TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181121463 Đỗ Tuấn Anh 26/09/2000 Nam 1 Yên Bái
2 181104097 Nguyễn Thế Anh 05/10/2000 Nam 1 Yên Bái
3 181102095 Trần Việt Bách 02/12/2000 Nam 2 Hải Dương
4 181101758 Phù Minh Đăng 28/03/2000 Nam 2NT Bắc Giang
5 181112297 Vi Quang Đức 04/09/2000 Nam 1 Hòa Bình
6 181110286 Trần Việt Dũng 05/05/2000 Nam 3 Hà Nội
7 181101305 Nguyễn Thái Dương 17/07/2000 Nam 2 Thái Nguyên
8 181102180 Vũ Trường Giang 01/09/2000 Nam 2 Hưng Yên
9 181111650 Trần Xuân Hải 21/07/2000 Nam 2 Quảng Ninh
10 181100981 Lý Minh Hiếu 07/07/2000 Nam 3 01 Quảng Ninh
11 181103912 Nguyễn Trung Kiên 28/01/2000 Nam 2 Nghệ An
12 181100466 Lê Cao Long 26/08/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181101260 Nguyễn Thành Long 29/10/2000 Nam 1 Tuyên Quang
14 181102188 Trần Ngọc Long 29/02/2000 Nam 2NT Hà Nội
15 181100405 Trần Văn Lương 23/02/2000 Nam 3 Hà Nội
16 181100423 Cao Viết Quý 06/10/2000 Nam 3 Hà Nội
17 181103125 Nguyễn Văn Quyết 08/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
18 181100357 Nguyễn Đức Tâm 14/11/2000 Nam 3 Hà Nội
19 181103994 Kiều Đức Thắng 15/10/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
20 181101480 Nguyễn Chí Thanh 02/12/2000 Nam 1 Phú Thọ
21 181100664 Nguyễn Hữu Thanh 28/10/2000 Nam 2 Hà Nội
22 181102314 Trần Tiến Thành 03/12/2000 Nam 1 Hòa Bình
23 181130264 Nguyễn Đình Tuấn Thành 20/05/2000 Nam 3 Hà Nội
24 181100863 Lê Thành Tôn 05/05/2000 Nam 2 Hà Nội
25 181100688 Nguyễn Minh Trí 06/12/2000 Nam 2 Hà Nội
26 181111665 Đặng Lê Trung 26/10/2000 Nam 2 Quảng Ninh
27 181100890 Nguyễn Xuân Trường 11/07/2000 Nam 2 Hà Nội
28 181101114 Phạm Anh Tuấn 22/11/2000 Nam 3 Hải Phòng
29 181101481 Nguyễn Anh Tuấn 28/08/2000 Nam 1 Phú Thọ
30 181121462 Nguyễn Anh Tuấn 24/02/2000 Nam 2NT Phú Thọ
31 181102026 Phạm Viết Tuấn 07/10/2000 Nam 2NT Hải Dương
32 181122239 Phạm Mạnh Tuấn 19/01/2000 Nam 2NT Hưng Yên
33 181102471 Đinh Công Tuấn 15/02/2000 Nam 2 Nam Định
34 181101799 Ngô Xuân Tuấn 05/03/2000 Nam 1 Bắc Giang
35 181111283 Lương Thanh Tùng 27/08/2000 Nam 1 01 Lạng Sơn
36 181120279 Trần Tuấn Vinh 20/02/2000 Nam 3 Hà Nội
37 181102352 Lương Xuân Vũ 24/06/2000 Nam 2NT Hà Nam
38 181102680 Trần Đức Vũ 28/10/2000 Nam 2NT Nam Định
39 181102514 Muộn Văn Tú 24/04/2000 Nam 2 Nam Định
LỚP: KỸ SƯ TÀI NĂNG CẦU ĐƯỜNG BỘ(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 1
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ SƯ TÀI NĂNG CẦU ĐƯỜNG BỘ(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181103585 Hoàng Vinh Quang 02/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
Trang 2
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181103657 Lê Đức Anh 22/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
2 181102427 Bùi Tuấn Anh 03/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
3 181103084 Trần Đình Bình 12/03/1999 Nam 2NT Thái Bình
4 181113945 Nguyễn Đình Chi 12/07/2000 Nam 2NT Nghệ An
5 181102516 Nguyễn Duy Chiến 15/07/2000 Nam 2NT Nam Định
6 181103586 Lê Trọng Duẩn 30/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
7 181103808 Nguyễn Hoàng Đức 08/03/2000 Nam 2NT Nghệ An
8 181113613 Lê Văn Dũng 22/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
9 181101575 Đặng Kim Dũng 10/01/2000 Nam 1 Vĩnh Phúc
10 181102462 Vũ Xuân Dương 26/03/2000 Nam 2 Nam Định
11 181101428 Nguyễn Hữu Hà 12/04/2000 Nam 1 Phú Thọ
12 181100899 Lương Đình Hải 03/07/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181130011 Nguyễn Gia Hiển 07/09/2000 Nam 3 Hà Nội
14 181103274 Nguyễn Tuấn Hiệp 01/12/2000 Nam 2NT Hà Nội
15 181103152 Nguyễn Hoàng Hiệp 01/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
16 181122492 Phạm Văn Hòa 06/03/2000 Nam 2 Nam Định
17 181100508 Bùi Thái Hoàng 10/04/2000 Nam 2 Hà Nội
18 181102766 Phạm Đình Hoàng 29/02/2000 Nam 2NT Nam Định
19 181104019 Phan Văn Hùng 02/02/1999 Nam 2 Hà Tĩnh
20 181102526 Nguyễn Duy Huy 31/10/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181111703 Nguyễn Đình Khoa 17/11/2000 Nam 1 Hà Nam
22 181101517 Cao Đắc Khương 29/10/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
23 181121384 Lê Bá Hà Lâm 01/12/2000 Nam 1 Sơn La
24 181103052 Bùi Đăng Lộc 21/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
25 181124070 Vũ Văn Long 05/07/2000 Nam 1 Bình Thuận
26 181100706 Cấn Hoàng Long 08/09/2000 Nam 2 Hà Nội
27 181122497 Vương Bảo Long 05/09/2000 Nam 2 Nam Định
28 181100993 Phạm Đức Mạnh 17/12/2000 Nam 3 Hà Nội
29 181103542 Lê Vũ Nguyên 25/05/2000 Nam 2 Thanh Hóa
30 181121153 Phạm Văn Việt Pháp 17/07/2000 Nam 1 Hải Phòng
31 181102387 Nguyễn Văn Phú 10/05/1999 Nam 2NT Hà Nam
32 181101395 Hoàng Thái Phú 19/08/1999 Nam 1 Sơn La
33 181101276 La Văn Phúc 07/11/2000 Nam 1 01 Lạng Sơn
34 181121606 Nguyễn Đăng Phúc 13/12/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
35 181101964 Trương Hồng Quân 09/07/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
36 181121139 Phạm Hồng Quân 23/02/2000 Nam 2 Hải Phòng
37 181111914 Nguyễn Văn Quân 09/12/2000 Nam 2 Bắc Ninh
38 181103804 Bùi Danh Quang 10/07/2000 Nam 2NT Nghệ An
39 181110304 Nguyễn Văn Quang 14/04/2000 Nam 3 Hà Nội
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG BỘ 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 3
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG BỘ 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181121232 Nguyễn Minh Quang 07/11/2000 Nam 1 Lào Cai
41 181104104 Nguyễn Hồng Sơn 31/07/2000 Nam 1 Sơn La
42 181102030 Nguyễn Đức Sơn 01/01/2000 Nam 2NT Hải Dương
43 181122592 Phạm Anh Tài 02/10/2000 Nam 2NT Ninh Bình
44 181103054 Nguyễn Văn Tài 15/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
45 181101418 Hoàng Kim Tân 10/02/2000 Nam 2 Phú Thọ
46 181111372 Nguyễn Duy Tân 24/05/2000 Nam 1 Thái Bình
47 181102204 Trịnh Đức Thắng 18/01/2000 Nam 2NT Hưng Yên
48 181102438 Lê Toàn Thắng 26/03/2000 Nam 2NT Hà Nam
49 181120528 Nguyễn Đức Thắng 13/11/2000 Nam 2 Hà Nội
50 181102043 Nguyễn Việt Thành 20/06/2000 Nam 2NT Hải Dương
51 181112631 Vũ Tiến Thành 03/07/1999 Nam 2NT Nam Định
52 181120869 Nguyễn Đồng Thế 18/09/2000 Nam 2 Hà Nội
53 181100936 Nguyễn Đức Thiện 02/04/2000 Nam 2 Hà Nội
54 181102733 Phạm Văn Thủy 29/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
55 181102277 Nguyễn Quốc Toản 10/08/2000 Nam 2NT Hưng Yên
56 181102711 Vũ Minh Trung 09/12/2000 Nam 2NT Nam Định
57 181103916 Nguyễn Quốc Trung 08/09/2000 Nam 2 Nghệ An
58 181103999 Ngô Quang Trường 25/05/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
59 181113927 Thái Anh Tú 01/08/2000 Nam 2 Nghệ An
60 181103448 Vũ Ngọc Anh Tú 13/07/2000 Nam 1 Ninh Bình
61 181100166 Nguyễn Viết Tuấn 20/03/2000 Nam 3 Hà Nội
62 181102695 Nguyễn Xuân Văn 15/05/2000 Nam 2NT Nam Định
Trang 4
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181123338 Lê Viết An 27/10/2000 Nam 2NT Ninh Bình
2 181100694 Nguyễn Quang Anh 21/02/2000 Nam 2 Hà Nội
3 181101718 Hà Xuân Bảo 13/07/2000 Nam 1 Bắc Giang
4 181102687 Đỗ Minh Chính 30/08/2000 Nam 2NT Nam Định
5 181122544 Trần Ngọc Chính 29/05/2000 Nam 2NT Nam Định
6 181100786 Trịnh Như Cương 05/07/2000 Nam 2 Hà Nội
7 181102391 Cao Văn Cương 16/03/2000 Nam 2NT Hà Nam
8 181101217 Nguyễn Quốc Đại 27/03/2000 Nam 1 Lai Châu
9 181103991 Lê Nhân Đạo 17/09/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
10 181102578 Nguyễn Thành Đạt 23/09/2000 Nam 2NT Nam Định
11 181112855 Đặng Đức Độ 14/06/2000 Nam 2NT Nam Định
12 181103191 Vũ Bá Đức 12/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
13 181103782 Phạm Anh Đức 27/04/2000 Nam 2NT Nghệ An
14 181104014 Nguyễn Văn Dũng 09/08/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
15 181100815 Nguyễn Văn Dương 20/03/2000 Nam 2 Hà Nội
16 181120691 Bùi Đức Duy 21/04/2000 Nam 2 Hà Nội
17 181101018 Vũ Quang Hà 22/08/1996 Nam 2NT 06 Nam Định
18 181102237 Đặng Thị Hà 19/01/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
19 181102764 Phạm Hồng Hải 30/01/2000 Nam 2NT Nam Định
20 181103299 Phạm Văn Hào 16/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
21 181123428 Đinh Việt Hoàng 15/05/2000 Nam 2NT Ninh Bình
22 181100509 Đỗ Mạnh Hoàng 16/10/2000 Nam 2 Hà Nội
23 181101691 Nguyễn Việt Hùng 31/08/2000 Nam 2 Quảng Ninh
24 181121666 Đặng Mai Hương 05/06/2000 Nữ 2 Quảng Ninh
25 181120986 Hoàng Quang Huy 03/10/2000 Nam 3 Lạng Sơn
26 181112357 Lê Vũ Huy 18/08/2000 Nam 2NT Hà Nam
27 181121228 Mai Phương Linh 14/10/2000 Nữ 1 Lào Cai
28 181101208 Đặng Minh Long 14/09/2000 Nam 1 01 Cao Bằng
29 181124103 Hoàng Long 24/03/2000 Nam 1 Lai Châu
30 181101054 Trần Văn Mạnh 14/09/2000 Nam 2 Hải Phòng
31 181114093 Dương Thiện Minh 09/12/1997 Nam 1 Điện Biên
32 181102113 Lê Quang Minh 30/03/2000 Nam 2 Hải Dương
33 181100572 Dương Đặng Tuấn Minh 05/12/2000 Nam 2 Hà Nội
34 181110994 Vũ Hoàng Nam 30/06/1999 Nam 3 Hà Nội
35 181102756 Bùi Minh Nam 06/07/2000 Nam 2NT Nam Định
36 181103413 Vũ Trọng Nghĩa 05/01/2000 Nam 2 Ninh Bình
37 181100800 Nguyễn Hữu Nguyên 17/03/2000 Nam 2 Hà Nội
38 181101735 Đỗ Dương Hồng Nhật 14/04/1999 Nam 1 06 Bắc Giang
39 181121263 Nguyễn Văn Nhật 08/04/2000 Nam 1 Tuyên Quang
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG BỘ 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 5
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG BỘ 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181100032 Đặng Minh Phú 11/10/2000 Nam 3 Hà Nội
41 181102884 Lê Huy Quân 23/07/2000 Nam 2NT Nam Định
42 181121335 Đinh Bá Sơn 13/09/2000 Nam 1 Thái Nguyên
43 181122931 Ninh Quang Sử 15/11/2000 Nam 2NT Nam Định
44 181123937 Nguyễn Duy Tài 05/11/1999 Nam 2 Nghệ An
45 181103995 Lê Quyết Thắng 06/12/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
46 181111336 Đào Duy Thanh 18/11/2000 Nam 2 Thái Nguyên
47 181103855 Nguyễn Đức Thi 12/10/2000 Nam 2 Nghệ An
48 181102307 Phạm Đức Thịnh 17/01/2000 Nam 1 Hà Nội
49 181122802 Lê Thị Minh Thư 02/04/2000 Nữ 2NT Nam Định
50 181121730 Hoàng Văn Thực 23/08/2000 Nam 1 01 Bắc Giang
51 181120689 Khuất Duy Tiến 27/07/2000 Nam 2 Hà Nội
52 181113617 Nguyễn Đức Toàn 02/10/2000 Nam 2NT Hà Nội
53 181111716 Nguyễn Thu Trang 29/06/2000 Nữ 1 Bắc Giang
54 181102932 Trần Minh Trọng 26/09/2000 Nam 2NT Nam Định
55 181103627 Lê Đức Trung 18/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
56 181103602 Nguyễn Minh Trung 02/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
57 181100273 Nguyễn Hữu Tú 15/05/2000 Nam 2 Hà Nội
58 181104012 Lê Anh Tuấn 20/04/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
59 181102334 Trương Đức Việt 12/06/2000 Nam 2 Hà Nam
60 181121292 Đỗ Thành Vinh 02/12/2000 Nam 1 Đăk Lăk
61 181102049 Nguyễn Hoàng Vũ 22/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
62 181102696 Hoàng Tuấn Vũ 13/06/2000 Nam 2NT Nam Định
63 181102963 Trần Hoàng Long Vỹ 02/08/2000 Nam 2NT Nam Định
Trang 6
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181102597 Nguyễn Việt Anh 01/07/2000 Nam 2NT Nam Định
2 181103219 Phạm Thanh Cao 01/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
3 181103908 Lê Quang Đạt 22/06/2000 Nam 2 Nghệ An
4 181101702 Lâm Trọng Đạt 22/01/2000 Nam 1 01 Bắc Giang
5 181103790 Nguyễn Thành Đạt 18/09/2000 Nam 2NT Nghệ An
6 181101454 Chử Thành Đạt 18/07/2000 Nam 2NT Phú Thọ
7 181121360 Lê Việt Đức 14/01/2000 Nam 1 Phú Thọ
8 181120500 Hoàng Minh Đức 01/10/2000 Nam 2 Hà Nội
9 181101471 Hán Trung Đức 27/11/2000 Nam 1 Phú Thọ
10 181103562 Phạm Mạnh Dũng 10/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
11 181121816 Nguyễn Văn Dũng 01/12/2000 Nam 2 Bắc Giang
12 181100652 Phạm Tiến Dũng 01/10/2000 Nam 1 Hà Nội
13 181100117 Trần Bình Dương 19/09/2000 Nam 3 Hà Nội
14 181100979 Nguyễn Tuấn Dương 23/09/2000 Nam 1 01 Cao Bằng
15 181101928 Nguyễn Văn Hà 10/10/2000 Nam 2NT Hà Nội
16 181110122 Lê Ngọc Hải 27/02/2000 Nam 3 Nam Định
17 181121270 Nguyễn Minh Hiếu 02/03/2000 Nam 1 01 Lạng Sơn
18 181121299 Nông Đức Hiếu 02/09/2000 Nam 1 01 Bắc Kạn
19 181102273 Đào Hữu Hiếu 15/06/2000 Nam 2NT Hưng Yên
20 181111437 Phạm Việt Hoàng 28/02/2000 Nam 1 06 Phú Thọ
21 181113485 Lê Huy Hoàng 14/10/2000 Nam 2 Thanh Hóa
22 181120200 Trần Huy Hoàng 25/06/2000 Nam 3 Hà Nội
23 181104026 Lại Tấn Hoàng 28/12/2000 Nam 2 Quảng Bình
24 181101686 Nguyễn Việt Hoàng 03/09/2000 Nam 1 Quảng Ninh
25 181102430 Nguyễn Quang Hùng 14/01/2000 Nam 2NT Hà Nội
26 181103966 Hoàng Huy Hùng 16/10/2000 Nam 2 Hưng Yên
27 181101444 Lê Mạnh Hùng 24/02/2000 Nam 1 Phú Thọ
28 181123743 Nguyễn Đăng Hùng 28/02/2000 Nam 2NT Nghệ An
29 181100447 Trần Quang Huy 16/09/2000 Nam 2 Hà Nội
30 181103301 Phạm Quang Huy 22/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
31 181110017 Vũ Trung Kiên 07/09/2000 Nam 3 Hà Nội
32 181103287 Nguyễn Duy Lâm 19/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
33 181102452 Nguyễn Hải Long 02/10/2000 Nam 2NT Hà Nam
34 181101652 Hoàng Ngọc Mạnh 09/07/2000 Nam 2 Hải Dương
35 181110253 Đỗ Đức Minh 31/05/2000 Nam 3 Hà Nội
36 181120205 Đoàn Anh Minh 20/07/2000 Nam 3 Hà Nội
37 181120972 Đỗ Nam Minh 21/06/2000 Nam 3 Hà Nội
38 181121354 Chu Sỹ Phương Nam 11/10/2000 Nam 1 Yên Bái
39 181101275 Nông Bảo Ngọc 26/07/2000 Nam 1 01 Lạng Sơn
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG BỘ 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 7
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG BỘ 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181113893 Nguyễn Lê Nhật 23/07/2000 Nam 2 Nghệ An
41 181104046 Phan Viết Phong 26/08/2000 Nam 1 Đăk Lăk
42 181102039 Phùng Văn Phú 20/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
43 181103872 Lưu Vinh Quang 18/07/2000 Nam 1 Nghệ An
44 181103200 Đặng Minh Quang 04/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
45 181111459 Trần Ánh Sáng 28/11/2000 Nam 2NT Phú Thọ
46 181122568 Cù Anh Tâm 26/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
47 181102359 Nguyễn Minh Tâm 08/04/2000 Nam 2NT Hà Nam
48 181113526 Lê Minh Tân 17/12/2000 Nam 2 Thanh Hóa
49 181102686 Vũ Đức Thắng 31/01/2000 Nam 2NT Nam Định
50 181122022 Đoàn Văn Thắng 09/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
51 181101357 Hoàng Xuân Thắng 12/01/2000 Nam 1 Yên Bái
52 181103407 Nguyễn Hồng Thư 08/09/2000 Nam 2 Ninh Bình
53 181102513 Vũ Công Thực 01/01/2000 Nam 2 Nam Định
54 181123845 Hồ Tấn Tiến 04/09/2000 Nam 1 Nghệ An
55 181102788 Nguyễn Đức Tin 10/03/2000 Nam 2NT Nam Định
56 181121342 Dương Văn Toán 27/05/2000 Nam 2NT Thái Nguyên
57 181120648 Trần Minh Tuân 21/10/2000 Nam 2 Hà Nội
58 181122500 Nguyễn Anh Tuấn 29/01/2000 Nam 2 Nam Định
59 181102763 Trần Quốc Việt 11/10/2000 Nam 2NT Nam Định
60 181100328 Nguyễn Thanh Xuân 10/03/2000 Nam 3 Hà Nội
Trang 8
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181101484 Sái Hữu An 10/10/2000 Nam 1 Phú Thọ
2 181100743 Nguyễn Long An 26/07/2000 Nam 2 Hà Nội
3 181103798 Nguyễn Khắc Ngọc Anh 29/07/1999 Nam 2NT Nghệ An
4 181103963 Phạm Quang Anh 10/04/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
5 181112740 Ngô Văn Chiến 30/09/2000 Nam 2NT Nam Định
6 181103159 Nguyễn Minh Chiến 15/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
7 181103566 Đỗ Văn Cường 06/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
8 181103160 Nguyễn Văn Đạo 01/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
9 181102617 Trần Chu Đạt 21/04/2000 Nam 2NT Nam Định
10 181102489 Lưu Tiến Đạt 02/12/2000 Nam 2 Nam Định
11 181100634 Đặng Đình Đạt 14/09/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181101530 Nguyễn Minh Đức 10/06/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
13 181120630 Phùng Việt Đức 12/04/2000 Nam 2 Hà Nội
14 181101815 Giáp Tuấn Dũng 11/12/2000 Nam 2 Bắc Giang
15 181103636 Nguyễn Xuân Dũng 10/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
16 181104022 Trần Đình Dũng 18/10/1999 Nam 2NT Hà Nội
17 181101748 Nguyễn Hữu Dũng 28/03/2000 Nam 1 Bắc Giang
18 181101381 Luyện Ngọc Dương 22/12/2000 Nam 1 Sơn La
19 181103236 Phan Mạnh Duy 19/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
20 181102322 Ngô Đức Duy 03/07/2000 Nam 2 Hà Nam
21 181103825 Trương Đăng Hà 06/10/1999 Nam 2 Nghệ An
22 181122688 Lương Minh Hải 31/05/2000 Nam 2NT Nam Định
23 181114074 Hồ Trọng Hiếu 13/10/2000 Nam 2NT Hà Nội
24 181101164 Nguyễn Văn Hòa 31/05/2000 Nam 2 Hải Phòng
25 181121316 Hà Minh Hoàng 04/12/2000 Nam 2 Thái Nguyên
26 181123993 Nguyễn Văn Hoàng 22/09/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
27 181103541 Lê Trọng Hùng 15/10/2000 Nam 2 Thanh Hóa
28 181102689 Vũ Đình Hùng 23/05/2000 Nam 2NT Nam Định
29 181102702 Nguyễn Quang Huy 13/09/2000 Nam 2NT Nam Định
30 181102909 Lâm Minh Khánh 28/11/2000 Nam 2NT Nam Định
31 181101253 Nguyễn Trung Kiên 23/09/2000 Nam 1 Tuyên Quang
32 181101385 Tô Khải Lâm 22/01/2000 Nam 1 Sơn La
33 181113744 Trần Văn Linh 31/08/2000 Nam 2NT Nghệ An
34 181103811 Phạm Hoàng Long 20/02/2000 Nam 2NT Nghệ An
35 181123395 Lê Hoàng Long 10/12/2000 Nam 2 Thanh Hóa
36 181100796 Nguyễn Ngọc Long 04/07/2000 Nam 2 Hà Nội
37 181113892 Chu Văn Mạnh 10/10/2000 Nam 2 Nghệ An
38 181103791 Trần Văn Mạnh 07/09/2000 Nam 2NT Nghệ An
39 181121326 Bùi Phương Nam 01/01/2000 Nam 2 Thái Nguyên
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG BỘ 4(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 9
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG BỘ 4(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181113929 Nguyễn Trọng Phát 13/11/2000 Nam 2 Nghệ An
41 181103703 Lê Công Hoàng Phong 09/07/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
42 181122671 Hoàng Minh Quân 31/10/2000 Nam 2NT Nam Định
43 181103698 Lê Ngọc Quang 02/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
44 181102040 Phan Minh Quang 20/06/2000 Nam 2NT Hải Dương
45 181103758 Phùng Viết Sang 26/02/2000 Nam 1 Nghệ An
46 181102358 Nguyễn Đức Tài 12/07/2000 Nam 2NT Hà Nam
47 181103356 Đinh Trọng Tấn 21/05/2000 Nam 2NT Ninh Bình
48 181111713 Hoàng Văn Thám 25/08/1998 Nam 1 Bắc Giang
49 181123038 Vũ Ngọc Thanh 17/10/2000 Nam 2 Thái Bình
50 181122388 Nguyễn Tất Thành 02/04/2000 Nam 2NT Đăk Lăk
51 181101098 Vũ Trung Thao 06/10/2000 Nam 2 Hải Phòng
52 181102734 Nguyễn Văn Tiến 21/02/2000 Nam 2NT Nam Định
53 181102635 Đào Quang Trọng 07/04/1998 Nam 2NT Nam Định
54 181111211 Nguyễn Đức Trung 19/11/2000 Nam 1 Cao Bằng
55 181103898 Cao Văn Trung 27/01/2000 Nam 2 Nghệ An
56 181101133 Phạm Tuấn Tú 06/01/2000 Nam 3 Hải Phòng
57 181122988 Trịnh Anh Tú 12/08/2000 Nam 2NT Hà Nội
58 181100843 Ngô Thanh Tùng 01/07/2000 Nam 2 Hà Nội
59 181102585 Đinh Khắc Vinh 23/09/2000 Nam 2NT Nam Định
60 181102208 Trần Long Vũ 20/08/2000 Nam 2NT Hưng Yên
61 181100999 Trần Quang Vũ 29/09/2000 Nam 3 Hà Nội
Trang 10
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181120784 Nguyễn Đức An 05/04/2000 Nam 2 Hà Nội
2 181101345 Ngô Đức Anh 28/10/2000 Nam 1 Yên Bái
3 181103114 Lê Tuấn Anh 07/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
4 181110213 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/2000 Nam 3 Hà Nội
5 181103693 Trần Đức Anh 21/04/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
6 181102699 Phạm Xuân Chính 24/02/2000 Nam 2NT Nam Định
7 181103683 Ngô Văn Chính 25/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
8 181100974 Phan Mạnh Cường 10/12/2000 Nam 3 Quảng Ninh
9 181100849 Vũ Mạnh Đạt 26/10/2000 Nam 2 Hà Nội
10 181122742 Vũ Văn Đông 01/05/2000 Nam 2NT Nam Định
11 181100501 Hoàng Việt Đức 08/08/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181130220 Hoàng Vũ Dũng 30/09/2000 Nam 3 Hà Nội
13 181113686 Nguyễn Văn Dương 15/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
14 181112460 Nguyễn Đức Duy 03/12/2000 Nam 2 Nam Định
15 181100821 Nguyễn Trung Minh Giang 15/01/2000 Nam 2 Hà Nội
16 181102744 Nguyễn Văn Giang 28/03/2000 Nam 2NT Nam Định
17 181121197 Tạ Hồng Hải 03/12/2000 Nam 1 Hà Giang
18 181111892 Trần Văn Hiệp 22/11/2000 Nam 2 Bắc Ninh
19 181101194 Nguyễn Trung Hiếu 08/10/2000 Nam 1 Hà Giang
20 181121319 Lê Đức Hùng 07/05/2000 Nam 2 Hà Nội
21 181104110 Nguyễn Văn Hưng 17/01/2000 Nam 1 Đăk Lăk
22 181102506 Trần Viết Hưng 03/05/2000 Nam 2NT Nam Định
23 181111200 Phạm Công Huy 26/12/2000 Nam 1 01 Cao Bằng
24 181123967 Đậu Quang Huy 18/09/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
25 181100072 Hoàng Quốc Huy 25/12/2000 Nam 3 Hà Nội
26 181103573 Trịnh Thế Huy 05/01/2000 Nam 1 Thanh Hóa
27 181100753 Phạm Quốc Khang 20/03/2000 Nam 2 Hà Nội
28 181103631 Trương Thế Kiên 19/04/1998 Nam 1 Thanh Hóa
29 181104028 Phạm Trung Kiên 04/11/1999 Nam 2NT Quảng Bình
30 181122431 Bùi Anh Kiệt 29/11/2000 Nam 2NT Hà Nam
31 181111128 Vũ Duy Hoàng Long 31/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
32 181100992 Vũ Đình Long 06/11/2000 Nam 3 Hà Nội
33 181103505 Nguyễn Thành Long 11/05/2000 Nam 2 Thanh Hóa
34 181100772 Cao Xuân Luận 10/02/2000 Nam 2 Hà Nội
35 181101601 Hoàng Tuấn Minh 25/11/2000 Nam 2 Hà Nội
36 181122755 Phan Ngọc Minh 01/08/2000 Nam 2NT Nam Định
37 181103417 Nguyễn Thành Nam 12/03/2000 Nam 2NT Ninh Bình
38 181121257 Đỗ Khắc Nam 11/12/2000 Nam 1 Tuyên Quang
39 181103036 Hà Văn Ngọc 24/11/2000 Nam 2 Thái Bình
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG BỘ 5(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 11
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG BỘ 5(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181102758 Hoàng Long Nhật 14/01/2000 Nam 2NT Nam Định
41 181101061 Bùi Long Nhật 08/10/2000 Nam 3 Hải Phòng
42 181122116 Nguyễn Đức Duy Phong 30/06/2000 Nam 2NT Hải Dương
43 181103914 Hoàng Xuân Phúc 09/12/2000 Nam 2 Nghệ An
44 181102191 Bùi Văn Quang 02/12/2000 Nam 2NT Hưng Yên
45 181123067 Hoàng Văn Quang 12/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
46 181111623 Đặng Duy Quý 04/06/2000 Nam 2NT 06 Quảng Ninh
47 181103455 Đặng Nguyễn Hoàng Sơn 22/11/2000 Nam 2NT Ninh Bình
48 181102672 Đặng Thái Sơn 17/09/2000 Nam 2NT Nam Định
49 181102708 Vũ Ngọc Sơn 29/07/2000 Nam 2NT Nam Định
50 181100757 Lương Thế Tân 04/01/2000 Nam 2 Hà Nội
51 181101175 Đặng Toàn Thắng 17/07/2000 Nam 2 Hải Phòng
52 181100779 Nguyễn Ngọc Thìn 09/05/2000 Nam 2 Hà Nội
53 181102824 Cao Duy Thông 21/12/2000 Nam 2NT Nam Định
54 181102985 Đồng Minh Thuỷ 05/01/2000 Nam 2NT Nam Định
55 181103915 Đặng Khánh Toàn 30/08/2000 Nam 2 Nghệ An
56 181120840 Nguyễn Đức Toàn 23/08/2000 Nam 2 Hà Nội
57 181103751 Nguyễn Văn Trọng 12/10/1998 Nam 2NT Nghệ An
58 181103205 Trần Xuân Trường 27/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
59 181113863 Chu Văn Tú 29/09/1999 Nam 2NT Nghệ An
60 181103752 Nguyễn Cảnh Tuấn 04/12/1996 Nam 2NT Nghệ An
61 181112364 Trần Thanh Tùng 16/01/2000 Nam 2NT Hà Nam
62 181130811 Nguyễn Phú Vinh 23/09/2000 Nam 2 Hà Nội
Trang 12
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181111380 Đào Tài Anh 22/10/2000 Nam 1 Sơn La
2 181100212 Nguyễn Hoàng Anh 11/05/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181123618 Lê Việt Anh 18/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
4 181122741 Vũ Ngọc Chinh 12/01/2000 Nam 2NT Nam Định
5 181101368 Sùng A Chơ 05/05/2000 Nam 1 01 Hà Nội
6 181103183 Vũ Thành Công 01/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
7 181123536 Võ Tuấn Đạt 16/02/2000 Nam 1 Thanh Hóa
8 181102967 Nguyễn Văn Doanh 01/10/2000 Nam 2NT Nam Định
9 181101262 Hà Kim Dự 30/01/2000 Nam 1 01 Tuyên Quang
10 181101561 Nguyễn Minh Đức 11/07/2000 Nam 2NT 06 Vĩnh Phúc
11 181122296 Nguyễn Minh Đức 17/11/2000 Nam 1 Hòa Bình
12 181103096 Phạm Tiến Dũng 17/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
13 181101473 Lại Đức Dương 21/06/2000 Nam 1 Phú Thọ
14 181101196 Trần Khánh Duy 20/09/2000 Nam 1 Hà Giang
15 181101304 Nguyễn Xuân Duy 03/10/2000 Nam 1 Hà Nội
16 181110978 Võ Quốc Duy 14/02/2000 Nam 3 Nghệ An
17 181103434 Trần Thị Thanh Hà 23/09/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
18 181122856 Đặng Xuân Hiếu 27/08/2000 Nam 2NT Nam Định
19 181122465 Trần Trung Hiếu 17/09/2000 Nam 2 Nam Định
20 181102247 Phạm Vũ Hoàng 27/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
21 181103581 Ngô Sĩ Tuấn Hoàng 25/07/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
22 181110985 Trương Văn Hùng 31/07/2000 Nam 3 Hà Nội
23 181103139 Đỗ Thanh Huy 22/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
24 181103776 Đặng Quang Huy 22/10/2000 Nam 2NT Nghệ An
25 181102159 Nguyễn Thành Lê 16/04/2000 Nam 2NT Hải Dương
26 181113512 Nguyễn Văn Linh 05/11/2000 Nam 2 Thanh Hoá
27 181103654 Vũ Duy Lợi 05/10/2000 Nam 1 Thanh Hóa
28 181102947 Nguyễn Hải Long 15/02/2000 Nam 2NT Nam Định
29 181101375 Nguyễn Ngọc Long 19/06/2000 Nam 1 Sơn La
30 181102251 Nguyễn Đình Long 03/12/2000 Nam 2NT Hưng Yên
31 181100928 Trần Ngọc Nam 02/12/2000 Nam 2 Hà Nội
32 181104098 Vũ Văn Nam 23/07/2000 Nam 1 Điện Biên
33 181110082 Nguyễn Tài Nam 20/11/2000 Nam 3 Hà Nội
34 181103670 Nguyễn Văn Phi 08/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
35 181103671 Đào Văn Phương 02/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
36 181113514 Nguyễn Thế Hoàng Quân 15/09/2000 Nam 2 Thanh Hóa
37 181111965 Nguyễn Hữu Sâm 24/05/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
38 181102510 Trịnh Cao Sơn 30/03/2000 Nam 2 Nam Định
39 181101954 Hoàng Đình Tân 30/08/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG ĐƯỜNG BỘ 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 13
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG ĐƯỜNG BỘ 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181103055 Nguyễn Ngọc Thanh 19/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
41 181120810 Nguyễn Xuân Thành 17/02/2000 Nam 2 Hà Nội
42 181100960 Đặng Xuân Thành 12/09/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
43 181102594 Phạm Văn Thu 03/05/2000 Nam 2NT Nam Định
44 181102454 Nguyễn Đức Toàn 04/03/2000 Nam 2NT Hà Nam
45 181102137 Bùi Đình Kiên Trung 24/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
46 181103495 Lê Văn Trường 20/09/2000 Nam 2 Thanh Hóa
47 181103206 Trương Nam Trường 24/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
48 181101461 Nguyễn Anh Tuân 21/04/2000 Nam 2NT Phú Thọ
49 181110274 Lê Minh Tuấn 14/11/2000 Nam 3 Hà Nội
50 181112059 Trần Anh Tuấn 31/10/2000 Nam 2NT Hải Dương
51 181101190 Phạm Mạnh Tùng 20/11/2000 Nam 1 Vĩnh Phúc
52 181103901 Nguyễn Nam Việt 14/11/2000 Nam 2 Nghệ An
Trang 14
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181101158 Ngô Hải Anh 20/04/2000 Nam 2 Hải Phòng
2 181103471 Nguyễn Duy Anh 12/11/2000 Nam 1 Ninh Bình
3 181131346 Trần Hoàng Anh 05/05/2000 Nam 1 Yên Bái
4 181100313 Nguyễn Hoàng Anh 14/08/2000 Nam 3 Hà Nội
5 181103780 Phùng Hải Anh 25/10/2000 Nam 2NT Nghệ An
6 181101135 Trần Đức Bốn 02/01/2000 Nam 2 Hải Phòng
7 181100669 Nguyễn Thế Canh 06/05/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181102420 Vũ Nam Cao 21/10/2000 Nam 2NT Hà Nam
9 181103577 Nguyễn Đình Cường 11/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
10 181120198 Hoàng Quốc Cường 28/10/2000 Nam 3 Hà Nội
11 181100554 Trần Tuấn Đạt 26/10/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181111213 Hà Duy Dũng 19/12/2000 Nam 1 Lai Châu
13 181121264 Lưu Hồng Dương 06/08/2000 Nam 1 Tuyên Quang
14 181102139 Trần Long Dương 27/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
15 181102155 Đặng Đỗ Trùng Dương 18/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
16 181100461 Nguyễn Trường Giang 15/09/2000 Nam 2 Hà Nội
17 181101908 Ngô Văn Hải 15/10/2000 Nam 2 Bắc Ninh
18 181103559 Nguyễn Văn Hiệp 19/09/2000 Nam 1 Thanh Hóa
19 181102519 Lê Tuấn Hiệp 02/10/2000 Nam 2NT Nam Định
20 181111068 Mai Thạch Hiếu 15/04/2000 Nam 3 Hải Phòng
21 181120791 Nguyễn Thành Hiếu 21/03/2000 Nam 2 Hà Nội
22 181102339 Bùi Minh Hiếu 02/08/2000 Nam 2 Hà Nam
23 181121512 Nguyễn Văn Hiếu 27/10/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
24 181102091 Nguyễn Danh Hoàn 27/11/2000 Nam 2 Hải Dương
25 181103569 Nguyễn Việt Hoàng 22/12/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
26 181103606 Trần Mạnh Hùng 02/12/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
27 181101320 Trần Văn Huy 10/08/2000 Nam 1 Thái Nguyên
28 181101933 Trần Quang Khải 11/09/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
29 181121895 Dương Minh Khanh 08/07/2000 Nam 2 Bắc Ninh
30 181111186 Phạm Trần Khiêm 04/03/2000 Nam 1 Hà Giang
31 181103755 Nguyễn Văn Linh 12/08/2000 Nam 1 Nghệ An
32 181101946 Vũ Ngọc Long 12/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
33 181111952 Phùng Đắc Long 22/09/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
34 181121271 Hoàng Long 14/10/2000 Nam 1 01 Lạng Sơn
35 181102327 Nguyễn Đức Minh 07/09/2000 Nam 2 Hà Nam
36 181122021 Nguyễn Thị Phương Nga 27/05/2000 Nữ 2NT Hải Dương
37 181101331 Trần Văn Núi 09/04/2000 Nam 1 01 Thái Nguyên
38 181100036 Vũ Minh Quang 24/08/2000 Nam 3 Hà Nội
39 181101789 Nguyễn Văn Quang 27/06/2000 Nam 1 Bắc Giang
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG ĐƯỜNG BỘ 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 15
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG ĐƯỜNG BỘ 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181103107 Nguyễn Trường Sơn 25/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
41 181101425 Hà Minh Tân 31/03/2000 Nam 2 Phú Thọ
42 181113978 Trần Thanh Tân 24/09/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
43 181103643 Trương Công Thắng 14/03/1998 Nam 2NT Thanh Hóa
44 181102058 Vũ Kiêm Thắng 23/07/2000 Nam 2NT Hải Dương
45 181103854 Trần Viết Thế 29/01/2000 Nam 1 Nghệ An
46 181102846 Nguyễn Hữu Thế 04/11/2000 Nam 2NT Nam Định
47 181103988 Trần Anh Tuấn 21/09/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
