNaiir, Nancy Schniedewind.. - 2nd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 577 p. ; 24 cm., 1-55934-978-6 eng. - 305.42/ K 142w/ 99 Từ khoá: Xã hội ĐKCB: DC.018877 - 79

357. Working papers for use with financial accounting / Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short.. - 3rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 611 p. ; 27 cm., 0-07-238373-9 eng. - 657/ L 694w/ 01 Từ khoá: Toán kinh tế ĐKCB: DC.020091

358. Writing academic English: <A>Writing and sentence structure Workbook for international students / Alice Oshima, Ann Hogue.. - New York: Addison Wesley Publishing com. , 1978. - 250 p. ; 27 cm.. - 428/ O 1825w/ 78 Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh ĐKCB: DC.006424 - 27

54

Page 55: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

359. Xác suất nâng cao / Nguyễn Văn Quảng. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia , 2008. - 222 tr. ; 21 cm. vie. - 519.2/ NQ 17x/ 08 Từ khoá: Toán học, Xác suất ĐKCB: DVT.000475 - 79

DT.017780 – 824

360. Xác suất và xử lí số liệu thống kê / Nguyễn Bác Văn.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 222 tr. ; 19 cm.. - 519.5/ NV 128x/ 96 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: DT.003374 - 528

361. Xử lí số liệu thực nghiệm bằng phương pháp toán học thống kê / Hồ Viết Quý.. - Bình Định.: Đại học Sư phạm Qui Nhơn , 1994. - 115 tr. ; 19 cm.. - 519.5/ HQ 415x/ 94 Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê ĐKCB: DT.002757 – 61; DT.002755 - 59

MV.030630 - 31 DC.007259 - 62 DVT.000486 - 87

55

Page 56: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

[

B. M«n chuyªn ngµnhI . Kinh tÕ häc ®¹i c¬ng

362. A declaration of interdependence / Will Hutton.. - USA.: Norton & Company , 2003. - 319 p. ; 24 cm., 0-393-05725-9 eng. - 330.973/ H 9865d/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000179 - 80

363. Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Đông.. - H.: Thống Kê , 2003. - 286 tr. ; 27 cm.. - 330.071/ ND 296b/ 03

Từ khoá: Kinh tế học; Bài giảng ĐKCB: DC.017944 - 47

DX.015443 - 53 MV.021496 - 510

364. Bài tập kinh tế học / Damian Ward, David Begg; B.d. Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế Đại học Kinh tế quốc dân. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Thống kê , 2008. - 327 tr. ; 27 cm. vie. - 330. 076/ W 2561b/ 08

Từ khoá: Kinh tế học; Bài tập ĐKCB: DV.010170 - 71

KT.003321 - 28

365. Bài tập kinh tế học / Damian Ward, David Begg; B.d. Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế Đại học Kinh tế quốc dân. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Thống kê , 2008. - 327 tr. ; 27 cm. vie. - 330. 076/ W 2561b/ 08

Từ khoá: Kinh tế học, Bài tập

56

Page 57: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DV.010170 - 71 KT.003321 - 28

366. Basis marketing management / Douglas J. Dalrymple, Leonard J. Parsons.. - 2nd ed.. - USA.: John Willey & Sons , 2000. - 341 p. ; 27 cm., 0-471-35392-2 eng. - 330/ D 151b/ 00

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB : DC.019013

367. Bí mật kinh doanh và tình báo kinh tế.. - H.: Công an Nhân dân , 1993. - 266 tr. ; 19 cm. vie. - 330.1/ B 261/ 93

Từ khoá: Kinh tế học; Kinh doanh ĐKCB: DC.007027

368. Bí quyết trở thành ông chủ / Lê Thụ.. - In lần thứ 3. - H.: Thống Kê , 1993. - 97 tr. ; 19 cm.. - 330.01/ LT 215b/ 93

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006514 - 15

369. Các học thuyết kinh tế: Lịch sử phát triển, tác giả và tác phẩm / Mai Ngọc Cường.. - H.: Thông Kê , 1995. - 375 tr. ; 21 cm.. - 330.01/ MC 429c/ 95

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.004550 - 54

DX.001187 - 89 DV.003659

370. Các mô hình kinh tế thị trường trên thế giới / B.s. Lê Văn Sang.. - H.: Thống Kê , 1994. - 225 tr. ; 20 cm. vie. - 330.1/ C 112/ 94

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.004565 - 68

DV.004077

371. Các mô hình kinh tế thị trường trên thế giới / B.s. Lê Văn Sang.. - H.: Thống Kê , 1994. - 225 tr. ; 20 cm. vie. - 330.1/ C 112/ 94

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.004565 - 68

DV.004077

372. Các thuyết trình tại lễ trao giải thưởng Nobel: Về khoa học kinh tế 1969-1980.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 662 tr. ; 27 cm. vie. - 330/ C 112/ 00

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.001776 - 80

57

Page 58: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

373. Cải cách kinh tế ở Trung Quốc: Sưu tập chuyên đề.. - H.: Viện Thông tin Khoa học Xã hội , 1988. - 101 tr. ; 27 cm.. - 330.951/ C 114/ 88

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.016137

DC.006703 - 04 DV.004416

374. Cải tổ cơ cấu những nền kinh tế đang phát triển ở châu Á - Thái Bình Dương vào những năm 90.. - H.: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam , 1993. - 441 tr. ; 19 cm.. - 330.95/ C 114/ 93

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006953375. Cẩm nang thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh-Việt / B.s. Lê Minh Cẩn.. - Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai , 2002. - 349 tr. ; 19 cm.. - 330.03/ C 134/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.017767 - 69

DX.015141 - 43 TC.000100 MV.021876 - 78

376. Complexity, risk, and financial markets / Edgar E. Peters. - New York: John Wiley & Sons, Inc , 1999. - 222 p. ; 21 cm., 0-471-39981-7 eng. - 330.15/ P 4781c/ 99

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015559

377. Chính sách phát triển công nghiệp Việt Nam trong quá trình đổi mới / B.s. Võ Đại Lược.. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 371 tr. ; 19 cm.. - 330.597/ C 157/ 94

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.004836 - 40

DX.001627- 41

378. Chính sách thương mại và marketing quốc tế các sản phẩm nông nghiệp việt nam / TS. Nguyễn Bách Khoa.. - H.: Thống kê , 2004. - 487 tr. ; 20 cm.. - 330.959 7/ NK 1915c/ 04

Từ khoá: Kinh tế học; Thươngmại ĐKCB: MV.061918-21

DC.027642 - 44 DX.019891 - 93

379. Chính trị và kinh tế Nhật Bản / Okuhira Yasuhiro, Michitoshi Takahata, Shigenobu Kishimoto.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 236 tr. ; 19 cm.. - 330.952/ O 141Yc/ 94

Từ khoá: Kinh tế học

58

Page 59: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DC.006906 - 07

380. Chủ nghĩa tư bản ngày nay: Tự điều chỉnh kinh tế / Đỗ Lộc Diệp.. - H.: Khoa học Xã hội , 1992. - 204 tr. ; 19 cm.. - 330.9/ ĐD 268c/ 92

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006719 - 20

381. Cơ cấu kinh tế - xã hội Việt Nam thời thuộc địa (1858-1945) / Nguyễn Văn Khánh.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 204 tr. ; 19 cm. vie. - 330.959 7/ NK 1655c/ 99

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.002706 - 10

MV.016112 - 26382. Cơ sở điều khiển học trong kinh tế / N. E. Kobrinski.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 1981. - 339 tr. ; 19 cm.. - 330.068/ K 175c/ 81

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.016140 - 41

383. Cơ sở hạ tầng Việt Nam 10 năm đổi mới (1985 - 1995 ).. - H.: Thống Kê , 1996. - 281 tr. ; 20 cm.. - 330.959 7/ C 319/ 96

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DX.001833- 37

DC.005662 - 66

384. Complexity, risk, and financial markets / Edgar E. Peters. - New York: John Wiley & Sons, Inc , 1999. - 222 p. ; 21 cm., 0-471-39981-7 eng. - 330.15/ P 4781c/ 99

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015559

385. Con đường dẫn đến thành đạt và danh tiếng / B.s: Nguyễn Thượng Thái. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2005. - 320 tr. ; 19 cm. Vie. - 330/ NT 3641c/ 05

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: KT.000224 - 33

386. Công nghệ 6: Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, ... .. - H.: Giáo Dục , 2002. - 140 tr. ; 24 cm.. - 330/ C 316/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.010740 - 43

59

Page 60: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

387. Công nghệ 6: Kinh tế gia đình: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, ... .. - H.: Giáo Dục , 2002. - 156 tr. ; 24 cm.. - 330.7/ C 316/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.010740 – 41 388. Criteria and indicators for sustainable forest management / R. John Raison, Alan G. Brown, David W. Flinn.. - Wallingford: CABI Publising , 2001. - 462 tr. ; 24 cm., 0-85199-392-3. - 333.75/ R149c/01

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.010206

389. Đào tạo cao học kinh tế theo phương thức từ xa: Thực trạng và triển vọng.: Master in econmics by distance education: situation and prospects. - H.: Thống Kê , 1999. - 140 tr. ; 27 cm.. - 330.07/ Đ 119/ 99

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.016086

390. Developing vocational instruction / Robert F. Mager, Keneth M. Beach. - California: Pitman learning , 1967. - 83 p. ; 20 cm., 0-8224-2060-0 eng. - 330.12/ M 192d/ 67

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.000154

391. Địa lí kinh tế xã hội đại cương: Giáo trình cao đẳng sư phạm / Nguyễn Minh Tuệ, ...[và những người khác]. - H.: Đại học sư phạm , 2005. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 330.9/ NT 913đ/ 05

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DX.028681 - 96 392. Điều chỉnh kinh tế của nhà nước ở các nước tư bản phát triển / Lê Văn Sang, Trần Quang Lâm.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 194 tr. ; 19 cm.. - 330.9/ LS 117đ/ 93

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.004680 - 84

60

Page 61: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

393. Đô - la hay lá nho?: Lột trần cô nàng kinh tế học / Charles Wheelan; Người dịch: Thanh Hương, Bích Ngọc. - Hà Nội: Nxb. Lao động xã hội , 2008. - 420 tr. ; 19 cm. vie. - 330/ W 561đ/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: KT.002049 - 68 394. Doanh nhân, doanh nghiệp và cải cách kinh tế / Lê Đăng Doanh. - Tái bản lần 1. - Tp.Hồ Chí Minh: NXB Trẻ , 2006. - 200 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 330/ LD 6319d/ 06

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: NLN.007629 - 31

395. East Asian: The Road to recovery.. - USA.: The World Bank , 1998. - 138 p. ; 27 cm., 0-8213-4299-1 eng. - 330.95/ E 113/ 98

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000594

396. Economic / Roger A. Arnold. - 5th ed.. - Canada: South-Western college publishing , 2001. - 863 p. ; 19 cm. eng. - 330/ A 752e/ 01

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.000824

397. Economic analysis of environment policy and regulation / Franks S. Arnold.. - USA.: John Wiley & Sons , 1995. - 251 p. ; 24 cm., 0-471-00084-1 eng. - 363.7/ A 752e/ 95

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.019051

398. Economic analysis theory and application / Lowell J. Paige, J. Dean Swift. - 3rd. - Illinois: Richard D. Irwin , 1978. - 520 p. ; 21 cm., 0-256-02027-2 eng. - 330/ F 3521e/ 78

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.000146399. Economic growth with equity: Ukrainian perspectives. - USA.: The World Bank , 1999. - 160 p. ; 27 cm.. -( (World bank discussion paper no. 407)), 0-8213-4404-8 eng. - 330/ E 117/ 99

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000176

400. Economics / David C. Colander. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 900 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254902-5 Eng. - 330/ C 6971e/ 04

61

Page 62: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015024

401. Economics / J. Holton Wilson, J.R. Clark.. - USA.: Wilson & Clark , 1997. - 733 p. ; 27 cm., 0-538-65593-3 eng. - 330/ W 7485e/ 97

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000232402. Economics 2001-2002 / Ed. Don Cole.. - 13th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 213 p. ; 27 cm., 0-07-243361-2 eng. - 330.905/ A 613/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.018982

403. Economics of social issues / Ansel M. Sharp, Charles A. Register, Paul W. Grimes.. - 15th ed.. - USA.: Irwin , 2002. - 443 p. ; 25 cm., 0-07-237877-8 eng. - 330/ S 531e/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.019016 - 17

404. Economics: Principles & practices / Gary E. Clayton.. - USA.: Glencoe , 2001. - 565 p. ; 27cm., 0-07-820488-7 eng. - 330.01/ C 619e/ 01

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000198

405. Economics: Principles, problems and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue.. - 15 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 830 p. ; 24 cm., 0-07-234036-3 eng. - 330/ M 129e/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000541

406. Economics: Principles, Problems, Decisions / Edwin Mansfield. - 1 ed.. - New York: W.W. Norton & Company , 1974. - 743 p. : 19 x 23 cm., 0-393-09314-X en. - 330/ M 2871e/ 74

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.000124

407. Engineering economy / E.Paul de Garmo. - 3th ed.. - New York: The Macmillan Company , 1960. - 580 tr. ; 19 cm., 60-5033 eng. - 330/ G 2339e/ 60

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.000555

62

Page 63: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

408. English in economics and business: English for economics and business students / Sarah Bales, Hà Kim Anh.. - H.: Thống Kê , 2003. - 186 p. ; 20 cm.. - 428/ B 184e/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.059709 - 14

DX.018904 - 10 DC.026661 - 65 DV.007306 - 07

409. Estimating the hazard of chemical substances to aquatic life: Sponsored by ASTM Committee D-19 on Water.. - USA.: American society for testing and materials , 1981. - 277 p. ; 23 cm. eng. - 363.739 4/ E 181/ 81

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.019052 - 53

410. Frontiers in the economics of aging / David A. Wise. - Chicago: The university of chicago press , 1997. - 497 p. ; 24 cm., 0-226-90304-4 eng. - 330/ W 812f/ 97

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.001203

411. General equilibrium modeling and economic policy analysis / Lars Bergman, Dale W. Jorgenson, Erno Zalai. - USA.: Basil Blackwel , 1990. - 466 p. ; 19 cm. eng. - 330.9/ B 4991g/ 90

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.000633

412. Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội thế giới / BùiThị Hải Yến. - Hà Nội: Giáo dục , 2006. - 274 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 330.9/ BY 451gi/ 06

Từ khoá: Kinh tế học; Địa lí kinh tế xã hội ĐKCB: DX.028697

413. Giáo trình địa lí kinh tế xã hội Việt Nam: T. 1: Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức. - Hà Nội: Giáo Dục , 2000. - 239 tr. ; 24 cm. vie 330.9 NT 425g/ 00

Từ khoá: Kinh tế học; Địa lí kinh tế xã hội ĐKCB: DV.009928 - 30

414. Giáo trình địa lí kinh tế xã hội Việt Nam: T. 1: Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, ĐỗGiáo trình địa lí kinh tế - xã hội thế giới / BùiThị Hải Yến. - Hà Nội: Giáo dục , 2006. - 274 tr

63

Page 64: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế học; Địa lí kinh tế xã hội ĐKCB: 415. Giáo trình kế hoạch hóa phát triển kinh tế-xã hội / Ngô Thắng Lợi.. - H.: Thống Kê , 2002. - 390 tr. ; 19 cm.. - 330.124/ NL 321gi/ 02

Từ khoá: Kinh tế học; Địa lí kinh tế xã hội ĐKCB: DX.015211 - 17

DC.017881 - 84 MV.021702 – 09

416. Giáo trình kinh tế du lịch / TS.Ngyễn Văn Đính, TS. Trần Thị Minh Hoà.. - H.: Lao động - Xã hội , 2004. - 410 tr. ; 20 cm. vie. - 330.071/ GI 119/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.061926 - 29

MV.061926 - 28 DX.019867 - 69

417. Giáo trình kinh tế học phát triển: Sách dùng cho hệ cử nhân chính trị.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 388 tr. ; 19 cm.. - 330.71/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.018023 - 26

DX.015127 - 36MV.021330 - 44

418. Giáo trình kinh tế phát triển / TS. Vũ Thị Ngọc Phùng.. - H.: Lao động , 2005. - 511 tr. ; 27 cm. vie. - 330.071/ GI 119/ 05

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.061899 - 901

DC.027793 - 95 DX.019963 - 65 DV.004075

419. Giáo trình kinh tế quản lý / Chb. TS. Vũ Kim Dũng, TS. Cao Thuý Xiêm.. - H.: Thống kê , 2003. - 371 tr. ; 20 cm. vie. - 330.068/ GI 119/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.061946 - 53

DX.019826 - 32 DC.027745 - 49

420. Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Mai.. - H.: Xây dựng , 2003. - 313 tr. ; 27 cm., 49.000đồng vn. - 330.69/ BH 9361g/ 03

64

Page 65: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.028459 - 68

MV.060839 - 48 DT.015010 - 19

421. Giáo trình kinh tế học đại cương: Dùng cho sinh viên không chuyên Ngành Kinh tế / Nguyễn Thị Minh Phượng, Trịnh Thị Hoài Thương. - Nghệ An: Vinh , 2008. - 168 tr. ; 25 cm. vie. - 330.071/ NP 577g/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DV.009057 - 66

GT.009973 – 10061422. Giáo trình kinh tế học đại cương: Dùng cho sinh viên không chuyên Ngành Kinh tế / Nguyễn Thị Minh Phượng, Trịnh Thị Hoài Thương. - Nghệ An: Vinh , 2008. - 168 tr. ; 25 cm. vie. - 330.071/ NP 577g/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DV.009057 - 66

GT.009973 - 10061

423. Giáo trình kinh tế học đại cương: Dùng cho sinh viên không chuyên ngành Kinh tế / Trần Đăng Thịnh, Võ Hữu Phước, Huỳnh Thị Cẩm Tú. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2009. - 168 tr. : Minh họa ; 21 cm. vie. - 330.071/ TT 3484g/ 09

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: GT.011236

424. Giáo trình lịch sử tư tưởng kinh tế: Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành chính trị / Đinh Trung Thành.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 146 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 330.090 71/ ĐT 1655gi/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.000807 - 821; MV.000325 - 51

425. Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Biên dịch: Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Thống kê , 2008. - 702 tr. ; 27 cm. vie. - 330/ B 416k/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DV.010168 - 69

KT.003337 - 44

65

Page 66: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

426. Giáo trình kinh tế học đại cương: Dùng cho sinh viên không chuyên Ngành Kinh tế / Nguyễn Thị Minh Phượng, Trịnh Thị Hoài Thương. - Nghệ An: Vinh , 2008. - 168 tr. ; 25 cm. vie. - 330.071/ NP 577g/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DV.009057 - 66

GT.009973 - 10061

427. Giáo trình kinh tế học đại cương: Dùng cho sinh viên không chuyên Ngành Kinh tế / Nguyễn Thị Minh Phượng, Trịnh Thị Hoài Thương. - Nghệ An: Vinh , 2008. - 168 tr. ; 25 cm. vie. - 330.071/ NP 577g/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DV.009057 - 66

GT.009973 - 10061¬

428. Giáo trình lịch sử tư tưởng kinh tế: Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành chính trị / Đinh Trung Thành.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 146 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 330.090 71/ ĐT 1655gi/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.000807 - 821 MV.000325 - 51

429. Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Biên dịch: Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Thống kê , 2008. - 702 tr. ; 27 cm. vie. - 330/ B 416k/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DV.010168 - 69

KT.003337 - 44

430. Giáo trình lí thuyết quản lí kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 248 tr. ; 19 cm.. - 330.06/ ĐT 286gi/ 97

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.017741 - 45

DX.015104 - 113MV.021426 - 40; MV.025569

431. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Ch.b. Trần Bình Trọng. - H.: Thống kê , 2003. - 334 tr. ; 21 cm.. - 330.09/ Gi 119/03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DX.015351

66

Page 67: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

432. Giáo trình lịch sử kinh tế / Nguyễn Trí Dĩnh, Phạm Thị Quý.. - H.: Thống Kê , 2003. - 426 tr. ; 24 cm.. - 330.09/ ND 274gi/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.017939 - 43

DX.015459 - 68 MV.021770 - 84 DV.006640 - 42

433. Giáo trình lịch sử kinh tế các nước và Việt Nam / Chb. Nguyễn Văn Thuận.... - H.: Tài chính , 2001. - 275 tr. ; 25 cm vie. - 330.09/ GI 119/ 01

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.061878 - 81

DC.027791 - 92 DX.019951 - 53 DV.003675 - 76

434. Giáo trình mô hình toán kinh tế / Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 351 tr. ; 19 cm.. - 330.511 8/ ND 296gi/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.017905 - 36

MV.021345 - 59 DV.004079 - 81

435. Giáo trình quản lí kinh tế / Hệ cử nhân chính trị. - Tái bản có chỉnh lĩ và bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 364 tr. ; 19 cm.. - 330.06/ GI 119/03

Từ khoá: Kinh tế học; Giáo trình ĐKCB: DC.017746 - 50

DX.015078 - 87 MV.021854 - 67

436. Giáo trình quản lí nhà nước về kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 435 tr. ; 19 cm.. - 330.068/ ĐT 286gi/ 01

Từ khoá: Kinh tế học; Giáo trình ĐKCB: DX.015363 - 72

DC.017914 - 17 MV.021544 - 56

437. Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế / Chb. TS. Đỗ Hoàng Tuấn, TS. Mai Văn Bưu.... - H.: Lao động - Xã hội , 2005. - 439 tr. ; 20 cm. vie. - 330.06/ GI 119/ 05

Từ khoá: Kinh tế học; thống kê kinh tế

67

Page 68: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: MV.061871 - 73 DC.027660 - 62 DX.019939 - 41 DV.004076

438. Giáo trình thống kê kinh tế: T.1 / Phan Công Nghĩa.. - H.: Giáo dục , 2002. - 326 tr. ; 20 cm. vie. - 330.071/ PN 182(1)gi/ 02

Từ khoá: Kinh tế học; thống kê kinh tế; Giáo trình ĐKCB: DC.027682 - 86

DX.019854 - 60 MV.061766 - 73

439. Góp phần tìm hiểu đường lối kinh tế của Đảng.. - H.: Sự Thật , 1981. - 88 tr. ; 19 cm.. - 330.959 7/ G 298/ 81Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.016025440. Gray dawn: How the coming age wave will transform america and the word / P. G. Peterson. - USA.: Times books , 1999. - 280 p. ; 19 cm. eng. - 330.1/ P 4851g/ 99

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.000598

441. Guide to rural data / Priscilla Salant, Anita J. Waller.. - Revised ed.. - USA.: Island Press , 1995. - 140 p. ; 23 cm., 1-55963-384-0 eng. - 330.973/ S 161g/ 95

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.018999

442. Hiểu kinh tế qua một bài học = Economics in one lesson: Cuốn sách kinh điển và dễ hiểu nhất về kinh tế học / Henry Hazlitt, Biên dịch: Phạm Việt Anh. - Hà Nội: Nxb. Tri thức , 2008. - 287 tr. ; 20cm. vie. - 330/ H 4313h/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: KT.001397 - 406

443. Hiểu kinh tế qua một bài học = Economics in one lesson: Cuốn sách kinh điển và dễ hiểu nhất về kinh tế học / Henry Hazlitt; Biên dịch: Phạm Việt Anh; Hiệu đính: Đinh Tuấn Minh. - Hà Nội: Tri thức , 2008. - 288 tr. ; 21 cm. vie. - 330/ H 4313h/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: KT.000254 - 73

444. Hỏi đáp chuyển dịch cơ cấu kinh tế / Trần Xuân Kiên, Ninh Văn Hiệp.. - H.: Thanh niên , 2002. - 93 tr. ; 19 cm.. - 330.957/ TK 266h/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: NLN.002097 - 06

68

Page 69: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

445. Hội nhập kinh tế khu vực của một số nước Asean: Sách tham khảo / Nguyễn Thị Hiền.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 288 tr. ; 19 cm.. - 330.959/ NH 266h/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.016080 - 84

DC.010699 - 02

446. Hướng tới cộng đồng kinh tế Đông Á / Đỗ Hoài Nam, Võ Đại Lược.. - H.: Thế Giới , 2004. - 516 tr. ; 20 cm.. - 330.095/ H 429/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.026831

MV.060212 - 14 DT.013924 - 25

447. Kế toán trong doanh nghiệp vừa và nhỏ / Nghiêm Văn Lợi.. - H.: Tài Chính , 2002. - 361 tr. ; 19 cm.. - 657/ NL 321k/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.003982448. Khoa học công nghệ và kinh tế thị trường ở Việt Nam / Phan Thanh Phố.. - H.: Thống Kê , 1994. - 116 tr. ; 19 cm.. - 330.959 7/ PP 187k/ 94

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.004710 - 14

DX.001826 - 28

449. Kinh tế các nước trong khu vực: Kinh nghiệm và xu hướng phát triển.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1996. - 220 tr. ; 19 cm.. - 330.959/ K 274/ 96

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.004997 - 5001 450. Kinh tế Đông Á: Nền tảng của sự thành công.. - H.: Nxb. Thế giới , 1995. - 386 tr. ; 19 cm. vie. - 330.095/ K 274/ 95 Kinh tế Đông Á: Nền tảng của sự thành công.. - H.: Nxb. Thế giới , 1995. - 386 tr. ; 19 cm. vie. - 330.095/ K 274/ 95

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006721

451. Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Biên dịch: Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Thống kê , 2008. - 702 tr. ; 27 cm. vie. - 330/ B 416k/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DV.010168 - 69

KT.003337 - 44

69

Page 70: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

452. Kinh tế học chính trị Nhật Bản: Q.1: Sự biến đổi trong nước. T.1 / Kozo Yamamura, Yasukichi Yasuba.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 189 tr. ; 19 cm.. - 330.952/ K 1886(I.1)Yk/ 91

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.007004

453. Kinh tế học chính trị Nhật Bản: Q.1: Sự biến đổi trong nước. T.2 / Kozo Yamamura, Yasukichi Yasuba.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 345 tr. ; 19 cm.. - 330.952/ K 1886(I.2)Yk/ 91

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006908

454. Kinh tế học chính trị Nhật Bản: Q.1: Sự biến đổi trong nước. T.3 / Kozo Yamamura, Yasukichi Yasuba.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 325 tr. ; 19 cm.. - 330.952/ K 1886(I.3)Yk/ 91

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006910

456. Kinh tế học chính trị Nhật Bản: Q.1: Sự biến đổi trong nước. T.4 / Kozo Yamamura, Yasukichi Yasuba.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 374 tr. ; 19 cm.. - 330.952/ K 1886(I.4)Yk/ 91

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.007003

457. Kinh tế học chính trị Nhật Bản: Q.II: Bối cảnh Quốc tế đang thay đổi. T.1 / Takashi Innoguchi, Daniel l. Okimoto.. - H.: Khoa học Xã hội , 1992. - 441 tr. ; 19 cm.. - 330.952/ T 136(II.1)Ik/ 92

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006911

458. Kinh tế học chính trị Nhật Bản: Q.II: Bối cảnh Quốc tế đang thay đổi. T.2 / Takashi Innoguchi, Daniel l. Okimoto.. - H.: Khoa học Xã hội , 1993. - 407 tr. ; 19 cm.. - 330.952/ T 136(II.2)Ik/ 93

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006909

459. Kinh tế học: T.1 / Paul A Sammuelson, Willam D. Nordhaus; Ng.hđ. Vũ Thanh Phương, ... .. - H.: Viện quan hệ Quốc tế , 1989. - 718 tr. ; 27 cm. vie. - 330/ S 187(1)k/ 97

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006637 - 38

70

Page 71: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

460. Kinh tế học quốc tế: Tài liệu học: Sách dùng cho chương trình bồi dưỡng sau đại học về kinh tế.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2000. - 184 tr. ; 27 cm.. - 337/ T 114/ 00

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.016088

461. Kinh tế học về tổ chức phát triển nền kinh tế quốc dân Việt Nam: Tập bài giảng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 343 tr. ; 19 cm.. - 330.959 7/ K 274/ 94

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.003992 - 96

MV.016064 –73

462. Kinh tế học: T.1 / Paul A Sammuelson, Willam D. Nordhaus; Ng.hđ. Vũ Thanh Phương, ... .. - H.: Viện quan hệ Quốc tế , 1989. - 718 tr. ; 27 cm. vie. - 330/ S 187(1)k/ 97

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006637 - 38463. Kinh tế học: T.1 / Paul A. Samuelson, Wiliam D. Nordhaus; Ng.d. Vũ Cương,... .. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Thống Kê , 2002. - 797 tr. ; 24 cm. Vievn. - 330/ S 187(1)k/ 02 DX.018503 - 07 MV.058259 - 63

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.025512 - 16

464. Kinh tế học: T.2 / Paul A. Samuelson, Wiliam D. Nordhaus; Ng.d. Vũ Cương,... .. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Thống Kê , 2002. - 809 tr. ; 24 cm. Vievn. - 330/ S 187(2)k/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.025517 - 21 DX.018508 - 12

MV.058265 - 68 DV.005744

465. Kinh tế Malaixia / Đào Lê Minh, Trần Lan Hương.. - H.: Khoa học Xã hội , 2001. - 306 tr. ; 20 cm. vie. - 330.595/ ĐM 274k/ 01

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.002922 - 26

MV.016094 - 98

466. Kinh tế Mỹ: Lý thuyết chính sách đổi mới và thực tiễn / Ngô Xuân Bình.. - H.: Thống Kê , 1993. - 144 tr. ; 19 cm.. - 330.973/ NB 274k/ 93

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006943 - 45

71

Page 72: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

467. Kinh tế phát triển: T.1.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Thống Kê , 1999. - 312 tr. ; 19 cm.. - 330.959 7/ K 274(1)/ 99 DX.015178 - 87 DX.015326 - 40 DC.017803 - 07 MV.021514 - 39

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DV.006671 - 74

468. Kinh tế thị trường thực chất và triển vọng: Sưu tập chuyên đề.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 109 tr. ; 20 cm.. - 330.1/ K 274/ 93

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006947 - 48

469. Kinh tế Việt Nam 1955-2000 tính toán mới, phân tích mới / Trần Văn Thọ, Nguyễn Ngọc Đức, Nguyễn văn Chỉnh,... .. - H.: Thống Kê , 2000. - 310 tr. ; 24 cm. vie. - 330.959 7/ TT 194k/ 00

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.010187 - 89

MV.016132 - 36 DV.003596 - 97

470. Kinh tế Việt Nam đổi mới những phân tích và đánh giá quan trọng: Vietnam ecconomy in the yeas of reform / Nguyễn Văn Chỉnh, Vũ Quang Việt, Trần Văn,... .. - H.: Thông Kê , 2002. - 804 tr. ; 27 cm vievn. - 330.959 7/ K 274/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.026762

MV.060170 - 71 DT.014009 - 10

471. Kinh tế Việt Nam: Chặng đường 1945-1995 và triển vọng đến năm 2020 = Vietnam's economy the period 1945-1995 and its perspective by the year 2020 / Trần Trọng Kim.. - H.: Thống Kê , 1996. - 406 tr. ; 27 cm.. - 330.959 7/ TK 272k/ 96

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.016138

472. Kinh tế xã hội Việt Nam 2002 kế hoạch 2003 tăng trưởng và hội nhập = Vietnam socio - economic of 2002 plan of 2003 intergrate and growth / Chb. Nguyễn Mạnh Hùng.. - H.: Thống kê , 2003. - 363 tr. ; 29 cm.. - 330.597/ NH 399k/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: NLN.000145 - 49

473. Kinh tế xã hội Việt Nam hướng tới chất lượng tăng trưởng hội nhập phát triển bền vững = Vietnam socio-economic: growth quality integration and sustainable development integration / Bs. Nguyễn Mạnh Hùng.. - H.: Thống Kê , 2004. - 604 tr. ; 27 cm. Vie. - 330.597/ K 274/ 04

72

Page 73: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: NLN.000140 - 44

474. Kinh tế xây dựng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 188 tr. ; 27 cm.. - 330.69/ K 274/ 95

Từ khoá: Kinh tế học; Kinh tế xây dựng ĐKCB: MV.041184 - 85

475. Làm thế nào để suy nghĩ như một triệu phú? / Đức Minh biên soạn. - Hà Nội: Lao động - xã hội , 2006. - 143 tr. ; 19 cm. Vie. - 330.1/ L 213/ 06

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: KT.000021 - 30

476. Lịch sử các học thuyết kinh tế / Ngô Văn Lương, Vũ Xuân Lai.. - In lần 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 311 tr. ; 19 cm. Vie. - 330.09/ NL429l/ 04

Từ khoá: Kinh tế học; học thuyết kinh tế ĐKCB: DX.017696 - 703

DC.021554 - 58 MV.052889 - 91 DV.006667 - 70

477. Lịch sử Kinh tế / Nguyễn Công Thống, Phạm Thành Tâm, Đinh Văn Bính.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê , 2002. - 23 tr. ; 23 cm. Vievn. - 330.09/ NT 2115l/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.025778 - 82

MV.058277 - 84 DX.018288 - 94

478. Lịch sử kinh tế các nước ( ngoài Liên Xô ): T.3: Thời kỳ đế quốc chủ nghĩa: Những năm 1870 - 1917 / F. I. Pôlianxki; Ng.d. Trương Hữu Quýnh.. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 257 tr. ; 24 cm. vie. - 330.09/ P 762(3)l/ 78

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006681

MV.016076

479. Lịch sử kinh tế các nước (ngoài Liên Xô): T.2: Thời kỳ tư bản chủ nghĩa / F. I. Pôlianxki; Ng.d. Trương Hữu Quýnh.. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 559 tr. ; 24 cm. vie. - 330.09/ P 762(2)l/ 78

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.016074 - 75

73

Page 74: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

480. Lịch sử kinh tế thế giới - Việt Nam: Sự kiện-những nội dung cơ bản, quá trình kinh tế trong các thời đại / Nguyễn Công Thống.. - TP. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh , 2004. - 180 tr. ; 19 cm. Vievn. - 330.09/ NT 2115l/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.025542 - 51

DX.018552 - 61 MV.058323 - 32

481. Lịch sử kinh tế Việt Nam / Phạm Văn Chiến.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 234 tr. ; 20 cm. Vie. - 330.095 97/ PC 153l/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.021550 - 53

MDV.052902 - 13DX.017674 - 85 DV.003697 - 98

482. Lịch sử tư tưởng kinh tế / Mai Quế Anh, Phạm Văn Chiến, Nguyễn Ngọc Thanh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1992. - 272 tr. ; 19 cm.. - 330.9/ MA 118l/ 92

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.003735 - 39

MV.016102 - 05; MV.012885 - 88 DX.001780 - 86

483. Lịch sử tư tưởng kinh tế: 141 câu hỏi và trả lời / Phạm Văn Chiến.. - H.: Đại học Quốc gia , 2003. - 172 tr. ; 20 cm. Vie. - 330.09/ PC 153l/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.021544 - 48

MV.052977 - 85 DX.017659 - 70

484. Lịch sử với những bài học: Bài học chuyển đổi ở Đông Âu / Kornai János, Tuyển dịch: Nguyễn Quang A. - Hà Nội: NXB Tri thức , 2008. - 259 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 330.9/ J 346/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: NLN.006913 - 17

485. Malaysia: Enterprise training, technology, and productiv. - USA.: The World Bank , 1997. - 129 p. ; 27 cm.. -( (A world bank country study)), 0-8213-4059-X eng. - 330.095 95/ M 2395/ 97

