Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KỸ THUẬT ĐIỆN-DT2401
Túi thi: 10
Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
Ghi chú
Điểm chữChữSố
TBCMH
ThiQT
ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT
KFKhông, không0.00.002017D106/10/1998Lê Hồ Trường An16510500011
KFKhông, không0.00.002016D225/10/1998Trương Triều An16510500522
DNăm, hai5.24.0102016KX114/09/1997Vũ Đình An16530100013
KFKhông, không0.00.002017X108/09/1997Vũ Trường An15510301994
DBốn, bốn4.43.0102016D113/09/1998Bế Tuấn Anh16510500025
KFKhông, không0.00.002015KX330/10/1997Dương Tiến Anh15530101746
FBa, sáu3.62.0102016KX210/08/1998Đào Công Anh16530100597
DBốn, bốn4.43.0102016KX329/05/1998Đào Ngọc Tú Anh16530101148
DBốn, bốn4.43.0102016N214/05/1998Đặng Việt Anh16510400599
CSáu, bốn6.46.082016X312/01/1998Đỗ Việt Anh165103010810
DBốn, hai4.23.092017X313/01/1997Lê Tuấn Anh155103016711
DBốn, bốn4.43.0102016KX121/01/1998Nguyễn Đức Anh165301000312
FBa, tám3.83.072016X906/10/1998Nguyễn Đức Duy Anh165103041913
CSáu, không6.05.0102016KX213/09/1995Nguyễn Hoàng Anh165301005614
KFKhông, không0.00.002016D219/10/1998Nguyễn Ngọc Anh165105005415
BBẩy, sáu7.67.0102016N119/09/1998Nguyễn Quốc Anh165104000116
BBẩy, sáu7.67.0102016KX305/08/1998Nguyễn Quỳnh Anh165301011117
KFKhông, không0.00.002016D102/01/1998Nguyễn Thị Cúc Anh165105000418
CSáu, tám6.86.0102016N201/02/1998Nguyễn Thị Lan Anh165104005619
BTám, bốn8.48.0102016KX111/07/1998Nguyễn Thị Lan Anh165301000220
DNăm, bốn5.45.072016KX231/01/1998Nguyễn Thị Phương Anh165301005721
BTám, bốn8.48.0102016KX308/10/1998Nguyễn Thị Vân Anh165301011222
DNăm, hai5.25.062016N106/04/1998Nguyễn Tuấn Anh165104000223
CSáu, tám6.86.0102016KX204/10/1998Phạm Diệu Anh165301005824
DNăm, hai5.24.0102016N220/04/1998Phạm Trọng Anh165104005725
DBốn, tám4.84.082016D217/08/1998Tạ Tuấn Anh165105005526
BBẩy, hai7.27.082015N327/06/1997Trần Đức Anh155104001027
FBa, bốn3.42.092016X602/01/1996Trịnh Tuấn Anh145103001328
CSáu, tám6.86.0102016KX304/04/1998Vũ Ngọc Anh165301011329
CSáu, tám6.86.0102016KX102/09/1998Vũ Thị Lan Anh165301000430
BBẩy, hai7.27.082016N105/12/1998Vũ Tuấn Anh165104000431
KFKhông, không0.00.002016D228/09/1998Hoàng Ngọc ánh165105010132
BTám, bốn8.48.0102016KX117/04/1998Mai Thị ánh165301005533
CSáu, tám6.86.0102016KX219/12/1998Vũ Thị Ngọc ánh165301011034
BTám, bốn8.48.0102016KX107/03/1998Trịnh Hoài Ban165301000535
BBẩy, sáu7.67.0102016X815/07/1996Nguyễn Việt Bắc145103001936
DNăm, hai5.24.0102016KX221/08/1998Diệp Quang Biên165301006037
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
, ngày 17 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 1
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 2
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KỸ THUẬT ĐIỆN-DT2401
Túi thi: 8
Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
Ghi chú
Điểm chữChữSố
TBCMH
ThiQT
ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT
FBa, sáu3.62.0102016KX103/05/1998Nguyễn Thị Bích16530100061
CSáu, sáu6.66.092017D208/03/1998Phạm Đức Bình16510500562
FHai, không2.00.0102016N219/12/1998Bùi Phương Châm16510400613
FHai, bốn2.41.082016N121/06/1998Đinh Ngọc Chiến16510400064
CSáu, bốn6.46.082016X621/02/1995Nguyễn Thế Công14510303595
DBốn, tám4.84.082016D115/01/1998Nguyễn Văn Công16510500066
BBẩy, tám7.87.592016N129/10/1998Nguyễn Văn Công16510400077
FHai, hai2.21.072016KX205/08/1998Nguyễn Tiến Cương16530100618
FMột, sáu1.60.082016N214/06/1996Hoàng Trọng Cường14510400149
ATám, tám8.88.5102016KX309/05/1998Nguyễn Đình Cường165301011610
FHai, sáu2.61.092016N221/04/1998Nguyễn Trọng Cường165104006211
CSáu, bốn6.45.5102016KX327/06/1998Lê Thị Diễm165301011712
CSáu, bốn6.45.5102016KX103/06/1998Lê Thị Diện165301000813
FMột, bốn1.41.032016KX226/04/1998Lê Bá Dinh165301006214
DNăm, hai5.24.0102016KX201/07/1998Lê Thị Dung165301006315
FHai, không2.00.0102016KX301/05/1998Phạm Lê Dung165301011816
BBẩy, không7.07.072017VL21/12/1998Hoàng Văn Duy165109000517
