Date post: | 09-May-2023 |
Category: |
Documents |
Upload: | khangminh22 |
View: | 0 times |
Download: | 0 times |
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cách
1
Máy tỉa lá, cành cây cầm tay chạy pin
Lithium 7V
- Kèm theo 1 lưỡi tỉa cành + 1 lưỡi tỉa lá.
- Đế sạc kết hợp thành giá treo tiện lợi
- Tặng 1 kéo tỉa cành + găng tay bảo hộ
- Trọng lượng : 1.7kg
- Công nghệ pin Lithium mạnh mẽ, bền bỉ.
Máy,
2 lưỡi cắt
sạc,
kéo tỉa,
bao tay
GSL700KIT-B1Tay cầm tỉa cành
GSL700KIT-B1 1,150,000 CN
Thùng:
8cái
2
Máy cắt cỏ cầm tay GL260
- Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an
toàn.
- Công suất: 250W
- Cắt rộng: 23cm
- Dây dẫn điện: 6m
- Trọng lượng : 1.5kg
GL260-B1Máy cắt cỏ cầm tay
250W B&D GL260-B1 589,000 CN
Thùng:
4cái
3
Máy cắt cỏ cầm tay GL300
- Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an
toàn.
- Công suất: 300W
- Cắt rộng: 23cm
- Dây dẫn điện: 6m
- Trọng lượng : 2.2kg
GL300-B1Máy cắt cỏ cầm tay
300W B&D GL300-B1 700,000 CN
Thùng:
4cái
4
Máy cắt cỏ cầm tay GL4525
- Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an
toàn.
- Công suất: 450W
- Cắt rộng: 25cm
- Tốc độ: 7.200rpm
- Trọng lượng : 2.3kg - Dây dẫn điện: 6m
GL4525-B1Máy cắt cỏ cầm tay
450W B&D GL4525-B1 1,290,000 CN
Thùng:
4cái
5
Máy cắt cỏ cầm tay GL4525 kèm bánh xe
đẩy
- Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an
toàn - Công suất: 450W - Cắt rộng: 25cm -
Dây dẫn điện: 6m - Tốc độ: 7.200rpm - Trọng
lượng : 2.3kg
- Kết hợp bánh xe đẩy CM100 linh hoạt cho
diện tích làm việc lớn hơn
GL4525CM-B1
Máy cắt cỏ cầm tay
450W B&D GL4525CM-
B1 1,880,000 CN --
6
Máy cắt cỏ cầm tay GL5530
- Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an
toàn.
- Công suất: 530W
- Cắt rộng: 30cm
- Tốc độ: 7.200rpm
- Dây dẫn điện: 12m
- Trọng lượng: 2.65kg
GL5530-B1Máy cắt cỏ cầm tay
550W B&D GL5530-B1 1,530,000 CN
Thùng:
4cái
7
Máy cắt cỏ cầm tay Pin Li-on 18V
Kích thước tay cầm Giúp giảm mệt mỏi khi sử
dụng Tốc độ khoảng 5500-7400 RPM
Có thể sử dụng liên tục trong 30 phút
Điều chỉnh góc sân cỏ đến 180 độ. Điều chỉnh
chiều cao tay cầm. Đi kèm với một lưỡi dài 50
cm. Pin 18V 2Ah
STC1820EPCF-
B1
Máy cắt cỏ cầm tay
18V B&D
STC1820EPCF-B1 2,400,000 CN
Thùng:
4cái
8
Máy tỉa hàng rào dùng pin 18V
Chiều rộng 16,1 cm
Chiều dài 18,8 cm
Chiều cao 101,5 cm
Máy, sạc,
1pin 2Ah
GTC18502PCF-
B1
Máy cắt cỏ cầm tay
18V B&D
GTC18502PCF-B1 2,650,000 CN
Thùng:
2cái
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 1
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
9 Ổ cắt cước của máy cắt cỏ GL300 RS300-B1 Ổ cước RS300-B1 37,000 CN --
10 Ổ cắt cước của máy cắt cỏ GL4525 A6481-XJỔ cước máy cắt cỏ
A6481-XJ 69,000 CN --
11 Ổ cắt cước của máy cắt cỏ GL5530 A6441-XJỔ cước máy cắt cỏ
A6441-XJ 73,000 CN --
12 Nắp ổ cước của máy cắt cỏ GL300 5140018-69 Nắp ổ cước 5140018-69 12,000 CN --
13
Chân đế chuyển máy cắt cỏ cầm tay
thành xe đẩy
- Rất tiện lợi khi dùng với diện tích mặt cỏ
nhiều và rộng.
(Chỉ dùng cho máy GL4525 và GL5530)
CM100-B1Bánh xe máy cắt cỏ
CM100-B1 665,000 CN
Thùng:
2cái
14
Máy cắt cỏ xe đẩy (thay thế EMAX32N)
32cm Lawn Mower 1,200W
- Công suất: 1200W
- Cắt rộng: 32cm, 3 chế độ cắt.
- Dây dẫn điện: 12m
- Trọng lượng: 7.4kg
BEMW451BH-
B1
Máy cắt cỏ xe đẩy
1200W-32cm B&D
BEMW451BH-B1 2,800,000 CN
Thùng:
1cái
15
Máy cắt cỏ xe đẩy (thay thế EMAX34s)
34cm Lawn Mower 1,400W
- Công suất: 1400W
- Cắt rộng: 34cm, 6 chế độ cắt.
- Khả năng cắt cỏ cao: 20-70mm
- Dây dẫn điện: 12m
- Trọng lượng : 11kg
BEMW461BH-
B1
Máy cắt cỏ xe đẩy
1400W-34mm B&D
BEMW461BH-B1 3,600,000 CN
Thùng:
1cái
16
Máy cắt cỏ xe đẩy (thay thế EMAX38i)
38cm Lawn Mower 1,600W
- Công nghệ Edge Max cắt viền sát mép hơn -
Cắt rộng: 38cm, 6 chế độ cắt.
- Khả năng cắt cỏ cao: 20-70mm
- Dây dẫn điện: 12m
- Trọng lượng : 12kg
BEMW471BH-
B1
Máy cắt cỏ xe đẩy
1600W-38mm B&D
BEMW471BH-B1 3,800,000 CN
Thùng:
1cái
17Lưỡi cắt của máy cắt cỏ Black&Decker
BEMW451BH (32cm)N520725 Lưỡi cắt cỏ N520725 200,000 CN --
18Lưỡi cắt của máy cắt cỏ Black&Decker
BEMW461BH (34cm)N520726 Lưỡi cắt cỏ N520726 95,000 CN --
19Lưỡi cắt của máy cắt cỏ Black&Decker
BEMW471BH (38cm)N520727 Lưỡi cắt cỏ N520727 100,000 CN --
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 2
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
--
20
3.6V Máy hút bụi dùng pin cầm tay
Đổ bụi ra bằng cách xoắn thùng chứa bụi.