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000217 - 18

74

Page 75: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

486. Mặt trái của những con rồng: Sách tham khảo / Walden Bello, Stephanie Rosenfeld.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1996. - 502 tr. ; 20 cm.. - 330.959/ B 446m/ 96

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DX.001734 - 37

DC.005477 - 81 DV.003085

487. Microtheory applications and origins / William J. Baumol. - Massachusetts: The Mit Press , 1986. - 286 p. ; 19cm., 0-262-02245-1 eng. - 330/ B 3488m/ 86

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.000254

488. More heat than light economics as social physics: physics as nature's economics / Philip Mirowski. - New York: Cambridege , 1989. - 450 p. ; 27 cm., 0-521-42689-8 eng. - 330.1/ M 6766m/ 89

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.001308

489. Một số vấn đề về quản lí vĩ mô nền kinh tế thị trường ở nước ta.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 175 tr. ; 19 cm.. - 330.959 7/ M 318/ 93

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.003983 - 86

DX.001723 - 27490. Mưu lược làm giàu & Tam quốc diễn nghĩa / Huy Sanh và Minh Châu: Biên soạn. - Thanh Hoá: Nxb Thanh Hoá , 2006. - 944tr. ; 19cm. vie. - 330/ M 993/06

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DX.030118 - 20

490. Natural resources: Ecology, economics and policy / J. L. Holechek, R. A. Cole, J. J. Fisher... .. - 2nd ed. ed.. - USA.: Prentice Hall , 2003. - 749 p. ; 31 cm., 0130933880 engus. - 330/ N 285/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: NLN.002961491. Nghiên cứu Trung Quốc: Một số vấn đề kinh tế -Văn hoá.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 109 tr. ; 27 cm.. - 330.951/ N 184/ 94

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006396 - 400

492. Nguyên lí kinh tế học: T.1 / N. Gregory Mankiw.. - H.: Thống Kê , 2003. - 529 tr. ; 27 cm.. - 330.015/ M 266(1)n/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DX.015492 - 93

75

Page 76: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

DC.017981 - 83

493. Nguyên lí kinh tế học: T.2 / N. Gregory Mankiw.. - H.: Thống Kê , 2003. - 314 tr. ; 27 cm.. - 330.015/ M 266(2)n/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.017984 - 86

DX.015494 - 95

494. Những nguyên lí của kinh tế học: T.1: Kinh tế học vi mô / Ng.d. Nguyễn Văn Ngọc,... .. - H.: Lao động Xã hội , 2004. - 439 tr ; 24 cm Vievn. - 330.015/ M 266(1)n/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB : MV.057974 - 78

DC.025749 - 52 DX.018229 - 33

495. Những nhận thức kinh tế chính trị trong giai đoạn đổi mới ở Việt Nam: Sách tham khảo / Nguyễn Đình Kháng, Vũ Văn Phúc.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 292 tr. ; 20 cm. vie. - 330.959 7/ N 251/ 99

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.016773 - 97

DX.001703 - 22 DC.005760 - 71

496. Những nguyên lí của kinh tế học: T.2: Kinh tế học vĩ mô / N. Gregory Mankiw; Ng.d. Nguyễn Văn Ngọc,... .. - H.: Lao động Xã hội , 2004. - 439 tr. ; 24 cm. Vievn. - 330.015/M 266(2)n/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.057979 - 86

DC.025753 - 57 DX.018234 - 40

497. Phân tích kinh tế nông nghiệp / PTS. Phạm Thị Mỹ Dung. - H.: Nông nghiệp , 1996. - 164 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 388.1/ PD 916p/ 96

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: NLN.004095 - 99

DVT.005361

498. Phát huy nhân tố con người trong đổi mới quản lí kinh tế / Nguyễn Văn Sáu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 116 tr. ; 19 cm.. - 330.068/ NS 123p/ 93

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.004138 - 41

DV.003003

76

Page 77: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

499. Phát triển kinh tế lịch sử và lí thuyết / Lê Cao Đoàn.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 139 tr. ; 19 cm.. - 330.09/ LĐ 286p/ 93

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.004143 - 46

500. Phát triển nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam: Sách tham khảo / Đinh Văn Ân, Vũ Quốc Tuấn, Nguyễn Đình Cung,.... - H.: Thống Kê , 2003. - 209 tr. ; 22 cm. Vie. - 330.597/ P 168/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: NLN.000440 - 43

DV.003655

501. Phương pháp luận về hai hệ thống thống kê kinh tế MPS - SNA / Nguyễn Văn Chỉnh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2001. - 549 tr. ; 27 cm.. - 330.12/ NC 157p/ 01

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.026761

MV.060181 - 82 DT.013965 - 66

502. Phương thức sản xuất châu Á, lí luận Mác- Lênin và thực tiễn Việt Nam / Văn Tạo.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 209 tr. ; 19 cm.. - 330.1/ VT119p/ 96

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DX.001679 - 92

DC.005584 - 86 DV.002981

503. Principles of economics / N. Gregory Mankiw. - Philadelphia: The Dryden Press , 1998. - 798 p. ; 27cm., 0-03-098238-3 eng. - 330/ M 2789p/ 98

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.001017

504. Quá trình công nghiệp hoá ở một số nước trên thế giới: Kinh nghiệm và những vấn đề.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1988. - 110 tr. ; 27 cm.. - 330.9/ Q 392/ 88

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.016063

DC.006689 - 90

505. Quan hệ sở hữu trong kinh tế thị trường.: Sưu tập chuyên đề.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 105 tr. ; 19 cm.. - 330.1/ Q 3925/ 93

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006949 - 50

77

Page 78: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

506. Quan hệ thị trường và kế hoạch trong phát triển kinh tế nước ta hiện nay / Vũ Văn Phúc.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 209 tr. ; 19 cm. Vie. - 330.959 7/ Q 3925/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.021437 - 39

MV.052914 - 17 DX.017671 - 73

507. Quản lí nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh trong xây dựng / TS. Nguyễn Văn Chọn.. - H.: Xây dựng , 2004. - 481 tr. ; 27 cm.. - 330.068/ NC 1585q/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DT.014726 - 35

MV.060681 - 90 DC.028221 - 30

508. Quản trị rủi ro và khủng hoảng / Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt, Hà Đức Sơn. - Hà Nội: Lao Động Xã Hội , 2009. - 415 tr. ; 24 cm. vie

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB:

509. Quy hoạch chiến lược phát triển ngành: Chương trình ưu tiên trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội việt nam đến 2010, định hướng 2020 và hệ thống văn bản hướng dẫn sử dụng / Bs. Mạnh Hùng.. - H.: Nxb. Thống Kê , 2004. - 708 tr. ; 27 cm. Vie. - 330.597/ Q 415/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: NLN.000135 - 39

510. Sản xuất và cạnh tranh / Phạm Côn Sơn.. - Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp , 1991. - 235 tr. ; 19 cm.. - 330.01/ PS 323s/ 91

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006718

511. Số liệu thống kê kinh tế - xã hội Việt Nam 1975-2000 = Statistical data of Viet Nam Socio - Economy 1975 - 2000.= Statistical data of Viet Nam Socio - Economy 1975 - 2000. - H.: Thống Kê , 2000. - 641 tr. ; 25 cm. vie. - 330.597/ S 311/ 00

Từ khoá: Kinh tế học

78

Page 79: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DC.002907MV.016099

512. Student problem set for use with the economy today, the macro economy today, and the micro economy today / Bradley R. Schiller. - 9 th ed.. - Boston: McGram-Hill , 2003. - 72p. ; 27 cm., 0-07-255521-1 eng. - 330/ S 3343s/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015483

513. Sự khó khăn của nhà cải cách / Clayton M. Christensen; Người dịch: Lê Tấn Hùng. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2008. - 375 tr. ; 21 cm. vie. - 330.1/ C 5545s/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: KT.000274 - 93

514. Thái Lan một số nét chính về tình hình chính trị, kinh tế, xã hội, văn hoá và lịch sử / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Thông tin Lý luận , 1988. - 171 tr. ; 19 cm.. - 330.959 3/ NV 266t/ 88

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.016108 - 11

515. Thành công của Xin-ga-po trong phát triển kinh tế / Trần Khánh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 88 tr. ; 19 cm.. - 330.959 2/ TK 1665t/ 93

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006807 - 08516. Thành lập bản đồ kinh tế - xã hội / Lâm Quang Dốc. - H.: Đại học Sư phạm , 2008. - 304 tr. ; 27 x 19cm vie. - 330.022/ LD 636t/08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DV.002227 - 31; DV.009816

DX.029688 - 93

517. The environmental and social challenges of private sector. - USA.: IFC , 2002. - 103 p. ; 27 cm.. -( (Lessons of experience number: 8)), 0-8213-5055-2 eng. - 330.01/ E 156/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000414

518. Tiến trình đổi mới quản lí nền kinh tế quốc dân của Việt Nam / Thế Đạt.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1997. - 192 tr. ; 19 cm.. - 330.959 7/ T 181Đt/ 97

Từ khoá: Kinh tế học

79

Page 80: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DX.001740 - 44 DC.005382 - 85

519. Tình huống trong đấu thầu: T.1 / Nguyễn Việt Hùng. - Hà Nội: Thống kê , 2006. - 161 tr. ; 21 cm. vie. - 330.12/ NH 9361(1)t/ 06

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: KT.000448 - 67

520. Tm hiểu địa lí kinh tế Việt Nam để giảng dạy trong nhà trường / Phạm Huy Xu, Mai Phú Thanh.. - In lần 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 248 tr. ; 20 cm. vie. - 330.959 7/ PX 391t/ 00

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006184 - 88

521. <The>Rediscovered Benjamin Graham: Selected writings of the wall street legend / Janet Lowe.. - USA.: John Willey & Sons , 1999. - 283 p. ; 23 cm., 0-471-24472-4 eng. - 330.9/ L 913r/ 99

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.019014 - 15; DC.018980

522. <The>Tariff and the list of the imports - exports.. - Tp. Hồ Chí Minh: Statistics Publishing House , 1994. - 384 tr. ; 27 cm.. - 330/ T 186/ 94

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006649 - 53

523. Toàn cầu hoá kinh tế và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam: (Sách tham khảo) / Ngô Văn Điểm.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 154 tr. ; 19 cm. Vie. - 330.959 7/ NĐ 265t/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.021542 - 43

MV.052918 - 21 DX.017686 - 88 DV.004085

524. Toàn cầu hoá kinh tế: Cơ hội và thách thức với các nước đang phát triển / Đường Vinh Sường. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2004. - 184 tr. ; 19 cm.. - 330/ ĐS 429đ/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.026809 - 11

MV.060268 - 71 DT.013938 - 41

80

Page 81: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

MV.060270

525. Toán học và quản lí kinh tế / Nguyễn Quang Thái, Nguyễn Tử Hoa.: T.1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1982. - 204 tr. ; 19 cm.. - 519/ NT 164t/ 82

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.007295 - 99

526. Từ điển kinh tế học hiện đại / David W. Pearce.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 1125 tr. ; 24 cm. vie. - 330.3/ T 421/ 99

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.002826

MV.016139; MV.016085 DX.001699 - 700 DC.005868 - 70 DV.003660

527. Từ điển kinh tế thị trường từ A đến Z / Trần Bá Tước, Lâm Võ Hoàng, Đỗ Nguyên Dzũng, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1994. - 478 tr. ; 20 cm. vie. - 330.3/ T 421/ 94

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006625

528. Từ điển kinh tế thị trường từ A đến Z / Trần Bá Tước, Lâm Võ Hoàng, Đỗ Nguyên Dzũng, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1994. - 478 tr. ; 20 cm. vie. - 330.3/ T 421/ 94

Từ khoá: Kinh tế học; Từ điển ĐKCB: DC.006625 - 28

529. Từ điển kinh tế.. - H.: Sự Thật , 1979. - 740 tr. ; 19 cm. vie. - 330.3/ T 421/ 79 Từ khoá: Kinh tế học; Từ điẻn

ĐKCB: DC.006985 - 87 MV.016077 - 78

530. Việt Nam con hổ đang chuyển mình = VietNam a transition tiger / Brian Van Arkadie, Raymond Mallon; Ng.d. Trần Thị Mai Khoa,... .. - H.: Thống Kê , 2004. - 263 tr ; 27 cm Vie. - 330.959 7/ A 721v/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.057949 - 55

DC.025877 - 81 DX.018311 - 17

531. Which word?: Scenarios for the 21st century / Allen Hammond.. - USA.: Island Press , 1998. - 306 p. ; 23 cm., 1-55963-575-4 eng. - 330.9/ H 225w/ 98

81

Page 82: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.019008

532. World development indicators.. - USA.: The World Bank , 2001. - 396 p. ; 27 cm., 0-8213-4898-1 eng. - 330.9/ W 927/ 01

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB:

534. World Development Indicators: 1998. - USA: The World Bank , 1998. - 389 p. ; 27 cm., 0-8213-4124-3 eng. - 330/ W 927/ 98

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.018929

535. Xuất nhập khẩu hàng hoá 2002 = International mevchandise tracle Vietnam 2002. - H.: Thống Kê , 2004. - 359 tr. ; 29 cm Vie. - 330/ X 394/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: NLN.000396 - 400

536. Кистории создания "Капитала" / В. С. Выгодский. - Москва: Мысль , 1970. - 294 c. ; 19 cm. rus. - 330.12/ В 996к/ 70

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.016929

537. Планирование замены обрудования. - Киев: Наукова думка , 1975. - 264c. ; 23 cm. rus. - 338/ П 7122/ 75

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.016905

II. Qu¶n trÞ kinh doanh

538. 10 phút chỉ dẫn quản lí thời gian. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 175 tr. ; 19 cm. vie. - 650.1/ M 9719/ 07

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB KT.002425 – 44538. 10 phút chỉ dẫn quản lý dự án. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 219 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658/ M 9719/ 07

82

Page 83: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB NLN.007288 - 92

539. 100 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Ngô Đình Giao, Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm.. - H.: Thống Kê , 1995. - 159 tr. ; 20 cm.. - 338.076/ NGI 119m/ 95 DX.001799 - 11

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Kinh tế vi mô ĐKCB DC.005304 - 05

DV.003679 - 80

540. 100 điều nên làm và 100 điều nên tránh trong kinh doanh / Thương Mưu Tử; Ng.dịch: Tạ Ngọc Ái. - Hà Nội: Nxb. Bách Khoa , 2007. - 560 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ T 871Mm/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB KT.000706 - 15

541. 1001 cách làm giàu trong cuộc sống hiện đại / Quốc Khánh, Thu Minh. - Hà Nội: Nxb.Từ điển Bách khoa , 2008. - 279 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 658/ Q 454Km/ 08

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB NLN.007588 - 90

542. 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Ch.b. Ngô Đình Giao, Cao Thuý Xiêm, Vũ Kim Dũng, ... .. - H.: Thông Kê , 1997. - 183 tr. ; 19 cm.. - 338.076/ M 318/ 97

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB MV.016026 543. 101 chiêu thức tiếp thị cực kỳ nhanh, rẻ và đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả / Biên dịch: Nghiêm Hạnh. - Hà Nội: Thống kê , 2008. - 139 tr. ; 21 cm. vie. - 658.8/ M 917/ 08

Từ khoá: Kinh tế;Quản trị kinh doanh ĐKCB KT.000627 - 46

544. 101 nghệ thuật đàm phán / Biên soạn: Vương Đào. - Hà Nội: Nxb. Lao động xã hội , 2006. - 212 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ M 917/ 06

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Đàm phán ĐKCB: KT.001989 - 2008

545. 120 lời khuyên làm thay đổi cuộc sống / Hoảng Kim. - Tp. Hồ Chí Minh: NXB Thanh Niên , 2007. - 150 tr. ; 14 x 21 cm. vie. - 658.3/ HK 491(1)m/ 07

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007678 - 80

83

Page 84: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

546. 151 sáng kiến để gia tăng doanh số bán hàng / Nguyễn Quốc Tòng. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 2008. - 190 tr. ; 21 cm. vie. - 658.4/ NT 665m/ 08

Từ khoá: Kinh tế;Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000548 - 52

547. 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo / John C. Mawell. - Hà Nội: Nxb. Lao động - Xã hội , 2008. - 328 tr. ; 19cm. vie. - 658.4/ M 4651h/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.001207 - 26

548. 22 bí quyết bán hàng thành công / Duyên Hải biên dịch. - Hà Nội: Từ điển bách khoa , 2007. - 351 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tri thức bách khoa phổ thông) vie. - 658.8/ H 1491/ 07

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000104 - 113

549. 4 nghệ thuật làm việc: T.1 / Nguyễn Đức Lân. - Hà Nội: Lao động Xã hội , 2007. - 291 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 658.5/ ТL 243(1)b/ 07

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007741 - 43

550. 46 phương cách từ ưu tú đến tuyệt vời: T. 2 / Biên soạn: Phan Hà Sơn. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2007. - 164 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ PS 6981(2)b/ 07

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007616 - 18

551. 50 cách hội họp thành công: Hoàn thiện năng lực tổ chứcc cuộc họp và khả năng diễn thuyết / Biên soạn: Tiêu Phong. - Hà Nội: Nxb. Từ điển bách khoa , 2006. - 247 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ N 1741/ 06

Từ khoá: Kinh tế;: Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.001592 - 611

552. 6 định lí doanh nghiệp / Herbert N. Casson.. - H.: Văn hoá-Thông tin , 2003. - 162 tr. ; 19 cm.. - 338.6/ C 343m/03

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.017759 - 61

DX.015059 - 60 MV.021377 - 80

553. 6 thói quen của một nhà quản lí thành công / Stephen E. Kohn, Vincent D. O'Connell. - Thành phố Hồ Chí Minh: NXB. Trẻ , 2007. - 210 tr. ; 21 cm. vie. - 658.4/ K 795s/ 07

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh

84

Page 85: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: KT.002718 - 19 NLN.007594 - 96

554. 7 cách để thu hút nhân tài / Mike Johnson, Biên dịch: Kiến Văn, Doanh Doanh. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 248 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ J 661b/ 07

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007597 - 600

555. 7 nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ / Stevens S. Little. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 268 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ L 7781b/ 08

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.002009 - 28

556. 9 cách làm giàu: T.1. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ , 2007. - 315 tr. ; 13 x 21 cm.. -( Người đương thời) vie. - 658/ C 5391(1)/ 07

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007601 - 03

557. 9 nguồn vốn thiết yếu để thành công: Có đủ vốn là tiền đề để thành công / Biên soạn: Việt Văn Books. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2006. - 395 tr. ; 21 cm. vie. - 650.1/ C 5391/ 06

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.002029 - 48

558. 9 trợ thủ đắc lực cho thành công của bạn / Nguyễn Nhật Hà. - Hà Nội: NXB. Phụ nữ , 2007. - 348 tr. ; 14 x 21 cm. vie. - 650.1/ NH 1114c/ 07

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007789 - 91

559. 91 điều dành cho người thành đạt / Nguyễn Hải Yến. - Hà Nội: Lao động , 2006. - 196 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 658.3/ NY 451c/ 06

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007705 - 07 560. 92 bí quyết thu phục lòng người / Biên soạn: Nhất Ly. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2006. - 573 tr. ; 13 x 21 cm. vie. - 658.3/ N 5769Lc/ 06

Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007756 - 57

561. 999 bí quyết vàng trong kinh doanh / Chủ biên: Lưu Pháp, Người dịch: Lê Văn Thuận. - Hà Nội: Thanh niên , 2004. - 638 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách thực dụng kinh doanh trong thế kỷ 21) vie. - 338.9/ C 5391/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh

85

Page 86: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: KT.001761 - 780ơ

562. <A>Lifetime of labour: <The>Autobiography of Alice H. Cook / Alice H. Cook.. - USA.: The Feminist Press , 1998. - 354 p. ; 23 cm., 155861257-2 eng. - 331/ C 771l/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.018996

563. A gender agenda: Asia-Europe dialogue 2 / Liz Bavidge.. - Singapore.: JCIE , 2003. - 144 p. ; 19 cm., 4-88907-067-2 eng. - 331.11/ B 354g/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000245

564. A>Preface to marketing management / J. Paul Peter, James H. Donnelly.. - 8th ed.. - USA.: Irwin , 2000. - 318 p. ; 23 cm.. -( The McGraw-Hill/Irwin series in marketing), 0-07-366151-1 eng. - 658.8/ P 482p/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB : DC.020050

565. Accounting information technology, and business solutions / Anita S. Hollander, Eric L. Denna, J. owen Cherrington.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 584 p. ; 27 cm., 0-256-21789-0 eng. - 658.15/ H 734a/ 00 MN.000426Adjustment in Africa: Reform, results, and the road ahead. - USA.: Oxford University Press , 1994. - 248 p. ; 24 cm., 1020-0851 eng. - 338.9/ A 235.5/ 94

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000143

566. Agricultural development policy: Concepts and experiences / Roger D. Norton.. - United Kingdom: John Wiley & Sons , 2004. - 528 p. ; 24 cm., 047085779x eng. - 338.1/ N 887a/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.002742567. Agricultural economics / H. E. Drummond, J. W. Goodwin.. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall , 2004. - 449 p. ; 27 cm., 0130474525 engus. - 338.1/ D 795a/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.002945 - 46

568. Agricultural economics and agribusiness / G. L. Cramer, C. W. Jensen, D. D. Southgate.. - 8th ed.. - American: John Wiley & Sons , 2001. - 519 p. ; 24 cm., 0471388475 eng. - 338.1/ C 889a/ 01

86

Page 87: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.002743

569. Agriculture and international trade: Law, policy and the WTO / M. N. Cardwell, M. R. Grossman, C. P. Rodgers. - USA.: Cabi , 2003. - 330 p. ; 24 cm, 0 85199663 9 eng. - 382/ C 269a/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.006382

570. Ai lấy miếng phomát của tôi ? = Who moved my cheese?: Cách diệu kỳ giúp bạn đối đầu và vượt qua những thay đổi, khó khăn, thử thách trong công việc và cuộc sống / Spencer Johnson; b.d. Nguyễn, Văn Phước, Phương Anh, Tâm Hằng, Ngọc Hân. - Hà Nội: Lao động , 2007. - 127 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ C 653a/ 09

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.006600 - 04

571. American still life: The fim beam story and the making of the worlds # 1 bourbon / F. Paul Pacult. - Canada: John wiley & Sons, inc. , 2003. - 240 p. ; 21 cm., 0-471-44407-3 eng. - 338.7/ P 122a/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.015530

572. An introduction to coastal zone management / T. Beatley, D. J. Brower, A. K. Schwab.. - 2nd ed.. - USA.: Island Press , 2002. - 329 p. ; 24 cm., 1559639156 engUS. - 333.91/ B 369i/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.002712

573. Angel investing: Matching start up funds with start up companies, the guide for entrepreneurs, individual investors and venture capialists / Mark Van Osnabrugge, Robert J. Robinson.. - USA.: Jossey-Bass , 2000. - 422 p. ; 22 cm., 0-7879-5202-8 eng. - 658.15/ O 181a/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020037; DC.020053

574. Annual review of energy: Vol. 8: ,1982 / Jack M. Hollander, Harvey Brooks, Melvin K. Simmons. - USA: Annual reviews. - 434 p. ; 25 cm. eng. - 333.79/ H 7372(7)/ 82

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: VE.001223

87

Page 88: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

575. Applied formal verification / Douglas L. Perry, Harry D. Foster. - New Yook: McGraw-Hill , 2005. - 236 p. ; 19 cm., 0-07-144372-X eng. - 658.4/ P 4621a/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: CN.005433

576. Assessing aid: What works, what doesn't, and why. - USA.: The World Bank , 1998. - 148 p. ; 24 cm., 0-19-521123-5 eng. - 338.9/ A 884/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000246

577. At america's Service: How corporations can revolutionize the way they treat their customers / Karl Albrecht. - Homewood: Dow Jones-Irwin , 1988. - 242 p. ; 19cm., 1-55623-095-8 eng. - 658.8/ A 341a/88

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: VE.000331

578. At China's table. - USA.: The World Bank , 1997. - 43 p. ; 27 cm., 0-8213-4046-8 eng. - 338.1/ A 861.5/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000142

579. Averting the old age crisis: Policies to protect the old and promote growth.. - USA.: The World Bank , 1994. - 402 p. ; 27 cm., 0-19-520996-6 eng. - 331.252/ A952/ 94

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000197; MN.000566 - 68

580. Avian conservation: Research and management / Ed. John M. Marzluff, Rex Sallabanks.. - USA.: Island Press , 1998. - 563 p. ; 22 cm., 1-55963-569-X eng. - 333.95/ A 957/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.018991

581. Bài học đầu tiên cho giám đốc: Phương pháp quản lí thành công / Andrew S. Grove. - Hà Nội: Nxb. Từ điển bách khoa , 2007. - 327 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ G 8831b/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.002379 - 98 582. Bài tập kinh tế vi mô / Ch.b Phạm Văn Minh, Vũ Kim Dũng, Cao Thuý Xiêm,... .. - H.: Lao động Xã hội , 2004. - 145 tr. ; 19 cm. Vie. - 338.076/ B 114/ 04

88

Page 89: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DX.018242 - 50

MV.058377 - 85 DC.025608 - 17DV.003685 - 86

583. Bài tập môn quản trị sản xuất tác nghiệp / Đặng Minh Trang.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2003. - 233 tr. ; 24 cm.. - 658.507 6/ ĐT 335b/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Bài tập ĐKCB: DC.026739 - 41

MV.060177 - 80 DT.013973 - 75

584. Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp / Cb. Trần Văn Hùng.. - H.: Lao động Xã hội , 2004. - 156 tr. ; 19 cm.. - 658.507 6/ TH 399b/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Bài tập ĐKCB: DC.026795 - 99

DT.013914 - 16 MV.060214 - 21DT.013917 - 20

585. Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp / Cb. Trần Văn Hùng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2002. - 156 tr. ; 19 cm.. - 658.507 6/ TH 399b/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DX.015164 - 70

DC.017919 - 23 MV.021360 - 67

586. Balancing protection and opportunity: A strategy for social protection in transition economies. - USA.: The World Bank , 2000. - 89 p. ; 27 cm., 0-8213-4816-7 eng. - 331.2/ B 171/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000235

587. Bạn có thể đàm phán bất cứ điều gì / Cohen Herb, Biên dịch: Nguyễn Vũ Thành, Minh Khôi. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ C 6781b/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.001632 - 51

89

Page 90: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

588. Bản đồ kim cương / Biên soạn: Vương Tuệ. - Hà Nội: Nxb. Lao động - Xã hội , 2006. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 331.11/ B 212/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.002289 - 308 589. Basic business logistics: Transportation materials management physical distribution / Ronald H. Ballou. - 2nd ed.. - New Jersey: Prentice-Hall , 1987. - 438p. ; 19 cm., 0-13-057464-3 eng. - 658.7/ B 193b/ 87

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: VE.000275

590. Bất động sản phương đông / Gaylon E. Greer. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 2008. - 462 tr. ; 21 cm. vie. - 333.33/ G 8166b/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000418 - 37

591. Belarus: Prices, markets, and enterprise reform. - USA.: The World Bank , 1997. - 226 p. ; 27 cm.. -( (A world bank country study)), 0-8213-3976-1 eng. - 338.947 8/ B 425/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000158

592. Betting it all: <The>Entrepreneurs of technology / Michael S. Malone.. - USA.: John Willey & Sons , 2001. - 372 p. ; 19 cm., 0-471-20190-1 eng. - 338.4/ M 257b/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.018987

593. Bí quyết kinh doanh siêu tốc: Thành công nhờ phương pháp học siêu tốc / Bobbi DePorter, Mike Hernacki, người dịch: Nguyễn Thu Trang. - Hà Nội: Nxb. Tri thức , 2008. - 390 tr. ; 19 cm. vie. - 650.1/ D 422b/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.001879 - 89

594. Bí quyết kinh doanh thành đạt / Lã Thúc Xuân, Ng.d.: Nguyễn Kim Dân. - Hà Nội: NXB Phương Đông , 2006. - 629 tr. ; 13 x 21 cm. vie. - 658/ L 1115Tb/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007777 - 79

90

Page 91: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

595. Bí quyết kinh doanh: Con đường dẫn đến thành công của các doanh nhân và doanh nghiệp / Biên dịch: Tạ Ngọc Ái. - Hà Nội: Từ điển bách khoa , 2009. - 580 tr. ; 21 cm.. -( Tủ sách kiến thức phổ thông) vie. - 650.1/ B 576/ 09

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000438 - 47

596. Bí quyết làm giàu / Donald Trump, Người dịch: Lưu Văn Hy, Nguyễn Đức Phú. - Hà Nội: NXB Thống kê , 2006. - 249 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 338/ T 871b/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007095 - 99

597. Bí quyết phát huy tiềm năng của nhân viên / Jane Catherin, Biên dịch: Việt Văn Books. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 339 tr. ; 20cm. vie. - 658.3/ C 3631b/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.001477 - 96

598. Bí quyết thành công siêu tốc / Bobbi Deporter. - Hà Nội: Tri Thức , 2008. - 274 tr. ; .19cm. vie. - 658.4/ D422b/08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DV.008024 - 08

DX.030850 - 59 MV.064284 - 87 KT.003006 - 16

599. Bí quyết tiết kiệm, kiếm tiền và đàm phán / Biên soạn: Trần Đình Tuấn. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2005. - 223 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ B 576/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.002109 - 28

600. Bí quyết tìm kiếm khách hàng tiềm năng: 50 bí quyết để có khách hàng một cách dễ dàng / Biên soạn: Vương Hồng. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ B 576/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.001721 - 40 601. Bill Gates speaks: Insight from the World's Greatest Entrepreneur / Janet Lowe.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 253 p. ; 19 cm., 0-471-29353-9 eng. - 338.76/ L 913b/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.018985 - 86

91

Page 92: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

602. Black power inc: The new voice of success / Cora Daniels. - USA: John Wiley & Sons,Inc , 2004. - 218 p. ; 21 cm., 0-471- 47090-2 eng. - 658.4/ D 1861b/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.015537

603. Blog trong kinh doanh / Shel Holtz, Ted Demopoulos. - Hà Nội: Tri thức , 2008. - 338 tr. ; 21 cm. Vie. - 659.19/ H 7588b/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000204 - 23

604. Bosnia and Herzegovina: Post - conflict reconstruction country case study series. - USA.: The World Bank , 2000. - 109 p. ; 19 cm., 0-8213-4681-4 eng. - 338.91/ B 741/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000194

605. Bosnia and herzegovina: From recovery to sustainable growth. - USA.: The World Bank , 1997. - 105 p. ; 24 cm.. -( (A world bank country study)), 0-8213-3922-2 eng. - 338.947 1/ B 741/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000159

606. Building an eBusiness: From the ground up / Elizabeth Eisner Reding.. - USA.: Irwin , 2001. - 163 p. ; 27 cm., 0-07-242636-5 eng. - 658.84/ R 317b/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020086

607. Building institutions for markets. - USA.: The World Bank , 2000. - 249 p. ; 27 cm.. -( (World development report 2002)), 0-19-5216107-5 eng. - 331.2/ B 932/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000236

608. Bureaucrats in business: The economics and politics of government ownership. - USA.: The World Bank , 1995. - 346 p. ; 24 cm., 1020-0851 eng. - 338.62/ B 952/ 95

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000237609. Business: <An>Integrative approach / Fred L. Fry, Charles R. Stoner, Richard E. Hattwick.. - 2nd ed.. - USA.: Irwin , 2001. - 567 p. ; 27 cm., 0-07-246767-9 eng. - 658/ F 946b/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020113 - 14

92

Page 93: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

610. Các nhà kinh doanh đấu trí như thế nào?: 90 con đường tắt trở nên giàu có / Biên soạn: Nguyệt Minh. - Hà Nội: Từ điển bách khoa , 2008. - 339 tr. ; 21 cm. vie. - 338.9/ C 118/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000726 - 35

611. Các quy tắc của Lombardi: 26 bài học từ Vince Lombardi / Vince Lombardi. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2004. - 91 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658/ L 842/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007652 - 54

612. Các tình huống quản trị doanh nghiệp / TS. Phạm Vũ Luận.. - H.: Thống kê , 2004. - 148 tr. ; 20 cm. vie. - 658/ PL 393c/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MV.061834 - 37

DC.027648 - 50 DX.019930 - 31

613. Các tình huống quản trị doanh nghiệp khách sạn du lịch. / Nguyễn Doãn Thị Liễu, Nguyễn Trọng Đặng, Vũ Đức Minh.... - H.: Nxb. Hà Nội , 2000. - 115 tr. ; 20 cm. vie. - 658/ C 112/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.027687 - 89

DX.019914 - 16; DX.019920 - 22 MV.061734 - 37 DC.027679 - 81

614. Cách hoạch định và thực thi chiến lược = How to plan and execute strategy: 24 bước để thành công bất cứ chiến lược nào của công ty / Wallace Stettinius,...[ và những người khác]. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp , 2008. - 70 tr. ; 20cm. vie. - 658.4/ C 119/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.001227 - 46

615. Cách hữu hiệu khi xin việc / Hoàng Lê Minh. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2008. - 159 tr. ; 21 cm. vie. - 331.12/ HM 6649c/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh

93

Page 94: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: KT.000842 - 61

616. Cách thức bán hàng trong kinh doanh / Chủ biên: Hoàng Lê Minh. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2008. - 99 tr. ; 13 x 21 cm. vie. - 658.5/ HM 6649c/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007729 - 32

617. Cách thức bán hàng trong kinh doanh / Hoàng Lê Minh. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2008. - 100 tr. ; 20 cm. vie. - 658.8/ HM 6649t/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Bán hàng ĐKCB: KT.001147 - 66

618. Cẩm nang đầu tư chứng khoán / Ng.d. Trần Quốc Tuấn.. - H.: Thống Kê , 2000. - 210 tr. ; 24 cm.. - 332.632/ C 134/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DX.015420 - 22

DC.017996 - 97

619. Cẩm nang điều hành và quản trị doanh nghiệp. - Hà Nội: Từ điển Bách khoa , 2007. - 359 tr. ; 21 cm.. -( Tủ sách tri thức Bách khoa phổ thông) Vie. - 658.4/ PT 532c/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000059 - 68

620. Cẩm nang khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp / Trần Văn Đản, Bùi Anh Tuấn, Đặng Hồng Thuý,... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 220 tr. ; 25 cm.. - 658.003/ C 134/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MV.021950

621. Cẩm nang người kinh doanh những nhân tố quyết định tạo nên một nhà quản lý tài ba / Biên soạn: Trần Hằng, Hồng Quỳnh. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2005. - 228 tr. ; 13 x 21 cm. vie. - 658.3/ TH 239c/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007750 - 52

622. Cẩm nang người kinh doanh: Những nhân tố quyết định tạo nên một nhà quản lí tài ba / Trần Hằng, Hồng Quỳnh. - Hà Nội: Văn hóa - Thông tin , 2005. - 228 tr. ; 21 cm. vie. - 658.003/ TH 239c/ 05

94

Page 95: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000822 - 41

623. Cẩm nang quản lí và điều hành doanh nghiệp / Biên soạn: Ngọc Quang, Diệp Anh. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 391 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ N 5763Qc/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.002612 - 41