BTám, không8.07.5102016N219/10/1995Vũ Tiến Duy145104016718
FBa, bốn3.42.092017N111/07/1997Nguyễn Anh Dũng155104000119
ATám, tám8.88.5102016D220/05/1998Nguyễn Đình Dương165105005720
DNăm, không5.04.092017N120/06/1997Nguyễn Tùng Dương155104004821
DBốn, bốn4.43.0102017X113/02/1997Nguyễn Tùng Dương155103003722
KFKhông, không0.00.002017X304/01/1997Nguyễn Tùng Dương155103032423
FBa, bốn3.42.092016N106/08/1997Phan Huy Dương165104000924
DNăm, hai5.24.0102016KX119/04/1998Phạm Hữu Dương165301000725
DBốn, sáu4.63.592016KX125/07/1998Trần Ngọc Dương165301000926
KFKhông, không0.00.002016KX216/02/1998Trần Văn Dương165301006427
KFKhông, không0.00.002017N126/06/1998Trần Hữu Đan165104001028
KFKhông, không0.00.002016X121/05/1998Đoàn Đắc Đại165103001229
BTám, bốn8.48.0102016D106/05/1998Tạ Xuân Đại165105000830
BBẩy, hai7.26.5102017N208/01/1995Vũ Văn Đại165104006731
KFKhông, không0.00.002016N123/01/1998Nguyễn Minh Đạo165104001332
CSáu, tám6.86.0102016N214/02/1998Bùi Hoàng Đạt165104006833
KFKhông, không0.00.002017X119/08/1996Dương Tiến Đạt155103200434
FHai, bốn2.41.082016D206/02/1998Nguyễn Đức Đạt165105005935
DNăm, hai5.24.0102016KX301/12/1998Nguyễn Tiến Đạt165301011936
DBốn, bốn4.43.582016D108/02/1998Phạm Văn Đạt165105000937
BTám, không8.07.5102016KX127/01/1998Trần Tiến Đạt165301001038
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
, ngày 17 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 1
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 2
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KỸ THUẬT ĐIỆN-DT2401
Túi thi: 2
Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
Ghi chú
Điểm chữChữSố
TBCMH
ThiQT
ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT
CNăm, tám5.85.092016X714/12/1998Trương Văn Đạt16510303241
DNăm, hai5.24.0102016N203/01/1998Đặng Trần Đăng16510400662
KFKhông, không0.00.002017X314/07/1995Dương Thế Định15510303253
CSáu, tám6.86.0102016N213/11/1998Tạ Ngọc Đoan16510400654
FMột, sáu1.60.082016X415/09/1996Nguyễn Trọng Đoàn14510303645
FBa, hai3.22.082016N123/02/1998Trần Văn Đoàn16510400116
CNăm, tám5.85.092016D229/05/1998Nguyễn Thành Đô16510500587
CSáu, không6.05.0102016N102/01/1998Nguyễn Huy Đông16510400128
DBốn, bốn4.43.0102016KX225/08/1998Bùi Mỹ Đức16530100659
FMột, sáu1.60.082016N222/12/1998Dương Minh Đức165104006910
DBốn, bốn4.43.0102016KX313/10/1998Hoàng Minh Đức165301012011
FBa, sáu3.62.0102016KX329/07/1998Lại Tiến Đức165301012112
DBốn, hai4.23.092017D228/05/1998Lê Anh Đức165105006013
CSáu, hai6.26.072016KX222/09/1998Lê Đình Đức165301006614
DBốn, bốn4.43.0102016KX108/02/1998Lê Minh Đức165301001115
CSáu, không6.05.0102016D115/03/1998Lường Văn Đức165105001016
KFKhông, không0.06.002016D211/04/1998Nguyễn Anh Đức165105006117
KFKhông, không0.00.002013X110/01/1995Nguyễn Duy Đức135103037718
BTám, không8.08.082016D111/07/1998Nguyễn Đình Đức165105001119
FBa, sáu3.62.0102016N207/02/1998Nguyễn Đình Đức165104007020
FMột, bốn1.40.072016N213/08/1996Nguyễn Minh Đức145104003221
BBẩy, bốn7.47.092016N123/12/1998Nguyễn Sỹ Đức165104001522
CSáu, không6.05.0102016KX116/11/1998Nguyễn Văn Đức165301001223
KFKhông, không0.05.002016D210/12/1998Phan Kế Đức165105006224
CSáu, không6.05.0102016D118/02/1998Phạm Kiên Đức165105001225
DBốn, bốn4.43.0102016D205/09/1998Phạm Văn Đức165105006326
KFKhông, không0.00.002017X110/10/1997Trần Quý Đức155103042027
KFKhông, không0.00.002016D107/10/1998Hoàng Trường Giang165105001328
KFKhông, không0.00.002016D231/01/1998Nguyễn Đức Giang165105006429
FBa, bốn3.42.092017M21/10/1997Nguyễn Thị Hương Giang155106003730
FBa, hai3.22.082017N117/01/1998Võ Đức Giang165104001631
FMột, bốn1.41.032017KX228/08/1995Đoàn Khắc Giáp155301016532
DNăm, hai5.24.0102016N213/10/1998Chu Thanh Hà165104007933
BBẩy, sáu7.67.0102015M06/09/1997Nguyễn Thị Thu Hà155106001134
CSáu, tám6.86.0102016KX117/08/1998Nguyễn Văn Hà165301002035
CSáu, tám6.86.0102016D108/04/1998Trần Thu Hà165105002036