Bộ lọc bụi có thể được lấy ra để làm sạch.
Trọng lượng nhẹ, dễ mang theo.
Công tắc điều khiển Switch-off
Hình dạng nhỏ gọn Tiết kiệm không gian.
Khả năng hút các khu vực khó tiếp cận
NVB115J-B1Máy hút bụi 3.6V B&D
NVB115J-B1 484,000 CN
Thùng:
2cái
21 Lọc bụi dùng cho máy NVB115J-B1 N492031 Bộ lọc bụi, N492031 10,000 CN --
22 WD7201G-B1Máy hút bụi 7.2V B&D
WD7201G-B1 690,000 CN
Thùng:
2cái
23 WD7201O-B1Máy hút bụi 7.2V B&D
WD7201O-B1 690,000 CN
Thùng:
2cái
24 WD7201B-B1Máy hút bụi 7.2V B&D
WD7201B-B1 690,000 CN
Thùng:
2cái
25 Lọc bụi dùng cho máy WD7201 90591010 Bộ lọc bụi, 90591010 15,000 CN --
26
Máy hút bụi xe ô tô cầm tay
- 12.0v Pivot Carvac
- Điệp áp: 12V (dùng nguồn điện trong xe hơi)
- Dây cáp: 5m
NV1200AV-B1Máy hút bụi 12V B&D
NV1200AV-B1 510,000 CN
Thùng:
2cái
27
Máy hút bụi xe ô tô cầm tay
- 12.0v Pivot Carvac
- Điệp áp: 12V (dùng nguồn điện trong xe hơi)
- Thùng chứa: 0.35L
- Dây cáp: 5m
PV1200AV-B1Máy hút bụi 12V B&D
PV1200AV-B1 940,000 CN
Thùng:
2cái
7.2V Máy hút bụi dùng pin cầm tay (hút
ướt + khô)
Đổ bụi ra bằng cách xoắn thùng chứa bụi.
Bộ lọc bụi có thể được lấy ra để làm sạch.
Trọng lượng nhẹ, dễ mang theo.
Công tắc điều khiển Switch-off
Hình dạng nhỏ gọn Tiết kiệm không gian.
Khả năng hút các khu vực khó tiếp cận.
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 3
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
28
10.8V Máy hút bụi dùng pin lithium
Công nghệ Lithium cho sức hút mạnh
Thiết kế vòi phun được cấp bằng sáng chế
xoay quanh 200 độ tiếp cận từ mọi góc độ
Công nghệ thông minh ECO - mạnh hơn 4 lần
so với các máy không dây khác và tự động tắt
khi pin đã được sạc đầy.
Thiết kế cửa hông, dễ dàng vs lưới lọc bụi
PV1020L-B1Máy hút bụi 10.8V B&D
PV1020L-B1 1,400,000 CN
Thùng:
2cái
29 Màu xám PV1820L-GBMáy hút bụi 18V B&D
PV1820L-GB 1,530,000
Thùng:
2cái
30 Màu đen PV1820BK-B1Máy hút bụi 18V B&D
PV1820BK-B1 1,650,000 CN
Thùng:
2cái
31 Máy kèm phụ
kiện PVA03 PV1820LF-B1
Máy hút bụi 18V B&D
PV1820LF-B1 1,830,000 CN
Thùng:
2cái
32
Ống nối, đầu hút chuyển máy hút cầm tay
thành máy hút bụi sàn tiện dụng.
SỬ DỤNG CHO TẤT CẢ MÁY HÚT BỤI CÓ
MÃ BẮTĐẦU BẰNG PV
PVA03-B1Bộ đầu ống hút, PVA03-
B1 235,000 CN
Thùng:
4cái
33
14.4V Máy hút bụi dùng pin 2in1
- Tay cầm và đế có thể tháo ra được 2in1
- LED hiển thị tình trạng thời lượng pin
- Dễ vệ sinh-Thiết kế đầu hút dẹp để làm
sạch dưới đồ nội thất
- Thiết kế tự đứng để dễ dàng sử dụng và lưu
trữ
- Khoang hút bụi tháo rời để làm sạch.
SVA420B-B1Máy hút bụi 14.4V B&D
SVA420B-B1 2,160,000 CN
Thùng:
2cái
34
18V Máy hút bụi dùng pin 2in1
36WH, 18V 5 cells 2AhBộ cảm biến Pin
Bộ cảm biến bộ lọc
Hiển thị đa LED
Smarttech
CS1820T-B1Máy hút bụi 18V B&D
CS1820T-B1 2,950,000 CN
Thùng:
2cái
35
18V Máy hút bụi dùng pin 2in1
Cảm biến sàn
Bộ cảm biến Pin
Bộ cảm biến bộ lọc
Hiển thị đa LED
SmarttechTự đứng
CS1830B-B1Máy hút bụi 18v B&D
CS1830B-B1 3,340,000 CN
Thùng:
2cái
36
Máy hút bụi khô + ướt
Công suất động cơ: 1400w
Công suất hút (mbar): 190
Dung tích: 15L - Vật liệu chứa: Nhựa
Vòi linh hoạt: 1,2M
Tổng trọng lượng: 5,1kg
Kích thước (LxWxH): 37 x 34 x 45cm
BDWD15-B1Máy hút bụi 15L B&D
BDWD15-B1 2,080,000 CN
Thùng:
1cái
37
Máy hút bụi khô + ướt
• Công suất 1600 Watts.
• Thép không gỉ Tacho 20 lít.
• Không có chất gây dị ứng.
• Bộ lọc Hepa.
• Bụi - Chức năng nước.
• Màn hình bụi Led.
• Bộ lọc bụi có thể giặt được.
BDWDS20-B1Máy hút bụi 1600w
B&D BDWDS20-B1 2,730,000 CN
Thùng:
1cái
18V Máy hút bụi dùng pin lithium
Công nghệ Lithium cho sức hút mạnh
Thiết kế vòi phun được cấp bằng sáng chế
xoay quanh 200 độ tiếp cận từ mọi góc độ
Công nghệ thông minh ECO - mạnh hơn 4 lần
so với các máy không dây khác và tự động tắt
khi pin đã được sạc đầy.
Thiết kế cửa hông, dễ dàng vs lưới lọc bụi
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 4
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
38
1300W STEAM MOPCông nghệ Autoselect (chọn loại sàn, lượng hơi nước
và nhiệt độ được đặt tự động)
Thích hợp sàn gỗ, đá, gạch men ...
Thực tế và dễ sử dụng, máy lau sàn bằng hơi nước
FSM1605 ™ tiêu diệt 99,9% vi trùng và vi khuẩn *
không cần sử dụng chất tẩy rửa, chỉ cần sức mạnh
tự nhiên của hơi nước. Tấm microfiber dễ dàng tháo
ra và có thể giặt bằng máy.
