+ All Categories
Home > Documents > PDS02.01.001-F - Wouter Witzel - ECV · EN 12266-1, P10 DIN 3230, Part 3 API 598 Thử nghiệm...

PDS02.01.001-F - Wouter Witzel - ECV · EN 12266-1, P10 DIN 3230, Part 3 API 598 Thử nghiệm...

Date post: 26-Nov-2018
Category:
Upload: dangnhan
View: 228 times
Download: 0 times
Share this document with a friend
3
Product data sheet Wouter Witzel - ECVGD200 02 01 Valves Check Valve ECV PDS02.01.001-F Wouter Witzel EuroValve B.V. is part of the AVK Group A/S - 1 - / 3 www.wouterwitzel.nl - 2015.04.01 This data sheet is not contractual and may be changed without notice. All rights reserved. THIẾT KẾ Thân van Mặt kết nối Khoảng cách Kiểu Wafer không mặt bích EN 1092 PN 6, 10 và 16 ASME B16.5 cl. 150 MSS SP 44 cl. 150 EN558-1/2 Series 16 Mặt tựa Không thay thế được Thiết kế đệm trục Kết dính trên thân van Trục quay Giữa 0.2 và 16 bar Thiết kế đặc biệt Lựa chọn - QUY TRÌNH THỬ NGHIỆM Thử nghiệm độ bền thân van EN 12266-1, P10 DIN 3230, Part 3 API 598 Thử nghiệm độ kín thân van EN 12266-1, P11 Thử nghiệm độ kín trên mặt tựa van EN 12266-1, P12, Rate A ISO 5208, Rate A API 598 Thử nghiệm vận hành van EN 12266-2, F20 DIN 3230, Part 3 API 598 LỰA CHỌN Thiết kế kháng tĩnh điện Theo tiêu chuẩn EN 736/3 và API 609 CÁC ĐẶC ĐIỂM CHỨC NĂNG Ngăn dòng chảy ngược Ứng dụng Áp lực thiết kế PS Nhiệt độ thiết kế TS Vận tốc dòng chảy Mức độ kín Tối đa 16 bar -40°C (-40°F) tới +200° (392°F) Max. 5 m/s cho chất lỏng, 50 m/s cho khí Một chiều - ISO 5208 rate A NHÃN MÁC VÀ CHỨNG CHỈ EN 19, MSS SP 25 Nhãn mác Chứng chỉ EN 10204 - 2.2, 3.1, 3.2 DỮ LIỆU SẢN PHẨM Miêu tả chung Mã thiết kế Kích cỡ Áp lực lớn nhất VAN MỘT CHIỀU - đồng tâm, mặt tựa cao su EN 12334 và EN 1074-3 DN 50 - 600, NPS 2”- 24” 16 bar VỊ TRÍ THAM KHẢO KHI LẮP ĐẶT VAN NẰM NGANG HAY THẲNG ĐỨNG SO VỚI ĐƯỜNG ỐNG Trục van phải ở vị trí THẲNG ĐỨNG khi lắp ở vị trí ống nằm ngang SƠN PHỦ - Bên trong và bên ngoài thân van bằng gang xám hay gang dẻo Sơn Màu Ứng dụng PUR Màu Cam – RAL 2000 EP Polyurethane coating – 100 μ m Sơn Epoxy – 200μm Xanh – RAL 5017 Trong va ngoài nhà. Ánh sáng và điều kiện bình thường Hệ thống nước cấp
Transcript
Page 1: PDS02.01.001-F - Wouter Witzel - ECV · EN 12266-1, P10 DIN 3230, Part 3 API 598 Thử nghiệm độ kín thân vanEN 12266-1, P11 Thử nghiệm độ kín trên mặt tựa van

Product data sheet Wouter Witzel - ECVGD200 02 01Valves Check Valve ECV

PDS02.01.001-F

Wouter Witzel EuroValve B.V. is part of the AVK Group A/S - 1 - / 3 www.wouterwitzel.nl - 2015.04.01

This data sheet is not contractual and may be changed without notice. All rights reserved.

THIẾT KẾThân vanMặt kết nối

Khoảng cách

Kiểu Wafer không mặt bíchEN 1092 PN 6, 10 và 16 ASME B16.5 cl. 150 MSS SP 44 cl. 150 EN558-1/2 Series 16

Mặt tựa Không thay thế được Thiết kế đệm trục Kết dính trên thân van

Trục quay Giữa 0.2 và 16 barThiết kế đặc biệtLựa chọn

-

QUY TRÌNH THỬ NGHIỆMThử nghiệm độ bền thân van

EN 12266-1, P10 DIN 3230, Part 3 API 598

Thử nghiệm độ kín thân van EN 12266-1, P11 Thử nghiệm độ kín trênmặt tựa van

EN 12266-1, P12, Rate A ISO 5208, Rate A API 598

Thử nghiệm vận hành van EN 12266-2, F20 DIN 3230, Part 3 API 598

LỰA CHỌNThiết kế kháng tĩnhđiện

Theo tiêu chuẩn EN 736/3 và API 609

CÁC ĐẶC ĐIỂM CHỨC NĂNG

Ngăn dòng chảy ngược Ứng dụngÁp lực thiết kế PSNhiệt độ thiết kế TSVận tốc dòng chảyMức độ kín