624. Cạnh trạnh giành khách hàng và chiến thắng bằng giá trị: Những chiến lược đột phá nhằm thống lĩnh thị trường / Biên soạn: Đặng Kim Cương. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 250 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ ĐC 9739c/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.002445 - 74

625. Cases in strategic management / John A. Pearce, Richard B. Robinson.. - 4th ed.. - USA.: Irwin , 1997. - 485 p. ; 27 cm., 0-256-21659-2 eng. - 658.4/ P 350c/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020371

626. Cây dù của bạn màu gì?: Cẩm nang không thể thiếu dành cho người săn việc / Richard Nelson Bolles, Người dịch: Hoàng Trung , Hồng Vân. - Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2008. - 301 tr. ; 21 cm. vie. - 331.11/ B 6918c/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000990 - 1017

627. Chế độ kế toán doanh nghiệp: Theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-03-2006 của Bộ Tài chính. - Hà Nội: Lao Động - Xã Hội , 2006. - 854 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ C 5141/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.003172 - 78

DV.010129 - 31

628. Checklist for sustainable landscape management: Final report of the EU conerted action AIR3 - CT93 - 1210: the landscape and nature production capacity of organic/ sustairable types of agriculture / J. D. van Mansvelt, M. J. van der Lubbe.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier science , 1999. - 195 p. ; 22 cm, 0444501592 eng. - 333.76/ M 286c/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.002565

95

Page 96: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

629. Chỉ nam của các nhà kinh tế học: T.1 / Hoàng Lâm, Thanh Anh. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2006. - 191 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 658/ H 6788(1)Lc/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007719 - 20

630. Chỉ nam của các nhà kinh tế học: T.2 / Hoàng Lâm, Thanh Anh. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2006. - 183 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 658/ H 6788(2)Lc/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007721

631. Chiếm lĩnh thế giới kinh doanh mới: Những kỹ năng vô tận và những chiến lược hàng đầu dành cho các tổ chức đào tạo / Biên soạn: Quỳnh Trang, Lê Hà. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2005. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ C 5335/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000184 - 93

632. Chiến lược cạnh tranh theo lí thuyết Michael E.Porter / Dương Ngọc Dũng. - Tp.Hồ Chí Minh: NXb Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2009. - 264 tr. ; 24 cm. vn. - 338.6/ DD 916c/ 09

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DT.019849 - 52

KT.003060 - 64

633. Chiến lược cạnh tranh trong thời đại mới / Tạ Ngọc Ái. - Tp.Hồ Chí Minh: Thanh niên , 2009. - 431 tr. ; 14 x 21 cm. vie. - 338.6/ TA 2881c/ 09

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007664 - 66

634. Chiến lược tiếp thị: Nhà doanh nghiệp cần biết / Robert Durõ, Bjõrn Sandstrõm; Ng.d. Nguyễn Thái Thạch.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 191 tr. ; 24 cm.. - 658.800 1/ D 964c/94

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.004245 - 49

635. Chiến tranh tiếp thị / Al Ries, Jack Trout; Ng.d. Trịnh Diệu Thìn.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1995. - 291 tr. ; 19 cm.. - 658.84/ R 548c/ 95

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.006473 - 76; DC.006491

636. Choices for efficient private provision of infrastructure. - USA.: The World Bank , 1997. - 104 p. ; 27 cm., 0-8213-4053-0 eng. - 338.01/ C 545/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh

96

Page 97: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: MN.000253 - 55

ơ

637. Chọn cách làm giàu / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter; Ng.d.: Minh Châu. - Tp.Hồ Chí Minh: Thống kê , 2006. - 320 tr. ; 12 x 20 cm. vie. - 658.3/ K 628c/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007667 - 69

638. Chương trình đào tạo năng lực cá nhân: Sắp xếp như thế nào để làm được nhiều việc hơn trong thời gian ít hơn / Kerry Gleeson; Biên dịch: Khánh Vân. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 2007. - 279 tr. ; 21 cm. vie. - 658.4/ G 555c/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000766 - 75

639. Chuyện của chú gián = The way of the cockroach: Giải pháp tối ưu cho bạn / Craig Hovey, Biên dịch: Lệ Thu, An Bình, Tâm Hằng. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp , 2008. - 231 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ H 846c/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.006623 - 27

640. Cơ chế quản lý trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ / Nhóm biên soan: Trung tâm thông tin và tư vấn doanh nghiệp. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 290 tr. : Minh hoạ ; 21 cm.. -( Tủ sách Nhà quản lý) vie. - 658.8/ C 6521/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.002955 - 64

641. Có chí thì nên: Nghệ thuật làm giàu từ A đến Z / Huyền Cơ. - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng , 2005. - 294 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 658.4/ H 6521Cc/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007670 - 73

642. Cổ phần hoá và chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước: Các quy định mới nhất / Phan, Đức Hiếu. - Hà Nội: Nxb. Tài chính , 2007. - 371 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658/ PH 6339c/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.006764 - 68

643. Cơ sở quản lí khoa học nền sản xuất nông nghiệp xã hội chủ nghĩa / G.M .Lôza.. - H.: Nông Nghiệp , 1978. - 623 tr. ; 20 cm.. - 338.1/ L 925c/ 78

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh

97

Page 98: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: MV.016106 - 07

644. Coastal waters of the world: Trends, threats, and strategies / Don Hinrichsen.. - USA.: Island Press , 1998. - 275 p. ; 27 cm., 1-55963-383-2 eng. - 333.917/ H 664c/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.019007

645. Con đường đi đến thành công / Biên dịch: Nguyễn Gia Linh. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2006. - 503 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 658.3/ C 743/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007636 - 38

646. Con đường thành đạt của phụ nữ không phải ở nơi bạn bắt đầu mà là nơi bạn kết thúc ! / ng.d. Lê Minh Cẩn. - Hà Nội: Nxb. Phụ nữ , 2006. - 236 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ O 771c/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.006774 - 78

647. Consumer service on the Internet: Building relationdships, increasing loyalty, and staying competitive / Jim Sterne.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 351 p. ; 27 cm., 0-471-38258-2 eng. - 658.812/ S 839c/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020110

648. Consumers / Eric Arnould, Linda Price, George Zinkhan.. - USA.: Mc Gram Hill , 2002. - 750 p. ; 27 cm., 0-256-13360-3 eng. - 658.834/ A 752c/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020109

649. Contemporary management / Gareth R. Jones,...[et al.]. - 1st ed.. - NewYorrk: McGraw-Hill , 2002. - 590 p. ; 19 cm. eng. - 658/ C 7611/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: VE.000719

650. Cost management: Strategies for business decisions / Ronald W. Hilton, Michael W. Maher, Frank H. Selto.. - USA.: Irwin , 2000. - 962 p. ; 27 cm., 0-07-229902-9 eng. - 658.15/ H 656C/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020083

98

Page 99: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

651. Critical incidents in management: Decision and policy issues / John M. Champion, John H. James.. - USA.: McGraw-Hill , 1989. - 366 p. ; 27 cm., 0-256-06825-9 engus. - 658.4/ C 452c/ 89

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020040652. Đắc nhân tâm dụng nhân: Để nhân viên nỗ lực hết mình / Jane Catherine. - Hà Nội: Nxb. Từ điển bách khoa , 2006. - 359 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ C 3631đ/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.002533 - 51

653. Đại cương khoa học quản lí / Trần Hữu Cát, Đoàn Minh Duệ. - Nghệ An: Nghệ An , 2007. - 143 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ TC 3571đ/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DV.008404 - 52

654. Đàm phán thành công = Negotiate yourway to success: 24 bước xây dựng thoả thuận / Steven P. Cohen. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp , 2008. - 68 tr. ; 20cm. vie. - 658.4/ C 6781đ/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB KT.001327 - 46 655. Dám ước mơ = Dare to dream / Florence Littauer; Biên dịch: Minh Trâm, Lan Nguyên, Ngọc Hân. - Tp.Hồ Chí Minh: NXB Trẻ , 2007. - 238 tr. ; 13 x 21 cm. vie. - 658.3/ L 7769d/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007591 - 93

656. Đánh thức con người phi thường trong bạn / Anthony Robbins, Biên dịch: Lưu Văn Hy. - Tp. Hồ Chí Minh: NXB Tp. Hồ Chí Minh , 2004. - 292 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 657.1/ R 632đ/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007726 - 28 658. Đào tạo và quản lí nhân lực (Kinh nghiệm Nhật Bản, Hàn Quốc và những gợi ý cho Việt Nam): Sách chuyên khảo / Chủ biên: Nguyễn Duy Dũng. - Hà Nội: Nxb. Từ điển bách khoa , 2008. - 219 tr. ; 21 cm. vie. - 658.3/ ND 916đ/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.001167 - 86

99

Page 100: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

659. Đất đai trong thời kỳ chuyển đổi: Cải cách và nghèo dói ở nông thôn Việt Nam: Sách tham khảo / Martin Ravallion, Dominique van de Welle. - H.: Nxb. Văn hoá thông tin , 2008. - 222 tr. ; 25 x 25 cm vie. - 333/ R 252đ/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DX.029363

660. Data mining: <A>Hands on approach for business professionals / Robert Groth.. - USA.: Prentice Hall , 1998. - 264 p. ; 27 cm., 0-13-756412-0. eng. - 658.05/ G 881d/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020031

661. Để đạt tới đỉnh cao / Jeffrey J. Fox. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 219 tr. ; 21 cm. vie. - 658.3/ F 7911đ/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.002692 - 11

662. Để kiếm được bội tiền / Jeffrey J. Fox, Biên dịch: Thu Nguyệt, Ánh Hồng. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 181 tr. ; 21 cm. vie. - 338.9/ F 7911đ/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000746 - 75

663. Để tiến thân trong công việc: Nhân viên trong thế giới phẳng. - Hà Nội: Nxb.Trẻ , 2006. - 168 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ Đ 2781/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.006839 - 45

664. Để tìm một công việc thích hợp: Nhân viên trong thế giới phẳng. - Tp. Hồ Chí Minh: NXB Trẻ , 2008. - 178 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 658.3/ Đ 2781/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007712 - 18

665. Để trở thành một nhân viên hoàn hảo: Nhân viên trong thế giới phẳng. - Hà Nội: NXB Trẻ , 2008. - 159 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ Đ 2781/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.006673 - 78

666. Để trở thành nhà kinh doanh giỏi / Quý Trinh; Ng.d.: Cát Tường. - Tp.Hồ Chí Minh: Thống kê , 2004. - 180 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 658.3/ Q 8332Tđ/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007571 - 77

100

Page 101: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

667. Để trở thành nhà quản lí hiệu quả: Tại sao các nhà quản lí làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục? / Michael E. Gerber, Khánh Chi dịch, Phương Thúy hiệu đính. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 212 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ G 362đ/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000134 - 53 668. Để trở thành ông chủ vĩ đại / Jeffrey J. Fox, Ngọc Lý dịch. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 176 tr. ; 21 cm. vie. - 658.3/ F 7911đ/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000114 - 33

669. Để trở thành siêu sao marketing / Jeffrey J. Fox, Người dịch: Hoài Thu, Minh Hạnh. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 222 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ F 7911đ/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.002269 - 88

670. Để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả: Bí quyết xây dựng chiến lược marketing hiệu quả / John Levison. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 195 tr. ; 21 cm. vie. - 658.8/ L 6662đ/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.002069 - 88

671. Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả: Tại sao các doanh nghiệp nhỏ hoạt động kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục / Michael E. Gerber, Người dich: Phương thuý. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 286 tr. ; 19 cm. vie. - 338.9/ G 362đ/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.001964 - 83

672. Decision support and data warehouse systems / Efrem G. Mallach.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 664 p. ; 27 cm., 0-07-289981-6 eng. - 658.4/ M 252d/ 00

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: MN.000378

673. Decision Support systems and intelligent systems / Efraim Turban, Jay E. Aronson.. - 5th ed. - USA.: Prentice Hall , 1998. - 890 p. ; 27 cm., 0-13-740937-0. eng. - 658.403/ T 931d/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh

101

Page 102: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DC.020030

674. Design of social funds: Participation, demand orientation, and local organizational capacity. - USA.: The World Bank , 1997. - 73 p. ; 27cm.. -( (World bank discussion paper no .375)), 0-8213-4019-0 eng. - 338.9/ D 545/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000167

675. Development and underdevelopment: <The>Political economy of global inequality / Ed. Mitchell A. Seligson.. - USA.: Lynne Rienner , 1998. - 468 p. ; 23 cm., 1-55587-794-X eng. - 338.9/ D 489/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.018981

676. Development, trade, and the wto: A handbook / Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo, Philip English. - Washington: World Bank , 2002. - 641 p. ; 27 cm., 0-8213-4997-X eng. - 381/ H 6938d/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.015480

677. Đi tìm Logo đẹp & các kiểu thương hiệu / Huỳnh Văn Mười( Uyên Huy ). - Hà Nội: Lao Động - Xã Hội , 2007. - 252 tr. ; 28 cm. vie. - 658.8/ HM 9719đ/07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.003329 - 36

DVT.001450 - 51

678. Dictionary of health economics and finance / David Edward Marcinko, Hope Rachel Hetico. - NewYork: Springer , 2007. - 436 p. ; 19 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-8261-0254-9 eng. - 338.4/ M 319d/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.018123

679. Dictionary of real estate: Business dictionary series / Jae K. Shim, Joel G. Siegel, Stephen W. Hartman. - New York: John Wiley & Sons, Inc , 1996. - 304 p. ; 21 cm., 0-471-01335-8 eng. - 333.330.3/ S 5563d/ 96

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.015565

680. Điều cần biết để phát triển hộ kinh tế gia đình / Bùi Thanh Hà, Đặng Thanh Bình, Nguyễn Bá Bách,.... - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 2004. - 168 tr. ; 19 cm.. - 338.634/ Đ 271/ 04

102

Page 103: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.002168 - 72

DV.003696

681. Điều tiết thị trường: Lý thuyết kinh tế và vai trò của Chính phủ trong công nghiệp hoá ở Đông Á / Robert Wade; Người dịch: Trần Thị Thái Hà; Hiệu đính: Trần Đình Thiên. - In lần thứ 4. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2005. - 575 tr. ; 25 x 25 cm vie. - 338.95/ W 1191đ/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DX.029368682. Digital marketing: Global strategies from the world's leading experts / Jerry Wind, Vijay Mahajan.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 416 p. ; 23 cm. + `, 0-471-36122-4 eng. - 658.48/ W 763d/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020063

683. Digital rights management: Business and technology / William Rosenblatt, William Trippe, Stephen Mooney.. - USA.: M & T Books , 2002. - 288 p. ; 24 cm., 0-7645-4889-1 engus. - 658/ R 813d/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020038 - 39

384. Diseases of plantation crops and their management / S. Kulkarni, Y. R. Hegde.. - India: Agrotech Pulishing Academy , 2002. - 175 p. ; 22 cm., 8185680582 eng. - 338.1/ K 1968d/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.002805

685. Đo lường năng suất tại doanh nghiệp / Văn Tình, Lê Hoa.. - H.: Thế Giới , 2003. - 148 tr. ; 19 cm.. - 338.6/ V 128Tđ/03

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.017762 - 66

DX.015046 - 55 MV.021664 - 78

686. Đổi mới và phát triển kinh tế tư nhân Việt Nam - Thực trạng và giải pháp / Lê Khắc Triết.. - H.: Lao Động , 2005. - 115 tr. ; 19 cm.. - 338.634/ LT 3615đ/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.026803 - 05

MV.060264 - 67 DT.013941 - 43

103

Page 104: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

687. Donald trump chiến lược đầu tư bất động sản: Những bài học của tỷ phú Trump cho nhà đầu tư nhỏ / George H. Ross. - Tái bản lần 1. - Hà Nội: Nxb. Tri Thức , 2008. - 326 tr. ; 21 cm. vie. - 333/ R 7881d

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000294 - 323

688. Drugs, society, and human behavior / Oakley Ray, Charles Ksir.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 528 p. ; 23 cm., 0-07-231963-1 eng. - 330.29/ R 263d/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.019040 – 41 689. Điều hành cuộc họp: Giải pháp chuyên nghiệp cho các thách thức thường nhật / Dịch: Lê Anh. - Hà Nội: Tri Thức , 2009. - 142 tr. ; 18 cm. vie. - 658.3/ Đ567/ 09

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: KT.003356 - 61

DV.010269 - 71 690. Dự báo tăng trưởng kinh tế Việt nam trong bối cảnh xu thế phát triển của kinh tế thế giới đến năm 2020. - Hà Nội: Nxb. HàNội , 2008. - 210 tr. ; 21 cm. vie. - 338.959 7/ D 812/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.001057 - 86

691.Du lịch và kinh doanh du lịch / Trần Nhạn.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1996. - 272 tr. ; 20 cm. vie. - 338.76/ TN 2216d/ 96

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MV.051313 - 26

DC.006199 - 202

692. E-Business 2001-2002 / Ed. Robert W. Price.. - 5th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 243 p. ; 27 cm., 0-07-243115-6 eng. - 658.8/ E15/00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020073

693. E-business privacy and trust: Planning and management strategies / Paul Shaw.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 228 p. ; 24 cm., 0-471-41444-1 eng. - 650/ S 534c/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020060

104

Page 105: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

694. E-commerce / Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski.. - USA.: Mc Graw-Hill , 2001. - 419 p. ; 27cm.. - 338.04/ R 142e/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000166

695. Economic and ecological dimensions of livestock economy: An India case study of small ruminants / S. A. Pasha.. - India: Commonwealth , 2001. - 172 p. ; 22 cm., 8171696546 eng. - 338.1/ P 277e/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.002809

696. Economics 2002-2003 / Ed. Don Cole.. - 31st ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 223 p. ; 27 cm., 0-07-250675-X eng. - 658.05/ E 117/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020094

697. Economics of forestry and rural development: An empirical introduction from Asia / William F. Hyde, Gregory S. Amacher. - USA: The university of Michigan press , 2000. - 287 p. ; 20 cm., 0-472-11144-2 eng. - 333/ H 993e/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: VE.001255

698. Ecosystem management in the United States: <An>Assessment of current experience / Steven L. Yaffee, Ali F. Philips, Irene C. Frentz... .. - USA.: Island Press , 1996. - 352 p. ; 31 cm., 1-55963-502-9 eng. - 333.7/ E 117/ 96

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.018979

699. El salvador: Rural development study. - USA.: The World Bank , 1998. - 219 p. ; 27 cm.. -( ( A world bank country study)), 0253-2123 eng. - 338.18/ E 137/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000171 - 72

700. Empire: <A>Tale of obsession, betrayal, and the battle for an American icon / Mitchell Pacelle.. - USA.: John Willey & Sons , 2001. - 342 p. ; 23 cm., 0-471-40394-6 eng. - 333.33/ P 115e/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.018989

105

Page 106: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

701. Empowering small enterprises in zimbabwe. - USA.: The World Bank , 1997. - 41 p. ; 27 cm.. -( (World bank discussion paper no. 379)), 0-8213-4074-3 eng. - 338.6/ E 155/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000274 - 76

702. Engineering economic analysis / Donald G. Newnan. - California: Engineering press , 1976. - 469 p. ; 21 cm., 0-910554-20-x eng. - 658.4/ N 557e/ 76

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.000837

703. Enron: The Rise and fall / Loren Fox.. - USA.: John Wiley & Sons , 2003. - 370 p. ; 24 cm., 0-471-23760-4 eng. - 333.79/ F 7925e/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000491

704. Enterprise reform in China ownership, transition, and performace. - USA.: The World Bank , 1999. - 297 p. ; 24 cm., 0-19-521120-0 eng. - 338.0951/ E 156/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000190 - 91

705. Entrepreneurial small business / Jerome A. Katz, Richrd P. Green. - Boston: McGraw-Hill , 2007. - 745 p. ; 27 cm., 978-0-07-296798-2 eng. - 658.02/ K 1977e/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: CN.005598 - 99

706. Environment / Peter H. Raven, Linda R. Berg. - 4th ed.. - USA: John Wiley , 2004. - 684 tr. ; 19 cm., 0-471-44452-9 eng. - 333.7/ R 253e/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: VE.000540

707. Environmental choice, human behavior, and residential satisfaction / Willam Michelson. - New York: Oxford University Press , 1977. - 398 tr. ; 19 cm., 0-19-502145-2 eng. - 333. 7/ M 6238e/ 77

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: VE.000630

708. Environmental implications of farmland diversification: A study / J. Sing.. - India: Rajat Pulications , 2001. - 284 p. ; 22 cm., 8178800128 eng. - 333.76/ S 615e/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.002817

106

Page 107: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

709. Environmental management and business strategy: Leadership skills for the 21st century / Bruce W. Piasecki, Kevin A. Fletcher, Frank J. Mendelson.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 347 p. ; 24 cm., 0-471-16972-2 eng. - 658.4/ P 580e/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020062

710. Environmental science: The way the world works / Bernard J. Nebel, Richard T. Wright. - 7 ed.. - New Jersey: Prrentice Hall , 2000. - 664 p. : 19 x 23 cm., 0-13-026104-1 en. - 333.72/ N 539e/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: VE.000051

711. Essential challenges of strategic management / William B. Rouse.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 254 p. ; 24 cm., 0-471-38924-2 eng. - 658.001/ R 863e/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020061712. Essentials of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan.. - 3rd ed.. - USA.: Irwin , 2001. - 574 p. ; 27 cm.. -( The McGraw-Hill series in finance, insurance, and real estate), 0-07-234052-5 eng. - 658.15/ R 823e/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020105 - 06

713. Financial vulnerability, spillover effects, and contagion: Lessons from the Asian crises for Latin America. - USA.: The World Bank , 1998. - 66 p. ; 27 cm., 0-8213-4228-2 eng. - 338.542/ F 491/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000187

714. Fisheries ecology and management / C. J. Walters, S. J. D. Martell.. - USA.: Princeton University Press , 2004. - 399 p. ; 22 cm., 0691115443 eng. - 333.95/ W 235f/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.002793

715. Forestry and rural development: Planning and management / S. A. G. Sekar.. - India: Kanishka Publishers , 2001. - 167 p. ; 24 cm., 8173913854 eng. - 333.75/ S 4635f/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.002819

107

Page 108: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

716. Forging nonproft alliances: <A>Comprehensive guide to enhancing your mission through / Jane Arsenault.. - USA.: Jossey-Bass , 1998. - 198 p. ; 22 cm., 0-7879-1003-1 eng. - 658.044/ A 781f/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020049

717. Fostering sustainable development: The sector investment program / Nwanze Okidegbe.. - USA.: The World Bank , 1997. - 21 p. ; 24 cm., 0-8213-3941-9 eng. - 338.9/ O 141g/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000146

718. Foundations of business communication: An integrative approach / Dona J. Young. - 1st ed. - New York: McGraw-Hill Companies , 2006. - 538 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-297954-20-07-297955-0 eng. - 658.4/ Y 681F/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.015411

719. From adundance to scarcity: A history of U. S. marine fisheries policy / Michael L. Weber. - USA.: Island , 2002. - 245 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-706-4 eng. - 333.95/ W 3731f/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.015086

720. From farmers to fishers: Developing reservoir Aquaculture for people displaced by Dams / Barry Costa-Pierce.. - USA.: The World Bank Washington , 1997. - 57 p. ; 27 cm.. -( World Bank technical paper No.369 fisheries series), 0-8213-3995-8 eng. - 333.95/ C 8375f/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.000593

721.Fundamental of air pollution / Samuel J. Williamson. - New York: Addison - Wesley publishing company , 1973. - 472 tr. ; 27 cm. eng. - 333.7/ W 6898f/ 73

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: VE.000872

722. Giải quyết vấn đề công cụ và thủ pháp thiết yếu cho nhà quản lí. - Tái bản lần 1.. - Tp.Hồ Chí Minh: NXB Trẻ , 2006. - 108 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 658/ G 429/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.007685 - 93

108

Page 109: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

723. Giám đốc làm gì để không phạm sai lầm: Các sai lầm thường gặp trong quyết định đầu tư, huy động vốn góp. Phát hiện, cảnh giác và phòng tránh thất bại. Làm thế nào để thắng lớn khi tham gia vào thị trường cổ phiếu. - Hà Nội: Nxb.Lao động xã hội , 2007. - 518 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ G 432/ 07

ừ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.002829 - 38

724. Giành lấy đơn hàng / Biên soạn: Minh Tâm. - Hà Nội: Nxb. Từ điển bách khoa , 2006. - 439 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ Gi 433/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Tiếp thị ĐKCB: KT.001801 - 20

725. Giành lấy khách hàng lớn / Biên soạn: Thế Văn. - Hà Nội: Nxb. Từ điển bách khoa , 2005. - 343 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ Gi 433/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.002521 - 28 726. Giáo trình chiến lược kinh doanh và phát triển doanh nghiệp / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Huyền, Vũ Kim Dũng,... .. - H.: Lao động Xã hội , 2002. - 435 tr. ; 20 cm. Vievn. - 658/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Quản lý ĐKCB: MV.058685 - 94

DC.025813 - 21 DX.018366 - 75

727. Giáo trình khoa học quản lí: T.1 / Đỗ Hoàng Toàn.. - H.: Khoa học kỹ thuật , 1999. - 403 tr. ; 20 cm.. - 658.007 1/ GI 119(1)/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Quản lý ĐKCB: MV.021952

728. Giáo trình kinh doanh kho và bao bì / Chb. PTS. Hoàng Minh Đường. - H.: Giáo dục , 1999. - 231 tr. ; 20 cm. vie. - 658.810 71/ HĐ 429gi/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MV.061934 - 37

DX.019894 - 96 DC.027706 - 08

729. Giáo trình kinh tế các ngành thương mại, dịch vụ / Đặng Đình Đào.. - H.: Thống Kê , 2002. - 331 tr. ; 19 cm.. - 338.020 71/ ĐĐ 119gi/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.017827 - 31

109

Page 110: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

DX.015353 - 60 MV.021918 - 29

730. Giáo trình kinh tế lâm nghiệp / Bùi Minh Vũ.. - H.: Thống Kê , 2002. - 273 tr. ; 20 cm.. - 333.750 71/ BV 391gi/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Lâm nghiệp ĐKCB: NLN.000705 - 74

731. Giáo trình kinh tế nông nghiệp: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Vũ Đình Thắng. - H.: Nxb.Hà Nội , 2006. - 156 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 338.107 1/ VT 3671g/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Nông nghiệp ĐKCB: NLN.004362 - 85

DVT.005355 - 60

732. Giáo trình kinh tế thương mại / Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân.. - H.: Thống Kê , 2001. - 468 tr. ; 19 cm.. - 338.040 71/ ĐĐ 119gi/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DX.015384 - 93

DC.017877 - 80 MV.021879 - 91 DV.006683 - 85

733. Giáo trình kinh tế và tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp / Phạm Hữu Huy.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 288 tr. ; 19 cm.. - 658.071/ PH 415gi/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DC.017886 - 90

DX.015188 - 94 MV.021471 - 78

734. Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Mai.. - H.: Xây dựng , 2009. - 249 tr. ; 27 cm., 49.000đồng vn. - 330.69/ BH 9361g/ 09

Từ khoá: Kinh tế; Xây dựng ĐKCB: CN.005371 - 74

735. Giáo trình Marketing căn bản / Chb. TS. Trần Minh Đạo.... - H.: Giáo dục , 2002. - 483 tr. ; 20 cm. vie. - 658.800 71/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MV.061867 - 69

DX.019870 - 72 DC.027703 - 05MV.004088

110

Page 111: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

736. Giáo trình Marketing thương mại / TS. Nguyễn Xuân Quang.. - H.: Lao động - Xã hội , 2005. - 287 tr. ; 20 cm. vie. - 658.800 71/ NQ 39255gi/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý, Marketing ĐKCB: MV.061822 - 25

DC.027675 ; DC.027701 - 02 DX.019917 - 19

737. Giáo trình Marketing.. - H.: Tài chính , 2000. - 295 tr. ; 20 cm. vie. - 658.800 71/ GI 119/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý, Marketing ĐKCB: MV.061850 - 53

DX.019813 - 22

738. Giáo trình nghiên cứu Marketing / Nguyễn Viết Lâm.. - H.: Thống kê , 2004. - 398 tr. ; 20 cm. vie. - 658.800 71/ NL 134gi/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý, Marketing ĐKCB: DC.027693 - 97

DX.019923 - 29 MV.061738 - 45

739. Giáo trình quản lí chất lượng trong các tổ chức / Nguyễn Đình Phan.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 384 tr. ; 20 cm.. - 658.4/ NP 165gi/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DC.017998 - 01

MV.021731 - 36 740. Giáo trình quản trị chiến lược / Lê Văn Tâm.. - H.: Thống Kê , 2000. - 580 tr. ; 19 cm.. - 658.007 1/ LT 134gi/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DC.017900 - 04

MV.021456 - 70 DV.006661 - 63

741. Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Lê Văn Tâm, Ngô Kim Thanh, Phan Đăng Tuất,.. .. - H.: Lao động Xã hội , 2004. - 451 tr. ; 27 cm. Vievn. - 338.707 1/ GI 119/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: MV.058713 - 20

DX.018404 - 10 DC.025890 - 94

111

Page 112: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

742. Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Lê Văn Tâm.. - H.: Thống Kê , 2000. - 527 tr. ; 19 cm.. - 658.007 1/ LT 134gi/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB : DX.015394 - 402

DC.017871 - 75 MV.021911; MV.021368 - 73; MV.021909 - 17

743. Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại / Chb. PTS. Hoàng Minh Đường, PTS. Nguyễn Thừa Lộc.. - H.: Giáo dục , 1998. - 275 tr. ; 20 cm. vie. - 338.707 1/ GI 119/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị ĐKCB: MV.061938 - 45

DX.019900 - 06 DC.027761 - 65

744. Giáo trình quản trị kinh doanh / Chb. TS. Nguyễn Thức Minh.... - H.: Tài Chính , 2004. - 194 tr. ; 25 cm. vie. - 338.7/ GI 119/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MV.061814 - 21

DC.027802 - 06DX.019966 - 72

745. Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương.. - H.: Lao động - Xã hội , 2004. - 329 tr. ; 24 cm vie. - 658.071/ NM 118gi/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý kinh doanh ĐKCB: MV.061826 - 29

DC.027784 - 86 DX.019976 - 78

746. Giáo trình quản trị nhân lực / Chb. ThS. Vũ Thuỳ Dương, TS. Hoàng Văn Hải.... - H.: Thống kê , 2005. - 355 tr. ; 20 cm. vie. - 658.3/ GI 119/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: MV.061954 - 57

DC.027651 - 53 DX.019936 - 38DV.004089

747. Giáo trình quản trị nhân lực / ThS. Nguyễn Vân Điềm, TS. Nguyễn Ngọc Quân.... - H.: Lao động - Xã hội , 2004. - 355 tr. ; 20 cm. vie. - 658.300 71/ GI 119/ 04

112

Page 113: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: MV.061859 - 61

DC.027787 - 89DX.019973 - 75 DV.004083

748. Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trương Đoàn Thể.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Thống Kê , 2002. - 359 tr. ; 19 cm.. - 658.507 1/ TT 181gi/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DX.015274 - 83

DC.017866 - 70 MV.021396 - 410

749. Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Lưu Thị Hương.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Thống Kê , 2003. - 298 tr. ; 19 cm.. - 658.107 1/ LH 429gi/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tài chính ĐKCB: DX.015154 - 63

DC.017891 - 95MV.021894 - 908 DV.006655 - 57

750. Giáo trình thống kê doanh nghiệp / Phạm Ngọc Kiểm.. - H.: Lao động Xã hội , 2002. - 303 tr. ; 19 cm.. - 658.002 1/ PK 265gi/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DC.017798 - 802

DX.015341 - 50MV.021625 - 39

751. Giáo trình thống kê tài chính / Chb. TS. Nguyễn Huy Thịnh, TS Bùi Huy Thảo.... - H.: Tài chính , 2002. - 277 tr. ; 20 cm. vie. - 658.107 1/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: MV.061978 - 81

DX.019848 - 50 DC.027723 - 25

752. GIS for coastal zone management / Ed. D. Bartlett, J. Smith.. - USA.: CRC Press , 2005. - 310 p. ; 22 cm, 0415319722 eng. - 333.91/ G 531/ 05

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: NLN.002690

753. Giữ chân nhân viên - Cách nào? / Vương Minh Kiệt. - Hà Nội: Nxb. Lao động xã hội , 2005. - 300 tr. ; 19 cm. vie. - 658.3/ VK 477g/ 05

113

Page 114: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.002089 - 108

754. Giúp bạn thành công trong kinh doanh / Lưu Quân Sư; Biên dịch: Thúy Nga, Song Kim. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2004. - 316 tr. ; 21 cm. vie. - 338.9/ L 9759Qg/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kinh doanh ĐKCB: KT.000587 - 596

755. Global operations management / M. Thérèse Flaherty.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 598 p. ; 24 cm.. -( McGraw-Hill series in management), 0-07-023716-6 engus. - 658.049/ F 575g/ 96

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DC.023045

756. Handbook for restoring tidal wetlands / Ed. Joy B. Zedler.. - USA.: CRC Press , 2000. - 439 p. ; 27 cm, 084939063X eng. - 333.91/ H 236/ 00

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: NLN.002696

757. Handle with care: Motivating and retaining your employees / Barbara A. Glanz.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 309 p. ; 19 cm., 0-07-140067-2 eng. - 658.3/ G 545h/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: MN.000248 - 58

758. Hành trình đến thành công / Tom Hopkins, Ng.d.: Hương Lan. - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng , 2006. - 280 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 650.1/ H 7932h/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.007737 - 40

759.Hành trình văn hoá Iso và giấc mơ chất lượng Việt Nam / Nguyễn Hữu Thái Hoà. - Hà Nội: Nxb. Trẻ , 2007. - 219 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.4/ NH 6787h/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.006988 - 92

760. Hãy làm như người thành đạt: Những kỹ năng tác động mạnh đến sự thành công trong nghề nghiệp của bạn / Michael W. Mercer. - Đà Nẵng: Saigonbook , 2008. - 247 tr. ; 19 cm. vie. - 650.1/ M 5541h/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.002329 - 58

114

Page 115: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

761. Hidden assets: Revolutionize your development program with a volunteer driven approach / Diane L. Hodiak, John S. Ryan.. - USA.: Jossey-Bass , 2000. - 109 p. ; 27 cm., 0-7879-5351-2 eng. - 658.15/ H 687h/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DC.020100 -101

762. Hoàn thiện dịch vụ khách hàng: Nâng cao độ thoả mãn của khách hàng và giành lấy trái tim của họ / Biên soạn: Ngọc Hoa. - Hà Nội: Thanh niên , 2006. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ H 6788/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.001741 – 60

763. Handbook of operations research in natural resources / Andres Weintraub, ...[et al.]. - USA: Springer , 2007. - 614 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-387-71814-9 eng. - 333.7/ H 23617/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.017953

764. Hoàn thiện thương hiệu cá nhân: Bí quyết mới để đi đến thành công. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2006. - 239 tr. ; 21 cm. Vie. - 658.8/ H 6788/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.000069 - 83

765. Hỏi và đáp về thương mại điện tử / Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Đức Trí, Ngô Thị Ngọc Huyền. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 268 tr. ; 21 cm. vie. - 381/ NS 6981h/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Thươngmại điện tử ĐKCB: DT.020525 - 39766. How businesses see government: Responses from private sector survey in 69 countries.. - USA.: The World Bank , 1998. - 65 p. ; 27 cm.. -( Discussion paper number 33), 0-8213-4174 eng. - 338.9/ H 847(33)/ 98

