+ All Categories
Home > Documents > K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó...

K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó...

Date post: 30-Mar-2018
Category:
Upload: hoangdang
View: 222 times
Download: 1 times
Share this document with a friend
20
TCXDVN TIÊU CHU N XÂY D NG VI T NAM TCXDVN : 170: 2007 Soát xét l n 1 K T C U THÉP GIA CÔNG, L P RÁP VÀ NGHI M THU YÊU C U K THU T Steel structures – Fabrication, assembly, check and acceptance – Technical requerements
Transcript
Page 1: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

TCXDVN TIÊU CHU N XÂY D NG VI T NAMẨ Ự Ệ

TCXDVN : 170: 2007

Soát xét l n 1ầ

K T C U THÉP Ế Ấ

GIA CÔNG, L P RÁP VÀ NGHI M THU Ắ Ệ

YÊU C U K THU TẦ Ỹ ẬSteel structures – Fabrication, assembly, check and acceptance – Technical requerements

Page 2: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

HÀ N I – 2007Ộ

Page 3: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

M C L CỤ Ụ1. Ph m vi áp d ngạ ụ .................................................................................................2. Tiêu chu n vi n d nẩ ệ ẫ ...........................................................................................3. Nguyên t c chungắ ...............................................................................................4. Gia công...............................................................................................................4.1. Yêu c u v thép và v t li u hànầ ề ậ ệ ......................................................................4.2. Đo đ c, n n và u n thépạ ắ ố .................................................................................4.3. C t và gia công mépắ .........................................................................................4.4. T h pổ ợ ..............................................................................................................4.5. Hàn...................................................................................................................4.6. Gia công lỗ.......................................................................................................4.7. S nơ ....................................................................................................................5. V n chuy n, b o qua và chuy n giao k t c uậ ể ả ả ể ế ấ ...............................................5.1. M c đ t h p và đi u ki n cung ngứ ộ ổ ợ ề ệ ứ ...........................................................5.2. Ghi nhãn mác...................................................................................................5.3. Đóng gói...........................................................................................................5.4. V n chuy n và b o qu nậ ể ả ả .................................................................................6. L p ráp k t c u thépắ ế ấ ..........................................................................................6.1. Ch d n chungỉ ẫ ..................................................................................................6.2. Công tác chu n b và các yêu c u v móngẩ ị ầ ề ....................................................6.3. L p đăt k t c u và t h p các liên k t l p rápắ ế ấ ổ ợ ế ắ ..............................................6.4. Liên k t b ng bu lông có đ chính xác tháp, trung bình và caoế ằ ộ .....................6.5. Liên k t b ng bu lông c ng đ caoế ằ ườ ộ ..............................................................6.6. T o ng su t tr c trong k t c uạ ứ ấ ướ ế ấ ..................................................................6.7. S n ph k t c u thépơ ủ ế ấ .......................................................................................7. Ki m tra và nghi m thu k t c u thépể ệ ế ấ ................................................................7.1. Quy đ nh nghi m thuị ệ ........................................................................................7.2. Ki m tra v t li u đ u vàoể ậ ệ ầ ...............................................................................7.3. Ki m tra trong quá trình s n xu tể ả ấ ..................................................................7.4. Ki m tra nghi m thuể ệ ........................................................................................7.5. Ph ng pháp ki m traươ ể .....................................................................................7.6. H s nghi m thu k t c u thépồ ơ ệ ế ấ .......................................................................Ph l c A (B t bu c) Yêu c u đ i v i ch t l ng m i hànụ ụ ắ ộ ầ ố ớ ấ ượ ố ...............................Ph l c B (tham kh o) Dung sai gi i h n so v i kích th c thi t k trong k tụ ụ ả ớ ạ ớ ướ ế ế ế c u khung nhà và công trìnhấ ...................................................................................B ng P2.1. Dung sai chi u dài c a các k t c u và chi ti t hànả ề ủ ế ấ ế ............................B ng P2.2. Dung sai theo đ ng chéoả ườ ...................................................................

Page 4: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

L I NÓI Đ UỜ Ầ

TCXDVN: 170: 2007 thay th cho các TCVN 170: 1989 do Vi n Khoa h cế ệ ọ

Công ngh Xây d ng biên so n, V Khoa h ic Công ngh trình duy t, Bệ ự ạ ụ ọ ệ ệ ộ

Xây d ng ban hành theo Quy t đ nh s :………………..ngày……ự ế ị ố

tháng…..năm……

Page 5: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

TIÊU CHU N XÂY D NG VI T NAMẨ Ự Ệ TCXDVN : 170: 2007SOÁT XÉT L N 1Ầ

K T C U – GIA CÔNG, L P RÁP VÀ NGHI M THUẾ Ấ Ắ Ệ

YÊU C U K THU TẦ Ỹ ẬSteel structures – Fabrication, assembly, check and acceptance – Technical requerements

1. Ph m vi áp d ngạ ụ

Tiêu chu n này quy đ nh các yêu c u v gia công, v n chuy n, l p rápẩ ị ầ ề ậ ể ắ

và nghi m thu k t c u thép c a công trình công nghi p và dân d ng.ệ ế ấ ủ ệ ụ

Tiêu chu n này áp d ng cho k t c u thép xây d ng đ c ch t o tẩ ụ ế ấ ự ượ ế ạ ừ

thép các bon và thép h p kim th p có gi i h n ch y t 225N/mmợ ấ ớ ạ ả ừ 2 đ nế

435N/mm2, có gi i h n b n t 373N/mmớ ạ ề ừ 2 590N/mm2 (sau đây g i và thép k tọ ế

c u và ký hi u b ng phân s : Gi i h n ch y/gi i h n b n) cho các công trìnhấ ệ ằ ố ớ ạ ả ớ ạ ề

công nghi p và dân d ng đ c xây d ng trong vùng có đ ng đ t có đ nh giệ ụ ượ ự ộ ấ ỉ

t c n n PGA nh h n 0,3 – 0,4g (t ng đ ng v i c p 9 theo thang MSK-64ố ề ỏ ơ ươ ươ ớ ấ

ho c Zone 4 theo UBC: 1997) (sau đây g i chung là k t c u thép)ặ ọ ế ấ

Tiêu chu n này không áp d ng cho k t c u liên k t b ng đinh tán vàẩ ụ ế ấ ế ằ

k t c u đóng vai trò c a thi t b (K t c u thép c a lò cao và thi t b s yế ấ ủ ế ị ế ấ ủ ế ị ấ