FSM1605-XDMáy lau sàn 1300W
B&D FSM1605-XD 1,980,000 CN
Thùng:
2cái
39
1600W STEAM MOP
Công nghệ Autoselect (chọn loại sàn, lượng
hơi nước và nhiệt độ được đặt tự động)
Thích hợp sàn gỗ, đá, gạch men ...
Tháo rời bình chứa nước
Hệ thống hơi nước mới - tiết kiệm nước
Làm nóng nhanh - hoạt động trong 15 giây
FSM1620-B1Máy lau sàn 1600W
B&D FSM1620-B1 2,700,000 CN
Thùng:
2cái
40
VẢI THAY THẾ CHO STEAM MOP
Thích hợp sàn gỗ, đá, gạch men ...
Hộp 2 miếngFSMP20-XJ
Đế vải thay thế
FSMP20-XJ 140,000 CN
Thùng:
8cái
41
- Máy làm sạch hơi nước cầm tay đa năng
Steambuster với bộ phụ kiện chuyên nghiệp 9 món -
Giết 99,9% vi khuẩn và vi trùng mà không cần hóa
chất. - Máy làm sạch hơi nước cầm tay đa năng
Steambuster với bộ phụ kiện chuyên nghiệp 9 món-
Hệ thống lọc nước tích hợp - bảo vệ máy khỏi cặn
vôi cho tuổi thọ cao hơn. - Làm sạch bếp, bếp nấu
ăn và BBQ, gương tắm và gạch, bồn tắm, bồn rửa và
vòi (12,5x15x24,3cm - 3,1Kg)
FSS1600-QS
Máy phun xịt nước
1600W B&D FSS1600-
QS 2,715,000 CN
Thùng:
2cái
42
Máy lau cửa kính dùng pin
Lau sạch bụi trên bề mặt kính
Phun sương
Dùng pin Lithium mạnh mẽ
Thời gian sử dụng trên 20p
Sạc USB dưới 4h
WW100-B1Máy phun xịt nước
50W B&D WW100-B1 985,000 CN
Thùng:
2cái
43
Máy phun xịt áp lực 1.400W
- Compact Electric Pressure Washer 1400W,
110 bar
- Lưu lượng: 390 L/h
- Áp lực nước: 110 Bar
- Trang bị hệ thống hút nước nguồn từ
xô, chậu
- Bánh xe cỡ lớn: 12cm
PW1400S-B1
Máy phun xịt nước
1400W B&D PW1400S-
B1 1,870,000 CN
Thùng:
1cái
44
Máy phun xịt áp lực 1.700W
- Lưu lượng: 7 L/Min
- Áp lực nước: 130 Bar
- Trang bị hệ thống hút nước nguồn từ
xô, chậu
- Bánh xe cỡ lớn, tay cuốn ống tiện dụng.
BW17-B1Máy phun xịt nước
1.700W B&D BW17-B1 3,100,000 CN
Thùng:
1cái
45Bộ ống hút tự động dành cho máy phun
xịt Black+DeckerPWSPK-B1
Ống dẫn nước PWSPK-
B1 200,000 CN
Thùng:
1cái
46
Máy pha cà phê 800W B&D (8-10cup)
Dung tích 1,5L
Tự hâm nóng
DCM600-B1Máy pha cà phê 800W
B&D DCM600-B1 590,000 CN
Thùng:
1cái
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 5
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
--
47
Khoan búa động lực 550W-13mm
Đầu Kẹp 13mm/Công suất 550/Tốc độ không
tải 2.800/Tốc độ đập 45.000/Chức năng
khoan búa/Nút cố định tốc độ/Công tắc điều
tốc/Có đảo chiều/Phụ kiện: 1mỏ lết, 1kềm 6",
1búa, 1dao, 1đầu giữ vít nam châm, 1tua vít,
10 mũi vít, 15 mũi khoan, 30 ốc vít tắc kê
Vali + 100
phụ kiện
HD555KMPR-
B1
Máy khoan cầm tay
550W B&D
HD555KMPR-B1 1,050,000 CN
Thùng:
4cái
48
Khoan búa động lực 650W-13mm-Hộp
dụng cụ + 100 phụ kiện- Khoan sắt 13mm, gỗ 32mm, tường 13mm - Tốc độ
không tải: 0-3000rpm
- Có điều chỉnh tốc độ, đảo chiều - Bộ phụ kiện: 01
hộp, 01 tay cầm, 01 thước đo độ sâu, 01 kềm, 01 mỏ
lếch, 01 búa 8oz, 01 dao, , 06 mũi khoan sắt, 06 mũi
khoan tường, 10 mũi vít các loại.
Hộp dụng cụ
+ 100 phụ kiện HD650BXH-B1
Máy khoan cầm tay
650W B&D HD650BXH-
B1 980,000 CN
Thùng:
2cái
49
Máy mài góc 100mm 820W
- Công suất: 820W.
- Đường kính lưỡi cắt: 100mm - M10
- Tốc độ không tải: 12,000rpm
- Trọng lượng: 1.7kg
- Dây dẫn điện: 2m
- Công tắc trượt hông + tay cầm + 1 đĩa
1 đĩa mài
chính hãng G720B-B1
Máy mài cầm tay 820W-
100mm B&D G720B-B1 734,000 CN
Thùng:
6cái
50
Máy đánh bóng ô tô 60W - 152mm
- Tốc độ không tải: 4.400rpm
- Khối lượng: 1.4kg
Đánh bóng đa năng, Thiết kế gọn nhẹ. Hoạt
động rung ly tâm giúp đánh bóng nhanh hơn,
mang lại chất lượng bề mặt đẹp hơn. Tay cầm
trước và sau bọc cao su mềm, chống trượt
tay.
KP600-B1Máy đánh bóng cầm
tay 60W B&D KP600-B1 1,000,000 CN
Thùng:
2cái
51Vải đánh bóng (cho máy KP600)
74-603-QUBộ 3 miếng 74-603-QU
Vải đánh bóng (cho máy
KP600) 74-603-QU 130,000 CN --
52
Máy thổi hơi nóng 1.800W
- Công suất: 1800W
- 2 tốc độ
- Điều chỉnh nhiệt độ từ 400-500 độ C
- Tốc độ gió: 550-750 lít/ phút
- Chiều dài dây điện: 2m
KX1800-B1Máy thổi hơi cầm tay
1800W B&D KX1800-B1 450,000 CN
Thùng:
4cái
53
Máy thổi 600W đa tốc độ
- Tốc độ không tải: 0-16.000rpm
- Lưu lượng gió: 3.5m3/phút
- Trọng lượng: 1.6kg
- Vòi cao su mềm dài 1,5m cho phép thao tác
hút/thổi bụi ở không gian chật hẹp.
- Thiết kế kiểu dáng siêu gọn nhẹ
BDB600-B1Máy thổi hơi cầm tay
600W B&D BDB600-B1 700,000 CN
Thùng:
4cái
54
Điều chỉnh vòi phun chính xác, dễ dàng thích
nghi với các loại sơn khác nhau.