48 181101237 Quản Thanh Tùng 27/01/2000 Nam 1 Lào Cai
49 181103358 Lâm Thanh Tùng 02/09/2000 Nam 2NT Ninh Bình
50 181131396 Nguyễn Xuân Tùng 13/06/2000 Nam 1 Hà Nội
51 181102572 Vũ Đình Tùng 23/09/2000 Nam 2NT Nam Định
52 181102537 Đào Quang Tường 11/10/2000 Nam 2NT Nam Định
53 181121003 Nguyễn Thị Hồng 17/11/1996 Nữ 2NT Hưng Yên
Trang 16
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181122539 Nguyễn Ngọc Ánh 01/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
2 181112560 Đinh Văn Bình 01/01/1999 Nam 2NT Nam Định
3 181103739 Lê Văn Bình 15/09/2000 Nam 2NT Nghệ An
4 181100633 Kiều Cao Công 11/04/2000 Nam 2 Hà Nội
5 181103578 Nguyễn Tiến Hải 05/02/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
6 181123742 Nguyễn Văn Hoàng 17/11/2000 Nam 2NT Nghệ An
7 181102450 Mai Trung Kiên 02/05/2000 Nam 2NT Hà Nam
8 181102664 Đào Thị Thùy Linh 27/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
9 181100141 Vũ Nhất Long 25/11/2000 Nam 3 Hà Nội
10 181123851 Nguyễn Đình Quân 09/06/2000 Nam 2NT Nghệ An
11 181100933 Nguyễn Tiến Quang 13/01/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181102184 Nguyễn Đức Tài 30/11/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181103936 Nguyễn Công Tài 03/04/2000 Nam 2NT Nghệ An
14 181100663 Nguyễn Quốc Thái 22/11/2000 Nam 2 Hà Nội
15 181120309 Nguyễn Văn Thoại 19/05/2000 Nam 3 06 Hà Giang
16 181103877 Đinh Xuân Trọng 20/01/2000 Nam 1 Nghệ An
17 181101541 Hoàng Ngọc Xuân 28/09/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
18 181101645 Ngô Đức Anh 28/02/2000 Nam 2 Quảng Ninh
19 181101486 Nguyễn Nhật Minh 10/04/2000 Nam 1 Phú Thọ
20 181103124 Vũ Tuấn Minh 24/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
21 181103291 Bùi Như Quỳnh 10/03/2000 Nữ 2NT Thái Bình
22 181100306 Nguyễn Trường Sơn 18/08/2000 Nam 3 Hà Nội
23 181120529 Trần Công Thi 01/08/2000 Nam 2 Hà Nội
24 181102890 Phan Văn Tình 27/10/2000 Nam 2NT Nam Định
25 181110327 Nguyễn Xuân Trường 24/12/2000 Nam 3 Hà Nội
26 181120543 Nguyễn Quốc Tuấn 26/07/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
27 181102173 Trần Quốc Vĩ 23/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
28 181123249 Ngô Hoàng Anh 09/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
29 181120118 Đặng Trần Tiến Đông 28/10/2000 Nam 3 Hà Nội
30 181101550 Nguyễn Chung Đức 16/11/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
31 181102181 Bùi Hồng Hà 16/03/2000 Nam 2 Hưng Yên
32 181102779 Vũ Gia Hoàng 16/07/2000 Nam 2NT Nam Định
33 181101552 Nguyễn Quang Huy 24/03/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
34 181121322 Trần Trọng Khải 04/09/2000 Nam 2 Thái Nguyên
35 181103016 Nguyễn Trọng Khánh 22/09/2000 Nam 2 Thái Bình
36 181103123 Vũ Tùng Lâm 03/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
37 181102627 Đoàn Văn Linh 15/02/2000 Nam 2NT Nam Định
LỚP: KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng Cầu hầm
Chuyên ngành Công trình giao thông công chính
Chuyên ngành Công trình giao thông đô thị
Trang 17
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
38 181100321 Nguyễn Ngọc Long 05/07/2000 Nam 3 Hà Nội
39 181124073 Trần Hải Long 25/04/2000 Nam 2 Hà Nội
40 181100682 Bùi Thành Long 04/01/2000 Nam 2 Hà Nội
41 181110350 Trương Đức Minh 25/08/2000 Nam 3 Hòa Bình
42 181111655 Vũ Xuân Nam 27/11/2000 Nam 2 Quảng Ninh
43 181123384 Đinh Văn Nguyên 16/08/2000 Nam 2 Ninh Bình
44 181120062 Cao Thị Trang Nhung 14/11/2000 Nữ 3 Hải Phòng
45 181102029 Nguyễn Đức Ninh 15/01/2000 Nam 2NT Hà Nội
46 181122707 Vũ Vinh Quang 12/12/2000 Nam 2NT Nam Định
47 181103012 Phạm Tuấn Thành 25/03/1998 Nam 2NT Thái Bình
48 181101188 Trần Mạnh Tiến 12/12/2000 Nam 1 Hà Giang
49 181111202 Nguyễn Ngọc Sơn Tùng 04/09/2000 Nam 1 01 Cao Bằng
Trang 18
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181113738 Trần Thái An 02/09/2000 Nam 2NT Nghệ An
2 181121628 Lê Việt Anh 11/08/2000 Nam 2 Quảng Ninh
3 181122117 Nguyễn Tuấn Anh 22/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
4 181102994 Nguyễn Ngọc Bách 22/01/2000 Nam 2NT Nam Định
5 181124002 Đinh Quốc Dũng 02/12/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
6 181103907 Đoàn Văn Duy 09/08/2000 Nam 2 Nghệ An
7 181103237 Đàm Văn Giang 24/11/1999 Nam 2NT Thái Bình
8 181102747 Phạm Trung Hiếu 15/04/2000 Nam 2NT Nam Định
9 181122054 Nguyễn Doãn Hiếu 28/04/2000 Nam 2NT Hải Dương
10 181101448 Phạm Văn Huân 10/05/2000 Nam 1 Phú Thọ
11 181111761 Nguyễn Vũ Hùng 14/04/2000 Nam 2NT Bắc Giang
12 181110659 Phùng Công Khoa 23/02/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181103486 Hoàng Văn Lâm 17/08/2000 Nam 2 Thanh Hóa
14 181100291 Võ Tuấn Linh 30/11/2000 Nam 3 Hà Nội
15 181122219 Đỗ Xuân Lợi 02/04/2000 Nam 2NT Hưng Yên
16 181120571 Nguyễn Phi Long 19/11/2000 Nam 2 Hà Nội
17 181122628 Đới Đức Long 29/07/2000 Nam 2NT Nam Định
18 181103303 Nguyễn Đình Mạnh 03/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
19 181123489 Vũ Ngọc Nam 09/09/2000 Nam 2 Thanh Hóa
20 181122551 Trần Xuân Ngọc 19/01/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181102553 Nguyễn Tiến Phong 24/01/2000 Nam 2NT Nam Định
22 181103104 Lương Ngọc Phương 24/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
23 181101522 Nguyễn Văn Quang 03/04/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
24 181101074 Vũ Hồng Sơn 10/07/2000 Nam 3 Hải Phòng
25 181100156 Nguyễn Tất Thắng 31/12/2000 Nam 3 Hà Nội
26 181121700 Phùng Xuân Thanh 24/04/2000 Nam 1 Bắc Giang
27 181121967 Biện Xuân Thuận 01/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
28 181102331 Nguyễn Văn Thưởng 07/05/2000 Nam 2 Hà Nam
29 181101177 Nguyễn Quang Trung 22/05/2000 Nam 2 Hải Phòng
30 181122410 Lại Xuân Trưởng 06/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
31 181100841 Lê Anh Tú 15/09/2000 Nam 2 Hà Nội
32 181103939 Hoàng Văn Tú 09/10/2000 Nam 2NT Nghệ An
33 181103232 Trần Bảo Quốc Tuấn 03/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
34 181103699 Lê Ngọc Việt 29/01/1999 Nam 2NT Thanh Hóa
35 181120310 Đỗ Đức Chính 30/12/2000 Nam 3 Hà Nội
36 181120973 Lê Nhật Cường 30/09/2000 Nam 3 Thanh Hóa
37 181100976 Nguyễn Văn Dũng 13/04/2000 Nam 3 Hà Nội
38 181121191 Phí Đăng Dương 17/07/2000 Nam 1 Hà Giang
LỚP: KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng Cầu - Đường ô tô - Sân bay
Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng Đường ô tô - Sân bay
Trang 19
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
39 181100878 Trần Minh Hiền 09/06/2000 Nam 2 Hà Nội
40 181103775 Cao Việt Hoàng 16/01/2000 Nam 2NT Nghệ An
41 181123074 Nguyễn Minh Hồng 14/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
42 181123349 Lê Trọng Huấn 16/10/2000 Nam 2NT Ninh Bình
43 181103350 Nguyễn Việt Hưng 23/07/2000 Nam 2NT Ninh Bình
44 181123078 Nguyễn Tuấn Linh 24/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
45 181111712 Nguyễn Thế Phan 15/11/2000 Nam 1 Bắc Giang
46 181101285 Trần Việt Tiến 31/03/2000 Nam 1 Lạng Sơn
47 181103276 Đặng Quang Tuyến 18/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
Trang 20
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181102152 Trần Tuấn Anh 15/05/2000 Nam 2NT Hải Dương
2 181102543 Phạm Văn Chiến 11/10/2000 Nam 2NT Nam Định
3 181113740 Hoàng Quốc Cường 11/01/2000 Nam 2NT Nghệ An
4 181103312 Nguyễn Tuấn Đạt 23/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
5 181103296 Phạm Minh Đức 11/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
6 181121373 Nguyễn Trường Giang 30/07/2000 Nam 1 Sơn La
7 181102050 Nguyễn Văn Hải 07/05/2000 Nam 2NT Hải Dương
8 181102274 Đào Xuân Hoan 13/03/2000 Nam 2NT Hưng Yên
9 181100702 Phạm Quang Hoàng 12/07/2000 Nam 2 Thái Bình
10 181101930 Nguyễn Quang Hoàng 22/12/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
11 181130019 Nguyễn Hoàng Long 13/07/2000 Nam 3 Hà Nội
12 181102667 Vũ Trọng Lượng 15/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
13 181100642 Trần Ngọc Minh 20/06/2000 Nam 2 Hà Nội
14 181113079 Nguyễn Hoàng Nam 02/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
15 181101804 Đỗ Hoàng Nam 10/07/2000 Nam 1 Hà Nội
16 181100577 Nguyễn Đức Phong 22/05/2000 Nam 2 Hà Nội
17 181111112 Trần Thái Phúc 11/09/2000 Nam 3 Lào Cai
18 181123554 Ngô Đình Tuấn Quang 20/11/2000 Nam 1 Thanh Hóa
19 181110430 Nguyễn Trọng Thanh 03/01/2000 Nam 3 Hà Nội
20 181102555 Hoàng Tiến Thành 02/10/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181101885 Hoàng Đạo Thành 04/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
22 181123357 Tạ Quang Thìn 09/06/2000 Nam 2NT Ninh Bình
23 181123496 Đinh Anh Văn 07/11/2000 Nam 2 Thanh Hóa
24 181103336 Đinh Tiến Anh 12/12/2000 Nam 1 Ninh Bình
25 181100785 Nguyễn Viết Việt Anh 20/02/2000 Nam 2 Hà Nội
26 181104086 Nguyễn Minh Hoàng 15/06/2000 Nam 1 Hưng Yên
27 181102505 Phạm Nhật Hoàng 14/05/2000 Nam 2 Nam Định
28 181104008 Nguyễn Trọng Hùng 06/11/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
29 181103511 Lưu Doãn Hùng 15/04/2000 Nam 2 Thanh Hóa
30 181112373 Đinh Khắc Hưng 06/07/2000 Nam 2NT Hà Nam
31 181121185 Lại Phùng Hưng 05/08/2000 Nam 1 Hà Giang
32 181120073 Lê Đức Huy 21/10/2000 Nam 3 Hà Nội
33 181120132 Nguyễn Quốc Khánh 21/06/2000 Nam 3 Hà Nội
34 181120971 Vũ Hoàng Long 29/07/2000 Nam 3 Hà Nội
35 181100322 Vũ Thế Mạnh 19/09/2000 Nam 3 Hà Nội
36 181103924 Phạm Ngọc Minh 12/12/1999 Nam 2 Nghệ An
37 181103314 Trần Văn Minh 27/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
38 181101750 Lê Hồng Nhật 05/07/2000 Nam 1 Bắc Giang
LỚP: KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Chuyên ngành Tự động hóa thiết kế cầu đường
Chuyên ngành Kỹ thuật giao thông đường bộ
Trang 21
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
39 181103517 Lê Tất Quân 01/03/2000 Nam 2 Thanh Hóa
40 181122416 Trần Công Sự 06/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
41 181123022 Vũ Minh Trí 26/03/2000 Nam 2 Thái Bình
42 181123083 Vũ Thế Trung 17/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
43 181103440 Nguyễn Anh Tuấn 05/09/2000 Nam 2NT Ninh Bình
44 181123664 Lê Ngọc Vinh 25/09/2000 Nam 1 Thanh Hóa
Trang 22
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181102248 Nguyễn Trọng Linh 28/04/2000 Nam 2NT Hưng Yên
2 181102318 Nguyễn Thành Linh 19/05/2000 Nam 1 Hòa Bình
3 181102719 Trịnh Đức Chung 11/11/2000 Nam 2NT Nam Định
4 181103865 Hồ Trọng Điền 16/05/2000 Nam 1 Nghệ An
5 181102265 Nguyễn Văn Nguyên 03/03/2000 Nam 2NT Hưng Yên
6 181102705 Vũ Linh Nguyên 24/03/2000 Nam 2NT Nam Định
7 181100316 Nguyễn Vũ Minh Anh 30/06/2000 Nam 3 Hà Nội
8 181120343 Phùng Danh Hải Hà 16/08/2000 Nam 3 Hà Nội
9 181101052 Vũ Trung Hiếu 03/10/2000 Nam 2 Hải Phòng
10 181122494 Mai Đức Huy 07/05/2000 Nam 2 Nam Định
11 181112083 Vũ Quang Huy 27/11/2000 Nam 2 Hải Dương
12 181113594 Lê Trung Kiên 27/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
13 181120139 Lê Đức Long 14/05/2000 Nam 3 Hà Nội
14 181121376 Phạm Thanh Long 27/04/2000 Nam 1 Thái Bình
15 181103750 Nguyễn Đình Long 12/07/2000 Nam 2NT Nghệ An
16 181103488 Lê Văn Minh 08/12/2000 Nam 2 Thanh Hóa
17 181113719 Phùng Ngọc Minh 09/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
18 181120741 Nguyễn Đắc Minh 06/12/2000 Nam 2 Hà Nội
19 181103793 Nguyễn Văn Quyết 28/03/2000 Nam 2NT Nghệ An
20 181122535 Trần Văn Thiệu 10/07/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181102434 Nguyễn Đức Trung 23/08/2000 Nam 2NT Hà Nam
22 182822940 Phạm Văn Đạt 15/11/1999 Nam 2NT Nam Định
23 182801193 Phạm Hồng Đức 26/12/2000 Nam 1 Hà Giang
24 182811126 Lê Quang Trung Kiên 16/06/2000 Nam 3 Hải Phòng
25 182801284 Cù Văn Linh 14/04/2000 Nam 1 Lạng Sơn
26 182821072 Nguyễn Hải Long 11/11/2000 Nam 3 Hải Phòng
LỚP: KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GT & CÔNG TRÌNH THỦY(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng Đường sắt
Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng Cầu - Đường sắt
Kỹ thuật XD ĐSĐT, ĐH&Metro, Địa kỹ thuật, Gis và trắc địa công trình
Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
Trang 23
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182522304 Nguyễn Vi Hoàng Anh 11/04/2000 Nam 1 01 Hòa Bình
2 182501526 Bùi Thanh Cao 14/04/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
3 182502007 Trần Huy Chiến 20/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
4 182520945 Vương Văn Chính 28/08/2000 Nam 2 Hà Nội
5 182501509 Đào Duy Cường 23/03/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
6 182501413 Vũ Hải Đăng 24/12/2000 Nam 2 Hà Nội
7 182500673 Lê Tiến Đạt 12/12/2000 Nam 2 Hà Nội
8 182513482 Nguyễn Tiến Đạt 06/06/2000 Nam 2 Thanh Hóa
9 182503118 Nguyễn Quang Điệp 05/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
10 182503834 Nguyễn Văn Định 20/01/2000 Nam 1 Nghệ An
11 182502969 Hoàng Trần Dự 22/05/2000 Nam 2NT Nam Định
12 182503072 Vũ Hữu Đức 09/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
13 182500115 Nguyễn Tấn Dũng 18/12/1999 Nam 3 Hà Nội
14 182520847 Dương Mạnh Duy 03/10/2000 Nam 2 Hà Nội
15 182503190 Vũ Thế Duyệt 28/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
16 182523717 Lê Long Hải 24/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
17 182501969 Nguyễn Văn Hanh 13/05/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
18 182502245 Sái Trần Hiếu 28/09/2000 Nam 2NT Hưng Yên
19 182501635 Nguyễn Trung Hiếu 04/02/2000 Nam 2 Quảng Ninh
20 182522103 Phạm Quang Hiếu 03/08/2000 Nam 2 Hải Dương
21 182502976 Trần Việt Hoàng 31/10/2000 Nam 2NT Nam Định
22 182500676 Hà Việt Hoàng 25/03/2000 Nam 2 Hà Nội
23 182503540 Chu Đình Hoàng 03/06/2000 Nam 2 Thanh Hóa
24 182522125 Bùi Quang Huy 06/07/2000 Nam 2NT Hải Dương
25 182501449 Lê Quốc Huy 21/08/2000 Nam 1 Phú Thọ
26 182520239 Ngô Quang Huy 26/11/2000 Nam 3 Hà Nội
27 182500856 Nguyễn Quang Huy 31/10/2000 Nam 2 Hà Nội
28 182501431 Hoàng Văn Kiên 18/06/1999 Nam 2NT Phú Thọ
29 182501554 Phan Trung Kiên 08/11/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
30 182503600 Lương Văn Kính 23/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
31 182522691 Hoàng Linh 09/09/2000 Nam 2NT Nam Định
32 182521325 Nguyễn Thành Long 02/06/2000 Nam 2 Thái Nguyên
33 182521229 Nguyễn Hoàng Việt Long 13/11/2000 Nam 1 Lào Cai
34 182501400 Ngần Tân Long 17/07/2000 Nam 1 01 Hà Nội
35 182501519 Phạm Dương Long 29/09/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
36 182500639 Phùng Tiến Lực 09/02/2000 Nam 2 Hà Nội
37 182502981 Trần Tiến Mạnh 23/03/2000 Nam 2NT Nam Định
38 182503469 Vũ Đức Mạnh 11/11/2000 Nam 1 Ninh Bình
39 182513650 Lê Hồng Mạnh 17/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 24
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182521487 Vi Đức Minh 11/07/2000 Nam 1 Phú Thọ
41 182502370 Nguyễn Quang Minh 11/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
42 182501433 Đỗ Phạm Hải Nam 06/04/2000 Nam 1 Hồ Chí Minh
43 182503103 Trần Long Nhật 20/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
44 182502643 Vũ Duy Pháp 27/05/2000 Nam 2NT Nam Định
45 182503366 Nguyễn Minh Phúc 28/04/2000 Nam 1 Ninh Bình
46 182511963 Nguyễn Minh Quang 11/03/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
47 182521240 Trần Văn Quang 18/05/2000 Nam 1 Lào Cai
48 182502344 Bùi Mạnh Tài 09/08/2000 Nam 2 Hà Nam
49 182500533 Chử Việt Tiệp 09/04/2000 Nam 2 Hà Nội
50 182500623 Đoàn Công Trường 06/05/2000 Nam 3 Hà Nội
51 182501925 Đinh Sỹ Trường 21/11/1999 Nam 2NT Hà Nội
52 182503043 Lê Anh Tuấn 07/02/2000 Nam 2 Thái Bình
53 182500807 Lý Văn Tùng 11/02/2000 Nam 2 Hà Nội
54 182502961 Nguyễn Ngọc Văn 16/11/1999 Nam 2NT Nam Định
55 182523516 Trịnh Ngọc Vinh 22/11/2000 Nam 2 Thanh Hóa
56 182503902 Nguyễn Nhật Vũ 19/05/2000 Nam 2 Nghệ An
57 182502538 Nguyễn Quốc Ý 29/03/2000 Nam 2NT Nam Định
58 881891004 Hoàng Mạnh Hà 25/01/1999 Nam 1 01 Quảng Ninh
Trang 25
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182502558 Đinh Công Tuấn Anh 26/07/2000 Nam 2NT Nam Định
2 182503731 Lưu Tuấn Anh 24/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
3 182523333 Nguyễn Vũ Bách 24/12/2000 Nam 1 Ninh Bình
4 182502641 Nguyễn Đức Cảnh 12/08/2000 Nam 2NT Nam Định
5 182504059 Lê Văn Hoàng Châu 30/04/2000 Nam 1 Bình Phước
6 182503667 Nguyễn Hữu Đạt 04/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
7 182500915 Nguyễn Văn Đạt 27/08/2000 Nam 2 Hà Nội
8 182503443 Lã Phú Đạt 12/10/2000 Nam 1 Hà Nội
9 182511422 Trịnh Xuân Doanh 09/02/2000 Nam 2 Phú Thọ
10 182523329 Phan Văn Đức 29/08/2000 Nam 1 Ninh Bình
11 182512429 Nguyễn Vũ Dũng 06/08/2000 Nam 2NT Hà Nam
12 182500021 Đỗ Anh Dũng 25/01/2000 Nam 3 Hà Nội
13 182500787 Hoàng Đức Duy 13/07/2000 Nam 2 Quảng Ninh
14 182502082 Bùi Long Giang 26/07/2000 Nam 2 Hải Dương
15 182500674 Nguyễn Trường Giang 18/08/2000 Nam 2 Hà Nội
16 182502903 Nguyễn Văn Hậu 07/07/2000 Nam 2NT Nam Định
17 182503153 Quách Đình Hiệp 28/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
18 182503450 Phạm Văn Hiệp 24/06/1999 Nam 1 Ninh Bình
19 182512491 Trần Ngọc Hiệp 18/09/2000 Nam 2 Nam Định
20 182523727 Vũ Minh Hiếu 29/04/2000 Nam 1 Thanh Hóa
21 182502662 Đặng Ngọc Huân 29/07/2000 Nam 2NT Hà Nội
22 182504003 Nguyễn Văn Hùng 01/10/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
23 182500392 Lê Đức Huy 09/06/2000 Nam 3 Hà Nội
24 182523746 Trần Văn Khoa 01/11/2000 Nam 2NT Nghệ An
25 182503141 Nguyễn Văn Linh 24/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
26 182520191 Nguyễn Thành Long 27/11/2000 Nam 3 Hà Nội
27 182521896 Chu Văn Long 29/08/2000 Nam 2 Bắc Ninh
28 182513398 Lã Thế Mạnh 12/03/2000 Nam 2 Ninh Bình
29 182522112 Nguyễn Huy Mạnh 16/02/2000 Nam 2 Hải Dương
30 182503272 Nguyễn Công Minh 20/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
31 182522782 Đặng Vũ Hải Nam 27/09/2000 Nam 2NT Nam Định
32 182523961 Nguyễn Đình Nhật 09/11/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
33 182523375 Trần Nhật Phổ 27/07/2000 Nam 2NT Ninh Bình
34 182502670 Bùi Công Phúc 06/04/2000 Nam 2NT Nam Định
35 182530035 Lê Xuân Quang 01/12/2000 Nam 3 Hà Nội
36 182502071 Bùi Hữu Quý 09/10/1999 Nam 2NT Gia Lai
37 182501141 Nguyễn Mạnh Quỳnh 10/06/2000 Nam 2 Hải Phòng
38 182503935 Đậu Khắc Sơn 08/01/2000 Nam 2 Nghệ An
39 182500326 Hoàng Kim Sơn 27/08/2000 Nam 3 Hà Nội
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 26
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182503814 Nguyễn Đức Thắng 04/03/2000 Nam 2NT Nghệ An
41 182503707 Nguyễn Dương Thắng 21/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
42 182502330 Mai Xuân Thành 01/09/2000 Nam 2 Hà Nam
43 182513896 Nguyễn Trọng Thành 06/10/2000 Nam 2 Nghệ An
44 182501729 Lê Tuấn Thành 06/02/2000 Nam 1 Bắc Giang
45 182503680 Trần Văn Thành 19/04/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
46 182503982 Nguyễn Gia Thìn 21/09/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
47 182501446 Ngô Văn Thường 28/09/2000 Nam 1 Yên Bái
48 182503146 Phạm Minh Tiến 18/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
49 182520460 Trần Đức Toán 15/11/2000 Nam 2 Hà Nội
50 182503529 Lê Ngọc Toàn 26/06/2000 Nam 2 Hà Nội
51 182502612 Hoàng Anh Trí 15/05/2000 Nam 2NT Nam Định
52 182523829 Nguyễn Ngọc Trung 12/09/2000 Nam 2 Nghệ An
53 182513147 Đặng Minh Tú 22/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
54 182503148 Phạm Quang Tuân 22/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
55 182511369 Hà Minh Tuấn 08/06/1999 Nam 1 Yên Bái
56 182511791 Lương Văn Vĩ 26/07/2000 Nam 1 Bắc Giang
Trang 27
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182512830 Trần Thành An 04/05/2000 Nam 2NT Nam Định
2 182524000 Võ Đình Quốc An 31/08/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
3 182502934 Phạm Hoàng Anh 10/01/2000 Nam 2NT Nam Định
4 182501301 Hà Thị Vân Anh 09/03/2000 Nữ 2 Hồ Chí Minh
5 182511633 Nguyễn Đỗ Việt Anh 26/11/2000 Nam 2 Quảng Ninh
6 182512515 Hoàng Trung Chiến 18/08/2000 Nam 2NT Hà Nội
7 182501136 Đỗ Đức Chiến 25/11/2000 Nam 2 Hải Phòng
8 182501427 Ngô Viết Mạnh Cường 06/04/1999 Nam 2NT Phú Thọ
9 182500219 Nguyễn Minh Cường 22/03/2000 Nam 3 Hà Nội
10 182523410 Đinh Đức Đại 28/06/2000 Nam 2 Ninh Bình
11 182503659 Lê Khắc Đạo 06/02/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
12 182502517 Đặng Hữu Đạt 15/11/2000 Nam 2NT Nam Định
13 182500671 Đặng Đình Doanh 03/11/2000 Nam 2 Hà Nội
14 182502615 Nguyễn Mạnh Dũng 03/03/2000 Nam 2NT Nam Định
15 182520440 Nguyễn Trần Chiêu Dương 21/10/2000 Nam 2 Hà Nội
16 182502616 Nguyễn Khánh Dương 30/05/2000 Nam 2NT Nam Định
17 182503097 Đào Quang Duy 30/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
18 182503587 Đỗ Luật Trường Giang 31/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
19 182520892 Dương Ngọc Hải 06/09/2000 Nam 2 Hà Nội
20 182520710 Chu Quang Hải 17/12/2000 Nam 2 Hà Nội
21 182501019 Bùi Đắc Hiệp 20/01/1996 Nam 2 Hà Nội
22 182501206 Đặng Quang Học 09/07/2000 Nam 1 01 Cao Bằng
23 182512723 Nguyễn Quang Huy 14/08/2000 Nam 2NT Nam Định
24 182501516 Phạm Dương Khanh 31/07/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
25 182502495 Trần Trung Kiên 12/01/2000 Nam 2 Nam Định
26 182502141 Nguyễn Đắc Kiên 16/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
27 182503154 Nguyễn Văn Linh 09/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
28 182520246 Hoàng Thăng Long 12/02/2000 Nam 3 06 Hà Nội
29 182501221 Phạm Phi Long 20/11/2000 Nam 1 Hà Nội
30 182501204 Lý Đức Mạnh 17/10/2000 Nam 1 01 Cao Bằng
31 182501922 Bùi Trọng Quang Minh 30/10/2000 Nam 2NT Hà Nội
32 182521504 Trần Quốc Nam 18/08/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc
33 182503170 Phạm Đức Ngọc 10/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
34 182520105 Trương Tuấn Phong 03/03/2000 Nam 3 Hà Nội
35 182503662 Bùi Minh Phú 06/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
36 182502384 Lương Văn Quang 12/03/2000 Nam 2NT Hà Nam
37 182500733 Nguyễn Quốc Sơn 29/07/2000 Nam 2 Hà Nội
38 182503795 Nguyễn Cảnh Tài 05/07/2000 Nam 2NT Kon Tum
39 182501173 Đỗ Duy Thành 05/12/2000 Nam 2 Hải Phòng
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 28
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182503432 Lại Trung Thành 22/11/2000 Nam 2NT Ninh Bình
41 182513884 Đậu Xuân Thành 25/02/2000 Nam 2NT Nghệ An
42 182502644 Nguyễn Tiến Thành 05/01/2000 Nam 2NT Nam Định
43 182502044 Nguyễn Thị Thảo 18/02/2000 Nữ 2NT Hải Dương
44 182502790 Đào Xuân Trung 19/10/2000 Nam 2NT Nam Định
45 182500940 Nguyễn Quốc Trung 14/05/2000 Nam 2 Hà Nội
46 182502418 Đỗ Thành Trung 02/04/2000 Nam 2NT Hà Nam
47 182500780 Nguyễn Quang Trường 13/08/2000 Nam 2 Hà Nội
48 182500665 Nguyễn Danh Trường 20/04/2000 Nam 2 Hà Nội
49 182500865 Trịnh Anh Tú 21/04/2000 Nam 2 Hà Nội
50 182502065 Phạm Mạnh Tùng 14/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
51 182503515 Đinh Lệnh Tùng 29/09/2000 Nam 2 Thanh Hóa
52 182500738 Vũ Mạnh Tùng 20/09/2000 Nam 2 Nam Định
53 182501570 Nguyễn Văn Tuyên 11/02/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
54 182502089 Nguyễn Đức Việt 01/09/2000 Nam 2 Hải Dương
55 182500941 Nguyễn Đức Việt 15/09/2000 Nam 2 Hà Nội
56 182501903 Trần Nguyễn Công Vinh 24/04/2000 Nam 2 Hà Nội
Trang 29
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182500598 Đặng Quang Anh 23/06/2000 Nam 3 Hà Nội
2 182501246 Nguyễn Minh Anh 19/02/2000 Nam 1 01 Tuyên Quang
3 182500722 Nguyễn Viết Thế Anh 05/12/2000 Nam 2 Hà Nội
4 182501873 Nguyễn Văn Tuấn Anh 18/09/2000 Nam 2 Hà Nội
5 182502739 Chu Minh Bằng 14/10/2000 Nam 2NT Nam Định
6 182503806 Đinh Văn Ngọc Bảo 08/02/2000 Nam 2NT Nghệ An
7 182511940 Trần Đức Bình 14/10/2000 Nam 2NT Hà Nội
8 182520765 Nguyễn Đình Cường 10/09/2000 Nam 2 Hà Nội
9 182501238 Lê Hồng Đăng 23/05/2000 Nam 1 Lào Cai
10 182503098 Phạm Tiến Đạt 22/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
11 182501818 Ngô Huy Đông 29/07/2000 Nam 2 Hà Nội
12 182522971 Trần Đức Đông 27/07/2000 Nam 2NT Nam Định
13 182502811 Nguyễn Mạnh Đông 10/05/2000 Nam 2NT Nam Định
14 182502941 Phạm Huỳnh Đức 13/11/2000 Nam 2NT Nam Định
15 182500231 Nguyễn Minh Đức 06/12/2000 Nam 3 Nam Định
16 182503546 Lê Xuân Đức 19/09/2000 Nam 1 Thanh Hóa
17 182501293 Nguyễn Trung Dũng 17/11/2000 Nam 1 Lạng Sơn
18 182521772 Bùi Văn Dũng 22/11/2000 Nam 1 Bắc Giang
19 182500653 Phạm Hải Dương 26/09/2000 Nam 2 Hà Nội
20 182500066 Hồ Đại Dương 04/04/2000 Nam 3 Hà Nội
21 182521705 Đỗ Đức Duy 02/07/2000 Nam 1 Bắc Giang
22 182513510 Lê Ngọc Hải 20/11/2000 Nam 2 Thanh Hóa
23 182501308 Hoàng Văn Hải 16/06/2000 Nam 2 Nam Định
24 182503579 Vũ Đình Hải 01/01/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
25 182502078 Nguyễn Văn Hiếu 26/10/2000 Nam 2NT Hải Dương
26 182502778 Nguyễn Huy Hòa 11/10/2000 Nam 2NT Gia Lai
27 182503954 Nguyễn Văn Hòa 19/12/2000 Nam 2NT Nghệ An
28 182503695 Nguyễn Văn Huy 03/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
29 182501166 Nguyễn Duy Khánh 21/11/2000 Nam 2 Hải Phòng
30 182502780 Đào Anh Khoát 29/03/2000 Nam 2NT Hà Nội
31 182503641 Lê Thành Lâm 15/12/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
32 182501581 Nguyễn Đăng Lãm 20/02/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
33 182502308 Nguyễn Văn Long 10/05/1999 Nam 1 Hà Nội
34 182503721 Lê Thế Lương 04/02/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
35 182502881 Phạm Văn Nam 12/03/2000 Nam 2NT Nam Định
36 182523354 Lê Phương Nam 27/04/2000 Nam 2NT Ninh Bình
37 182510031 Nguyễn Nhất Nguyên 19/01/2000 Nam 3 Hà Nội
38 182513651 Lê Đình Nhật 29/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
39 182502087 Nguyễn Phúc Nhu 20/02/2000 Nam 2 Hải Dương
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 4(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 30
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 4(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182522343 Hoàng Tiên Niên 04/08/2000 Nam 2 Hà Nam
41 182501899 Nguyễn Hoàng Phúc 18/02/2000 Nam 2 Bắc Ninh
42 182500416 Bùi Duy Quang 14/09/2000 Nam 3 Hà Nội
43 182523574 Hoàng Văn Quyền 20/01/2000 Nam 1 Thanh Hóa
44 182503794 Nguyễn Ngọc Sang 15/01/2000 Nam 2NT Nghệ An
45 182502784 Chu Mạnh Sơn 20/10/2000 Nam 2NT Nam Định
46 182512486 Đặng Hải Sơn 30/07/2000 Nam 2 Nam Định
47 182502693 Vũ Ngọc Thể 28/04/2000 Nam 2NT Nam Định
48 182520597 Trần Vũ Nam Thiện 31/12/2000 Nam 3 Hà Nội
49 182501434 Trịnh Minh Thuần 09/02/2000 Nam 1 Phú Thọ
50 182502891 Nguyễn Đức Toàn 01/04/2000 Nam 2NT Nam Định
51 182500536 Ngô Xuân Tùng 30/01/2000 Nam 2 Hà Nội
52 182522805 Hoàng Thọ Tùng 07/06/2000 Nam 2NT Nam Định
53 182511048 Hoàng Đăng Tuyên 28/05/2000 Nam 2 Hải Phòng
54 182523848 Nguyễn Đình Việt 05/08/1999 Nam 2 Nghệ An
55 182502488 Trần Vũ 31/03/2000 Nam 2 Nam Định
56 182501757 Nguyễn Như Ý 27/01/2000 Nam 1 Bắc Giang
Trang 31
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181400331 Phạm Xuân An 11/01/2000 Nam 3 Hà Nội
2 181400283 Nguyễn Đức Anh 30/08/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181410602 Trương Ngọc Anh 11/08/2000 Nam 3 Hà Nội
4 181403309 Đỗ Tuấn Anh 10/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
5 181402321 Trịnh Lê Bắc 09/05/2000 Nam 2 Hà Nam
6 181410112 Nguyễn Vương Bách 18/07/2000 Nam 3 Hà Nội
7 181402870 Vũ Mạnh Chương 11/12/2000 Nam 2NT Nam Định
8 181413047 Vũ Kim Công 13/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
9 181412792 Đinh Lê Công 03/01/2000 Nam 2NT Nam Định
10 181400379 Phạm Tiến Đức 17/10/2000 Nam 3 Vĩnh Phúc
11 181410607 Đinh Minh Đức 05/11/2000 Nam 3 Hà Nội
12 181412090 Nguyễn Việt Đức 02/01/2000 Nam 2 Hưng Yên
13 181412000 Vũ Anh Đức 01/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
14 181413888 Nguyễn Viết Hoàng Dũng 06/09/2000 Nam 2 Nghệ An
15 181432336 Nguyễn Ngọc Đăng Dương 03/07/2000 Nam 2 Hà Nam
16 181430605 Ngô Đăng Dương 06/10/2000 Nam 3 Hà Nội
17 181402230 Nguyễn Thị Giang 10/07/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
18 181401307 Nguyễn Trường Giang 22/02/2000 Nam 2 Thái Nguyên
19 181401984 Nguyễn Đình Hiệp 22/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
20 181403030 Dương Văn Hiếu 21/10/2000 Nam 2 Thái Bình
21 181410822 Nguyễn Ngọc Hiếu 08/10/2000 Nam 2 Hà Nội
22 181400507 Trương Đăng Hiếu 01/06/2000 Nam 2 Hà Nội
23 181400384 Đào Đăng Hiếu 16/05/2000 Nam 3 Hà Nội
24 181401565 Đỗ Thị Mai Hoa 02/02/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
25 181401429 Đỗ Thanh Hoài 17/07/2000 Nam 1 Phú Thọ
26 181401809 Chu Huy Hoàng 31/01/2000 Nam 2 Bắc Giang
27 181400561 Nguyễn Việt Hoàng 14/11/2000 Nam 2 Hà Nội
28 181401642 Phan Thanh Hoàng 04/08/2000 Nam 1 Quảng Ninh
29 181400389 Doãn Việt Hoàng 05/07/2000 Nam 3 Hà Nội
30 181411960 Nguyễn Tiến Khải 02/01/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
31 181402998 Lương Cao Khanh 06/12/2000 Nam 2NT Nam Định
32 181402625 Nguyễn Văn Khánh 02/04/2000 Nam 2NT Nam Định
33 181401024 Nguyễn Nam Khánh 21/04/1999 Nam 3 Hà Nội
34 181401518 Lê Quý Khương 14/08/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
35 181413049 Đào Quỳnh Linh 22/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
36 181400251 Nguyễn Minh Lộc 02/02/2000 Nam 3 Thanh Hóa
37 181411637 Ngô Hoàng Long 16/11/2000 Nam 2 Quảng Ninh
38 181402064 Nguyễn Văn Long 25/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
39 181400468 Nguyễn Duy Long 07/09/2000 Nam 2 Hà Nội
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 32
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181400402 Nguyễn Quang Long 08/12/2000 Nam 3 Hà Nội
41 181413445 Đinh Công Luận 15/09/2000 Nam 1 Ninh Bình
42 181410142 Trần Đức Mạnh 23/04/2000 Nam 3 Hà Nội