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.000277 - 78

767. How to get started in electronic day trading: Everything you need to know to play wall street's hottest game / David Nassar. - New York: McGraw-Hill , 1999. - 233 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-138049-3 eng. - 381/ N 265h/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại ĐKCB: MN.017163

115

Page 116: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

768. Human capital: What it is and why people invest it / Thomas O. Davenport.. - USA.: Jossey-Bass , 1999. - 251 p. ; 24 cm., 0-7879-4015-1 engus. - 658.3/ D 247h/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB DC.020036

769. Human resource management. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 740 p. ; 27 cm., 0-07-255545-9 eng. - 658.3/ H 9185/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: MN.000399

770. Hướng dẫn an toàn lao động cho công nhân xây dựng / Nguyễn Bá Dũng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 132 tr. ; 19 cm.. - 331.259/ ND 399h/ 01 DC.002767 - 71

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MV.042854 -78

771. Hướng dẫn kế hoạch làm ăn xoá đói giảm nghèo bền vững cho hộ nông dân / Lê Trọng. - Nghê An.: Nxb. Nghệ An , 2003. - 175 tr. ; 13 x 19 cm vie. - 338/ LT 853h/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: NLN.003377 - 78 772. Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / Ngô Đình Giao.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2000. - 188 tr. ; 19 cm.. - 338.5/ NGI 119h/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Kinh doanh ĐKCB: DC.017793 - 97

DX.015218 - 23 MV.021488 - 95DV.007813 DV.006675 - 76

773. Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng.. - H.: Thống Kê , 2003. - 203 tr. ; 20 cm. vn. - 338/ VD 399h/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.025562 - 71

DX.018584 - 93; DX.019842 MV.058387 - 92; MV.061846 - 49

116

Page 117: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

774. Improving industrial policy formulation / Ed. Kenichi Ohno, Nguyen Van Thuong.. - 3 rd ed.. - H.: The Publishing House of Political Theory , 2005. - 267 p. ; 24 cm.. -( Vietnam Development Forum) eng. - 338.9/ I 134/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Kinh tế lao động ĐKCB: MN.000664

775. mproving quality through planned experimentation / Ronald D. Moen, Thomas W. Nolan, Lloyd P. Provost.. - USA.: McGram-Hill , 1991. - 413 p. ; 22 cm., 0-07-042673-2 eng. - 658.5/ M 693i/ 91

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý sản xuất ĐKCB: DC.020045

776. Incentives for joint forest management in India: Anlytical methods and case studies / Hill, D. Shields.. - USA.: The World Bank , 1998. - 111 p. ; 27 cm., 0-8213-4143-X eng. - 338.1/ H 645i/ 98

Từ khoá: Kinh tế; sản xuất ĐKCB: MN.000145

777. Incoterms 2000 & hỏi đáp về incoterms / Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân. - Tái bản lần thứ 3. - Tp.Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2008. - 522 tr. ; 19 cm. vie. - 382/ VT 532i /08

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại ĐKCB: KT.003117 - 24

DV.010142 - 43

778. Increasing hits and selling more on your web site / Greg Helmstetter.. - USA.: John Wiley & Sons , 1997. - 374 p. ; 24 cm., 0-471-16944-7 engus. - 658.8/ H 478i/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: DC.020046 - 47

779. Innovation in manufacturing networks: Eighth IFIP international conference on information technology for balanced automation systems, Porto, Portigal, June 23-25, 2008 / Américo Azevedo. - USA: Springer , 2008. - 364 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-09491-5 eng. - 338/ A 994i/ 08

Từ khoá: Kinh tế; sản xuất ĐKCB: MN.017994

780. Institutions, ecosystems, and sustainability / Ed. Robert Costanza, Bobbi S. Low, Elinor Ostron... .. - USA.: CRC Press , 2001. - 270 p. ; 23 cm. -( Ecological economic series), 1566703891 eng. - 333.7/ I 159/ 01

117

Page 118: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: NLN.002616

781. Integrated and participatory water resources management: Practice: Volume 1B / Rodolfo Soncini-Sessa,...[et al.]. - North America: Hart publishing , 2007. - 269 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-444-53012-7 eng. - 333.7/ I 61111(1B)/ 07

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.018032

782. International business: Competing in the global marketplace postscript 2002 / Charles W. L. Hill.. - 3rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 692 p. ; 27 cm., 0-07-239202-9 eng. - 380./ H645i/02

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại ĐKCB: DC.019365 - 66

783. Internet and business 2001-2002 / Ed. Robert W. Price.. - 5th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 229 p. ; 27 cm., 0-07-239624-5 eng. - 658.8/ I 161/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: DC.020098

784. Internet business models and strategies: Text and cases / Allan Afuah, Christopher L. Tucci.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 357 p. ; 27 cm., 0-07-282936-2 eng. - 658.84/ A 2585i/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: MN.000382 - 84785. Introduction to information systems project management / David L. Olson.. - USA.: Irwin , 2000. - 279 p. ; 23 cm., 0-07-229498-1 eng. - 658.4/ O 142i/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: DC.020042

786. Introduction to management science: A modeling and case studies approach with spreadsheets / Frederick S. Hillier, Mark S. Hillier. - Boston: McGraw-Hill , 2003. - 870 p. ; 27 cm., 978-0-07-249368-9 eng. - 658.4/ H 6543i/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hànhị ĐKCB: MN.017237

787. Introduction to managerial accounting / Peter C. Brewer,Ray H. Garrison, Eric W. Noreen. - 3rd ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2007. - 620 p. ; 24 cm., 978-0-07-304883-3 eng. - 658.15/ B 8471i/ 07

118

Page 119: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: CN.005672

788. Introduction to transportation engineering and planning / Edward K. Morlok. - London: McGraaw-Hill Book Company , 1978. - 765 p. ; 27 cm., 0-07-043132-9 eng. - 380/ M 865i/ 78

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: VE.001298

789. Kế hoạch quản lí / Hoàng Lê Minh. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 155 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ HM 6649k/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000001 - 20

KT.000812 - 20

790. Khoá học làm triệu phú: Một kế hoạch hoàn toàn khả thi để biến những giấc mơ của bạn thành hiện thực / Biên soạn: Đức Minh. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 311 tr. ; 21 cm. vie. - 338.9/ K 457/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000677 - 86

791. Kihn tế vi mô / TS. Lê Bảo Hân, ...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 221 tr. ; 24 cm. vie. - 338/ K 555/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: DC.031401 - 02 792. Kinh doanh nhỏ thành công lớn: 5 bậc thang không thể bỏ qua cho hạnh phúc của mỗi doanh nhân / Louis Barajas, Biên dịch: Lã Thế Quang. - Hà Nội: Nxb. Tri thức , 2008. - 312 tr. ; 20cm. vie. - 338.9/ B 224k/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: KT.001447 - 76

793. Kinh tế học môi trường: Économie de l'environnement / Philippe Bontems, Gilles Rotillon; Người dịch, Nguyễn Đôn Phước. - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ , 2008. - 195 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách kiến thức) vie. - 333.7/ B 722k/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Môi trường ĐKCB: DV.005468

DX.029144 - 49

794. Kinh tế học vi mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch. - Tái bản lần 3. - Hà Nội: Thống kê , 2009. - 330 tr. ; 21 cm. vie. - 338.5/ B 416k/ 09

119

Page 120: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: KT.002869 - 79; KT.002720 - 38

795. Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 843 tr. ; 20 cm. vie. - 338/ P 648k/ 94

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: DC.006678 - 80

796. Kinh tế học vĩ mô: Macroeconomics / Bs. Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2005. - 312 tr. ; 19 cm.. - 338/ K 274/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: DC.026823 - 27

MV.060234 - 38 DT.013926 - 30

797. Kinh tế học vi mô: Sách dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 320 tr. ; 20 cm. vie. - 338.071/ K 274/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: DC.005162 - 66

MV.016027 - 30DX.001643 - 51; DX.001838 - 47

798. Kinh tế lâm nghiệp: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Nguyễn Văn Đệ,...[và những người khác]. - H.: Nxb. Nông nghiệp , 2005. - 148 tr. ; 19 x 27cm. vie. - 333.750 71/ K 555/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Lâm nghiệp ĐKCB: NLN.004752 - 95

DVT.005605 - 15

799. Kinh tế và quản lý ngành thương mại - Dịch vụ: Dùng cho hệ bồi dưỡng, tại chức, văn bằng II / Chb. TS. Đặng Đình Đào. - H.: Thống kê , 2004. - 426 tr. ; 20 cm. vie. - 338.7/ K 274/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý thương mại ĐKCB: MV.061974 - 77

DC.027690 - 92DX.019948 – 50

800. Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 2. - HàNội: Lao động - Xã hội , 2007. - 222 tr. ; 23 cm. vie. - 338/ K 555/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DT.019691 - 701

KT.003077 - 93

120

Page 121: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

801. Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung,... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 1999. - 221 tr. ; 24 cm. Vievn. - 338/ K 274/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: MV.058589 - 96

DC.025784 - 92 DX.018180 - 89 DV.003668 - 69 DV.004082

802. Kinh tế vi mô: Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm / TS. Nguyễn Như Ý,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 6. - Tp.Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2007. - 272 tr. ; 23 cm. vie. - 338/ K 555/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: DC.031403 - 05

803. Kinh tế vi mô: Lý thuyết và ứng dụng: Tài liệu học: Dùng cho chương trình bồi dưỡng sau đại học về kinh tế ( Tài liệu này được biên soạn trong khuôn khổ của dự án đào tạo từ xa do Sida tài trợ).. - H.: Thống Kê , 2000. - 220 tr. ; 27 cm.. - 338.071/ T 114/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: MV.022571

804. Kỹ năng đàm phán trong kinh doanh / Elizebeth M. Christopher, Người dịch: Minh Quang. - Hải Phòng: NXB Hải Phòng , 2007. - 146 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658/ C 5563k/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.007293 - 97 805. Kỹ năng giao tiếp & thương lượng trong kinh doanh / Thái Trí Dũng. - Tái bản lần thứ 2. - Tp.Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2009. - 308 tr. ; 19 cm. vie. - 338/ TD 916k/09

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: KT.003309 - 18

806. Kỹ năng quản lý thời gian cá nhân trong cuộc sống hiện đại / Nguyệt Minh, Đức Minh. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 223 tr. ; 19 cm. Vie. - 331.01/ NM 6649k/ 06

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: KT.000049 - 58

121

Page 122: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

807. Labor market reform and job creation: The unfinished agenda in latin American and Caribbean countries / J. Luis Guasch.. - USA.: The World Bank , 1999. - 114 p. ; 19 cm.. - 331.12/ G 917l/ 99

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.000184 - 85

808. Labor, employment, and social policies in the EU enlargement process: Changing perspectives and policy options. - USA.: The World Bank , 2002. - 406 p. ; 24 cm., 0-8213-5008-0 eng. - 331.12/ L 123/ 02

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.000188

809. Làm ít được nhiều: Khám phá sức mạnh bí ẩn của sự buông bỏ / Chin-ning Chu; Ng.d.: Mai Linh, Thế Vinh. - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng , 2008. - 216 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 658/ C 5391l/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.007766 - 68

810. Làm thế nào để phát huy hiệu quả bảng cân đối thành tích / Olve...[và những người khác], Biên dịch: Nhân Văn. - Nxb.Thanh hoá: Thanh hoá , 2007. - 463 tr. ; 19 cm. vie. - 658/ L 213/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.002935 - 54

811. Lập chiến lược cho bản thân: Nhân viên trong thế giới phẳng. - Tp. Hồ Chí Minh: NXB Trẻ , 2008. - 161 tr. ; 14 x 21 cm. vie. - 658.3/ L 299/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: NLN.007557 - 64812. Lập kế hoạch và tiến hành họp hiệu quả = Plan and conduct effective meetings: 24 bước tạo ra thành công có ý nghĩa / Barbara J. Streibel. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp , 2008. - 66 tr. ; 20cm. vie. - 658.4/ S 9155l/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: KT.001297 - 26

813. Leaders who make a difference: Essential strategies for meeting the nonprofit challenge / Burt Nanus, Stephen M. Dobbs.. - USA.: Jossey-Bass , 1999. - 279 p. ; 22 cm., 0-7879-4665-6 eng. - 658.4/ N 175l/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: DC.020041

122

Page 123: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

814. Limited energy systems / Noel Williams. - Massachusetts: Nfpa , 2002. - 298 p. ; 19 cm., 0-67765-519-7 eng. - 333. 79/ W 7211l/ 02

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: CN.005434

815. Lợi thế cạnh tranh quốc gia / Michael E.Porter; Người dịch, Nguyễn Ngọc Toàn, ...[Và những người khác]. - Tp.Hồ Chí Minh: NXB. Trẻ - DT Books , 2008. - 1076 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 338.6/ P 113L/ 08 KT.003299 - 06

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: DV.010125 - 26

816. Maintenance, modeling and optimization / Ed. M. Ben-Daya, S. O. Duffuac, A. Raouf... .. - Netherlands: Kluwer Academic , 2000. - 474 p. ; 23 cm, 0792379284 eng. - 658.2/ M 226/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.002480

817. Man, Environment and Wildlife / Ed. J. M. M. Engels, V. R. Rao, H. D. Brown.. - UK: Cab international , 2001. - 487 p. ; 24 cm., 0851995225 eng. - 333.95/ M 267/ 01

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: NLN.002830

818. Management / Ed. Fred H. Maidment.. - 10th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 223 p. ; 27 cm., 0-07-250686-5 eng. - 658/ M 266/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: MN.000381

819. Management of technology: <The>Key to competitiveness and wealth creation / Tarek M. Khalil.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 483 p. ; 22 cm., 0-07-336149-X eng. - 658.5/ K 145m/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý sản xuất ĐKCB: DC.020043 - 44

820. Managerial accounting / Ray H. Garrison, Eric W. Noreen.. - 9th ed.. - USA.: Irwin , 2000. - 923 p. ; 27 cm., 0-07-239785-3 eng. - 658.15/ G 242m/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DC.020082

123

Page 124: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

821. Marketing / Michael J. Etzel, Bruce J. Walker, William J. Stanton.. - 12th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 710 p. ; 27 cm., 0-07-366031-0 eng. - 658.8/ E 183m/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: DC.020088

822. Marketing / Trần Minh Đạo.. - Tái bản lần 3. - H.: Thống Kê , 2003. - 308 tr. ; 19 cm.. - 658.802/ TĐ 119m/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: DC.017770 - 74

DX.015094 - 103 MV.021595 - 609

823. Marketing 101: Làm thế nào sử dụng những ý tưởng marketing hiệu quả nhất để thu hút khách hàng / Don Sexton, Người dịch: Hà Minh Hoàng, Nguyễn Trang. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 518 tr. ; 21 cm. vie. - 381/ S 5184m/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại ĐKCB: KT.000932 - 61

824. Marketing các nguồn nhân lực / TS. Nguyễn Bách Khoa.. - H.: Thống kê , 2003. - 192 tr. ; 20 cm. vie. - 658.802/ NK 1915m/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: DX.019805 - 07

DC.027670 - 71 MV.061774 - 77DV.004098

825. Marketing căn bản / Nguyễn Văn Thi. - Hà Nội: Lao Động - Xã hội , 2009. - 193 tr. ; 21 cm. vie. - 381/ NT 422m/ 09

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại ĐKCB: KT.003155 - 61

DV.010139 - 41 826. Marketing chiều sâu = Meaningful marketing / William James. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 360 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ J 272m/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.001781 - 800

827. Marketing công nghiệp / Robert W. Hass; Ng.d. Hồ Thanh Lan.. - H.: Thống Kê , 2002. - 526 tr. ; 19 cm.. - 658.804/ H 112m/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: DC.017808 - 12

DX.015316 - 25

124

Page 125: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

MV.021560 - 67 DV.006658 - 60

828. Marketing đơn giản = More simple marketing more better / Wiliam James. - Hà Nội: Nxb. Lao động - Xã hội , 2006. - 384 tr. ; 19cm. vie. - 658.8/ J 272m/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.001247 - 66

829. Marketing du kích = Guerrilla marketing: Những chiến lược đơn giản, kinh tế mang lại hiệu quả tối đa cho doanh nghiệp / Jay Conrad Levinson. - Thanh Hoá: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 467 tr. ; 21 cm. vie. - 658.8/ L 6658m/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.002739 - 88

830. Marketing du kích trong 30 ngày / Jay Conrad Levinson, Al Lautenslager. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 419 tr. ; 21 cm. vie. - 381/ L 6658m/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Thươngmại ĐKCB: KT.000862 - 91

831. Marketing of agricultural products / R. L. Kohls, J. N. Uhl.. - 9th ed.. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 544 p. ; 31 cm., 0130105848 engus. - 381/ K 179m/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại ĐKCB: NLN.002959

832. Marketing thương mại điện tử / TS. Nguyễn Bách Khoa.. - H.: Thống kê , 2003. - 367 tr. ; 20 cm. vie. - 658.8/ NK 1915m/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: MV.061798 - 801

DC.027676 - 78DX.019933 - 35

833. Marketing thương mại Quốc tế / Chb. TS. Nguyễn Bách Khoa, TS. Phan THu Hoài.. - H.: Thống kê , 2003. - 734 tr. ; 20 cm. vie. - 658.8/ NK 1915m/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB MV.061854 - 57

DX.019942 - 44DC.027742 - 44

834. Marketing thương mại: T.1. / Nguyễn Bách Khoa, Nguyễn Hoàng Long.. - H.: Thống kê , 2005. - 391 tr. ; 27 cm. vie. - 658.8/ NK 1915(1)m/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị

125

Page 126: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DC.027807 - 11 MV.061886 - 93 DX.019982 - 88

835. Marketing trong 10 phút / Biên soạn: Vương Tấn. - Hà Nội: Nxb. Từ điển Bách khoa , 2005. - 363 tr. ; 21 cm. vie. - 658.8/ M 3455/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.002183 - 96

836. Marketing trong quản trị kinh doanh / Hoàng Lê Minh. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2007. - 211 tr. ; 21 cm. vie. - 658.8/ HM 6649m/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: DV.008412 - 14

DT.016831 - 37 NLN.007585 - 87

837. Marketing: Principles & perspectives / William O. Bearden, Thomas N. Ingram, Raymond W. LaForge.. - 3rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 596 p. ; 27 cm., 0-07-232297-7 eng. - 658.8/ B 368m/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: DC.020084

838. Mass media 2002-2003 / Ed. Joan Gorham.. - 9th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 225 p. ; 27 cm., 0-07-250656-3 eng. - 658.05/ M 414/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DC.020102

839. Mathematics of money / Joe Dan Austin, Arthur C. Howard, R. D. Thomas.. - 2nd ed.. - USA.: West Publishing Com. , 1995. - 665 p. ; 24 cm., 0-314-02947-8 eng. - 650.01/ A 936m/ 95

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DC.020107 - 08 840. Mẫu hồ sơ mời thầu mua sắm hàng hoá: Ban hành kèm theo Quyết định: 909/2005/QĐ-BKH ngày 13/9/2005 của Bộ trưởng Bộ kế hoạch và Đầu tư. - Hà Nội: NXB Thống kê , 2005. - 119 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 658/ 447/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB NLN.006943 – 47

126

Page 127: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

841. Measuring the impact of climate change on India agriculture. - USA.: The World Bank , 1998. - 265 p. ; 24 cm.. -( (World bank technical paper no. 402)), 0253-7494 eng. - 338.14/ M 484/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: MN.000252

842. Microeconomics / David Colander. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 738 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254936-X Eng. - 338.5/ C 683m/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất; Lao động ĐKCB: MN.015025 - 26

843. Microeconomics / Richard G. Lipsey, Paul N. Courant. - New Jersey: Harper C.C. Publisher , 1996. - 741 tr. ; 27 cm. eng. - 338/ L 9257m/ 96

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất; Lao động ĐKCB: VE.000882

844. Microeconomics: Theory and applications / Dominick Salvatore. - 4 ed.. - New York: Oxford university press , 2003. - 724 p. : 19 x 23 cm., 0-19-513995-X en. - 338/ S 1861m/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất; Lao động ĐKCB: VE.000050

845. Microeconomics: Theory and applications / Edwin Mansfield. - 2nd ed.. - New York: W.W. Norton & Company , 1975 ; 19 cm., 0-393-09244-5 eng. - 338/ M 2871m/ 75

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: VE.000110

846. Microplanning: A Guide to Participatory Natural Resource Management / J. P. Yadav.. - India: Natraj Publishers , 2001. - 149 p. ; 22 cm., 8185019061 eng. - 333.75/ Y 1215m/ 01

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: NLN.002838ơ

847. Môi trường xã hội nền kinh tế tri thức / Trần Cao Sơn.. - H.: Khoa học Xã hội , 2004. - 222 tr. ; 19 cm.. - 331.1/ TS 323m/ 04

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: DC.026792 - 94

DX.018892 - 94

127

Page 128: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

848. Một góc nhìn kinh doanh: Nhịp đập thương trường văn hoá kinh doanh chân dung nhà quản trị / Phạm Vũ Lửa Hạ. - Hà Nội: NXB Trẻ , 2005. - 244 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ PH 1114m/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: NLN.007646 - 48

849. Motivation at work: The business skills express series / Jane R. Miskell.. - USA.: Irwin , 1994. - 75 p. ; 19 cm., 1-55623-868-1 eng. - 658.3/ M 678m/ 94

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: MN.000380

850. Mountains: Sources of water, sources of knowledge / Ellen Wiegandt. - The Netherland: Springer , 2008. - 384 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4020-6747-1 eng. - 333.7/ W 645m/ 08

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.018027

851. Mua franchise thủ thuật & cạm bẫy / Mary E. Tomzack , Người dich: Vũ Minh Quân, Đỗ Dương Trúc. - Hà Nội: Thanh niên , 2007. - 252 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ T 662m/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.001934 - 63

852. Multiple criteria analysis for agriculture decisions / Carlos Romeom, Tahir Rehman.. - 2nd ed.. - Hungary: Elsevier science publishers , 2003. - 186 p. ; 22 cm., 0444503439 eng. - 338.1/ R 763m/ 03

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: NLN.002657

853. Multi-Scale integrated analysis of agroecosystems / Mario Giampietro.. - USA.: CRC Press , 2003. - 437 p. ; 27 cm., 0849310679 engUS. - 338.1/ G 432m/ 03

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: NLN.002708

854. Mưu lược trong kinh doanh / Biên dịch: Hoàng Văn Tuấn. - Hà Nội: Văn hoá Thông tin , 2006. - 538 tr. ; 21 cm. vie. - 338.9/ M 663/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.000736 - 45 855. 100 chiến thuật tiếp thị du kích miễn phí. - Tp. Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải , 2007. - 251 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ M 917/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: KT.001671 - 90

128

Page 129: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

¬

856. Natural Resources Management in African Agriculture: understanding and improving current practices / Ed. C. B. Barrett, F. Place, A. A. Aboud.. - GB: Cab International , 2002. - 335 p. ; 24 cm., 0851995845 eng. - 333.76/ N 285/ 02

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: NLN.002605

857. New orleans and the emergence of mordern tourism, 1918-1945 / Anthony J. Stanonis. - USA: The University of georgia press , 2006. - 317 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-8203-2822-5 eng. - 338.4/ S 789b/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: MN.017990

858. Nghệ thuật chinh phục khách hàng = A complaint is a gift / Janelle Barlow, Claus Moller; Biên dịch: Thanh Tuyền, Tâm Hằng, Vương Long. - Hà Nội: Nxb. Trẻ , 2009. - 382 tr. ; 21 cm. vie. - 381/ B 2581n/ 09

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại ĐKCB: KT.003220 - 24

859. Nghệ thuật giữ chân nhân viên giỏi / J. Leslie Mckeown; Biên dịch: Trịnh Huy Thiệp, Hiệu đính: Lê Duy Hiếu. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 332 tr. ; 21 cm. vie. - 658.3/ M 4788n/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: KT.000687 - 705; KT.003005

860. Nghệ thuật hạnh phúc trong công việc / Dalai Lama, Howard C. Cutler, biên dịch: Khánh Vân. - Thanh Hoá: NXB. Thanh Hoá , 2007. - 188 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 650.1/ L 213n/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.007827

861. Nghệ thuật kết nối với khách hàng / Biên dịch: Trần Thị Hương, Phạm Thị Thu Thuỷ. - Hà Nội: Thống kê , 2007. - 340 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ N 5762/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.001861 - 48 862. Nghệ thuật phân quyền và giao việc: Empowering people / Jane Smith, Biên dịch: Bích Nga, Lan Nga. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2008. - 141 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ S 6421n/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: NLN.007565 - 67

129

Page 130: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

863. Nghệ thuật quản lí khách hàng: Chinh phục khách hàng tiềm năng / Biên soạn: Hồ Nhan. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 396 tr. ; 20cm. vie. - 658.8/ N 5762/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.001407 - 26

864. Nghệ thuật quản lí kinh doanh / Lưu Quân Sư. - Hà Nội: Từ điển bách khoa , 2007. - 312 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ LS 9385n/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.000174 - 83

865. Nghệ thuật quản lý phương pháp làm việc hiệu quả / Larry Bossidy, Ram Charan, B.d: Hà Thiện Thuyên. - Hà Nội: Lao động - Xã Hội , 2006. - 271 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658/ B 7458/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.007649 - 51

866. Nghệ thuật tìm kiếm khách hàng mục tiêu = How to develop key customer successfully: 90% thu nhập đến từ khách hàng mục tiêu / Biên soạn: Việt Văn Books. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 439 tr. ; 21 cm. vie. - 658.8/ N 5762/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.002163 - 82

867. Nghiên cứu Marketing: Khảo hướng ứng dụng / Dương Hữu Hạnh. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2004. - 516 tr. ; 19 cm.. - 658.802/ DH 118n/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: DC.026806 - 08

MV.060260 - 63 DT.013935 - 37

868. Nghiên cứu thị trường: Chiến lược thực dụng / Uyển Minh. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 291 tr. ; 21 cm. vie. - 658.8/ UM 6649n/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.000094 - 103 869. Người giàu nhất thế gian: Những bí quyết hạnh phúc, giàu có và thành công của vua Solomon / Steven K. Scott, Người dịch: Trần Thị Ngọc Hà. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 324 tr. ; 19 cm. vie. - 338.9/ S 4251n/ 08

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: KT.002642 - 71

130

Page 131: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

870. Nguyên lý kinh tế nông nghiệp: Thị trường giá cả trong các nước đang phát triển / David Colman, Trevor Young.. - H.: Nông Nghiệp , 1994. - 366 tr. ; 19 cm.. - 338.1/ C 683n/ 94

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: MV.016079

871. Nguyên lý Marketing / Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang.. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2003. - 277 tr. ; 27 cm.. - 658.8/ NT 194n/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: DC.026772 - 74

MV.060187 - 90 DT.013995 - 97

872. Nguyên lý và những vấn đề cơ bản của kinh tế vi mô: Tài liệu học: Dùng cho chương trình bồi dưỡng sau đại học về kinh tế .. - H.: Thống Kê , 2000. - 168 tr. ; 27 cm.. - 338.071/ T 114/ 00

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MV.022573

873. Nguyên tắc Powell = The Powell principles: 24 bài học rút ra từ cuộc đời nhà lãnh đạo kiệt xuất Colin Powell / Harari Oren, Người dịch: Nguyễn Thanh Trung, Trần Phi Tuấn. - Mc Graw Hill: Education , 2007. - 65 tr. ; 20cm.. -( Cẩm nang dành cho các nhà quản lí) vie. - 658.4/ H 254n/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: KT.001367 - 96

874. Nhà lãnh đạo 360o / John C. Maxwell; Người dịch: Đặng Oanh, Hà Phương. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 432 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ M 4651n/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: KT.002197 - 216

875. Nhà quản lý ứng dụng phong thuỷ và số mệnh / Raymond Lo. - Hà Nội: Nxb. Tri thức , 2008. - 243 tr. ; 21 cm. vie. - 658.3/ L 7951n/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: KT.003346 - 53 876. Nhà triệu phú "Một phút" / b.d. Nguyễn Thị Phương Anh. - Hà Nội: Nxb. Trẻ , 2004. - 249 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ B 5769/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: NLN.006754 - 58

131

Page 132: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

877. Nhân tố Ghosn = The Ghosn factor: 24 bài học sáng tạo từ Carlos Ghosn, CEO công ty đa quốc gia thành đạt nhất / Miguel Rivas-Micoud, Người dịch: Nguyễn Thanh Trung. - Mc Graw Hill: Education , 2006. - 69 tr. ; 20cm.. -( Cẩm nang dành cho các nhà quản lí) vie. - 658.4/ R 618n/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: KT.001347 - 66

878. Những điều hay trong quản trị hiện đại / Biên soạn: Đức Minh. - Hà Nội: Từ điển bách khoa , 2008. - 335 tr. ; 21 cm.. -( Tủ sách tri thức bách khoa phổ thông) vie. - 658.4/ N 5769/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: KT.000194 - 203

879. Những điều làm huỷ hoại cuộc sống tài chính của bạn / biên soạn: Đức Minh. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 99 tr. ; 21 cm. vie. - 658.15/ N 5769/ 06 KT.000597 - 606 Những nguyên lí tiếp thị: T.1 / Philip Kotler; Ng.d. Trần Văn Chánh, ... .. - H.: Thống Kê , 2000. - 383 tr. ; 22 cm.. - 658.800 1/ K 187(1)n/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: DC.017953 - 56

DX.015414 - 16 MV.021655 - 57

880. Những nguyên lí tiếp thị: T.2 / Philip Kotler; Ng.d. Trần Văn Chánh, ... .. - H.: Thống Kê , 2000. - 559 tr. ; 22 cm.. - 658.800 1/ K 187(2)n/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: DC.017949 - 52

DX.015417 - 19 MV.021658 - 660

881. Những nguyên tắc vàng của Lombardi = The Lombardi rules: 26 bài học từ vị huấn luyện viên vĩ đại nhất thế giới Vince Lombardi / Vince Lombardi. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp , 2007. - 69 tr. ; 20cm. vie. - 658.4/ L 842n/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: KT.001267 - 96 882. Những quy tắc trong công việc: Những chỉ dẫn cụ thể để mang lại thành công cá nhân / Richard Templar. - Hà Nội: Nxb. Tri thức , 2008. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 650.1/ T 284n/ 08

132

Page 133: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.002249 - 68

883. Những quy tắc trong cuộc sống = The rules of life: Bí quyết cho một cuộc sống tốt đẹp hơn, hạnh phúc hơn và thành đạt hơn / Richard Templar, người dịch: Dương Kim Tuyến. - Hà Nội: Nxb. Tri thức , 2008. - 324 tr. ; 19 cm. vie. - 650.1/ T 284n/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.002672 - 91

884. Những yếu tố quyết định sự thành bại của doanh nghiệp / Mai Liên. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 407 tr. ; 13 x 21 cm. vie. - 658/ M 7193Ln/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.007762 - 65

885. Object - oriented technology: A manager's guide / David A. Taylor. - USA: Servio , 1990. - 147 p. ; 27 cm. eng. - 658.4/ T 2381o/ 90

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: VE.001022

886. Ok mọi việc: Loại bỏ stress để đạt hiệu xuất cao / David Allen. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 384 tr. ; 21 cm. vie. - 658.4/ A 4251o/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: MV.064311 - 15

KT.002995 - 3004 DC.030412 - 16

887. Operations management / William J. Stevenson.. - 7 th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2002. - 909 p. ; 27 cm., 0-07-244390 eng. - 658.2/ S 847o/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý cơ sở vật chất ĐKCB: MN.000222

888. Operations management for competivive advantage / Richard B. Chase, F. Robert Jacobs, Nicholas J. Aquilano.. - 10 th rd.. - USA.: Irwin , 2004. - 765 p. ; 27 cm., 0-07-250636-9 eng. - 658.5/ C 4875o/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị sản xuất ĐKCB: MN.000558

889. Operations management: Contemporary concepts / Roger G. Schroeder.. - USA.: Irwin , 2000. - 401 p. ; 27 cm., 0-07-236290-1 eng. - 658.5/ S 281o/ 00

133

Page 134: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị sản xuất ĐKCB: DC.020112890. Oprations and technology management: Materials coordinated by: Professors kyle cattani and wendell gillans the University of north carolina at chaper hill / Richard B. Chase, Nicholas J. Aquilano, F. Robert Jacobs. - 10th ed.. - New York: McGraw Hill , 2005. - 381 p. ; 27 cm. eng. - 658.1/ C 4871o/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: VE.001406

891. Organizational behavior / Steven L. McShane, Mary Ann Von Glinow.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 709 p. ; 27 cm., 0-256-22896-5 eng. - 658/ M 395o/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DC.020072

892. Organizationnal behavior / Robert Kreitner, Angelo Kinicki. - 6th ed.. - USA: McGraw-Hill , 2004. - 710 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-253525-3 Eng. - 658.3/ K 939o/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: MN.015072

893. Our dream: A World free of poverty / Santra Granzow, ... .. - USA.: The World Bank , 2000. - 206 p. ; 27 cm., 0-19-521604-0 eng. - 338.9/ O 1935/ 00

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.000550

894. Partnership for international development: Rhetoric or results? / Jennifer M. Brinkerhoff.. - USA.: Lynne Rienner , 2002. - 204 p. ; 24 cm., 1-58826-069-0 eng. - 338.91/ B 858p/ 02

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.000483

895. Pension fund investment management / Ed. Frank J. Fabozzi.. - USA.: Frank J. Fabozzi Associates , 1997. - 301 p. ; 24 cm., 1-883249-26-0 eng. - 331.252/ P 418/ 97

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.000482896. Performance of protective clothing: Volume 5 / Ed. James S. Johnson, S. Z. Mansdorf.. - USA.: ASTM , 1996. - 641 p. ; 22 cm., 0-8031-1987-9 eng. - 331.259/ P 426/ 96

134

Page 135: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: DC.018970 - 71 897. Performance of protective clothing: Volume 6 / Ed. Jeffrey O. Stull, Arthur D. Schwope.. - USA.: ASTM , 1997. - 641 p. ; 22 cm., 0-8031-2402-3 eng. - 331.259/ P 426/ 97

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: DC.018972 - 73

898. Perverse subsidies: How tax dollars can undercut the environment and the economy / Norman Myers, Jennifer Kent.. - USA.: Island Press , 2001. - 277 p. ; 23 cm., 1-55963-835-4 eng. - 338.973/ M 996p/ 01

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: DC.018997 - 98

899. Phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Văn Dược. - Tp.Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2008. - 364 tr. ; 28 cm. vie. - 338/ PD 928p/08

Từ khoá: Kinh tế; Kinh doanh ĐKCB: KT.003104 - 08

900. Phát huy giá trị con đường nhanh nhất đi đến thành công: The leader in you / Dale Carnegie. - Hà Nội: NXB Hồng Đức , 2008. - 279 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ C 2891/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: NLN.007655 - 57

901. Phát triển bền vững kinh tế hộ nông dân gắn liền kế hoạch với hoạch toán kinh doanh / TS. Lê Trọng= Sustainable development of farmer household economy with combination between business planning and accounting. - H.: Nxb. Văn Hoá Dân Tộc , 2003. - 152 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 338.6/ LT 853p/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.002153 - 57