Bình chứa 1200 ml được đặt bên cạnh và dễ
dàng đổ đầy và để trống.
Vòi dài 6 m.
Công suất 450 W.
HVLP400-B1Máy phun xịt 400W
B&D HVLP400-B1 1,980,000 CN
Thùng:
2cái
55
400W Cưa điện cầm tay
- Tốc độ không tải: 4.600/min
- Khả năng cưa gỗ 100mm, sắt 3,5mm,
plastic 50mm
- Trọng lượng nhẹ 1,9kg thao tác linh hoạt
- Thay lưỡi cưa nhanh chóng, dễ dàng.
- Tặng kèm 1 lưỡi cưa gỗ + 1 lưỡi cưa
sắt.
KS880EC-KRMáy cưa cầm tay 400W
B&D KS880EC-KR 1,150,000 CN
Thùng:
4cái
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 6
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
56
1/4" 200W Máy chà nhám
- Tốc độ không tải: 1.400/min
- Kích thước 1/4"
- Trọng lượng nhẹ 1,9kg thao tác linh hoạt
BS200-B1
Máy chà nhám cầm tay
200W-1/4" B&D BS200-
B1 572,000 CN
Thùng:
6cái
57
480W Cưa lọng đa tốc độ
- 3 chế độ con lắc lưỡi cưa gia tăng tốc độ cưa
- Tốc độ không tải: 3.000/min
- Khả năng cưa gỗ 60mm, sắt 5mm, nhôm
10mm
- Trọng lượng nhẹ 1,9kg thao tác linh hoạt
- Thay lưỡi cưa nhanh chóng, dễ dàng.
KS700PE-B1Máy cưa cầm tay 480W
B&D KS700PE-B1 850,000 CN
Thùng:
4cái
58
Workmate - Bàn làm việc DIY
Hai chân điều chỉnh chiều cao gấp lại dưới
chiều cao thấp hơn cho các công việc khác
nhau. Khung thép bền, nặng. Kết cấu thép
vững chắc giữ đến 204kg. Thiết kế gọn nhẹ,
di động gấp lại để dễ dàng xếp gọn. Hàm
chống cong, có góc để chứa dụng cụ độc đáo
WM225-JPRKệ đa năng DIY
WM225-JPR 1,450,000 CN
Thùng:
1cái
59
Máy chạm khắc đa năng 180W có hộp và
phụ kiện
- Công suất: 180W
- Tốc độ: 38.000rpm
- Đầu kẹp: 1.6, 2.4, 3.2mm
- Dây nối dài giúp thao tác cơ động hơn.
- Trọng lượng: 0.68kg
- Bộ phụ kiện đá mài, nhám đầy đủ.
RT18KA-B1Máy mài cầm tay 180W
B&D RT18KA-B1 1,000,000 CN
Thùng:
5cái
60
Máy vặn vít dùng pin 3.6V + Phụ kiện:
mũi vặn vít
Dung lượng pin (mAh): 600
Hiệu điện thế (V): 3.6
Tốc độ (rpm): 200 Lực siết (Nm): 3
Kiểu sạc: Jack sạc nhanh
Máy, sạc, bộ
mũi vặn vít KC3610-B1
Máy vặn vít cầm tay
dùng pin 3.6V B&D
KC3610-B1 310,000 CN
Thùng:
12cái
61
Máy vặn vít dùng pin 4.8V hộp+phụ kiệnDung lượng pin (mAh): 600 Tốc độ (rpm): 200 - Lực
siết (Nm): 4 - Kiểu sạc: Jack sạc nhanh
Phụ kiện
Máy, sạc, bộ
mũi vặn vít
KC4815KA15-
B1
Máy vặn vít cầm tay
4.8V B&D KC4815KA15-
B1 510,000 CN
Thùng:
12cái
62 Máy, sạc, hộp
nhựa, 4 mũi vít BD40K4-B1
Máy vặn vít cầm tay 4V
B&D BD40K4-B1 570,000 CN --
63
Bộ máy khoan búa pin Lithium 18V có 2
pin + ValiDung lượng pin (Ah): 1.5 - Hiệu điện thế (V): 18
Đầu khoan: Kẹp 10mm
Tốc độ (rpm): 0-360 / 0-1400 - Lực siết (Nm):
12.5/40 - Tốc độ búa: 21.000 (per min)
Kiểu sạc: Đế sạc + adaptor / full charge 3h
Phụ kiện mũi vặn vít + hộp + 2 pin
Vali, máy, sạc,
2pin
BDCHD18K2AC
-B1
Máy khoan cầm tay
18V B&D
BDCHD18K2AC-B1 2,250,000 CN
Thùng:
4cái
64 18V - 2AH BL2018-KR
Pin li-ion cho máy
khoan 18V - 2AH B&D
BL2018-KR 600,000 CN
Thùng:
10cái
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 7
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
--
65
Bộ Combo GoPak bao gồm 4 máy: Máy
khoan không dây, Máy cưa Jig, Máy chà nhám
và Đèn làm việc LED - Pin cổng USB sạc được
cho các thiết bị khác
Túi vải,
3 máy,
đèn pin,
sạc,
1pin 12.2v
BDCK124S1S-
B1
Máy vặn vít cầm tay
14,4V B&D
BDCK124S1S-B1 3,530,000 CN
Thùng:
2cái
66
Hammer (EVO181B1-KR) MTHD5
No-load speed /min 0-480/0-1550
Max. torque Nm 26
Chuck capacity mm 10
Max Drilling capacity
Steel/Wood/Masonry mm 10/25/10
Weight kg 1.4
Thân máy,
Đầu khoan búa,
Sạc,
1pin 18v
Vali
EVO181B1-KRMáy khoan cầm tay
18V B&D EVO181B1-KR 3,400,000 CN --
67Đầu bơm hơi có đồng hồ (dành cho
MULTI EVO) EIF183-JP Đầu EVO EIF183-JP 630,000 CN --
68
Đầu cưa lọng (dành cho MULTI EVO)
Kèm 3 lưỡi cưa lọng EJS183-JP Đầu EVO EJS183-JP 510,000 CN --
69 ESH183-JP Đầu EVO ESH183-JP 440,000 CN --
70 MTSA2-XJ Đầu EVO MTSA2-XJ 510,000 CN --
71Đầu khoan búa (dành cho MULTI EVO)
Kèm 2 mũi khoanMTHD5-XJ Đầu EVO MTHD5-XJ 570,000 CN --
72
Đầu bắt bulong (dành cho MULTI EVO)
Kèm 2 mui khoan, 3 mũi bắt vít, 3 đầu
bắt bulonMTIM3-XJ Đầu EVO MTIM3-XJ 665,000 CN --
73
Đầu dao cắt đa năng (dành cho MULTI
EVO)
Kèm bộ lưỡi cắt gỗ, sắt, gạch, nhámMTOS4-XJ Đầu EVO MTOS4-XJ 939,000 CN --
74Đầu cưa kiếm (dành cho MULTI EVO)
Kèm 2 lưỡi cưa sắt, gỗMTRS10-XJ Đầu EVO MTRS10-XJ 708,000 CN --