43 181403063 Đào Đức Mạnh 15/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
44 181411537 Nguyễn Thế Mạnh 03/05/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
45 181402341 Nguyễn Đăng Minh 27/08/2000 Nam 2 Hà Nam
46 181400902 Phạm Thành Nguyên 05/12/2000 Nam 2 Hà Nội
47 181401912 Cao Văn Nguyên 19/03/2000 Nam 2 Bắc Ninh
48 181400087 Lê Hoàng Phi 04/08/2000 Nam 3 Hà Nội
49 181410154 Đỗ Minh Quân 01/10/2000 Nam 3 Hà Nội
50 181403273 Phan Văn Quân 25/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
51 181403792 Hoàng Ngọc Quân 25/11/2000 Nam 2NT 06 Nghệ An
52 181401479 Lại Hồng Quang 12/02/2000 Nam 1 Phú Thọ
53 181402203 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 31/08/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
54 181403317 Nguyễn Ngọc Tam 11/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
55 181403706 Lê Nguyên Thành 06/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
56 181400889 Nguyễn Ngọc Thiện 02/10/2000 Nam 2 Hà Nội
57 181402004 Phạm Duy Thìn 06/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
58 181402583 Phạm Văn Thịnh 14/09/2000 Nam 2NT Nam Định
59 181402541 Bùi Đức Thịnh 20/08/2000 Nam 2NT Nam Định
60 181402866 Đinh Thị Thùy 23/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
61 181413265 Nguyễn Đức Toàn 29/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
62 181402848 Lương Văn Trường 03/11/2000 Nam 2NT Nam Định
63 181411278 Nguyễn Văn Trường 18/05/2000 Nam 1 Hải Dương
64 181403332 Đinh Anh Tuấn 25/09/2000 Nam 1 Ninh Bình
65 181401220 Trần Anh Tuấn 16/03/1999 Nam 1 Lai Châu
66 181410437 Nguyễn Hoàng Việt 19/02/2000 Nam 3 Hà Nội
67 181410484 Hồ Anh Vũ 08/02/2000 Nam 2 Hà Nội
Trang 33
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181401736 Nguyễn Hòa Bình 30/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
2 181402807 Lê Văn Bình 05/07/2000 Nam 2NT Nam Định
3 181411529 Bùi Tất Cảnh 30/12/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
4 181400370 Trần Quốc Chỉnh 15/02/2000 Nam 3 Hà Nội
5 181401015 Lê Thành Công 04/06/1999 Nam 2 Hà Nội
6 181400065 Cao Quốc Cường 27/01/2000 Nam 3 Hà Nội
7 181401958 Phạm Quốc Cường 02/07/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
8 181402229 Nguyễn Văn Cường 05/03/2000 Nam 2NT Hưng Yên
9 181403951 Nguyễn Thọ Đạo 18/12/2000 Nam 2NT Nghệ An
10 181400817 Lê Gia Đạt 29/03/2000 Nam 2 Hà Nội
11 181400655 Đỗ Duy Đạt 03/10/2000 Nam 1 Hà Nội
12 181403499 Lê Hồng Đức 18/09/2000 Nam 2 Thanh Hóa
13 181400502 Trần Minh Đức 09/01/2000 Nam 2 Hà Nội
14 181402774 Trần Văn Dũng 01/10/2000 Nam 2NT Nam Định
15 181413922 Nguyễn Việt Dũng 01/07/2000 Nam 2 Nghệ An
16 181410288 Trần Lê Minh Đường 09/12/2000 Nam 3 Hà Nội
17 181411184 Nguyễn Đức Duy 30/08/2000 Nam 1 Hà Giang
18 181400381 Nguyễn Văn Hà 27/03/2000 Nam 3 Hà Nội
19 181400920 Phùng Thanh Hải 26/02/2000 Nam 2 Hà Nội
20 181411710 Nguyễn Minh Hiếu 26/01/2000 Nam 1 Bắc Giang
21 181402403 Đỗ Ngọc Hiếu 05/08/2000 Nam 2NT Hà Nam
22 181411851 Nguyễn Trung Hiếu 08/11/2000 Nam 2 Bắc Ninh
23 181400386 Nguyễn Trung Hiếu 20/11/2000 Nam 3 Hà Nội
24 181400388 Nguyễn Thị Hoan 19/12/2000 Nữ 3 Hà Nội
25 181400620 Trịnh Công Hoàng 03/06/2000 Nam 3 Hà Nội
26 181403258 Vũ Mạnh Hùng 09/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
27 181403711 Nguyễn Thị Hương 19/05/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
28 181400924 Vũ Văn Huy 01/10/2000 Nam 2 Hà Nội
29 181400658 Chu Minh Khang 02/06/2000 Nam 2 Hà Nội
30 181403545 Vũ Đình Khánh 21/01/2000 Nam 1 Thanh Hóa
31 181412911 Đỗ Trung Kiên 16/04/2000 Nam 2NT Nam Định
32 181412663 Mai Xuân Kiên 16/06/2000 Nam 2NT Nam Định
33 181401352 Đỗ Ngọc Lâm 04/07/2000 Nam 1 Hà Nội
34 181403032 Nguyễn Thị Len 27/11/2000 Nữ 2 Thái Bình
35 181403565 Đỗ Tuấn Linh 08/04/1999 Nam 2NT Thanh Hóa
36 181400519 Phạm Hữu Lộc 01/11/2000 Nam 2 Hà Nội
37 181400020 Nguyễn Mạnh Thăng Long 12/08/2000 Nam 3 Hà Nội
38 181400403 Nguyễn Tuấn Long 05/05/2000 Nam 3 Hà Nội
39 181403061 Bùi Quang Long 06/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 34
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181402948 Nguyễn Văn Long 24/07/2000 Nam 2NT Nam Định
41 181401864 Nguyễn Văn Long 03/11/2000 Nam 2 Bắc Ninh
42 181412111 Phạm Minh Long 03/06/2000 Nam 2 Hải Dương
43 181403364 Ngô Gia Long 30/07/2000 Nam 1 Ninh Bình
44 181400755 Lê Đức Mạnh 10/04/2000 Nam 2 Hà Nội
45 181401129 Trần Đức Mạnh 25/02/2000 Nam 3 Hải Phòng
46 181400055 Nguyễn Vũ Đức Minh 09/12/2000 Nam 3 Hà Nội
47 181400471 Nguyễn Hoài Nam 03/06/2000 Nam 2 Hà Nội
48 181400884 Cao Chí Nguyên 24/09/2000 Nam 2 Hà Nội
49 181403981 Lê Trường Phi 11/07/2000 Nam 2NT Hà Nội
50 181402507 Ninh Duy Phong 27/09/2000 Nam 2 Nam Định
51 181403597 Đỗ Xuân Phú 11/12/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
52 181400091 Trần Hoàng Quân 28/08/2000 Nam 3 Hà Nội
53 181402864 Trịnh Văn Sỹ 09/01/2000 Nam 2NT Nam Định
54 181401505 Nguyễn Quang Tân 15/11/2000 Nam 2NT Hà Nội
55 181402003 Tăng Đức Thắng 20/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
56 181401339 Tạ Minh Thảo 30/07/2000 Nam 2NT Thái Nguyên
57 181402958 Nguyễn Văn Toán 04/01/2000 Nam 2NT Nam Định
58 181403436 Trần Quốc Trung 13/11/2000 Nam 2NT Ninh Bình
59 181402849 Trần Duy Trường 08/04/2000 Nam 2NT Nam Định
60 181400737 Vương Duy Trường 03/07/2000 Nam 2 Hà Nội
61 181402868 Vũ Công Trường 18/09/2000 Nam 2NT Nam Định
62 181403759 Nguyễn Đình Tuân 22/11/2000 Nam 1 Nghệ An
63 181430277 Nguyễn Hữu Tùng 28/05/2000 Nam 3 Hà Nội
64 181402989 Lê Thế Tuyên 13/09/2000 Nam 2NT Nam Định
65 181400872 Cao Thị Uyên 27/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
66 181402333 Nguyễn Bá Việt 05/06/2000 Nam 2 Hà Nam
67 181401558 Trần Quang Vinh 15/04/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
Trang 35
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181402639 Lê Tuấn Anh 31/10/2000 Nam 2NT Nam Định
2 181410110 Nguyễn Hữu Duy Anh 30/10/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181413294 Nguyễn Trung Anh 06/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
4 181400455 Nguyễn Thế Anh 13/08/2000 Nam 2 Hà Nội
5 181414061 Hoàng Hải Bằng 03/06/2000 Nam 2 Bình Dương
6 181412476 Đoàn Xuân Bảo 18/06/2000 Nam 2 Nam Định
7 181402028 Hoàng Đức Chiến 26/04/2000 Nam 2NT Hải Dương
8 181402922 Nguyễn Văn Chiểu 19/03/2000 Nam 2NT Nam Định
9 181400696 Khuất Đình Chính 07/09/2000 Nam 2 Hà Nội
10 181401192 Tạ Tiến Đạt 26/11/2000 Nam 1 Tuyên Quang
11 181403675 Vũ Văn Điền 02/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
12 181402970 Đỗ Văn Đô 27/12/2000 Nam 2NT Nam Định
13 181412463 Trịnh Anh Đức 08/09/2000 Nam 2 Nam Định
14 181401065 Nguyễn Trung Dũng 07/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
15 181402871 Phạm Tiến Dũng 17/01/2000 Nam 2NT Nam Định
16 181400788 Vũ Văn Dương 01/07/2000 Nam 2 Hà Nội
17 181400654 Phan Minh Dương 21/08/2000 Nam 2 Hà Nội
18 181410008 Nguyễn Nhật Giang 05/01/2000 Nam 3 Hà Nội
19 181402942 Tạ Hồng Hải 05/12/2000 Nam 2NT Nam Định
20 181410344 Phạm Quang Hải 10/07/2000 Nam 3 Hà Nội
21 181403964 Nguyễn Văn Hiệp 18/01/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
22 181403300 Lê Trần Nguyên Hiếu 10/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
23 181401496 Cao Minh Hiếu 24/01/2000 Nam 2NT Hà Nội
24 181411580 Nguyễn Thiện Hùng 19/11/2000 Nam 2 Hà Nội
25 181410562 Nguyễn Mạnh Hùng 07/12/2000 Nam 2 Hà Nội
26 181401738 Nguyễn Văn Hưng 29/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
27 181411005 Đào Trung Hưng 17/02/1999 Nam 2 Hà Nội
28 181400014 Đặng Gia Huy 17/06/2000 Nam 3 Hà Nội
29 181400825 Nguyễn Quang Huy 04/10/2000 Nam 2 Hà Nội
30 181400793 Nguyễn Duy Ngọc Khanh 11/05/2000 Nam 2 Hà Nội
31 181402814 Trần Ngọc Khanh 28/10/2000 Nam 2NT Nam Định
32 181413891 Nguyễn Cảnh Khiêm 19/08/2000 Nam 2 Nghệ An
33 181402860 Lê Thùy Linh 08/03/2000 Nữ 2NT Nam Định
34 181402949 Nguyễn Thế Lộc 17/09/2000 Nam 2NT Nam Định
35 181400184 Hoàng Long 19/07/2000 Nam 3 Hà Nội
36 181410249 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Nam 3 Hà Nội
37 181403365 Ngô Trường Long 04/10/2000 Nam 1 Ninh Bình
38 181402294 Nguyễn Ngọc Mạnh 25/02/1999 Nam 2NT Hưng Yên
39 181401778 Thân Văn Mạnh 22/12/2000 Nam 2NT Bắc Giang
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 36
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181403383 Vũ Xuân Minh 01/01/2000 Nam 2 Ninh Bình
41 181402328 Nguyễn Tuấn Minh 19/12/2000 Nam 2 Hà Nam
42 181403290 Nguyễn Tuấn Minh 29/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
43 181410185 Hoàng Đại Nam 27/07/2000 Nam 3 Hà Nội
44 181401329 Trần Hữu Nghĩa 02/05/2000 Nam 2 Hà Nội
45 181403142 Phạm Thị Minh Ngọc 06/08/2000 Nữ 2NT Thái Bình
46 181403583 Lê Đức Ngọc 05/02/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
47 181411568 Nguyễn Văn Ninh 04/10/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
48 181402554 Phạm Đình Phú 18/05/2000 Nam 2NT Nam Định
49 181400714 Nguyễn Anh Quân 20/02/2000 Nam 2 Hà Nội
50 181400090 Trần Phú Quang 04/12/2000 Nam 3 Hà Nội
51 181401183 Phùng Thị Thu Quý 18/10/1998 Nữ 2 Hà Nội
52 181403555 Lê Văn Thắng 09/09/2000 Nam 1 Thanh Hóa
53 181400968 Nguyễn Văn Thành 02/07/2000 Nam 2 Hà Nội
54 181402887 Nguyễn Hữu Thọ 31/10/2000 Nam 2NT Nam Định
55 181400432 Đinh Duy Thuần 04/10/2000 Nam 3 Hà Nội
56 181401937 Dương Văn Tráng 11/08/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
57 181403716 Nguyễn Khánh Trình 19/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
58 181401920 Nguyễn Hữu Trọng 15/12/2000 Nam 2 Bắc Ninh
59 181410870 Vũ Xuân Trường 26/04/2000 Nam 2 Hà Nội
60 181412804 Trần Mạnh Tú 23/03/2000 Nam 2NT Nam Định
61 181402893 Phạm Văn Tuân 12/11/2000 Nam 2NT Nam Định
62 181402419 Phạm Anh Tuấn 17/04/2000 Nam 2NT Hà Nam
63 181400165 Nguyễn Anh Tuấn 31/03/2000 Nam 3 Hà Nội
64 181410589 Nguyễn Sơn Tùng 10/01/2000 Nam 2 Hà Nội
65 181402712 Nguyễn Thị Kim Tuyết 16/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
66 181410718 Mai Phan Vũ 19/11/2000 Nam 2 Hà Nội
67 181401483 Nguyễn Trường Xuân 23/09/2000 Nam 1 Phú Thọ
Trang 37
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181413497 Đặng Đồng Tuấn Anh 26/12/2000 Nam 2 Thanh Hóa
2 181400894 Nguyễn Đức Anh 05/12/2000 Nam 2 Hà Nội
3 181401811 Giáp Kim Anh 11/08/2000 Nữ 2 Bắc Giang
4 181410417 Nguyễn Viết Kỳ Anh 14/02/2000 Nam 3 Hà Nội
5 181400490 Nguyễn Đức Anh 29/10/2000 Nam 2 Hà Nội
6 181403150 Lê Thị Ngọc Ánh 02/05/2000 Nữ 2NT Thái Bình
7 181402033 Nguyễn Đình Chiến 13/04/2000 Nam 2NT Hải Dương
8 181400372 Nguyễn Khắc Chính 20/02/2000 Nam 3 Hà Nội
9 181402937 Nguyễn Văn Chính 09/09/2000 Nam 2NT Nam Định
10 181402772 Nguyễn Văn Cường 08/01/2000 Nam 2NT Nam Định
11 181400789 Nguyễn Bá Anh Đức 09/02/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181403463 Lê Văn Đức 19/04/2000 Nam 1 Ninh Bình
13 181400456 Hà Trung Dũng 19/04/2000 Nam 2 Hà Nội
14 181403029 Hoàng Anh Dũng 26/01/2000 Nam 2 Thái Bình
15 181403807 Đinh Thái Dương 04/01/2000 Nam 1 Nghệ An
16 181403835 Phạm Ngọc Hải 05/11/2000 Nam 1 Nghệ An
17 181402234 Lê Mạnh Hào 18/03/2000 Nam 2NT Hà Nội
18 181402372 Nguyễn Phương Hảo 21/11/1998 Nam 2NT Hà Nội
19 181403520 Nguyễn Hoàng Hiệp 15/09/2000 Nam 2 Thanh Hóa
20 181430608 Nguyễn Anh Hiếu 21/03/2000 Nam 3 Hà Nội
21 181411709 Trịnh Đình Hiểu 13/05/2000 Nam 1 Bắc Giang
22 181400922 Nguyễn Văn Hinh 21/06/2000 Nam 2 Hà Nội
23 181400387 Nguyễn Tất Hoà 30/06/2000 Nam 3 Hà Nội
24 181401822 Nguyễn Ngọc Hoan 11/09/2000 Nam 2 Bắc Giang
25 181412661 Trần Việt Hoàng 28/01/2000 Nam 2NT Nam Định
26 181401430 Đỗ Ngọc Hoàng 18/11/2000 Nam 1 Phú Thọ
27 181400563 Nguyễn Văn Hùng 28/08/2000 Nam 2 Hà Nội
28 181402997 Pham Quốc Hưng 30/07/2000 Nam 2NT Nam Định
29 181403500 Nguyễn Đình Huy 25/07/1998 Nam 2 Thanh Hóa
30 181400465 Lê Quang Huy 18/12/2000 Nam 2 Hà Nội
31 181404089 Trịnh Ngọc Huy 15/01/2000 Nam 1 Lai Châu
32 181400183 Hoàng Ngọc Huy 13/12/2000 Nam 3 Hà Nội
33 181410238 Đỗ Quang Huy 25/08/2000 Nam 3 Hà Nội
34 181401148 Nguyễn Minh Kha 17/09/2000 Nam 2 Hải Phòng
35 181402550 Ninh Quý Khang 28/06/2000 Nam 2NT Nam Định
36 181410614 Vũ Đức Khánh 26/08/2000 Nam 3 Hà Nội
37 181400398 Nguyễn Trọng Lâm 24/03/2000 Nam 3 Hà Nội
38 181400516 Đỗ Ngọc Nhất Linh 19/07/2000 Nam 2 Hà Nội
39 181400080 Trịnh Kim Long 10/09/2000 Nam 3 Hồ Chí Minh
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 4(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 38
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 4(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181401676 Nguyễn Thành Long 23/08/2000 Nam 2NT Hà Nội
41 181400404 Phạm Hoàng Long 26/10/2000 Nam 3 06 Hà Nội
42 181402914 Trần Văn Luận 11/01/2000 Nam 2NT Nam Định
43 181403341 Nguyễn Đức Minh 29/11/2000 Nam 2NT Ninh Bình
44 181412037 Bùi Trọng Nghĩa 04/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
45 181400774 Phạm Hữu Minh Ngọc 01/12/2000 Nam 2 Hà Nội
46 181401866 Lương Đức Nguyên 06/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
47 181410260 Bùi Ngọc Nguyên 17/02/2000 Nam 3 Hà Nội
48 181401466 Nguyễn Văn Phan 29/08/2000 Nam 1 Phú Thọ
49 181400261 Nguyễn Công Phú 06/07/2000 Nam 3 Hà Nội
50 181401833 Phạm Minh Phương 05/06/2000 Nam 2 Bắc Giang
51 181400421 Trần Văn Quang 13/08/2000 Nam 3 Hà Nội
52 181401140 Nguyễn Ngọc Quý 23/09/2000 Nam 2 Hải Phòng
53 181412511 Vũ Tiến Sơn 10/12/2000 Nam 2 Nam Định
54 181403785 Nguyễn Hoài Thanh 06/03/2000 Nam 2NT Nghệ An
55 181400431 Nguyễn Tiến Thành 24/07/2000 Nam 3 Hà Nội
56 181402045 Nguyễn Xuân Thịnh 31/10/2000 Nam 2NT Hải Dương
57 181410094 Phạm Đức Thịnh 31/10/2000 Nam 3 Hà Nội
58 181430531 Chu Văn Thuận 05/05/2000 Nam 2 Hà Nội
59 181402074 Khương Thùy Trang 06/01/2000 Nữ 2NT Hải Dương
60 181400587 Đỗ Thu Trang 22/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
61 181400998 Đặng Trí Trung 24/10/2000 Nam 3 Hà Nội
62 181400969 Nguyễn Viết Anh Tú 21/09/2000 Nam 2 Hà Nội
63 181403866 Phan Thanh Tú 21/09/2000 Nam 2 Nghệ An
64 181402676 Phạm Đức Tùng 29/09/2000 Nam 2NT Nam Định
65 181401134 Nguyễn Hoàng Việt 31/12/2000 Nam 3 Hải Phòng
66 181403129 Trần Xuân Vinh 13/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
Trang 39
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181502032 Bùi Đức Anh 21/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
2 181502806 Trịnh Tuấn Anh 06/10/2000 Nam 2NT Nam Định
3 181512575 Trần Quang Anh 22/05/2000 Nam 2NT Nam Định
4 181502995 Lâm Quốc Bảo 25/07/2000 Nam 2NT Nam Định
5 181503320 Bùi Thanh Bình 19/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
6 181502598 Đỗ Đức Cường 02/02/2000 Nam 2NT Hà Nội
7 181500723 Nguyễn Ngọc Cường 29/12/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181500874 Nguyễn Bá Đạt 16/10/2000 Nam 2 Hà Nội
9 181501777 Nguyễn Tiến Đạt 10/04/2000 Nam 2NT Bắc Giang
10 181502174 Nguyễn Văn Đạt 22/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
11 181502490 Lương Thiện Đức 29/11/2000 Nam 2 Nam Định
12 181503208 Bùi Ngọc Đức 22/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
13 181503824 Nguyễn Xuân Dũng 28/10/2000 Nam 2 Nghệ An
14 181503604 Lê Viết Dũng 28/08/1998 Nam 2NT Thanh Hóa
15 181502618 Vũ Nguyên Giáp 03/05/2000 Nam 2NT Nam Định
16 181503726 Lê Văn Hải 06/08/2000 Nam 1 Thanh Hóa
17 181503361 Vũ Minh Hiển 16/03/2000 Nam 1 Ninh Bình
18 181502906 Trần Trung Hiếu 22/10/2000 Nam 2NT Nam Định
19 181502378 Nguyễn Văn Hiếu 22/05/2000 Nam 2NT Hà Nam
20 181501719 Ngô Minh Hiếu 23/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
21 181502207 Nguyễn Văn Hoài 07/02/2000 Nam 2NT Hưng Yên
22 181502876 Trần Văn Hoàng 16/03/2000 Nam 2NT Nam Định
23 181500824 Nguyễn Huy Hùng 25/11/2000 Nam 2 Hà Nội
24 181500678 Hoàng Mạnh Hưng 10/08/2000 Nam 2 Hà Nội
25 181511853 Lê Phạm Quang Huy 27/01/2000 Nam 2 Bắc Ninh
26 181503521 Mai Xuân Khiêm 27/10/1999 Nam 2 Thanh Hóa
27 181503162 Nguyễn Văn Khuê 19/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
28 181502063 Nguyễn Trung Kiên 09/07/2000 Nam 2NT Hải Dương
29 181501025 Trần Thị Thùy Linh 14/06/1998 Nữ 2 Hà Nội
30 181501498 Nguyễn Mạnh Linh 26/12/2000 Nam 2NT Hà Nội
31 181500832 Nguyễn Văn Lộc 05/01/2000 Nam 2 Hà Nội
32 181503595 Lê Viết Long 18/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
33 181501584 Nguyễn Hoàng Long 27/09/2000 Nam 2 Hà Nội
34 181503468 Trần Cao Long 26/05/2000 Nam 1 Ninh Bình
35 181502252 Nguyễn Tiến Mạnh 21/11/2000 Nam 2NT Hưng Yên
36 181501355 Phạm Phương Nam 09/04/2000 Nam 1 Yên Bái
37 181500300 Nguyễn Thanh Nguyên 28/10/2000 Nam 3 Hà Nội
38 181503843 Phan Văn Quyết 26/09/2000 Nam 1 Nghệ An
39 181500424 Chu Hồng Sang 29/02/2000 Nam 3 Hà Nội
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 40
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181503089 Tô Văn Sáng 02/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
41 181501172 Đặng Duy Sơn 30/05/2000 Nam 2 Hải Phòng
42 181502224 Nguyễn Xuân Thành 09/04/2000 Nam 2NT Hưng Yên
43 181501980 Khúc Đình Triều 01/01/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
44 181502295 Bùi Quang Trọng 15/02/1999 Nam 2NT Hưng Yên
45 181503592 Nguyễn Thăng Tuấn 03/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
46 181502027 Phạm Văn Việt 12/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
47 181501179 Vũ Văn Vinh 20/09/2000 Nam 2 Hải Phòng
Trang 41
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181501235 Phạm Ngọc Anh 14/04/2000 Nam 1 Lào Cai
2 181502146 Nguyễn Hoàng Anh 07/04/2000 Nam 2NT Hải Dương
3 181501159 Phạm Tuấn Anh 20/10/2000 Nam 2 Hải Phòng
4 181500547 Vũ Mạnh Anh 07/07/2000 Nam 2 Hà Nội
5 181510604 Nguyễn Văn Cường 17/10/2000 Nam 3 Hà Nội
6 181500494 Nguyễn Mạnh Cường 29/11/2000 Nam 2 Hà Nội
7 181503724 Lê Quang Cường 01/08/2000 Nam 1 Thanh Hóa
8 181501870 Nguyễn Đức Đạt 30/07/2000 Nam 2 Bắc Ninh
9 181503622 Doãn Đình Đạt 06/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
10 181512101 Lương Việt Dũng 18/08/2000 Nam 2 Hải Dương
11 181502154 Lê Quang Duy 30/10/2000 Nam 2NT Hải Dương
12 181501348 Hoàng Lưu Hà 10/10/2000 Nam 1 01 Hà Nội
13 181502392 Nguyễn Văn Hiếu 14/03/2000 Nam 2NT Hà Nội
14 181502250 Đỗ Văn Hiếu 21/04/2000 Nam 2NT Hưng Yên
15 181500234 Lê Quang Hiếu 06/05/2000 Nam 3 Hà Nội
16 181503441 Ninh Việt Hoàng 10/09/2000 Nam 2NT Ninh Bình
17 181502356 Đỗ Văn Hoàng 11/01/2000 Nam 2NT Nam Định
18 181502126 Trần Văn Hưng 24/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
19 181503676 Phạm Văn Hưng 14/01/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
20 181502603 Nguyễn Quang Huy 18/07/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181501069 Lê Nguyễn Quang Huy 04/12/2000 Nam 3 Hải Phòng
22 181511605 Phạm Quang Huy 04/01/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
23 181503911 Nguyễn Huy Khánh 01/02/2000 Nam 2 Nghệ An
24 181502148 Phạm Đức Kiên 06/01/2000 Nam 2NT Hải Dương
25 181503756 Cao Xuân Long 25/02/2000 Nam 1 Nghệ An
26 181501407 Đỗ Quang Long 30/06/2000 Nam 2 Phú Thọ
27 181500520 Đinh Văn Mạnh 25/11/2000 Nam 2 Hà Nội
28 181503958 Nguyễn Đình Mạnh 16/09/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
29 181500882 Vũ Công Minh 12/07/2000 Nam 2 Hà Nội
30 181501654 Nguyễn Thành Nam 14/02/2000 Nam 2 Quảng Ninh
31 181502982 Phạm Khả Năng 19/07/2000 Nam 2NT Nam Định
32 181501594 Đào Hồng Nhật 25/12/1999 Nam 1 Vĩnh Phúc
33 181501913 Nguyễn Thành Phương 13/10/2000 Nam 2 Bắc Ninh
34 181503264 Lê Hồng Sơn 17/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
35 181513972 Ngô Đức Thắng 18/01/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
36 181503337 Trần Đình Thắng 06/09/2000 Nam 1 Ninh Bình
37 181503470 Nguyễn Đình Thi 11/01/2000 Nam 1 Đăk Lăk
38 181500686 Nguyễn Chí Thiện 05/05/2000 Nam 2 Hà Nội
39 181500937 Nguyễn Đức Thịnh 28/05/2000 Nam 2 Hà Nội
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 42
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181502144 Phạm Huy Tiệp 10/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
41 181502232 Vũ Văn Toàn 10/02/2000 Nam 2NT Hưng Yên
42 181502025 Phạm Đức Trung 28/07/2000 Nam 2NT Hải Dương
43 181501426 Trần Quốc Trường 19/09/2000 Nam 2 Phú Thọ
44 181501113 Bùi Phú Trường 10/10/2000 Nam 3 Hải Phòng
45 181501639 Nguyễn Đình Vân 21/01/2000 Nam 2 Hà Nội
46 181501955 Nguyễn Văn Viên 22/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
47 181503665 Đinh Long Vũ 16/01/2001 Nam 2NT Thanh Hóa
Trang 43
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181603024 Lại Thế Anh 05/10/2000 Nam 2 Thái Bình
2 181603174 Nguyễn Tuấn Anh 28/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
3 181630845 Nguyễn Tuấn Anh 19/10/2000 Nam 2 Hà Nội
4 181602896 Ngô Minh Chí 20/10/1998 Nam 2NT Nam Định
5 181611767 Phùng Văn Chinh 05/10/2000 Nam 2NT Bắc Giang
6 181611116 Đỗ Đức Chính 18/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
7 181603254 Nguyễn Mạnh Cường 28/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
8 181601863 Phan Khải Đại 04/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
9 181601144 Nguyễn Bùi Đại 30/09/2000 Nam 1 Hải Phòng
10 181602323 Đinh Duy Đản 06/05/2000 Nam 2 Hà Nam
11 181600848 Trần Tiến Đạt 25/08/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181601983 Đào Văn Đạt 11/08/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
13 181603461 Mã Văn Đông 09/07/2000 Nam 1 Ninh Bình
14 181601578 Nguyễn Văn Minh Đức 03/09/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
15 181601106 Bạch Hoàng Dũng 15/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
16 181600914 Vũ Hoàng Dũng 03/12/2000 Nam 2 Hà Nội
17 181602102 Nguyễn Đức Dương 01/02/2000 Nam 2 Hải Dương
18 181612795 Nguyễn Trường Giang 23/11/2000 Nam 2NT Nam Định
19 181600289 Đỗ Trường Giang 30/09/2000 Nam 3 Hà Nội
20 181611906 Đàm Khánh Hải 02/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
21 181602338 Trương Văn Hiệp 28/02/2000 Nam 2 Hà Nam
22 181602658 Đặng Minh Hiếu 04/02/2000 Nam 2NT Nam Định
23 181601093 Nguyễn Minh Hiếu 16/09/2000 Nam 2 Hải Phòng
24 181600879 Nguyễn Trung Hiếu 20/06/2000 Nam 2 Hà Nội
25 181603728 Lê Văn Hoan 23/06/2000 Nam 1 Thanh Hóa
26 181603210 Tạ Công Huấn 18/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
27 181603391 Phạm Nguyễn Đức Hùng 09/12/2000 Nam 2 Ninh Bình
28 181602124 Nguyễn Xuân Hùng 25/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
29 181602035 Đào Văn Hưởng 27/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
30 181603838 Nguyễn Đình Kỷ 08/01/2000 Nam 1 Nghệ An
31 181600797 Đỗ Đức Lộc 20/11/2000 Nam 2 Lâm Đồng
32 181610638 Bùi Minh Việt Long 29/04/2000 Nam 2 06 Hà Nội
33 181602467 Nguyễn Xuân Long 06/09/2000 Nam 2 Nam Định
34 181603841 Hoàng Thế Luân 01/06/2000 Nam 1 Nghệ An
35 181613334 Bùi Đức Lương 02/10/2000 Nam 1 Ninh Bình
36 181611830 Đào Phương Nam 27/01/2000 Nam 2 Bắc Giang
37 181610576 Nguyễn Văn Pháp 20/08/2000 Nam 2 Hà Nội
38 181601733 Phạm Văn Phong 13/10/2000 Nam 1 Bắc Giang
39 181603066 Nguyễn Thiện Phúc 20/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 44
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181633155 Đặng Thanh Phương 08/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
41 181603764 Lê Hồng Quân 26/12/2000 Nam 1 Nghệ An
42 181603771 Tăng Hồng Quân 01/01/2000 Nam 2NT Nghệ An
43 181602385 Nguyễn Văn Quang 09/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
44 181601915 Nguyễn Mậu Quý 27/01/2000 Nam 2 Bắc Ninh
45 181603672 Nguyễn Trường Sinh 02/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
46 181601370 Bùi Vũ Thái 19/11/2000 Nam 1 Yên Bái
47 181602534 Phạm An Thắng 10/11/2000 Nam 2NT Lạng Sơn
48 181603853 Lê Văn Thắng 04/03/2000 Nam 2 Nghệ An
49 181602121 Nguyễn Mạnh Thắng 16/06/2000 Nam 2NT Hải Dương
50 181602164 Nguyễn Chính Thắng 25/06/2000 Nam 2NT Hải Dương
51 181603367 Phùng Gia Thành 09/01/2000 Nam 1 Ninh Bình
52 181602178 Đinh Công Thành 26/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
53 181603989 Tôn Công Thế 18/02/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
54 181601786 Phạm Đăng Thìn 27/04/2000 Nam 2NT Bắc Giang
55 181602499 Trần Trọng Thịnh 17/02/2000 Nam 2 Nam Định
56 181613040 Đặng Ngọc Thịnh 09/12/2000 Nam 2 Thái Bình
57 181602051 Nguyễn Văn Thịnh 07/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
58 181601631 Lê Trọng Trà 28/08/2000 Nam 2 Quảng Ninh
59 181602238 Đặng Xuân Trọng 29/01/2000 Nam 2NT Hưng Yên
60 181600272 Trần Đức Trung 28/03/2000 Nam 2 Yên Bái
61 181610480 Nguyễn Duy Trung 09/04/2000 Nam 2 Hà Nội
62 181611587 Đỗ Quang Trung 13/05/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
63 181601694 Nguyễn Xuân Trường 29/10/2000 Nam 2 Quảng Ninh
64 181603378 Lại Minh Tú 21/02/2000 Nam 2NT Ninh Bình
65 181603873 Nguyễn Bá Tuấn 09/07/2000 Nam 1 Nghệ An
66 181602474 Phạm Quốc Vương 29/05/2000 Nam 2 Nam Định
Trang 45
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181610058 Bùi Quang Anh 31/01/2000 Nam 3 Hà Nội
2 181600763 Đinh Xuân Bách 12/05/2000 Nam 2 Hà Nội
3 181603427 Đoàn Minh Chiến 02/03/2000 Nam 2NT Ninh Bình
4 181611697 Vũ Đức Công 16/12/2000 Nam 1 Bắc Giang
5 181602401 Đỗ Văn Đăng 10/08/2000 Nam 2NT Hà Nam
6 181602547 Mai Thành Đạt 03/02/2000 Nam 2NT Nam Định
7 181610189 Nguyễn Tuấn Đạt 21/11/2000 Nam 3 Hà Nội
8 181602966 Nguyễn Quốc Doanh 22/05/2000 Nam 2NT Nam Định
9 181602272 Lê Minh Đức 25/08/2000 Nam 2NT Hưng Yên
10 181612503 Lê Đình Đức 02/09/2000 Nam 2 Nam Định
11 181603603 Lê Trọng Đức 26/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
12 181603311 Trần Tiến Dũng 02/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
13 181603380 Nguyễn Mạnh Dũng 11/04/2000 Nam 2 Ninh Bình
14 181600977 Phan Trung Dũng 13/08/2000 Nam 3 Hà Nội
15 181601060 Đào Công Duy 06/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
16 181603348 Phạm Văn Hải 22/04/2000 Nam 2NT Ninh Bình
17 181600560 Nguyễn Văn Hiệp 21/05/2000 Nam 2 Hà Nội
18 181602837 Phan Trung Hiếu 12/12/2000 Nam 2NT Nam Định
19 181613058 Trần Thị Hoa 02/05/2000 Nữ 2NT Thái Bình
20 181602256 Lê Đức Hoàn 22/12/2000 Nam 2NT Hưng Yên
21 181603008 Nguyễn Việt Hoàng 24/07/1999 Nam 2NT Thái Bình
22 181601579 Trần Việt Hoàng 12/03/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
23 181603985 Phan Bá Hoàng 18/04/2000 Nam 1 Hà Nội
24 181602379 Lê Quang Hưng 18/01/2000 Nam 2NT Hà Nam
25 181601321 Trần Duy Hưng 27/10/2000 Nam 2 Thái Nguyên
26 181603167 Đào Quang Huy 18/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
27 181602701 Mai Đức Huy 04/11/2000 Nam 2NT Nam Định
28 181601911 Trần Quang Khải 21/08/2000 Nam 2 Bắc Ninh
29 181602751 Trần Văn Khanh 03/05/2000 Nam 2NT Nam Định
30 181603930 Nguyễn Công Khánh 10/08/2000 Nam 2NT Nghệ An
31 181602214 Trần Thị Thùy Linh 01/06/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
32 181610136 Đỗ Nhật Linh 20/03/2000 Nam 3 Hà Nội
33 181602797 Trần Duy Lợi 01/08/2000 Nam 2NT Nam Định
34 181601875 Nguyễn Văn Long 27/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
35 181603260 Nguyễn Thành Long 25/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
36 181610023 Phạm Hoàng Long 13/11/2000 Nam 3 Hà Nội
37 181601150 Nguyễn Thành Long 27/06/2000 Nam 1 Hải Phòng
38 181613714 Trịnh Hoàng Long 27/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
39 181604021 Nguyễn Văn Luân 01/01/1999 Nam 2 Hà Tĩnh
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 46
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181603010 Vũ Văn Minh 14/04/1999 Nam 2NT Thái Bình
41 181600799 Tăng Tuấn Minh 27/04/2000 Nam 2 Hà Nội
42 181601026 Nguyễn Văn Mười 21/06/1999 Nam 2 Hà Nội
43 181603553 Vũ Hải Nam 11/04/1998 Nam 1 Thanh Hóa
44 181602863 Phạm Hồng Phong 01/08/2000 Nam 2NT Nam Định
45 181601332 Nguyễn Hồng Phong 27/10/2000 Nam 2 Thái Nguyên
46 181603037 Phan Văn Phước 30/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
47 181604024 Nguyễn Văn Quân 04/11/1998 Nam 1 Hà Tĩnh
48 181603431 Vũ Văn Quang 07/04/2000 Nam 2NT Ninh Bình
49 181603447 Tạ Văn Quỳnh 29/08/2000 Nam 1 Ninh Bình
50 181600959 Vũ Thành Tâm 23/08/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
51 181610428 Nguyễn Duy Tấn 17/03/2000 Nam 3 Hà Nội
52 181601089 Bùi Kiều Thạch 11/02/2000 Nam 3 Hải Phòng
53 181600759 Nguyễn Văn Thăng 23/06/2000 Nam 2 Hà Nội
54 181600904 Nguyễn Trọng Thiện 19/12/2000 Nam 2 Hà Nội
55 181601771 Chu Văn Thử 14/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
56 181600760 Nguyễn Xuân Thượng 27/07/2000 Nam 2 Hà Nội
57 181603203 Phạm Văn Toản 06/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
58 181602347 Nguyễn Đức Tôn 10/04/2000 Nam 2 Hà Nam
59 181601764 Dương Xuân Trường 19/06/1999 Nam 1 Bắc Giang
60 181600592 Nguyễn Anh Tú 08/06/2000 Nam 2 Hà Nội
61 181603878 Phùng Anh Tuấn 14/02/2000 Nam 1 Nghệ An
62 181610593 Nguyễn Anh Tuấn 15/11/2000 Nam 2 Hà Nội
63 181632596 Nguyễn Anh Tuấn 16/12/2000 Nam 2NT Nam Định
64 181603112 Nguyễn Ngọc Tùng 23/12/2000 Nam 2NT Hà Nội
65 181602206 Đỗ Đức Việt 25/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
66 181600482 Bùi Tiến Vinh 11/09/2000 Nam 2 Hà Nội
Trang 47
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181612714 Khương Đình Anh 09/10/2000 Nam 2NT Nam Định
2 181602353 Bùi Việt Anh 13/06/2000 Nam 2NT Hà Nam
3 181603093 Trần Thế Anh 02/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
4 181602226 Nguyễn Đình Ánh 11/02/2000 Nam 2NT Hưng Yên
5 181603158 Nguyễn Văn Bắc 03/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
6 181630215 Hoàng Hữu Bách 02/03/2000 Nam 3 Quảng Ninh
7 181601975 Nguyễn Khắc Bảo 27/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
8 181604013 Trần Quốc Bảo 21/09/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