NLN.003194 - 96 DV.003546

902. Phát triển bền vững?: Học thuyết, thực tiễn, đánh giá / Jean-Yves Martin thu thập, Guillaume Leroy giới thiệu. - Hà Nội: Thế Giới , 2007. - 300 tr. ; 24 cm. vie. - 338.9/ P 5369/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DX.030005 - 06

DX.029491 DV.009206 - 07

135

Page 136: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

903. Phát triển kinh tế tri thức rút ngắn quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá / Đặng Hữu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 387 tr. ; 19 cm.. - 331.1/ ĐH 435p/01

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: DX.001190

904. Phát triển kỹ năng lãnh đạo / John C. Maxwell; Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Oanh. - Hà Nội: Lao động Xã hội , 2007. - 280 tr. ; 21 cm. vie. - 658.4/ M 4651p/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: KT.000344 - 63

905. Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường / Lê Trọng.. - H.: Nxb. Văn Hoá Dân Tộc , 2000. - 195 tr. ; 19 cm. Vie. - 338/ LT 3646p/ 00

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: NLN.002262 - 64

DV.003971

906. Phổ biến nghề ở nông thôn / Bs. Vân Anh.. - H.: Nxb. Văn Hoá Dân Tộc , 2001. - 135 tr. ; 20 cm. Vie. - 331/ P 187/ 01

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: NLN.002316 - 20

907. Phong cách Jack Welch = The Welch way: 24 bài học từ CEO của tập đoàn lớn nhất thế giới General electric / Jeffrey A. Krames. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp , 2007. - 72tr. ; 19cm. vie. - 658.4/ K 896p/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: KT.001572 - 91

908. Phong cách Welch: 24 bài học từ vị Tổng Giám đốc hàng đầu thế giới / Jeffrey A. Krames; Ng.d.: Cao Đình Quát; H.đ.: Lý Thanh Trúc. - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng , 2007. - 112 tr. ; 14 x 21 cm. vie. - 658.3/ K 896p/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: NLN.006829 - 33

909. Phỏng vấn không hề đáng sợ / Marky Stein, Biên dịch: Vũ Thái Hà. - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng , 2006. - 200 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ S 8191/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: NLN.007658 - 60

136

Page 137: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

910. Phương pháp đàm phán đi đến thành công / Biên dịch: Huy Tuấn. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 359 tr. ; 21 cm. vie. - 658.4/ P 577/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: KT.002399 - 412

911. Phương pháp quản lí hiệu suất công việc = How to manage performance: 24 bài học để cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên. Kim chỉ nam để nâng cao hiệu suất công ty / Robert Bacal. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp , 2007. - 68 tr. ; 20 cm. vie. - 658.3/ B 116p/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: KT.000912 - 31

912. Phương pháp tư duy để có hiệu quả / Hanry Burnett, Biên dịch: Thu Minh. - Hà Nội: Nxb. Từ điển bách khoa , 2007. - 283 tr. ; 19 cm. vie. - 658/ B 9643p/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.002552 - 71

913. Plant conservation and biodiversity / David L. Hawksworth, Alan T. Bull. - The Netherlands: Springer , 2007. - 1994 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4020-6443-2 eng. - 333.72/ H 395p/ 07

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.017971

914. Plundered promise: Capitalism, politics, and the fate of the federal Lands / Richar W. Behan. - 8th ed.. - London: Island press , 2001. - 240 p. ; 20 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-848-6 Eng. - 333.1/ B 4191p/ 01

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.015009

915. PR - Lý luận và ứng dụng: Chiến lược PR Chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức phi Chính phủ / Đinh Thị Thuý Hằng,...[và những người khác]. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 364 tr. ; 21 cm. vie. - 338.9/ P 1111/ 08

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: DC.029700 - 10

MV.064297 - 305 KT.003017 - 26

916. Practical approaches to the conservation of biological diversity / Ed. Richard K. Baydack, Henry Campa, Jonathan B. Haufler.. - USA.: Island press , 1999. - 313 p. ; 21 cm., 1-55963--544-4 engus. - 333.95/ P 895/ 99

Từ khoá: Kinh tế

137

Page 138: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DC.019557917.Preparing for career success / Jerry Ryan, Roberta Ryan.. - USA.: West , 1997. - 524 p. ; 27 cm., 0-314-04883-9 eng. - 650/ R 988p/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: MN.000359 - 61 918. Principles of economics / N. Gregory Mankiw. - Philadelphia: The Dryden Press , 1998. - 798 p. ; 27cm., 0-03-098238-3 eng. - 330/ M 2789p/ 98

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: VE.001017

919. Principles of engineering economic analysis / John A. White, Marvin H. Agee, Kenneth E. Case. - USA.: John Wilay & Sons , 1977. - 480 p. : 19 x 21 cm., 0-471-01773-6 en. - 658.1/ W 5821p/ 77

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: VE.000037

920. Proceeding of a seminal on harvesting herbs-2000: Medicinal and aromatic plants: an action plan for Uttarakhand / Ed. A. R. Nautiyal, M. C. Nautiyal, A. N. Purohit.. - India: Bishen Singh Mahendra Pal Singh , 1997. - 196 p. ; 22 cm., 8121101506 eng. - 338.1/ H 254/ 97

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: NLN.002823

921. Process analysis and improvement: tools and techniques / Marvin S. Seppanen,...[et all ]. - Boston: McGraw Hill Irwin , 2005. - 366 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07- 285712-9 eng. - 658.4/ S 4795p/05

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: MN.015455

922. Production and operations management / Ed. P. K. Shukla.. - 2nd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 212 p. ; 27 cm., 0-07-243228-8 eng. - 658.4/ P 962/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020085; DC.020089; DC.020095

923. Productivity and american leadership / William J. Baumol, Sue Anne Batey Batey Blackman, Edward N. Wolff. - Cambridge: The MIT press , 1992. - 395 p. ; 25 cm., 0-262-52163-6 eng. - 331.11/ B 3488p/ 92

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: VE.000925

138

Page 139: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

924. Purchasing and supply management / W. C. Benton, Jr. - McGraw-Hill Irwin: Boston Burr Ridge , 2007. - 472 p. ; 23 cm., 978-0-07-352514-3 eng. - 658.7/ B 4781p/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý vật liệu ĐKCB: CN.005629925. Quality and statistics: Total quality management / Ed. Milton J. Kowalewski.. - USA.: ASTM , 1994. - 179 p. ; 22 cm., 0-8031-1872-4 eng. - 658.5/ Q 111/ 94

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý sản xuất ĐKCB: DC.020064 - 65

926. Quan hệ kinh tế của Mỹ và Nhật Bản với Việt Nam từ năm 1995 đến nay: Sách tham khảo.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2001. - 160 tr. ; 19 cm.. - 337.1/ Q 3925/ 01

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: DC.010368 - 72

927. Quản trị nguồn nhân lực (Human resource management ) / Trần Kim Dung. - In lần 6. - Hà Nội: Thống kê , 2009. - 392 tr. ; 21 cm. vie. - 658.3/ TD 916q/ 09

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DV.010127 - 28

KT.003193 - 96 DX.033262 - 65

628. Quản lí chất lượng để nâng cao lợi thế cạnh tranh / Khiếu Thiện Thuật.. - H.: Thống Kê , 2002. - 353 tr. ; 24 cm.. - 658.4/ KT 2156q/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý sản xuất ĐKCB: DX.015453 - 58

DC.017992 - 95

929. Quản lí chiến lược chuỗi cung ứng / Shoshanah Cohen, Joseph Roussel; Nguyễn Công Bình biên soạn. - Hà Nội: Thống kê , 2008. - 271 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ C 6781q/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý sản xuất ĐKCB: KT.000234 - 53

930. Quản lí doanh nghiệp những kinh nghiệm kinh điển / Biên soạn: Quang Hưng, Minh Đức. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 350 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ Q 17Hq/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.001038 - 56; KT.002717

139

Page 140: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

931. Quản lí doanh nghiệp vừa và nhỏ / Hoàng Lê Minh. - H.: Hà Nội , 2007. - 143 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ HM 6649q/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DV.008409 - 11

DT.016817 - 23

932. Quản lí dự án = Project management: 24 bài học để giúp bạn thành công mọi dự án / Gary R. Heerkens; Biên dịch: Trần Lê Dung. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp , 2008. - 65 tr. ; 23 cm.. -( Cẩm nang dành cho nhà quản lí) vie. - 658.4/ H 459q/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.000892 - 911

933. Quản lí nhân sự / Đình Phúc, Khánh Linh. - Hà Nội: Tài Chính , 2007. - 447 tr. ; 21 cm. vie. - 658.3/ Đ 584Pq/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: KT.000503 - 12

934. Quản lí nhóm / Lawrence Holpp. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 329 tr. ; 19 cm. vie. - 658/ H 754q/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.002592 - 611

935. Quản lí quan hệ khách hàng = Customer relationship management / Nguyễn Văn Dung. - Thành phố Hồ Chí Minh: Giao thông vân tải , 2008. - 239 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ ND 916q/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.002217 - 36

936. Quản lí tài chính doanh nghiệp. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 349 tr. ; 21 cm.. -( Tủ sách Nhà quản lí) Vie. - 658.15/ Q 16/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.000084 - 93

937. Quản lí và phát triển kinh doanh / Biên soạn: Vương Minh Kiệt. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2005. - 418 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ VK 477q/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.000982 - 89

938. Quản lý chất lượng sản phẩm / Chb. TS. Đặng Đức Dũng. - H.: Thống kê , 2003. - 206 tr. ; 20 cm. vie. - 658.5/ ĐD 3999/03

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý sản xuất ĐKCB: DX.019879 - 81

MV.061930 - 33

140

Page 141: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

DC.027654 - 56 939. Quản lý chất lượng toàn diện / Vũ Quốc Bình.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 232 tr. ; 20 cm. Vie. - 658.562/ VB 274q/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.021559 - 63

MV.052990 - 97DX.017652 - 58

940. Quản lý dự án trên một trang giấy: Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy / Clark A. Campbell. - Hà Nội: Tri thức , 2008. - 176 tr. ; 19 cm. Vie. - 658.4/ C 1871q/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: KT.000154 - 63

941. Quản lý kênh Marketing / Trương Đình Chiến, Nguyễn Văn Thường.. - H.: Thống Kê , 1996. - 546 tr. ; 19 cm.. - 658.802/ TC 153q/ 96

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: MV.021951

942. Quản lý nguồn lực trong doanh nghiệp / Nhóm biên soan: Trung tâm thông tin và tư vấn doanh nghiệp. - Hà Nội: Lao động - xã hội , 2008. - 453 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ Q 16/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: KT.003027 - 36

943. Quản lý vào những thời điểm diễn ra thay đổi = Managing in times of change: 24 công cụ dành cho các nhà quản lí, các cá nhân và các nhóm / Michael D. Maginn, Người dịch: Ths. Nguyễn Đình Huy. - Mc Graw Hill: Education , 2007. - 70 tr. ; 21 cm.. -( Cẩm nang dành cho nhà quản lí) vie. - 658/ M 1948q/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.000962 - 81

944. Quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế / Lưu Thanh Tâm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Hồ Chí Minh , 2003. - 272 tr. ; 19 cm.. - 658.401/ LT 134q/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: DC.017789 - 92; DC.026800 - 02

DX.015244 - 46 MV.060274 - 79 DT.013921 - 23

945. Quản trị chiến lược / Nguyễn Khoa Khôi, Đồng Thị Thanh Phương. - Hà Nội: Thống Kê , 2008. - 159 tr. ; 15 cm. vie. - 658/ NK 457q/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.003225 - 32

DV.010135 - 36

141

Page 142: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

946. Quản trị doanh nghiệp thương mại / TS. Phạm Vũ Luận.. - H.: Thống kê , 2004. - 398 tr. ; 20 cm. vie. - 338.7/ PL 3939/ 04

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MV.061922 - 25

DC.027645 - 47 DX.019861 - 63

947. Quản trị học / Nguyễn Khoa Khôi, Đồng Thị Thanh Phương. - Hà Nội: Thống Kê , 2008. - 206 tr. ; 20 cm. vie. - 658/ NK 457q/ 08

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: KT.003212 - 19

DV.010137 - 38

948. Quản trị kênh phân phối / Trần Thị Ngọc Trang, Trần Văn Thi. - Hà Nội: Thống Kê , 2008. - 175 tr. ; 24 cm. vie. - 381/ TT 7722q/ 08

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: KT.000400 - 17

949. Quản trị kinh doanh / Nguyễn Ngọc Hiến, Đinh Văn Mậu, Trần Đình Ty, ... .. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 375 tr. ; 19 cm.. - 338.7/ Q 3925/ 03

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: DC.017751 - 55

DX.001481 - 84 ; DX.015088 - 93 MV.021580 - 93 DV.006680 - 82

950. Quản trị nhân sự: Sách dành cho các doanh nghiệp và tổ chức tại Việt Nam / Nguyễn Hữu Thân.. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Thống Kê , 2003. - 499 tr. ; 22 cm.. - 658.3/ NT 173q/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: DC.017832 - 36

DX.015426 - 32 MV.021785 - 92

951. Quản trị sản xuất tác nghiệp / Đặng Minh Trang.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2005. - 307 tr. ; 24 cm.. - 658.5/ ĐT 335q/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý sản xuất ĐKCB: DC.026778 - 80

MV.060208 - 11DT.013976 - 78

142

Page 143: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

952. Quản trị thiết yếu cho nhà doanh nghiệp: Đàm phán hiệu quả, Thuyết trình thành công, Phỏng vấn tuyển dụng, Ra quyết định / Robert Heller, Tim Hindle. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 353 tr. ; 14 x 21 cm. vie. - 658.3/ H 4772q/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: NLN.007744 - 46

953. Rath & Strong’s workout for Six Sigma pocket guide : how to use GE’s powerful tool to prepare for, reenergize, complement, or enhance a Six Sigma program: Workout for Six Sigma pocket guide / Mary Sederico. - New york: McGraw Hill , 2005. - 207 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu Á), 0-07-143958-7 eng. - 658.4/ B 6515m/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: MN.017185 - 86

954. Retail management / Ron Hasty, James Reardon.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 520 p. ; 24 cm.. -( The McGraw-Hill series in marketing), 0-07-027031-7 engus. - 658.87/ H 35

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: DC.020034 - 35

956. Risky business: Genetic testing and exclusionary practices in the hazardous workplace / Elaine Draper. - New York: Cambridge university press , 1991. - 315 p. ; 24 cm., 0-521-37027-2 eng. - 658.4/ D 765r/ 91

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: VE.001282

957. Rivers of gold: Designing markets to allocate water in California / Brent M. Hadddad.. - USA.: Island Press , 1998. - 196 p. ; 22 cm., 1-55963-712-9 eng. - 333.91/ H 126r/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.018992; DC.019004

958. Roger Magnet chu du vào nẻo thành công / Roger Konopasek, Ng.d. Nguyễn Thế Tuấn Anh. - Tp. Hồ Chí Minh: NXB Văn hoá Sài Gòn , 2007. - 255 tr. ; 14 x 21 cm. vie. - 650.1/ M 1966c/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.007786 - 88

959. Roger Magnet chu du vào nẻo thành công / Trương Sản Vĩ, Biên dịch: Nguyễn Kim Dân. - Hà Nội: Lao động Xã hội , 2007. - 114 tr. ; 14 x 21 cm. vie. - 658.3/ T 871Sb/ 07

143

Page 144: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân sự ĐKCB: NLN.007783 - 85 960. Rural and farming systems analysis european perspectives / J. B. Dent, M. J. McGregor.. - Wallingford: CABI Publising , 1994. - 362 tr. ; 24 cm., 0-85198-914-4. - 338.184/ D414r/94

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: DC.010205961. Russia: Forest policy during transition. - USA.: The World Bank , 1997. - 125 p. ; 27 cm., 0253-2123 eng. - 333.750 947/ R 958/ 97

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.000251

962. Selected chapters from understanding Canadian business fourth edition: Custom publication for university of Ottawa. - New York: Mcgraw-Hill Ryerson limited , 2003. - 628 p. ; 24 cm., 0-07-091852-x eng. - 658/ S 4644/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: VE.000582

963. Shaping the skyline: The world according to real estate visionary julien studley / Peter Hellman. - Canada: John Wiley , 2004. - 260 p. ; 21 cm., 0-471-65766-2 eng. - 333.33/ H 4776s/ 04

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.015535

964. Social problems and the quality of life / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.. - 8th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 727 p.

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: DC.019054

965. Sri Lanka's rubber industry: Suceeding in the Global Market. - USA.: The World Bank , 1997. - 102 p. ; 27 cm.. -( (World bank discussion paper no. 370)), 0-8213-4004-2 eng. - 338.1/ S 7315/ 97

Từ khoá: Kinh tế; kinh tế lao động ĐKCB: MN.000206 - 07

966. Strategic Management: Creating competitive advantages / Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Marilyn L. Taylor. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - 530 p. ; 27 cm. eng. - 658.4/ D 475s/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành

144

Page 145: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: CN.005683

967. Strategic Marketing: An Applied perspective / Karel Jan Alsem. - Boston: McGraw-Hill , 2007. - 324p. ; 27 cm., 978-0-07-302586-5 eng. - 658.8/ A 461s/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: CN.005521 - 22

968. Strategy: Winning in the marketplace: core concepts, analytical tools, cases / Arthur A.Thompson,...[et all ]. - 2 nd ed.. - Boston: McGraw Hill Glencoe , 2006. - 640 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07- 298990-4 eng. - 658/ S 4681s/06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: MN.015456

969. Structure and function in agroecosystem: Design and management / Ed. by Masae Shiyomi, Hiroshi Koizumi.. - American: CRC Press , 2001. - 435 p. ; 22 cm. -( Advances in agroecology), 0849309042 eng. - 338.162/ S 927/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Kinh tế lao động ĐKCB: NLN.002580

970. Study guide for principles of microeconomics / Edwin Mansfield. - 7th ed.. - New York: W.W.Norton & Company , 1992. - 270 p. ; 24 cm., 0-393-96176-1 eng. - 338/ M 2871s/ 92

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: VE.001136

971. Study guide to accompany McConnell and Brue - Microeconomics / William B. Walstad, Robert C. Bingham.. - 14th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 335 p. ; 27 cm., 0-07-289838-0 engus. - 338/ W 222s/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Kinh tế lao động ĐKCB: DC.018963 - 64

972. Sự hài lòng sau khi mua: T.3. Giá trị sự hài lòng của khách hàng / Trương Hùng, Thanh Anh. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2007. - 186 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 658.8/ TH 9361(3)g/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: NLN.007797

145

Page 146: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

973. Sự hài lòng trong khi mua: T.2. Giá trị sự hài lòng của khách hàng / Trương Hùng, Thanh Anh. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2007. - 154 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 658.8/ TH 9361(2)g/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: NLN.007796974. Sự hài lòng trước khi mua: T.1. Giá trị sự hài lòng của khách hàng / Trương Hùng, Thanh Anh. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2007. - 192 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 658.8/ TH 9361(1)g/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: NLN.007795975. Sức mạnh thuyết phục: 12 quy tắc vàng của nghệ thuật gây ảnh hưởng / Kurt W. Mortensen. - In lần 2. - Hà Nội: Lao động , 2006. - 400tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ M 8875/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: KT.001821 - 40

976. Sucees on our own terms: Tales of extraordinary, ordinary business women / Virginia O'Brien.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 267 p. ; 24 cm., 0-471-17871-3 eng. - 658.4/ O 113s/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020048

977. Sugar and related sweetener markets: International perspectives / Andrew Schmitz, Thomas H. Spreen, William A. Messina... .. - United Kingdom: Cab International , 2002. - 398 p. ; 22 cm, 0851996442 eng. - 382/ S 947/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại quốc tế ĐKCB: NLN.002581

978. Sustainable hortieulture: Today and tomorrow / R. P. Poincelot.. - USA.: Prentice Hall , 2003. - 869 p. ; 31 cm., 0136185541 engus. - 333.76/ P 751/ 03 NLN.002924

979. Suy nghĩ như một nhà quản lý / Roger Fritz; Biên dịch: Thế Anh, Tường Khôi. - Đồng Nai: NXB Tổng hợp Đồng Nai , 2008. - 283 tr. ; 14 x 21 cm. vie. - 658.3/ F 9195s/ 08.010

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: NLN.007722 - 25

146

Page 147: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

980. Tài chính dành cho những nhà quản lí không chuyên= Finance for nonfinancial managas: 24 bài học để hieeur và đánh giá khả năng tài chính của công ty / Katherine Wagner. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp , 2008. - 72 tr. ; 20 cm. vie. - 658.15/ W 1321t/ 08

Từ khoá: Kinh tế; quản lý tài chính ĐKCB: KT.001018 - 37 981. Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam / Phạm Trung Lương, Đặng Duy Lợi, Vũ Tuấn Cảnh, ... .. - H.: Giáo Dục , 2000. - 219 tr. ; 20 cm.. - 338.456/ T 114/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: DC.011583 - 87

982. Tám bí quyết để thành đạt / Bobbi Deporter; Biên dịch: Nguyễn Thu Hằng. - Hà Nội: Thế giới , 2008. - 174 tr. ; 19 cm. vie. - 338.9/ D 422t/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Tăng trưởng kinh tế ĐKCB: KT.001884 - 913

983. Tạo cơ hội kiếm tiền / Khiết Đảo, Người dịch: Kiến Văn, Hạnh Phi. - Hà Nội: NXB Hải Phòng , 2007. - 230 tr. ; 13 x 21 cm. vie. - 658.15/ K 456Đt/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.007780 - 82

984. Tạo việc làm cho người lao động qua đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam.. - H.: Thống Kê , 2000. - 155 tr. ; 19 cm.. - 331.11/ BT 393t/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MV.016087

985. Tập bài giảng nguyên lý kinh tế học vi mô / Chb. TS. Vũ Kim Dũng, Hồ Đình Bảo, Phạm Văn Minh.... - H.: Thống Kê , 2005. - 267 tr. ; 21 cm. vn. - 338.071/ T 136/ 05

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DX.019803 - 04

MV.061754 - 55 DC.027734 - 35

986. Technologies for rainfed agriculture in mediterranean climates: A review of world bank experiences. - USA.: The World Bank , 1995. - 165 p. ; 27 cm.. -( (World bank technical paper number 300)), 0-8213-3433-6 eng. - 338.1/ T 255/ 95

Từ khoá: Kinh tế học

147

Page 148: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: MN.000234

987. Tech-Venture: New rules on value and profit from Silicon Valley / Mohan Sawhney, Ranjay Gulati, Anthony Paoni.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 344 p. ; 24 cm., 0-471-41424-7 eng. - 338.7/ S 271t/01

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: DC.019238 - 39 988. Thành bại không phải ngấu nhiên: 16 yếu tố quyết định thành bại đời người / Biên soạn: Tường Hy. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 436 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ T 3672/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: KT.000513 - 32

989. Thành công: Lời khuyên và kinh nghiệm từ những người thành công và nổi tiếng / J. Pincott, Ng.d. Huệ Chi. - Tp. Hồ Chí Minh: NXB Trẻ , 2007. - 260 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 658.1/ P 6478t/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.007798 - 800

990. <The> Business-savvy project manager: Indispensable knowledge and skills for success / Heerkens Gary. - New York. - McGraw-Hill , 2006. - 366 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-144307-X Eng. - 658.4/ H 459b/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: MN.017177

991. <The> Dynamics of hired farm labour: Constraints and community responses / Ed. by Jill L. Findeis, Ann M. Vandeman, Janelle M. Larson... .. - United Kingdom: Cab International , 2002. - 573 p. ; 23 cm, 0851996035 eng. - 331.76/ D 9975/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: NLN.002583

992. <The> Executive carrer guide for MBAs: Inside advice on getting to the top from today's business leaders / Richard H. Beatty, Nicholas C. Burkholder.. - USA.: John Wiley & Sons , 1996. - 238 p. ; 23 cm., 0-471-55709-9 eng. - 658.4/ B 369e/ 96

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: DC.020052

993. <The> halliburton agenda: The politics of oil and money / Dan Briody. - Canada: John Wiley , 2004. - 290 p. ; 21 cm., 0-471-63860-9 eng. - 338.7/ B 8588h/ 04

148

Page 149: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất; Doanh nghiệp ĐKCB: MN.015534

994. <The>Digital organization: AlliedSignal's success with business technology / James D. Best.. - USA.: John Wiley & Sons , 1997. - 234 p. ; 23 cm., 0-471-16159-4 eng. - 658.05/ B 561d/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DC.020051995. <The>Evolution of public policy: Cars and the environment / Toni Marzotto, Vicky Moshier Burnor, Gordon Scott Bonham.. - USA.: Lynne Rienner , 2000. - 231 p. ; 23 cm., 1-55587-882-2 eng. - 333.739/ M 298e/ 00

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: DC.019042 - 43

996.<The>Geography of economic development: Regional changes, global challenges / Timothy J. Fik.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 294 p. ; 27 cm., 0-07-365948-7 eng. - 338.9/ F 4775g/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: DC.019000 - 01

997. <The>Guru guide to the knowledge economy: <The>Best ideas for operating profitably in a hyper-competitive world / Joseph H. Boyett, Jimmie T. Boyett.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 418 p. ; 24 cm., 0-471-39085-2 eng. - 658/ B 791g/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DC.020057

998. <The>Management of telecommunications: Business solution to business problems / Houston H. Carr, Charles A. Snyder.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 726 p. ; 27 cm., 0-256-21961-3 engus. - 658.45/ C311m/97

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DC.020032 - 33

999. <The>McGraw-hill recycling handbook / ed. by Herber.. - 2nd.. - USA.: McGrawhill. , 2000. - 3870 p. ; 22 cm., 0-07-039156-4 eng.. - 363.728/ M 395/ 00

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: DC.019046 - 47

149

Page 150: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1000. <The>Money flood: How pension funds revolutionized in investing / Michael J. Clowes.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 308 p. ; 23 cm., 0-471-38483-6 eng. - 331.252/ C 648m/ 00

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.018983 - 84

1001. <The>Organization of the future / Ed. Frances Hesselbein, Marshall Goldsmith , Richard Beckhard.. - USA.: Jossey-Bass , 1997. - 397 p. ; 22 cm., 0-7879-0303-5 eng. - 658.406/ O 168/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.020054 - 551002. <The>Wisdom of the spotted owl: Policy lessons for a new century / Steven Lewis Yaffee.. - USA.: Island Press , 1994. - 430 p. ; 23 cm., 1-55963-204-6 eng. - 333.95/ Y 111w/ 94

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: DC.019003

1003. The Atlantic forest of South America: Biodiversity status, Threats, and Outlook / Edited by Carlos Galindo - Leal, Ibsen de Guzmao Camara. - Washington: Island Press , 2003. - 494 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-988-1 Eng. - 333.75/ A 8811/ 03

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.017228

1004. Thành công nhờ quản lí: Quản lí khoa học là mấu chốt thành công của doanh nghiệp / Vương Đào. - Hà Nội: Từ điển bách khoa , 2008. - 360 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ V 994Đt/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: KT.000621; KT.000607 - 26

1005. The decade of destruction: The crusade to save the amazon rain forest / Adrian Cowell. - New York: Henry Holt and company , 1990. - 215 p. ; 19 cm. eng. - 333.72/ C 8746d/ 90

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: VE.000781

1006. The effects of taxation on capital accumulation / Martin Feldstein. - Chicago: The University of Chicago press , 1987. - 490 tr. ; 19 cm., 0-226-24088-6 eng. - 658.15/ F 3128e/ 87

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý

150

Page 151: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: VE.000895

1007. The essence of business economics / Joseph Nellis, David Parker. - 2nd ed.. - New York: Prentice Hall , 1997. - 226 p. ; 25 cm., 0-13-573-130-5 eng. - 338/ N 422e/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: VE.001281

1008. The Fast forward MBA in marketing / Dallas Murphuy.. - USA.: John Wiley & Sons , 1997. - 278 p. ; 27 cm., 0-471-16616-2 eng. - 658.8/ M 978f/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: MN.000459 - 60

1009. The Microeconomy today / Bradley R. Schiller.. - 9 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1993. - 460 p. ; 27 cm., 0-07-247200-6 eng. - 338/ S 334m/ 93

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: DC.018978

1010. The Microeconomy today / Bradley R. Schiller.. - 9 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 450 p. ; 27 cm., 0-07-247200-6 eng. - 338.5/ S 3344m/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kinh tế sản xuất ĐKCB: MN.015445

1011. The Minister as crisis counselor / David K. Switzer. - Nashville: Abingdon , 1974. - 287 p. ; 19 cm., 0-687-26954-7 eng. - 338.5/ S 9794m/ 74

Từ khoá: Kinh tế; Kinh tế sản xuất ĐKCB: VE.000739

1012. The pharmaceutical industry in India and Hungary: Policies, institutions, and technological development. - USA.: The World Bank , 1997. - 46 p. ; 27cm.. -( (World bank technical paper no. 392)), 0-8213-4071-9 eng. - 338.4/ P 536/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: MN.000189

1013. The Spaces of Neoliberalism: Land, place and family in Latin America / Ed. Jacquelyn Chase.. - USA.: Kumarian Press , 2002. - 251 p. ; 22 cm., 1-56549-144-0 eng. - 338.98/ S 7325/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: MN.000507

1014. Trao quyền hiệu quả = Availabity empowerment: Con đường hữu hiệu đưa công ty phát triển / Lee Thomas; Người dịch: Việt Văn. - Hà Nội: Nxb. Từ điển bách khoa , 2007. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ T 4541t/ 07

Từ khoá: Kinh tế học

151

Page 152: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: KT.002143 - 62

1015. Thương hiệu quản lí và phát triển / Nguyễn Minh Trí. - Hà Nội: Nxb. Đại học kinh tế quốc dân , 2008. - 359 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ NT 8191t/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.001841 - 60

1016. Thương mại điện tử / Nguyễn Ngọc Hiến.. - H.: Lao Động , 2003. - 242 tr. ; 19 cm.. - 338.76/ T 2257/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: DC.017736 - 40

DX.015068 - 77 MV.021610 - 20

1017. Thương mại Việt Nam 20 năm đổi mới / Lê Hữu Nghĩa, Lê Doanh Vĩnh. - HàNội: Chính Trị Quốc Gia , 2006. - 728 tr. ; 27 cm. vie. - 381/ 5762t/06

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: KT.003307 - 08 1018. Tiến trình gia nhập WTO: Quyển 1: Toàn văn báo cáo của ban công tác về việc Việt Nam gia nhập WTO (công bố ngày 14 tháng 11 năm 2006). - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 255 tr. ; 21 cm. vie. - 382/ T 5622(1)/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại quốc tế ĐKCB: ` KT.002789 - 808

1019. Tiến trình gia nhập WTO: Quyển 2: Thuế suất tối - Huệ - Quốc (Thuế suất ưu đãi) (công bố ngày 14 tháng 11 năm 2006). - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 814 tr. ; 21 cm. vie. - 382/ T 5622(2)/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại quốc tế ĐKCB: KT.002809 - 28

1020. Tiếp cân khách hàng: Lợi ích của khách hàng cũng là lợi ích của bạn / Biên soạn: Vương Linh. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 444 tr. ; 20cm. vie. - 658.8/ T 563/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: KT.001427 - 46

1021. Tiếp thị có hiệu quả / Seth Godin, Người dịch: Thế Hùng. - Hà Nội: Thông kê , 2005. - 248 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.8/ G 585t/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: NLN.006704 - 08

152

Page 153: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1022. Tiếp thị trong kinh doanh / Hoàng Lê Minh. - H.: Hà Nội , 2008. - 127 tr. ; 21 cm. vie. - 658.8/ HM 6649t/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý tiếp thị ĐKCB: DV.008415 - 17

DT.016824 - 30

1023. Tiêu chuẩn dùng người của 500 tập đoàn hàng đầu thế giới / Biên soạn: Minh Anh, Hoàng Văn Tuấn. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2005. - 351 tr. ; 21 cm.. -( Cẩm nang nhà quản lí) vie. - 658.3/ T 5649/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: KT.000164 - 73 1024. Time to rethink privation in transition economies. - USA.: The World Bank , 1999. - 29 p. ; 27 cm.. -( (Discussion paper number 38)), 0-8213-4303-6 eng. - 338.947/ T 582(38)/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: MN.000286

1025. Tổ chức hàng hoá trong cửa hàng: Kiểm tra hàng hoá, thực hiện kiểm kê / Trần Minh Nhật. - Thanh Hóa: Thanh Hoá , 2007. - 78 tr. ; 19 cm. vie. - 658.7/ TN 5769t/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý vật liệu ĐKCB: KT.002495 - 514

1026. To improve health and health care: Vol 5: The Robert Wood Johnson Foundation Anthrology / Ed. Stephen L. Isaacs, James R. Knickman.. - USA.: Jossey-Bass , 2002. - 276 p. ; 23 cm., 0-7879-5946-4 eng. - 331.1/ T 627/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.019044

1027. Tôi là ai: Trắc nghiệm khả năng lãnh đạo / Biên soạn: Triệu Kỳ. - Hà Nội: Nxb. Từ điển bách khoa , 2006. - 102 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ T 6461/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: KT.001914 - 33

1028. Trách nhiệm và cơ hội: Kinh nghiệm thực tế của các giám đốc thành công . Duty & Chance / Michael Cornwell, Biên dịch: Việt văn Book. - Hà Nội: Từ điển bách khoa , 2006. - 224 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ C 821t/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: MV.064196 - 205

153

Page 154: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

KT.002975 - 94 DC.030257 - 66

1029. Traité d'economie industrielle. - Paris: Economica , 1988. - 965 p. ; 24 cm. fre. - 338.5/ T 7687/ 88

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: MN.019818

1030. Transforming fundraising: <A>Practical guide to evaluating and strengthening fundraising to grow with change / Judith E. Nichols.. - USA.: Jossey-Bass , 1999. - 175 p. ; 27 cm., 0-7879-4495-5 eng. - 658.15/ N 619t/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: DC.0200991031. Transportation in America users, Carriers, Government / Donald V. Harper. - 2nd. ed: Prentice - Hall , 1982. - 645 p. ; 21cm., 0-13-930297-2 eng. - 380/ H 2932t / 82

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại ĐKCB: VE.000363 1032. Trao quyền hiệu quả = Availabity empowerment: Con đường hữu hiệu đưa công ty phát triển / Lee Thomas; Người dịch: Việt Văn. - Hà Nội: Nxb. Từ điển bách khoa , 2007. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ T 4541t/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: KT.002143 - 62

1033. Tiếp thị trong kinh doanh / Hoàng Lê Minh. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2008. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 658.8/ HM 6649t/ 08 KT.001187 - 206

Từ khoá: Kinh tế học; Tiếp thị ĐKCB NLN.006694 - 98

1034. Trends in private investment in developing countries: Statistics for 1970-96. - USA.: The World Bank , 1998. - 17 p. ; 27 cm.. -( (Discussion paper number 34)), 0-8213-1352-5 eng. - 338.6/ T 729(34)/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: MN.000279 - 80

1035. Trưởng thành trách nhiệm là chính mình: Sự sáng suốt về cách sống mới / Osho. - Hà Nội: NXB Thế giới , 2007. - 195 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 658.3/ O 826t/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: NLN.007801 - 03

1036. Từ 0 đến 1 là bao xa bí quyết kiếm tiền của người Do Thái / Biên soạn: Nam Việt. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2007. - 235 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.1/ N 6661Vt/ 07