Tối đa 16 bar -40°C (-40°F) tới +200° (392°F)Max. 5 m/s cho chất lỏng, 50 m/s cho khí Một chiều - ISO 5208 rate A

NHÃN MÁC VÀ CHỨNG CHỈEN 19, MSS SP 25 Nhãn mác

Chứng chỉ EN 10204 - 2.2, 3.1, 3.2

DỮ LIỆU SẢN PHẨM Miêu tả chung

Mã thiết kế

Kích cỡ

Áp lực lớn nhất

VAN MỘT CHIỀU- đồng tâm, mặt tựa cao suEN 12334 và EN 1074-3 DN 50 - 600, NPS 2”- 24” 16 bar

VỊ TRÍ THAM KHẢO KHI LẮP ĐẶT VAN NẰM NGANG HAY THẲNG ĐỨNG SO VỚI ĐƯỜNG ỐNGTrục van phải ở vị trí THẲNG ĐỨNG khi lắp ở vị trí ống nằm ngang

SƠN PHỦ - Bên trong và bên ngoài thân van bằng gang xám hay gang dẻoSơn Màu Ứng dụng Mã

PUR Màu Cam – RAL 2000

EP

Polyurethane coating – 100 μ m

Sơn Epoxy – 200μm Xanh – RAL 5017

Trong va ngoài nhà. Ánh sáng và điều kiện bình thườngHệ thống nước cấp

Page 2: PDS02.01.001-F - Wouter Witzel - ECV · EN 12266-1, P10 DIN 3230, Part 3 API 598 Thử nghiệm độ kín thân vanEN 12266-1, P11 Thử nghiệm độ kín trên mặt tựa van

Product data sheet Wouter Witzel - ECVGD200 02 01Valves Check Valve ECV

PDS02.01.001-F

Wouter Witzel EuroValve B.V. is part of the AVK Group A/S - 2 - / 3 www.wouterwitzel.nl - 2015.04.01

This data sheet is not contractual and may be changed without notice. All rights reserved.

DANH MỤC BỘ PHẬN – ECV 50-600 (2"-24")

Mục Miêu tả EN/DIN 01 Thân van JL 1040, EN 1561

JS 1030, EN 1563G-CuAl10Ni, DIN 17141.4408

ASTM Tương đương A 126, Class B A 395, 60-40-18 B 148, C95800 A CF8M351,

02 Mặt tựa

03 Đĩa van G-CuAl10Ni, DIN 1714 B 148, C95800 1.4408 A351, CF8M

04 Chốt

05 Đệm kín

06 Trục van 1.4401, EN 10088 A 182, Grade 316 CW307G, EN 12163

07 Lò xo 1.4401, EN 10088 -- UNS N 07750

08 Chốt dừng 1.4401, EN 10088 A 182, Grade 316 CW307G, EN 12163

09 Long đen10 Mặt tựa

11 Chốt

12 Bu lông nâng (2)

Vật liệu (1) Gang xámGang dẻo Hợp kim nhôm đồng (3) Thép không gỉ AusteniticEPDMNBR FPM Hợp kim nhôm đồng Thép không gỉ Austenitic ĐồngSt./Zn5C Thép không gỉ – A4 EPDMNBR FPM Thép không gỉ Austenitic Hợp kim nhôm đồng Austenitic SS Inconel-X750® (3) Thép không gỉ Austenitic Hợp kim nhôm đồng Thép không gỉ – A4 EPDMNBR FPM ĐồngSt./Zn5C Thép không gỉ – A4 St./Zn5C

(1) Vật liệu khác theo yêu cầu(2) Cho ≥ DN 250 (3) Tham khảo vật liệu cho nước biển hay nước lợ

Page 3: PDS02.01.001-F - Wouter Witzel - ECV · EN 12266-1, P10 DIN 3230, Part 3 API 598 Thử nghiệm độ kín thân vanEN 12266-1, P11 Thử nghiệm độ kín trên mặt tựa van

Product data sheet Wouter Witzel - ECVGD200 02 01Valves Check Valve ECV

PDS02.01.001-F

Wouter Witzel EuroValve B.V. is part of the AVK Group A/S - 3 - / 3 www.wouterwitzel.nl - 2015.04.01

This data sheet is not contractual and may be changed without notice. All rights reserved.

KÍCH THƯỚC– ECV 50-600 (2"-24")

DN NPS A B (4) C MASS ±kg

50 2" 67 100 43 1.365 2½" 84 118 46 1.880 3" 100 140 64 3.5

100 4" 115 158 64 4.5125 5" 135 188 70 6.5150 6" 160 212 76 8.5

200 8" 210 268 89 13250 10" 256 325 114 24300 12" 306 375 114 36350 14" 356 430 127 45400 16" 406 482 140 60450 18" 466 554 152 85500 20" 486 620 152 105600 24" 600 733 178 150

(4) Dimension B is given for PN 16 flanges and may be different for other flange connections.


Recommended