Đầu chà nhám (dành cho MULTI EVO)
Kèm 5 miếng nhám
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 8
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
75Đầu phay gỗ (dành cho MULTI EVO)
Kèm 2 mũi phayMTRT8-XJ Đầu EVO MTRT8-XJ 1,082,000 CN --
76 Đầu cắt cành (dành cho MULTI EVO) MTS12-XJ Đầu EVO MTS12-XJ 777,000 CN --
77
Đầu cưa đĩa (dành cho MULTI EVO)
Nặng: 1.3kg
Kích thước: 22 x 15.5 x 12 cm
Màu : Black/Orange
Tốc độ : 0-3400 rpm
Cắt : 21.0 mm
MTTS7-XJ Đầu EVO MTTS7-XJ 970,000 CN --
78
Đầu cưa lọng (dành cho MULTI EVO)
Nặng : 400g
Tốc độ cắt : 0-2500 rpm
Stroke length - 13 mm
Depth of cut - 45 mm
tặng : 5 Wood Blades
MTJS1-XJ Đầu EVO MTJS1-XJ 620,000 CN --
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 9
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
--
79
Công suất 400W, khoan sắt 10mm,
khoan gỗ 20mm, tốc độ không tải 0 -
2,700 v/p, trọng lượng 1.20kg, nút điều
chỉnh tốc độ, đảo chiều. (10c/thùng)
SDR3006-B1
Máy khoan cầm tay
300W Stanley
SDR3006-B1 570,000 CN
Thùng:
10cái
80
Công suất 400W, khoan sắt 10mm,
khoan gỗ 20mm, tốc độ không tải 0 -
2,700 v/p, trọng lượng 1.20kg, nút điều
chỉnh tốc độ, đảo chiều. (4c/thùng)
STEL101-B1
Máy khoan cầm tay
10mm Stanley
STEL101-B1 685,000 CN --
81
Công suất 500W, khoan sắt 10mm,
khoan gỗ 25mm, tốc độ không tải 0 -
2,800 v/p, trọng lượng 1.20kg, nút điều
chỉnh tốc độ, đảo chiều. VALI (4c/thùng)
STDR5510-B1
Máy khoan cầm tay
550W Stanley
STDR5510-B1 710,000 CN
Thùng:
4cái
82 Vali SDH600K-B1
Máy khoan cầm tay
550W Stanley
SDH600K-B1
800,000 CN --
83 Vali
Phụ kiện SDH600KV-B1
Máy khoan cầm tay
550W Stanley
SDH600KV-B1
980,000 CN Thùng:
5cái
84
Công suất 720W, khoan bêtông
16mm, khoan sắt 13mm, khoan gỗ
25mm, tốc độ không tải 0 - 2,800 v/p,
trọng lượng 1.65kg, đảo chiều.
(4c/thùng)
Hộp giấy STDH7213-B1
Máy khoan cầm tay
800w-13mm Stanley
STDH7213-B1 950,000 CN
Thùng:
4cái
85
Công suất 620W, 2 chức năng,
khoan bêtông 20mm, khoan sắt 13mm,
khoan gỗ 32mm, tốc độ 0- 1050 v/p,
trọng lượng 2.2kg. (2c/thùng)
STHR202K-B1
Máy khoan cầm tay
20mm Stanley
STHR202K-B1 1,550,000 CN
Thùng:
2cái
86 Vali SHR263K-B1
Máy khoan cầm tay
26mm Stanley
SHR263K-B1
2,100,000 CN Thùng:
2cái
87
Vali, máy,
6 mũi chính
hãng SHR263KA-B1
Máy khoan cầm tay
800W-26mm-2CN
Stanley SHR263KA-B1
2,200,000 CN Thùng:
4cái
88
Công suất 800W, 3 chức năng,
khoan bêtông 26mm, khoan sắt 13mm,
khoan gỗ 32mm, tốc độ 0- 1050 v/p,
trọng lượng 2.6kg, đảo chiều. (2c/thùng)
Vali, máy,
đầu kẹp,
6 mũi chính
hãng
SHR264KA-B1
Máy khoan cầm tay
800W-26mm-3CN
Stanley SHR264KA-B1 2,590,000 CN
Thùng:
4cái
89
Công suất 850W, 2 chức năng,
khoan bêtông 26mm, đục 17mm, tốc độ
700 v/p, trọng lượng 5.1kg, đảo chiều.
(2c/thùng)
STHR272KS-B1
Máy khoan cầm tay
850W Stanley
STHR272KS-B1 1,835,000 CN
Thùng:
4cái
Công suất 800W, 3 chức năng,
khoan bêtông 26mm, khoan sắt 13mm,
khoan gỗ 32mm, tốc độ 0- 1050 v/p,
trọng lượng 2.6kg, đảo chiều. (2c/thùng)
Công suất 550W, khoan bêtông
16mm, khoan sắt 13mm, khoan gỗ
25mm, tốc độ không tải 0 - 2,800 v/p,
trọng lượng 1.65kg, đảo chiều. VALI
(4c/thùng)
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 10
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
90
1.110W , tốc độ đập 2.900/phút ,
mũi lục giác 17mm, mũi đục lục
giác HEX, trọng lượng 5.1kg (2c/thùng)
STHM5KHV-B1
Máy đục bê tông cầm
tay 1110W Stanley
STHM5KHV-B1 2,965,000 CN
Thùng:
2cái
91
lực đập 5.25 J, tần suất 50Hz
số lần đập 900-1890 bpm
Loại đầu SDS-MAX
Trọng lượng 10.5 KG, 580x273,
2c/thùng Kèm vali + 1 mũi đục + tay
cầm
STHM10K-B1
Máy đục bê tông cầm
tay 1600W-10kg
Stanley STHM10K-B1 5,170,000 CN
Thùng:
2cái
92 Công tắc trượt STGS5100-B1
Máy mài cầm tay
580W Stanley
STGS5100-B1
585,000 CN Thùng:
6cái
93 Công tắc đuôi STGT5100-B1Máy mài cầm tay 580W
Stanley STGT5100-B1 585,000 CN
Thùng:
6cái
94 Công tắc đuôi STGT6100-B1 Coming soon Coming soon -- --
95 Công tắc trượt STGS6100-B1Máy mài cầm tay 680W
Stanley STGS6100-B1 605,000 CN
Thùng:
6cái
96 Công tắc đuôi STGT8100-B1
Máy mài cầm tay 850W-
100mm Stanley
STGT8100-B1
710,000 CN --
97 Công tắc trượt STGS8100-B1Máy mài cầm tay 850W
Stanley STGS8100-B1 660,000 CN
Thùng:
6cái
98
Công suất 1400W-125mm, tốc độ không
tải 9,500 v/p, trọng lượng 3.1kg, thân dài.