không khí, các b ch a và thi t b sinh khí, k t c u ăng-ten, k t c u c a lòể ứ ế ị ế ấ ế ấ ủ

cao, k t c u c a các thi t b nâng chuy n đ ng và thang máy, h th ng ngế ấ ủ ế ị ể ứ ệ ố ố

công ngh ), cũng nh các công trình đ ng s t, đ ng b à cá công trình th yệ ư ườ ắ ườ ộ ủ

nông

2. Tiêu chu n vi n d nẩ ệ ẫ

TCVN 5997:1995 B n v k thu t, b n v xây d ngả ẽ ỹ ậ ả ẽ ự

TCVN 5709:1993 Thép các bon cán nóng dùng trong xây d ng. Yêu c u k thu tự ầ ỹ ậ

TCVN 6522:1999 Thép các bon k t c u cán nóngế ấ

TCXDVN 314:2005 Hàn kim lo i. Thu t ng và đ nh nghĩaạ ậ ữ ị

TCVN 3223:1994 Que hàn đi n dùng cho thép các bon và thép h p kim th pệ ợ ấ

Page 6: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

TCVN 3909:1994 Que hàn đi n dùng cho thép các b và thép h p kim th p.ệ ọ ợ ấ

Ph ng pháp thươ ử

TCVN 1961: 1975 M i hàn h quang đi n b ng tayố ồ ệ ằ

TCVN 5400:1991 M i hàn. Yêu c u chung v l y m u đ th c tínhố ầ ề ấ ẫ ể ử ơ

TCVN 5401:1991 M i hàn. Ph ng pháp th u nố ươ ử ố

TCVN 5402:1991 M i hàn. Ph ng pháp th u n va đ pố ươ ử ố ậ

TCVN 1916:1995 Bulông vít, vít c y và đai c. Yêu c u k thu tấ ố ầ ỹ ậ

TCVN 4169:1985 Kim lo i. Ph ng pháp th m i nhi u chu trình và ít chuạ ươ ử ỏ ề

trình

TCVN 197:2002 Kim lo i. Ph ng pháp th kéoạ ươ ử

TCVN 198:1985 Kim lo i. Ph ng pháp th u nạ ươ ử ố

TCVN 313:1985 Kim lo i. Ph ng pháp th xo nạ ươ ử ắ

TCVN 312:1984 Kim lo i. Ph ng pháp th u n va đ p nhi t đ th ngạ ươ ử ố ậ ở ệ ộ ườ

TCXDVN 334:2005 Quy ph m s n thi t b và k t c u thép trong xây d ng dânạ ơ ế ị ế ấ ự

d ng và công nghi pụ ệ

TCVN 5403:1991 M i hàn. Ph ng pháp th kéoố ươ ử

TCXDVN 352:2005 S n. Ph ng pháp không phá h y xác đ nh chi u dày màngơ ươ ủ ị ề

s n khôơ

TCVN 2090:1993 S n. Ph ng pháp l y m u, bao gói, ghi nhãn, v n chuy nơ ươ ấ ẫ ậ ể

và b o qu nả ả

TCVN 6203:1995 C s đ thi t k k t c u. L p ký hi u, ký hi u chungơ ở ể ế ế ế ấ ậ ệ ệ

TCXDVN 338:2005 K t c u thép. Tiêu chu n thi t kế ấ ẩ ế ế

Quy chu n xây d ng Vi t Nam-2007ẩ ự ệ

3. Nguyên t c chungắ

3.1. K t c u thép ph i đ c gia công và l p ráp theo b n v k t c uế ấ ả ượ ắ ả ẽ ế ấ

và b n v chi ti t k t c u.ả ẽ ế ế ấ

3.2. Đ i v i các k t c u c th , ngoài các quy đ nh c a tiêu chu n nàyố ớ ế ấ ụ ể ị ủ ẩ

còn ph i tuân theo các quy đ nh riêng dành cho các k t c u đó.ả ị ế ấ

Page 7: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

3.3. Khi gia công, l p ráp nên dùng ph ng pháp c gi i, ph ng phápắ ươ ơ ớ ươ

t h p kh i l n phù h p v i bi n pháp thi công và s đ côngổ ợ ố ớ ợ ớ ệ ơ ồ

ngh .ệ

3.4. Trong quá trình gia công, l p ráp, nghi m thu ph i ti n hành ki mắ ệ ả ế ể

tra vi c th c hi n các s đ công ngh và bi n pháp thi công. K tệ ự ệ ơ ồ ệ ệ ế

qu ki m tra ph i ghi vào nh t ký công trình.ả ể ả ậ

3.5. V t li u dùng cho gia công và l p ráp ph i phù h p v i yêu c uậ ệ ắ ả ợ ớ ầ

thi t k .ế ế

3.6. Tài li u thi t k thi công cho k t c u ph i đ c l p đúng theo cácệ ế ế ế ấ ả ượ ậ

yêu c u c a các đ nh m c và tiêu chu n k thu t. Công ngh s nầ ủ ị ứ ẩ ỹ ậ ệ ả

xu t ph i đ c th hi n trong các tài li u k thu t và đ c thấ ả ượ ể ệ ệ ỹ ậ ượ ể

hi n c th trong trình t s n xu t c a nhà ch t o.ệ ụ ể ự ả ấ ủ ế ạ

3.7. K t c u ph i đ m b o các yêu c u c a thi t k v kh năng ch uế ấ ả ả ả ầ ủ ế ế ề ả ị

l c (đ b n, m i, n đ nh và đ bi n d ng), trong tr ng h p c nự ộ ề ỏ ổ ị ộ ế ạ ườ ợ ầ

thi t (n u thi t k yêu c u) ph i ch u đ c t i tr ng ki m tra khiế ế ế ế ầ ả ị ượ ả ọ ể