154

Page 155: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.007619 - 21

1037. Từ 0 đến 1 là bao xa: Bí quyết kiếm tiền của người Do Thái / Biên soạn: Nam Việt. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2007. - 235 tr. ; 21 cm. vie. - 338.9/ T 8831/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Sản xuất ĐKCB: KT.000364 - 83

1038. Tư duy chiến lược và khoa học mới: Lập kế hoạch giữa tình thế hỗn độn, phức hợp và thay đổi / T. Irene Sanders, người dịch: Chu Tiến Ánh, giới thiệu: Phan Đình Diệu. - Hà Nội: NXB Tri thức , 2006. - 296 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658/ S 2151t/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.006948 - 52 1039. Tư mã Thiên với mưu lược thương trường / Biên soạn: Vũ Phong Tạo. - Hà Nội: Văn học , 2007. - 274tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ T 8831 / 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý điều hành ĐKCB: DC.030070 - 74

MV.064246 - 49 KT.002965 - 74

1040. Tự quản lý hình tượng bí quyết cử nghiệp thời hiện đại: T.1: Dáng vẻ bên ngoài và hình tượng hoàn mỹ / Biên soạn: Phan Hà Sơn. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2006. - 114 tr. ; 13 x 21 cm. vie. - 658.3/ PS 6981(1)t/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: NLN.007747 - 49

1041. Tự quản lý hình tượng bí quyết cử nghiệp thời hiện đại: T.3. Cách làm chủ tình thế và thu phục cảm tình / Phan Hà Sơn. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2006. - 153 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 658.3/ PS 6981(3)t/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: NLN.007753 - 55

1042. Understanding business / William G. Nickel, James McHugh, Susan M. McHugh. - New York: Mc Grow Hill , 2005. - 750 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-253876-7 eng. - 650/ N 6324u/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: MN.017144

1043. United states trade policy: A work in progress / Charles Pearson. - USA: Wiley , 2004. - 222 p. ; 21 cm., 0-471-26732-5 eng. - 382/ P 3613u/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại quốc tế

155

Page 156: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: MN.015564

1044. Using individual assessments in the workplace / Leonard D.Goodstein, Erich P. Prien. - San Francisco: John Wiley & Sons , 2006. - 214p. ; 19 cm., 978-0-7879-8256-0 eng. - 658.3/ G 6559u/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: CN.005459

1045. Vấn đề ruộng đất ở Việt Nam / Lâm Quang Huyên. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 448 tr. ; 19 cm. vie. - 333.33/ LH 987v/ 07

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: KT.002309 - 328

1046. Vì sao họ thành công = How they achieved / Lucinda Watson; Biên dịch: Vương Bảo Long. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ , 2006. - 279 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 650.1/ W 3371v/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.007733 - 35

1047. Vì sao họ thành công: T. 2: Leadership secrets of the world's most successful CEOs / Eric Yaverbaum, Người dịch: Nguyễn Trung An, Vương Bảo Long. - Hà Nội: Nxb. Trẻ , 2007. - 269 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ Y 35(2)v/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: NLN.006734 - 38

1048. Việt nam gia nhập tổ chức thương mại thế giới những điều cần biết. - H.: Lao động , 2006. - 473 tr. ; 27 cm. vie. - 382/ V 6661/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại quốc tế ĐKCB: DX.029852

1049. Water resources management.. - USA.: The World Bank Washington , 1993. - 139 p. ; 22 cm.. -( A World Bank policy paper), 0-8213-2636-8 eng. - 333.91/ W 3245/ 93

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.000506

1050. What when wrong at Enron: Everyone's guide to the largest Bankruptcy in U.S. history / Peter C. Fusaro, Ross M. Miller.. - USA.: John Wiley & Sons , 2002. - 240 p. ; 22 cm., 0-471-26574-8 eng. - 333.79/ F 9935w/ 02

156

Page 157: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: MN.000516 - 17 1051. Wildlife: Management and Conservation / M. M. Ranga.. - India: Agobios , 2005. - 204 p. ; 24 cm., 8177541625 eng. - 333.95/ R 196w/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: NLN.002778

1052. Women farmers and commercial ventures: Increasing food security in developing coutries.. - USA.: Lynne Rienner , 2000. - 417 p. ; 23 cm., 1-55587-869-5 eng. - 331.48/ W 872/ 00

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.019005

1053. WTO kinh doanh và tự vệ / Chủ biên: Trương Cường. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2007. - 327 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 382/ TC 9739w/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại quốc tế ĐKCB: NLN.007661 - 63

1054. WTO: Văn kiện Việt Nam gia nhập tổ chức thương mại thế giới. - Hà Nội: Lao Động - Xã Hội , 2007. - 1067 tr. ; 27 cm. vie. - 382/ W 1111/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Thương mại quốc tế ĐKCB: DT.020253 - 54

1055. Xử lý tình huống xấu trong kinh doanh: Phương thức lãnh đạo cuộc họp / Frances Micale, Biên dịch: Nhân Văn. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 227 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 658/ M 619x/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý ĐKCB: NLN.007773 - 76

1056. Zapp! The lightning of empowerment / William C. Byham. - New York: Harmony Books , 1988. - 199 p. ; 19 cm., 0-517-58283-X eng. - 658.3/ B 9938z/ 88

Từ khoá: Kinh tế; Quản lý nhân lực ĐKCB: VE.000756

VE.001234

1057. Corporate strategy: An analytic approach to business policy for growth and expansion / H. I. Ansoff.. - USA.: McGraw-Hill , 1965. - 241 p. ; 20 cm. En - 658/ A 617c/ 65

157

Page 158: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý ĐKCB: VE. 000562

1058. Study guide for statistics for management and economics: Systemmatic approach / Gerald Keller, Brian Warrack, Henry Bartel.. - USA.: Wadswoth , 1988. - 333 p. ; 20 cm. En - 658/ K 129s/ 88

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý ĐKCB: MN.002712 - 13

1059. Statistics for management and economics: A systemmatic approach / Gerald Keller, Brian Warrack, Henry Bartel.. - USA.: Wadswoth , 1988. - 987 p. ; 24 cm., 0-534-08622-5 En - 658/ K 129s/ 88

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý ĐKCB: MN.002709 - 11

1060. Модели и алгоритмы решения задач безопасности труда / В. И. Козлов.. - Рига: Зинатне , 1978. - 130 c. ; 21 cm. rus - 658.38/ K 1886м/ 78

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý nhân sự ĐKCB: MN.004571

1061. Новая организация труда в шелкоткачестве и ее экономическое значение / Н. М. Голубев.. - М.: Легкая индустрия , 1975. - 176 c. ; 20 cm. rus - 658.51/ Г 721н/ 75

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý sản xuất ĐKCB: MN.004572 - 73

1062. nСовременные методы и средства контроля качества деталей / П. И. Ящерицын, Л. А. Олендер, Э. Л. Нехамкин.. - Минск: Беларусь , 1975. - 199 c. ; 20 cm. rus - 658.562/ Я 193с/ 75

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý sản xuất ĐKCB: MN.004585 - 86

1063. Исследование структур и моделирование логико-динамических систем / К. Д. Жук, А. А. Тимченко, Т. И. Доленко.. - Киев: Наукова думка , 1975. - 196 c. ; 19 cm. rus - 658.001/ Ж 1645и/ 75

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý ĐKCB: MN.004588 - 90

158

Page 159: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1064. Техника безопасности на судах: Вопросы проектирования и организации / Е. П. Загорская.. - Л.: Судостроение , 1975. - 232 c. ; 20 cm. rus - 658.32/ З 118т/ 75

Từ khoá: Kinh tế học; ; Quản lý nhân sự ĐKCB: MN.004632

1065. Техника безопасности при ремонте комбайнов и сельскохозяйственных машин / Помпеев, Ю. А.. - М.: Колос , 1976. - 176 c. ; 19 cm. rus - 658.38/ Б 952т/ 76

Từ khoá: Kinh tế học; ; Quản lý nhân sự ĐKCB: MN.004652

1066. Труд и здоровье водителя автомобиля / О. В. Глушко, Н. В. Клюев.. - М.: Транспорт , 1976. - 176 c. ; 19 cm. rus - 658.38/ Г 567т/ 76

Từ khoá: Kinh tế học; ; Quản lý nhân sự ĐKCB: MN.004658

1067. Организация и экономика разработок аппаратуры / А. А. Явич, Я. Д. Плоткин.. - М.: Сов. радио , 1975. - 203 c. ; 20 cm. rus - 658.51/ Я 111о/ 75

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý sản xuất ĐKCB: MN.004659 - 60 1068. Основы расчета и конструирования оборудования электровакуумного производства / В. И. Куркин.. - Изд. 2-е. - М.: Высшая школа , 1980. - 404 c. ; 20 cm. rus - 658.503/ К 1966о/ 80

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý sản xuất ĐKCB: MN.004664 - 66

1069. Большие технические системы: Анализ и прогноз развития / С. А. Саркисян, В. М. Акундов, Э. С. Минаев.. - М.: Наука , 1977. - 350 c. ; 20 cm. rus - 658/ С 243б/ 77

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB MN.004673 - 75

1070. Охрана труда в строительстве / Н. Д. Золотницкий, В. А. Пчелинцев.. - М.: Высшая школа , 1978. - 407 c. ; 20 cm. rus - 658.38/ З 186о/ 78

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý nhân sự ĐKCB: MN.004676 - 77

1071. Экономика автоматизации инженерных работ / В. А. Трайнев.. - М.: Энергия , 1975. - 248 c. ; 19 cm. rus - 658/ Т 758э/ 75

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý ĐKCB: MN.008740; MN.004684

159

Page 160: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1072. Введение в товароведение продовольтвенных товаров / А. А. Колесник, Л. Г. Елизарова.. - М.: Металлургя , 1975. - 289 c. ; 20 cm. rus - 658.5/ K 180в/ 80

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý sản xuất ĐKCB: MN.004681

1073. Справочник проектировщика производственной связи / О. Н. Нестеров, П. К. Свиридюк, Л. Н. Яхнис.. - М.: Радио и связь , 1981. - 215 p. ; 21 cm. rus - 658.2/ Н 468с/ 81

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.006885

1074. Моделирование процессов производства и управления. - Новосибирск: Наука , 1966. - 207 с. ; 20 cm. rus - 658.5/ М 6891/ 66

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý sản xuất ĐKCB: MN.015766

1075. La technique du financement des entreprises et spécialement des societes de capitaux. - Paris: Dunod , 1965. - 712 с. ; 24 cm. eng - 658.2/ T 2551/ 65

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB MN.019373 1076. Principles of management: A modern approach / Henry H Albers.. - Third edition. - New York: John Wiley & Son , 1969. - 702 p. ; 16 cm. - 658.001/ A 329p/ 69

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.0026751077. Corporate strategy: An analytic approach to business policy for growth and expansion / H. I. Ansoff.. - USA.: McGraw-Hill , 1965. - 241 p. ; 20 cm. En - 658/ A 617c/ 65

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý ĐKCB: MN.002715

1078. Study guide for statistics for management and economics: Systemmatic approach / Gerald Keller, Brian Warrack, Henry Bartel.. - USA.: Wadswoth , 1988. - 333 p. ; 20 cm. En - 658/ K 129s/ 88

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý ĐKCB: MN.002712 - 13

1079. Statistics for management and economics: A systemmatic approach / Gerald Keller, Brian Warrack, Henry Bartel.. - USA.: Wadswoth , 1988. - 987 p. ; 24 cm., 0-534-08622-5 En - 658/ K 129s/ 88

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý ĐKCB: MN.002709 - 11

160

Page 161: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1080. Principles of management: A modern approach / Henry H Albers.. - Third edition. - New York: John Wiley & Son , 1969. - 702 p. ; 16 cm. - 658.001/ A 329p/ 69

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý ĐKCB: MN.002675

1081. Corporate strategy: An analytic approach to business policy for growth and expansion / H. I. Ansoff.. - USA.: McGraw-Hill , 1965. - 241 p. ; 20 cm. En - 658/ A 617c/ 65

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.002715

1082. Study guide for statistics for management and economics: Systemmatic approach / Gerald Keller, Brian Warrack, Henry Bartel.. - USA.: Wadswoth , 1988. - 333 p. ; 20 cm. En - 658/ K 129s/ 88

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý ĐKCB: MN.002712 - 13

1083. Statistics for management and economics: A systemmatic approach / Gerald Keller, Brian Warrack, Henry Bartel.. - USA.: Wadswoth , 1988. - 987 p. ; 24 cm., 0-534-08622-5 En - 658/ K 129s/ 88

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý ĐKCB: MN.002709 - 11

1084. Модели и алгоритмы решения задач безопасности труда / В. И. Козлов.. - Рига: Зинатне , 1978. - 130 c. ; 21 cm. rus - 658.38/ K 1886м/ 78

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý nhân sự ĐKCB: MN.004571

1085. Новая организация труда в шелкоткачестве и ее экономическое значение / Н. М. Голубев.. - М.: Легкая индустрия , 1975. - 176 c. ; 20 cm. rus - 658.51/ Г 721н/ 75

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý sản xuất ĐKCB: MN.004572 - 73

1086. Проблемы экономики труда в сельском хозяйстве. - Мосва: Экономика , 1971. - 254 с. ; 21 cm. Rus - 338.1/ П 9623/ 71

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.018223

161

Page 162: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1087. Современные методы и средства контроля качества деталей / П. И. Ящерицын, Л. А. Олендер, Э. Л. Нехамкин.. - Минск: Беларусь , 1975. - 199 c. ; 20 cm. rus - 658.562/ Я 193с/ 75

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý sản xuất ĐKCB: MN.004585 - 86

1088. Исследование структур и моделирование логико-динамических систем / К. Д. Жук, А. А. Тимченко, Т. И. Доленко.. - Киев: Наукова думка , 1975. - 196 c. ; 19 cm. rus - 658.001/ Ж 1645и/ 75

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý ĐKCB: MN.004588 - 90

1089. Техника безопасности на судах: Вопросы проектирования и организации / Е. П. Загорская.. - Л.: Судостроение , 1975. - 232 c. ; 20 cm. rus - 658.32/ З 118т/ 75

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý nhân sự ĐKCB: MN.004632

1090. Техника безопасности пти ремонтно-строительных работах / Б. М. Дрижинин.. - М.: Стройздат , 1974. - 86 c. ; 19 cm. rus - 658.38/ Д 794т/ 74

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.004637

1091. Техника безопасности при ремонте комбайнов и сельскохозяйственных машин / Помпеев, Ю. А.. - М.: Колос , 1976. - 176 c. ; 19 cm. rus - 658.38/ Б 952т/ 76

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý nhân sự ĐKCB: MN.004652

1092. Труд и здоровье водителя автомобиля / О. В. Глушко, Н. В. Клюев.. - М.: Транспорт , 1976. - 176 c. ; 19 cm. rus - 658.38/ Г 567т/ 76

Từ khoá: Kinh tế học;Quản lý nhân sự ĐKCB: MN.004658

1093. Организация и экономика разработок аппаратуры / А. А. Явич, Я. Д. Плоткин.. - М.: Сов. радио , 1975. - 203 c. ; 20 cm. rus - 658.51/ Я 111о/ 75

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý sản xuất ĐKCB: MN.004659 - 60

162

Page 163: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1094. Основы расчета и конструирования оборудования электровакуумного производства / В. И. Куркин.. - Изд. 2-е. - М.: Высшая школа , 1980. - 404 c. ; 20 cm. rus - 658.503/ К 1966о/ 80

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý sản xuất ĐKCB: MN.004664 - 66

1095. Cистема почв мира / В. Р. Волобуев. - Баку: Элм , 1973. - 306 с. ; 23 cm. rus - 333/ В 929с/ 73

Từ khoá: Kinh tế họĐKCB: MN.0015863

1096. Большие технические системы: Анализ и прогноз развития / С. А. Саркисян, В. М. Акундов, Э. С. Минаев.. - М.: Наука , 1977. - 350 c. ; 20 cm. rus - 658/ С 243б/ 77

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý ĐKCB: MN.004673 - 75

1097. Охрана труда в строительстве / Н. Д. Золотницкий, В. А. Пчелинцев.. - М.: Высшая школа , 1978. - 407 c. ; 20 cm. rus - 658.38/ З 186о/ 78

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý nhân sự ĐKCB: MN.004676 - 77

1098. Экономика автоматизации инженерных работ / В. А. Трайнев.. - М.: Энергия , 1975. - 248 c. ; 19 cm. rus - 658/ Т 758э/ 75

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý ĐKCB: MN.008740; MN.004684

1099. Введение в товароведение продовольтвенных товаров / А. А. Колесник, Л. Г. Елизарова.. - М.: Металлургя , 1975. - 289 c. ; 20 cm. rus - 658.5/ K 180в/ 80

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý sản xuất ĐKCB: MN.004681

1100. Справочник проектировщика производственной связи / О. Н. Нестеров, П. К. Свиридюк, Л. Н. Яхнис.. - М.: Радио и связь , 1981. - 215 p. ; 21 cm. rus - 658.2/ Н 468с/ 81

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.006885

1101. Моделирование процессов производства и управления. - Новосибирск: Наука , 1966. - 207 с. ; 20 cm. rus - 658.5/ М 6891/ 66

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý sản xuất ĐKCB: MN.015766

163

Page 164: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1102. La technique du financement des entreprises et spécialement des societes de capitaux. - Paris: Dunod , 1965. - 712 с. ; 24 cm. eng - 658.2/ T 2551/ 65

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.019373

1103. Man at work: The scientific and technological revolution, the Soviet working class and intelligentsia / L. Blyakhman, O. Shkaratan.. - M.: Progress , 1977. - 306 p. ; 20 cm. En - 331/ B 661m/ 77

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.002716; MN.019089

1104. Развитие форм и методов подготовки рабочих / М. Ф. Пузанов.. - М.: Вычшая школа , 1978. - 332 c. ; 20 cm. rus - 331/ П 9945р/ 78

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.003419

1105. Научная организация труда / Ю. Н. Дубровский, М. А. Мельнов, Б. В. Цетлин. - Изд. 2-е. - Москва: Экономика , 1974. - 446 с. ; 20 cm. rus - 331/ Д 921н/ 74

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.0173701106. Научная организация производства, труда и управления. - Москва: Моск. рабочий , 1974. - 438 с. ; 20 cm. rus - 331/ Н 289/ 74

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.017353 - 551107. Le traitement des données au D.E.C.S. / Louis Abraham. - Paris: Clet editions Banque , 1984. - 527 p. ; 24 cm. fre - 331.2/ A 1618t/ 84

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.019823

1108. Сборник задач по статистике промышленности / Б. А. Бабак. - Изд. 3-е. - М.: Финансы , 1967. - 202 c. ; 23 cm. rus - 338.02/ Б 1122/ 67

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.016436; MN.016755

1109. Взаимодействие органов управления производством. - М.: Мысль , 1983. - 462 с. ; 19 cm. rus - 338/ В 999/ 83

Từ khoá: Kinh tế học; Sản xuất ĐKCB: MN.016725

164

Page 165: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1110. Моделирование плана производства / Н. И.Иванов, А.В. Ефремов, О.П. Суслов. - Киев: Наукова думка , 1974. - 224 c. ; 20 cm. rus - 338/ И 931м/

Từ khoá: Kinh tế học; Sản xuất ĐKCB: MN.016734

1111. Экономика сельскохозяйственного строительства / М. З. Берлин. - Изд.3-е. - Москва: Cтройиздат , 1980. - 472c. ; 20 cm. rus - 338.1/ Б 514э/ 80

Từ khoá: Kinh tế học; Sản xuất ĐKCB: MN.016732

1112. Cоциалистическое воспроизводство: динамизм и результативность. - Москва: Мысль , 1983. - 304c. ; 20 cm. rus - 338.5/ C 7314/ 83

Từ khoá: Kinh tế học;Quản lý Sản xuất ĐKCB: MN.016849

1113. Экономические показатели промышленности / Е. К. Смирницкий. - Изд. 2-е. - Москва: Экономика , 1980. - 432 с. ; 19 cm. rus - 338/ С 6416э/ 80

Từ khoá: Kinh tế học; Sản xuất ĐKCB: MN.017093

1114. Проблемы экономики труда в сельском хозяйстве. - Мосва: Экономика , 1971. - 254 с. ; 21 cm. Rus - 338.1/ П 9623/ 71

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.0182231115. Планирование и стимулирование научно-технического прогресса. - Москва: Экономика , 1972. - 239 с. ; 19 cm. rus - 338.9/ П 7122/ 72

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.019300 - 01

1116. Сущность и функции планового управления. - Москва: Экономика , 1981. - 203 с. ; 21 cm. rus - 338.9/ С 9642/ 81

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.019239 - 41

1117. Моделирование плана производства / Н. И. Иванов, А. В. Ефремов, О. П. Суслов. - Киев: Наукова думка , 1974. - 223 с. ; 24 cm. rus - 338/ И 934м/ 74

Từ khoá: Kinh tế học; Sản xuất ĐKCB: MN.020065

165

Page 166: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1118. Microeconomics: Theory and applications / Dominick Salvatore. - 4 ed.. - New York: Oxford university press , 2003. - 724 p. : 19 x 23 cm., 0-19-513995-X en. - 338/ S 1861m/ 03

Từ khoá: Kinh tế học; Sản xuất ĐKCB: VE.000050

1119. Охрана природы / Н. А. Гладков, А. В. Михеев, В. М. Галушин. - М.: Просвещение , 1975. - 239 с. ; 20 cm. Rus - 333.72/ Г 542о/ 75

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.014059 - 60; MN.016696

1120. Cистема почв мира / В. Р. Волобуев. - Баку: Элм , 1973. - 306 с. ; 23 cm. rus - 333/ В 929с/ 73

Từ khoá: Kinh tế học; Kinh tế học đất đai ĐKCB: MN.015863 1121. Kinh tế học môi trường: Économie de l'environnement / Philippe Bontems, Gilles Rotillon; Người dịch, Nguyễn Đôn Phước. - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ , 2008. - 195 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách kiến thức) vie. - 333.7/ B 722k/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DX.029144 - 49

1122. Plundered promise: Capitalism, politics, and the fate of the federal Lands / Richar W. Behan. - 8th ed.. - London: Island press , 2001. - 240 p. ; 20 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-848-6 Eng. - 333.1/ B 4191p/ 01

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015009

1123. Dictionary of real estate: Business dictionary series / Jae K. Shim, Joel G. Siegel, Stephen W. Hartman. - New York: John Wiley & Sons, Inc , 1996. - 304 p. ; 21 cm., 0-471-01335-8 eng. - 333.330.3/ S 5563d/ 96

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015565

1124. The Atlantic forest of South America: Biodiversity status, Threats, and Outlook / Edited by Carlos Galindo - Leal, Ibsen de Guzmao Camara. - Washington: Island Press , 2003. - 494 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-988-1 Eng. - 333.75/ A 8811/ 03

Từ khoá: Kinh tế học

166

Page 167: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: MN.017228

1125. Vấn đề ruộng đất ở Việt Nam / Lâm Quang Huyên. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 448 tr. ; 19 cm. vie. - 333.33/ LH 987v/ 07

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: KT.002309 - 28

1126. Annual review of energy: Vol. 8: ,1982 / Jack M. Hollander, Harvey Brooks, Melvin K. Simmons. - USA: Annual reviews. - 434 p. ; 25 cm. eng. - 333.79/ H 7372(7)/ 82

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.001223

1127. Economics of forestry and rural development: An empirical introduction from Asia / William F. Hyde, Gregory S. Amacher. - USA: The university of Michigan press , 2000. - 287 p. ; 20 cm., 0-472-11144-2 eng. - 333/ H 993e/ 00

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.001255

1128. Организация и экономика разработок аппаратуры / А. А. Явич, Я. Д. Плоткин.. - М.: Сов. радио , 1975. - 203 c. ; 20 cm. rus - 658.51/ Я 111о/ 75

Từ khoá: Kinh tế học; Quản lý sản xuất ĐKCB: MN.004659 - 60

III. KÕ to¸n

1129. 100 bài tập và bài giải kế toán tài chính. - Tái bản lần thứ 7. - H.: Thống Kê , 2003. - 300 tr. ; 19 cm.. - 657.48/ HT 163m/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.015195 - 200

DC.017784 - 88MV.021869 - 75

1130. 108 sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp: Gồm đơn vị sự nghiệp có thu và đơn vị hành chính sự nghiệp khác / Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng.. - H.: Tài Chính , 2003. - 264 tr. ; 27 cm.. - 657.8/ HH 111m/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.015496 - 502

167

Page 168: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

DC.017971 - 75 MV.021933 - 40

1131. 261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp: Dùng cho Sinh viên chuyên n gành kế toán - kiểm toán / PGS. TS. Võ Văn Nhị. - Hà Nội: Lao động , 2010. - 258 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ VN 5769h/ 10

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: KT.003207 - 11

1132. 315 tình huống kế toán tài chính: Kèm theo quyết định số 234/2003QĐ-BTC ngày 30-12-2003 của Bộ trưởng Bộ tài chính về việc ban hành và công bố sáu chuẩn mực kế toán Việt Nam / Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng.. - H.: Thống Kê , 2004. - 367 tr ; 27 cm Vievn. - 657.48/ VN 229b/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.025803 - 07

DX.018390 - 96MV.058305 - 10 DV.006643 - 45

1133. 333 sơ đồ kế toán: Áp dụng cho các loại hình doanh nghiệp( kể cả doanh nghiệp nhỏ và vừa ). Hệ thống báo cáo tài chính doanh nghiệp.Hệ thống báo cáo tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa / Võ Văn Nhị. - Hà Nội: Tài chính , 2007. - 206tr. ; 27 cm. vie. - 657/ VN 5769b/07

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: KT.003319 - 20 1134. Accounting: Student study resource: study outlines, solutions to Odd-numbered problems and PowerPoint Notes. What the numbers mean / David H. Marshall; [et al]. - 6th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2004. - <238> p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283471-4 eng. - 657/ M 3671a/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.015102 - 03

1135. Accounting: Text and cases / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant.. - 10th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 951 p. ; 27 cm., 0-256-21840-4 engus. - 657/ A 628a/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020077

1136. Accounting: What the numbers mean / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele.. - USA.: Irwin , 2002. - 650 p. ; 27 cm., 0-07-237900-6 eng. - 657.3/ M 367a/ 02

168

Page 169: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020078

1137. Accounting: What the numbers mean / David H. Marshall; [et al]. - 6th ed.. - USA.: Irwin , 2004. - 665 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283464-1 eng. - 657/ M 3671

Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh ĐKCB: MN.015084 - 85

1138. Advanced accounting / Joe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 903 p. ; 27 cm., 0-07-232116-4 engus. - 657.046/ H 868a/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020020 - 23

1139. Advanced financial accounting / Richard E.Baker, Valdean C. Lembke, Thomas E. King. - 6th. ed. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 1142 p. ; 24 cm., 0-07-286632-2 eng. - 657/ B 1181p/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: CN.005460

1140. Alternate exercises and problems for use with Intermediate accounting / J. David Spiceland, James F. Sepe, Lawrence A. Tomassini.. - 2nd ed.. - USA.: Irwin , 2001. - 240 p. ; 27 cm., 0-07-253853-8 eng. - 657.044/ S 754a/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020096 - 971141. Are financial sector weaknesses underminning the east Asian miracle / Stijn Claessens, Thomas Glaessner.. - USA.: The World Bank , 1997. - 38 p. ; 19 cm.. -( (Directions in development)), 0-8213-4006-9 eng. - 332.095/ C 5835a/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.000196

1142. Bài tập kế toán chi phí: (Có lời giải mẫu) / Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng.. - H.: Thống Kê , 2002. - 203 tr ; 24 cm Vievn. - 657.420 76/ PD 425b/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.018212 - 18

MV.058269 - 76 DC.025688 - 92

169

Page 170: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1143. Bài tập kế toán quản trị: (có lời giải mẫu) / Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng.. - Tái bản lần thứ hai. - H.: Thống Kê , 2004. - 306 tr. ; 24 cm vievn. - 657.076/ PD 425b/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.026763 - 65

MV.060166 - 68DT.013986 - 88 DV.009962

1144. Bài tập kế toán tài chính.. - H.: Tài Chính , 2005. - 506 tr. ; 19 cm.. - 657.480 76/ B 114/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.026820 - 22

MV.060222 - 25 DT.013944 - 46

1145. Bài tập và bài giải kế toán chi phí / Huỳnh Lợi.. - H.: Kinh Tế , 2004. - 302 tr. ; 27 cm.. - 657.42/ HL 321b/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.026748 - 52

MV.060172 - 76 DT.014004 - 08

1146. Các quy định pháp luật về kiểm toán / B.s. Nguyễn Trung.. - H.: Lao Động , 2001. - 504 tr. ; 19 cm.. - 657.45/ C 112/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.015238 - 40

DC.017896 - 99 MV.021737 - 39

1147. Chế độ kế toán doanh nghiệp: Theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-03-2006 của Bộ Tài chính. - Hà Nội: Lao Động - Xã Hội , 2006. - 854 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ C 5141/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: KT.003183 - 86

DV.010162 - 63 DT.020050 - 53

1148. Chế độ kế toán doanh nghiệp: Theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-03-2006 của Bộ Tài chính. - Hà Nội: Lao Động - Xã Hội , 2006. - 854 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ C 5141/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán

170

Page 171: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: KT.003183 - 86 DV.010162 - 63

DT.020050 - 53

1149. College accounting: Chapters 1-13 / John Ellis Price, M. David Haddock, Horace R. Brock.. - 10th ed.. - USA.: Glencoe , 2003. - 557 p. ; 27 cm., 0-07-827091-X eng. - 657.046/ P 946c/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020117

1150. College accounting: Chapters 1-32 / John Ellis Price, M. David Haddock, Horace R. Brock.. - 10th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 1166 p. ; 27 cm., 0-07-294957-0 eng. - 657/ P 946c/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.015476

1151. Financial accounting / Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 815 p. ; 27 cm., 0-256-24568-1 engus. - 657/ L 694f/ 98 DC.020028 - 29

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB:

1152. Financial accounting: <A>Decision making approach / Thomas E. King, Valdean C. Kembke, John H. Smit.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 711 p. ; 24 cm., 0-471-32823-5 eng. - 657/ K 152f/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020079 - 81

1153. Financial accounting: Information for decisions / John J. Wild.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 862 p. ; 27 cm., 0-07-234665-5 eng. - 657/ W 668f/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.0200711154. Financial analysis with an electronic calculator / Mark A. White.. - 4th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2000. - 151 p. ; 27 cm., 0-07-229973-8 eng. - 657.450 285/ W 582f/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.000186

171

Page 172: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1155. Fiscal management in adjustment lending / Jayati Datta-Mitra.. - USA.: The World Bank Washington , 1997. - 177 p. ; 27 cm.. -( A World Bank operatons evaluation study), 0-8213-3965-6 eng. - 332.1/ D 2345f/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB MN.000590

1156. Fundamental accounting principles / Kermit D. Larson, John J. Wild, Barbara Chiappetta.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 1136 p. ; 27 cm., 0-256-25534-2 engus. - 657.04/ L 3345f/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020026 - 27

1157. Giáo trình hạch toán kế toán trong các doanh ngiệp: Dùng cho sinh viên ngoài ngành kế toán và kiểm toán / TS. Nguyễn Thị Đông.... - H.: Thống kê , 2004. - 483 tr. ; 20 cm. vie. - 657.807 1/ GI 119/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MV.061862 - 65 DX.019897 - 99

DC.027698 - 700

1158. Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Đường Thị Quỳnh Liên, Nguyễn Thị Hạnh Duyên, Nguyễn Hoàng Dũng. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 372tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 657.071/ ĐL 7193g/ 07

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DV.002004 - 13

GT.004734 - 846

1160. Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Chb. Ths. Phạm Văn Liên.. - H.: Tài Chính , 2004. - 275 tr. ; 20 cm. vie. - 657.071/ GI 119/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.027796 - 98

DX.019979 - 81 MV.061758 - 61

1161. Giáo trình kế toán máy: Sách dùng cho sinh viên ngành Kinh tế và Quản trị kinh doanh / Trần Thị Song Minh.. - H.: Thống Kê , 2000. - 208 tr. ; 19 cm.. - 657.450 285/ TM 274gi/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.017929 - 33

172

Page 173: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

DX.015284 - 93 MV.021755 - 66 DV.006649 - 51

1162. Giáo trình kiểm toán / Vương Đình Huệ.. - Tái bản có sữa chữa bổ sung. - H.: Tài Chính , 2004. - 396 tr. ; 20 cm. Vie. - 657.45/ VH 397gi/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.018376 - 82

MV.058526 - 33DC.025648 - 52

1163. Giáo trình lý thuyết thuế / Chb.TS. Đỗ Đức Minh, TS. Nguyễn Việt Cường.. - H.: Tài Chính , 2005. - 206 tr. ; 20 cm. vie. - 336.207 1/ GI 119/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Tài chính; Thuế ĐKCB: DX.019833 - 35

MV.061746 - 49 DC.027769 - 71

1164. Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Thị Gái, Nguyễn Năng Phúc, Nguyễn Văn Công,... .. - H.: Thống Kê , 2004. - 358 tr. ; 20 cm. Vievn. - 657.7/ GI 119/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MV.058706 - 12

DX.018411 - 17DC.025488 - 91 DV.009961

1165. Giáo trình quản lý thuế / TS. Nguyễn Thị Bất, TS. Vũ Duy Hào, TS. Đàm văn Huệ.... - H.: Thống kê , 2002. - 268 tr. ; 20 cm. vie. - 336.207 1/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MV.061838 - 41

DX.019845 DC.027766 - 68

1166. Global accounting & control: <A>Managerial emphasis / Sidney J. Gray, Stephen B. Salter, Lee H. Radeaugh.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 224 p. ; 24 cm., 0-471-12808-2 eng. - 657/ G 782g/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKC:B DC.020115 - 16

1167. Hệ thống bài tập, câu hỏi hướng dẫn ôn tập môn học thuế Nhà Nước / Chb. TS. Nguyễn Thị Liên.... - H.: Tài chính , 2004. - 119 tr. ; 20 cm. vie. - 336.200 71/ H. 151/ 04

173

Page 174: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Tài chính; Thuế ĐKCB: DC.027657 - 59

MV.061962 - 65 DX.019876 - 78

1168. Hệ thống các chuẩn mực kế toán kiểm toán mới của Việt Nam / Huỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy.. - H.: Thống Kê , 2003. - 406 tr. ; 24 cm.. - 657.42/ HN 229h/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.015201 - 03

DC.017823 - 26 MV.021714 - 15DV.004097

1169. Hỏi, đáp và hướng dẫn thực hành 4 chuẩn mực kế toán Việt Nam. / Ngô Thế Chi.. - H.: Thống Kê , 2003. - 368 tr. ; 27 cm.. - 657.095 97/ NC 149h/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.015489 - 91

DC.017962 - 65 MV.021661 - 63

1170. Hướng dẫn thực hành kế toán các đơn vị kinh tế ngoài quốc doanh: Sách dùng cho các xí nghiệp, công ty tư doanh, công ty cổ phần, ... / Phạm Huyên, Nguyễn Việt.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thông Tin , 1991. - 349 tr. ; 27 cm.. - 657.9/ PH 417h/ 91