AChín, hai9.29.0102016KX201/02/1998Nguyễn Bá Anh Hào165301007537
FBa, sáu3.62.0102016N210/05/1998Phan Huy Hào165104008038
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
, ngày 17 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 1
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 2
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KỸ THUẬT ĐIỆN-DT2401
Túi thi: 5
Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
Ghi chú
Điểm chữChữSố
TBCMH
ThiQT
ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT
AMười1010102016D212/09/1998Lê Văn Hải16510500711
CSáu, hai6.26.072015N102/11/1997Nguyễn Mạnh Hải15510400472
BBẩy, sáu7.67.0102016D114/11/1998Nguyễn Minh Hải16510500213
CSáu, hai6.27.032016X313/08/1998Nguyễn Văn Hải16510301274
FMột, hai1.20.062016M24/06/1996Trịnh Quốc Hải14510600155
AChín, không9.09.092016X701/03/1998Vũ Tiến Hải16510303356
BTám, bốn8.48.0102016D225/10/1998Phạm Thị Hồng Hạnh16510500727
BBẩy, sáu7.67.0102016KX121/09/1998Tô Minh Hạnh16530100218
DBốn, sáu4.64.072016KX325/09/1998Trương Thị Mĩ Hạnh16530101309
AChín, hai9.29.0102016KX207/07/1998Cao Thị Hậu165301007610
BTám, bốn8.48.0102016KX310/07/1998Dương Minh Hiếu165301012211
CSáu, tám6.86.0102016KX314/09/1998Đặng Trần Hiếu165301012312
FMột, tám1.80.092016N109/05/1997Đặng Xuân Hiếu165104001913
DBốn, hai4.23.092016D219/02/1998Đinh Văn Hiếu165105006714
FHai, bốn2.41.082016N124/06/1998Hoàng Minh Hiếu165104001715
BTám, bốn8.48.582016X427/02/1998Lê Hữu Hiếu165103017216
BBẩy, tám7.88.072016X209/12/1998Lê Minh Hiếu165103006917
DNăm, hai5.24.0102016KX128/02/1998Lê Trung Hiếu165301001318
DBốn, bốn4.43.0102016N212/07/1998Nguyễn Bá Hiếu165104007219
CSáu, sáu6.66.092016D231/01/1998Nguyễn Chí Hiếu165105006520
CSáu, hai6.26.072016KX221/05/1998Nguyễn Duy Hiếu165301006821
CNăm, tám5.85.092016N122/04/1998Nguyễn Đăng Hiếu165104001822
FBa, không3.02.072016D202/08/1998Nguyễn Văn Hiếu165105006623
KFKhông, không0.06.002016D204/02/1996Nông Bích Hiếu145105002824
CSáu, tám6.86.0102016N228/11/1998Phạm Văn Hiếu165104007325
CNăm, sáu5.65.082016D128/05/1998Trần Trung Hiếu165105001626
DNăm, bốn5.46.032016X228/05/1998Trần Văn Hiếu165103007027
CSáu, tám6.86.0102016N214/12/1998Trần Thị Thu Hiền165104007128
CSáu, không6.05.0102016KX221/12/1998Trần Thị Thu Hiển165301006729
CNăm, sáu5.65.082016D115/09/1998Vũ Công Hiệu165105001730
BBẩy, sáu7.67.0102016KX225/05/1998Ngô Quỳnh Hoa165301006931
FMột, tám1.80.092016KX124/08/1996Đinh Tiên Hoàn165301001532
CNăm, sáu5.65.082016D118/06/1998Đinh Thanh Hoàng165105001833
DNăm, hai5.24.0102016D218/10/1998Kiều Việt Hoàng165105006834
KFKhông, không0.00.002016N130/06/1998Lại Văn Hoàng165104002035
FMột, hai1.20.062017X114/03/1997Lê Đoan Hoàng155103049536
FHai, không2.00.0102016KX218/05/1998Lô Thanh Hoàng165301007037
CSáu, tám6.86.0102016N226/04/1998Nguyễn Minh Hoàng165104007538
CSáu, bốn6.46.082016N119/10/1998Nguyễn Văn Hoàng165104002139
DBốn, bốn4.43.0102016KX315/03/1998Hoàng Thị Khánh Hòa165301013140
Ghi chú
Điểm chữChữSố
TBCMH
ThiQT
ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT
FMột, sáu1.60.082016N119/01/1991Phan Đình Hòa145104005741
FHai, không2.00.0102016KX124/06/1998Lê Thị Minh Hồng165301002242
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
, ngày 17 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 1
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 2
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KỸ THUẬT ĐIỆN-DT2401
Túi thi: 9
Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
Ghi chú
Điểm chữChữSố
TBCMH
ThiQT
ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT
ATám, tám8.88.5102016KX215/06/1998Trần Thị Hồng16530100771
BTám, không8.07.5102016KX301/05/1998Bùi Bích Hợp16530101322
FMột, sáu1.60.082017VL05/05/1997Lê Công Huấn15510900543
FKhông, sáu0.60.032016KX201/02/1998Đỗ Thị Ngọc Huệ16530100734
CSáu, bốn6.45.5102016KX109/07/1998Nguyễn Thị Huệ16530100195
ATám, tám8.88.5102016N222/10/1998Đồng Văn Huy16510400786