ch t th i t nghi m.ấ ả ử ệ

3.8. K t c u ph i làm vi c n đ nh đ i v i s tác đ ng c a nhi t đế ấ ả ệ ổ ị ố ớ ự ộ ủ ệ ộ

ho c các tác đ ng tính toán khác mà chúng có th xu t hi n trongặ ộ ể ấ ệ

quá trình s d ng.ử ụ

3.9. K t c u d i tác d ng tr c ti p c a l a khi cháy ph i gi khế ấ ướ ụ ự ế ủ ử ả ữ ả

năng ch u l c và (ho c) tính nguyên v n trong m t kho ng th iị ự ặ ẹ ộ ả ờ

gian nh t đ nh (do thi t k quy đ nh).ấ ị ế ế ị

3.10. K t c u ph i đ c b o v ch ng ăn mòn (chúng đ c th hi nế ấ ả ượ ả ệ ố ượ ể ệ

trong các tài li u thi t k , theo yêu c u c a thiêu chu n xây d ngệ ế ế ầ ủ ẩ ự

v b o v ch ng ăn mòn k t c u xây d ng).ề ả ệ ố ế ấ ự

3.11. Các l p b o v ch ng ăn mòn ph i đ c th c hi n trong đi uớ ả ệ ố ả ượ ự ệ ề

ki n công x ng ho c nhà máy ch t o k t c u thép.ệ ưở ặ ế ạ ế ấ

L p b o v ch đ c th c hi n t i hi n tr ng l p ráp trong cácớ ả ệ ỉ ượ ự ệ ạ ệ ườ ắ

tr ng h p:ườ ợ

Page 8: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

- Xu t hi n các v trí b h ng trong quá trình v n chuy n, b oấ ệ ị ị ỏ ậ ể ả

qu n và l p ráp.ả ắ

- Khi th c hi n l p s n hoàn thi n;ự ệ ớ ơ ệ

- Khi th c hi n l p s n ch thự ệ ớ ơ ỉ ị

- Khi đ c s đ ng ý c a ng i đ t hàngượ ự ồ ủ ườ ặ

3.12. Trong x ng ho c nhà máy ch t o k t c u thép không ch ng r ,ưở ặ ế ạ ế ấ ố ỉ

s n và kim lo i t i các v trí liên k t l p ráp b ng bu lông c ngơ ạ ạ ị ế ắ ằ ườ

đ cao và vùng hàn l p v i chi u r ng 100mm v 2 phía c a m iộ ắ ớ ề ộ ề ủ ố

hàn

3.13. Ch t l ng làm s ch b m t do d u m c a c u ki n ph i tuânấ ượ ạ ề ặ ầ ở ủ ấ ệ ả

theo quy đ nh c p 2 ghi trong tiêu chu n TCXDVN 334:2005. M cị ấ ẩ ứ

đ làm s ch b m t k t c u kh i l p r sét ph i th c hi n theoộ ạ ề ặ ế ấ ỏ ớ ỉ ả ự ệ

TCXDVN 334;2005

3.14. L p s n b o v các k t c u ch u l c theo các ch tiêu hình dángớ ơ ả ệ ế ấ ị ự ỉ

bên ngoài ph i phù h p theo tiêu chu n TCXDVN 334:2005ả ợ ẩ

3.15. Dung sai các thông s hình h c c a c u ki n (chi ti t k t c u, s nố ọ ủ ấ ệ ế ế ấ ả

ph m, đ n v t h p) ph i phù h p v i giá tr đ c quy đ nh trongẩ ơ ị ổ ợ ả ợ ớ ị ượ ị

các tài li u thi t k c a k t c u c thê, nh ng không đ c v tệ ế ế ủ ế ấ ụ ư ượ ượ

quá giá tr ghi trong các b ng 1 và b ng 2.ị ả ả

B ng 1-Sai l ch cho phép v kích th c dài các chi ti t k t c uả ệ ề ướ ế ế ấ

Các kích th c và côngướ

ngh th c hi n các côngệ ự ệ

đo nạ

Sai l chệCác kho ng kích th c, (m)ả ướ

<1,

5

1,5

đ nế

2,5

>2,5

đ nế

4,5

>4,5

đ nế

9

>9

đ nế

15

>15

đ nế

21

>21

đ nế

27

>27

1 2 3 4 5 6 7 8 9I. Các chi ti t l p rápế ắ1. Chi u dài và chi u r ngề ề ộ

chi ti t khi:ếa) C t th công ô xy theoắ ủ

đ ng kườ ẻ2,5 3 3,5 4 4,5 5 - -

b) C t n a t đ ng và tắ ử ự ộ ự 1,5 2 2,5 3 3,5 4 - -

Page 9: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

đ ng b ng ô xy theo khuônộ ằ

m u ho c b ng máy c tẫ ặ ằ ắ

theo đ ng kườ ẻc) C t b ng máy trên bắ ằ ệ

ho c dây chuy n s n xu t ặ ề ả ấ1 1,5 2 2,5 3 3,5 - -

d) C t b ng bào ho c phayắ ằ ặ 0,5 2 1,5 2 2,5 32. Hi u s chi u dài cácệ ố ề

đ ng chéo c a t m thépườ ủ ấ

hàn khia) Hàn giáp mép - - 4 5 6 - - -b) Hàn ch ngồ - - 6 8 10 - - -3. Kho ng cách gi a timả ữ

các l khiỗa) Theo v ch d uạ ấ- Các l biênỗ 2 2,5 2,5 3 3,5 4 - -- Các l k nhauỗ ề 1,5 - - - - - - -b) Theo tr c đ ng ho cụ ườ ặ

gia công trong s n xu t dâyả ấ

chuy n khi:ề

1 1 1,5 2 2,5 4 - -

- Các l biênỗ 0,7 - - - - - -- Các l k nhauỗ ềII. Kích th c các ph n tướ ầ ử

k t c u xu t x ng khiế ấ ấ ưở1. Đ c t h p trên b theoượ ổ ợ ệ

kích th cướ3 4 5 7 10 12 14 15

2. Đ c t h p trên b gá,ượ ổ ợ ệ

trên công c gá có ch tụ ố

đ nh v và trên giá sao chépị ị

có ch t đ nh vố ị ị

2 2 3 5 7 8 9 10

3. Kích th c (dài r ng)ướ ộ

gi a các b m t phayữ ề ặ0,5 1 1,5 2 2,5 3 3,5 4

4. B r ng các t m đáy giaề ộ ấ

công b ng ph ng phápằ ươ

cu n và đ c hàn khi l pộ ượ ắ

đ tặa) Giáp mép - - - 7 10 12 - -

Page 10: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

b) C i ch ngơ ố - - - 11 16 19 - -III. Kho ng cách gi a cácả ữ

nhóm lỗ1. Khi gia công đ n chi cơ ế

và đ c t h p theo đ ngượ ổ ợ ườ

k đã v chẻ ạ

3 4 5 7 10 12 14 15

2. Khi gia công đ n chi cơ ế

và t h p theo các ch tổ ợ ố

đ nh vị ị

2 2 3 5 7 8 9 10

3. Khi khoan theo d ngưỡ

khoan0,5 1 1,5 2 2,5 3 3,5 4

Chú thích:

1) Kích th c m c 1.1.c, d;1.2a; II.4.a; III ph i đo b ng th c cu n cóướ ở ụ ả ằ ướ ộ

đ chính xác c p 2. Kích thu c m c khác ph i đo b ng th c cu nộ ấ ớ ở ụ ả ằ ướ ộ

có đ chính xác c p 3.ộ ấ

2) Đ i v i mép tr ng m c 1.1.a-d, cho phép sai l ch kích th c +5mm.ố ớ ố ở ụ ệ ướ

B ng 2: Sai l ch cho phép v hình d ng các chi ti t k t c uả ệ ề ạ ế ế ấ

Tên g i các sai l chọ ệĐ sai l ch cho phép v hìnhộ ệ ề

d ng các chi ti t xu t x ngạ ế ấ ưở1 2 3I Đ cong các chi ti t:ộ ế

1Khe h các t m thép và th c thép dàiở ấ ướ

1m

1,5mm

2

Khe h gi a dây kéo căng và c nh thépở ữ ạ

góc, cánh ho c thành thép hình ch Uặ ữ

ch H (1 là chi u dài chi ti t)ữ ề ế

0.0011 nh ng không l n h nư ớ ơ

10mm

IISai l ch đ ng mép các chi ti t thép t mệ ườ ế ấ

so v i lý thuyêtéớ

2mm

1 Khi hàn giáp n iố 5mm2 Khi hàn ch ng, hàn góc và hàn góc ch Tồ ữIII Sai l ch khi u nệ ố1 Khe h gi a m u c có cung dài 1,5mmở ữ ẫ ữ

và b dày t m thép, cánh ho c c nh thépề ấ ặ ạ

Page 11: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

hình đ c u nượ ốa tr ng thái ngu iỞ ạ ộ 2mmb tr ng thái nóngỞ ạ 3mm

2

Đ ô van (hi u s đ ng kính) c aộ ệ ố ườ ủ

đ ng tròn trong các k t c u t m l n (Dườ ế ấ ấ ớ

đ ng kính đ ng tròn)ườ ườa ngoài m i n i giáp m iỞ ố ố ố 0.005Db ngoài n i giáp m i khi l p rápỞ ố ố ắ 0.003D

IVBi n d ng c a các ph n t k t c u xu tế ạ ủ ầ ử ế ấ ấ

x ng:ưở

1

Đ vênh cánh (ộ ∇ ) c a chi ti t có ti tủ ế ế

di n ch “T” ho c ch “H” c a m i hànệ ữ ặ ữ ủ ố

giáp m i và các ch ti p giápố ở ỗ ế

2 Đ vênh cánh hình n m (ộ ấ ∇ ) v trí khácở ị

3

Đ vênh cánh hình n m (ộ ấ ∇ ) c a các chiủ

ti t có ti t ti t di n ch “T” ho c chế ế ế ệ ữ ặ ữ

“H” c a m i hàn giáp m i và các chủ ố ố ở ỗ

ti p giápế

4 Đ vênh cánh hình n m (ộ ấ ∇ ) v trí khácở ị

5Đ vênh cánh c a d m c u tr c nhộ ủ ầ ầ ụ ư

m c IV.1 và IV.3ụ

6Đ xo n c a các ph n t k t c u (1 làộ ắ ủ ầ ử ế ấ

chi u dài ph n t k t c u)ề ầ ử ế ấ

0,0011 nh ng không l n h nư ớ ơ

10mm

7

Đ cong vênh b ng d m khi có s nộ ở ụ ầ ườ

gia c ng đ ng (h là chi u cao b ngườ ứ ề ụ

d m)ầ

0,006h

8

Đ cong vênh b ng d m khi có s nộ ở ụ ầ ườ

gia c ng đ ng (h là chi u cao b ngườ ứ ề ụ

d m)ầ

0,003h

9

Đ cong vênh b ng d m khi có s nộ ở ụ ầ ườ

gia c ng đ ng (h là chi u cao b ngườ ứ ề ụ

d m)ầ

0,003h

10Đ võng c a các ph n t k t c u (1 làộ ủ ầ ử ế ấ

chi u dài ph n t k t c u)ề ầ ử ế ấ

1/750l. nh ng không l n h nư ớ ơ

12nn

Page 12: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

V Các sai l ch khácệ 3mm

1Đ l ch tr c đ nh v c t thép trong cácộ ệ ụ ị ụ ố

ph n t k t c u d ng l iầ ử ế ấ ạ ướ

3mm

2 Đ sai l ch góc tang c a b m t phayộ ệ ủ ề ặ 1/1500

Chú thích:

1) Các tr s có d u (*) t ng ng v i khe h cho phép theo TCVN-75ị ố ấ ươ ứ ớ ở

(m i hàn h quang đi n b ng tay. Ki u kích th c c b n) nh ngố ồ ệ ằ ể ướ ơ ả ư

không l n h n tr s ghi trong b ng 8 c a tiêu chu n này.ớ ơ ị ố ả ủ ẩ

2) Khe h gi a b m t phay và c nh c a th c thép không đ c l n h nở ữ ề ặ ạ ủ ướ ượ ớ ơ

0,3mm.

4. Gia công k t c u thépế ấ

4.1. Yêu c u v thép và v t li u hànầ ề ậ ệ

4.1.1. T t c thép ph i đ c ki m tra đ t tiêu chu n ho c đi u ki n kấ ả ả ượ ể ạ ẩ ặ ề ệ ỹ

thu t. Thép ph i đ c n n th ng, x p lo i, ghi mác và s p x pậ ả ượ ắ ẳ ế ạ ắ ế

theo ti t di n.ế ệ

Tr c khi đem s d ng, thép c n ph i làm s ch g , s ch v t d uướ ử ụ ầ ả ạ ỉ ạ ế ầ

m và các t p ch t khác.ở ạ ấ

4.1.2. Thép ph i đ c x p thành đ ng ch c ch n trong nhà có mái che.ả ượ ế ố ắ ắ

Tr ng h p ph i đ ngoài tr thì ph i x p nghiên cho ráo n c.ườ ợ ả ể ờ ả ế ướ

X p các t m théo kê lót ph i đ c t o góc l n tránh t c đ ngế ấ ả ượ ạ ượ ắ ọ

n c.ướ

4.1.3. Que hàn, dây hàn, thu c hàn ph i x p theo lô, theo s li u vàố ả ế ố ệ

ph i đ n i khô áo. Riêng thu c hàn ph i b o qu n trong thùngả ể ở ơ ố ả ả ả

kín.