9 181610336 Đào Y Doãn 29/06/2000 Nam 3 Hà Nội
10 181603335 Đinh Văn Đông 25/05/1998 Nam 1 Ninh Bình
11 181601706 Hà Quang Dự 02/05/2000 Nam 1 Bắc Giang
12 181603564 Lê Anh Đức 30/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
13 181600820 Phạm Minh Đức 23/08/2000 Nam 2 Hà Nội
14 181602900 Mai Văn Đức 14/11/2000 Nam 2NT Nam Định
15 181600635 Nguyễn Việt Đức 06/06/2000 Nam 2 Ninh Bình
16 181601907 Nguyễn Mạnh Dũng 28/05/2000 Nam 2 Bắc Ninh
17 181603666 Lê Tiến Dũng 31/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
18 181602233 Vũ Đình Dũng 12/04/2000 Nam 2NT Hưng Yên
19 181603057 Vũ Văn Duy 06/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
20 181613256 Vũ Quang Duy 26/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
21 181603741 Lê Tuấn Hiệp 03/11/2000 Nam 2NT Nghệ An
22 181611146 Vũ Minh Hiếu 08/12/2000 Nam 2 Hải Phòng
23 181602836 Phùng Văn Hiểu 22/04/2000 Nam 2NT Nam Định
24 181602765 Nguyễn Văn Hiệu 04/03/2000 Nam 2NT Nam Định
25 181601720 Nguyễn Việt Hoàng 14/03/2000 Nam 1 Bắc Giang
26 181612838 Phùng Phi Hùng 02/01/2000 Nam 2NT Nam Định
27 181610131 Đặng Dương Huy 14/10/2000 Nam 3 Hà Nội
28 181602908 Trần Quang Huy 03/03/2000 Nam 2NT Nam Định
29 181600512 Nguyễn Đức Khải 19/03/2000 Nam 2 Hà Nội
30 181601827 Đỗ Duy Khánh 04/12/2000 Nam 2 Bắc Giang
31 181601258 Vũ Minh Khánh 07/01/2000 Nam 1 Tuyên Quang
32 181601874 Nguyễn Công Khương 15/08/2000 Nam 2 Bắc Ninh
33 181603009 Phạm Văn Lâm 04/06/1998 Nam 2NT Thái Bình
34 181601127 Đỗ Đức Lâm 23/05/2000 Nam 3 Hải Phòng
35 181603589 Hoàng Quang Linh 09/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
36 181601324 Nguyễn Hoàng Long 04/09/2000 Nam 2 Thái Nguyên
37 181603732 Ngô Văn Long 11/12/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
38 181603018 Phạm Xuân Long 14/07/2000 Nam 2 Thái Bình
39 181611583 Nguyễn Đắc Long 11/03/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 48
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181603353 Lê Tuấn Minh 15/08/2000 Nam 2NT Ninh Bình
41 181601722 Trần Văn Nguyên 01/12/2000 Nam 1 Bắc Giang
42 181603065 Đỗ Đình Nguyên 30/03/2000 Nam 2NT Hà Nội
43 181613171 Lương Tuấn Ninh 04/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
44 181600086 Nguyễn Duy Nội 23/12/2000 Nam 3 Hà Nội
45 181613507 Ninh Quốc Quân 02/06/2000 Nam 2 Thanh Hóa
46 181603986 Đặng Bá Hoàng Quế 12/01/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
47 181601083 Trần Minh Quyền 25/11/2000 Nam 3 Hải Phòng
48 181602320 Chu Minh Sinh 19/02/2000 Nam 2 Hà Nam
49 181603813 Nguyễn Viết Sơn 21/07/2000 Nam 2NT 06 Nghệ An
50 181601029 Trịnh Thanh Tâm 10/02/1995 Nam 2NT Thanh Hóa
51 181610581 Nguyễn Văn Thái 19/07/2000 Nam 2 Hà Nội
52 181603575 Hoàng Quốc Thái 22/08/2000 Nam 1 Thanh Hóa
53 181601681 Phạm Hồng Thái 23/07/2000 Nam 1 Hải Dương
54 181601872 Dương Thế Thông 13/08/2000 Nam 2 Bắc Ninh
55 181600803 Hoàng Bá Thuần 04/02/2000 Nam 2 Hà Nội
56 181603556 Lê Quang Trung 16/03/2000 Nam 1 Thanh Hóa
57 181603042 Nguyễn Minh Tú 10/03/2000 Nam 2 Thái Bình
58 181611588 Trần Anh Tú 04/12/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
59 181600717 Nguyễn Hữu Tuân 16/09/2000 Nam 2 Hà Nội
60 181612501 Trần Mạnh Tuấn 21/12/2000 Nam 2 Nam Định
61 181601157 Nguyễn Thanh Tùng 11/11/2000 Nam 2 Hải Phòng
62 181603308 Nguyễn Mậu Việt 27/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
63 181611603 Phạm Quang Việt 18/05/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
64 181602315 Bùi Quang Vinh 07/05/2000 Nam 1 01 Hòa Bình
65 181603044 Nguyễn Ngọc Vương 05/05/2000 Nam 2 Thái Bình
Trang 49
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181313005 Phạm Tuấn Anh 24/10/1999 Nam 2 Thái Bình
2 181300003 Lưu Bách Thái Anh 04/06/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181301064 Vũ Thành Công 22/05/2000 Nam 3 Hải Phòng
4 181301739 Phạm Đức Cường 21/12/2000 Nam 1 Bắc Giang
5 181303870 Trần Văn Đức 23/10/2000 Nam 1 Nghệ An
6 181303189 Bùi Đức Duy 28/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
7 181310182 Lương Việt Hoàng 13/01/2000 Nam 3 Hà Nội
8 181301932 Nguyễn Quang Huy 02/09/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
9 181310293 Nguyễn Tuấn Long 10/08/2000 Nam 3 Hà Nội
10 181302726 Phan Văn Long 30/12/2000 Nam 2NT Nam Định
11 181301829 Nguyễn Văn Lượng 14/10/2000 Nam 2 Bắc Giang
12 181310522 Đặng Hoài Nam 24/08/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181301938 Nguyễn Tiến Trường 19/03/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
14 181311968 Nguyễn Văn Tuân 05/02/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
15 181302411 Nguyễn Thanh Tùng 10/04/2000 Nam 2NT Hà Nam
16 181300907 Đỗ Khắc Sơn Tùng 01/10/2000 Nam 2 Hà Nội
LỚP: KỸ SƯ TÀI NĂNG CƠ KHÍ Ô TÔ(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 50
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181300098 Lê Ngọc Anh 08/03/2000 Nam 3 Hà Nội
2 181310366 Phạm Tuấn Anh 19/11/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181302698 Nguyễn Hoàng Bắc 26/11/2000 Nam 2NT Nam Định
4 181310113 Phạm Ngọc Bách 09/12/2000 Nam 3 Hà Nội
5 181302421 Trần Mạnh Cường 01/04/2000 Nam 2NT Hà Nam
6 181302443 Ngô Thế Cường 30/01/2000 Nam 2NT Hà Nam
7 181301224 Đàm Xuân Đại 30/04/2000 Nam 1 Lào Cai
8 181303658 Nguyễn Văn Danh 02/01/2000 Nam 1 Thanh Hóa
9 181301405 Nguyễn Tiến Đạt 15/03/2000 Nam 2 Phú Thọ
10 181303165 Phạm Thành Đạt 22/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
11 181301145 Nguyễn Hoàng Đoàn 18/09/2000 Nam 1 Hải Phòng
12 181302579 Nguyễn Văn Đoàn 04/04/2000 Nam 2NT Nam Định
13 181300445 Nguyễn Tiến Đông 15/10/2000 Nam 2 Hà Nội
14 181300876 Nguyễn Duy Đức 26/06/2000 Nam 2 Hà Nội
15 181300285 Nguyễn Tiến Dũng 24/05/2000 Nam 3 Hà Nội
16 181300724 Lương Văn Dũng 25/04/2000 Nam 2 Hà Nội
17 181300457 Nguyễn Hải Dương 05/10/2000 Nam 2 Bắc Giang
18 181310009 Phạm Trường Giang 05/04/2000 Nam 3 Hà Nội
19 181302812 Trần Thanh Hải 15/10/2000 Nam 2NT Nam Định
20 181302905 Nguyễn Văn Hiển 24/01/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181302777 Nguyễn Minh Hiếu 19/10/2000 Nam 2NT Nam Định
22 181323549 Lữ Quang Hiệu 06/07/2000 Nam 1 Thanh Hóa
23 181301122 Đặng Minh Hoàng 26/10/2000 Nam 3 Hà Nội
24 181303105 Nguyễn Văn Hồi 03/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
25 181300319 Hoàng Đăng Hội 13/01/2000 Nam 3 Hà Nội
26 181302349 Phạm Duy Hồng 14/10/2000 Nam 2NT Hà Nam
27 181321513 Hà Ngọc Huân 10/01/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
28 181301942 Nguyễn Đức Huân 03/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
29 181303076 Vũ Quốc Hùng 14/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
30 181302857 Nguyễn Mạnh Hùng 26/10/2000 Nam 2NT Nam Định
31 181300129 Trần Quang Hùng 03/12/2000 Nam 3 Hà Nội
32 181303121 Đặng Đình Huy 21/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
33 181300677 Hoàng Công Huy 15/10/2000 Nam 2 Hà Nội
34 181312858 Đinh Văn Huy 18/07/2000 Nam 2NT Nam Định
35 181301165 Lê Văn Huy 08/03/2000 Nam 2 Hải Phòng
36 181321987 Phạm Công Khanh 07/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
37 181322317 Nguyễn Ngọc Khánh 16/09/2000 Nam 1 01 Hòa Bình
38 181310076 Vũ Viết Kiên 24/08/2000 Nam 3 Hà Nội
39 181303363 Nguyễn Văn Linh 05/10/2000 Nam 1 Ninh Bình
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ Ô TÔ 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 51
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ Ô TÔ 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181302069 Vũ Mạnh Linh 04/04/2000 Nam 2NT Hải Dương
41 181310399 Chu Hoàng Long 17/09/2000 Nam 3 Hà Nội
42 181312798 Lương Duy Mạnh 03/10/2000 Nam 2NT Nam Định
43 181301753 Nguyễn Khắc Mạnh 15/06/2000 Nam 1 Bắc Giang
44 181300323 Phan Ngọc Minh 18/11/2000 Nam 3 Hà Nội
45 181303011 Phạm Văn Nam 04/07/1999 Nam 2NT Thái Bình
46 181323179 Tống Phương Nam 28/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
47 181301557 Nguyễn Văn Nhân 02/08/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
48 181300302 Nguyễn Viết Phát 21/06/2000 Nam 3 Hà Nội
49 181300685 Nguyễn Hồng Phong 23/04/2000 Nam 2 Hà Nội
50 181321973 Nguyễn Gia Phú 02/01/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
51 181321779 Trần Quang Phúc 18/03/2000 Nam 2NT Bắc Giang
52 181302883 Vũ Minh Quang 18/03/2000 Nam 2NT Nam Định
53 181303229 Nguyễn Văn Quang 29/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
54 181311769 Dương Ngân Sơn 11/12/2000 Nam 2NT Bắc Giang
55 181301728 Lê Hoài Sơn 15/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
56 181300427 Đỗ Tấn Tài 16/11/2000 Nam 3 Ninh Bình
57 181301680 Nguyễn Nguyên Nhật Tân 06/02/1998 Nam 1 Quảng Ninh
58 181300645 Đặng Quang Thái 16/01/2000 Nam 2 Hà Nội
59 181301075 Hoàng Đức Thắng 21/07/2000 Nam 3 Hải Phòng
60 181303971 Lê Đình Thắng 02/11/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
61 181300358 Nguyễn Minh Thành 30/10/2000 Nam 3 Hà Nội
62 181301586 Phạm Ngọc Thành 08/11/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
63 181301131 Nguyễn Đình Thường 03/11/2000 Nam 3 Hải Phòng
64 181301862 Nguyễn Minh Tiến 19/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
65 181303816 Trần Tiến 18/10/2000 Nam 2NT Nghệ An
66 181302019 Phùng Văn Tiến 16/01/2000 Nam 2NT Hải Dương
67 181302133 Vũ Văn Toàn 30/01/2000 Nam 2 Hải Dương
68 181301156 Trần Thanh Tuấn 20/06/2000 Nam 2 Hải Phòng
69 181310666 Nguyễn Nhật Tuấn 11/10/2000 Nam 1 01 Hà Nội
70 181301155 Nguyễn Quang Tuấn 01/03/2000 Nam 1 Hải Phòng
71 181300761 Trần Trọng Tùng 24/02/2000 Nam 2 Hà Nội
72 181303233 Nguyễn Công Tuyền 31/07/2000 Nam 2NT Hà Nội
73 181303980 Trần Quốc Khánh Vương 08/03/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
Trang 52
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181303768 Nguyễn Dũng Anh 09/05/2000 Nam 2NT Nghệ An
2 181320601 Nguyễn Tuấn Anh 11/04/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181300365 Nguyễn Viết Minh Anh 28/10/2000 Nam 3 Hà Nội
4 181302475 Trần Minh Anh 21/12/2000 Nữ 2 Nam Định
5 181321485 Nguyễn Thái Anh 02/07/2000 Nam 1 Phú Thọ
6 181301102 Nguyễn Quang Anh 07/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
7 181322717 Vũ Quang Ánh 27/10/2000 Nam 2NT Nam Định
8 181300548 Lê Ngọc Ánh 06/12/2000 Nam 2 Hà Nội
9 181302640 Trần Quốc Bảo 27/01/2000 Nam 2NT Nam Định
10 181300550 Hoàng Văn Bình 24/11/2000 Nam 2 Hà Nội
11 181303570 Lê Đình Minh Cương 19/01/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
12 181301057 Trần Việt Cường 09/09/1999 Nam 1 Hà Nội
13 181301225 Hoàng Hồng Đăng 29/01/2000 Nam 1 Lào Cai
14 181303071 Nguyễn Tiến Danh 07/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
15 181313563 Nguyễn Tiến Đạt 14/01/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
16 181301800 Nguyễn Việt Đức 13/12/2000 Nam 1 Bắc Giang
17 181302898 Lại Đức Duy 13/07/2000 Nam 2NT Nam Định
18 181301367 Nguyễn Văn Duy 30/06/2000 Nam 1 Yên Bái
19 181301956 Nguyễn Duy Giang 25/12/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
20 181302563 Dương Văn Giang 15/08/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181301562 Hoàng Ngọc Hà 12/08/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
22 181300850 Nguyễn Việt Hà 01/01/2000 Nam 2 Hà Nội
23 181310068 Trương Hoàng Hải 26/09/2000 Nam 3 Hà Nội
24 181303660 Lê Khả Hải 27/06/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
25 181302548 Vũ Thế Hiển 25/10/2000 Nam 2NT Nam Định
26 181300727 Vũ Đình Hiệp 01/03/2000 Nam 2 Hà Nội
27 181303568 Trình Văn Hiếu 23/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
28 181304034 Đinh Văn Hiếu 15/07/2000 Nam 1 Quảng Nam
29 181303120 Lê Huy Hoàng 22/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
30 181300750 Trịnh Duy Hoàng 01/02/2000 Nam 2 Hà Nội
31 181303059 Nguyễn Xuân Hoàng 28/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
32 181303788 Nguyễn Bá Hồng 30/11/2000 Nam 2NT Nghệ An
33 181300728 Nguyễn Văn Huân 25/05/2000 Nam 2 Hà Nội
34 181303640 Lê Văn Hùng 03/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
35 181303836 Vũ Đình Hùng 24/01/2000 Nam 1 Nghệ An
36 181301825 Dương Văn Hùng 05/09/2000 Nam 2 Bắc Giang
37 181303392 Lã Văn Hưng 29/01/2000 Nam 2 Ninh Bình
38 181300792 Vũ Văn Hưng 02/07/2000 Nam 2 Hà Nội
39 181300826 Lê Quang Khải 18/03/1999 Nam 2 Hà Nội
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ Ô TÔ 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 53
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ Ô TÔ 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181303588 Trần Văn Khoa 06/02/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
41 181312271 Nguyễn Tùng Lâm 30/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
42 181303177 Đặng Nhật Linh 28/11/2000 Nam 2NT Hà Nội
43 181313033 Vũ Hoàng Long 08/12/2000 Nam 2 Hà Nội
44 181320400 Đỗ Ngọc Long 16/05/2000 Nam 3 Hà Nội
45 181323397 Vũ Thành Long 15/11/2000 Nam 2 Ninh Bình
46 181301215 Trần Thành Long 14/09/2000 Nam 1 Thái Bình
47 181303435 Trần Phi Long 31/08/2000 Nam 2NT Ninh Bình
48 181300991 Nguyễn Ngọc Long 29/11/2000 Nam 3 Hà Nội
49 181302241 Nguyễn Ngọc Long 16/08/2000 Nam 2NT Hưng Yên
50 181311638 Lê Quang Minh 07/02/2000 Nam 2 Quảng Ninh
51 181303822 Trần Phương Nam 17/10/1999 Nam 1 Nghệ An
52 181324094 Vũ Huy Phan 04/04/2000 Nam 1 Lai Châu
53 181301138 Lưu Quang Triệu Phong 23/07/2000 Nam 2 Hải Phòng
54 181300838 Lý Bá Quang 21/06/2000 Nam 2 Hà Nội
55 181303548 Trịnh Vinh Quyền 09/11/2000 Nam 1 Thanh Hóa
56 181302767 Hoàng Văn Sinh 23/12/2000 Nam 2NT Quảng Ninh
57 181301797 Nguyễn Thanh Sơn 02/08/2000 Nam 1 Bắc Giang
58 181300473 Phạm Hồng Thái 08/08/2000 Nam 2 Hà Nội
59 181302865 Phan Đức Thắng 16/05/2000 Nam 2NT Nam Định
60 181302632 Vũ Văn Thành 08/02/2000 Nam 2NT Nam Định
61 181301569 Nguyễn Đức Thể 27/07/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
62 181323401 Nguyễn Đình Thi 01/06/2000 Nam 2 Ninh Bình
63 181301886 Nguyễn Sỹ Thìn 11/03/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
64 181303081 Nguyễn Văn Thoại 10/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
65 181300862 Phạm Văn Tiến 15/02/2000 Nam 2 Hà Nội
66 181300906 Nguyễn Minh Tiến 02/06/2000 Nam 2 Hà Nội
67 181322205 Bùi Linh Trang 26/08/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
68 181303478 Lương Đức Trung 21/11/2000 Nam 1 Ninh Bình
69 181301756 Dương Minh Tú 06/01/2000 Nam 1 Bắc Giang
70 181302675 Nguyễn Công Tuấn 14/09/2000 Nam 2NT Nam Định
71 181302828 Trần Sơn Tùng 05/12/1999 Nam 2NT Nam Định
72 181303789 Đinh Hữu Uy 09/07/2000 Nam 2NT Nghệ An
73 181324078 Đỗ Quốc Việt 30/10/2000 Nam 2 Bắc Giang
74 181310097 Nguyễn Văn Vinh 01/09/2000 Nam 3 Hà Nội
Trang 54
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181310281 Đinh Nguyễn Châu An 11/07/2000 Nam 3 Hà Nội
2 181300048 Trần Đức Anh 15/11/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181303950 Phan Văn Thế Anh 22/09/2000 Nam 1 Nghệ An
4 181303402 Bùi Đức Anh 10/09/2000 Nam 2 Ninh Bình
5 181303576 Phạm Thế Anh 15/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
6 181311591 Nguyễn Tuấn Anh 21/10/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
7 181302269 Nguyễn Tiến Anh 15/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
8 181312303 Bùi Tiến Quang Anh 23/07/2000 Nam 1 01 Hòa Bình
9 181301245 Trần Thái Bảo 20/10/2000 Nam 1 Lào Cai
10 181300813 Nguyễn Huy Cảnh 12/06/2000 Nam 2 Hà Nội
11 181331814 Hà Linh Chi 26/07/2000 Nữ 2 Bắc Giang
12 181300371 Lê Đức Chính 17/12/2000 Nam 3 Hà Nội
13 181302770 Nguyễn Xuân Chung 12/05/2000 Nam 2NT Nam Định
14 181310114 Nguyễn Thành Công 04/05/2000 Nam 3 Hà Nội
15 181302854 Nguyễn Quảng Đại 02/11/2000 Nam 2NT Nam Định
16 181302897 Đỗ Minh Duẩn 27/09/2000 Nam 2NT Nam Định
17 181331819 Trương Trọng Đức 25/08/2000 Nam 2 Bắc Giang
18 181302316 Nguyễn Thiện Đường 08/10/2000 Nam 1 Hòa Bình
19 181322400 Nguyễn Lại Khương Duy 19/08/2000 Nam 2NT Hà Nam
20 181303760 Hoàng Văn Duy 04/07/2000 Nam 1 Nghệ An
21 181301820 Trần Văn Hải 28/01/2000 Nam 2 Bắc Giang
22 181310382 Nguyễn Ngọc Hải 15/12/2000 Nam 3 Hà Nội
23 181301792 Giáp Thu Hiền 11/08/2000 Nữ 1 Bắc Giang
24 181320453 Hoàng Quang Hiển 28/09/2000 Nam 2 Hà Nội
25 181301808 Nguyễn Trung Hiếu 16/09/2000 Nam 2 Bắc Giang
26 181302620 Phạm Trọng Hiếu 15/02/2000 Nam 2NT Nam Định
27 181313031 Đặng Văn Hiệu 08/05/2000 Nam 2 Thái Bình
28 181320181 Lưu Đức Hoà 20/05/2000 Nam 3 Hà Nội
29 181301823 Lê Mạnh Hoàng 01/05/2000 Nam 2 Bắc Giang
30 181300966 Đỗ Huy Hoàng 02/04/2000 Nam 2 Hà Nội
31 181301612 Phùng Quang Hưng 08/09/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
32 181310394 Trần Quốc Hưng 12/10/2000 Nam 3 Hà Nội
33 181301741 Nguyễn Việt Hưng 14/01/2000 Nam 1 Bắc Giang
34 181313474 Nguyễn Việt Huy 18/08/2000 Nam 1 Hà Nội
35 181310534 Trịnh Xuân Khải 19/12/2000 Nam 2 Hà Nội
36 181302946 Trần Văn Kháng 31/10/2000 Nam 2NT Nam Định
37 181303648 Lê Mạnh Kiên 24/04/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
38 181300952 Tạ Văn Kiên 25/05/2000 Nam 2 Hà Nội
39 181304071 Nguyễn Hoài Lâm 02/01/2000 Nam 2 Nghệ An
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ Ô TÔ 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 55
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ Ô TÔ 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181322374 Nguyễn Văn Lợi 19/03/2000 Nam 2NT Hà Nam
41 181302115 Lê Thành Long 14/07/2000 Nam 2NT 06 Hải Dương
42 181300469 Nguyễn Duy Long 26/11/2000 Nam 2 Hà Nội
43 181304018 Phan Văn Long 02/07/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
44 181303591 Nguyễn Văn Minh 08/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
45 181303087 Trần Ích Minh 07/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
46 181300297 Lương Hoàng Minh 03/11/2000 Nam 3 Hà Nội
47 181331393 Đỗ Phương Nam 17/08/2000 Nam 1 Sơn La
48 181302799 Trịnh Bá Nam 11/05/1999 Nam 2NT Nam Định
49 181330085 Phạm Khánh Nam 19/10/2000 Nam 3 Hà Nội
50 181301137 Phạm Thế Nghĩa 22/01/2000 Nam 2 Hải Phòng
51 181302706 Phạm Đình Phong 31/03/2000 Nam 2NT Nam Định
52 181304051 Đặng Văn Hào Phóng 22/10/2000 Nam 1 Lâm Đồng
53 181301805 Ngô Văn Phương 26/12/2000 Nam 1 Hà Nội
54 181300708 Đỗ Hồng Quân 29/06/2000 Nam 2 Hà Nội
55 181301244 Ngô Minh Quang 05/08/2000 Nam 1 Lào Cai
56 181301950 Phùng Tiến Sơn 05/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
57 181301985 Nguyễn Văn Sơn 02/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
58 181311523 Nguyễn Văn Tăng 14/08/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
59 181323230 Nguyễn Hữu Thăng 25/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
60 181303039 Nguyễn Hữu Thắng 01/01/2000 Nam 2 Thái Bình
61 181320778 Bùi Tuấn Thành 22/10/2000 Nam 2 Hà Nội
62 181303979 Hoàng Hữu Thiện 28/04/2000 Nam 2 Huế
63 181303144 Phạm Huy Thông 22/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
64 181303943 Đặng Xuân Thông 13/01/2000 Nam 1 Nghệ An
65 181300709 Kiều Đăng Tiến 16/12/2000 Nam 2 Hà Nội
66 181302789 Đinh Văn Tín 18/03/2000 Nam 2NT Nam Định
67 181312016 Vũ Quốc Toản 05/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
68 181301787 Chu Bá Văn 18/10/2000 Nam 2NT Hà Nội
69 181301660 Nguyễn Tuấn Việt 21/06/2000 Nam 2 Quảng Ninh
70 181321525 Nguyễn Duy Việt 26/07/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
71 181303092 Vũ Văn Vinh 25/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
72 181300280 Lưu Quang Vũ 03/08/2000 Nam 3 Hà Nội
73 181321049 Phạm Long Vũ 03/08/2000 Nam 2 Hải Phòng
74 181303293 Hồ Trọng Vượng 29/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
Trang 56
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181303880 Nguyễn Gia An 20/05/2000 Nam 1 Nghệ An
2 181300064 Nguyễn Việt Anh 18/05/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181302397 Hoàng Việt Anh 28/11/2000 Nam 2NT Hà Nam
4 181303056 Nguyễn Duy Chiến 28/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
5 181301508 Cao Thế Công 25/11/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
6 181300913 Vũ Văn Cương 27/06/2000 Nam 2 Hà Nội
7 181300946 Nguyễn Văn Cường 07/07/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181300499 Nguyễn Hải Đăng 04/02/2000 Nam 2 Hà Nội
9 181302157 Phạm Quốc Đạt 14/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
10 181301079 Phạm Đình Đồng 31/07/2000 Nam 3 Hải Phòng
11 181300458 Đào Mạnh Đức 23/11/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181300898 Nguyễn Tuấn Đức 01/12/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181323832 Võ Tá Dũng 14/01/2000 Nam 1 Nghệ An
14 181303207 Phạm Tiến Dũng 17/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
15 181302546 Phạm Đức Dương 14/01/2000 Nam 2NT Nam Định
16 181302448 Đỗ Quang Duy 24/01/2000 Nam 2NT Hà Nam
17 181311551 Nguyễn Công Hiến 04/12/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
18 181300463 Ninh Duy Hiệp 31/10/2000 Nam 2 Hà Nội
19 181300636 Vũ Minh Hiếu 05/12/2000 Nam 2 Hà Nội
20 181301312 Lê Đình Hiếu 03/12/2000 Nam 2 Thái Nguyên
21 181313754 Nguyễn Công Hiếu 22/12/2000 Nam 1 Nghệ An
22 181302426 Hoàng Minh Hiếu 01/04/2000 Nam 2NT Hà Nội
23 181302305 Bùi Trung Hiếu 09/01/2000 Nam 1 01 Hòa Bình
24 181303239 Đặng Xuân Hinh 14/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
25 181321045 Nguyễn Ngọc Hòa 05/11/2000 Nam 2 Hải Phòng
26 181302186 Phạm Huy Hùng 06/09/2000 Nam 2NT Hưng Yên
27 181300854 Nguyễn Mạnh Hùng 17/10/2000 Nam 2 Hà Nội
28 181301318 Dương Quang Hùng 31/07/2000 Nam 2 Thái Nguyên
29 181303100 Nguyễn Mạnh Hùng 07/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
30 181301364 Phạm Quang Hưng 02/12/2000 Nam 1 Yên Bái
31 181303868 Nguyễn Quang Huy 02/01/2000 Nam 1 Nghệ An
32 181300446 Nguyễn Quang Huy 02/05/2000 Nam 2 Hà Nội
33 181303467 Phạm Văn Huy 12/05/2000 Nam 1 Ninh Bình
34 181323442 Lê Văn Khánh 12/03/2000 Nam 1 Ninh Bình
35 181323590 Quản Bá Linh 13/01/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
36 181320541 Trần Đình Long 07/06/2000 Nam 2 Hà Nội
37 181300079 Khúc Nam Long 17/10/2000 Nam 3 Hà Nội
38 181301614 Phùng Đức Long 03/08/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
39 181312496 Hoàng Mai Long 25/09/2000 Nam 2 Nam Định
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 57
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181302408 Phạm Văn Lượng 02/04/2000 Nam 2NT Hà Nam
41 181303261 Đỗ Văn Minh 19/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
42 181301567 Nguyễn Anh Minh 23/01/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
43 181302329 Hoàng Xuân Nam 28/03/2000 Nam 2 Hà Nam
44 181311692 Nguyễn Thành Nam 18/12/2000 Nam 2 Quảng Ninh
45 181300027 Bùi Hoàng Nam 01/02/2000 Nam 3 Hà Nội
46 181301219 Dương Minh Phúc 10/10/1999 Nam 1 Lai Châu
47 181311832 Nguyễn Hoàng Phúc 01/12/2000 Nam 2 Bắc Giang
48 181301047 Nguyễn Hồng Quân 30/12/2000 Nam 2 Hải Phòng
49 181302608 Lại Văn Quang 08/08/2000 Nam 2NT Nam Định
50 181301798 Trương Văn Sơn 19/10/2000 Nam 1 Bắc Giang
51 181300526 Nguyễn Văn Tài 23/01/2000 Nam 2 Hà Nội
52 181302845 Trần Hoàng Tân 16/08/2000 Nam 2NT Nam Định
53 181334109 Đoàn Văn Tăng 09/04/2000 Nam 1 Nam Định
54 181321988 Vũ Xuân Tập 25/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
55 181303852 Lê Thạc Thắng 07/04/2000 Nam 2 Nghệ An
56 181302072 Đoàn Đức Thắng 27/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
57 181301724 Đào Tiến Thể 27/08/2000 Nam 1 Bắc Giang
58 181300093 Lê Văn Thịnh 02/07/2000 Nam 3 Hà Nội
59 181301869 Trần Quang Tiến 04/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
60 181303451 Tạ Công Tiền 29/09/1999 Nam 1 Ninh Bình
61 181312867 Phan Quốc Trung 06/06/2000 Nam 2NT Nam Định
62 181302762 Vũ Đình Trường 10/03/2000 Nam 2NT Nam Định
63 181303307 Nguyễn Xuân Trường 08/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
64 181302959 Trần Tiến Trường 17/01/2000 Nam 2NT Nam Định
65 181300963 Trần Anh Tú 28/10/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
66 181301371 Trần Mạnh Tuấn 22/08/2000 Nam 1 Yên Bái
67 181302735 Phạm Thanh Tùng 03/04/2000 Nam 2NT Nam Định
68 181302332 Phạm Thanh Tùng 10/11/2000 Nam 2 Hà Nam
69 181300965 Trịnh Nguyên Tưởng 28/01/2000 Nam 2 Hà Nội
70 181303128 Bùi Anh Vang 14/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
71 181310056 Đỗ Hoàng Việt 15/11/2000 Nam 3 Hà Nội
72 181302713 Trần Quang Vinh 01/11/2000 Nam 2NT Nam Định
73 181321839 Nguyễn Nguyên Vũ 12/12/2000 Nam 2 Bắc Giang
Trang 58
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181302363 Nguyễn Việt Anh 20/03/2000 Nam 2NT Hà Nam
2 181303480 Nguyễn Đức Anh 26/10/2000 Nam 2 Thanh Hóa
3 181300491 Vũ Hoàng Anh 09/12/2000 Nam 2 Hà Nội
4 181301101 Nguyễn Đức Anh 26/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
5 181302153 Vũ Việt Anh 20/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
6 181301547 Trịnh Tú Anh 13/09/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
7 181300368 Võ Chí Bằng 05/03/2000 Nam 3 Hà Nội
8 181310005 Dương Đăng Bảo 02/03/2000 Nam 3 Hà Nội
9 181300218 Bùi Văn Chung 15/09/2000 Nam 2 Hà Nội
10 181302253 Nguyễn Thế Cường 23/03/1999 Nam 2NT Hưng Yên
11 181300444 Tạ Quốc Cường 06/09/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181300493 Lưu Văn Cường 25/04/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181303459 Trương Thế Dân 21/07/2000 Nam 1 Ninh Bình
14 181311849 Nguyễn Mạnh Đạt 13/07/2000 Nam 2 Bắc Ninh
15 181300818 Nguyễn Duy Đạt 12/06/2000 Nam 2 Hà Nội
16 181301759 Nguyễn Văn Đô 07/02/2000 Nam 2NT Bắc Giang
17 181300917 Nguyễn Đức Đông 07/05/2000 Nam 2 Hà Nội
18 181303389 Vũ Minh Đức 23/11/2000 Nam 2 Ninh Bình
19 181302422 Mai Tiến Dũng 18/01/2000 Nam 2NT Hà Nam
20 181300553 Trần Thanh Dương 14/04/2000 Nam 2 Hà Nội
21 181310222 Lê Hoàng Dương 21/10/2000 Nam 3 Hồ Chí Minh
22 181300340 Đào Công Dương 02/09/2000 Nam 3 Hà Nội
23 181310877 Hoàng Trường Giang 15/02/2000 Nam 2 Hà Nội
24 181321726 Dương Việt Hà 12/07/2000 Nam 1 Bắc Giang
25 181300503 Nguyễn Quốc Hà 20/11/2000 Nam 2 Hà Nội
26 181302721 Trần Thị Hiên 20/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
27 181302175 Nguyễn Trung Hiếu 18/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
28 181310751 Vương Việt Hoàng 14/08/2000 Nam 2 Hà Nội
29 181303075 Nguyễn Duy Huân 25/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
30 181302210 Đào Văn Huân 02/04/2000 Nam 2NT Hà Nội
31 181302211 Lưu Văn Huấn 24/12/2000 Nam 2NT Hưng Yên
32 181313110 Đoàn Trung Hưởng 15/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
33 181300130 Bùi Anh Huy 06/09/2000 Nam 3 Hà Nội
34 181302527 Nguyễn Quang Huy 20/05/2000 Nam 2NT Nam Định
35 181302380 Nguyễn Quốc Khánh 27/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
36 181302879 Đinh Quốc Khánh 01/10/2000 Nam 2NT Nam Định
37 181303425 Phạm Duy Khánh 15/06/2000 Nam 2NT Ninh Bình
38 181302682 Nguyễn Văn Khoa 26/11/2000 Nam 2NT Nam Định
39 181301871 Trần Văn Khởi 21/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 59
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181301934 Dương Trung Kiên 19/02/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
41 181312199 Nguyễn Trung Kiên 08/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
42 181300827 Nguyễn Trung Kiên 07/11/2000 Nam 2 Hà Nội
43 181301793 Lê Đình Kiên 20/11/2000 Nam 1 Bắc Giang
44 181300705 Cấn Việt Linh 21/01/2000 Nam 2 Hà Nội
45 181300467 Lê Thành Long 06/10/2000 Nam 2 Hà Nội
46 181301398 Vũ Hải Long 27/11/2000 Nam 1 Sơn La
47 181303227 Đặng Văn Long 12/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
48 181301768 Nguyễn Đức Mạnh 01/11/2000 Nam 2NT Bắc Giang
49 181300956 Nguyễn Văn Nam 01/09/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
50 181313035 Đỗ Hoài Nam 16/03/2000 Nam 2 Thái Bình
51 181300643 Hà Đăng Nam 15/05/2000 Nam 2 Hà Nội
52 181320478 Phan Minh Ngọc 09/04/2000 Nam 2 Hà Nội
53 181302591 Nguyễn Duy Nhật 10/03/2000 Nam 2NT Nam Định
54 181310801 Nguyễn Bá Phúc 14/09/2000 Nam 2 Hà Nội
55 181301795 Ngô Minh Phương 18/06/2000 Nam 1 Bắc Giang
56 181322346 Lê Hồng Quân 12/06/2000 Nam 2 Hà Nam
57 181323652 Trịnh Văn Quý 10/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
58 181301058 Lê Minh Sơn 25/03/2000 Nam 1 Hải Phòng
59 181300356 Nguyễn Tiến Phúc Sơn 26/04/2000 Nam 3 Hà Nội
60 181300734 Nguyễn Duy Sỹ 21/07/2000 Nam 2 Hà Nội
61 181302822 Nguyễn Hữu Thái 18/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
62 181303215 Tô Hữu Thắng 15/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
63 181302609 Trần Duy Thanh 13/10/2000 Nam 2NT Nam Định
64 181301916 Ngô Tiến Thành 25/04/2000 Nam 2 Bắc Ninh
65 181313973 Biện Văn Thiên 26/05/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
66 181302225 Lưu Đức Thiện 17/06/2000 Nam 2NT Hưng Yên
67 181301572 Nguyễn Tiến Thịnh 01/04/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
68 181301033 Nguyễn Đình Trường 18/08/1998 Nam 2 Hà Nội
69 181301632 Nguyễn Quang Tùng 08/05/2000 Nam 2 Quảng Ninh
70 181302168 Phạm Trung Thanh Tùng 16/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
71 181300781 Trần Thanh Tuyền 22/11/2000 Nam 2 Hà Nội
72 181300483 Đoàn Quang Vinh 01/10/2000 Nam 2 Hà Nội
Trang 60
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181300489 Ngô Quang Anh 18/06/2000 Nam 2 Hà Nội
2 181303682 Vũ Trọng Bình 12/02/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
3 181301042 Nguyễn Thái Bình 28/09/2000 Nam 2 Hải Phòng
4 181302293 Đỗ Thế Cao 28/01/1999 Nam 2NT Hưng Yên
5 181301035 Nguyễn Đình Chiến 19/06/2000 Nam 3 06 Hà Nội
6 181300176 Tăng Việt Chiến 22/06/2000 Nam 3 Hà Nội
7 181300846 Nghiêm Đình Chiến 09/10/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181301162 Lương Đắc Cường 30/01/2000 Nam 2 Hải Phòng