DBốn, hai4.23.092016N202/12/1998Hoàng Đình Huy16510400767
KFKhông, không0.00.002016X428/03/1996Lê Quang Huy14510301568
CSáu, hai6.25.592016D211/01/1998Nguyễn Cảnh Huy16510500699
FMột, bốn1.41.032017D215/03/1997Trịnh Kim Huy155105004010
DBốn, tám4.84.082016N111/05/1998Vương Thành Huy165104002311
KFKhông, không0.00.002016KX111/09/1996Nguyễn Trọng Huyến165301001812
BBẩy, sáu7.67.0102016KX321/06/1998Đào Thị Huyền165301012713
ATám, tám8.88.5102016KX316/09/1998Khuất Diệu Huyền165301012514
AChín, hai9.29.0102016KX115/03/1998Lê Thu Huyền165301001615
ATám, tám8.88.5102016D127/11/1998Ngô Khánh Huyền165105001916
BBẩy, sáu7.67.0102016KX209/04/1998Nguyễn Ngọc Huyền165301007117
BBẩy, hai7.26.5102016KX106/12/1998Nguyễn Thị Thu Huyền165301001718
BBẩy, hai7.26.5102016KX230/07/1998Nguyễn Thục Huyền165301007219
FBa, bốn3.42.092016N106/05/1998Lê Đức Hùng165104002720
KFKhông, không0.00.002016D219/02/1996Nguyễn Gia Hùng165105007321
BBẩy, hai7.26.5102016N215/09/1998Nguyễn Sỹ Hùng165104008222
BBẩy, sáu7.67.0102016X228/12/1997Nguyễn Xuân Hùng165103007823
FHai, bốn2.41.082017D122/02/1998Phạm Huy Hùng165105002324
FKhông, sáu0.60.032017N107/03/1997Hoàng Việt Hưng155104008725
FMột, bốn1.40.072016N230/06/1996Nguyễn Hữu Hưng145104004126
FBa, hai3.22.082016N105/06/1998Nguyễn Quốc Hưng165104002427
DBốn, bốn4.43.582017D223/03/1997Phùng Huy Hưng155105010828
CNăm, sáu5.65.082013N310/12/1995Vũ Ngọc Hưng135104003629
CSáu, bốn6.45.5102016N204/03/1998Đào Thị Thu Hương165104011130
ATám, tám8.88.5102016D116/06/1998Đoàn Thị Thu Hương165105001431
BTám, không8.07.5102016KX226/08/1998Nghiêm Lan Hương165301007432
FBa, sáu3.62.0102013D127/03/1995Nguyễn Thị Hương135105008733
BTám, không8.07.5102016KX324/04/1998Trần Thị Hường165301012934
FMột, tám1.80.092016VL10/01/1997Trần Xuân Hữu155109005335
FBa, sáu3.62.0102016N226/04/1998Nguyễn Văn Khang165104008336
KFKhông, không0.00.002016N104/10/1996Hoàng Quang Khánh165104003037
FBa, tám3.84.032016KX227/04/1998Nguyễn Công Khánh165301007938
FHai, sáu2.61.092016D206/07/1998Nguyễn Duy Khánh165105007439
BTám, hai8.28.092016X726/09/1998Nguyễn Duy Khánh165103033940
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
, ngày 17 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 1
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 2
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KỸ THUẬT ĐIỆN-DT2401
Túi thi: 1
Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
Ghi chú
Điểm chữChữSố
TBCMH
ThiQT
ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT
BBẩy, bốn7.47.092013X814/08/1995Trần Minh Khánh13510301521
FHai, tám2.81.0102017N104/08/1998Bùi Hữu Khải16510400292
BBẩy, sáu7.67.0102016KX127/10/1998Nguyễn Duy Khải16530100243
DBốn, bốn4.43.0102016N222/06/1998Nguyễn Văn Khải16510400844
CSáu, không6.05.0102016KX321/11/1998Nguyễn Đăng Khoa16530101335
DNăm, bốn5.45.072016KX215/08/1998Nguyễn Hà Đăng Khoa16530100786
BBẩy, sáu7.67.0102016X418/07/1998Trần Đình Khoát16510301837
FHai, bốn2.41.082017X511/09/1998Võ Thành Khôi16510302358
BTám, hai8.28.092016X402/12/1998Hoàng Trung Kiên16510301849
FBa, bốn3.42.092016N220/12/1998Hoàng Trung Kiên165104008510
DBốn, bốn4.43.0102016KX104/12/1998Nguyễn Bá Kiên165301002511
FMột, sáu1.60.082015X627/09/1997Nguyễn Chung Kiên155103007112
BBẩy, hai7.27.082016X622/03/1998Nguyễn Tất Kiên165103028813
DNăm, không5.04.092016D108/05/1998Nguyễn Trung Kiên165105002414
DNăm, hai5.24.0102016KX217/10/1998Nguyễn Trung Kiên165301008015
CSáu, không6.05.0102014N120/07/1996Trần Văn Kiên145104007616
AChín, hai9.29.0102016KX303/11/1998Vũ Trung Kiên165301013517
CSáu, không6.05.0102016N216/10/1994Nguyễn Văn Kiểm145104007718
FHai, tám2.81.0102016KX320/04/1998Nguyễn Thị Thanh Kim165301013419
FHai, không2.00.0102016KX213/08/1998Đào Thị Thanh Lam165301008120
BBẩy, sáu7.67.0102016KX120/02/1998Trần Thị Thanh Lam165301002621
CSáu, không6.05.0102016KX327/05/1998Cao Thị Lan165301013622
CSáu, tám6.86.0102016KX121/11/1998Lỗ Thị Ngọc Lan165301002723