(4c/thùng)SGM145-B1
Máy mài cầm tay
1.400W Stanley
SGM145-B1
1,010,000 CN --
99Công suất 2200W-180mm, tốc độ không
tải 8,500 v/p, trọng lượng 5.4kg, (2c/thùng)STGL2218-B1
Máy mài cầm tay
2200W Stanley
STGL2218-B1
1,750,000 CN Thùng:
2cái
100Công suất 2200W-230mm, tốc độ không
tải 8,500 v/p, trọng lượng 5.6kg, (2c/thùng)STGL2223-B1
Máy mài cầm tay
2200W Stanley
STGL2223-B1
1,990,000 CN Thùng:
2cái
101
Công suất 1300W, đường kính đĩa
180mm, tốc độ không tải 1.000 -3.000
v/p, trọng lượng 3.8kg, có nút điều
chỉnh tốc độ. (2c/thùng)
STGP1318K-B1
Máy mài cầm tay
1.300W Stanley
STGP1318K-B1 1,670,000 CN
Thùng:
2cái
102
Công suất 500W, đầu kẹp 6mm, tốc
độ không tải 30,000 v/p, trọng lượng
2.0kg. (4c/thùng)
STEL861-B1Máy mài cầm tay 500W
Stanley STEL861-B1 1,080,000 CN --
103
Công suất 750W, bào rộng 82mm,
tốc độ không tải 16,500 v/p, trọng lượng
2.5kg. (2c/thùng)
STEL630-B1Máy bào cầm tay 750W
Stanley STEL630-B1 1,400,000 CN
Thùng:
2cái
104
Công suất 450W
Gỗ 65mm, thép 5mm
Không tải 3,000 v/p, 1.8kg. (4c/thùng)SJ45-B1
Máy cưa cầm tay 450W
Stanley SJ45-B1 950,000 CN
Thùng:
6cái
105
Công suất 600W
Không tải: 500 - 3000 rpm
Tốc độ: 6 cấp - Cắt góc : +/- 45°
Gỗ 75mm, Thép 6mm, Nhôm 10mm
SJ60-B1Máy cưa cầm tay 600W
Stanley SJ60-B1 1,170,000 CN
Thùng:
6cái
106
Công suất 1320W, đường kính lưỡi
cắt 125mm, tốc độ không tải 13,000
v/p, trọng lượng 2.5kg, (4c/thùng)
STSP125-B1
Máy cắt cầm tay
1320W-125mm Stanley
STSP125-B1 1,100,000 CN
Thùng:
4cái
Công suất 580W-100mm, tốc độ
không tải 12,000 v/p, trọng lượng
1.55kg, (6c/thùng)
Công suất 850W-100mm, tốc độ
không tải 11,000 v/p, trọng lượng 1.8kg,
(6c/thùng)
Công suất 680W-100mm, tốc độ không tải
11,000 v/p, trọng lượng 1.8kg. (6c/thùng)
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 11
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
107 SSC22-B1
Máy cưa để bàn
2200W-355mm Stanley
SSC22-B1
2,380,000 CN Thùng:
1cái
108 Kèm đĩa SSC22V-B1
Máy cưa để bàn
2200W-355mm Stanley
SSC22V-B1
2,450,000 CN Thùng:
1cái
109
Công suất 1510W, D: 185mm,
Không tải 4,800 v/p, trọng lượng 3.8kg.
(2c/thùng)
Kèm đĩa STEL311-B1
Máy cưa cầm tay
1510W Stanley
STEL311-B1
1,330,000 CN --
110
Công suất 1600W, D: 190mm,
Không tải 4,800 v/p, trọng lượng 3.8kg.
(2c/thùng)
Kèm đĩa SC16-B1
Máy cưa cầm tay
1600W-190mm Stanley
SC16-B1
1,450,000 CN Thùng:
2cái
111
Công suất 1500W, đường kính lưỡi
cắt 255mm, tốc độ không tải 5,500
v/p, trọng lượng 12.5kg, (1c/thùng) đĩa
cưa theo máy
Kèm đĩa STEL721-B1
Máy cưa để bàn đa góc
1500W Stanley
STEL721-B1
3,850,000 CN Thùng:
1cái
112
Công suất 1650W, đường kính lưỡi
cắt 255mm, tốc độ không tải 4800 v/p,
trọng lượng 10.5kg, (1c/thùng) đĩa cưa
theo máy
Kèm đĩa SM16-B1
Máy cưa để bàn
1650W Stanley SM16-
B1 3,950,000 - --
113
Công suất 1.800W, Đường kính lưỡi
cắt: 254mm, trọng lượng 31kg.
(1c/thùng) đĩa cưa theo máy, chân đế
STST1825-B1
Máy cưa để bàn
1800W-10" Stanley
STST1825-B1 5,300,000 CN
Thùng:
1cái
114
Công suất 1.800W, Đường kính lưỡi
cắt: 254mm, trọng lượng 27kg.