9 181311306 Trần Xuân Đăng 04/01/2000 Nam 2 Thái Nguyên
10 181303646 Lê Đình Đạt 25/12/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
11 181302436 Trần Tuấn Đạt 17/09/2000 Nam 2NT Hà Nam
12 181320496 Nguyễn Tiến Đạt 15/10/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181301465 Trần Mạnh Đông 29/10/2000 Nam 1 Phú Thọ
14 181310317 Lê Thế Đức 19/09/2000 Nam 3 Hà Nội
15 181302743 Hoàng Minh Đức 19/01/2000 Nam 2NT Nam Định
16 181302008 Đào Đức Duy 17/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
17 181302853 Vũ Ngọc Duy 19/10/2000 Nam 2NT Nam Định
18 181321268 Nguyễn Đức Giang 11/01/2000 Nam 1 Tuyên Quang
19 181310179 Trần Nam Hải 18/05/2000 Nam 3 Hà Nội
20 181300556 Đỗ Văn Hải 15/02/2000 Nam 2 Hà Nội
21 181303465 Nguyễn Văn Hiền 13/10/2000 Nam 1 Ninh Bình
22 181301784 Nguyễn Văn Hiếu 23/09/2000 Nam 2NT Bắc Giang
23 181311843 Đinh Việt Hiếu 07/09/2000 Nam 2 Bắc Giang
24 181301021 Nguyễn Trung Hiếu 13/11/1999 Nam 2 Hà Nội
25 181303539 Trần Phi Hiếu 30/01/2000 Nam 1 Thanh Hóa
26 181302135 Trần Minh Hiếu 19/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
27 181302140 Nguyễn Ngọc Huân 05/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
28 181302406 Đỗ Đức Hùng 18/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
29 181301882 Nguyễn Quang Huy 21/12/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
30 181300564 Tạ Quang Huy 22/08/2000 Nam 2 Hà Nội
31 181303113 Đinh Quang Huy 01/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
32 181300349 Phạm Trung Kiên 07/10/2000 Nam 3 Hà Nội
33 181304111 Nguyễn Thanh Liêm 03/11/2000 Nam 2NT 06 Thái Bình
34 181303550 Lại Văn Linh 06/02/1999 Nam 1 Thanh Hóa
35 181303178 Phạm Quang Linh 20/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
36 181303101 Lưu Xuân Lộc 20/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
37 181300881 Phạm Thành Lợi 23/12/2000 Nam 2 Hà Nội
38 181301945 Phạm Đình Minh Long 06/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
39 181303430 Lê Tiến Lực 17/02/2000 Nam 2NT Ninh Bình
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 61
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181301182 Trịnh Đức Lương 04/06/1999 Nam 2 Hải Phòng
41 181302753 Vũ Văn Lượng 13/09/2000 Nam 2NT Nam Định
42 181303374 Phạm Tiến Mạnh 22/10/2000 Nam 2NT Ninh Bình
43 181312086 Mạc Đức Minh 29/10/2000 Nam 2 Hải Dương
44 181300409 Lê Huy Nhật Minh 28/03/2000 Nam 3 Hà Nội
45 181301170 Nguyễn Trường Nam 08/01/2000 Nam 2 Hải Phòng
46 181302368 Hoàng Văn Nguyên 21/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
47 181310153 Lê Hồng Phong 21/11/2000 Nam 3 Hà Nội
48 181321062 Nguyễn Hữu Phúc 13/10/2000 Nam 3 Hải Phòng
49 181303246 Hoàng Hữu Phước 20/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
50 181303842 Nguyễn Văn Quân 27/06/2000 Nam 1 Nghệ An
51 181300525 Ngô Trọng Quý 22/09/2000 Nam 2 Hà Nội
52 181312918 Nguyễn Văn Sáng 11/08/2000 Nam 2NT Nam Định
53 181300359 Hoàng Đức Thắng 14/03/2000 Nam 3 Hà Nội
54 181303420 Phạm Đức Thắng 30/01/2000 Nam 2NT Ninh Bình
55 181301997 Dương Văn Thắng 11/03/2000 Nam 2NT Đăk Lăk
56 181300474 Nguyễn Xuân Thắng 25/12/2000 Nam 2 Hà Nội
57 181303869 Trần Văn Thành 18/11/2000 Nam 1 Nghệ An
58 181320647 Bùi Phúc Thiện 24/12/2000 Nam 1 01 Hòa Bình
59 181301031 Nguyễn Đỗ Minh Thông 20/07/1998 Nam 3 Hà Nội
60 181322389 Hà Tiến Thuấn 16/07/2000 Nam 2NT Hà Nam
61 181300585 Nguyễn Văn Thức 04/07/2000 Nam 2 Hà Nội
62 181300905 Đào Thành Thượng 27/04/2000 Nam 2 Hà Nội
63 181300532 Nguyễn Thành Tiến 01/02/2000 Nam 2 Hà Nội
64 181303457 Trần Tiền Tiến 02/03/2000 Nam 2NT Ninh Bình
65 181322570 Phùng Đình Tiệp 25/10/2000 Nam 2NT Nam Định
66 181302595 Trần Văn Toản 01/03/2000 Nam 2NT Nam Định
67 181302167 Nguyễn Danh Trình 26/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
68 181304056 Trương Minh Tuấn 13/07/2000 Nam 1 Hà Nội
69 181300044 Vũ Đức Tuấn 10/11/2000 Nam 3 Hà Nội
70 181303984 Nguyễn Thanh Tùng 17/01/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
71 181323856 Hồ Văn Việt 01/07/2000 Nam 2NT Nghệ An
72 181301990 Lương Đức Việt 29/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
Trang 62
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181301013 Hoàng Đức Anh 09/09/1999 Nam 2 Hà Nội
2 181300910 Trần Đỗ Trí Bách 06/05/2000 Nam 2 Hà Nội
3 181301776 Vũ Duy Chí 07/08/2000 Nam 2NT Bắc Giang
4 181300695 Vương Quốc Chiến 07/11/2000 Nam 2 Hà Nội
5 181302335 Lê Việt Chinh 02/02/2000 Nam 2 Hà Nam
6 181303027 Nguyễn Trọng Cường 17/05/2000 Nam 2 Thái Bình
7 181302540 Vũ Văn Đại 02/10/2000 Nam 2NT Nam Định
8 181300377 Phạm Thành Đạt 23/12/2000 Nam 3 Hà Nội
9 181302324 Nguyễn Tài Đạt 24/01/2000 Nam 2 Hà Nam
10 181313370 Phạm Đức Định 16/06/2000 Nam 2NT Ninh Bình
11 181322012 Trần Quốc Dũng 28/05/2000 Nam 2NT Hải Dương
12 181302061 Phạm Hải Dương 16/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
13 181301626 Đỗ Minh Dương 25/12/2000 Nam 1 Quảng Ninh
14 181302968 Tạ Văn Duy 17/09/2000 Nam 2NT Nam Định
15 181301698 Nguyễn Chí Giang 31/10/2000 Nam 1 Bắc Giang
16 181301685 Ngô Long Hải 05/02/2000 Nam 1 Quảng Ninh
17 181312444 Đỗ Hồng Hiện 25/07/2000 Nam 2NT Hà Nội
18 181321850 Nguyễn Ngọc Hiệp 25/03/2000 Nam 2 Bắc Ninh
19 181310462 Nguyễn Hoàng Hiệp 19/09/2000 Nam 2 Hà Nội
20 181300236 Nguyễn Huy Hoàng 11/08/2000 Nam 3 Hà Nội
21 181320569 Nguyễn Văn Hùng 31/01/2000 Nam 2 Hà Nội
22 181320202 Nguyễn Thành Hưng 15/05/2000 Nam 3 Hà Nội
23 181313718 Nguyễn Quốc Hưng 02/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
24 181320540 Nguyễn Gia Huy 11/11/2000 Nam 2 Hà Nội
25 181301515 Lê Xuân Huy 02/12/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
26 181303552 Nguyễn Đăng Khánh 01/08/2000 Nam 1 Thanh Hóa
27 181301883 Hoàng Văn Khương 02/01/2000 Nam 2NT Bắc Giang
28 181330135 Trần Trung Kiên 03/06/2000 Nam 3 Hà Nội
29 181302604 Đỗ Tiến Lãm 20/03/2000 Nam 2NT Nam Định
30 181303438 Phạm Tiến Lộc 22/01/2000 Nam 2NT Ninh Bình
31 181302590 Vũ Thăng Long 11/06/2000 Nam 2NT Nam Định
32 181311600 Phùng Hải Long 10/08/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
33 181301536 Nguyễn Đức Long 04/08/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
34 181302668 Nguyễn Văn Minh 14/09/2000 Nam 2NT Nam Định
35 181321499 Hạ Quang Ninh 03/04/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
36 181301948 Nguyễn Văn Quang 06/09/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
37 181300579 Nguyễn Thanh Sơn 22/03/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
38 181300192 Nguyễn Văn Sơn 28/06/2000 Nam 3 Hà Nội
39 181313001 Phạm Công Thái 29/02/2000 Nam 2NT Nam Định
LỚP: CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 63
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181302076 Nguyễn Thế Thanh 21/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
41 181320542 Nguyễn Đại Thành 24/08/2000 Nam 2 Hà Nội
42 181320487 Nguyễn Như Thế 15/04/2000 Nam 2 Hà Nội
43 181301746 Nguyễn Trung Thìn 22/01/2000 Nam 1 Bắc Giang
44 181323685 Trịnh Đức Trị 10/10/1999 Nam 2NT Thanh Hóa
45 181312987 Mai Xuân Trình 27/09/2000 Nam 2NT Nam Định
46 181312637 Vũ Văn Trường 27/07/2000 Nam 2NT Nam Định
47 181312285 Trịnh Xuân Tú 18/09/2000 Nam 2NT Hưng Yên
48 181303157 Phạm Ngọc Tuân 22/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
49 181322390 Trần Tân Tuyến 23/09/2000 Nam 2NT Hà Nam
50 181322196 Phạm Như Vũ 18/11/2000 Nam 2NT Hưng Yên
Trang 64
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181302697 Bùi Việt Anh 06/06/2000 Nam 2NT Nam Định
2 181321813 Thân Việt Anh 19/10/2000 Nam 2 Bắc Giang
3 181301667 Bùi Hoàng Anh 20/12/2000 Nam 2 Quảng Ninh
4 181302614 Trần Hải Biên 14/02/2000 Nam 2NT Nam Định
5 181311067 Phạm Hải Đăng 18/04/2000 Nam 3 Hải Phòng
6 181323952 Cao Đình Đức 04/11/2000 Nam 2NT Nghệ An
7 181321080 Trần Hải Đức 29/11/2000 Nam 3 Hải Phòng
8 181310120 Nguyễn Quang Đức 18/10/2000 Nam 3 Hà Nội
9 181302399 Nguyễn Xuân Dũng 12/05/2000 Nam 2NT Hà Nam
10 181301453 Bùi Tiến Dũng 02/05/2000 Nam 2NT 06 Phú Thọ
11 181320375 Nguyễn Tùng Dương 21/03/2000 Nam 3 Hà Nội
12 181302652 Hoàng Ánh Dương 04/02/2000 Nam 2NT Nam Định
13 181302653 Nguyễn Quý Dương 25/01/2000 Nam 2NT Nam Định
14 181320178 Lã Hoàng Hải 06/05/2000 Nam 3 Hà Nội
15 181300748 Phùng Đình Hào 13/01/2000 Nam 2 Hà Nội
16 181302748 Lưu Đức Hiệu 08/09/2000 Nam 2NT Nam Định
17 181300983 Lê Quang Hòa 14/12/2000 Nam 3 Phú Thọ
18 181303860 Nguyễn Văn Hoàng 14/02/2000 Nam 1 Nghệ An
19 181301749 Đặng Công Hùng 23/10/2000 Nam 1 01 Bắc Giang
20 181300855 Nguyễn Văn Hùng 07/02/2000 Nam 2 Hà Nội
21 181322366 Tạ Quang Huy 28/11/2000 Nam 2NT Hà Nội
22 181314072 Trần Quang Khải 20/09/2000 Nam 2 Đồng Nai
23 181302910 Nguyên Minh Khôi 09/11/2000 Nam 2NT Nam Định
24 181303532 Nguyễn Thị Lan 01/01/2000 Nữ 2 Thanh Hóa
25 181323394 Đỗ Huy Linh 02/02/2000 Nam 2 Ninh Bình
26 181300990 Giáp Thành Long 10/08/2000 Nam 3 Hà Nội
27 181332529 Trần Nam Long 24/08/2000 Nam 2NT Nam Định
28 181323475 Phạm Thành Long 06/09/2000 Nam 1 Ninh Bình
29 181321256 Đặng Hoàng Long 26/05/2000 Nam 1 Tuyên Quang
30 181301095 Phạm Nhật Long 15/12/2000 Nam 2 Hải Phòng
31 181302161 Lê Phương Nam 10/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
32 181300414 Ngô Huy Ngọc 29/01/2000 Nam 3 Hà Nội
33 181300262 Lê Đức Phương 09/10/2000 Nam 2 Hà Nội
34 181301467 Phạm Nam Phương 28/10/2000 Nam 1 Phú Thọ
35 181323678 Hồ Văn Phương 12/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
36 181320837 Bùi Đăng Quang 07/12/2000 Nam 2 Hà Nội
37 181311796 Đồng Văn Sĩ 15/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
38 181303747 Đặng Đình Song 12/11/2000 Nam 1 Nghệ An
39 181312532 Trần Đức Tâm 28/01/2000 Nam 2NT Hồ Chí Minh
LỚP: CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 65
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181313324 Phạm Cao Thăng 03/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
41 181333156 Nguyễn Mạnh Thắng 09/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
42 181302143 Đỗ Quang Thắng 05/10/2000 Nam 2NT Hải Dương
43 181301966 Lê Thế Thắng 19/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
44 181313201 Nguyễn Mạnh Thắng 03/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
45 181312098 Nguyễn Tiến Thành 16/09/2000 Nam 2 Hải Dương
46 181311690 Dương Tuấn Thành 21/12/2000 Nam 1 Quảng Ninh
47 181303533 Nguyễn Văn Tiến 26/12/2000 Nam 2 Thanh Hóa
48 181301343 Trần Quốc Trung 20/03/2000 Nam 1 Thái Nguyên
49 181333422 Nguyễn Văn Tú 05/08/2000 Nam 2NT Ninh Bình
50 181301765 Đoàn Văn Tú 11/11/2000 Nam 2NT Bắc Giang
51 181320275 Nguyễn Anh Tuấn 25/09/2000 Nam 3 Hà Nội
Trang 66
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181300546 Nguyễn Tuấn Anh 14/02/2000 Nam 2 Hà Nội
2 181303115 Vũ Tuấn Anh 21/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
3 181323543 Lê Dương Kỳ Anh 10/09/2000 Nam 1 Thanh Hóa
4 181301879 Nguyễn Trọng Anh 02/01/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
5 181301696 Nguyễn Văn Việt Anh 07/11/2000 Nam 1 Bắc Giang
6 181301976 Trần Công Bắc 29/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
7 181320495 Phạm Minh Cường 29/11/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181320539 Đặng Văn Cường 07/12/2000 Nam 2 Hà Nội
9 181322428 Nguyễn Trường Du 15/07/2000 Nam 2NT Hà Nam
10 181302655 Nguyễn Văn Đức 28/06/2000 Nam 2NT Nam Định
11 181313628 Phạm Lê Đức 17/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
12 181302449 Nguyễn Đại Dương 07/10/2000 Nam 2NT Hà Nam
13 181301443 Hoàng Lâm Hà 15/02/2000 Nam 1 Phú Thọ
14 181301740 Nguyễn Thái Hà 06/12/2000 Nam 1 Bắc Giang
15 181300504 Nguyễn Huy Hải 15/12/2000 Nam 2 Hà Nội
16 181302244 Nguyễn Hoàng Hải 03/04/2000 Nam 2NT Hưng Yên
17 181302479 Đặng Hoàng Hiệp 14/12/2000 Nam 2 Nam Định
18 181321300 Phạm Ngọc Hiệp 15/06/2000 Nam 1 Hưng Yên
19 181300126 Lê Minh Hiếu 10/11/2000 Nam 3 Hà Nội
20 181323538 Phạm Ngọc Hiếu 14/03/2000 Nam 2 Thanh Hóa
21 181301788 Đoàn Minh Hiếu 11/05/2000 Nam 1 Bắc Giang
22 181303166 Phạm Văn Hiệu 12/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
23 181301978 Vũ Trọng Hoàng 20/12/1999 Nam 2NT Bắc Ninh
24 181302907 Lại Huy Hoàng 20/09/2000 Nam 2NT Nam Định
25 181320074 Phạm Quốc Hưng 16/09/2000 Nam 3 Hà Nội
26 181322749 Nguyễn Văn Huy 24/12/2000 Nam 2NT Nam Định
27 181300612 Đỗ Quang Huy 20/09/2000 Nam 3 Hà Nội
28 181323697 Đới Sĩ Khánh 11/01/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
29 181323444 Mai Ngọc Linh 13/02/2000 Nam 1 Ninh Bình
30 181302665 Phan Văn Linh 23/01/2000 Nam 2NT Nam Định
31 181300245 Đỗ Minh Long 23/10/2000 Nam 3 Hà Nội
32 181311762 Nguyễn Duy Long 20/09/2000 Nam 2NT Bắc Giang
33 181310138 Đào Phi Long 25/05/2000 Nam 3 Hà Nội
34 181301494 Trần Hoàng Long 16/07/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
35 181322754 Trần Văn Lưu 16/12/2000 Nam 2NT Nam Định
36 181323833 Nguyễn Trọng Phương 26/08/2000 Nam 1 01 Nghệ An
37 181302351 Phạm Thanh Quỳnh 20/12/2000 Nam 2NT Hà Nam
38 181301982 Nguyễn Huy Thao 02/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
39 181302017 Đào Văn Thiện 01/06/2000 Nam 2NT Hải Dương
LỚP: CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 67
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181321502 Trương Trọng Tiến 05/06/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
41 181322826 Trần Đức Toàn 10/05/2000 Nam 2NT Nam Định
42 181302031 Lê Văn Tôn 14/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
43 181303108 Nguyễn Hiếu Trung 16/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
44 181310842 Nguyễn Viết Tú 06/12/2000 Nam 2 Hà Nội
45 181300864 Nguyễn Anh Tú 19/11/2000 Nam 2 Hà Nội
46 181322172 Nguyễn Ngọc Tùng 27/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
47 181320871 Nguyễn Hà Tùng 15/07/2000 Nam 2 Hà Nội
48 181311640 Nguyễn Bá Thành Vinh 05/01/2000 Nam 2 Hà Nội
49 181312195 Nguyễn Long Vũ 23/05/2000 Nam 2NT Hưng Yên
50 181321528 Bùi Minh Yên 23/09/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
Trang 68
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182902738 Vũ Đức Anh 08/07/2000 Nam 2NT Nam Định
2 182920544 Nguyễn Hoàng Anh 06/07/2000 Nam 2 Hà Nội
3 182901507 Đoàn Ngọc Ánh 08/07/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
4 182901043 Ngô Văn Chiến 24/10/2000 Nam 2 Hải Phòng
5 182900895 Nguyễn Thanh Chuyên 01/10/2000 Nam 2 Hà Nội
6 182900670 Nguyễn Khắc Cương 03/11/2000 Nam 2 Hà Nội
7 182900335 Nguyễn Hoàng Cường 20/03/2000 Nam 3 Hà Nội
8 182902386 Nguyễn Tất Đạt 09/02/1998 Nam 2NT Hà Nam
9 182903176 Đào Duy Đông 06/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
10 182920338 Nguyễn Văn Dư 01/10/2000 Nam 3 Hà Nội
11 182900378 Nguyễn Thành Đức 18/02/2000 Nam 3 Hà Nội
12 182903117 Đào Duy Dũng 30/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
13 182901783 Nguyễn Tuấn Dương 12/05/2000 Nam 2NT Bắc Giang
14 182903347 Nguyễn Văn Tuấn Dương 26/04/2000 Nam 2NT Ninh Bình
15 182900896 Nguyễn Hữu Dương 14/05/2000 Nam 2 Hà Nội
16 182902601 Lê Văn Hào 04/05/2000 Nam 2NT Nam Định
17 182902300 Trần Ngọc Hiệp 10/07/2000 Nam 1 Hòa Bình
18 182900618 Nguyễn Quang Hiệp 21/06/2000 Nam 3 Hà Nội
19 182901970 Nguyễn Văn Hiếu 11/03/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
20 182901929 Dương Đắc Hiếu 30/08/1996 Nam 2NT 03 Bắc Ninh
21 182902776 Đinh Trung Hiếu 15/08/2000 Nam 2NT Nam Định
22 182903466 Trần Lâm Hồ 01/01/2000 Nam 1 Ninh Bình
23 182910476 Đỗ Văn Hoàng 08/05/2000 Nam 2 Hà Nội
24 182902119 Mạc Văn Hùng 16/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
25 182920001 Nguyễn Quốc Huy 07/12/2000 Nam 3 Hà Nội
26 182903405 Vũ Quang Huy 25/01/2000 Nam 2 Ninh Bình
27 182911514 Lê Khánh Huy 01/08/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
28 182900730 Nguyễn Ngọc Huy 03/04/2000 Nam 2 Hà Nội
29 182901971 Lê Duy Khá 25/06/2000 Nam 2NT Nam Định
30 182901598 Đỗ Văn Khánh 11/07/2000 Nam 2 Gia Lai
31 182902158 Nguyễn Trung Kiên 03/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
32 182902424 Tạ Trung Kiên 20/10/2000 Nam 2NT Hà Nam
33 182901417 Đỗ Xuân Lộc 13/08/2000 Nam 2 Phú Thọ
34 182901151 Phạm Văn Long 02/11/2000 Nam 1 Hải Phòng
35 182912092 Lê Đức Long 19/02/2000 Nam 2 Hải Dương
36 182902014 Phạm Nguyên Long 30/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
37 182902666 Phạm Đức Long 05/10/2000 Nam 2NT Nam Định
38 182913487 Hà Đức Long 20/04/2000 Nam 2 Thanh Hoá
39 182903439 Nguyễn Thế Lực 22/09/2000 Nam 2NT Ninh Bình
LỚP: KỸ THUẬT NHIỆT(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 69
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT NHIỆT(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182901152 Phạm Văn Lương 28/11/2000 Nam 1 Hải Phòng
41 182911888 Nguyễn Tiến Lượng 25/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
42 182900955 Tạ Đức Mạnh 13/05/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
43 182903289 Hoàng Nguyễn Minh 01/02/2000 Nam 2NT Hà Nội
44 182900411 Đặng Phương Nam 21/03/2000 Nam 3 Hà Nội
45 182903064 Nguyễn Đức Nam 17/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
46 182901711 Nguyễn Văn Nam 28/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
47 182900573 Trần Giang Nam 30/08/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
48 182910835 Tạ Phú Nghĩa 07/09/2000 Nam 2 Hà Nội
49 182901972 Nguyễn Đình Nghĩa 14/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
50 182921111 Minh Hải Nguyên 09/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
51 182902223 Hoàng Lương Nguyên 18/01/1999 Nam 2NT Hưng Yên
52 182902819 Nguyễn Văn Quân 10/11/2000 Nam 2NT Nam Định
53 182900325 Nguyễn Minh Quang 01/02/2000 Nam 3 Hà Nội
54 182911334 Kim Trọng Quốc 10/08/2000 Nam 2 Thái Nguyên
55 182903655 Nguyễn Thanh Tân 13/09/2000 Nam 1 Thanh Hóa
56 182911460 Nguyễn Đức Thanh 01/09/2000 Nam 2NT Phú Thọ
57 182902800 Mai Chí Thanh 14/01/2000 Nam 2NT Nam Định
58 182903527 Lý Khắc Thành 14/09/1999 Nam 2 Thanh Hóa
59 182900687 Nguyễn Hữu Tiến 21/12/2000 Nam 2 Hà Nội
60 182902360 Nguyễn Minh Tiến 31/08/1999 Nam 2NT Hà Nam
61 182902312 Nguyễn Ngọc Toàn 06/08/2000 Nam 1 Hòa Bình
62 182902145 Lê Mạnh Trường 10/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
63 182903173 Phạm Anh Tú 27/09/2000 Nam 2NT Hà Nội
64 182900096 Lê Minh Tuấn 06/06/2000 Nam 3 Hà Nội
65 182901674 Trần Văn Tùng 13/02/2000 Nam 2 Quảng Ninh
66 182913327 Nguyễn Đình Văn 14/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
Trang 70
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181203458 Nguyễn Văn An 11/08/2000 Nam 1 Ninh Bình
2 181202279 Lê Thị Quế Anh 04/10/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
3 181210367 Trần Hoàng Anh 15/08/2000 Nam 3 Hà Nội
4 181211577 Hoàng Tuấn Anh 09/12/2000 Nam 2 06 Vĩnh Phúc
5 181202292 Nguyễn Việt Anh 11/06/1997 Nam 2NT Hưng Yên
6 181213379 Trần Tuấn Anh 17/04/2000 Nam 2 Ninh Bình
7 181200545 Nguyễn Minh Anh 10/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
8 181200549 Nguyễn Minh Ánh 10/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
9 181212011 Bùi Tiến Bắc 25/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
10 181210216 Cao Chí Bảo 25/03/2000 Nam 2 Hà Nội
11 181202577 Đỗ Xuân Cảnh 31/03/2000 Nam 2NT Nam Định
12 181203621 Nguyễn Trung Cường 10/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
13 181211927 Nguyễn Viết Đại 15/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
14 181202654 Ngô Quang Đảm 07/02/2000 Nam 2NT Nam Định
15 181200916 Nguyễn Hải Đăng 23/10/2000 Nam 2 Hà Nội
16 181200376 Đặng Tuấn Đạt 08/06/2000 Nam 3 Hà Nội
17 181210119 Nguyễn Anh Đức 23/10/2000 Nam 3 Hà Nội
18 181211817 Trần Anh Dũng 25/11/2000 Nam 2 Bắc Giang
19 181213164 Phạm Nhật Dương 23/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
20 181203460 Lê Quang Duy 02/03/2000 Nam 1 Ninh Bình
21 181202227 Vũ Sỹ Ngọc Duy 02/12/2000 Nam 2NT Hưng Yên
22 181200814 Lê Ngọc Duy 14/05/2000 Nam 2 Hà Nội
23 181212423 Nguyễn Thị Giang 11/07/2000 Nữ 2NT Hà Nam
24 181202580 Bùi Thị Hiền 07/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
25 181210385 Đỗ Thanh Hiếu 21/01/2000 Nam 3 Hà Nội
26 181202377 Nguyễn Trung Hiếu 10/01/2000 Nam 2NT Hà Nam
27 181200823 Tạ Huy Hiệu 03/07/2000 Nam 2 Hà Nội
28 181200610 Nguyễn Huy Hoàng 27/02/2000 Nam 3 Hà Nội
29 181203241 Đỗ Thanh Hùng 28/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
30 181200770 Hoàng Lê Việt Hưng 14/12/2000 Nam 2 Hà Nội
31 181213890 Tạ Quang Huy 02/03/2000 Nam 2 Nghệ An
32 181202839 Phạm Văn Huy 29/09/1999 Nam 2NT Nam Định
33 181203531 Hoàng Quốc Khánh 02/09/1999 Nam 2 Thanh Hóa
34 181211071 Vũ Xuân Lâm 03/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
35 181203140 Phan Quốc Lâm 04/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
36 181201168 Phạm Thị Loan 30/07/2000 Nữ 2 Hải Phòng
37 181202127 Lương Văn Lộc 11/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
38 181212110 Nguyễn Vũ Long 01/02/2000 Nam 2 Hải Dương
39 181200830 Phạm Hoàng Long 21/02/2000 Nam 2 Hà Nội
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 71
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181200831 Phạm Tuấn Long 01/08/2000 Nam 2 Hà Nội
41 181202999 Ngô Kim Long 15/02/2000 Nam 2NT Nam Định
42 181202200 Lê Văn Long 23/06/2000 Nam 2NT Hưng Yên
43 181200401 Hoàng Cao Long 23/11/2000 Nam 3 Hà Nội
44 181201828 Ngô Thành Luân 18/10/2000 Nam 2 Bắc Giang
45 181213373 Nguyễn Đức Lương 02/08/2000 Nam 2NT Ninh Bình
46 181202862 Phạm Đức Mạnh 29/05/2000 Nam 2NT Nam Định
47 181210257 Ngô Thanh Nam 09/10/2000 Nam 3 Hà Nội
48 181202020 Vũ Thanh Nam 14/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
49 181203243 Phạm Hoài Nam 06/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
50 181200834 Nguyễn Quang Nam 22/08/2000 Nam 2 Hà Nội
51 181201410 Lê Bá Ngọc 31/05/2000 Nam 2 Phú Thọ
52 181202183 Vũ Thanh Nhàn 15/02/2000 Nữ 2 Hưng Yên
53 181213053 Phạm Thị Hồng Nhung 20/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
54 181201867 Nguyễn Đức Phú 10/06/2000 Nam 2 Bắc Ninh
55 181213616 Lê Thị Phương 13/01/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
56 181202886 Đinh Văn Sáu 15/06/2000 Nam 2NT Nam Định
57 181210426 Đỗ Hồng Sơn 06/11/2000 Nam 3 Hà Nội
58 181203812 Lê Hoàng Sơn 09/11/1999 Nam 2 Nghệ An
59 181210042 Trần Chí Thành 18/09/2000 Nam 3 Hà Nội
60 181200839 Nguyễn Cao Thìn 23/10/2000 Nam 2 Hà Nội
61 181200938 Phan Công Thịnh 02/10/2000 Nam 2 Hà Nội
62 181202289 Lê Quang Thọ 14/12/2000 Nam 2NT Hưng Yên
63 181202417 Lương Doãn Thủy 19/03/2000 Nam 2NT Hà Nam
64 181210162 Nguyễn Công Toàn 14/12/2000 Nam 3 Hà Nội
65 181203975 Trương Văn Trung 06/02/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
66 181203247 Bùi Đức Trung 07/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
67 181201589 Bùi Anh Tuấn 07/07/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
68 181210278 Vũ Lê Tùng 13/11/2000 Nam 3 Hà Nội
69 181203423 Nguyễn Thanh Tùng 17/04/2000 Nam 2NT Ninh Bình
70 181203187 Nguyễn Văn Tươi 20/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
71 181203530 Lê Quang Vinh 14/10/2000 Nam 2 Thanh Hóa
72 181201661 Phạm Tuấn Vinh 26/11/2000 Nam 2 Hải Dương
73 181230438 Hoàng Anh Vũ 17/05/2000 Nam 3 Hà Nội
74 881891002 Phạm Đức Lộc 12/01/1999 Nam 1 01 Thanh Hóa
75 881891005 Liễu Việt Hùng 03/05/1999 Nam 1 01 Lạng Sơn
Trang 72
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181203887 Trần Hữu An 23/08/2000 Nam 2 Nghệ An
2 181200812 Trần Bá Tuấn Anh 10/10/2000 Nam 2 Hà Nội
3 181203797 Bùi Đức Anh 07/07/2000 Nam 2NT Nghệ An
4 181203481 Trưong Việt Anh 05/05/2000 Nam 2 Thanh Hóa
5 181203561 Lê Thị Ánh 12/11/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
6 181230217 Doãn Ngọc Bảo 04/08/2000 Nam 3 Hà Nội
7 181200551 Nguyễn Đình Bình 21/08/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181210764 Bùi Huy Bình 04/02/2000 Nam 2 Hà Nội
9 181202718 Bùi Thị Minh Châu 27/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
10 181200697 Khuất Văn Chung 10/12/2000 Nam 2 Hà Nội
11 181203234 Lê Minh Chương 31/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
12 181200747 Trịnh Minh Đăng 08/10/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181201066 Vũ Thành Đạt 02/06/2000 Nam 3 Hải Phòng
14 181201841 Nguyễn Văn Đạt 22/11/2000 Nam 2 Bắc Giang
15 181202681 Phạm Ngọc Đô 14/12/2000 Nam 2NT Nam Định
16 181203411 Vũ Mạnh Đức 28/02/2000 Nam 2 Ninh Bình
17 181201503 Nguyễn Đức Dương 19/12/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
18 181202286 Nguyễn Văn Duy 18/03/2000 Nam 2NT Hưng Yên
19 181201630 Đoàn Minh Giang 18/06/2000 Nam 2 Quảng Ninh
20 181202600 Đỗ Văn Hải 28/01/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181202325 Trần Minh Hiển 13/12/2000 Nam 2 Hà Nam
22 181203007 Phạm Đình Hiệp 24/02/1997 Nam 2 Thái Bình
23 181202480 Vũ Ngọc Hiếu 18/07/2000 Nam 2 Nam Định
24 181202287 Lê Minh Hiếu 12/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
25 181201313 Quản Văn Hiếu 22/09/2000 Nam 2 Thái Nguyên
26 181203997 Lê Huy Hòa 26/04/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
27 181200752 Trịnh Thị Hồng 22/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
28 181201824 Nguyễn Mai Hồng 31/08/2000 Nữ 2 Bắc Giang
29 181211533 Nguyễn Mạnh Hùng 15/06/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
30 181203962 Đặng Thị Lan Hương 23/04/2000 Nữ 1 Hà Tĩnh
31 181202275 Nguyễn Văn Huy 15/11/2000 Nam 2NT Hưng Yên
32 181202276 Đào Phúc Huỳnh 09/06/2000 Nam 2NT Hưng Yên
33 181210075 Nguyễn Văn Khánh 18/12/2000 Nam 3 Hà Nội
34 181202264 Nguyễn Văn Khánh 21/10/2000 Nam 2NT Hà Nội
35 181200448 Nguyễn Minh Khánh 28/10/2000 Nam 2 Hà Nội
36 181210395 Trần Đăng Khánh 03/09/2000 Nam 3 Hà Nội
37 181202626 Phạm Trung Kiên 01/05/2000 Nam 2NT Nam Định
38 181200857 Nguyễn Phương Liên 25/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
39 181203050 Vũ Hoàng Long 29/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 73
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181201432 Nguyễn Khắc Hoàng Long 07/11/2000 Nam 1 01 Phú Thọ
41 181202249 Trần Thăng Long 14/11/2000 Nam 2NT Hưng Yên
42 181230078 Cao Quang Long 13/08/2000 Nam 3 Hà Nội
43 181202483 Đoàn Xuân Long 31/03/2000 Nam 2 Nam Định
44 181211884 Trương Công Long 07/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
45 181203522 Bùi Ngọc Long 17/10/2000 Nam 2 Thanh Hóa
46 181200616 Nguyễn Văn Long 25/07/2000 Nam 3 Hà Nội
47 181203948 Trần Duy Mạnh 03/11/2000 Nam 2NT Nghệ An
48 181200084 Nguyễn Việt Nam 06/08/2000 Nam 3 Hà Nội
49 181202342 Trần Quốc Nam 20/11/2000 Nam 2 Hà Nam
50 181201995 Phạm Huy Nam 29/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
51 181210030 Nguyễn Tuấn Nghĩa 02/12/2000 Nam 3 Hà Nội
52 181203244 Bùi Văn Ngọc 15/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
53 181202201 Giáp Bằng Nhân 19/07/2000 Nam 2NT Hưng Yên
54 181202983 Nguyễn Văn Phú 15/03/2000 Nam 2NT Nam Định
55 181201458 Bùi Đức Phú 26/06/2000 Nam 2NT Phú Thọ
56 181200775 Nguyễn Ích Quang 12/11/2000 Nam 2 Hà Nội
57 181201403 Nguyễn Minh Quang 27/01/2000 Nam 2 Phú Thọ
58 181202916 Lương Cao Quý 20/02/1999 Nam 2NT Nam Định
59 181210621 Nguyễn Đình Sơn 26/02/2000 Nam 3 Hà Nội
60 181210450 Nguyễn Huy Sơn 24/10/2000 Nam 2 Hà Nội
61 181231337 Đỗ Tiến Thành 24/06/2000 Nam 2 Thái Nguyên
62 181200861 Trần Tiến Thành 18/06/2000 Nam 2 Hà Nội
63 181204095 Lê Quốc Thịnh 05/10/2000 Nam 1 Điện Biên
64 181200783 Doãn Ngọc Thọ 22/10/2000 Nam 2 Hà Nội
65 181202094 Nguyễn Công Tiến 05/08/2000 Nam 2 Hải Dương
66 181203886 Trần Thị Huyền Trang 21/09/2000 Nữ 2NT Nghệ An
67 181201622 Hà Nam Trường 28/04/2000 Nam 2 Quảng Ninh
68 181204016 Nguyễn Anh Tuấn 10/10/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
69 181202066 Lưu Thị Tươi 03/08/2000 Nữ 2NT Hải Dương
70 181203186 Nguyễn Quang Tuyến 05/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
71 181202412 Lại Văn Võ 18/05/2000 Nam 2NT Hà Nam
72 181201905 Nghiêm Văn Xuân 20/04/2000 Nam 2 Bắc Ninh
73 181202231 Nguyễn Thị Yên 28/08/2000 Nữ 2NT Bắc Giang
Trang 74
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181203069 Nguyễn Thanh Bình 27/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
2 181230369 Lưu Quang Châu 04/10/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181200651 Đinh Mạnh Chiến 05/07/2000 Nam 2 Hà Nội
4 181200912 Hoàng Ngọc Chiến 10/12/2000 Nam 2 Hà Giang
5 181202938 Trần Công Chúc 03/02/2000 Nam 2NT Nam Định
6 181201248 Quyền Đức Công 22/09/2000 Nam 1 Tuyên Quang
7 181233518 Nguyễn Đại Cương 27/10/2000 Nam 2 Thanh Hóa
8 181203858 Nguyễn Duy Cường 05/12/1999 Nam 2NT 06 Nghệ An
9 181201683 Vũ Đức Cường 16/04/2000 Nam 1 Quảng Ninh
10 181200766 Nguyễn Hải Đăng 06/08/2000 Nam 2 Hà Nội
11 181202147 Bùi Duy Đạt 21/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
12 181201611 Nguyễn Văn Đoàn 10/11/2000 Nam 1 01 Vĩnh Phúc
13 181201684 Đặng Quang Đức 21/03/2000 Nam 1 Quảng Ninh
14 181201629 Nguyễn Anh Đức 07/03/2000 Nam 2 Quảng Ninh
15 181210341 Lê Đăng Dương 30/10/2000 Nam 3 Hà Nội
16 181211707 Nguyễn Ngọc Dương 20/07/2000 Nam 1 Bắc Giang
17 181203048 Phạm Minh Hải 08/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
18 181201699 Đặng Hoàng Hiệp 19/01/2000 Nam 1 Bắc Giang
19 181202209 Vũ Quang Hiệp 11/01/2000 Nam 2NT Hưng Yên
20 181200921 Dương Tuấn Hiếu 03/04/2000 Nam 2 Hà Nội
21 181200235 Phạm Minh Hiếu 28/11/2000 Nam 3 Hưng Yên
22 181202326 Đỗ San Hô 11/03/2000 Nam 2 Hà Nam
23 181200390 Nguyễn Huy Hoàng 04/02/2000 Nam 3 Hà Nội
24 181210675 Bùi Hữu Đức Hoàng 27/10/2000 Nam 2 Hà Nội
25 181211737 Tạ Phi Hùng 25/10/2000 Nam 1 Bắc Giang