FBa, sáu3.62.0102016KX226/01/1998Vũ Thị Ngọc Lan165301008224
BBẩy, sáu7.67.0102016N225/07/1997Nguyễn Thị Lành165104008725
CSáu, không6.05.0102016KX105/12/1998Hoàng Thái Lâm165301003026
BBẩy, bốn7.47.092016D110/08/1998Nguyễn Tùng Lâm165105002727
DNăm, bốn5.45.072016KX230/05/1998Nguyễn Tùng Lâm165301008528
CNăm, tám5.85.092016D219/06/1998Phan Tùng Lâm165105007829
FBa, sáu3.62.0102016KX316/03/1997Hà Huy Lân165301014030
CSáu, không6.05.0102016KX127/07/1998Đặng Thị Cẩm Lê165301003131
BTám, bốn8.48.0102016N211/08/1998Nguyễn Thị Phương Liên165104008632
BBẩy, sáu7.67.0102016KX120/08/1998Đoàn Thị Diệu Linh165301002933
BTám, bốn8.48.0102016D225/01/1997Mai Xuân Linh165105007534
CNăm, tám5.85.092016N110/09/1998Nguyễn Diệu Linh165104003135
BBẩy, bốn7.47.092016D102/12/1998Nguyễn Hoàng Linh Linh165105002536
FBa, tám3.83.072016KX318/10/1998Nguyễn Kim Nhật Linh165301013737
BTám, bốn8.48.0102016KX112/02/1998Nguyễn Thị Linh165301002838
BBẩy, sáu7.67.0102016KX207/12/1998Phạm Thị Thùy Linh165301008339
FMột, tám1.80.092017VL09/06/1996Phạm Văn Linh155109003340
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
, ngày 17 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 1
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 2
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KỸ THUẬT ĐIỆN-DT2401
Túi thi: 11
Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
Ghi chú
Điểm chữChữSố
TBCMH
ThiQT
ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT
FMột, sáu1.60.082015M05/04/1995Trần Văn Nam14510600321
BTám, bốn8.48.0102016KX109/07/1998Đỗ Thị Thúy Nga16530100332
KFKhông, không0.00.002016X604/08/1998Nguyễn Thị Nga16510302933
BBẩy, sáu7.67.0102016KX201/07/1998Nguyễn Thị Ngân16530100884
DBốn, bốn4.43.0102015X718/07/1997Trần Văn Nghĩa15510302805
FMột, sáu1.60.082016X703/11/1998Trịnh Ngọc Nghĩa16510303456
CSáu, tám6.86.0102016N215/09/1998Trương Đại Nghĩa16510400907
DBốn, bốn4.43.0102016X804/05/1997Lê Văn Nguyên16510303978
CSáu, hai6.26.072016KX201/10/1998Đỗ Thị Thuý Nhài16530100909
BBẩy, hai7.26.5102016D212/10/1998Hoàng Văn Nhật165105008110
CNăm, sáu5.64.5102016X625/08/1998Phạm Đức Nhật165103029411
CSáu, tám6.86.0102016D215/05/1998Trương Vũ Linh165105007612
FBa, bốn3.42.572015KX229/08/1997Văn Thị Mỹ Linh155301015213
DNăm, hai5.24.0102016D127/01/1998Lê Ngọc Long165105002614
FBa, sáu3.62.0102016KX310/07/1998Lương Tuấn Long165301013915
FBa, sáu3.62.0102017N226/06/1997Mai Quang Long155104006516
FHai, tám2.82.062017D221/10/1998Nguyễn Phi Long165105007717
KFKhông, không0.00.002017N127/09/1997Nguyễn Sỹ Long155104012618
FMột, sáu1.60.082016N115/02/1998Nguyễn Tứ Bảo Long165104003219
CSáu, không6.05.0102017D213/11/1996Trần Duy Lộc155105006920
CSáu, sáu6.66.092016D107/12/1998Đinh Thế Lưu165105002821
KFKhông, không0.00.002016KX102/04/1997Lê Thị Thảo Ly155301015422
BBẩy, sáu7.67.0102016KX213/06/1998Bùi Thị Tuyết Mai165301008623
BBẩy, sáu7.67.0102016KX307/01/1998Lê Thanh Mai165301014124
DBốn, tám4.83.5102016KX109/07/1997Mai Văn Mạnh155301013925
CSáu, bốn6.45.5102016D117/03/1998Nguyễn Hoàng Mạnh165105002926
DBốn, tám4.83.5102016N225/04/1998Phạm Vũ Tiến Mạnh165104008827
DBốn, bốn4.43.0102016D215/09/1998Lại Công Minh165105007928
BTám, không8.07.5102016KX118/04/1998Lê Thị Minh165301003229
KFKhông, không0.00.002017X203/07/1997Nguyễn Anh Minh155103035630
FBa, không3.02.072016KX223/03/1998Phan Hữu Thanh Minh165301008731
DBốn, không4.03.082017N225/10/1996Trần Thiện Minh155104008332
DBốn, tám4.83.5102015X404/08/1997Trịnh Bình Minh155103024633
BBẩy, sáu7.67.0102016KX308/11/1998Đặng Thị Trà My165301014234
BTám, không8.07.5102016D102/12/1997Đào Phương Nam165105003035
DBốn, không4.03.082016N109/12/1998Nguyễn Hoài Nam165104003436
BBẩy, không7.06.592016N228/07/1998Nguyễn Văn Nam165104008937
FMột, sáu1.60.082016X121/02/1996Phan Lê Hoài Nam145103022238
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
, ngày 17 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 1