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.006861

1171. Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị sự nghiệp có thu / Nguyễn Ngọc Hùng, Huỳnh Văn Hoài.. - H.: Thống Kê , 2003. - 388 tr. ; 27 cm.. - 657.8/ NH 399h/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX. 015482 - 88

DC.017967 - 70 MV.021941 - 46 DV.007934 - 36

1172. Hướng dẫn thực hành: Kế toán tài chính doanh nghiệp; Kế toán thuế; Sơ đồ hạch toán kế toán / Võ Văn Nhị.. - H.: Thống Kê , 2003. - 329 tr. ; 24 cm.. - 657.7/ VN 229h/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.015171 - 77

DC.017987 - 91MV.021793 - 800 DV.006652 - 54

174

Page 175: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1173. Intermediate accounting / J. David Spiceland, James F. Sepe, Lawrence A. Tomassini.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 1102 p. ; 27 cm., 0-07-252448 eng. - 657.044/ S 754i/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.019538 - 39

1174. Intermediate accounting: Volume 2 / J. David Spiceland, James F. Sepe, Lawrence A. Tomassini.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 1102 p. ; 27 cm., 0-07-240134-6 eng. - 657.044/ S 754(2)i/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020024 - 25; DC.020076

1175. Intrpduction to accounting: <An>Intergrated apptoach / Penne Ainsworth, Dan Deines, R. David Plumlee, ... .. - 2nd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 942 p. ; 27 cm., 0-07-030676-1 eng. - 657/ I 161/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020070

1176. Kế toán giá thành / Phan Đức Dũng. - T.p.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh , 2007. - 394 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ PD 916k/07

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DV.010153 - 55

KT.003065 - 71

1177. Kế toán quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Năng Phúc. - Tái bản lần1. - Hà Nội: Tài Chính , 2008. - 472 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ NP 557k/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.031385 - 87

DV.011163 - 64 KT.003099 - 103

1178. Kế toán tài chính / PGS. TS. Võ Văn Nhị, PGS. TS. Phan Thị Cúc, ThS. Dương Hồng Thủy, ...[và những người khác]. - Hà Nội: Tài chính , 2009. - 319 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ K 241/ 09

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: KT.003187 - 92 1179. Kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung, ... .. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Thống Kê , 2003. - 655 tr. ; 19 cm.. - 657.48/ K 151/ 03

175

Page 176: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.015469 - 78

DC.017934 - 38 MV.021441 - 55

1180. Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Bùi Văn Dương.. - H.: Nxb.Tài Chính , 2004. - 655 tr. ; 27 cm. Vievn. - 657.7/ BD 429k/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.025883 - 84

MV.058344 - 46 DX.018301 - 03 DV.003673 - 74

1181. Kế toán tài chính: (Tái bản lần thứ 3 đã chỉnh lí bổ sung theo thông tư số 89/2002/TT-BTC ban hành ngày 9-12-2002 và thông tư 105/2003/TT-BTC ban hành ngày 04-11-2003 của bộ tài chính) / Võ Văn Nhị, Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung,... .. - H.: Tài Chính , 2004. - 739 tr. ; 24 cm. Vievn. - 657.48/ K 151/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MV.058563 - 70

DC.025808 - 12 DX.018305 - 10

1182. Kế toán tài chính: Cập nhật những thông tin mới nhất về các chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán và cơ chế tài chính hiện hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/032006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. - T.p.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh , 2007. - 791 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ K 241/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DV.010122 - 24

KT.003282 - 88

1183. Kiểm toán: Lí thuyết và thực hành / Phan Trung Kiên. - Hà Nội: NXb Tài chính , 2008. - 524tr. ; 24 cm. vie. - 657/ PK 473k/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DT.019833 - 37

1184. Kỹ thuật đầu tư trực tiếp nước ngoài / Võ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền. - Tái bản lần thứ 3, có cập nhật sửa chữa. - Hà Nội: Thống Kê , 2008. - 539 tr. ; 24 cm. vie. - 332.67/ VT 532k/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DV.010151 - 52

KT.003243 - 50

176

Page 177: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1185. Làm kế toán trên máy vi tính: Chuẩn mực kế toán mới theo QĐ15 của Bộ Tài Chính; Tổng quát quy trình hạch toán kế toán bằng phần mềm; Quy trình hạch toán phân hệ kế toán vốn bằng tiền với BRAVO 6.3 / Hoàng Anh Quang. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2008. - 295 tr. ; 21 cm. vie. - 657/ HQ 17l/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB KT.000647 - 76

1186. Lí thuyết và thực hành kế toán tài chính / Nguyễn Văn Công.. - In lần thứ 7. - H.: Tài Chính , 2003. - 404 tr. ; 24 cm.. - 657.48/ NC 316l/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.015433 - 42

DC.017957 - 61 MV.021687 - 701 DV.006646 - 48

1187. Mobilizing domestic capital markets for infrastructure financing: International experience and lessons for China. - USA.: The World Bank , 1997. - 70 p. ; 27 cm.. -( (World bank discussion paper no.377)), 0-8213-4038-7 eng. - 336.51/ M 6875/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Tài chính ĐKCB: MN.000223

1188. Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kế toán tài chính doanh nghiệp / Trần Quí Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long.. - H.: Tài chính , 2005. - 267 tr. ; 20 cm. vie. - 657.076/ TL 266n/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MV.061874 - 77

DC.027778 - 80 DX.019957 - 59

1189. Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting: Song ngữ Việt - Anh / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. Caldwel; Ng.d. Mai Thanh Tòng, ... .. - H.: Thống Kê , 2003. - 279 tr. ; 24 cm.. - 657/ N 371n/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.018002 - 05

DX.015423 - 05 MV.021511 - 13 DV.004091

1190. Nhà quản lý tài chính cần biết / Nguyễn Hữu Ngọc. - Hà Nội: Nxb. Đại học kinh tế quốc dân Hà Nội , 2008. - 341 tr. ; 21 cm. vie. - 332.068/ G 8166b/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán

177

Page 178: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: KT.000483 - 502

1191. Phân tích quản trị tài chính / Bs. Nguyễn Tấn Bình.. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2004. - 445 tr. ; 24 cm.. - 336.006/ P 172/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.026743 - 44

MV.060162 - 65 DT.014001 - 03 DV.004093

1192. Pricing financial instruments: <The>Finite difference method / Domingo Tavella, Curt Randall.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 237 p. ; 23 cm., 0-471-19760-2 eng. - 332.645/ T 232p/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: VE.000564

1193. Principles of financial and managerial accounting: Vol.1 / Frank Brescia,...[ et al.]. - 10th ed.. - Australia: Thomson , 2003. - 1276 tr. ; 27 cm., 0-324-17011-49 eng. - 657/ L 4191(1)p/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: VE.000639

1194. Quản lí tài chính công / Trần Đình Ty, Trần Trí Trinh, Nguyễn Hoàng Nguyên, ... .. - H.: Lao Động , 2003. - 428 tr. ; 19 cm.. - 336.006/ Q 3925/03

Từ khoá: Kinh tế; Tài chính ĐKCB: DC.017775 - 77

DX.015056 - 58 MV.021824 - 27

1195. Quản lí và kinh doanh tiền tệ / Nguyễn Thị Mùi, Nguyễn Văn Lộc, Đinh Xuân Hạng,... .. - H.: Tài Chính , 1999. - 370 tr. ; 27 cm. Vievn. - 336.006/ Q 3925/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Tài chính ĐKCB: DX.018397 - 403

DC.025886 - 89 MV.058534

ơ

1196. Schaum's outline of theory and problems of bookkeeping and accouting / Joel J. Lerner. - 3rd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1994. - 400 p. ; 25 cm., 0-07-037593-3 eng. - 657/ L 6163s/ 94

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: VE.001142

178

Page 179: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1197. Sharing rising incomes. - USA.: The World Bank , 1997. - 79 p. ; 27 cm., 0-8213-4075-1 eng. - 336.1/ S 531/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Tài chính ĐKCB: MN.000219 - 20 1198. Solutions manual for Intermediate accounting 302 / J. David SpicelandJames F. Sepe, Lawrence A. Tomassini.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 310 p. ; 27 cm., 0-07-283806-X eng. - 657.044/ S 754s/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020092

1199. Study guide for use with Financial accounting / John J. Wild.. - USA.: Irwin , 2000. - 396 p. ; 27 cm., 0-07-234708-2 engus. - 657/ W 668s/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020090

1200. Study guide for use with fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross,...[et al.]. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 522 p. ; 25 cm., 007-088719-5 eng. - 657/ F 9813/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB VE.001087

1201. Study outlines, solutions to odd-numbered problems and ready notes for use with Accounting: What the numbers mean / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele.. - 5th ed.. - USA.: Irwin , 2002. - 410 p. ; 27 cm., 0-07-247598-6 eng. - 657.3/ M 367s/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020111

1202. Tài chính công: Sách tham khảo / Nguyễn Thị Cành, Trần Viết Hoàng, Hoàng Công Gia Chánh, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2003. - 444 tr. ; 24 cm.. - 336/ T 114/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Tài chính ĐKCB: DC.026753 - 55

MV.060158 - 60 DT.013983 - 85 DV.004090

179

Page 180: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1203. Thanh tra tài chính / Chb. TS. Phạm Ngọc Ánh.... - H.: Tài chính , 2000. - 249 tr. ; 20 cm. vie. - 336.006/ T1655/00

Từ khoá: Kinh tế; Tài chính ĐKCB: DX.019836 - 38

MV.061966 - 69DC.027772 - 74

1204. The effects of hyper-inflation on accounting rations: Financing corporate growth in industrial economies. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 25 p. ; 27 cm., 0-8213-4021-2 eng. - 657.95/ E 127/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.000387

1205. Thuế và kế toán thuế: Áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / Võ Văn Nhị. - Hà Nội: Tài chính , 2007. - 206tr. ; 27 cm. vie. - 657/ VN 5769t/08

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: KT.003289 - 98

1206. Unified financial reporting system for not-for-profit organizations: <A>Comprehensive guide to unifying GAAP, IRS form 990, and other financial reports using a unified chart of accounts / Russy D. Sumariwalla, Wilson C. Levis.. - USA.: Jossey-Bass , 2000. - 355 p. ; 27 cm., 0-7879-5213-3 eng. - 657.98/ S 955u/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020074

1207. Vai trò quản lí của nhà nước về giá trong nền kinh tế thị trường ở nước ta / Trần Hậu Thự.. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 1994. - 223 tr. ; 19 cm.. - 336.012/ TT 223v/ 94

Từ khoá: Kinh tế; Tài chính ĐKCB: DC.004180 - 84

1208. Working papers for use with financial accounting / Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short.. - 3rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 611 p. ; 27 cm., 0-07-238373-9 eng. - 657/ L 694w/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020091

1209. Working papers: Vol. II, Chapters 15-25 for use with Intermediate accounting / Thomas R. Dyckman, Charles J. Davis, Roland E. Dukes.. - USA.: Irwin , 2001. - 367 p. ; 27 cm., 0-07-242246-7 eng. - 657.044/ D 994w/ 01

180

Page 181: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.020087

1210. World bank atlas. - 34th ed. - USA. , 2002. - 63 p. ; 24 cm., 0-8213-5087-0 eng. - 332.1/ W 927/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.000288

1211. World development indicators.. - USA.: The World Bank , 2002. - 384 p. ; 27 cm., 0-8213-5088-9 eng. - 330.9/ W 927/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000290

1212. Précis de fiscalité des entreprises / M. Cozian. - Paris: Éditions Mir , 1986. - 664 p. ; 23 cm. fre - 336.2/ C 883p/ 86

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.019824 - 25

IV. Tµi chÝnh ng©n hµng

1213. 10 phút chỉ dẫn đầu tư chứng khoán. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2007. - 138 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 332.6/ M 9719/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Đầu tư ĐKCB: NLN.007642 - 44

1214. 110 bài tập kinh tế vĩ mô: Bài tập - Hướng dẫn giải / ThS. Vũ ThỊ Minh Phương.. - H.: Thống kê , 2003. - 130 tr. ; 20 cm. vie. - 339.076/ VP 1955m/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kinh tế học vĩ mô ĐKCB: MV.061896 - 97

DX.019808 - 11DV.003681 - 84

1215. 24 bài học sống còn để đầu tư thành công trên thị trường chứng khoán / William O'neil, Người dịch: Dương Thu Hiền. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 238 tr. ; 19 cm. vie. - 332.63/ O 5863y/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Đầu tư ĐKCB: KT.002405 - 24

181

Page 182: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1216. Antitrust law and economics: Research in law and economics. Vol. 21 / John B. Kirkwood. - UK: Elsevier , 2004. - 504 p. ; 20 cm., 0-7623-1115-0 eng. - 343/ K 598a/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Luật thương mại ĐKCB: VE.001267

1217. Are financial sector weaknesses underminning the east Asian miracle / Stijn Claessens, Thomas Glaessner.. - USA.: The World Bank , 1997. - 38 p. ; 19 cm.. -( (Directions in development)), 0-8213-4006-9 eng. - 332.095/ C 5835a/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Đầu tư ĐKCB: MN.000196

1218. Bài tập kinh tế học vĩ mô / Damian Ward, David Begg. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Thống kê , 2008. - 159 tr. ; 21 cm. vie. - 339.076/ W 2561b/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Kinh tế học vĩ mô ĐKCB: KT.001087 -106

1219. Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm.. - H.: Thống Kê , 2003. - 128 tr. ; 19 cm.. - 339.076/ VD 399b/03

Từ khoá: Kinh tế; Kinh tế học vĩ mô ĐKCB: DX.015041 - 45

DC.018013 - 15 MV.021570 - 79 DV.003687 - 88

1220. Bài tập kinh tế vĩ mô: Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / Ch.b. Vũ Thu Giang, Phạ m Thị Kiều Thu, Nguyễn Văn Công, ... .. - H.: Thống Kê , 2000. - 180 tr. ; 19 cm. vie. - 339.076/ B 114/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Kinh tế học vĩ mô ĐKCB: DC.002692 - 95

MV.016089 - 93; MV.016032 - 45 DX.001816 - 25DV.003689 - 93

1221. Bài tập kinh tế vĩ mô: Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / Ch.b. Vũ Thu Giang, Phạm Thị Kiều Thu, Nguyễn Văn Công, ... .. - H.: Thống Kê , 2000. - 180 tr. ; 19 cm. vie. - 339.076/ B 114/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Kinh tế học vĩ mô ĐKCB: DC.002922 - 26

MV.016094 - 98

182

Page 183: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1222. Bí quyết đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam: Kiến thức cơ bản. Cơ chế giao dịch. Kĩ năng phân tích. Kinh nghiệm thực tế / Biên soạn:Trung Dũng. - Hà Nội: Nxb. Lao động - Xã hội , 2007. - 332tr. ; 19cm. vie. - 332.63/ B 576/ 07

Từ khoá: Kinh tế; tài chính ĐKCB: KT.001557 - 71

1223. Bí quyết thành công từ chứng khoán Việt Nam: Kinh nghiệm thực tế. Kỹ năng phân tích. Làm chủ tình thế... / Biên soạn: Thanh Tùng. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 311 tr. ; 19 cm. vie. - 332.63/ T 3672Tb/ 07

Từ khoá: Kinh tế; tài chính ĐKCB: KT.002572 - 91

1224. Bí quyết vay vốn làm giàu: Tập trung các nguồn lực để lập nghiệp / Biên soạn: Vĩnh Hải. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 196 tr. ; 19 cm. vie. - 332/ B 576/ 06

Từ khoá: Kinh tế; tài chính ĐKCB: KT.001652 - 70; KT.002716

1225. Các liên kết kinh tế, thương mại quốc tế / Nguyễn Vũ Hoàng.. - H.: Thanh Niên , 2003. - 623 tr. ; 19 cm.. - 337.1/ NH 287c/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kinh tế học quốc tế ĐKCB: DC.017818 - 22

DX.015361 - 62; DX.015294 - 98 MV.021828 - 35

1226. Các nguyên lí kinh tế vĩ mô: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Phan Thanh Phố.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 196 tr. ; 20 cm. vie. - 339.071/ PP 187c/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Kinh tế học vĩ mô ĐKCB: MV.016031

DX.001812 - 15 DC.005748 - 51DV.004087

1227. Các quốc gia & vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam. - Hà Nội: Nxb Thông Tấn , 2006. - 682tr. ; 27 cm. vie. - 337.597/ C 118/06

Từ khoá: Kinh tế; Kinh tế học quốc tế ĐKCB: DX.029884

183

Page 184: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1228. Các văn bản hướng dẫn thi hành luật doanh nghiệp. - Hà Nội: Lâo động - Xã hội , 2004. - 1491 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 346/ C 118/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Luật ĐKCB: NLN.007568 - 70

1229. Các văn bản hướng dẫn về trình tự, thủ tục đầu tư, đấu thầu, mua sắm tài sản theo cơ chế / Sưu tầm: Phùng Quang Huy. - H.: Lao động , 2006. - 756 tr. ; 27 cm. vie. - 346/ C 118 06

Từ khoá: Kinh tế; Luật ĐKCB: DX.027132

1230. Cẩm nang dành cho nhà đầu tư chứng khoán / B.s: Phan Lan. - Hà Nội: Tài chính , 2005. - 230 tr. ; 19 cm. vie. - 332.64/ PL 243c/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: KT.000324 - 43

1231. Câu hỏi và bài tập nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Chb. Nguyễn Thị Mùi.... - H.: Tài chính , 2003. - 160 tr. ; 20 cm. vie. - 332.12/ C 138/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MV.061842 - 45

DX.019888 - 90 DC.027740 - 41DV.004092

1232. Câu hỏi và bài tập thị trường chứng khoán / Chb. TS. Hoàng Văn Quỳnh.. - H.: Tài Chính , 2003. - 82 tr. ; 20 cm. vie. - 332.640 76/ C 138/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MV.061810 - 13

DC.027672 - 74 DX.019873 - 75

1233. Chứng khoán nhập môn (chứng khoán vỡ lòng): Kiến thức cơ bản nhất về chứng khoán, thị trường chứng khoán, cách thức tham gia,... Có phân tích các tình huống cụ thể của thị trường chứng khoán Việt Nam... / Biên soạn: Hoàng Minh. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 171 tr. ; 19 cm. vie. - 332.63/ HM 6649c/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: KT.002529 - 32

184

Page 185: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1234. Con đường dẫn tới nền kinh tế tự do / Kornai János, Người dịch: Nguyễn Quang A. - Hà Nội: Nxb. Tri thức , 2007. - 251 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Tủ sách SOS) vie. - 339/ J 346c/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: NLN.006846 - 57

1235. Đầu tư chứng khoán những vấn đề cốt yếu / Nguyễn Minh Trí, Nguyễn Thị Anh Thư. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 359 tr. ; 19 cm. vie. - 332.63/ NT 8191đ/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: KT.001612 - 31

1236. Doanh nghiệp trước ngưỡng cửa hội nhập / Vũ Vân Đình.. - H.: Lao động - Xã hội , 2003. - 372 tr. ; 19 cm.. - 337.597 073/ VĐ 274d/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.017837 - 40

DX.015241 - 43 MV.021710 - 12

1237. Đương đầu với tham nhũng ở Châu Á: Những bài học thực tế và khuôn khổ hành động. - H.: Nxb. Tư Pháp , 2005. - 327 tr. ; 25 x 25 cm vie. - 346/ Đ 928/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.029367

1238. East asia: Recovey and beyond. - USA.: The World Bank , 2002. - 158 p. ; 27 cm., 0-8213-4565-6 eng. - 339.5/ E 113/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.000140

1239. Economic analysis of law in China / Thomas Eger, Michael Faure, Zhang Naigen. - USA: Edward Elgar , 2007. - 324 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-84720-036-5 eng. - 343.51/ E 292e/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.017952

1240. Emerging financial markets / David O. Beim, Charles W. Calomiris.. - USA.: Irwin , 2001. - 364 p. ; 27 cm.. -( The McGraw-Hill/Irwin series in finance, insurance, and real estate), 0-07-242514-8 eng. - 332/ B 422e/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán

185

Page 186: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DC.0190021241. Equity valuation and analysis with eVal / Russell James Lundholm, Richard Sloan. - Boston: McGraw-Hill , 2004. - 252p. ; 27 cm., 0-07-281933-2 eng. - 332.63/ L9626e/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.015464

1242. Exchange rate misalignment: Concepts and measurement for developing countries / Lawrence E. Hinkle, Peter j. Montiel.. - USA.: Oxford University Press , 1999. - 614 p. ; 20 cm., 0-19-521126-X eng. - 332.456/ H 659e/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Tài chính; Đầu tư ĐKCB: MN.000199

1243. Finance and investments using: The Wall street journal / Peter R. Crabb.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 402 p. ; 27 cm., 0-07-282936-2 eng. - 332.21/ C 8835f/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.000573; MN.000377

1244. Fiscal management in adjustment lending / Jayati Datta-Mitra.. - USA.: The World Bank Washington , 1997. - 177 p. ; 27 cm.. -( A World Bank operatons evaluation study), 0-8213-3965-6 eng. - 332.1/ D 2345f/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.000590

1245. Fiscal Policies and the World Economy: 2nd. ed. / Jacob A. Frenkel, Assaf Razin. - England: The MIT Press , 1992. - 389 p. : 17 x 19 cm., 0-262-56068-2 en. - 339.5/ F 879f/ 92

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: VE.000028

1246. Floating-race securities / Frank J. Fabozzi, Steven V. Mann.. - USA.: Frank J. Fabozzi Associates , 2000. - 229 p. ; 24 cm., 1-883249-65-1 eng. - 332.6/ F 1185f/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.000624

1247. Fundamentals of investments: Valuation and management / Charles J. Corrado, Bradford D. Jordan.. - 2nd ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2002. - 603 p. ; 24 cm., 0-07-24431-6 eng. - 332.6/ C 823f/ 02

186

Page 187: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.000239 1248. Fundamentals of investments: Valuation and management / Charles J.Corrado, Bradford D. Jordan. - 3rd ed. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 682 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 978-0-07-28219-80-07-282919-2 eng. - 332.6/ C 823F/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.015390

1249. Fundamentals of the futures market / Donna Kline.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 256 p. ; 27 cm., 0-07-136132-4 eng. - 332.64/ K 165f/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.019018

1250. Future and options markets: An introduction / C. A. Carter.. - USA.: Prentice Hall , 2003. - 232 p. ; 24 cm., 0135983681 engus. - 332.64/ C 323f/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: NLN.002932

1251. Generational accounting around the world / Alan J. Auerbach, Laurence J. Kotlikoff, Willi Leibfritz. - Lon don: The university of chicago press , 1999. - 520 p. ; 19 cm., 0-226-03213-2 eng. - 339.5/ A 917g/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: VE.000796

1252. Geography and ownership as bases for economic accounting / Robert E. Baldwin, Robert E. Lipsey, J. David Richardson. - Lon don: The University of Chicago press , 1998. - 346 p. ; 27 cm., 0-226-03572-7 eng. - 339/ B 1811g/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: VE.000942

1253. Giao dịch ngoại hối / Đỗ Văn Khiêm và các cộng sự. - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai , 2008. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 332.4/ ĐK 456g/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: KT.000384 - 66

1254. Giáo trình chương trình và dự án phát triển kinh tế - xã hội.. - H.: Thống kê , 1999. - 439 tr. ; 20 cm. vie. - 332.607 1/ GI 119/ 99

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.019811 - 12

187

Page 188: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

MV.061756 - 57 DC.027729 - 30

1255. Giáo trình kinh tế đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt, Từ Quang Phương.. - H.: Thống Kê , 2003. - 371 tr. ; 19 cm.. - 332.6/ NN 212gi/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.017813 - 17

DX.015299 - 05 MV.021836 - 53

1256. Giáo trình kinh tế quốc tế / Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng, Tô Xuân Dân,... .. - H.: Lao động - Xã hội , 2004. - 519 tr. ; 24 cm. Vievn. - 337.071/ GI 274/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MV.057995 - 99

DX.018383 - 89DC.025603 - 07 DV.006664 - 66

1257. Giáo trình lập và quản lí dự án đầu tư / C.b. Nguyễn Bạch Nguyệt,... .. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Thống Kê , 2000. - 275 tr. ; 19 cm. Vie. - 332.607 1/ Gi 119/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MV.057987 - 91

DX.018545 - 51 DC.025482 - 86

1258. Giáo trình lí thuyết hạch toán kế toán / Ch.b. Nguyễn Thị Đông, Nguyễn Quang Quynh, Đặng Thị Loan, ... .. - In lần thứ 8. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 312 tr. ; 19 cm.. - 339.3/ GI 119/ 03 MV.058696 - 703

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.018170 - 79 ; DX.015118 - 26

DC.025447 - 56 ; DC.017726 - 30

MV.021640 - 54 DV.006694 - 98

188

Page 189: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1259. Giáo trình lí thuyết tài chính, tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài, Nguyễn Thị Bất, Đào Văn Hùng, ... .. - H.: Thống Kê , 2002. - 326 tr. ; 19 cm.. - 332.407 1/ GI 119/ 02 DC.017846 - 50 DX.015264 - 73 MV.021411 - 25

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DV.003694 - 95

1260. Giáo trình luật thương mại quốc tế / Chb. TS. Trần Thị Hoà Bình, TS. Trần Văn Nam.. - H.: Lao động - Xã hộ , 2005. - 453 tr. ; 20 cm vie. - 343.080 71/ GI 119/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MV.061831 - 33

DX.019945 - 47 DC.027751 - 52 DV.004638; DV.009865

1261. Giáo trình luật thương mại: T.1. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 499 tr. ; 22 cm. vie. - 346.07/ G 434(1)/ 07. - 346.07/ G 434(1)/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: GT011564 - 78

DV.009502 - 07

1262. Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Lê Văn Tề, Nguyễn Văn Hà. - Tp.Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2005. - 398 tr. ; 21 cm. vie. - 332.407 1/ LT 2531g/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: GT.011982 - 88

DV.010132 - 34

1263. Giáo trình lý thuyết tiền tệ / Chb. TS. Vũ Văn Hoá, TS. Đinh Xuân Hạng.... - H.: Tài chính , 2005. - 299 tr. ; 20 cm. vie. - 332.401/ VH 283gi/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MV.061958 - 61

DX.019839 - 41 DC.027775 - 76 DV.004096

1264. Giáo trình ngân hàng phát triển / Phan Thị Thu Hà.. - H.: Lao động Xã hội , 2005. - 239 tr. ; 19 cm.. - 332.280 71/ PH 111gi/ 05 DC.026817 - 19 MV.060247 - 50

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DT.013970 - 72

189

Page 190: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1265. Giáo trình quản lý dự án đầu tư / TS. Từ Quang Phương.. - H.: Lao động - Xã hội , 2005. - 303 tr. ; 20 cm. vie. - 332.607 1/ TP 1965gi/ 05

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MV.061802 - 05

DC.027799 - 801 DX.019960 - 62

1266. Giáo trình quản trị dự án và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài ( FDT): T.2 / TS. Nguyễn Thị Hường.. - H.: Thống kê , 2004. - 396 tr. ; 20 cm vie. - 332.6/ NH 429(2)gi/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.019864 - 66

MV.061778 - 81DC.027737 - 39DV.004099

1266. Giáo trình tài chính quốc tế / Chb. TS. Hồ Xuân Phưong, TS. Phan Duy Minh,TS. Dương Đăng Chinh.... - H.: Tài chính , 2002. - 478 tr. ; 27 cm vie. - 332.042 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MV.061882 - 85

DC.027781 - 83 DX.019954 - 56

1267. Giáo trình thanh toán quốc tế: Cập nhật UCP 600. Dành cho sinh viên các trường Đại học / Nguyễn Văn Tiến. - Hà Nội: Thống kê , 2007. - 462 tr. ; 19 cm. vie. - 337.071/ NT 5622g/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: GT.011849 - 78

1268. Giáo trình thị trường chứng khoán / Đinh Xuân Trình, Nguyễn Thị Quy.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 270 tr. ; 19 cm.. - 332.64/ ĐT 362gi/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.025758 - 62; DC.017721 - 25

MV.058201-08;MV.021716-30;MV.021716 - 30DX.018495 - 501 DX.015404 - 13

DV.006702 - 03

190

Page 191: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1269. Global economic prospects and the developing countries.: 2000. - USA.: International Bank , 2000. - 173 p. ; 31 cm., 0-8213-4550-8 eng. - 337/ G 562/ 00

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.001524

1270. Global economic prospects and the developing countries: 1997.. - USA.: The World bank , 1997. - 114 p. ; 27 cm., 0-8213-3794-7 engus. - 337/ G 562/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.000192 - 93

DC.018965 - 66 DC.018977 1271. Global economic prospects: The developing countries. - H.: The World Bank , 2001. - 190 p. ; 24 cm., 0-8213-4675-X eng. - 337/ G 562/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.000225 - 26; MV.061762 - 65

1272. Hệ thống câu hỏi và bài tập tài chính quốc tế / Cb. TS. Phan Duy Minh.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 57 tr. ; 20 cm. vie. - 337.076/ H 151/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.019885 - 87

MV.061750 - 58DC.027758 - 60

1273. Hệ thống kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp: Theo mục lục ngân sách mới / Huỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy.. - H.: Thống Kê , 2003. - 622 tr. ; 27 cm.. - 657. 8/ HN 229h/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.015479 - 81

DC.017976 - 80 1274. Hệ thống thị trường trong nền kinh tế hàng hoá có kế hoạch: Sách tham khảo / Thái Văn Long, Cốc Thư Đường.. - H.: Chính trị quốc gia , 1993. - 214 tr. ; 19 cm.. - 337.51/ TL 296h/ 93

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.004017 - 20

1275. Hệ thống văn bản pháp luật mới về ngân hàng và thị trường chứng khoán: (Ban hành năm 2006 - 2007). - H.: Thống kê , 200. - 710 tr. ; 24 cm. vie. - 346/ H 4321/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.030084 - 85

191

Page 192: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1276. Hỏi - đáp luật đầu tư luật doanh nghiệp / Phan Đức Hiếu. - Hà Nội: Nxb. Tài Chính , 2006. - 406 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Viện nghiên cứu quản lý kinh tế Trung Ương) vie. - 346/ PH 6339h/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: NLN.006933 - 37

1277. Hỏi - đáp về luật chứng khoán năm 2006: Có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2007 / Lương Đức Cường. - Hà Nội: Nxb. Tài chính. - 457 tr. ; 20 cm. vie. - 346/ LC 9739h/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: NLN.006533 - 37 1278. Tìm hiểu về ngân hàng thế giới: Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ / Người dịch: Nguyễn Khánh Cẩm Châu; Hiệu đính: Vũ Cương. - H.: Văn hoá thông tin , 2006. - 91 tr. ; 25 x 25 cm vie. - 332.1/ T 582/ 06

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: 1279. Kinh tế học vĩ mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Thống kê , 2008. - 327 tr. ; 21 cm. vie. - 339/ B 416k/ 08

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: KT.002839 - 68

1280. International economics: A policy approach / Mordechai E. Kreinin. - 8th ed.. - New York: The dryden press , 1998. - 491 p. ; 24 cm., 0-03-024581-8 eng. - 337/ K 9223i/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: VE.001283

1281. It Was a very good year: Extraordinary moments in stock market history / Martin S. Fridson.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 244 p. ; 24 cm., 0-471-38380-5 eng. - 332.64/ F 898i/ 98

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MN.000486

1282. Kiểm toán ngân sách nhà nước / Mai Vinh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2003. - 259 tr. ; 27 cm.. - 657.45/ MV 274k/ 03

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.026775 - 77

MV.060183 - 86 DT.013989 - 91

192

Page 193: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1283. Kinh doanh quốc tế / Đỗ Đức Bình, Bùi Anh Tuấn.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 277 tr. ; 19 cm.. - 337.1/ ĐB 274k/ 01

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: MV.022570

1284. Kinh tế học quốc tế / Hoàng Vĩnh Long, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2004. - 184 tr. ; 24 cm.. - 337/ K 274/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.026756 - 60 ; DC.031409 - 11

MV.060199 - 203 DT.013960 - 64

1285. Kinh tế học quốc tế / Hoàng Vĩnh Long, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, ...[và những người khác]. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại Học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2004. - 184 tr. ; 24 cm. vie. - 337/ K 555/ 04

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: KT.003238 - 42

DV.010160 - 61 1286. Kinh tế học vĩ mô: Sách dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 228 tr. ; 20 cm. vie. - 339.071/ K 274/ 97

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DX.001760 - 78

DC.005177 - 81DV.003677 - 78

1287. Kinh tế vĩ mô phân tích / Phạm Chung, Trần Văn Hùng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 463 tr. ; 27 cm.. - 339.071/ PC 179k/ 02

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DC.026766 - 68

MV.060204 - 07 DT.013992 - 94

1288. Kinh tế vĩ mô: Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm. - Tái bản lần thứ 5. - Tp.Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2007. - 272 tr. ; 23 cm. vie. - 339/ K 555/ 07

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: KT.003233 - 37

DV.010156 - 57 DC.031406 - 08

193

Page 194: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1289. Kỹ thuật đầu tư trực tiếp nước ngoài / Võ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền. - Tái bản lần thứ 3, có cập nhật sửa chữa. - Hà Nội: Thống Kê , 2008. - 539 tr. ; 24 cm. vie. - 332.67/ VT 532k/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DV.010151 - 52

KT.003243 - 50

1290. Lí thuyết hạch toán kế toán / PGS.TS. Nguyễn Thị Đông.. - In lần thứ 6. - H.: Nxb. Hà Nội , 1999. - 360 tr. ; 19 cm.. - 339.3/ L 436/ 99

Từ khoá: Kinh tế học; Đầu tư ĐKCB: MV.021949

1291. Lí thuyết tài chính - tiền tệ / Dương Thị Bình Minh, Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng,... .. - Tái bản lần thứ 4 có sữa chữa bổ sung. - H.: Thống Kê , 2004. - 365 tr. ; 20 cm. Vievn. - 332.407 1/ L 436/ 04

Từ khoá: Kinh tế học; tài chính; Tiền tệ ĐKCB: MV.058580-84; MV.060226 - 29

DX.018281 - 87 DC.025477 - 91 DT.013947 - 49 DV.006705 - 07

1292. Luật chứng khoán năm 2006: Có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2007. - Hà Nội: NXB Tài chính , 2006. - 143 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346/ L 9268/ 06

Từ khoá: Kinh tế học; Luật chứng khoán ĐKCB: NLN.007493 - 97

1293. Luật chứng khoán. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 138 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346/ L9862/ 07

Từ khoá: Kinh tế học; Luật chứng khoán ĐKCB: DV.008227 - 28

DX.026794 - 96

1294. Luật đất đai.. - H.: Nxb. Lao động xã hội , 2005. - 117 tr. ; 19 cm. vie. - 346/ L 394/ 05

Từ khoá: Kinh tế học; Luật đất đai ĐKCB: NLN.000898 - 902

DV.004070

1295. Luật đấu thầu và văn bản hướng dẫn. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 164 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách văn bản quy phạm pháp luật) vie. - 346/ L 9268/ 08

194

Page 195: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: CN.000001 - 04 1296. Luật đấu thầu. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2006. - 73 tr. ; 19 cm. vie. - 346/ L 9268/ 06

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: DV.008271

DX.026869 - 72

1297. Luật đầu tư = Law on investment: Song ngữ Việt - Anh. - Hà Nội: Giao Thông Vận Tải , 2008. - 135 tr. ; 21 cm. vie. - 346/ L 9268/ 08