26 181202977 Trần Mạnh Hùng 20/01/2000 Nam 2NT Nam Định
27 181200566 Lương Thị Hương 26/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
28 181230393 Vũ Gia Huy 29/01/2000 Nam 3 Hà Nội
29 181201226 Đỗ Quang Khải 17/11/2000 Nam 1 Lào Cai
30 181211416 Đào Anh Khoa 29/09/2000 Nam 2 Hà Nội
31 181203302 Đỗ Thanh Lâm 07/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
32 181211854 Vũ Hoàng Lâm 21/07/2000 Nam 2 Bắc Ninh
33 181202589 Nguyễn Văn Linh 11/01/2000 Nam 2NT Nam Định
34 181201651 Vũ Thùy Linh 28/12/2000 Nữ 2 Quảng Ninh
35 181213396 Vũ Duy Long 14/05/2000 Nam 2 06 Ninh Bình
36 181202781 Phạm Đức Long 06/11/2000 Nam 2NT Nam Định
37 181202642 Vũ Đức Long 30/10/2000 Nam 2NT Nam Định
38 181202980 Phạm Thanh Long 21/03/2000 Nam 2NT Nam Định
39 181200683 Nguyễn Hữu Luân 06/02/2000 Nam 2 Hà Nội
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 75
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181210252 Nguyễn Hương Ly 24/10/2000 Nữ 3 Hà Nội
41 181233102 Lê Huyền Mai 23/11/2000 Nữ 2NT Thái Bình
42 181202727 Lương Anh Minh 24/10/2000 Nam 2NT Nam Định
43 181203034 Nguyễn Hoàng Minh 11/07/2000 Nam 2 Thái Bình
44 181200299 Phan Hoàng Nam 20/11/2000 Nam 3 Hà Nội
45 181200412 Nguyễn Công Nga 26/07/2000 Nam 3 Hà Nội
46 181202070 Nguyễn Thị Nga 29/01/2000 Nữ 2NT Hải Dương
47 181210029 Nguyễn Trọng Nghĩa 06/03/2000 Nam 3 Hà Nội
48 181201088 Vũ Mạnh Phong 13/01/2000 Nam 3 Hải Phòng
49 181213262 Phạm Duy Phương 10/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
50 181210088 Bùi Việt Phương 11/11/2000 Nam 3 Hà Nội
51 181202508 Nguyễn Hà Phương 22/09/2000 Nữ 2 Nam Định
52 181213609 Cao Văn Quyền 07/06/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
53 181203827 Đinh Nho Sơn 11/08/2000 Nam 1 Nghệ An
54 181200425 Đinh Văn Sơn 03/06/2000 Nam 3 Hà Nội
55 181201868 Đặng Công Sơn 03/03/2000 Nam 2 Bắc Ninh
56 181200777 Nguyễn Đức Tài 25/10/2000 Nam 2 Hà Nội
57 181201176 Đỗ Đức Thắng 29/07/2000 Nam 2 Hải Phòng
58 181203305 Phạm Trung Thành 30/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
59 181210997 Nguyễn Hữu Thảo 19/01/2000 Nam 3 Hà Nội
60 181203068 Đỗ Thị Thảo 17/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
61 181202785 Nguyễn Thị Thảo 08/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
62 181203202 Trần Đức Thiện 02/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
63 181203041 Phạm Đức Thọ 20/02/2000 Nam 2 Thái Bình
64 181203231 Trần Thị Thu 11/06/2000 Nữ 2NT Thái Bình
65 181203181 Bùi Công Thư 01/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
66 181202446 Phạm Minh Trí 05/09/2000 Nam 2NT Hà Nam
67 181203534 Đặng Văn Tuấn 19/01/2000 Nam 2 Thanh Hóa
68 181201766 Trần Anh Tuấn 22/01/2000 Nam 2NT Bắc Giang
69 181213624 Lê Trọng Tuấn 01/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
70 181202473 Nguyễn Đức Vinh 21/07/2000 Nam 2 Nam Định
71 181201482 Nguyễn Đức Vương 08/02/2000 Nam 1 Phú Thọ
72 181203560 Nguyễn Thiện Vương 17/10/2000 Nam 1 Thanh Hóa
Trang 76
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181210059 Hoàng Tuấn Anh 24/10/2000 Nữ 3 Hà Nội
2 181210552 Nguyễn Văn Bình 21/01/2000 Nam 2 Hà Nội
3 181203847 Nguyễn Thị Bông 15/05/2000 Nữ 1 Nghệ An
4 181203544 Kiều Văn Cường 24/09/2000 Nam 1 Thanh Hóa
5 181201708 Đào Văn Đại 21/04/2000 Nam 1 01 Bắc Giang
6 181202562 Hoàng Hải Đăng 13/02/2000 Nam 2NT Nam Định
7 181210228 Lê Minh Đăng 01/11/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181202809 Đặng Xuân Danh 05/05/2000 Nam 2NT Nam Định
9 181201649 Vương Toàn Đạt 27/04/2000 Nam 2 Hà Nội
10 181200875 Nguyễn Tuấn Điệp 16/11/2000 Nam 2 Hà Nội
11 181203360 Nguyễn Hữu Đức 27/07/2000 Nam 1 Ninh Bình
12 181200229 Nguyễn Minh Đức 16/01/2000 Nam 3 Hà Nội
13 181202447 Trần Tiến Dũng 10/10/2000 Nam 2NT Hà Nam
14 181202599 Trần Mạnh Dũng 16/09/2000 Nam 2NT Nam Định
15 181213472 Vũ Đức Dương 05/08/2000 Nam 1 Ninh Bình
16 181200380 Nguyễn Trung Giang 01/01/2000 Nam 3 Hà Nội
17 181200767 Bùi Quang Hậu 11/11/2000 Nam 2 Hà Nội
18 181201020 Nguyễn Đức Hiếu 29/01/1999 Nam 2 Hà Nội
19 181203222 Hoàng Thu Hoài 31/07/2000 Nữ 2NT Thái Bình
20 181201022 Nguyễn Hữu Hoàng 29/08/1998 Nam 2 Hà Nội
21 181201893 Đỗ Bảo Hoàng 20/07/2000 Nam 2 Bắc Ninh
22 181202288 Trần Văn Hùng 15/03/1999 Nam 2NT Hưng Yên
23 181203677 Trịnh Văn Hưng 09/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
24 181210613 Nguyễn Quang Huy 26/03/2000 Nam 3 Hà Nội
25 181203918 Nguyễn Thanh Huy 24/08/1999 Nam 2 Nghệ An
26 181210015 Hoàng Quang Huy 23/11/2000 Nam 3 Hà Nội
27 181200133 Trần Quốc Khoa 24/03/2000 Nam 3 Hà Nội
28 181203077 Mai Quyền Linh 15/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
29 181213060 Đặng Thị Thanh Loan 12/07/2000 Nữ 2NT Thái Bình
30 181201664 Phạm Nguyễn Hoàng Long 04/10/2000 Nam 2 Quảng Ninh
31 181210140 Ngô Tiến Long 06/02/2000 Nam 3 Hà Nội
32 181202684 Nguyễn Thành Luân 17/10/2000 Nam 2NT Nam Định
33 181213977 Trần Trung Lương 25/02/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
34 181200024 Trần Đức Mạnh 05/05/2000 Nam 3 Hà Nội
35 181200406 Lê Văn Mạnh 05/04/2000 Nam 3 Hà Nội
36 181203415 Hoàng Văn Mạnh 05/03/2000 Nam 2NT Ninh Bình
37 181200351 Nguyễn Hải Nam 24/08/2000 Nam 3 Hà Nội
38 181202880 Nguyễn Văn Nam 27/05/2000 Nam 2NT Nam Định
39 181210258 Nguyễn Khánh Nam 30/09/2000 Nam 3 Hà Nội
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 4(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 77
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 4(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181203245 Nguyễn Văn Phi 09/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
41 181201831 Nguyễn Ngọc Phong 15/01/2000 Nam 2 Bắc Giang
42 181203704 Phạm Văn Phương 12/02/2000 Nam 1 Thanh Hóa
43 181203228 Lại Thị Phương 31/05/2000 Nữ 2NT Thái Bình
44 181201962 Nguyễn Văn Phương 11/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
45 181211845 Đoàn Thanh Phương 20/08/2000 Nam 2 Bắc Giang
46 181200836 Lê Thị Lan Phương 13/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
47 181212177 Tô Hồng Quân 01/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
48 181202531 Trần Minh Quang 19/03/2000 Nam 2NT Nam Định
49 181201949 Nguyễn Duy Quốc 07/01/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
50 181201436 Nguyễn Đức Tâm 16/10/2000 Nam 2NT Phú Thọ
51 181200582 Trần Đoàn Thái 14/07/2000 Nam 2 Hà Nội
52 181203897 Hoàng Đức Thắng 14/08/2000 Nam 2 Hà Nội
53 181213477 Trần Tất Thành 28/08/2000 Nam 1 Ninh Bình
54 181231936 Nguyễn Sỹ Thể 17/09/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
55 181201714 Nguyễn Văn Thìn 05/02/2000 Nam 1 Hải Dương
56 181211780 Nguyễn Danh Thuật 10/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
57 181201887 Đỗ Thị Thùy 16/01/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
58 181202290 Phạm Văn Tiến 13/08/2000 Nam 2NT Hưng Yên
59 181202889 Nguyễn Văn Tiến 29/09/2000 Nam 2NT Nam Định
60 181201076 Lương Thế Toàn 11/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
61 181202261 Đỗ Hoàng Trung 15/01/2000 Nam 2NT Hưng Yên
62 181202131 Nguyễn Quang Trung 07/01/2000 Nam 2NT Hải Dương
63 181203688 Phạm Văn Trường 17/10/2000 Nam 1 Thanh Hóa
64 181210168 Phạm Xuân Tùng 10/06/2000 Nam 3 Hà Nội
65 181202267 Bùi Thành Tùng 02/01/2000 Nam 2NT Hưng Yên
66 181202991 Trần Thị Vân 04/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
67 181201178 Bùi Thị Vân 01/04/2000 Nữ 2 Hải Phòng
68 181202441 Chu Quốc Việt 10/01/2000 Nam 2NT Hà Nam
69 181200171 Nguyễn Đức Việt 24/02/2000 Nam 3 Hà Nội
70 181203879 Lê Văn Việt 04/06/2000 Nam 1 Nghệ An
71 181201732 Đồng Văn Vinh 05/07/2000 Nam 1 Bắc Giang
72 181202679 Đỗ Quang Vinh 21/07/2000 Nam 2NT Nam Định
Trang 78
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181902650 Phạm Thị Lan Anh 23/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
2 181902559 Đinh Khắc Việt Anh 16/11/2000 Nam 2NT Nam Định
3 181902901 Ngô Văn Đức 02/05/2000 Nam 2NT Nam Định
4 181903462 Bùi Văn Đức 07/07/2000 Nam 1 Ninh Bình
5 181923817 Đậu Thị Kim Dung 08/03/2000 Nữ 2NT Nghệ An
6 181913498 Nguyễn Tiến Dũng 20/12/2000 Nam 2 Thanh Hóa
7 181900672 Dương Văn Dũng 05/10/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181923284 Tạ Thị Mai Duyên 11/06/2000 Nữ 2NT Thái Bình
9 181903221 Trần Thảo Duyên 26/05/2000 Nữ 2NT Thái Bình
10 181902354 Nguyễn Thị Hồng Gấm 08/04/2000 Nữ 2NT Hà Nam
11 181902013 Vũ Thị Thùy Giang 21/05/2000 Nữ 2NT Hải Dương
12 181902943 Hoàng Ngọc Hãn 05/08/2000 Nam 2NT Nam Định
13 181903151 Bùi Thị Thu Hằng 02/03/2000 Nữ 2NT Thái Bình
14 181902587 Nguyễn Thị Hằng 15/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
15 181903209 Nguyễn Việt Hằng 13/03/2000 Nữ 2NT Thái Bình
16 181931442 Đỗ Long Hiếu 15/08/2000 Nam 1 01 Phú Thọ
17 181930345 Ngô Đức Hiếu 03/05/2000 Nam 3 Hà Nội
18 181903614 Lê Thị Hoa 16/04/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
19 181901497 Nguyễn Thị Hoà 18/04/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
20 181901401 Phạm Thị Khánh Hòa 15/03/2000 Nữ 2 Phú Thọ
21 181921415 Nguyễn Gia Huy Hoàng 07/02/2000 Nam 2 Phú Thọ
22 181901636 Phan Huy Hoàng 02/05/2000 Nam 2 Quảng Ninh
23 181911290 Nguyễn Tuấn Hùng 24/01/2000 Nam 1 01 Lạng Sơn
24 181902840 Nguyễn Hải Hưng 23/01/2000 Nam 2NT Nam Định
25 181900711 Khuất Đình Huy 28/09/2000 Nam 2 Hà Nội
26 181900419 Nguyễn Đức Huy 30/08/2000 Nam 3 Hà Nội
27 181903801 Nguyễn Thị Huyền 27/08/2000 Nữ 2NT Nghệ An
28 181900018 Phạm Thuỳ Linh 05/01/2000 Nữ 3 Hà Nội
29 181913955 Nguyễn Thị Loan 10/04/2000 Nữ 2NT Nghệ An
30 181911073 Nguyễn Trần Hải Nam 08/12/2000 Nam 3 Hải Phòng
31 181900413 Mai Đại Nghĩa 05/11/2000 Nam 3 Hà Nội
32 181902630 Nguyễn Tiến Nhật 30/12/2000 Nam 2NT Hà Nội
33 181903735 Nguyễn Thị Nương 01/06/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
34 181922228 Ngô Thị Lâm Oanh 04/07/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
35 181910033 Nguyễn Thị Xuân Phúc 11/03/2000 Nữ 3 Hà Nội
36 181923376 Tống Thị Thu Phương 23/06/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
37 181920715 Khuất Thị Diễm Quỳnh 13/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
38 181900041 Đinh Quang Thái 02/10/2000 Nam 3 Hà Nội
39 181922956 Phạm Thị Thắm 01/01/2000 Nữ 2NT Hà Nội
LỚP: KINH TẾ XÂY DỰNG 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 79
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KINH TẾ XÂY DỰNG 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181902042 Nguyễn Trọng Thành 05/04/2000 Nam 2NT Hải Dương
41 181923494 Đỗ Hoài Hương Thảo 10/11/2000 Nữ 2 Thanh Hóa
42 181903598 Lê Thị Phương Thảo 08/02/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
43 181903216 Trần Thị Kim Thi 04/03/2000 Nữ 2NT Thái Bình
44 181913862 Trần Thị Thông 10/09/2000 Nữ 2NT Nghệ An
45 181900961 Nguyễn Thị Minh Thu 25/09/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
46 181923983 Trần Thị Thủy Tiên 24/09/2000 Nữ 2NT Hà Tĩnh
47 181914096 Điêu Văn Toàn 23/06/2000 Nam 1 01 Lai Châu
48 181903820 Võ Văn Tới 21/08/2000 Nam 2NT Nghệ An
49 181903292 Tạ Thị Tuyết Trang 07/04/2000 Nữ 2NT Bình Thuận
50 181902439 Chu Văn Trường 15/12/2000 Nam 2NT 06 Hà Nam
51 181902571 Nguyễn Ngọc Tuấn 17/11/2000 Nam 2NT Nam Định
52 181912455 Đào Hà Vy 09/12/2000 Nữ 2NT Hà Nam
53 181911091 Trần Thị Hải Yến 07/10/2000 Nữ 3 Hải Phòng
Trang 80
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181903252 Trần Thị Ngọc Anh 29/10/2000 Nữ 2NT Thái Bình
2 181922151 Phạm Thị Mai Anh 29/08/2000 Nữ 2NT Hải Dương
3 181911595 Lê Tuấn Anh 19/09/2000 Nam 2 Hà Nội
4 181922456 Lê Thị Ngọc Anh 01/11/2000 Nữ 2 Nam Định
5 181931247 Nguyễn Bùi Linh Chi 13/12/2000 Nữ 1 Tuyên Quang
6 181902832 Nguyễn Văn Cơ 20/02/2000 Nam 2NT Nam Định
7 181924087 Lò Mạnh Cường 01/11/2000 Nam 1 01 Điện Biên
8 181901455 Nguyễn Thành Đạt 10/05/2000 Nam 2NT Phú Thọ
9 181901604 Nguyễn Ánh Dương 02/12/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
10 181911848 Nguyễn Đức Duy 04/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
11 181902872 Trần Văn Duy 06/09/2000 Nam 2NT Nam Định
12 181903404 Nguyễn Trường Giang 27/03/2000 Nam 2 Ninh Bình
13 181923713 Trịnh Thu Giang 07/10/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
14 181903298 Trần Việt Hà 31/12/2000 Nữ 2NT Thái Bình
15 181911439 Nguyễn Hoàng Hải 12/06/2000 Nam 1 Phú Thọ
16 181902902 Vũ Đức Hải 24/06/2000 Nam 2NT Nam Định
17 181903810 Nguyễn Huy Hán 19/03/2000 Nam 2NT Nghệ An
18 181900383 Tự Thị Hằng 04/07/2000 Nữ 3 Hà Nội
19 181901252 Bùi Thu Hằng 30/06/2000 Nữ 1 Tuyên Quang
20 181923630 Mai Thị Hậu 05/05/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
21 181920237 Vũ Huy Hoàng 26/05/2000 Nam 3 Hà Nội
22 181903240 Bùi Thị Huế 02/08/2000 Nữ 2NT Thái Bình
23 181901543 Nguyễn Hữu Hưng 20/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
24 181922466 Vũ Quang Hưng 07/12/2000 Nam 2 Nam Định
25 181900513 Nguyễn Thị Lịch 17/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
26 181920615 Nguyễn Thùy Linh 11/11/2000 Nữ 3 Hà Nội
27 181902407 Nguyễn Thị Phương Linh 21/09/2000 Nữ 2NT Hà Nam
28 181921323 Lê Vũ Thùy Linh 12/02/2000 Nữ 2 Thái Nguyên
29 181901944 Phan Thị Thùy Linh 11/03/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
30 181902445 Hoàng Thị Hồng Loan 09/06/2000 Nữ 2NT Hà Nam
31 181910247 Lê Ngọc Long 02/10/2000 Nam 3 Hà Nội
32 181901391 Lèo Văn Mạnh 09/09/2000 Nam 1 01 Sơn La
33 181921440 Hoàng Đức Minh 01/12/2000 Nam 1 Phú Thọ
34 181902036 Đinh Thị Thanh Nga 24/01/2000 Nữ 2NT Hải Dương
35 181900684 Khuất Thị Ngọc 05/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
36 181901388 Nguyễn Thu Bảo Ngọc 24/08/2000 Nữ 1 Sơn La
37 181910034 Nguyễn Minh Phương 04/08/2000 Nữ 3 Hà Nội
38 181901900 Nguyễn Thị Phương 06/02/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
39 181900039 Nguyễn Vũ Bảo Sơn 15/10/2000 Nam 3 Hà Nội
LỚP: KINH TẾ XÂY DỰNG 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 81
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KINH TẾ XÂY DỰNG 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181901195 Phạm Minh Sơn 15/10/1999 Nam 1 Hà Giang
41 181923623 Lê Quang Sơn 07/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
42 181900580 Phan Trung Sỹ 01/09/2000 Nam 2 Hà Nội
43 181903673 Hoàng Thị Thanh Tâm 16/01/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
44 181920194 Vũ Thế Thắng 18/12/2000 Nam 3 Hà Nội
45 181900583 Nguyễn Phương Thảo 16/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
46 181923082 Phạm Thị Thu 20/11/2000 Nữ 2NT Thái Bình
47 181922194 Hoàng Thu Trang 25/11/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
48 181902636 Chu Xuân Trường 23/04/2000 Nam 2NT Nam Định
49 181912847 Lê Quang Trường 29/10/1996 Nam 2NT 03 Nam Định
50 181900806 Cao Hữu Tuấn Tú 08/03/2000 Nam 2 Hà Nội
51 181901731 Nguyễn Mạnh Tuấn 01/12/2000 Nam 1 Bắc Giang
52 181910167 Nguyễn Mạnh Tùng 23/07/2000 Nam 3 Hà Nội
53 181920568 Nguyễn Thảo Vi 27/01/2000 Nữ 2 Hà Nội
Trang 82
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182720270 Vũ Minh Anh 14/12/2000 Nam 3 Hà Nội
2 182721397 Nguyễn Quang Anh 20/11/2000 Nam 1 Hà Nội
3 182703015 Nguyễn Trung Anh 03/11/2000 Nam 2 Thái Bình
4 182700970 Hồ Quang Anh 17/07/2000 Nam 3 Hà Nội
5 182722573 Nguyễn Thị Anh 18/03/2000 Nữ 2NT Nam Định
6 182703280 Ngô Thị Ngọc Anh 02/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
7 182723218 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/04/2000 Nữ 2NT Thái Bình
8 182720271 Nguyễn Mạnh Cường 19/04/2000 Nam 3 Hà Nội
9 182720725 Nguyễn Tuấn Đạt 09/01/2000 Nam 2 Hà Nội
10 182731382 Đàm Việt Đức 03/04/2000 Nam 1 Sơn La
11 182703709 Nguyễn Thế Dũng 11/01/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
12 182723131 Vũ Thị Thùy Dương 19/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
13 182710221 Lê Năng Duy 19/06/2000 Nam 3 03 Phú Thọ
14 182703283 Đỗ Văn Duy 22/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
15 182701078 Nguyễn Quang Duy 12/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
16 182701205 Vũ Trường Giang 04/01/2000 Nam 1 01 Cao Bằng
17 182721618 Nguyễn Thị Giang 22/08/2000 Nữ 1 Vĩnh Phúc
18 182702656 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 11/03/2000 Nữ 2NT Nam Định
19 182701760 Hoàng Minh Hiền 09/05/2000 Nữ 2NT Bắc Giang
20 182710866 Nghiêm Thế Hiển 21/08/2000 Nam 2 Hà Nội
21 182720180 Tô Trung Hiếu 05/01/2000 Nam 3 Hà Nội
22 182723965 Nguyễn Thanh Hoàng 16/03/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
23 182713837 Đậu Việt Hưng 01/09/2000 Nam 1 Nghệ An
24 182700950 Nguyễn Thị Hương 25/08/2000 Nữ 2 Hà Nội
25 182720104 Trần Quang Huy 06/03/2000 Nam 3 Hà Nội
26 182721469 Trần Thị Thanh Huyền 17/11/2000 Nữ 1 Phú Thọ
27 182701239 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12/07/2000 Nữ 1 Lào Cai
28 182700243 Đào Thùy Linh 08/03/2000 Nữ 3 Hà Nội
29 182721794 Đặng Thị Ngọc Loan 08/10/2000 Nữ 1 Bắc Giang
30 182710244 Bùi Nguyên Long 10/05/2000 Nam 3 Hà Nội
31 182720203 Ngô Xuân Hoàng Long 13/07/2000 Nam 3 Yên Bái
32 182700867 Nguyễn Đức Long 04/09/2000 Nam 2 Hà Nội
33 182702222 Nguyễn Thành Long 26/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
34 182721387 Trịnh Hải Long 08/03/2000 Nam 1 Sơn La
35 182700025 Nguyễn Tiến Minh 23/09/2000 Nam 3 Hà Nội
36 182700640 Dương Tuấn Minh 03/07/2000 Nam 2 Hà Nội
37 182711230 Phan Quang Minh 10/06/2000 Nam 1 Hà Nội
38 182703416 Vũ Công Minh 26/05/2000 Nam 2NT Ninh Bình
39 182712235 Phạm Phương Nam 28/08/2000 Nam 2NT Hưng Yên
LỚP: QUẢN LÝ XÂY DỰNG(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 83
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: QUẢN LÝ XÂY DỰNG(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182701288 Tô Hoài Nam 21/07/2000 Nam 1 01 Lạng Sơn
41 182730148 Phạm Dương Khánh Nam 02/04/2000 Nam 3 Hà Nội
42 182723275 Phạm Thị Nga 18/07/2000 Nữ 2NT Thái Bình
43 182703778 Lưu Thị Quỳnh Nga 23/06/2000 Nữ 2NT Nghệ An
44 182720773 Nguyễn Thị Ngân 07/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
45 182700028 Đoàn Trọng Nghĩa 11/11/2000 Nam 3 Hà Nội
46 182703729 Dương Thị Phương Nhi 11/09/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
47 182701389 Trần Duy Phong 05/12/2000 Nam 1 Sơn La
48 182721008 Trần Hông Phúc 23/03/1999 Nam 3 Hà Nội
49 182701679 Phạm Minh Sơn 02/10/2000 Nam 2 Quảng Ninh
50 182722375 Lê Nhật Tân 25/01/2000 Nam 2NT Nam Định
51 182702569 Phạm Đức Thắng 06/11/2000 Nam 2NT Nam Định
52 182703610 Lê Văn Thắng 07/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
53 182702242 Nguyễn Đức Thắng 05/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
54 182710092 Lê Việt Thắng 23/08/2000 Nam 3 Hà Nội
55 182703343 Trần Tuấn Thành 21/04/2000 Nam 2NT Ninh Bình
56 182704040 Nguyễn Trọng Thành 12/06/2000 Nam 1 Gia Lai
57 182701918 Ngô Sách Thịnh 17/07/2000 Nam 2 Bắc Ninh
58 182710195 Đỗ Thị Thanh Trà 29/11/2000 Nữ 3 Hà Nội
59 182721609 Phùng Hạnh Trâm 15/12/2000 Nữ 2 Hà Nội
60 182721378 Nguyễn Hoàng Quỳnh Trang 04/11/2000 Nữ 1 Sơn La
61 182722761 Vũ Đức Trọng 23/02/2000 Nam 2NT Nam Định
62 182701242 Hoàng Quang Trường 30/11/2000 Nam 1 Lào Cai
63 182702220 Vương Văn Tú 11/07/2000 Nam 2NT Hưng Yên
64 182711468 Nguyễn Anh Tuấn 18/10/2000 Nam 1 Phú Thọ
65 182701540 Trần Xuân Tùng 09/07/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
66 182722962 Nguyễn Văn Vũ 28/01/2000 Nam 2NT Nam Định
67 182702992 Nguyễn Thị Yến 05/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
Trang 84
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182203278 Đỗ Thị Anh 01/12/2000 Nữ 2NT Thái Bình
2 182201991 Tống Phúc Anh 05/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
3 182202895 Vũ Thị Ngọc Ánh 08/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
4 182211063 Vũ Thị Hương Chi 10/08/2000 Nữ 3 Hải Phòng
5 182220891 Nguyễn Thị Chi 23/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
6 182223006 Vũ Duy Chiến 22/06/1999 Nam 2 Thái Bình
7 182213116 Nguyễn Kiều Chinh 09/06/2000 Nữ 2NT Thái Bình
8 182200497 Phạm Quốc Đạt 29/07/2000 Nam 2 Hà Nội
9 182201596 Trần Tiến Dũng 10/11/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
10 182203684 Mã Văn Dũng 12/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
11 182213647 Lê Thị Hà 19/12/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
12 182203629 Đặng Thị Thu Hà 19/08/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
13 182221447 Trần Thanh Hải 27/11/2000 Nữ 1 Phú Thọ
14 182200505 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/09/2000 Nữ 2 Bắc Giang
15 182220692 Nguyễn Thị Hiền 10/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
16 182201881 Lê Đắc Hiển 29/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
17 182210012 Trần Minh Hiếu 29/10/2000 Nam 3 Hà Nội
18 182202581 Đinh Công Hiếu 30/07/2000 Nam 2NT Nam Định
19 182212255 Đỗ Văn Hinh 18/07/2000 Nam 2NT Hà Nội
20 182221314 Trần Thị Hoa 08/01/2000 Nữ 2 Thái Nguyên
21 182201678 Nguyễn Huy Hòa 04/11/2000 Nam 2 Quảng Ninh
22 182220942 Vũ Thị Hoàn 23/05/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
23 182210749 Nguyễn Đặng Mai Hoàng 03/06/2000 Nam 2 Hà Nội
24 182201125 Nguyễn Tiến Hùng 19/07/2000 Nam 3 Hải Phòng
25 182221265 Hoàng Thị Thu Hương 04/10/2000 Nữ 1 01 Tuyên Quang
26 182201108 Bùi Quang Huy 25/08/2000 Nam 3 Hải Phòng
27 182200050 Bùi Nguyên Huy 06/12/2000 Nam 3 Hà Nội
28 182201081 Lê Duy Khánh 04/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
29 182223259 Phạm Cẩm Linh 17/08/2000 Nữ 2NT Thái Bình
30 182201053 Đỗ Thị Thùy Linh 30/04/2000 Nữ 2 Hải Phòng
31 182232109 Nguyễn Quang Long 12/09/2000 Nam 2 Hải Dương
32 182213371 Đinh Đức Long 09/10/2000 Nam 2NT Ninh Bình
33 182202085 Hoàng Hải Long 11/11/2000 Nam 2 Hải Dương
34 182223271 Vũ Thị Khánh Ly 22/06/2000 Nữ 2NT Thái Bình
35 182203608 Vũ Khánh Ly 10/06/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
36 182221296 Hoàng Khánh Ly 03/02/2000 Nữ 1 01 Bắc Kạn
37 182203198 Nguyễn Thị Mai 08/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
38 182201110 Quách Ngọc Minh 22/02/2000 Nam 3 Hải Phòng
39 182203634 Nguyễn Thị Kim Oanh 23/09/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
LỚP: KINH TẾ VẬN TẢI 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 85
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KINH TẾ VẬN TẢI 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182221282 Chu Việt Pháp 29/02/2000 Nam 1 Lạng Sơn
41 182203143 Nguyễn Thị Mai Phương 25/03/2000 Nữ 2NT Thái Bình
42 182222955 Phạm Anh Quân 14/07/2000 Nam 2NT Nam Định
43 182202844 Phạm Đức Tài 03/10/2000 Nam 2NT 06 Nam Định
44 182211097 Bùi Thị Thanh Tâm 07/02/2000 Nữ 2 Hải Phòng
45 182202821 Phạm Minh Tấn 14/11/2000 Nam 2NT Nam Định
46 182203493 Phùng Xuân Thành 27/01/2000 Nam 2 Thanh Hóa
47 182212015 Nguyễn Việt Thành 12/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
48 182202709 Trần Thị Thảo 15/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
49 182203214 Bùi Thạch Thảo 04/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
50 182203733 Lê Thị Thơm 17/02/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
51 182200161 Trần Hoa Thúy 30/08/2000 Nữ 3 Hà Nội
52 182201715 Nguyễn Thanh Toản 26/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
53 182203306 Vũ Thanh Trà 10/04/2000 Nữ 2NT Thái Bình
54 182221115 Nguyễn Thị Thu Trang 14/08/2000 Nữ 3 Hải Phòng
55 182203204 Bùi Thị Kiều Trang 08/09/2000 Nữ 2NT Thái Bình
56 182220063 Vũ Nguyễn Kiều Trinh 16/11/2000 Nữ 3 Hà Nội
57 182203899 Cao Ngọc Tuyến 10/09/2000 Nam 2 Nghệ An
58 182202557 Phan Hải Yến 20/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
Trang 86
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182221059 Đào Trọng An 11/01/2000 Nam 3 Hải Phòng
2 182223990 Nguyễn Thị Trâm Anh 16/02/2000 Nữ 2 Hà Tĩnh
3 182220908 Chu Thị Lan Anh 13/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
4 182211103 Phạm Minh Anh 16/12/2000 Nữ 3 Hải Phòng
5 182200314 Nguyễn Minh Anh 03/09/2000 Nữ 3 Hà Nội
6 182221404 Trần Quang Anh 17/06/2000 Nam 2 Phú Thọ
7 182201014 Nghiêm Xuân Cảnh 25/03/1998 Nam 2 Hà Nội
8 182212262 Nguyễn Thị Bảo Chúc 26/09/2000 Nữ 2NT Bình Phước
9 182223281 Phan Thị Dịu 12/08/2000 Nữ 2NT Thái Bình
10 182214031 Nguyễn Thị Ngọc Hà 27/09/2000 Nữ 2 Quảng Trị
11 182221266 Phạm Thị Thu Hà 26/09/2000 Nữ 1 Tuyên Quang
12 182202619 Nguyễn Thị Hà 13/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
13 182202873 Phạm Thị Hạnh 26/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
14 182201531 Dương Thị Hảo 12/01/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
15 182200700 Nguyễn Thị Hiền 04/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
16 182204101 Đinh Thị Hiền 01/05/2000 Nữ 1 Lai Châu
17 182200559 Dương Đức Hiển 14/11/2000 Nam 2 Hà Nội
18 182203633 Bùi Minh Hiếu 05/02/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
19 182221315 Đái Thị Thu Hoài 01/01/2000 Nữ 2 Thái Nguyên
20 182212504 Vũ Thị Hân Hoan 20/07/2000 Nữ 2 Nam Định
21 182202622 Nguyễn Hữu Hoàng 30/09/2000 Nam 2NT Nam Định
22 182201181 Phan Huy Hoàng 04/07/1999 Nam 3 Hải Phòng
23 182201910 Nguyễn Thị Lan Hương 08/12/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
24 182201207 Hà Thị Diệu Hương 01/12/2000 Nữ 1 01 Cao Bằng
25 182200729 Lê Quang Huy 20/02/2000 Nam 2 Hà Nội
26 182203285 Trần Thị Thanh Huyền 26/05/2000 Nữ 2NT Thái Bình
27 182230241 Phùng Nguyên Khánh 01/09/2000 Nam 3 Hà Nội
28 182203225 Phạm Quang Lập 28/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
29 182202912 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
30 182200754 Đào Mỹ Linh 05/01/2000 Nữ 2 Hà Nội
31 182203932 Đặng Thị Thùy Linh 23/09/2000 Nữ 2NT Nghệ An
32 182201362 Lưu Hoàng Hải Long 11/10/2000 Nam 1 01 Hà Nội
33 182221286 Hoàng Ngọc Mai 19/06/2000 Nữ 1 01 Lạng Sơn
34 182221169 Đỗ Thị Thanh Mai 29/11/2000 Nữ 2 Hải Phòng
35 182203242 Hoàng Thị Mai 10/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
36 182220627 Đào Đức Minh 23/11/2000 Nam 3 Hà Nội
37 182221860 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/11/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
38 182211859 Nguyễn Quang Ngọc 04/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
39 182203020 Lê Đỗ Hoàng Nhi 24/10/2000 Nữ 2 Thái Bình
LỚP: KINH TẾ VẬN TẢI 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 87
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KINH TẾ VẬN TẢI 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182213601 Lê Thị Mai Phương 12/04/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
41 182202041 Hà Trọng Quyền 02/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
42 182232820 Nguyễn Thị Quỳnh 23/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
43 182200957 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh 25/07/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
44 182202783 Nguyễn Văn Sinh 01/07/2000 Nam 2NT Nam Định
45 182211585 Đỗ Viết Sơn 14/08/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
46 182222533 Nguyễn Thị Thanh 05/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
47 182202786 Phạm Thị Phương Thảo 07/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
48 182200265 Triệu Minh Thảo 06/03/2000 Nữ 3 06 Hà Nội
49 182211201 Đàm Ngọc Thương 02/11/2000 Nữ 1 01 Cao Bằng
50 182202266 Hoàng Thị Thúy 23/09/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
51 182222957 Nguyễn Thị Thanh Thủy 27/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
52 182222458 Nguyễn Đức Tiến 24/07/2000 Nam 2 Nam Định
53 182203663 Lê Bá Toàn 02/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
54 182203013 Đỗ Đức Toàn 22/08/1999 Nam 2NT Thái Bình
55 182220962 Đỗ Thị Huyền Trang 22/12/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
56 182203805 Nguyễn Thị Tú 26/03/2000 Nữ 2NT Nghệ An
57 182203004 Trần Thanh Tùng 08/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
58 182200964 Phạm Thị Minh Tuyết 24/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
Trang 88
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182221625 Tô Lý Hoàng Anh 11/09/2000 Nam 2NT 01 Quảng Ninh
2 182203253 Vũ Ngọc Anh 26/08/2000 Nữ 2NT Thái Bình
3 182201050 Thân Thị Kim Anh 09/05/2000 Nữ 2 Hải Phòng
4 182201646 Ngô Tuấn Anh 28/02/2000 Nam 2 Quảng Ninh
5 182202576 Đặng Ngọc Ánh 03/03/2000 Nữ 2NT Nam Định
6 182201161 Dương Thị Thanh Bình 11/10/2000 Nữ 2 Hải Phòng
7 182203175 Vũ Đức Cảnh 23/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
8 182201412 Lương Hùng Chính 12/10/2000 Nam 2 Phú Thọ
9 182203132 Đoàn Minh Đạo 01/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
10 182211677 Lê Hoàng Đức 25/09/2000 Nam 2 Quảng Ninh
11 182203339 Nguyễn Phương Dung 18/07/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
12 182220311 Hoàng Vũ Hạnh Dung 02/10/2000 Nữ 3 Hà Nội
13 182222156 Lê Thị Thùy Dương 20/10/2000 Nữ 2NT Hải Dương
14 182221250 Phạm Ngọc Hà 03/01/2000 Nữ 1 Tuyên Quang
15 182200049 Nguyễn Hồng Hải 19/03/2000 Nữ 3 Hà Nội
16 182202602 Nguyễn Thị Hậu 25/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
17 182202565 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
18 182200949 Bùi Thị Hoa 09/11/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
19 182202107 Nguyễn Mai Hương 18/06/2000 Nữ 2 Hải Dương
20 182200951 Trịnh Thị Thúy Hường 22/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
21 182222481 Trần Trung Huy 03/09/2000 Nam 2 Nam Định
22 182201070 Trần Thị Thanh Huyền 28/02/2000 Nữ 3 Hải Phòng
23 182201476 Lại Thị Hồng Lệ 25/09/2000 Nữ 1 Phú Thọ
24 182202381 Đỗ Thị Liên 27/07/2000 Nữ 2NT Hà Nam
25 182212816 Nguyễn Thị Liễu 06/03/2000 Nữ 2NT Nam Định