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 2
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KỸ THUẬT ĐIỆN-DT2401
Túi thi: 4
Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
Ghi chú
Điểm chữChữSố
TBCMH
ThiQT
ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT
FBa, sáu3.62.0102016KX115/06/1998Bế Thị Huyền Nhi16530100341
FBa, sáu3.62.0102016KX204/05/1998Ngô Thị Lan Nhi16530100892
BBẩy, sáu7.67.0102016KX308/01/1998Phạm Thị Nhung16530101443
DBốn, bốn4.43.0102016KX113/08/1998Phạm Thị Hồng Nhung16530100354
BBẩy, sáu7.67.0102016KX322/07/1998Đỗ Thị Thùy Ninh16530101455
CNăm, sáu5.65.082015M11/03/1995Phạm Văn Ninh14510600376
CSáu, hai6.26.072015X326/05/1991Trần Văn Ninh15510305157
DNăm, hai5.24.0102016KX108/03/1998Nguyễn Thị Oanh16530100368
CSáu, tám6.86.0102016D230/11/1998Đinh Thị Phương Uyên16510500999
BTám, bốn8.48.0102016D115/02/1998Nguyễn Thị Thu Uyên165105004810
BBẩy, sáu7.67.0102016N108/12/1997Nguyễn Thị Thu Uyên155104014211
CSáu, tám6.86.0102016KX328/08/1998Nguyễn Sỹ Phi165301014612
CSáu, tám6.86.0102016D107/10/1998Nguyễn Huy Phong165105003113
DBốn, bốn4.43.0102016D230/09/1998Vũ Văn Phú165105008314
KFKhông, không0.00.002016N107/12/1998Lương Văn Phúc165104003715
BTám, bốn8.48.0102016D124/09/1998Phạm Văn Phúc165105003316
AChín, hai9.29.0102016N208/10/1998Tăng Hồng Phúc165104009217
BTám, bốn8.48.0102016N220/11/1998Bùi Bích Phương165104009118
FKhông, sáu0.60.032015KX208/06/1996Hoàng Văn Phương155301013019
DNăm, bốn5.45.072016KX218/11/1998Nguyễn hà Phương165301009220
FHai, tám2.81.0102016D202/06/1998Nguyễn Hoàng Phương165105008221
FHai, tám2.81.0102016KX115/03/1998Nguyễn Thảo Phương165301003722
DNăm, bốn5.46.032016KX209/07/1998Nguyễn Thu Phương165301009123
FHai, sáu2.61.092016D202/07/1997Dương Minh Quang165105008424
AChín, hai9.29.0102016X327/02/1998Hoàng Đức Quang165103014125
FMột, sáu1.60.082016D102/11/1997Nguyễn Duy Quang165105003426
BBẩy, hai7.26.5102016N128/02/1998Nguyễn Hồng Quang165104003827
CNăm, tám5.85.092017D215/08/1998Nhữ Hồng Quang165105008528
CSáu, tám6.86.0102016D131/03/1998Phạm Văn Quang165105003529
DNăm, không5.04.092013N218/07/1995Phùng Tuấn Quang135104010430
BTám, bốn8.48.0102016X607/08/1998Tào Văn Quang165103029731
BTám, bốn8.48.0102013X702/08/1995Hoàng Sỹ Quân135103039932
CSáu, tám6.86.0102016D215/05/1998Nguyễn Hồng Quân165105008633
CSáu, không6.05.0102016D129/03/1998Trần Hồng Quân165105003634
CSáu, tám6.86.0102016KX113/09/1998Trần Minh Quân165301003935
CSáu, hai6.26.072016KX210/10/1998Trần Trung Quân165301009436
BTám, bốn8.48.0102016KX308/04/1998Vũ Quân165301014937
CSáu, tám6.86.0102016D215/09/1998Vũ Ngọc Quân165105008738
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
, ngày 17 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 1
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 2
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KỸ THUẬT ĐIỆN-DT2401
Túi thi: 6
Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
Ghi chú
Điểm chữChữSố
TBCMH
ThiQT
ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT
KFKhông, không0.00.002016KX202/09/1998Đinh Quang Quyết16530100931
BBẩy, sáu7.67.0102016KX125/08/1998Nguyễn Thị Thuý Quỳnh16530100402
BTám, bốn8.48.0102016KX226/09/1996Phạm Thúy Quỳnh16530100953
KFKhông, không0.00.002016N123/07/1995Phan Công Sáng16510400404
CSáu, tám6.87.062017N111/06/1998Lê Hồng Sơn16510400395
CNăm, sáu5.65.082016X910/05/1997Lê Phi Sơn16510304546
CSáu, không6.05.0102016KX313/11/1998Lục Minh Sơn16530101507
FHai, sáu2.61.092016N214/06/1998Nguyễn Đình Hoài Sơn16510400948
CNăm, sáu5.65.082017X528/01/1996Nguyễn Hoài Sơn15510310059
FHai, không2.00.0102016KX115/05/1998Phạm Thanh Sơn165301004110
FHai, tám2.81.0102016KX211/09/1998Trịnh Hùng Sơn165301009611
CSáu, không6.05.0102016KX326/02/1998Trịnh Ngọc Sơn165301015112
FBa, hai3.22.082016X401/04/1998Trương Tuấn Sơn165103019513
FHai, bốn2.41.082016D104/12/1998Trương Văn Sơn165105003714