(1c/thùng) đĩa cưa theo máy, chân đế
SST1801
Máy cưa để bàn
1800W Stanley
SST1801 5,300,000 - --
115 Công suất 310W, Kích thước: 1/2" SSS310-B1
Máy chà nhám cầm tay
310W-1/2" Stanley
SSS310-B1 990,000 CN
Thùng:
4cái
116
Công suất 2000W, nhiệt độ từ 50 -
8000C, điều chỉnh nhiệt độ, trọng lượng
0.9kg (5c/thùng)
STEL670-B1
Máy thổi hơi cầm tay
2000W Stanley
STEL670-B1 685,000 CN
Thùng:
5cái
117
Công suất 600W, tốc độ không tải 0-
16.000 v/p, lưu lượng 3,5m3/p, tổng
chiều dài 480mm, điều chỉnh tốc độ,
trọng lượng 1.9kg. (6c/thùng)
STPT600-B1
Máy thổi hơi cầm tay
600W Stanley STPT600-
B1 780,000 CN
Thùng:
4cái
Công suất 2200W, đường kính lưỡi
355mm, tốc độ không tải 3,800 v/p,
trọng lượng 15.5kg. (1c/thùng)
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 12
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
118
Điện thế pin Lion 10.8V, khoan sắt
10mm, khoan gỗ 19mm, cỡ vít tối đa
7mm, không tải 0 - 1.200 v/p, trọng
lượng 1.3kg, (2pin). (4c/thùng)
Máy, sạc,
2pin,
Túi vải
SCD12S2-B1
Máy khoan cầm tay
10.8V Stanley
SCD12S2-B1 1,990,000 CN
Thùng:
4cái
119
Điện thế pin Lion 10.8V - có chức
năng khoan búa, khoan sắt và khoan
tường 10mm, khoan gỗ 19mm, cỡ vít tối
đa 7mm, không tải 0 - 1.200 v/p, trọng
lượng 1.3kg, (2 pin). (4c/thùng)
Máy, sạc,
2pin,
Túi vải
SCH12S2-B1
Máy khoan cầm tay
10.8V Stanley
SCH12S2-B1 2,070,000 CN
Thùng:
5cái
120
Máy, sạc,
2pin*1.3Ah
Vali SCD20C2K-B1
Máy khoan cầm tay
18V Stanley SCD20C2K-
B1
2,350,000 CN Thùng:
4cái
121
Máy, sạc,
2pin*2Ah
Vali SCD20D2K
Máy khoan cầm tay
18v Stanley SCD20D2K 2,700,000 CN --
122 SOLO SCH20NMáy khoan cầm tay
18V Stanley SCH20N 1,500,000 CN --
123
Máy, sạc,
2pin*1.3Ah
Vali
SCH20C2K-B1
Máy khoan cầm tay
18V Stanley SCH20C2K-
B1 2,500,000 CN
Thùng:
4cái
124
Máy, sạc,
2pin*2Ah
Vali
SCH20D2KMáy khoan cầm tay
18v Stanley SCH20D2K 2,870,000 CN --
125 SOLO SBD201NMáy khoan cầm tay
18V Stanley SBD201N 1,900,000 CN --
126
Máy, sạc,
2pin*2Ah
Vali
SBD201D2K-
B1
Máy khoan cầm tay
18V-BL Stanley
SBD201D2K-B1
3,470,000 CN Thùng:
4cái
127 SOLO SBH201NMáy khoan cầm tay
18V Stanley SBH201N 1,970,000 CN --
128
Máy, sạc,
2pin*2Ah
Vali
SBH201D2K-
B1
Máy khoan cầm tay
18V-BL Stanley
SBH201D2K-B1
3,540,000 CN Thùng:
4cái
129 SOLO SBI201NMáy siết bulon cầm tay
18V Stanley SBI201N 2,200,000 CN --
130
Máy, sạc,
2pin*2Ah
Vali SBI201D2K-B1
Máy siết bulon cầm tay
18V-BL Stanley
SBI201D2K-B1
3,800,000 CN Thùng:
4cái
131 SOLO, Vali SBR20N
Máy khoan cầm tay
18V/BL-3 chức năng
Stanley SBR20N
3,300,000 CN Thùng:
4cái
132
Máy, sạc,
1pin*4Ah
Vali SBR20M1K
Máy khoan cầm tay
18V/BL-3 chức năng
Stanley SBR20M1K
4,900,000 CN Thùng:
4cái
133
Máy, sạc,
2pin*4Ah
Vali SBR20M2K-B1
Máy khoan cầm tay
18V/BL-3 chức năng
Stanley SBR20M2K-B1
5,900,000 CN Thùng:
4cái
134 SOLO, Vali,
Phụ kiện STCT1830-KR
Máy cắt cầm tay 18V
Stanley STCT1830-KR 1,750,000 CN
Thùng:
4cái
135
Máy, sạc,
1pin*2Ah
Vali STCT1830D1
Máy cắt cầm tay 18V
Stanley STCT1830D1 2,850,000 CN
Thùng:
4cái
136
Máy, sạc,
2pin*2Ah
Vali STCT1830D2
Máy cắt cầm tay 18V
Stanley STCT1830D2 3,490,000 CN
Thùng:
4cái
Điện thế pin Lion 18V, khoan sắt
12mm, khoan gỗ 25mm, cỡ vít tối đa
7mm, tốc độ không tải 0 - 750 v/p,
trọng lượng 1.7kg. (4c/thùng)
Điện thế pin Lion 18V - có chức
năng khoan búa, khoan sắt và tường
12mm, khoan gỗ 25mm, cỡ vít tối đa
7mm, tốc độ không tải 0-750 v/p, trọng
lượng 1.7kg (4c/thùng)
BRUSHLESS thế hệ mới - Điện thế
pin Lion 18V/2Ah, Lực siết max
180Nm, tốc độ không tải 0-2700 v/p,
trọng lượng 6.1kg (4c/thùng)
BRUSHLESS thế hệ mới - Điện thế
pin Lion 18V/2Ah, khoan sắt 13mm,
khoan gỗ 35mm, cỡ vít tối đa 7mm, tốc
độ không tải 430/1700 v/p, trọng lượng
2kg. (4c/thùng)
BRUSHLESS thế hệ mới - chức năng
khoan búa - Điện thế pin Lion
18V/2Ah, khoan sắt-bê tông 13mm,
khoan gỗ 35mm, cỡ vít tối đa 7mm, tốc
độ không tải 430/1700 v/p, trọng lượng
2kg. (4c/thùng)
Điện áp: 18 V
Góc dao động: 1,4 ° hoặc 2,8 °
Tốc độ không tải: 0-8.000 / 0-18.000
RPM
Mô-men xoắn: 240 Nm
Thay thế lưỡi: thay đổi nhanh chóng
Kiểm soát tốc độ: CÓ
Đèn LED: CÓ
Trọng lượng (có pin): 1,4 kg
Điện áp: 18 V
Kích thước kẹp: 26 mm
Loại kẹp: SDS +
Tốc độ không tải: 0-2.200 vòng / phút
Tác động tấn công: 5.775BPM
Năng lượng tác động 2.1J
Đường kính khoan: bê tông 20 mm
Dung lượng pin / số: 4.0 Ah / 2
Chỉ báo mức pin: CÓ
Trọng lượng (có pin): 1,6 kg
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 13
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
137 SOLO STCT1840-KR
Máy mài cầm tay 18V-
100mm Stanley
STCT1840-KR
2,500,000 CN --
138 Coming soon Coming soon -- --
139 Coming soon Coming soon -- --
140 SOLO STCT1850-KR
Máy cưa cầm tay 18V-
165mm Stanley
STCT1850-KR
2,310,000 CN --
141 Coming soon Coming soon -- --
142 Coming soon Coming soon -- --
143 SOLO STCT1860-KRMáy cưa cầm tay 18V
Stanley STCT1860-KR 1,690,000 CN --
144 Coming soon Coming soon -- --
145 Coming soon Coming soon -- --
146 SOLO STCT1820-KR Coming soon Coming soon -- --
147 Coming soon Coming soon -- --
148 Coming soon Coming soon -- --
149
Voltage 18 V
Bulb LED
Brightness 120 lumens
Weight 0.24kg
SOLO STCT1810-KRMáy cưa cầm tay 18V
Stanley STCT1810-KR 540,000 CN --
150 Sạc pin Lithium 18V-1Ah SC201-B1Bộ sạc pin 18V-1Ah
Stanley SC201-B1 440,000 CN
Thùng:
6cái
151 Sạc pin Lithium 18V-2Ah SC202-B1Bộ sạc pin 18V-2Ah
Stanley SC202-B1 - CN
Thùng:
6cái
152 10.8V-1.5Ah SCB12S-B1
Pin li-ion cho máy
khoan 10.8V-1.5Ah
Stanley SCB12S-B1
430,000 CN --
153 18V-1.3Ah SCB20C-B1
Pin li-ion cho máy
khoan 1.3Ah-18V
Stanley SCB20C-B1
520,000 CN Thùng:
6cái
154 18V-2Ah SCB20D-B1
Pin li-ion cho máy
khoan 2Ah-18V Stanley
SCB20D-B1
700,000 CN --
155 18V-4Ah SCB20M-B1
Pin li-ion cho máy
khoan 4Ah-18V Stanley
SCB20M-B1
1,000,000 CN --
156 Khóa nhựa BOSTAKNVali nhựa Stanley
BOSTAKN 100,000 CN --
157 Khóa sắt BOSTAKSVali nhựa Stanley
BOSTAKS 110,000 CN --
Valy đựng máy khoan
Pin Lithium Stanley
Voltage 18 V
No Load Speed 8500 rpm
Disc Size 100mm
Spindle Size M10
Weight 2.0 kg
Voltage 18 V
No Load Speed 4000 rpm
Max. Blade Diameter 165 mm
Max. Cutting Depth 51 mm
Weight 2.9 kg
Voltage 18 V
No Load Speed 0-2500 spm
Stroke Length 19 mm
Max Capacity Wood/Metal 55/8 mm
Weight 2.6 kg
Voltage 18 V
Strokes/Min 0-3,000 spm
Stroke Length 25mm
Keyless Blade Clamp Yes
Variable-Speed Trigger Yes
Weight 2.0kg
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 14
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
--
158
Công suất: 380W
Sắt: 6.5mm - Gỗ 15mm
Không tải: 0-3600 v/p
Trọng lượng: 1.2kg
Đảo chiều.