26 182223632 Nguyễn Thị Huyền Linh 09/01/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
27 182221092 Vũ Thị Kiều Loan 08/08/2000 Nữ 2 Hải Phòng
28 182202913 Vũ Thị Loan 30/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
29 182223000 Bùi Thị Lý 08/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
30 182202629 Đoàn Thị Mai 27/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
31 182203086 Vũ Thị Mến 24/09/2000 Nữ 2NT Thái Bình
32 182213584 Lê Thị Ngọc 24/10/1999 Nữ 2NT Thanh Hóa
33 182202951 Bùi Thị Minh Nguyệt 19/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
34 182203661 Nguyễn Đức Nhật 01/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
35 182221754 Nguyễn Thị Yến Nhi 28/11/2000 Nữ 1 Bắc Giang
36 182201478 Phạm Thị Hồng Nhung 17/04/2000 Nữ 1 Phú Thọ
37 182202685 Bùi Thị Hồng Nhung 17/03/2000 Nữ 2NT Nam Định
38 182202953 Vũ Thị Ninh 10/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
39 182223342 Lương Thị Xuân Phương 15/09/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
LỚP: KINH TẾ VẬN TẢI 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 89
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KINH TẾ VẬN TẢI 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182203304 Nguyễn Thu Phương 04/07/2000 Nữ 2NT Thái Bình
41 182201130 Phạm Minh Quang 27/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
42 182203934 Đậu Anh Quốc 19/05/2000 Nam 1 Nghệ An
43 182203088 Khúc Thị Quỳnh 11/05/2000 Nữ 2NT Thái Bình
44 182203002 Vũ Thị Bích Thảo 27/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
45 182202130 Hoàng Thị Phương Thảo 06/06/2000 Nữ 2NT Hải Dương
46 182202673 Tô Thị Thảo 23/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
47 182222919 Phạm Thị Thu 31/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
48 182221341 Nguyễn Thị Thu 23/12/2000 Nữ 2 Hà Nội
49 182202584 Ngô Thị Thu Thủy 07/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
50 182222732 Nguyễn Thị Thủy 14/03/1999 Nữ 2NT Nam Định
51 182203528 Trần Mạnh Tiến 17/07/2000 Nam 2 Thanh Hóa
52 182202046 Hà Huyền Trang 28/02/2000 Nữ 2NT Hải Dương
53 182222768 Trần Thiên Trường 06/02/2000 Nam 2NT Nam Định
54 182202638 Đoàn Tuấn Tú 07/02/1998 Nam 2NT Hà Nội
55 182210435 Nguyễn Minh Tuấn 31/12/2000 Nam 3 Yên Bái
56 182202299 Hoàng Yến Vy 05/04/2000 Nữ 1 Hòa Bình
57 182203266 Đặng Thị Hải Yến 13/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
Trang 90
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182111807 Nguyễn Bàn Lâm Anh 22/04/2000 Nữ 2 06 Hà Nội
2 182100600 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 21/01/2000 Nữ 3 Hà Nội
3 182121000 Đào Quỳnh Anh 14/10/1999 Nữ 3 Hà Nội
4 182102993 Nguyễn Thị Vân Anh 01/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
5 182101160 Phạm Việt Anh 09/10/2000 Nam 2 Hải Phòng
6 182122197 Nguyễn Thị Phương Anh 09/04/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
7 182100721 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10/06/2000 Nữ 2 Hà Nội
8 182122132 Vũ Thị Kim Anh 14/09/2000 Nữ 2 Hải Dương
9 182120197 Nguyễn Thị Vân Anh 11/05/2000 Nữ 3 Hà Nội
10 182113572 Trịnh Kim Ánh 10/07/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
11 182102936 Nguyễn Thị Ánh 09/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
12 182121269 Lê Thái Bình 20/02/2000 Nam 1 Thái Bình
13 182102138 Vũ Thị Huệ Chi 01/01/2000 Nữ 2NT Hải Dương
14 182102216 Phạm Thị Hồng Cúc 06/10/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
15 182102034 Bùi Quang Cường 25/06/1999 Nam 2NT 06 Hải Dương
16 182123381 Lê Thành Đạt 30/01/2000 Nam 2 Ninh Bình
17 182113255 Lê Đức Duy 06/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
18 182102254 Nguyễn Văn Duyệt 26/07/2000 Nam 2NT Hưng Yên
19 182101180 Trần Thị Hậu 15/06/1999 Nữ 2 Hải Phòng
20 182100948 Lưu Thị Hậu 02/07/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
21 182113073 Vũ Đức Hiển 20/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
22 182102874 Nguyễn Thị Hoài 02/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
23 182123857 Nguyễn Thị Hoài 11/10/2000 Nữ 2NT Nghệ An
24 182122257 Nguyễn Thị Huế 06/06/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
25 182102217 Lê Thị Huế 01/09/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
26 182101959 Lê Thị Huệ 20/01/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
27 182104009 Phạm Thị Khánh Huyền 22/06/2000 Nữ 1 06 Hà Tĩnh
28 182112382 Nguyễn Thị Liễu 15/06/2000 Nữ 2NT Hà Nam
29 182100953 Lưu Thị Linh 20/03/2000 Nữ 2 Hà Nội
30 182102350 Lã Thị Thùy Linh 23/04/2000 Nữ 2NT Hà Nam
31 182104011 Nguyễn Thị Loan 07/03/2000 Nữ 1 Hà Tĩnh
32 182121420 Hoàng Ngọc Duy Long 13/08/2000 Nam 2 Phú Thọ
33 182121327 Phạm Thị Hoàng Ngân 30/12/2000 Nữ 2 Thái Nguyên
34 182102928 Ngô Thị Ngọc 28/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
35 182120312 Nguyễn Thị Bích Ngọc 28/03/2000 Nữ 3 Hà Nam
36 182102952 Phạm Thị Minh Nguyệt 11/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
37 182122432 Đặng Thanh Nhàn 06/11/2000 Nữ 2NT Hà Nội
38 182122915 Phạm Thị Nhung 03/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
39 182100354 Phạm Phương Oanh 31/08/2000 Nữ 3 Hà Nội
LỚP: KHAI THÁC VẬN TẢI 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 91
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KHAI THÁC VẬN TẢI 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182102129 Dương Thị Lan Phương 02/09/2000 Nữ 2NT Hải Dương
41 182120186 Nguyễn Đoàn Minh Quang 27/09/2000 Nam 3 Hà Nội
42 182100732 Nguyễn Thị Như Quỳnh 29/03/2000 Nữ 2 Hà Nội
43 182101876 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 14/12/2000 Nữ 2 Hà Nội
44 182100472 Nguyễn Ngọc Sơn 18/10/2000 Nam 2 Hà Nội
45 182103687 Trịnh Thị Thanh 13/11/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
46 182123557 Hà Tiến Thành 22/01/2000 Nam 1 01 Thanh Hóa
47 182101770 Nguyễn Tiến Thành 27/07/2000 Nam 1 Bắc Giang
48 182100935 Ngô Tất Thành 19/07/2000 Nam 2 Hà Nội
49 182103938 Phạm Thị Thơ 02/01/2000 Nữ 2NT Nghệ An
50 182124005 Nguyễn Thị Minh Thu 13/08/2000 Nữ 2NT Hà Tĩnh
51 182101142 Vũ Thị Minh Thư 11/11/2000 Nữ 2 Hải Phòng
52 182134049 Nguyễn Hoài Thương 23/01/2000 Nữ 2NT Khánh Hòa
53 182101236 Nguyễn Thị Vĩnh Thùy 03/09/2000 Nữ 1 Bình Dương
54 182112088 Hà Vân Tiên 04/06/2000 Nữ 2 Hải Dương
55 182122634 Trần Thị Trang 29/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
56 182123014 Nguyễn Thị Thu Trang 22/08/1999 Nữ 2NT Thái Bình
57 182123023 Nguyễn Đức Trung 18/07/2000 Nam 2 Thái Bình
58 182110537 Đỗ Ngọc Tuyền 21/05/2000 Nữ 2 Hà Nội
59 182102291 Lê Thị Thu Uyên 21/03/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
60 182121279 Trần Đình Vinh 14/12/2000 Nam 1 Lạng Sơn
Trang 92
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182113025 Nguyễn Việt Anh 03/02/2000 Nam 2 Thái Bình
2 182123386 Nguyễn Thị Phương Anh 24/03/2000 Nữ 2 Ninh Bình
3 182102869 Nguyễn Thị Diệu Anh 15/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
4 182110211 Ngô Quang Anh 15/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
5 182101574 Lê Tuấn Anh 01/12/2000 Nam 1 Vĩnh Phúc
6 182100944 Đỗ Ngọc Ánh 19/05/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
7 182101725 Nguyễn Đức Bách 18/12/2000 Nam 1 Bắc Giang
8 182100911 Phùng Thị Kim Chi 15/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
9 182102477 Vũ Văn Đại 01/09/2000 Nam 2 Nam Định
10 182110980 Nguyễn Hữu Tuấn Đại 02/02/2000 Nam 3 Hà Nội
11 182100606 Nguyễn Tuấn Đạt 03/01/2000 Nam 3 Hà Nội
12 182111414 Phạm Minh Đức 23/07/2000 Nam 2 Phú Thọ
13 182101107 Nguyễn Ngọc Đức 25/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
14 182101648 Phạm Đức Dũng 11/10/2000 Nam 2 Quảng Ninh
15 182120374 Nguyễn Đức Duy 19/09/2000 Nam 3 Hà Nội
16 182101118 Nguyễn Kỳ Duyên 23/03/2000 Nữ 3 Hải Phòng
17 182120199 Phạm Trường Giang 20/12/2000 Nam 3 Hà Nội
18 182122123 Nguyễn Thị Hạnh 24/01/2000 Nữ 2NT Hải Dương
19 182100852 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
20 182122745 Nguyễn Thị Thanh Hảo 11/12/2000 Nữ 2NT 06 Nam Định
21 182121310 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/09/2000 Nữ 1 Thái Nguyên
22 182103953 Nguyễn Thị Hiền 15/10/1999 Nữ 2NT Nghệ An
23 182120441 Trần Lâm Ngọc Hiếu 11/11/2000 Nam 2 Hà Nội
24 182101317 Nguyễn Ánh Hồng 08/12/2000 Nữ 2 Thái Nguyên
25 182103424 Đỗ Thị Huế 18/12/1999 Nữ 2NT Ninh Bình
26 182100611 Nguyễn Thị Thu Huệ 15/02/2000 Nữ 3 Hà Nội
27 182133909 Nguyễn Đức Hùng 07/12/1999 Nam 2 Nghệ An
28 182113734 Mai Thu Hương 30/12/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
29 182110320 Ngô Gia Huy 02/11/2000 Nam 3 Hà Nội
30 182122520 Trần Văn Huy 09/06/2000 Nam 2NT Hà Nam
31 182123286 Trần Thị Thanh Huyền 27/07/2000 Nữ 2NT Thái Bình
32 182101801 Nguyễn Thị Huyền 10/11/2000 Nữ 1 Bắc Giang
33 182101295 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2000 Nam 1 01 Bắc Kạn
34 182103875 Nguyễn Thị Lan 30/03/2000 Nữ 1 Nghệ An
35 182101227 Lý Thị Linh 24/04/2000 Nữ 1 01 Lào Cai
36 182121470 Hoàng Thị Linh 10/05/2000 Nữ 1 Phú Thọ
37 182111856 Trần Thị Phương Linh 04/02/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
38 182100570 Lê Thị Linh 08/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
39 182122521 Nguyễn Văn Linh 15/03/2000 Nam 2NT Nam Định
LỚP: KHAI THÁC VẬN TẢI 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 93
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KHAI THÁC VẬN TẢI 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182100712 Nguyễn Thành Long 01/07/2000 Nam 2 Hà Nội
41 182101555 Kim Ngọc Long 20/04/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
42 182103352 Lê Thị Cẩm Ly 25/07/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
43 182121689 Phạm Chi Mai 26/11/2000 Nữ 1 Quảng Ninh
44 182101865 Bùi Thanh Nam 14/10/2000 Nam 2 Bắc Ninh
45 182112093 Nguyễn Phương Nam 08/11/2000 Nam 2 Hải Dương
46 182122190 Phạm Thị Thúy Nga 01/06/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
47 182121981 Vũ Thị Hoài Ngọc 15/06/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
48 182122383 Dương Thị Bích Ngọc 29/02/2000 Nữ 2NT Hà Nam
49 182102038 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/05/2000 Nữ 2NT Hải Dương
50 182120002 Nguyễn Đắc Thắng 30/12/2000 Nam 3 Hà Nội
51 182113021 Nguyễn Tất Thắng 24/09/2000 Nam 2 Thái Bình
52 182120809 Nguyễn Thị Thanh 03/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
53 182130429 Đặng Văn Thanh 01/09/2000 Nam 3 Hà Nội
54 182104004 Đinh Thị Anh Thơ 21/11/2000 Nữ 2NT Hà Tĩnh
55 182122803 Trịnh Thị Minh Thư 24/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
56 182103796 Nguyễn Thị Hoài Thương 17/05/2000 Nữ 2NT Nghệ An
57 182103786 Hồ Thị Thủy 16/10/2000 Nữ 2NT Nghệ An
58 182113318 Nguyễn Kim Trung 22/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
59 182100046 Vũ Thế Tùng 04/11/2000 Nam 3 Hà Nội
60 182101904 Nguyễn Xuân Vững 23/05/2000 Nam 2 Bắc Ninh
Trang 94
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182130111 Nguyễn Ngọc Anh 10/03/2000 Nam 3 Hà Nội
2 182121104 Phạm Thị Tâm Anh 27/09/2000 Nữ 3 Hải Phòng
3 182102010 Hoàng Thị Vân Anh 19/08/2000 Nữ 2NT Hải Dương
4 182120101 Nguyễn Hà Minh Anh 24/11/2000 Nữ 3 Hà Nội
5 182120294 Lê Duy Anh 26/08/2000 Nam 3 Hà Nội
6 182122542 Trần Ngọc Ánh 09/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
7 182103567 Trịnh Thị Đào 12/04/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
8 182101086 Vũ Thành Đạt 02/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
9 182100901 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 05/12/2000 Nữ 2 Hà Nội
10 182132179 Nguyễn Thị Thùy Dung 01/01/2000 Nữ 2 Hưng Yên
11 182101303 Hà Quý Dũng 04/11/2000 Nam 1 01 Thái Nguyên
12 182103282 Đoàn Văn Mạnh Duy 25/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
13 182101163 Đỗ Nhật Hà 10/07/2000 Nữ 2 Hải Phòng
14 182123297 Phạm Thị Bích Hà 02/10/2000 Nữ 2NT Thái Bình
15 182103321 Nguyễn Thị Hằng 15/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình
16 182111251 Trần Huyền Hảo 10/08/2000 Nữ 1 Tuyên Quang
17 182123762 Nguyễn Thị Hiền 29/11/2000 Nữ 2NT Nghệ An
18 182123748 Nguyễn Thị Hoài 27/03/1999 Nữ 2NT Nghệ An
19 182102001 Lê Công Hoan 05/03/2000 Nam 2NT Hưng Yên
20 182112106 Lưu Ngọc Huy 13/02/2000 Nam 2 Hà Nội
21 182100348 Nguyễn Thanh Huyền 14/02/2000 Nữ 3 Hà Nội
22 182104010 Lê Thị Vân Khánh 17/03/2000 Nữ 1 Hà Tĩnh
23 182122084 Nguyễn Văn Khánh 02/03/1996 Nam 2NT 03 Hải Dương
24 182103328 Nguyễn Văn Khiêm 05/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
25 182101943 Nguyễn Văn Linh 11/02/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
26 182121669 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 05/07/2000 Nữ 2 Quảng Ninh
27 182102218 Vũ Thị Diệu Linh 18/09/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
28 182103819 Nguyễn Ngọc Long 26/02/2000 Nam 2NT Nghệ An
29 182101046 Vũ Vân Long 02/02/2000 Nam 2 Hải Phòng
30 182101803 Lê Thị Diễm Ly 03/04/2000 Nữ 1 Bắc Giang
31 182101490 Nguyễn Tiến Mạnh 23/07/2000 Nam 1 Phú Thọ
32 182114108 Nguyễn Tiến Minh 01/10/2000 Nam 1 Bắc Giang
33 182100713 Khuất Duy Nam 04/05/2000 Nam 2 Hà Nội
34 182103669 Mai Thị Bích Ngọc 03/10/2000 Nữ 2NT Gia Lai
35 182131377 Phạm Thanh Nhàn 25/07/2000 Nữ 1 Sơn La
36 182102606 Phùng Thị Nhàn 28/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
37 182121231 Lưu Bích Như 27/12/2000 Nữ 1 01 Lào Cai
38 182110995 Hoàng Minh Phong 13/08/2000 Nam 3 Hà Nội
39 182121009 Ngô Thị Hoài Phương 04/12/1998 Nữ 2 Hà Nội
LỚP: KHAI THÁC VẬN TẢI 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 95
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KHAI THÁC VẬN TẢI 3(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182122728 Nguyễn Bích Phương 10/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
41 182102192 Nguyễn Đình Quân 04/03/2000 Nam 2NT Hưng Yên
42 182110422 Phạm Việt Quân 24/01/2000 Nam 3 Hà Nội
43 182101028 Nguyễn Anh Quân 16/07/1999 Nam 2 Hà Nội
44 182110037 Nguyễn Quang Sang 08/05/2000 Nam 3 Hà Nội
45 182133418 Phạm Trường Sơn 15/08/2000 Nam 2NT Ninh Bình
46 182101989 Nguyễn Thị Hồng Thanh 21/10/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
47 182130268 Trương Diệu Thuần 14/10/2000 Nữ 3 Hà Nội
48 182102611 Trần Thị Thu Thủy 25/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
49 182121836 Nguyễn Thu Trang 29/02/2000 Nữ 2 Bắc Giang
50 182123766 Trương Thị Hà Trang 18/02/2000 Nữ 2NT Nghệ An
51 182104043 Nguyễn Thái An Trang 13/11/2000 Nữ 2 Khánh Hòa
52 182110481 Lê Anh Tú 27/02/1999 Nam 2 Hà Nội
53 182104041 Nguyễn Ngọc Tuấn 09/12/2000 Nam 1 Gia Lai
54 182112435 Nguyễn Đức Tuấn 24/06/2000 Nam 2NT Hà Nam
55 182100624 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 15/10/2000 Nữ 3 Hà Nội
56 182102990 Vũ Thị Uyên 10/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
57 182122960 Hà Ngọc Uyên 06/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
58 182103900 Trần Thị Tú Uyên 10/09/2000 Nữ 2 Nghệ An
59 182103767 Chu Tường Vân 08/06/2000 Nữ 2NT 06 Nghệ An
60 182102221 Trần Thị Yến 13/02/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
Trang 96
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182000315 Nguyễn Quỳnh Anh 29/02/2000 Nữ 3 Hà Nội
2 182021812 Nguyễn Duy Anh 08/10/2000 Nam 2 06 Bắc Giang
3 182002413 Ngô Thị Phương Chi 05/01/2000 Nữ 2NT Hà Nam
4 182003295 Bùi Năng Chiểu 30/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
5 182024001 Nguyễn Thị Diễm 23/12/2000 Nữ 2NT Hà Tĩnh
6 182001891 Nguyễn Hương Giang 01/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
7 182010918 Lê Thu Giang 17/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
8 182002972 Nguyễn Thị Hà 18/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
9 182002185 Bùi Thị Thu Hà 26/10/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
10 182001254 Nguyễn Thúy Hằng 21/08/2000 Nữ 1 Tuyên Quang
11 182003753 Trần Thị Hảo 08/03/2000 Nữ 1 Nghệ An
12 182023268 Phạm Thái Hiền 23/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
13 182002746 Nguyễn Thúy Hiền 19/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
14 182002657 Vũ Thị Hiền 01/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
15 182003340 Nguyễn Thị Hiền 26/08/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
16 182003473 Đỗ Thị Minh Hiếu 09/12/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
17 182001566 Dương Thị Hoài 10/04/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
18 182010984 Nguyễn Văn Hoàng 15/12/2000 Nam 3 Hà Nội
19 182001852 Nguyễn Việt Hoàng 07/12/2000 Nam 2 Bắc Ninh
20 182003138 Đào Vân Huế 20/04/2000 Nữ 2NT Thái Bình
21 182002340 Phạm Thị Huế 15/01/2000 Nữ 2 Hà Nam
22 182023696 Nguyễn Thị Hương 20/04/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
23 182002566 Nguyễn Thị Lan Hương 29/04/2000 Nữ 2NT Nam Định
24 182023871 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 10/05/2000 Nữ 1 Hà Nội
25 182001802 Lê Thị Thu Lan 28/03/2000 Nữ 1 Bắc Giang
26 182013169 Nguyễn Thuỳ Linh 07/11/2000 Nữ 2NT Thái Bình
27 182010290 Đỗ Thuỳ Linh 27/03/2000 Nữ 3 Hà Nội
28 182002752 Trần Thị Mỹ Linh 21/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
29 182003802 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/11/2000 Nữ 2NT Nghệ An
30 182001613 Phạm Thị Linh 20/03/1999 Nữ 2 Vĩnh Phúc
31 182010858 Nguyễn Diệu Ly 03/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
32 182003923 Lê Bá Minh 15/10/2000 Nam 2 Nghệ An
33 182001171 Vũ Thảo Nguyên 21/06/2000 Nữ 2 Hải Phòng
34 182001556 Bạch Thanh Nhàn 08/01/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
35 182020667 Lê Thị Thu Phương 19/06/2000 Nữ 2 Hà Nội
36 182020693 Nguyễn Minh Phương 17/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
37 182000740 Nguyễn Thị Phượng 02/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
38 182012801 Lê Thị Thắm 25/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
39 182000888 Nguyễn Thị Thắm 24/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
LỚP: KẾ TOÁN 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 97
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KẾ TOÁN 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182003323 Phạm Thị Thảo 04/09/2000 Nữ 2NT Hà Nội
41 182001356 Ngô Phương Thảo 02/10/2000 Nữ 1 Yên Bái
42 182001338 Nông Phương Thảo 08/03/2000 Nữ 2 06 Thái Nguyên
43 182022498 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/07/2000 Nữ 2 Nam Định
44 182003217 Nguyễn Thị Thu 09/12/2000 Nữ 2NT Thái Bình
45 182020269 Kiều Anh Thư 09/06/2000 Nữ 3 Hà Nội
46 182000805 Hoàng Thị Thư 02/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
47 182002023 Phạm Thị Thương 12/02/2000 Nữ 2NT Hải Dương
48 182003145 Nguyễn Thị Minh Thúy 30/10/2000 Nữ 2NT Thái Bình
49 182002825 Ngô Phương Thúy 02/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
50 182012487 Phan Thị Thúy 09/06/2000 Nữ 2 Nam Định
51 182002888 Vũ Thị Thùy 09/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
52 182003723 Lê Thị Thủy 12/09/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
53 182003599 Nguyễn Thị Trang 10/04/1998 Nữ 2NT Thanh Hóa
54 182021419 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11/07/2000 Nữ 2 Phú Thọ
55 182003941 Nguyễn Đình Tuấn 09/12/2000 Nam 2 Nghệ An
56 182021234 Đặng Thanh Vân 21/07/2000 Nữ 1 Lào Cai
57 182030436 Nguyễn Bích Vân 27/03/2000 Nữ 3 Hà Nội
58 182002268 Đỗ Thị Xuân 11/02/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
59 182002894 Lâm Thị Xuân 11/11/2000 Nữ 2NT Hà Nội
Trang 98
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182010488 Đỗ Thị Minh Anh 18/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
2 182002100 Nguyễn Quốc Anh 14/06/2000 Nam 2 Hải Dương
3 182003250 Ngô Thị Hải Anh 13/12/2000 Nữ 2NT Thái Bình
4 182002613 Nguyễn Thị Phương Anh 06/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
5 182022935 Phạm Thị Ngọc Anh 21/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
6 182011846 Nguyễn Thị Mai Anh 20/02/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
7 182003799 Nguyễn Thị Lan Anh 21/11/2000 Nữ 2NT Nghệ An
8 182000214 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/08/2000 Nữ 3 Hà Nội
9 182000668 Bùi Thị Ngọc Ánh 16/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
10 182022365 Phan Thị Chinh 27/03/2000 Nữ 2NT Hà Nam
11 182000067 Nguyễn Huy Đức 06/02/2000 Nam 3 Hà Nội
12 182021119 Đoàn Thùy Dương 02/08/2000 Nữ 3 Hải Phòng
13 182000919 Nguyễn Thị Hải Hà 06/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
14 182022464 Nguyễn Thị Hà 11/01/2000 Nữ 2 Nam Định
15 182033826 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/12/2000 Nữ 2 Nghệ An
16 182013519 Mai Thị Hiền 10/10/2000 Nữ 2 Thanh Hóa
17 182001563 Trần Thị Thanh Hiền 02/10/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
18 182002310 Phạm Thị Thu Hiền 25/06/2000 Nữ 1 Hòa Bình
19 182022270 Vương Thu Hiền 04/10/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
20 182023593 Đào Thu Hiền 23/03/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
21 182002875 Phạm Thị Hoài 29/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
22 182002927 Phạm Thị Huế 03/04/2000 Nữ 2NT Nam Định
23 182014007 Tống Thị Huế 16/06/2000 Nữ 1 Hà Tĩnh
24 182021450 Nguyễn Thị Thu Hương 29/06/2000 Nữ 1 Phú Thọ
25 182004015 Dương Thị Lan Hương 22/08/2000 Nữ 1 Hà Tĩnh
26 182002367 Tăng Thị Thu Hương 13/01/2000 Nữ 2NT Hà Nam
27 182000925 Nguyễn Thị Huyền 07/03/2000 Nữ 2 Hà Nội
28 182001992 Nguyễn Thị Huyền 27/03/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
29 182022393 Đào Thị Là 01/11/2000 Nữ 2NT Hà Nam
30 182000515 Lại Thị Hồng Liên 18/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
31 182001993 Hoàng Thị Liên 19/07/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
32 182001593 Lê Thị Linh 04/11/2000 Nữ 1 Vĩnh Phúc
33 182003770 Phạm Thị Linh 27/04/2000 Nữ 2NT Nghệ An
34 182002841 Trần Thị Kiều Loan 17/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
35 182000681 Nguyễn Thị Loan 02/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
36 182003017 Bùi Thị Minh Loan 22/06/2000 Nữ 2 Thái Bình
37 182000795 Nguyễn Thị Phương Loan 27/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
38 182003777 Hoàng Thị Thanh Nga 19/04/2000 Nữ 2NT Nghệ An
39 182000883 Trần Hiếu Ngân 20/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
LỚP: KẾ TOÁN 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 99
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KẾ TOÁN 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182001409 Phan Thúy Ngân 05/04/2000 Nữ 2 Phú Thọ
41 182021330 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 09/09/2000 Nữ 2 Thái Nguyên
42 182003213 Phạm Thị Hồng Nhung 05/09/2000 Nữ 2NT Thái Bình
43 182000574 Nguyễn Hồng Nhung 21/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
44 182011087 Nguyễn Tuyết Nhung 21/02/2000 Nữ 3 Hải Phòng
45 182021745 Phạm Trang Nhung 02/01/2000 Nữ 1 Hà Nội
46 182004023 Trần Thị Kim Oanh 17/02/1999 Nữ 2NT Hà Tĩnh
47 182000523 Hoàng Thị Thu Phương 14/02/2000 Nữ 2 Hà Nội
48 182003828 Phạm Minh Thành 13/06/2000 Nam 2 Nghệ An
49 182002193 Vũ Thị Phương Thảo 01/11/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
50 182021501 Đặng Thị Thơm 06/06/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
51 182013736 Lê Thị Thương 03/06/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
52 182021272 Nguyễn Bích Thủy 02/09/2000 Nữ 1 01 Lạng Sơn
53 182033635 Nguyễn Quỳnh Trang 24/11/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
54 182020622 Hà Huyền Trang 20/01/2000 Nữ 3 Hà Nội
55 182002677 Lâm Thị Tuyết 10/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
56 182002678 Lại Thị Thu Uyên 18/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
57 182002243 Bùi Khánh Vân 27/09/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
58 182001590 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/10/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
59 182023449 Vũ Thị Yến Vi 12/10/2000 Nữ 1 Ninh Bình
Trang 100
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181803267 Đoàn Thị Thu An 03/08/2000 Nữ 2NT Thái Bình
2 181800744 Đặng Thị Ngọc Anh 11/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
3 181823944 Phan Thị Lan Anh 19/09/2000 Nữ 2NT Nghệ An
4 181812459 An Hoàng Anh 31/03/2000 Nam 2 Nam Định
5 181822715 Lê Thị Lan Anh 08/06/2000 Nữ 2NT Hà Nội
6 181821472 Nguyễn Ngọc Anh 16/02/2000 Nữ 1 Phú Thọ
7 181820157 Bùi Phương Anh 28/07/2000 Nữ 3 Hà Nội
8 181810492 Nguyễn Thị Ánh 11/05/2000 Nữ 2 Hà Nội
9 181800745 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/01/2000 Nữ 2 Hà Nội
10 181803645 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/03/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
11 181802923 Vũ Lưu Chinh 05/07/2000 Nam 2NT Nam Định
12 181802545 Lê Thị Thùy Diệp 06/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
13 181813388 Hoàng Văn Đông 31/01/2000 Nam 2 07 Ninh Bình
14 181823509 Lê Minh Đức 09/08/2000 Nam 2 Thanh Hóa
15 181802461 Trần Duy Dương 24/08/2000 Nam 2 Nam Định
16 181803992 Phạm Thị Quỳnh Giang 03/11/2000 Nữ 2 Hà Tĩnh
17 181803085 Trần Thị Ngọc Hải 18/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
18 181821495 Trần Thị Thanh Hằng 19/11/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
19 181803192 Nguyễn Thị Hằng 11/07/2000 Nữ 2NT Thái Bình
20 181800558 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
21 181801909 Nguyễn Thị Hiền 25/09/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
22 181802996 Nguyễn Văn Hiếu 14/02/2000 Nam 2NT Nam Định
23 181802925 Phạm Quỳnh Hoa 14/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
24 181810318 Nguyễn Thị Phương Hoa 28/12/2000 Nữ 3 Nam Định
25 181811717 Nguyễn Phương Hoài 05/09/2000 Nữ 1 Bắc Giang
26 181812414 Nguyễn Thị Thu Huệ 06/06/2000 Nữ 2NT Hà Nam
27 181801124 Hoàng Mạnh Hùng 26/08/2000 Nam 3 Hải Phòng
28 181811109 Nguyễn Thị Minh Hương 11/02/2000 Nữ 3 Hải Phòng
29 181802877 Trần Thị Thu Hương 15/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
30 181803351 Vũ Thị Hương 06/01/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
31 181803269 Phạm Thị Hương 03/06/2000 Nữ 2NT Thái Bình
32 181823582 Lê Thị Hường 05/10/1999 Nữ 2NT Thanh Hóa
33 181802859 Nguyễn Thị Huyền 26/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
34 181803947 Nguyễn Ngọc Khánh 27/02/2000 Nữ 2NT Nghệ An
35 181810396 Nguyễn Minh Khuê 21/09/2000 Nam 3 Hà Nội
36 181800077 Hoàng Thanh Lâm 16/08/2000 Nam 3 Hà Nội
37 181812683 Nguyễn Diệu Lan 25/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
38 181803226 Nguyễn Thị Minh Liễu 13/03/2000 Nữ 2NT Thái Bình
39 181802690 Đỗ Thị Khánh Linh 29/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
LỚP: KINH TẾ (Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 101
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KINH TẾ (Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181802817 Trần Thùy Linh 24/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
41 181810137 Vũ Trịnh Khánh Linh 02/09/2000 Nữ 3 Hà Nội
42 181803019 Phạm Tiến Lợi 10/10/2000 Nam 2 Hà Nội
43 181820047 Trần Minh Long 10/09/2000 Nam 3 Hà Nội
44 181811858 Nguyễn Thị Thúy Mai 22/03/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
45 181802704 Trần Thị Mai 28/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
46 181802128 Hoa Quốc Mạnh 25/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
47 181803288 Đoàn Thị Nguyệt Minh 16/06/2000 Nữ 2NT Thái Bình
48 181803315 Đỗ Hương Mơ 17/08/2000 Nữ 2NT Thái Bình
49 181810298 Nguyễn Hưng Nam 09/10/2000 Nam 3 Hà Nội
50 181822757 Trần Thị Nga 05/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
51 181803803 Nguyễn Thị Nga 18/05/2000 Nữ 2NT Nghệ An
52 181801520 Trần Thị Mỹ Nhung 24/04/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
53 181803316 Phạm Hồng Nhung 24/08/2000 Nữ 2NT 06 Thái Bình
54 181822409 Nguyễn Thị Phương 16/04/2000 Nữ 2NT Hà Nam
55 181811672 Trần Nam Phương 13/01/1999 Nam 2 Quảng Ninh
56 181803180 Lê Thị Minh Phương 28/09/2000 Nữ 2NT Thái Bình
57 181802509 Đoàn Thu Phượng 04/07/2000 Nữ 2 Nam Định
58 181822692 Phạm Thị Phượng 13/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
59 181803263 Phan Duy Quang 18/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
60 181802582 Chẩm Thị Quyên 11/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
61 181802843 Doãn Thị Quỳnh 24/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
62 181813525 Bùi Minh Sáng 13/07/2000 Nam 2 04 Thanh Hóa
63 181800860 Hoàng Thế Tài 20/06/2000 Nam 2 Hà Nội
64 181801785 Dương Văn Tân 07/05/2000 Nam 2NT Bắc Giang
65 181801917 Nghiêm Thị Thu Thảo 23/02/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
66 181832258 Đỗ Thị Kim Thoa 16/04/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
67 181822986 Chu Thị Thư 26/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
68 181800586 Lê Thị Thường 18/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
69 181813325 Đỗ Thu Thủy 10/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
70 181800716 Nguyễn Văn Tiến 07/09/2000 Nam 2 Hà Nội
71 181802302 Nguyễn Trọng Tín 13/10/2000 Nam 1 Hà Nội
72 181802710 Đỗ Thị Ánh Tình 18/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
73 181803421 Phạm Thị Trang 20/05/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
74 181802077 Nguyễn Thị Trang 09/10/2000 Nữ 2NT Hải Dương
75 181820939 Đào Thu Trang 29/12/2000 Nữ 2 Hà Nội
76 181822674 Đoàn Thị Thu Trang 25/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