CSáu, không6.05.0102016KX101/06/1998Nguyễn Văn Sỹ165301004215
FMột, tám1.80.092015KX309/04/1997Nguyễn Bá Tài155301001016
CSáu, bốn6.46.082015M03/03/1997Nguyễn Văn Tài155106000417
CSáu, không6.05.0102016N225/03/1998Quách Cao Tài165104010718
CSáu, không6.05.0102016D228/04/1997Đồng Thị Tây165105009619
BTám, bốn8.48.0102016KX315/09/1998Nguyễn Viết Thanh165301015220
BTám, bốn8.48.0102016KX130/06/1998Nguyễn Thị Phương Thao165301004321
CSáu, không6.05.0102016KX309/03/1998Nguyễn Hữu Thái165301015622
KFKhông, không0.00.002017X309/10/1997Nguyễn Ngọc Thái155103033523
CSáu, tám6.86.0102016N217/07/1998Hoàng Văn Thành165104009724
BTám, bốn8.48.0102016D113/12/1998Nguyễn Đức Thành165105003825
FBa, sáu3.63.062016N124/07/1998Nguyễn Trọng Thành165104004326
FMột, sáu1.60.082017N106/05/1997Nguyễn Viết Thành155104009327
FBa, bốn3.42.092016D209/06/1998Trần Văn Thành165105008928
CSáu, không6.05.0102016KX103/12/1998Dương Thị Thảo165301004529
DNăm, hai5.24.0102016KX213/08/1998Lê Thị Thảo165301010030
CSáu, sáu6.66.092016KX315/08/1998Nguyễn Thị Thảo165301015531
BTám, bốn8.48.0102016N116/12/1998Nguyễn Thị Phương Thảo165104004432
CSáu, không6.05.0102016KX129/11/1998Nguyễn Thị Phương Thảo165301004633
ATám, tám8.88.5102016KX206/05/1998Tạ Thị Thu Thảo165301010134
BTám, bốn8.48.0102016D128/02/1998Dương Văn Thắng165105003935
CSáu, không6.05.0102016KX305/10/1998Đào Quý Thắng165301015736
DBốn, hai4.23.092016D127/10/1998Đỗ Việt Thắng165105004037
CSáu, tám6.86.0102015D110/07/1997Hoàng Văn Thắng155105001438
BTám, hai8.28.092016X401/11/1998Ngô Trọng Thắng165103019939
CNăm, tám5.85.092016N101/02/1995Nguyễn Hùng Thắng155104014440
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
, ngày 17 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 1
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 2
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KỸ THUẬT ĐIỆN-DT2401
Túi thi: 7
Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
Ghi chú
Điểm chữChữSố
TBCMH
ThiQT
ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT
CSáu, không6.05.0102016KX115/10/1998Nguyễn Trọng Thắng16530100471
DNăm, bốn5.44.592016D203/04/1998Nguyễn Văn Thắng16510500902
FKhông, sáu0.60.032016KX206/11/1994Nguyễn Viết Thắng16530101023
BBẩy, bốn7.47.092016X813/03/1998Trịnh Duy Thắng16510304074
CSáu, bốn6.46.082015N304/11/1997Nguyễn Cao Thiên15510400895
BBẩy, tám7.87.592016N121/04/1998An Hoàng Thiện16510400416
KFKhông, không0.02.002015M26/01/1997Nguyễn Đình Thông15510600037
BTám, không8.07.5102016KX224/08/1998Lưu Thị Thu16530100988
AChín, hai9.29.0102016KX318/09/1998Nguyễn Thị Minh Thu16530101539
CSáu, không6.05.0102016KX217/02/1998Phạm Thị Hà Thu165301009710
KFKhông, không0.00.002016X429/08/1995Đinh Minh Thuận145103201011
CSáu, bốn6.45.5102016N228/04/1998Nguyễn Thị Thu Thuỷ165104009612
CSáu, tám6.86.0102016KX212/12/1998Lương Thị Thanh Thúy165301010313
BBẩy, bốn7.47.092016N114/10/1998Hoàng Thị Minh Thủy165104004514
BTám, không8.07.5102016KX108/02/1998Nguyễn Thị Minh Thư165301004415
FMột, sáu1.60.082015D206/05/1996La Thị Thương155105006116
CSáu, không6.05.0102016KX205/06/1998Lô Thị Thương165301009917
BBẩy, bốn7.47.092016N102/11/1998Nguyễn Thị Hoài Thương165104004218
BTám, không8.07.5102016KX302/10/1998Phạm Hoài Thương165301015419
DNăm, bốn5.44.592017X512/07/1997Vũ Văn Thưởng155103033920
FMột, sáu1.60.082016N212/09/1995Bùi Văn Thức145104014021
FHai, không2.00.0102016X126/11/1996Dương Quang Tiến145103029822
KFKhông, không0.00.002016D210/03/1998Mai Việt Tiến165105009123
CSáu, bốn6.46.082014X305/06/1996Nghiêm Xuân Tiến145103030024
BTám, không8.08.082016N228/11/1998Nguyễn Văn Tiến165104010025
CNăm, tám5.85.092016N113/10/1998Phan Đăng Tiến165104004626
FMột, sáu1.60.082016GT105/06/1997Trần Công Tiến165401004827
FBa, tám3.82.592016D104/05/1998Vũ Văn Tiến165105004128
CSáu, tám6.86.0102016N212/06/1996Trần Đình Tình145104016429
ATám, tám8.88.5102016N220/02/1998Nguyễn Công Toàn165104010130