Tr c khi s d ng, ph i ki m tra ch t l ng que hàn, dây hàn vàướ ử ụ ả ể ấ ượ

thu c hàn t ng ng v i quy đ nh trong các tiêu chu n ho c đi uố ươ ứ ớ ị ẩ ặ ề

ki n k thu t.ệ ỹ ậ

Que hàn, dây hàn và thu c hàn ph i s y khô theo ch đ thíchố ả ấ ế ộ

h p cho t ng lo i. L ng que hàn và thu c hàn đã s y khô l y ợ ừ ạ ượ ố ấ ấ ở

Page 13: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

t s y ra đ c dùng trong m t ca. Riêng C60/45 đ c dùng trongủ ấ ượ ộ ượ

hai gi .ờ

4.2. Đo đ c, n n và u n thépạ ắ ố

4.2.1. Đo đ c thép ph i dùng th c cu n ho c th c lá kim lo i có đạ ả ướ ộ ặ ướ ạ ộ

chính xác c p 2 theo TCVN 4111: 1985 (D ng c đo đ dài vàấ ụ ụ ộ

góc. Ghi nhãn, bao gói, v n chuy n và b o qu n). C n chú ý t iậ ể ả ả ầ ớ

l ng d đo gia công c khí và công trình ngót khi hàn.ượ ư ơ

4.2.2. N n và u n thép c n tránh t o v t x c, v t lõm và các khuy tắ ố ầ ạ ế ướ ế ế

t t khác trên b m t.ậ ề ặ

4.2.3. N n và u n ngu i thép ph i đ m b o bán kính cong và đ võng fắ ố ộ ả ả ả ộ

c a các chi ti t theo quy đ nh c a b ng 3.ủ ế ị ủ ả

4.2.4. N n và u n các chi ti t làm b ng các thép lo i sau đây ch đ cắ ố ế ằ ạ ỉ ượ

ti n hành tr ng thái nóng.ế ở ạ

a) Lo i C46/39, C44/29 và C38/23 nhi t đ t 900ạ ở ệ ộ ừ oC đ nế

1000oC.

b) Lo i C52/10 và C60/45 nhi t đ t 900ạ ở ệ ộ ừ oC đ n 950ế oC. Khi

nhi t đ h xu ng d i 700ệ ộ ạ ố ướ oC ph i ng ng gia công thép. Sau giaả ừ

công, thép ph i đ c ngu i d n sao cho chi ti t không b tôi, congả ượ ộ ầ ế ị

vênh ho c r n n t. Tuy t đ i không dùng hàn đ p h quang đặ ạ ứ ệ ố ắ ồ ể

gia nhi t khi n n và u n thép.ệ ắ ố

4.2.5. Khi u n thép, đ ng kính búa u n đ c quy đ nh:ố ườ ố ượ ị

a) Không nh h n 1,2 b dày chi ti t làm b ng thép các bon ch uỏ ơ ề ế ằ ị

t i tr ng tĩnhả ọ

b) Không nh h n 2,5 b dày chi ti t làm b ng thép các bon ch uỏ ơ ề ế ằ ị

t i tr ng đ ngả ọ ộ

c) Đ i v i thép h p kim th p, đ ng kính đ u búa u n ph i tăngố ớ ợ ấ ườ ầ ố ả

50% so v i thép các bon. Riêng thép h p kim C60/45 thì đ ngớ ợ ườ

kính búa u n không nh h n 3 l n b dày chi ti t và ph i làmố ỏ ơ ầ ề ế ả

nh n các mép tr c khi u n.ẵ ướ ố

B ng 3: Bán kính cong và đ võng yêu c u khi n n và u n các chi ti t thépả ộ ầ ắ ố ế

Page 14: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

D ngạ thép cán

Hình d ng c a m t c tạ ủ ặ ắ ngang

Tr cụ quán tính

Bán kính cong r và đ võng fộ

Khi u nố Khi n nắ

r f r f1 2 3 4 5 6 7

Thép t mấ

x-x 25aa

l

200

2

50a

l

400

2

y-y - - -a

l

200

2

Thép góc

x-x 45bl1360

2

b

l90b1

1720

2

b

l

y-y 45b22360

2

b

l90b2

2720

2

b

l

Thép chữ “U”

x-x 25ha

l

200

2

50ha

l

400

2

y-y 45hb

l

360

2

90bb

l

720

2

Thép hình chữ “I”

x-x 25hh

l

200

2

50hh

l

400

2

y-y 25bb

l

200

2

50bb

l

400

2

Thép

ngố- 30h - 60d -

Trong đó:

1-Chi u dày ph n u n cong:ề ầ ố

S-B dày thép;ề

b-h-Chi u r ng và chi u cao c a ti t di n;ề ộ ề ủ ế ệ

d-Đ ng kính ngườ ố

Chú thích:

1) Đ i v i thép t m cho phép dùng m hàn h i gia nhi t đ n nố ớ ấ ỏ ơ ệ ể ắ

2) Bán kính cong nh nh t khi u n chi ti t t i tr ng tĩnh, có th b ngỏ ấ ố ế ả ọ ể ằ

12S.