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: DV.008179

DX.026648 - 51

1298. Luật đầu tư năm 2005 = Law on investment year 2005: Song ngữ Việt - Anh / Phan Đức Hiếu. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2006. - 129 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346/ PH 6339l/ 06

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: NLN.006809 - 27

1299. Luật đầu tư và văn bản hướng dẫn. - Hà Nội: Xây Dựng , 2006. - 143 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách văn bản quy phạm pháp luật) vie. - 346/ L 9268/ 06

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: CN.000085 - 87

1300. Luật đầu tư. - Hà Nội: Xây Dựng , 2006. - 143 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách văn bản quy phạm pháp luật) vie. - 346/ L 9268/ 06

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: DV.008196

DX.026618 - 21

1301. Luật doanh nghiệp năm 2005 = Enterprise law year 205: Song ngữ Việt - Anh / Phan Đức Hiếu. - Hà Nội: NXB Thống kê , 2006. - 338 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 346/ PH 6339l/ 06

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: NLN.007513 - 17

1302. Luật doanh nghiệp năm 2005: Có hiệu lực từ ngày 1/ 7/ 2006. - Hà Nội: Thống kê. - 201 tr. ; 20 cm. vie. - 346/ L 9268/ 06

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: NLN.006569 - 71

195

Page 196: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1303. Luật doanh nghiệp năm 2005: Có hiệu lực từ ngày 1/7/2006. - Hà Nội: NXB Thống kê , 2006. - 201 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346/ L 9268/ 06

Từ khoá: Kinh tế học; Luật doanh nghiệp ĐKCB: NLN.007483 - 87

1304. Luật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành / Phan Đức Hiếu. - Hà Nội: Nxb. Tài Chính , 2007. - 709 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346/ PH 6339l/ 07

Từ khoá: Kinh tế học; Luật doanh nghiệp ĐKCB: NLN.006784 - 88

1305. Luật doanh nghiệp. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 207 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346/ L 9268/ 07

Từ khoá: Kinh tế học; Luật doanh nghiệp ĐKCB: DV.008215 - 16

DX.026723 - 30 1306. Luật ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2003. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 77 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346/ L 9268/ 07

Từ khoá: Kinh tế học; Luật doanh nghiệp ĐKCB: DV.008190

DX.026906 - 07

1307. Luật ngân sách Nhà nước. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 73 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346/ L 9268/ 07

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: DV.008233 - 34

DX.026903 - 05

1308. Luật thống kê. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2005. - 31 tr. ; 19 cm. vie. - 346/ L 9268/ 03

Từ khoá: Kinh tế học; Luật thống kê ĐKCB: DV.008272 - 73

DX.026892 - 99

1309. Luật thương mại. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2007. - 191 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346.07/ L 9268/ 07

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: DV.008237 - 38

DX.026640 - 47

196

Page 197: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1310. Luật thương mại. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2007. - 191 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346.07/ L 9268/ 07

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: DV.008237 - 38

DX.026640 - 47

1311. Luật thương mại. - Hà Nội: NXB Tài chính , 2009. - 163 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 346.07/ L 9268/ 09

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: NLN.007498 - 502

1312. Luật thương mại. - Hà Nội: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 160 tr. ; 20cm. vie. - 346.07/ L 9268/ 08

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: KT.001497 - 516

1313. Luật thương mại: Có hiệu lực thi hành từ 1-1-2006. - H.: Lao động xã hội , 2005. - 154 tr. ; 13 x 19cm vie. - 343/ L 9268/ 05

Từ khoá: Kinh tế học; Luật thương mại ĐKCB: DV.008201 - 02

DX.026953 - 60

1314. Luật tương trợ tư pháp. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 63 tr. ; 19 cm. vie. - 346/ L 9268/ 07

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: DV.008269 - 70

DX.026817 - 24

1315. Luật tương trợ tư pháp: Hiệu lực từ 01-7-2008. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 66 tr. ; 19 cm. vie. - 346/ L 9268/ 08

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: DC.030054 - 58

DX.030268 - 77 MV.064131 - 35

1316. Lý thuyết tài chính và tiền tệ quốc tế / ThS. Nguyễn Văn Thanh.. - H.: Đại học quốc gia , 2000. - 220 tr. ; 20 cm.. - 337/ NT 1655l/ 00

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.061910 - 17

DX.019816 - 22

197

Page 198: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

DC.027712 - 16

1317. Organization behavior / David L. Baumer, J. C. Poindexter.. - USA.: McGram-Hill , 2004. - 832 p. ; 27 cm., 0-07-244115-1 eng. - 346.73/ B 3475l/ 04

Từ khoá: Kinh tế học; Luật ĐKCB: MN.000547

1318. Macroeconomic analysis / Edward Shapiro. - 3rd. ed.. - New York: Harcourt brace jovanovich , 1974. - 502 tr. ; 21 cm., 0-15-551209-9 eng. - 339/ S5292m / 74

Từ khoá: Kinh tế học; Kinh tế học vĩ mô ĐKCB: VE.000421

1319. Macroeconomic reform in China: Laying the foundation for a socialist market economy. - USA.: The World Bank , 1997. - 145 p. ; 24 cm.. -( (World bank discussion paper no. 374)), 0-8213-4018-2eng eng. - 339.509 51/ M 174/ 97

Từ khoá: Kinh tế học; Kinh tế học vĩ mô ĐKCB: MN.0002241320. Macroeconomics / David C. Colander.. - 4 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 462 p. ; 27 cm., 0-07-231795-7 eng. - 339/ C 6856m/ 01

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000583

1321. Macroeconomics / J. Bradford DeLong.. - Updated ed.. - USA.: Irwin , 2002. - 525 p. ; 27 cm., 0-07-286558-X eng. - 339/ D 278m/ 02

Từ khoá: Kinh tế học; Kinh tế học vĩ mô ĐKCB: DC.018988

1322. Macroeconomics: Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue. - Boston. - McGraw-Hill , 2005. - 420 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-287557-7 Eng. - 339/ M 4788m/ 05

Từ khoá: Kinh tế học; Kinh tế học vĩ mô ĐKCB: MN.017235 - 36 1323. Một số học thuyết kinh tế - tiền tệ của các nhà kinh tế thị trường / Phan Quang Tuệ.. - H.: Lao Động , 1994. - 118 tr. ; 19 cm. vie. - 332/ PT 397m/ 94

2020Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.006441 - 45

1324. Ngân hàng thương mại / Edward W.Reed, Edward K.Gill. - Hà Nội: Thống Kê , 2004. - 704 tr. ; 24 cm. vie. - 332.1/ R 111n/ 04

198

Page 199: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế; Kế toán ĐKCB: DV.010149 - 50

KT.003266 - 73

1325. Nghiên cứu hành động cùng tham gia trong giảm nghèo và phát triển nông thôn: Tài liệu giảng dạy Đại học / Nguyễn Ngọc Hợi.. - H.: Xây dựng , 199. - 232 tr. ; 19 cm.. - 339.5/ NH 321n/ 03

Từ khoá: Kinh tế học; Kinh tế học vĩ mô ĐKCB: MV.020902

1326. Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại = Commercial Banking. - Tái bản có sửa chữa & bổ sung. - T.p.Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2008. - 383 tr. ; 21 cm. vie. - 332.1/ N 5762/ 08

Từ khoá: Kinh tế học; Ngân hàng ĐKCB: DV.010144 - 46

KT.003259 - 65

1327. Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ương / Nguyễn Đăng Dờn. - T.p.Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh , 2007. - 314 tr. ; 21 cm. vie. - 332.1/ ND 6741n/ 07

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DV.010147 - 48

KT.003251 - 58 1328. Nhà quản lý tài chính cần biết / Nguyễn Hữu Ngọc. - Hà Nội: Nxb. Đại học kinh tế quốc dân Hà Nội , 2008. - 341 tr. ; 21 cm. vie. - 332.068/ G 8166b/ 08

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: KT.000483 - 502 1329. Nhập môn phân tích lợi ích - chi phí: Kiến thức căn bản cho sinh viên ngành kinh tế. Kiến thức cần thiết dùng để nghiên cứu kinh tế môi trường và phân tích kinh tế dự án / Cb. Trần Võ Hùng Sơn.. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2003. - 372 tr. ; 24 cm.. - 332.6/ N 2265/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.026769 - 71

MV.060195 - 98 DT.013979 - 81

1330. Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vĩ mô. - H.: Thống kê , 1998. - 148 tr. ; 20 cm. vie. - 339.5/ N 251/ 98

Từ khoá: Kinh tế học; Kinh tế học vĩ mô ĐKCB: DC.002882 - 85

MV.016048 - 61

199

Page 200: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

DV.003656 - 57

1331. Nông nghiệp và đàm phán thương mại / Hội đồng phân tích kinh tế: (Sách tham khảo). - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 131 tr. ; 27 cm.. - 337.142/ N 316/ 01

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.016062

1332. Ntroduction to financial accounting / Charles, T. Horngren,...[et al.]. - 9th ed.. - New Jersey: Pearson education international , 2006. - 598 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-13-196875-0 eng. - 332/ I 61962/ 06

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.018071

1333. Organization behavior / David L. Baumer, J. C. Poindexter.. - USA.: McGram-Hill , 2004. - 832 p. ; 27 cm., 0-07-244115-1 eng. - 346.73/ B 3475l/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000547

1334. Pricing financial instruments: <The>Finite difference method / Domingo Tavella, Curt Randall.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 237 p. ; 23 cm., 0-471-19760-2 eng. - 332.645/ T 232p/ 00

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.0005641335. Principles of macroeconomics / Joseph E. Stiglitz.. - 2nd ed.. - USA.: W. W. Norton & Company , 1996. - 592 p. ; 24 cm., 0-393-96838-3 eng. - 339/ S 854p/ 96

Từ khoá: Kinh tế học; Kinh tế học vĩ mô ĐKCB: DC.018967

1336. Principles of macroeconomics / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 522 p. ; 24 cm., 0-07-228967-8 eng. - 339/ F 828p/ 01

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.018968 - 69

1337. Quan hệ kinh tế của Mỹ và Nhật Bản với Việt Nam từ năm 1995 đến nay: Sách tham khảo.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2001. - 160 tr. ; 19 cm.. - 337.1/ Q 3925/ 01

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.010368 - 72

1338. Quan hệ kinh tế Việt Nam - Đông Âu / Hoàng Hải.. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 195 tr. ; 19 cm.. - 337.597 047/ HH 114q/ 95

Từ khoá: Kinh tế học

200

Page 201: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DC.004725 - 29

1339. Quan hệ Việt - Nga trong bối cảnh quốc tế mới / Võ Đại Lược, Lê Bộ Lĩnh. - Hà Nội: NXB. Thế giới , 2005. - 234 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 337.597 047/ VL 964q/ 05

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: NLN.007834 - 36

1340. Quản lý dự án / Nguyễn Văn Đảng.. - Đồng Nai: Nxb. Tổng Hợp , 2005. - 576 tr. ; 19 cm. Vie. - 332/ NĐ 117q/ 05

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: NLN.000640

1341. Quản trị dự án đầu tư - Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Xuân Thuỷ, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2004. - 291 tr. ; 20 cm.. - 332.6/ NT 222q/ 0

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.026782 - 83

MV.060239 - 41 DT.013950 - 52 DV.004094; DV.006708

1342. Quản trị dự án đầu tư: Hướng dẫn bài tập / Đặng Minh Trang.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2004. - 171 tr. ; 19 cm.. - 332.6/ ĐT 335q/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.026785 - 88

MV.060243 - 46 DT.013931 - 34; DT.013982

DV.007950 - 51

1343. Quản trị học quốc tế / Chb. TS. Nguyễn Ngọc Bích, TS. Trần Hùng.. - H.: Thống kê , 2003. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 337/ Q 3925/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.061902 - 09

DX.019907 - 13DC.027753 - 57

1344. Quản trị ngân hàng thương mại / Lê Văn Tề, Nguyễn Thị Xuân Liễu.. - H.: Thống Kê , 2003. - 388 tr. ; 19 cm.. - 332.12/ LT 151q/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DX.015204 - 10; DX.015225 - 27

DC.017925 - 28

201

Page 202: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

MV.021740 - 54DV.006699 - 701

1345. Quản trị ngân hàng thương mại = Commercial babk management / Peter S. Rose; Ng.d. Nguyễn Huy Hoàng.= Commercial babk management. - H.: Tài Chính , 2000. - 976 tr. ; 24 cm.. - 332.12/ R 7975q/ 00

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.021533 - 34

1346. Quản trị tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Thanh.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2004. - 533 tr. ; 20 cm. vie. - 332.042/ NT 1665q/ 04 DX.019851 - 53 MV.061782 - 85

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.027731 - 33

1347. Recent financial crises: Analysis, challenges and implications / Lawrence R. Klein, Tayyeb Shabbir. - UK: Edward Elgar , 2006. - 344 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 1-84376-642-6 eng. - 332/ K 641r/ 06

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.0179621348. Rich in america: Secrets to creating and preserving wealth / Jeffrey S. Maurer. - Canada: John Wiley & Sons, Inc , 2003. - 269 p. ; 27 cm., 0-471-44548-7 eng. - 332.024/ M 4534r/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015567

1349. Structural economics: Measuring change in technology, lifestyle, and the environment / Faye Duchin.. - USA.: Island Press , 1998. - 220 p. ; 23 cm., 1-55963-606-8 eng. - 333.7/ D 831s/ 98

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.018994

1350. Seeing tomorrow: Rewriting the rules of risk / Ron S. Dembo, Andrew Freeman.. - USA.: John Willey & Sons , 1998. - 260 p. ; 23 cm., 0-471-24736-7 eng. - 332.6/ D 375s/ 98

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.019009

1351. Sở hữu trí tuệ: Một công cụ phát triển kinh tế hữu hiệu / Kamil Idris. - Geneva: Tổ chức sở hữu trí tuệ Thế giới , 2005. - 380 tr. ; 16 x 24 cm., 92-805-1341-9 vie. - 339.04/ I 21s/ 05

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DV.001187

202

Page 203: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

DX.029142 - 43 1352. Stering: <The>History of a currency / Nicholas Maythew.. - USA.: John Willey & Sons , 2000. - 290 p. ; 23 cm., 0-471-38535-2 eng. - 332.4/ M 469s/ 00

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.019010 - 11

1353. Straining at the anchor: The argentine currency board and the search for macroeconomic stability, 1880-1935 / Gerardo Della Paolera, Alan M. Taylor. - Chicago: The university of chicago press , 2001. - 275 p. ; 19 cm., 0-226-64556-8 eng. - 339.5/ P 211s/ 01

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.001336

1354. Structural economics: Measuring change in technology, lifestyle, and the environment / Faye Duchin.. - USA.: Island Press , 1998. - 220 p. ; 23 cm., 1-55963-606-8 eng. - 333.7/ D 831s/ 98

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.0189941355. Study guide for use with macroeconomics / J. Bradford DeLong.. - Updated ed.. - USA.: Irwin , 2002. - 430 p. ; 31 cm., 0-07-283627-X eng. - 339/ D 278s/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.019361; DC.018974

1356. Sử dụng có hiệu quả các hình thức huy động vốn của doanh nghiệp công nghiệp trong nền kinh tế thị trường / Đàm Văn Nhuệ, Ngô Thị Hoài Lam.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2001. - 300 tr. ; 19 cm.. - 339.21/ ĐN 2455s/ 01

Từ khoá: Kinh tế học; Kinh tế học vĩ mô ĐKCB: MV.023037

1357.Tài chính công ty những vấn đề thiết yếu / Nguyễn Đỗ. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 375 tr. ; 19 cm. vie. - 332/ NĐ 6311t/ 07

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: KT.002359 - 78

1358. Tài chính quốc tế / Lê Văn Tư, Nguyễn Quốc Khanh.. - H.: Lao động Xã hội , 2004. - 628 tr. ; 27 cm. Vie. - 332.042/ LT 421t/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.021535 - 37

DX.017874 - 76

203

Page 204: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

MV.052930 - 33

1359. 1214. <The>Business of sustainable forestry: Strategies for an industry in transition / Michael B. Jenkins, Emily T. Smith.. - USA.: Island Press , 1999. - 356 p. ; 22 cm., 1-55963-713-7 eng. - 337.5/ J 152b/ 99

Từ khoá: Kinh tế ĐKCB: DC.018993

1360. The Canadian securities course: Vol. 1. - Canada: Canadian securities institure , 2002. - 521 p. ; 19 cm., 1-894289-63-3 eng. - 332.63/ C 21258(1)/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.001364

1361. The development of monetary economics: A modern perspective on monetary controversies / D. P. O'Brien. - UK: Edward Elgar , 2007. - 265 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84720-260-4 eng. - 332.4/ O 132d/ 07

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.0180011362. The economic effects of aging in the united stetes and Japan / Michael D. Hurd, Naohiro Yashiro. - Lon don: The University of chicago press , 1997. - 362 tr. ; 19 cm., 0-226-36100-4 eng. - 337.73/ H 959e/ 97

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.001005

1363. The economics of money, banking, and financial markets: 3rd ed. / Frederic S. Mishkin. - New York: Harper collins publishers , 1992. - 739 p. ; 30 cm., 0-673-52141-9 eng. - 332/ M 67827e/ 92

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.000935

1364. The Economy today, The Macro Economy today, The Micro economy today / Bradley R. Schiller.. - 9 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 72 p. ; 27 cm., 0-07-255521-1 eng. - 339/ S 334e/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000598

1365. The Macroeconomy today / Bradley R. Schiller.. - 9 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 470 p. ; 27 cm., 0-07-247188-3 eng. - 339/ S 334m/ 03

204

Page 205: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000599

1366. The new banking economics / Olivier Pastré, [et al...]. - UK: Edward Elgar , 2007. - 190 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84720-273-4 eng. - 332.1/ N 53211/ 07

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.017998

1367. The new path to real estate wealth: Earning without owning / Chantal Howell Carey, Bill Carey. - Canada: John Wiley & Sons , 2004. - 268 p. ; 21 cm., 0-471-46791-X eng. - 332.63/ C 273n/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015500

1368. The past, present and future of the european union / Alan V. Deardorff. - New York: Palgrave , 2004. - 225 p. ; 30 cm. eng. - 337.1/ D 2853t/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.000929

1369. The world economy / Ted Walther. - New Jersly: John Wiley , 1997. - 417 p. ; 19 cm., 0-471-13831-2 eng. - 339/ W 237w/ 97

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.0008181370. Thị trường một số nước châu phi cơ hội đối với Việt Nam / Đinh Thị Thơm. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 346 tr. ; 21 cm. vie. - 337.1/ ĐT 452t/ 07

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: KT.000716 - 25

1371. Thiết lập & thẩm định dự án đầu tư / PGS. TS. Phước Minh Hiệp, Th.S. Lê Thị Vân Đan. - Hà Nội: Thống kê , 2007. - 257 tr. ; 24 cm. vie. - 332.6/ PH 6336t/ 07

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB KT.003197 - 206

1372. Thực hành kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công.. - H.: Nxb. Nông Nghiệp , 2004. - 208 tr. ; 20 cm. Vievn. - 339/ NC 316t/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.058397 - 402; MV.060251 - 58

DX.018594 - 603

205

Page 206: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

DC.025653 - 62 DC.026812 - 16 DT.013953 - 59 DV.006686 - 89

1373. Tiền tệ và ngân hàng / Nguyễn Thị Phương Liên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn.. - H.: Thống kê , 2003. - 334 tr. ; 20 cm. vie. - 332.4/ NL 266t/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MV.061806 - 09

DX.019882 - 84 DC.027727 - 28DV.004086

1374. Tìm hiểu luật thương mại năm 2005 = Introduction to the law on commerce of 2005: Song ngữ Việt - Anh. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2005. - 418 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 346.07/ T 582/ 05

Từ khoá: Kinh tế học; Luật thương mại ĐKCB: NLN.007503 - 07

1375. Tìm hiểu về ngân hàng thế giới: Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ / Người dịch: Nguyễn Khánh Cẩm Châu; Hiệu đính: Vũ Cương. - H.: Văn hoá thông tin , 2006. - 91 tr. ; 25 x 25 cm vie. - 332.1/ T 582/ 06

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DX.029362

1376. Tính toán dự án đầu tư: Kinh tế - kĩ thuật / Đặng Minh Trang.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2004. - 361 tr. ; 27 cm.. - 332.6/ ĐT 335t/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.026745 - 47

MV.060191 - 94DT.013998 - 4000

1377. Toàn bộ các văn kiện cam kết của Việt Nam gia nhập WTO: Báo cáo của ban công tác, biểu cam kết về hàng hoá, biểu cam kết về dịch vụ. - Hà Nội: Lao Động Xã Hội , 2006. - 1030 tr. ; 28 cm. vie. - 337.597/ T 6279/06

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: KT.003345

DV.010121

1378. Trading with crowd psychology / Carl Gyllenram.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 262 p. ; 23 cm., 0-471-38774-6 eng. - 332.632/ G 997t/ 01

Từ khoá: Kinh tế học

206

Page 207: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DC.019006

1379. Trật tự kinh tế quốc tế 20 năm đầu thế kỷ XXI / Đinh Quý Độ.. - H.: Nxb. Thế giới , 2004. - 357 tr. ; 24 cm vievn. - 337/ ĐĐ 311t/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: DC.026828 - 30

MV.060272 - 75 DT.013967 - 69

1380. Undue influence: How the Wall Street Elite Put the Financial System at Risk / Charles R. Geisst. - New York: John Wiley & Sons , 2005. - 314 p. ; 21 cm., 0-471-65663-1 eng. - 332.64/ G 3137u/ 05

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015586

1381. Trends in capital finance in developing countries. - USA.: The World Bank , 1998. - 29 p. ; 27 cm.. -( (Discussion paper number 36)), 0-8213-4303-3 eng. - 332.415/ T 729(36)/ 98

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000281 - 841382. Trends in private investment in developing countries: Statistics for 1970-97. - USA.: The World Bank , 1999. - 25 p. ; 27 cm.. -( (Discussion paper number 37)), 0-8213-4475-7 eng. - 332.6/ T 729(37)/ 99

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000285

1383. Trends in venture capital finance in developing countries / Anthony Aylward.. - USA.: The World Bank , 1998. - 29 p. ; 24 cm.. -( (IFC discussion paper ; no. 36)), 0-8213-4303-3 eng. - 332.041 5/ A 981t/ 98

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000160

1384. Undue influence: How the Wall Street Elite Put the Financial System at Risk / Charles R. Geisst. - New York: John Wiley & Sons , 2005. - 314 p. ; 21 cm., 0-471-65663-1 eng. - 332.64/ G 3137u/ 05

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015586

207

Page 208: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1385. Unlimited riches: Making your fortune in real estate investing / Robert Shemin. - Canada: John Wiley & Sons , 2003. - 261 p. ; 21 cm., 0-471-67500-8 eng. - 332.63/ S 5459u/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015529

1386. Wealth of experiene: Real investors on what works and what doesnt / Andrew Clarke. - Canada: John Wiley & Sons, Inc , 2003. - 217 p. ; 21 cm., 0-471-22684-X eng. - 332.024/ C 5971w/ 03

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015572 - 73

1387. Wealthy choices: The seven competencies of financial success / Penelope S. Tzougros. - Canada: John Wiley , 2004. - 270 p. ; 22 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-45396-X eng. - 332/ T 998w/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015233 - 34

1388. Wheels of fortune: The history of speculation from scandal to respectability / Charles R. Geisst. - Canada: John Wiley & Sons , 2002. - 368 p. ; 21 cm., 0-471-21222-9 eng. - 332.64/ G 3137w/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.0155251389. World bank atlas. - 34th ed. - USA. , 2002. - 63 p. ; 24 cm., 0-8213-5087-0 eng. - 332.1/ W 927/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.000288

1390. Экономические отношения сша и западной европы на современном этапе / А. В. Кирсанов. - М.: Наука , 1975. - 415 с. ; 19 cm. rus - 337.730 4/ К 611э/ 75

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.016775; MN.019831

1391. Комплексные программы рзвития в странах С ЭВ. - Москва: Мысль , 1977. - 224 c. ; 19 cm. rus - 337.1/ К 819/ 77

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.016826

1392. Macroeconomic analysis / Edward Shapiro. - 3rd. ed.. - New York: Harcourt brace jovanovich , 1974. - 502 tr. ; 21 cm., 0-15-551209-9 eng. - 339/ S5292m / 74

208

Page 209: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.000421

1393. Straining at the anchor: The argentine currency board and the search for macroeconomic stability, 1880-1935 / Gerardo Della Paolera, Alan M. Taylor. - Chicago: The university of chicago press , 2001. - 275 p. ; 19 cm., 0-226-64556-8 eng. - 339.5/ P 211s/ 01

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: VE.001336

1394. Cовременная инфляция: истоки причины, противоречия. - Москва: Мысль , 1980. - 337 с. ; 17 cm. rus - 332.4/ C 7299/ 80

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.019172 ; MN.019245 - 47

1395. Théorie générale de l'emploi, de l'intérêt et de la monnaie / J. M. Keynes. - Paris: Payot , 1966. - 407 p. ; 24 cm. fre - 332.4/ K 446t/ 66

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.019808

1396. Wealthy choices: The seven competencies of financial success / Penelope S. Tzougros. - Canada: John Wiley , 2004. - 270 p. ; 22 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-45396-X eng. - 332/ T 998w/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015233; MN.015234

1397. Wealthy choices: The seven competencies of financial success / Penelope S. Tzougros. - Canada: John Wiley , 2004. - 270 p. ; 22 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-45396-X eng. - 332/ T 998w/ 04

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015233; MN.0152341398. Undue influence: How the Wall Street Elite Put the Financial System at Risk / Charles R. Geisst. - New York: John Wiley & Sons , 2005. - 314 p. ; 21 cm., 0-471-65663-1 eng. - 332.64/ G 3137u/ 05

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB; MN.015586

1399. Wheels of fortune: The history of speculation from scandal to respectability / Charles R. Geisst. - Canada: John Wiley & Sons , 2002. - 368 p. ; 21 cm., 0-471-21222-9 eng. - 332.64/ G 3137w/ 02

Từ khoá: Kinh tế học ĐKCB: MN.015525

209

Page 210: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

V. Kinh tÕ ChÝnh trÞ M¸c - LªNin , §Þa lÝ kinh tÕ - X· héi

1400. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn Bắc Trung bộ theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá / Nguyễn Đăng Bằng.. - H.: Nông Nghiệp , 2002. - 168 tr. ; 19 cm.. - 335.525/ NB 129c /02

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.010348 - 52

MV.016743 - 54DX.001257 - 72

1401. Các nước Tây Âu: Một vài nét về địa lí kinh tế- xã hội / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1998. - 160 tr. ; 20 cm.. - 910. 133 04/ PX 391c/ 98

Từ khoá: Địa lí kinh tế ĐKCB: DC.016682 - 83

DX.014763 - 65

1402. Cơ sở địa lí kinh tế: T.1: Sách dùng trong các trường sư phạm 10+3 và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đức Mậu.. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1977. - 191 tr. ; 19 cm.. - 910.133/ NM 138(1)c/ 77

Từ khoá: Địa lí kinh tế ĐKCB: DC.005800 - 01; DC.005797 - 991403. Cơ sở địa lí kinh tế: T.2: Sách dùng trong các trường sư phạm 10+3 và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đức Mậu.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 169 tr. ; 19 cm.. - 910.133/ NM 138(2)c/ 77

Từ khoá: Địa lí kinh tế ĐKCB: DX.014766

DC.005787 - 90

1404. Địa lí Đông Nam Á: Những vấn đề kinh tế - xã hội / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 240 tr. ; 19 cm.. - 910.133 059/ PX 391đ/ 99

Từ khoá: Địa lí kinh tế

210

Page 211: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: MV.011674 - 81

1405. Địa lí Đông Nam Á: Những vấn đề kinh tế - xã hội / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2000. - 240 tr. ; 19 cm.. - 910.133 059/ PX 391đ/ 00

Từ khoá: Địa lí kinh tế; Giáo trình ĐKCB: MV.011672 - 73

1406. Địa lí Đông Nam Á: Những vấn đề kinh tế - xã hội / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 240 tr. ; 19 cm.. - 910.133 059/ PX 391đ/ 01

Từ khoá: Địa lí kinh tế; Giáo trình ĐKCB: DX.014725 - 34

DC.016348 - 52 MV.023123; MV.011550 - 70 DV.007479 - 83

1407. Địa lí kinh tế - xã hội thế giới: Phần II : Các nước Châu Á / Đan Thanh, Nguyễn Giang Tiến.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 222 tr. ; 19 cm.. - 910. 133/ ĐT 1665(2)đ/ 92

Từ khoá: Địa lí kinh tế; Giáo trình ĐKCB: DC.016671 - 74

1408. Địa lí kinh tế - Xã hội Việt Nam: (Tái bản lần thứ nhất có bổ sung và cập nhật) / Lê Thông, Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ.. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 592 tr. ; 24 cm. Vie. - 910.133 059 7/ LT 2115đ/ 04

Từ khoá: Kinh tế chính trị; Địa lí kinh tế ĐKCB: DC.021512 - 16

DX.017857 - 63MV.052922 - 29

1409. Địa lí kinh tế - xã hội thế giới: Phần III : Các nước Châu Mỹ, Phi và Oxtrâylia / Trần Bích Thuận, Tạ Bảo Kim.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 206 tr. ; 19 cm. Vievn. - 910.133/ TT 2155đ(3)/ 92

Từ khoá: Địa lí kinh tế ĐKCB: DC.017066 - 69

DX.014611 - 22

1410. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lê Nin: Sách dùng cho khối nghành Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 509 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

211

Page 212: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DX.005717 - 31

DC.010363 - 67 DV.004635

1411. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 324 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DX.005732 - 51

DC.009580 - 83

1412. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 687 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 99

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DX.000397 ; DX.000395 - 413

MV.012900 - 63DC.005906 - 10

1413. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 678 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02 Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 678 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.008599

1414. Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam: T.1 : Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 239 tr. ; 24 cm.. - 910.133 059 7/ NT 1876(1)gi/ 01

Từ khoá: Địa lí kinh tế; Giáo trình ĐKCB: DX.014676 - 97

DC.016358 - 62 MV.011751 - 812; MV.023038 - 49

1415. Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam: Tập 1: Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức.. - Tái bản lần 3. - H.: Giáo Dục , 2005. - 251 tr. ; 24 cm.. - 910.133 059 7/ NT 1876(1)gi/ 05

Từ khoá: Địa lí kinh tế; Giáo trình ĐKCB: NLN.000893 - 97

1416. Hỏi đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin / An Như Hải chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 143 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Kinh tế chính trị

212

Page 213: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

ĐKCB: DV.008902 - 03

1417. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-Lênin: T.1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / R. M. A-lếch-xan-đrô-vích, R. M. A-rô-nô-vích.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ A 366(1)h/ 89

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.010685 - 88

1418. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: T.2A: Chủ nghĩa xã hội.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lê-nin , 1987. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 295(2a)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.003676 - 80

DX.000475 - 86

1419. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 102 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 429/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DX.000600 - 03

DC.004082 - 86 DV.003448; DV.004078

1420. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. - 235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DV.005439 - 48

DX.029132 - 41

1421. Kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: Chủ nghĩa xã hội: Tài liệu dùng cho sinh viên, học sinh các trường đại học và cao đẳng.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 267 tr. ; 19 cm.. - 335.412 071/ K 274/ 89

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DX.000604 - 06

DC.004067 - 71

1422. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: MV.013282 - 300

213

Page 214: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1423. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 92

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.003730 - 34

MV.013301- 19 DX.000222 - 42

1424. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 94

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: MV.013320 - 34

DV.007720 - 21

1425. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1977. - 560 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ K 274/ 77

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: MV.014313 - 14

1426. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp.. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ K 274/ 77

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: MV.01447; MV.014097

1427. Làng Việt Nam: Một số vấn đề kinh tế - xã hội / Phan Đại Doãn. - H.; Minh Hải: Khoa học Xã hội; Nxb. Mũi Cà Mau , 1992. - 128 tr. ; 19 cm.. - 910.133 0597/ PD 286l/ 92

Từ khoá: Địa lí kinh tế ĐKCB: DX.014245 - 47; DC.017586 - 87

1428. Quản lí có kế hoạch nền kinh tế xã hội chủ nghĩa: Kinh nghiệm lịch sử / R. A. Be-lô-u-xốp.. - M.; H.: Tiến bộ; Sự thật , 1987. - 292 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ B 425q/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.003576 - 80

214

Page 215: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1429. Quản lí có kế hoạch nền kinh tế xã hội chủ nghĩa: Kinh nghiệm lịch sử / R. A. Be-lô-u-xốp.. - M.; H.: Tiến bộ; Sự thật , 1987. - 292 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ B 425q/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.003576 - 80

1430. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.2: Chủ nghĩa xã hội - giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 48 tr. ; 27 cm.. - 335.412/ S 319(2)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: MV.014525 - 743

DC.006349 - 53

1431. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.1: Phương thức sản xuất - tư bản chủ nghĩa.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 64 tr. ; 27 cm.. - 335.412/ S 319(1)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB; MV.014505 - 24

DX.000872 - 75

1432. Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-LêNin: (Dưới dạng hỏi & đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.412 071/ VP 192t/ 04

Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DX.018219 - 28

MV.058368 - 73DC.025638 - 47 DV.007723 - 25

1433. <A> Geography of the Canadian economy / Iain Wallace.. - Canada: Oxford University Press , 1991. - 266 tr. ; 24 cm., 0-19-540773-3. - 910.133 071/ W 190g/91

Từ khoá: Địa lí kinh tế ĐKCB: DC.010229

1434. Thăng Long - Hà Nội thế kỷ XVII - XVIII - XIX: Kinh tế - xã hội của một thành thị trung đại Việt Nam / Nguyễn Thừa Vỹ.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 386 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ NV 436t/ 98

Từ khoá: Địa lí kinh tế ĐKCB: DC.017358 - 34

215

Page 216: A declaration of interdependence / Will Huttontrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewPhát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh kinh tÕ

1435. Tìm hiểu một số vấn đề địa lí kinh tế - xã hội thế giới giảng dạy trong nhà trường / Phan Huy Xu, Nguyễn Thế Hiển, Mai Phú Thanh.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 215 tr. ; 20 cm.. - 910.133/ PX391t/ 99

Từ khoá: Địa lí kinh tế ĐKCB: DX.014743 - 47

DC.005752 - 55

1436. Экономическя география зарубежных стран: Учебник для 9 класса средней школы / Юб Борисов.. - М.: Просвещение , 1976. - 234 р. ; 19 cm. Eng - 910. 133 075/ Э 13565/ 76

Từ khoá: Địa lí kinh tế ĐKCB: MN.001236

1437. Методика экономико-географических исследований: (Учебное пособие для географических факультетов университетов) / Н. Я. Ковальская.. - М.: Ун-т. , 1963. - 234 с. ; 20 cm. rus - 910.133/ К 1885м/ 63

Từ khoá: Địa lí kinh tế ĐKCB: MN.003067

1439. Политическая экономия социализма: научная основа руководства народным хозяйством. - Москва: Мысль , 1975. - 256 c. ; 19 cm. rus - 335.412/ П 7694/ 75

Từ khoá: Địa lí kinh tế

ĐKCB: MN.017030

216


Recommended