BTám, bốn8.48.0102016D214/08/1997Nguyễn Ngọc Toàn165105009231
BBẩy, hai7.26.5102015M15/03/1995Nguyễn Xuân Tuân155106001932
DBốn, hai4.23.092016N216/03/1996Đinh Anh Tuấn145104015233
CSáu, tám6.86.0102016D112/11/1998Đỗ Văn Tuấn165105004534
AChín, hai9.29.0102016X403/05/1996Hoàng Anh Tuấn145103039235
KFKhông, không0.00.002016N129/10/1998Nguyễn Hoàng Tuấn165104005136
DNăm, hai5.24.0102016N226/07/1998Nguyễn Kim Tuấn165104010637
ATám, tám8.88.5102016D223/01/1998Nguyễn Minh Tuấn165105009538
DBốn, bốn4.43.0102016KX329/12/1998Nguyễn Văn Tuấn165301016239
ATám, sáu8.68.592016X102/05/1996Tô Anh Tuấn145103032940
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
, ngày 17 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 1
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 2
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KỸ THUẬT ĐIỆN-DT2401
Túi thi: 3
Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
Ghi chú
Điểm chữChữSố
TBCMH
ThiQT
ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT
CSáu, sáu6.66.092016N101/09/1998Trương Thanh Tuấn16510400521
FMột, sáu1.60.082016N218/06/1998Chu Anh Tuấn Tú16510401092
BBẩy, không7.07.072016KX226/09/1998Nguyễn Thanh Tú16530101083
FMột, tám1.80.092016D223/12/1998Phùng Đức Tú16510500984
DBốn, không4.03.082017X314/08/1997Trần Anh Tú15510300095
CSáu, tám6.86.0102016D130/07/1998Bùi Duy Tùng16510500466
KFKhông, không0.00.002017N125/03/1998Bùi Đức Tùng16510400537
BTám, hai8.28.092016D212/03/1998Đoàn Thanh Tùng16510500978
CSáu, tám6.86.0102016N113/02/1998Nguyễn Thanh Tùng16510400549
CSáu, không6.05.0102015D206/03/1996Lò Văn Tư155105200210
CSáu, không6.05.0102016KX130/04/1998Bùi Gia Tường165301005311
FBa, không3.02.072016KX226/05/1998Đinh Thị Thu Trang165301010512
BTám, bốn8.48.0102016N212/04/1998Lại Thị Thu Trang165104010213
BBẩy, sáu7.67.0102016KX322/10/1998Lê Quỳnh Trang165301015814
CSáu, không6.05.0102016KX102/11/1998Lê Thị Trang165301004915
CSáu, tám6.86.0102016KX201/03/1998Nguyễn Thị Trang165301010416
BTám, không8.07.5102016KX328/08/1998Phạm Thị Trang165301015917
DNăm, hai5.24.0102016KX109/09/1998Trần Thị Thu Trang165301005018
FHai, hai2.21.072016KX307/02/1998Giáp Văn Triệu165301016019
DBốn, không4.03.082017KX102/12/1997Nguyễn Minh Trí155301017320
FHai, sáu2.61.092016N226/11/1998Nguyễn Minh Trí165104010421
FHai, bốn2.41.082016N110/02/1998Phạm Đặng Quang Trí165104005022
BTám, bốn8.48.0102016N229/03/1997Lê Xuân Trọng165104010523
KFKhông, không0.01.002015M01/10/1995Bùi Đăng Trung155106000624
FHai, bốn2.41.082015M22/10/1995Đỗ Đức Trung155106003025
CSáu, không6.05.0102016KX322/10/1998Đỗ Quang Trung165301016126
FMột, sáu1.60.082016D222/11/1998Nguyễn Ngọc Trung165105009327
DBốn, hai4.23.092016N213/04/1996Nguyễn Ngọc Trung145104014928
FBa, không3.02.072016KX224/07/1997Trần Viết Thành Trung165301010629
DBốn, bốn4.43.0102016N210/10/1997Hoàng Mạnh Trường165104010330
CSáu, tám6.86.0102016KX127/06/1998Nguyễn Đình Trường165301005231
DNăm, hai5.24.0102016N119/05/1998Nguyễn Quang Trường165104004732
FMột, sáu1.60.082016D128/06/1998Trần Xuân Trường165105004333
CSáu, tám6.86.0102016D221/11/1998Doãn Thị Xinh165105010034
KFKhông, không0.00.002013X717/07/1992Trương Công Viễn135103200135
DBốn, bốn4.43.0102016N201/12/1998Lê Tuấn Việt165104011036
FBa, sáu3.62.0102016KX323/02/1998Nguyễn Chi Việt165301016337
BBẩy, hai7.26.5102016KX115/05/1998Trần Hoàng Việt165301005438
FMột, hai1.20.062014M29/07/1996La Quang Vinh145106005439
DNăm, bốn5.45.072016KX212/02/1998Đặng Tuấn Vũ165301010940
Ghi chú
Điểm chữChữSố
TBCMH
ThiQT
ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT
FHai, sáu2.61.092016D122/10/1998Lê Hải Yến165105005041
CSáu, không6.05.0102016KX312/05/1998Trần Thị Yến165301016442
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
, ngày 17 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)
Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 1
(Ký, ghi rõ họ tên)
CÁN BỘ CHẤM THI 2