77 181823408 Ngô Thị Thuỳ Trang 28/07/2000 Nữ 2 Ninh Bình
78 181822472 Trần Minh Tuấn 20/09/2000 Nam 2 Nam Định
Trang 102
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KINH TẾ (Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
79 181820045 Đỗ Thanh Tùng 13/12/2000 Nam 3 Hà Nội
80 181802850 Vũ Thị Thu Uyên 12/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
Trang 103
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181713387 Trương Thị Lan Anh 25/06/2000 Nữ 2 Ninh Bình
2 181702737 Phạm Trung Anh 14/10/2000 Nam 2NT Nam Định
3 181732150 Nguyễn Thị Vân Anh 29/09/2000 Nữ 2NT Hải Dương
4 181710599 Mai Xuân Tuấn Anh 11/02/2000 Nam 3 Hà Nội
5 181722965 Phạm Thị Lan Anh 30/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
6 181713920 Kỳ Phương Anh 11/12/2000 Nữ 2 Nghệ An
7 181721560 Nguyễn Thị Vân Anh 17/12/2000 Nữ 2NT Đăk Lăk
8 181722099 Đinh Thị Quỳnh Anh 12/03/2000 Nữ 2 Hải Dương
9 181720632 Hà Xuân Bách 01/10/2000 Nam 2 Hà Nội
10 181702852 Trần Thị Bưởi 24/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
11 181703403 Lê Mạnh Cường 06/09/2000 Nam 2 Ninh Bình
12 181701421 Hà Mạnh Cường 24/11/2000 Nam 2 Phú Thọ
13 181702518 Vũ Thị Hồng Điệp 06/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
14 181701017 Nguyễn Viết Đức 21/07/1999 Nam 1 Hà Nội
15 181701549 Đinh Tiến Dũng 15/10/2000 Nam 2NT Phú Thọ
16 181732924 Trần Thị Nguyệt Hà 09/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
17 181702835 Đỗ Thị Phương Hà 16/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
18 181702564 Vũ Kim Hằng 09/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
19 181722198 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 19/02/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
20 181701423 Lê Thị Hậu 24/05/2000 Nữ 2 Phú Thọ
21 181721734 Bùi Thúy Hiền 14/09/2000 Nữ 1 Bắc Giang
22 181721255 Đặng Xuân Hiếu 19/10/2000 Nam 1 Tuyên Quang
23 181700923 Nguyễn Thanh Hoa 18/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
24 181720595 Nguyễn Ánh Hồng 21/06/2000 Nữ 3 Hà Nội
25 181711931 Nguyễn Thị Hồng Huế 17/04/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
26 181702405 Trần Thanh Huế 02/10/2000 Nữ 2NT Hà Nam
27 181703270 Trần Thị Hương 04/06/2000 Nữ 2NT Thái Bình
28 181724045 Trần Thị Hương 12/01/2000 Nữ 1 Hà Nội
29 181701727 Nguyễn Phan Linh Hương 14/06/2000 Nữ 1 Bắc Giang
30 181720454 Lê Thu Hường 26/05/2000 Nữ 2 Hà Nội
31 181702750 Trần Văn Huy 14/05/2000 Nam 2NT Nam Định
32 181700511 Nguyễn Ngọc Huyền 16/12/2000 Nữ 2 Hà Nội
33 181701553 Vũ Thu Huyền 12/01/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
34 181700769 Quách Thị Thanh Huyền 15/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
35 181700052 Mai Thu Huyền 15/06/2000 Nữ 3 Hà Nội
36 181703501 Nguyễn Bá Lâm 29/02/2000 Nam 2 Thanh Hóa
37 181703196 Nguyễn Thị Ngọc Lan 26/12/2000 Nữ 2NT Thái Bình
38 181702451 Nguyễn Thùy Linh 05/06/2000 Nữ 2NT Hà Nam
39 181702725 Đới Thị Thanh Loan 10/04/2000 Nữ 2NT Nam Định
LỚP: QUẢN TRỊ KINH DOANH 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 104
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: QUẢN TRỊ KINH DOANH 1(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181702283 Ngô Thị Hiền Lương 19/10/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
41 181703649 Nguyễn Thị Mai 19/03/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
42 181733823 Võ Hoài Nam 08/11/1999 Nam 1 Nghệ An
43 181700083 Nguyễn Thành Nam 16/09/2000 Nam 3 Hà Nội
44 181703702 Nguyễn Văn Nam 17/08/2000 Nam 1 Thanh Hóa
45 181730929 Ngô Thị Thu Nga 01/08/2000 Nữ 2 Hà Nội
46 181712485 Vũ Bích Ngọc 17/04/2000 Nữ 2 Nam Định
47 181702669 Đặng Thị Nhinh 19/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
48 181702236 Phan Thị Như 24/06/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
49 181720301 Nguyễn Tú Oanh 19/09/2000 Nữ 3 Hà Nội
50 181723998 Nguyễn Thị Kim Oanh 26/02/2000 Nữ 1 Hà Tĩnh
51 181720662 Trần Hoài Phương 03/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
52 181723730 Nguyễn Thị Phượng 12/02/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
53 181710958 Đỗ Thị Sen 12/09/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
54 181703705 Phạm Thị Tâm 14/09/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
55 181723399 Văn Nhật Tân 01/09/2000 Nam 2 Ninh Bình
56 181700735 Phạm Thị Thắm 15/10/2000 Nữ 2 Lâm Đồng
57 181701241 Trần Văn Thắng 27/02/2000 Nam 1 Nam Định
58 181721174 Dương Thanh Thảo 14/05/2000 Nữ 2 Hải Phòng
59 181702645 Nguyễn Hải Thơ 15/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
60 181702259 Nguyễn Thị Thu 13/09/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
61 181702633 Đỗ Thị Thanh Thủy 08/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
62 181700475 Bùi Đức Thủy 28/07/2000 Nam 2 Hà Nội
63 181700095 Hoàng Trung Tính 15/07/2000 Nam 3 Hà Nội
64 181703091 Nguyễn Thị Hà Trang 10/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
65 181720373 Nguyễn Thu Trang 01/01/2000 Nữ 3 Hà Nội
66 181701077 Trần Thị Thu Trang 26/03/2000 Nữ 3 Nam Định
67 181700690 Đoàn Ngọc Trang 29/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
68 181700163 Đinh Thị Huyền Trang 16/10/2000 Nữ 3 Lào Cai
69 181710649 Khuất Văn Tường 20/08/2000 Nam 2 Hà Nội
70 181703045 Nguyễn Thị Xuân 23/01/2000 Nữ 2 Thái Bình
71 181701701 Trần Thị Thanh Xuân 23/05/2000 Nữ 1 Bắc Giang
72 181703109 Nguyễn Thị Thanh Xuân 02/03/2000 Nữ 2NT Hà Nội
Trang 105
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 181702319 Nguyễn Thị Vân An 19/08/2000 Nữ 2 Hà Nam
2 181702649 Bùi Thành An 14/05/2000 Nam 2NT Nam Định
3 181703026 Nguyễn Việt Anh 20/07/2000 Nam 2 06 Thái Bình
4 181703700 Nguyễn Thị Anh 16/04/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
5 181703644 Lê Thị Lan Anh 20/04/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
6 181702716 Vũ Ngọc Ánh 09/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
7 181713070 Nguyễn Thị Châm 08/04/2000 Nữ 2NT Thái Bình
8 181703763 Phạm Thị Minh Châu 26/02/2000 Nữ 1 Nghệ An
9 181702831 Nguyễn Thị Kim Chinh 28/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
10 181702720 Trần Anh Đào 25/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
11 181710224 Nguyễn Mạnh Đạt 23/02/2000 Nam 3 Hà Nội
12 181722810 Nguyễn Thị Hồng Diệp 16/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
13 181701889 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 08/05/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
14 181703781 Đậu Thị Dung 05/02/2000 Nữ 2NT Nghệ An
15 181702834 Phan Thị Dung 30/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
16 181700223 Phạm Đình Sơn Dương 08/10/2000 Nam 3 Hà Nội
17 181721464 Nguyễn Thế Duy 28/08/2000 Nam 1 Phú Thọ
18 181703626 Nguyễn Hữu Duy 18/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
19 181700124 Đào Ngọc Hạnh 08/10/2000 Nữ 3 Đồng Nai
20 181723464 Bùi Thị Hồng Hạnh 30/10/2000 Nữ 1 Ninh Bình
21 181702973 Trần Thị Hảo 10/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
22 181721044 Lê Thị Hiên 26/11/2000 Nữ 2 Hải Phòng
23 181700617 Nguyễn Thị Hiên 08/01/2000 Nữ 3 Hà Nội
24 181723193 Trần Thị Hiền 15/10/2000 Nữ 2NT Hà Nội
25 181700233 Đỗ Mạnh Hiếu 27/09/2000 Nam 3 Hưng Yên
26 181700619 Nguyễn Thị Hoa 13/12/2000 Nữ 3 Hà Nội
27 181702660 Đoàn Thị Thanh Hoa 21/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
28 181710070 Nguyễn Minh Hoàng 22/05/2000 Nam 3 Hà Nội
29 181700768 Nguyễn Thị Huế 03/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
30 181703910 Nguyễn Tiến Huy 04/03/2000 Nam 2 Nghệ An
31 181711379 Phạm Quang Huy 24/07/1995 Nam 1 Sơn La
32 181702176 Vũ Ngọc Huyền 19/05/2000 Nữ 2NT Hải Dương
33 181720420 Đinh Thu Huyền 25/04/2000 Nữ 3 Hà Nội
34 181703223 Mai Thị Thu Huyền 17/01/2000 Nữ 2NT Hà Nội
35 181702978 Vũ Thị Thanh Huyền 25/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
36 181722457 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/03/2000 Nữ 2 Nam Định
37 181702605 Đỗ Thị Phương Lan 18/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
38 181704091 Chu Mạnh Lân 19/02/1999 Nam 1 Nam Định
39 181701535 Nguyễn Hồng Loan 05/03/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
LỚP: QUẢN TRỊ KINH DOANH 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 106
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: QUẢN TRỊ KINH DOANH 2(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 181710054 Lê Bảo Long 23/10/2000 Nam 3 Hà Nội
41 181700625 Mai Hoàng Long 19/07/2000 Nam 3 Hà Nội
42 181730081 Phạm Văn Bình Minh 17/02/2000 Nam 3 Hà Nội
43 181702160 Hoàng Thị Mừng 20/09/2000 Nữ 2NT Hải Dương
44 181720259 Nguyễn Nhật Nam 31/10/2000 Nam 2 Hà Nội
45 181701096 Nguyễn Thị Ngân 09/07/2000 Nữ 2 Hải Phòng
46 181702842 Lê Thị Ánh Nguyệt 09/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
47 181702882 Phạm Thị Kim Oanh 08/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
48 181710524 Nguyễn Quốc Phương 06/05/2000 Nam 2 Hà Nội
49 181723712 Lê Thị Phượng 11/08/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
50 181722453 Lê Thị Phương Quỳnh 16/12/2000 Nữ 2NT Hà Nam
51 181703876 Nguyễn Đức Sáng 16/01/2000 Nam 2NT Nghệ An
52 181700263 Lê Hồng Son 01/10/2000 Nam 3 Hưng Yên
53 181710305 Nguyễn Tiến Sơn 23/02/2000 Nam 3 Hà Nội
54 181700451 Nguyễn Văn Thịnh 25/05/2000 Nam 2 Hà Nội
55 181701358 Đặng Trần Huyền Thư 28/05/2000 Nữ 1 Yên Bái
56 181722018 Nguyễn Thị Thùy 19/06/2000 Nữ 2NT Hải Dương
57 181703996 Phan Công Tiến 21/11/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
58 181703090 Trần Hải Tiến 18/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
59 181720479 Nguyễn Tuấn Tới 21/01/2000 Nam 2 Hà Nội
60 181712284 Đỗ Thị Huyền Trang 18/04/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
61 181703656 Lê Thị Huyền Trang 11/08/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
62 181712760 Đoàn Thị Ngọc Trang 02/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
63 181700736 Vương Thị Trinh 18/08/2000 Nữ 2 Hà Nội
64 181721837 Lê Thị Kiều Trinh 06/07/2000 Nữ 2 Bắc Giang
65 181701189 Nguyễn Xuân Trường 13/03/2000 Nam 1 Hà Giang
66 181710434 Lương Minh Tuấn 13/09/2000 Nam 3 Hà Nội
67 181701154 Đào Thái Tuấn 06/02/2000 Nam 1 Hải Phòng
68 181701100 Nguyễn Thanh Tuấn 22/04/2000 Nam 2 Hải Phòng
69 181721359 Đào Tố Uyên 03/02/2000 Nữ 1 Yên Bái
70 181700538 Nguyễn Thu Uyên 28/08/2000 Nữ 2 Hà Nội
71 181711365 Nguyễn Thị Yến 25/08/2000 Nữ 1 Yên Bái
Trang 107
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182410107 Trần Đào Hà An 22/12/2000 Nam 3 Hà Nội
2 182401610 Nguyễn Quốc Anh 29/09/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
3 182421302 Ngô Ngọc Quốc Anh 24/05/2000 Nam 1 Hà Nội
4 182420173 Hồ Tiến Anh 19/02/2000 Nam 3 Hà Nội
5 182403279 Đỗ Tiến Anh 13/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
6 182402791 Trần Văn Chiến 14/11/1999 Nam 2NT Nam Định
7 182420295 Trần Minh Công 12/07/2000 Nam 3 Hà Nội
8 182401668 Trần Quốc Công 20/02/2000 Nam 2 Quảng Ninh
9 182420329 Trần Hồng Đăng 22/04/2000 Nam 3 Hà Nội
10 182403133 Đặng Thành Đạt 02/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
11 182422793 Nguyễn Hữu Diện 02/04/2000 Nam 2NT Nam Định
12 182422053 Nguyễn Quang Dũng 06/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
13 182400006 Lương Đức Dương 13/03/2000 Nam 3 Hà Nội
14 182413483 Lê Nhật Giang 19/06/2000 Nam 2 Thanh Hóa
15 182420947 Nguyễn Thị Minh Hằng 18/10/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
16 182403238 Hoàng Ngọc Hiệp 19/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
17 182403330 Nguyễn Trung Hiếu 01/06/2000 Nam 1 Ninh Bình
18 182422524 Nguyễn Trung Hiếu 20/06/2000 Nam 2NT Nam Định
19 182421121 Trần Trung Hiếu 07/11/2000 Nam 3 Hải Phòng
20 182401123 Phạm Hải Hoàng 22/12/2000 Nam 3 Hải Phòng
21 182402104 Phạm Minh Hoàng 11/10/2000 Nam 2 Hải Dương
22 182403710 Lê Ngọc Hùng 17/06/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
23 182421687 Hoàng Nhật Huy 19/12/2000 Nam 1 Hải Dương
24 182403185 Nguyễn Vinh Kiên 11/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
25 182401475 Ngô Chí Kiên 09/04/2000 Nam 1 Phú Thọ
26 182402136 Đỗ Bảo Long 06/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
27 182413372 Vũ Ngọc Long 28/12/2000 Nam 2NT Ninh Bình
28 182400408 Chu Nhật Minh 02/10/2000 Nam 3 Hà Nội
29 182420206 Phạm Hoàng Nam 24/11/2000 Nam 3 Hà Nội
30 182403925 Đậu Đức Ninh 17/07/2000 Nam 2 Nghệ An
31 182402552 Nguyễn Thị Phương Oanh 27/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
32 182401953 Phạm Thanh Phong 23/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
33 182400089 Trần Minh Phương 18/03/2000 Nam 3 Hà Nội
34 182422056 Lê Thị Phượng 17/08/2000 Nữ 2NT Hải Dương
35 182402917 Nguyễn Văn Quyết 30/12/2000 Nam 2NT Nam Định
36 182403406 Vũ Thái Sơn 26/06/2000 Nam 2 Nam Định
37 182420486 Nguyễn Toàn Thắng 27/01/2000 Nam 2 Hà Nội
38 182413674 Hoàng Đình Thắng 06/07/1999 Nam 2NT Thanh Hóa
39 182400934 Lê Đình Thanh 29/07/2000 Nam 2 Hà Nội
LỚP: KỸ THUẬT ATGT (CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GIAO THÔNG)(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 108
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KỸ THUẬT ATGT (CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GIAO THÔNG)(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182403715 Nguyễn Trọng Tĩnh 17/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
41 182402052 Tạ Anh Tuấn 29/05/2000 Nam 2NT Hà Nội
42 182404006 Đinh Quang Vũ 21/07/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
43 182402736 Trần Xuân Yên 28/04/2000 Nam 2NT Nam Định
Trang 109
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182320100 Hoàng Quốc Anh 17/09/2000 Nam 3 Hà Nội
2 182302851 Ngô Thanh Bình 29/10/2000 Nam 2NT Nam Định
3 182302398 Nguyễn Hùng Cường 23/06/2000 Nam 2NT Hà Nam
4 182320102 Thân Thị Thu Hà 25/08/2000 Nữ 3 Hà Nội
5 182303313 Nguyễn Hoàng Hải 16/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
6 182310982 Trần Trung Hiếu 10/07/2000 Nam 3 Phú Thọ
7 182303211 Bùi Duy Hưng 01/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
8 182300514 Ngô Thanh Liêm 17/07/2000 Nam 2 Hà Nội
9 182300242 Bùi Thị Trang Linh 01/01/2000 Nữ 3 Quảng Ninh
10 182300407 Nguyễn Tài Mạnh 08/01/2000 Nam 3 Hà Tĩnh
11 182320308 Lương Đức Minh 12/12/2000 Nam 3 Hà Nội
12 182301834 Nguyễn Đức Thanh 20/03/2000 Nam 2 Bắc Giang
13 182320051 Phan Vĩ 20/06/2000 Nam 3 Hà Nội
LỚP: KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG (Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 110
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182603368 Nguyễn Minh Tài An 20/11/2000 Nam 2NT Ninh Bình
2 182620099 Đàm Quỳnh Anh 11/11/2000 Nữ 3 Hà Nội
3 182620109 Nguyễn Hồng Anh 25/05/2000 Nữ 3 Hà Nội
4 182603277 Đặng Thị Lan Anh 16/09/2000 Nữ 2NT Thái Bình
5 182600364 Nguyễn Gia Tuấn Anh 30/06/2000 Nam 3 Hà Nội
6 182622574 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
7 182602808 Đỗ Ngọc Cương 23/04/2000 Nam 2NT Nam Định
8 182603881 Nguyễn Văn Đại 28/06/2000 Nam 2NT Nghệ An
9 182620498 Quách Tiến Đạt 05/05/2000 Nam 2 Nam Định
10 182611347 Phạm Minh Đức 28/09/2000 Nam 1 01 Yên Bái
11 182620337 Nguyễn Hoàng Dũng 23/06/2000 Nam 3 Hà Nội
12 182622502 Lê Minh Duy 21/01/2000 Nam 2 Nam Định
13 182623800 Nguyễn Thị Thu Duyên 26/07/2000 Nữ 2NT Nghệ An
14 182620125 Nguyễn Bảo Hân 08/05/2000 Nữ 3 Hà Nội
15 181120013 Phạm Việt Hoàng 28/12/2000 Nam 3 Hà Nội
16 182622369 Vũ Thị Thu Hằng 16/01/2000 Nữ 2NT Hà Nam
17 182600127 Trần Minh Hiếu 11/06/2000 Nam 3 Hà Nội
18 182601351 Nguyễn Hải Hưng 04/01/2000 Nam 1 Yên Bái
19 182620565 Lê Duy Hưng 28/01/2000 Nam 2 Hà Nội
20 182620719 Nguyễn Thị Hương 19/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
21 182632212 Đỗ Phạm Quốc Huy 18/06/2000 Nam 2NT Hưng Yên
22 182623224 Nguyễn Ngọc Huyền 10/03/2000 Nữ 2NT Thái Bình
23 182620201 Vũ Ngọc Huyền 19/11/2000 Nữ 3 Hà Nội
24 182601402 Trịnh Phúc Lâm 11/10/2000 Nam 2 Phú Thọ
25 182620989 Ngô Yến Linh 07/03/2000 Nữ 3 Nghệ An
26 182600680 Doãn Thị Linh 15/05/2000 Nữ 2 Hà Nội
27 182600967 Nguyễn Thị Lộc 08/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
28 182620204 Nguyễn Phi Long 21/09/2000 Nam 3 Hà Nội
29 182603503 Lê Huy Long 19/02/2000 Nam 2 Thanh Hóa
30 182620518 Đỗ Thành Long 08/10/2000 Nam 2 Hà Nội
31 182611274 Sầm Ngọc Mai 01/10/2000 Nữ 1 01 Lạng Sơn
32 182602009 Vũ Trọng Mạnh 09/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
33 182621006 Nguyễn Đức Mạnh 07/11/1999 Nam 3 Điện Biên
34 182611653 Đặng Vương Minh 16/12/2000 Nam 2 Quảng Ninh
35 182600833 Tạ Trà My 13/05/2000 Nữ 2 Hà Nội
36 182630150 Trương Hoài Nam 05/03/2000 Nam 3 Hà Nội
37 182620147 Nguyễn Tuấn Nam 17/02/2000 Nam 3 Hà Nội
38 182611947 Nguyễn Hoàng Nam 05/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
39 182612468 Nguyễn Phương Nam 21/12/2000 Nam 2 Nam Định
LỚP: KINH TẾ XÂY DỰNG CTGT VIỆT - ANH(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 111
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KINH TẾ XÂY DỰNG CTGT VIỆT - ANH(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182604037 Trần Phương Nam 05/10/2000 Nam 1 Kon Tum
41 182620332 Nguyễn Hải Nam 25/07/2000 Nam 3 Hà Nội
42 182623894 Nguyễn Hoàng Ninh 29/12/2000 Nam 2 Nghệ An
43 182620106 Võ Minh Quang 05/12/2000 Nam 3 Hà Nội
44 182623513 Nguyễn Anh Quang 25/01/2000 Nam 2 Thanh Hóa
45 182613080 Nguyễn Duy Quyền 20/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
46 182600887 Nguyễn Thị Tấm 01/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
47 182621693 Lương Trường Thắng 26/08/2000 Nam 2 Hà Nội
48 182610646 Nguyễn Tiến Thành 22/11/2000 Nam 2 Hà Nội
49 182602610 Trần Văn Thao 28/07/2000 Nam 2NT Hà Nam
50 182620442 Nguyễn Đức Thịnh 04/10/2000 Nam 2 Hà Nội
51 182610307 Nguyễn Hưng Thịnh 10/11/2000 Nam 3 Bắc Ninh
52 182602396 Nguyễn Thị Thơm 02/12/2000 Nữ 2NT Hà Nội
53 182621763 Phạm Thị Thương 29/10/2000 Nữ 1 Bắc Giang
54 182620209 Nguyễn Lê Hữu Tiến 06/11/2000 Nam 3 Hà Nội
55 182601132 Nguyễn Công Toàn 24/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
56 182601233 Hồ Thị Thu Trang 17/07/2000 Nữ 1 Lào Cai
57 182603345 Lê Thanh Tùng 02/07/2000 Nam 2NT Ninh Bình
58 182610225 Nguyễn Tiến Đạt 05/04/2000 Nam 2 Hà Nội
Trang 112
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182610909 Vũ Hồng An 17/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
2 182602240 Phạm Thị Vân Anh 21/01/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
3 182623479 Đỗ Thị Hoàng Anh 07/12/2000 Nữ 2 Thanh Hóa
4 182620594 Nguyễn Hải Anh 31/12/2000 Nữ 3 Hà Nội
5 182623831 Hồ Thị Ngọc Anh 26/04/2000 Nữ 1 01 Nghệ An
6 182611647 Nguyễn Vũ Minh Anh 26/02/2000 Nữ 2 Quảng Ninh
7 182623960 Nguyễn Bùi Minh Ánh 15/08/2000 Nữ 2NT Đăk Lăk
8 182603346 Mai Thị Ngọc Ánh 23/02/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
9 182601212 Trịnh Thị Kiều Ánh 04/10/2000 Nữ 1 Lai Châu
10 182622769 Lương Tuyết Chinh 01/12/1999 Nữ 2NT Nam Định
11 182611105 Nguyễn Công Chính 13/07/2000 Nam 3 Hải Phòng
12 182600897 Nguyễn Đình Đông 22/02/2000 Nam 2 Hà Nội
13 182600230 Bùi Việt Đức 01/06/2000 Nam 3 Gia Lai
14 182620177 Mạc Tiến Dũng 24/11/2000 Nam 3 Hà Nội
15 182610699 Vũ Thị Hồng Hạnh 13/10/2000 Nữ 2 Hòa Bình
16 182621532 Tạ Thị Thu Hiền 13/03/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
17 182621349 Đoàn Trung Hiếu 10/12/2000 Nam 1 Yên Bái
18 182622493 Lã Thu Hoài 19/12/2000 Nữ 2 Hà Nội
19 182621004 Nguyễn Thúy Hồng 30/09/1998 Nữ 3 Hà Nội
20 182600880 Nguyễn Thị Hương 26/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
21 182621894 Vũ Khánh Huyền 13/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
22 182600053 Nguyễn An Khánh 07/01/2000 Nam 3 Hà Nội
23 182600926 Nguyễn Minh Khuê 15/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
24 182622979 Nguyễn Thị Ngọc Lan 09/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
25 182602528 Phạm Thu Lan 04/02/2000 Nữ 2NT Hà Nội
26 182600829 Nguyễn Phương Liên 09/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
27 182622114 Phạm Hồng Liên 27/06/2000 Nữ 2NT Hải Dương
28 182601457 Tạ Khánh Linh 18/06/2000 Nữ 2NT Phú Thọ
29 182622482 Trần Thị Thùy Linh 17/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
30 182623668 Hoàng Thị Linh 26/12/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
31 182611855 Nguyễn Thị Hồng Linh 12/08/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
32 182613928 Trương Hoàng Long 04/12/2000 Nam 2 Nghệ An
33 182620893 Nguyễn Thị Tuyết Mai 11/08/2000 Nữ 2 Hà Nội
34 182601187 Nguyễn Hoàng Minh 17/06/2000 Nữ 1 Hà Giang
35 182603106 Nguyễn Thị Thúy Nga 14/10/2000 Nữ 2NT Thái Bình
36 182603454 Bùi Hồng Ngọc 21/11/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
37 182601615 Đỗ Kim Nguyệt 19/09/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
38 182610930 Tạ Thị Hồng Nhung 16/02/2000 Nữ 2 Hà Nội
39 182610931 Nguyễn Thị Oanh 06/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
LỚP: KẾ TOÁN TỔNG HỢP VIỆT - ANH(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 113
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
LỚP: KẾ TOÁN TỔNG HỢP VIỆT - ANH(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
40 182622818 Phạm Thị Kim Oanh 19/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
41 182602885 Lê Thị Quỳnh 14/03/2000 Nữ 2NT Nam Định
42 182620208 Phạm Phương Thảo 22/05/2000 Nữ 3 Hà Nội
43 182602759 Ngô Thị Phương Thảo 11/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
44 182621602 Sái Thị Hương Thảo 03/07/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
45 182600267 Trần Phúc Thịnh 24/12/2000 Nam 3 Hà Nội
46 182622646 Đoàn Thị Thư 19/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
47 182621924 Nguyễn Thị Thư 10/04/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
48 182602005 Vũ Thị Huyền Thư 01/12/2000 Nữ 2NT Hải Dương
49 182600804 Nguyễn Thị Thuý 27/03/2000 Nữ 2 Hà Nội
50 182611099 Trần Thu Trang 05/04/2000 Nữ 2 Hải Phòng
51 182631084 Trần Thùy Vân 17/10/2000 Nữ 3 Hải Phòng
52 182620439 Hoàng Hải Yến 07/01/2000 Nữ 3 Hà Nội
Trang 114
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182611847 Đỗ Văn Cường 30/12/1999 Nam 2 Bắc Ninh
2 182602280 Tạ Văn Hải 12/08/2000 Nam 2NT Hà Nội
3 182603257 Phạm Ngọc Hải 11/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
4 182603137 Vũ Ngọc Hiếu 27/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
5 181300828 Hà Trọng Lâm 21/01/2000 Nam 2 Hà Nội
6 182600927 Phùng Hải Long 27/05/2000 Nam 2 Hà Nội
7 182601198 Nguyễn Hồng Phúc 04/08/2000 Nam 1 Hà Giang
8 182602073 Đặng Minh Tiến 06/01/2000 Nam 2NT Hải Dương
9 182603248 Lê Xuân Trường 12/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
10 182601056 Đỗ Tuấn Việt 26/06/2000 Nam 2 Hải Phòng
LỚP: VẬT LIỆU VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT - PHÁP(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 115
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182620603 Nguyễn Mạnh Tài Chương 27/02/2000 Nam 3 Thái Bình
2 182603946 Nguyễn Khắc Cường 24/09/2000 Nam 2NT Nghệ An
3 182601597 Hoàng Quốc Đại 07/12/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
4 182602775 Nguyễn Thanh Hiền 16/11/2000 Nam 2NT Nam Định
5 182602974 Lê Minh Hiếu 16/11/2000 Nam 2NT Nam Định
6 182622975 Đặng Quang Hiệu 10/11/2000 Nam 2NT Nam Định
7 182601662 La Thị Bích Hòa 09/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
8 182610071 Phan Minh Hoàng 19/10/2000 Nam 3 Hà Nội
9 182604020 Trần Đình Hùng 02/09/1999 Nam 2NT Hà Tĩnh
10 181110240 Trần Gia Khanh 26/10/2000 Nam 3 Hà Nội
11 182600248 Ngô Hoàng Long 24/08/2000 Nam 3 Hà Nội
12 182600470 Kiều Đức Minh 29/06/2000 Nam 2 Hà Nội
13 182610256 Hoàng Hải Nam 27/03/2000 Nam 3 Hà Nội
14 182602470 Vũ Hoàng Phúc 18/08/2000 Nam 2 Nam Định
15 182611524 Đỗ Gia Thành 25/09/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
16 182621209 Nguyễn Thị Thu 31/12/2000 Nữ 1 Hà Nội
17 182601011 Nguyễn Đức Trọng 11/12/1999 Nam 2 Hà Nội
LỚP: CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG ĐÔ THỊ VIỆT - NHẬT(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 116
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182623310 Hứa Việt Anh 10/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
2 182611877 Bùi Tuấn Anh 27/04/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
3 182600746 Trương Đình Chung 01/03/2000 Nam 2 Hà Nội
4 182601641 Nguyễn Mạnh Cường 07/09/2000 Nam 2 Quảng Ninh
5 182602096 Nguyễn Văn Đại 30/06/2000 Nam 2 Hải Dương
6 181121999 Vũ Hải Đăng 28/12/2000 Nam 2NT Hà Nội
7 181113694 Phạm Lê Hải Đăng 07/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
8 182601363 Nguyễn Tiến Đạt 26/10/2000 Nam 1 Yên Bái
9 182631249 Nguyễn Minh Đức 06/07/2000 Nam 1 Tuyên Quang
10 182620452 Nguyễn Xuân Dương 23/08/2000 Nam 2 Nghệ An
11 182603725 Bùi Quang Duy 25/10/2000 Nam 1 Thanh Hóa
12 182611199 Nguyễn Bằng Giang 01/10/2000 Nam 1 Cao Bằng
13 182621383 Nguyễn Phúc Hiển 08/11/2000 Nam 1 Sơn La
14 182600346 Nguyễn Minh Hiếu 25/11/2000 Nam 3 Hà Nội
15 182601094 Phạm Tiến Hiếu 02/03/2000 Nam 2 Hải Phòng
16 182602659 Đỗ Minh Hiếu 18/03/2000 Nam 2NT Nam Định
17 182602246 Nguyễn Việt Hoàng 02/11/2000 Nam 2NT Hưng Yên
18 182603099 Nguyễn Việt Hoàng 17/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
19 182623412 Nguyễn Mạnh Hùng 09/07/2000 Nam 2 Ninh Bình
20 182620987 Nguyễn Quang Huy 23/09/2000 Nam 3 Hà Nội
21 182601353 Trần Hải Long 20/12/2000 Nam 1 Yên Bái
22 182603322 Đào Hoàng Long 22/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
23 182230254 Nguyễn Ngọc Minh 01/11/2000 Nam 3 Hà Nội
24 182610151 Nguyễn Đại Nguyên 12/07/2000 Nam 3 Hà Nội
25 182623969 Trương Duy Niên 08/01/2000 Nam 2 06 Hà Tĩnh
26 182601656 Hoàng Quang Ninh 20/07/1999 Nam 2 Hải Dương
27 182603691 Nguyễn Minh Phương 10/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
28 182600038 Ngô Tấn Sơn 19/10/2000 Nam 3 Hà Nội
29 182602730 Phạm Nguyễn Xuân Tân 24/10/2000 Nam 2NT Nam Định
30 182620596 Nguyễn Đức Thắng 02/05/2000 Nam 3 Hà Nội
31 182602057 Nguyễn Văn Thành 26/06/2000 Nam 2NT Hải Dương
32 182620361 Nguyễn Đức Trung 27/01/2000 Nam 3 Hà Nội
33 182600588 Nguyễn Vũ Tuấn 31/07/2000 Nam 2 Hà Nội
34 182620334 Vương Đức Việt 30/11/2000 Nam 3 Hà Nội
35 182611085 Đinh Hoàng Vũ 17/12/2000 Nam 3 Hải Phòng
LỚP: CẦU ĐƯỜNG BỘ VIỆT - ANH(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 117
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182600174 Nguyễn Quang Anh 12/10/2000 Nam 3 Hà Nội
2 182600210 Đỗ Đức Anh 28/04/2000 Nam 3 Hà Nội
3 182610004 Nguyễn Hoàng Bách 01/03/2000 Nam 3 Hà Nội
4 181120287 Nguyễn Tiến Đạt 19/05/2000 Nam 3 Hà Nội
5 182622376 Bùi Văn Dũng 19/10/2000 Nam 2NT Hà Nam
6 182621311 Lương Hoàng Hiệp 07/10/2000 Nam 2 06 Thái Nguyên
7 182600701 Nguyễn Trung Hiếu 05/06/2000 Nam 2 Hà Nội
8 182601361 Chu Quốc Huy 25/08/2000 Nam 1 Yên Bái
9 182601810 Hoàng Tùng Lâm 16/08/2000 Nam 2 Bắc Giang
10 182612469 Vũ Hoàng Nam 29/10/2000 Nam 2 Nam Định
11 182602395 Trần Cao Nguyên 10/08/2000 Nam 2NT Hà Nam
12 182613490 Nguyễn Minh Nhật 13/04/2000 Nam 2 Thanh Hóa
13 182600266 Lưu Ngọc Thắng 09/12/2000 Nam 3 Hà Nội
14 182603745 Trần Đăng Thìn 06/02/2000 Nam 2NT Nghệ An
15 182610043 Lê Thành Trung 02/08/2000 Nam 3 Hà Nội
16 181102926 Trần Trung Học 04/09/2000 Nam 2NT Nam Định
LỚP: CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 118
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 182620485 Lê Tú Anh 05/10/2000 Nam 2 06 Hà Nội
2 182601634 Lưu Minh Châu 16/05/2000 Nam 2 Quảng Ninh
3 182611001 Phí Việt Dũng 28/04/1998 Nam 3 Hà Nội
4 182601890 Nguyễn Phụ Tùng Dương 26/01/2000 Nam 2 Hà Nội
5 182602169 Nguyễn Đức Dương 03/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
6 182602878 Đặng Văn Hữu 24/10/2000 Nam 2NT Nam Định
7 182602301 Nguyễn Đức Linh 08/03/2000 Nam 1 Hà Nội
8 182603504 Nguyễn Quốc Long 15/08/2000 Nam 2 Thanh Hóa
9 182631386 Nguyễn Hợp Hoàng Long 22/06/2000 Nam 1 Sơn La
10 182621527 Dương Đức Tân 24/10/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
11 182613385 Trần Quốc Tiến 04/01/2000 Nam 2 Ninh Bình
12 181102933 Trần Ngọc Bảo Trung 20/06/2000 Nam 2NT Nam Định
LỚP: CẦU ĐƯỜNG BỘ VIỆT - PHÁP(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 119
TT MSV Họ Và Tên Ngày SinhGiới Tính
KV ĐT Nơi sinh
1 183002278 Cao Văn Anh 10/06/2000 Nam 2NT Hưng Yên
2 183010282 Dương Tuấn Anh 08/09/2000 Nam 3 Hà Nội
3 183000284 Vũ Gia Bảo 06/11/2000 Nam 3 Hà Nội
4 183000557 Lưu Thị Hạnh 21/08/2000 Nữ 2 Hà Nội
5 183003195 Nguyễn Đăng Khanh 24/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
6 183000703 Đỗ Văn Khoa 13/01/2000 Nam 2 Hà Nội
7 183030134 Lê Trung Kiên 14/09/2000 Nam 3 Hà Nội
8 183000798 Nguyễn Thị Mai 13/02/2000 Nữ 2 Hà Nội
9 183000410 Thái Quang Minh 15/03/2000 Nam 3 Hà Nội
10 183010026 Trần Bình Minh 04/11/2000 Nam 3 Hà Nội
11 183000756 Hoàng Giang Nam 03/05/2000 Nam 2 Hà Nội
12 183003524 Lê Nhật Nguyên 01/01/1998 Nam 2 Hà Nội
13 183001643 Hoàng Thu Phương 27/03/2000 Nữ 1 Quảng Ninh
14 183010355 Nguyễn Việt Phương 06/04/2000 Nam 3 Hà Nội
15 183000996 Trần Nguyễn Anh Quân 12/04/2000 Nam 3 Thái Bình
16 183010776 Nguyễn Tiến Quyền 01/12/2000 Nam 2 Hà Nội
17 183011644 Nguyễn Ngọc Quỳnh 03/06/2000 Nữ 1 Quảng Ninh
18 183000155 Lương Sĩ Sơn 02/05/2000 Nam 3 Hà Nội
19 183000903 Lê Hà Thanh 14/02/2000 Nam 2 Hà Nội
20 183013903 Trần Quốc Thiện 10/03/1999 Nam 1 Hà Nội
21 183001670 Ngô Viết Trường 28/09/2000 Nam 2 Quảng Ninh
LỚP: TOÁN ỨNG DỤNG(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Trang 120