Page 15: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

3) Công th c tính đ võng f đ c áp d ng khi chi u dài cung khôngứ ộ ượ ụ ề

v t quá 1,5Sượ

4.3. C t và gia công mépắ

4.3.1. Ph i dùng ph ng pháp gia công c khí (bào, phay, mài) đ giaả ươ ơ ể

công mép chi ti t các lo i thép sau:ế ạ

a) T t c các lo i thép sau khi c t b ng h quang không khí.ấ ả ạ ắ ằ ồ

b) Thép lo i C52/40 và lo i có c ng đ nh h n, thép gia côngạ ạ ườ ộ ỏ ơ

nhi t (các lo i thép này ch a qua hàn ho c hàn không nóng ch yệ ạ ư ặ ả

hoàn toàn) sau khi c t b ng oxy th công.ắ ằ ủ

4.3.2. Gia công c khí ph i th c hi n t i đ sâu không nh h n 2mmơ ả ự ệ ớ ộ ỏ ơ

đ lo i tr h t các khuy t t t b m t, các v t x c ho c v t n tể ạ ừ ế ế ậ ề ặ ế ướ ặ ế ứ

các mép chi ti t. Khi gia công b ng máy mài tròn, ph i mài d cở ế ằ ả ọ

mép chi ti t.ế

4.3.3. Mép các chi ti t sau khi c t b ng dao c t cũng ph i qua gia côngế ắ ằ ắ ả

c khí t ng ng v i các m c 4.3.1; 4.3.2. Mép sau khi c t b ngơ ươ ứ ớ ụ ắ ằ

dao c t ph i nh n, không có rìa x m v t quá 0,3mm và khôngắ ả ẵ ờ ượ

có các v t n t.ế ứ

4.3.4. Mép các chi ti t sau khi gia công ph i nh n, đ g gh không quáế ả ẵ ộ ồ ề

0,3mm. Riêng đ i v i thép lo i C38/23 cho phép t i 1mm.ố ớ ạ ớ

4.3.5. Đ sai l ch v kích th c và hình d ng c a các mép chi ti t giaộ ệ ề ướ ạ ủ ế

công ph i tuân th theo s sai l ch cho phép c a các b n v chiả ủ ự ệ ủ ả ẽ

ti t k t c u ho c TCVN 1691:1975 (m i hàn h quang đi n b ngế ế ấ ặ ố ồ ệ ằ

tay. Ki u, kích th c c b n) và b ng 4 c a tiêu chu n nàyể ướ ơ ả ả ủ ẩ

B ng 4 – Sai l ch cho phép v đ ng kính l bu lông đ chính xác caoả ệ ề ườ ỗ ộ

Đ ng kính danh đ nh l , mmườ ị ỗ Sai l ch cho phép, mmệL n h n 12 đ n 18ớ ơ ế +0,24; 0L n h n 18 đ n 30ớ ơ ế +0,28; 0L n h n 30 đ n 39ớ ơ ế +0,34; 0

4.4. T h pổ ợ

Page 16: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

4.4.1. Tr c khi đem t h p, chi ti t ph i đ c làm s ch h i m, d uướ ổ ợ ế ả ượ ạ ơ ẩ ầ

m và các ch t b n khác trên b m t nh ng v trí s hàn v i bỡ ấ ẩ ề ặ ữ ị ẽ ớ ề

r ng không nh h n 20mm.ộ ỏ ơ

Ch cho phép t h p k t c u khi các chi ti t các ph n t k t c uỉ ổ ợ ế ấ ế ầ ử ế ấ

đã đ c n n, s a, làm s ch g , d u m và các ch t b n khác.ượ ắ ử ạ ỉ ầ ỡ ấ ẩ

Không đ c làm thay đ i hình d ng c a k t c u và các chi ti tượ ổ ạ ủ ế ấ ế

khi t h p n u không đ c đ c p t i trong bi n pháp thi công.ổ ợ ế ượ ề ậ ớ ệ

Không đ c làm thay đ i hình d ng c a k t c u và các chi ti tượ ổ ạ ủ ế ấ ế

khi l t và v n chuy n.ậ ậ ể

Không đ c d ch chuy n và l t các k t c u l n, n ng khi chúngượ ị ể ậ ế ấ ớ ặ

m i đ c hàn đính, ch a có b gá ch ng bi n d ng.ớ ượ ư ộ ố ế ạ

4.4.2. Các ph n t k t c u khi t h p xong và đã đ c ki m tra nh ngầ ử ế ấ ổ ợ ượ ể ư

công tác hàn chính không k t thúc trong vòng 24 gi thì ph iế ờ ả

đ c ki m tra l i.ượ ể ạ

4.4.3. Khi hàn đính, ch c n m i hàn có ti t di n t i thi u, đ khi hànỉ ầ ố ế ệ ố ể ể

chính m i hàn này s làm nóng ch y m i đính.ố ẽ ả ố

Chi u dài m i hàn đính đ i v i k t c u thép lo i C52/40 và thépề ố ố ớ ế ấ ạ

có c ng đ nh h n, quy đ nh không l n h n 50mm, kho ngườ ộ ỏ ơ ị ớ ơ ả

cách gi a 2 m i hàn này không l n h n 0,5 l n chi u cao m i hànữ ố ớ ơ ầ ề ố

theo thi t k .ế ế

M i hàn đính ph i do các th hàn có đ các đi u ki n nêu đi uố ả ợ ủ ề ệ ở ề

4.5.4 và ph i hàn b ng v t li u hàn có ch t l ng nh ch tả ằ ậ ệ ấ ượ ư ấ

l ng c a m i hàn chính.ượ ủ ố

Chú thích:

1) Các chi ti t làm b ng thép lo i C52/40 và lo i có c ng đế ằ ạ ạ ườ ộ

nh h n, cho phép hàn đính ngoài đ ng hàn thi t k đỏ ơ ở ườ ế ế ể

k p gi t m chi ti t này trong khi gia công (khoan, u n…).ẹ ữ ạ ế ố

Sau khi hàn xong c n t y b và làm s ch ch hàn đó trên k tầ ẩ ỏ ạ ỗ ế

c u.ấ

Page 17: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

2) Đ i v i liên k t hàn t đ ng ho c n a t đ ng, cho phép hànố ớ ế ự ộ ặ ử ự ộ

dính b ng que hàn có đ b n đ m b o đ c yêu c u nêu t iằ ộ ề ả ả ượ ầ ạ

đi u 4.5.1.; 4.5.2.ề

4.4.4. D ng mép vát, kích th c khe h c a các chi ti t và c a b n n iạ ướ ở ủ ế ủ ả ố

công ngh th c hi n theo quy đ nh c a tiêu chu n TCVNệ ự ệ ị ủ ẩ

1691:1975 (m i hàn h quang đi n b ng tay. Ki u kích th c cố ồ ệ ằ ể ướ ơ

b n). Riêng thép lo i C60/45 ph i đ c th c hi n theo ch d nả ạ ả ượ ự ệ ỉ ẫ

c a b n v k t c u.ủ ả ẽ ế ấ

Nh ng ch ba via và ch g gh c n tr vi c l p ghép các chiữ ỗ ỗ ồ ề ả ở ệ ắ

ti t ph i đ c t y ph ng máy mài tr c khi t h p.ế ả ượ ẩ ẳ ướ ổ ợ

4.4.5. Khi t h p b ng bu lông c n ph i xi t ch t các bu lông và làmổ ợ ằ ầ ả ế ặ

trùng các l còn l i b ng nh ng ch t t h p.ỗ ạ ằ ữ ố ổ ợ

Đ khít khi xi t ch t bu lông đ c ki m tra b ng que dò có bộ ế ặ ượ ể ằ ề

dày 0,3mm không lùa đ c sâu quá 20mm vào kheượ

4.4.6. Khi t h p t ng th k t c u có th liên k t toàn b các ph n tổ ợ ổ ể ế ấ ể ế ộ ầ ử

ho c liên k t riêng bi t t ng ph n c a k t c u. Trong quá trìnhặ ế ệ ừ ầ ủ ế ấ

t h p t ng th c n đi u ch nh toàn b liên k t k c vi c khoétổ ợ ổ ể ầ ề ỉ ộ ế ể ả ệ

r ng các l l p ráp và đ t các d ng c đ nh v . Ph i ghi rõ mãộ ỗ ắ ặ ụ ụ ị ị ả

hi u và v ch đ ng tr c trên t t c các ph n t k t c u.ệ ạ ườ ự ấ ả ầ ử ế ấ

4.4.7. K t c u đ u tiên cho đ n k t c u cu i cùng c a k t c u cùngế ấ ầ ế ế ấ ố ủ ế ấ

lo i đ c gia công trên 01 b giá l p, ph i đ c l p th phù h pạ ượ ệ ắ ả ượ ắ ử ợ

v i b n v chi ti t k t c u.ớ ả ẽ ế ế ấ

Khi l p th , ph i l p toàn b các chi ti t ph n t c a k t c uắ ử ả ắ ộ ế ầ ử ủ ế ấ

v i s bu lông và ch t không v t quá 30% t ng s l trongớ ố ố ượ ổ ố ỗ

nhóm, riêng s ch t không nhi u quá 3 chi c.ố ố ề ế

Chú thích: Chu kỳ l p th có th khác v i quy đ nh trên và tùyắ ử ể ớ ị

thu c s tính toán tr c trong thi t k .ộ ự ướ ế ế

4.5. Hàn

4.5.1. Hàn k t c u thép ph i đ c th c hi n đúng theo quy trình côngế ấ ả ượ ự ệ

ngh đã l p và đ c c p có th m quy n phê duy t, chúng đ cệ ậ ượ ấ ẩ ề ệ ượ

Page 18: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

th hi n d i d ng k t c u m u ho c k t c u công ngh đ cể ệ ướ ạ ế ấ ẫ ặ ế ấ ệ ặ

bi t ho c là theo thi t k thi công công tác hàn (PPSR).ệ ặ ế ế

4.5.2. Khi hàn k t c u nên s d ng các ph ng pháp t đ ng và bán tế ấ ử ụ ươ ự ộ ự

đ ng có năng su t cao, tuân th quy trình công ngh , nh m đ mộ ấ ủ ệ ằ ả

b o các yêu c u v kích th c hình h c và c tính c a m i hàn.ả ầ ề ướ ọ ơ ủ ố

4.5.3. Khi hàn ph i ch n ch đ n đ nh. Ch đ hàn ph i ch n saoả ọ ế ộ ổ ị ế ộ ả ọ

cho đ m b o đ c h s ng u ả ả ượ ệ ố ấ ∆n (là t s gi a chi u r ng b vàỷ ố ữ ề ộ

chi u sâu ng u h c a m i hàn) không nh h n 1,3 đ i v i m iề ấ ủ ố ỏ ơ ố ớ ố

hàn góc (hình 1.a) và không nh h n 1,5 đ i v i m i hàn giápỏ ơ ố ớ ố

mép m t l p (hình 1.b)ộ ớ

Hình 1: D ng ng u c a m i hàn:ạ ấ ủ ố

a – Hàn góc;

b – Hàn giáp mép m t l pộ ớ

4.5.4. Th hàn h quang tay ph i có ch ng ch hàn h p cách. Th hànợ ồ ả ứ ỉ ợ ợ

t đ ng và bán t đ ng ph i đ c h c v hàn t đ ng và ph iự ộ ự ộ ả ượ ọ ề ự ộ ả

đ c c p ch ng ch t ng ngượ ấ ứ ỉ ươ ứ

4.5.5. Khi th c hi n các m i hàn ch u l c c nh m i hàn ph i đánh sự ệ ố ị ự ạ ố ả ố

ho c mã hi u th hàn đã th c hi n. S ho c mã hi u th hànặ ệ ợ ự ệ ố ặ ệ ợ

đ c đánh d u v trí không nh h n 4cm so v i mép m i hànượ ấ ở ị ỏ ơ ớ ố

(n u nh không có các ch d n khác trong thi t k ho c tài li uế ư ỉ ẫ ế ế ặ ệ

công ngh ). Khi m t c m chi ti t k t c u do m t th hàn th cệ ộ ụ ế ế ấ ộ ợ ự

hi n cho phép đánh d u toàn b m t l n, lúc này mã c a th hànệ ấ ộ ộ ầ ủ ợ

ghi bên c nh mác c a chi ti t xu t x ng. Khi hàn trong đi uạ ủ ế ấ ưở ề

ki n l p ráp cho phép khi ký hi u m i hành trong s đ th cệ ắ ệ ố ơ ồ ự

hi n.ệ

Page 19: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

4.5.6. Ph i ki m tra vi c t h p k t c u tr c khi đem hàn. Ch đ cả ể ệ ổ ợ ế ấ ướ ỉ ượ

phép hàn các l p ti p theo ( m i hành nhi u l p) sau khi làmớ ế ở ố ề ớ

s ch x , b n và kim lo i b n tóe c a m i hàn đính, l p lót và l pạ ỉ ẩ ạ ắ ủ ố ớ ớ

tr c. Nh ng đo n c a các l p hàn có r khí, n t, h lõm ph iướ ữ ạ ủ ớ ỗ ứ ố ả

đ c t y h t tr c khi hàn l p ti p theo.ượ ẩ ế ướ ớ ế

4.5.7. Đ hàn ng u hoàn toàn, khi hàn hai m t c a m i hàn ch “T”,ể ấ ặ ủ ố ữ

m i hàn góc và m i hàn giáp mép ph i t y h t x và các khuy tố ố ả ẩ ế ỉ ế

t t (n u có) góc m i hàn m t tr c, tr c khi hàn m t sau.ậ ế ở ố ặ ướ ướ ặ

4.5.8. Khi hàn ti p m i hàn b bu c ph i ng ng hàn gi a ch ng, ph iế ố ị ộ ả ừ ữ ừ ả

đánh s ch x , kim lo i toé.. cu i đ ng hàn (k c x mi ngạ ỉ ạ ở ố ườ ể ả ỉ ở ệ

hàn) m t đo n dài 20mm. Đo n hàn ti p, ph i hàn ph lên đo nộ ạ ạ ế ả ủ ạ

đã đ c làm s ch.ượ ạ

4.5.9. B m t các chi ti t hàn và n i làm vi c c a th hàn ph i đ cề ặ ế ơ ệ ủ ợ ả ượ

che m a, gió m nh và gió lùa.ư ạ

4.5.10. Tính ch t c h c kim lo i c a các m i hàn đ c xác đ nh quaấ ơ ọ ạ ủ ố ượ ị

k t qu th nghi m theo các tiêu chu n TCVN 5400:1991; TCVNế ả ử ệ ẩ

5401:1991; TCVN5402:1991;TCVVN 5403:1991 và ph i đáp ngả ứ

đ c các yêu c u sau:ượ ầ

- ng su t b n c a kim lo i hàn không đ c th p h n yêu c uỨ ấ ề ủ ạ ượ ấ ơ ầ

đ i v i kim lo i c b n;ố ớ ạ ơ ả

- Đ c ng c a kim lo i hàn (kim lo i m i hàn, vùng nh h ngộ ứ ủ ạ ạ ố ả ưở

nhi t đ ) khi hàn k t c u trong đi u ki n công xu ng ph i th pệ ộ ế ấ ề ệ ở ả ấ

h n 350HV cho c u ki n nhóm 1 theo phân lo i c a tiêu chu nơ ấ ệ ạ ủ ẩ

và không cao h n 400HV cho các k t c u các nhóm còn l i; khiơ ế ấ ạ

hàn các c u ki n trong đi u ki n l p ráp đ c ng c a kim lo iấ ệ ề ệ ắ ộ ứ ủ ạ

m i hàn không đ c cao h n 350 HV;ố ượ ơ

- Đ b n va đ p cho các m u lo i VI nhi t đ trung bình trongộ ề ậ ẫ ạ ở ệ ộ

ngày t i n i thoáng c a 5 ngày l nh nh t ph i đ m b o yêu c uạ ơ ủ ạ ấ ả ả ả ầ

c a thi t k nh ng không th p h n 29J/cmủ ế ế ư ấ ơ 2 (tr các m i liên k từ ố ế

Page 20: K T C U THÉP Ế Ấ - docview1.tlvnimg.comdocview1.tlvnimg.com/.../tcxdvn_170_2007_7148.pdf · Ó Ó Ó Ó Ó Ó Ó tcxdvn tiÊu chu n xÂy d ng vi t namẨ Ự Ệ tcxdvn : 170:

th c hi n hàn h quang đi n d i l p b o v ), d dãn dài t ngự ệ ồ ệ ướ ớ ả ệ ộ ươ

đ i không th p h n 16%.ố ấ ơ

Ghi chú:

1. Vi c th nghi m đ dai va đ p nên th c hi n cho kim lo i hànệ ử ệ ộ ậ ự ệ ạ

giáp m i ho c hàn ch T đ i v i m i hàn ngoài cùng.ố ặ ữ ố ớ ố

2. Khi th nghi m kim lo i gi i h n đ dai va đ p có th th pử ệ ạ ớ ạ ộ ậ ể ấ

h n nh ng không đ c th p h n 5J/cmơ ư ượ ấ ơ 2.

3. Khi c n ph i đánh giá đ dai va đ p cho các m u thu c d ngầ ả ộ ậ ẫ ộ ạ

khác c n ph i ch rõ giá tr trong các tài li u thi t k .ầ ả ỉ ị ệ ế ế

4.5.1. Kích th c c a m i hàn theo quy đ nh c a thi t k nh ng khôngướ ủ ố ị ủ ế ế ư

đ c v t quá các tr s trong TCVN 1691:1975 (m i hàn hượ ượ ị ố ố ồ

quang đi n b ng tay. Ki u, kích th c c b n), riêng đ i v i k tệ ằ ể ướ ơ ả ố ớ ế

c u làm b ng thép lo i C60/45, kích th c m i hàn ph i phù h pấ ằ ạ ướ ố ả ợ

v i b n v k t c u. Kích th c m i hàn góc ph i đ m b o đ cớ ả ẽ ế ấ ướ ố ả ả ả ượ

ti t ki m làm vi c c a nó. Ti t di n này đ c xác đ nh b ngế ệ ệ ủ ế ệ ượ ị ằ

c nh m i hàn ghi trong b n v k t c u và khe h l n nh t choạ ố ả ẽ ế ấ ở ớ ấ

phép tiêu chu n TCVN 1691:1975 (m i hàn h quang đi n b ngẩ ố ồ ệ ằ

tay. Ki u, kích th c c b n).ể ướ ơ ả

4.5.2. Nh ng ch cháy khuy t trên b m t chi ti t do hàn, ph i đ cữ ỗ ế ề ặ ế ả ượ

làm s ch b ng máy mài, v i đ sâu không nh h n 0,5mm. Chạ ằ ớ ộ ỏ ơ ỗ

khuy t sâu vào trong thép hàn không đ c l n h n 3% b dàyế ượ ớ ơ ề

thép hàn.

4.5.13.Thép lo i C38/23 đ n C52/40 khi hàn h quang tay bán t đ ng ạ ế ồ ự ộ ở

nhi t đ môi tr ng xung quanh th p h n nhi t đ ghi trongệ ộ ườ ấ ơ ệ ộ

b ng 5, c n ph i đ t nóng tr c t i 120ả ầ ả ố ướ ớ oC v i b r ng 100mm ớ ề ộ ở

m i bên đ ng hàn.ỗ ườ

B ng 5 – Nhi t đ môi tr ng xung quanh cho phép không c n gia nhi tả ệ ộ ườ ầ ệ

thép khi hàn

Nhi t đ nh nh t cho phép ệ ộ ỏ ấ oCB dày thépề Thép các bon Thép h p kim th p lo iợ ậ ạ


Recommended