DWD010-B1
Máy khoan cầm tay
380W-6.5mm Dewalt
DWD010-B1 930,000 CN
Thùng:
4cái
159
Công suất 550W
Sắt 10mm, gỗ 25mm,
Không tải: 0-2800 v/p
Trọng lượng 1.3kg
Đảo chiều.
DWD014-B1
Máy khoan cầm tay
550W-10mm Dewalt
DWD014-B1 1,035,000 CN
Thùng:
4cái
160 DWD022-B1
Máy khoan cầm tay
550W-10mm Dewalt
DWD022-B1
1,190,000 CN Thùng:
5cái
161 Vali + mũi
khoan DWD022K-B1
Máy khoan cầm tay
550W-10mm Dewalt
DWD022K-B1
1,330,000 CN Thùng:
5cái
162 DWD024-B1
Máy khoan cầm tay
650W Dewalt DWD024-
B1
1,180,000 CN Thùng:
5cái
163 Vali
10 mũi khoan DWD024K-B1
Máy khoan cầm tay
650W-13mm Dewalt
DWD024K-B1
1,420,000 CN Thùng:
5cái
164 2 chức năng D25032K-B1
Máy khoan cầm tay
22mm Dewalt
D25032K-B1
2,650,000 CN Thùng:
4cái
165 3 chức năng D25033K-B1
Máy khoan cầm tay
710W-22mm-3CN
Dewalt D25033K-B1
2,870,000 CN --
166 2 chức năng D25132K-B1
Máy khoan cầm tay
26mm Dewalt
D25132K-B1
2,810,000 CN Thùng:
4cái
167 3 chức năng D25133K-B1
Máy khoan cầm tay
800W-26mm-3CN
Dewalt D25133K-B1
3,080,000 CN Thùng:
2cái
168
3 mode
VALI,
6 mũi D25133KA-B1
Máy khoan cầm tay
800W-3CN SDS Dewalt
D25133KA-B1
3,150,000 CN Thùng:
2cái
169
Công suất 900W, khoan sắt 13mm,
khoan betong 28mm,khoan gỗ 30mm,
tốc độ không tải 0-1.550 v/p, trọng
lượng 3.1kg, 3 chức năng, đảo chiều.
VALI NHỰA D25143K-B1
Máy khoan cầm tay
28mm Dewalt
D25143K-B1 3,580,000 CN
Thùng:
4cái
170 VALI NHỰA,
ĐẦU KẸP D25144K-B1
Máy khoan cầm tay
28mm Dewalt
D25144K-B1
3,640,000 CN Thùng:
4cái
171
VALI, ĐẦU
KẸP, 6 MŨI
KHOAN ĐỤC D25144KA-B1
Máy khoan cầm tay
900W-3CN Dewalt
D25144KA-B1
3,980,000 CN --
172
Máy búa đục bê tông đầu gài Hex 5KG
DeWALT. Công suất 1,050W.
Tốc độ đập 3.600l/p. Thiết kế chuyên dùng
đục phá bê tông.
Sức công phá lớn, phù hợp mọi công trình.
Trọng lượng 5,6kg. SIÊU BỀN
D25580K
Máy khoan cầm tay
Hex 5KG-1,050W
Dewalt D25580K 8,800,000 - --
Công suất 550W,
Sắt 10mm, tường 13mm, gỗ 25mm
Không tải 0-2800 v/p
Trọng lượng 1.4kg,
Đảo chiều.
Công suất 800W
Sắt 13mm, betong 26mm, gỗ 30mm
Tốc độ không tải 0-1.550 v/p
Trọng lượng 2.6kg
Đảo chiều.
Công suất 900W, khoan sắt 13mm,
khoan betong 28mm,khoan gỗ 30mm,
tốc độ không tải 0-1.550 v/p, trọng
lượng 3.1kg, 3 chức năng, đảo chiều.
Công suất 650W
Sắt 10mm, tường 13mm, gỗ 25mm
Không tải 0-2800 v/p
Trọng lượng 1.4kg
Đảo chiều.
Công suất 710W
Sắt 13mm, betong 22mm, gỗ 30mm
Tốc độ không tải 0-1.550 v/p
Trọng lượng 2.5kg
Đảo chiều.
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 15
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
173Động cơ 7,5 Amp hoạt động ở mức
2.000RPM lực đập 2.700L/P Hộp carton DW293-B1
Máy siết bulon cầm tay
710w-1/2" Dewalt
DW293-B1 3,950,000 CN --
174 Công tắc đuôi DW810B-B1Máy mài cầm tay 710W
Dewalt DW810B-B1 860,000 CN
Thùng:
6cái
175 Công tắc trượt DW820-B1
Máy mài cầm tay
100mm-710W Dewalt
DW820-B1
895,000 CN Thùng:
6cái
176 Công tắc trượt DWE8100S-B1
Máy mài cầm tay 720W-
100mm Dewalt
DWE8100S-B1
1,000,000 CN Thùng:
4cái
177 Công tắc đuôi DWE8100T-B1
Máy mài cầm tay 720W-
100mm Dewalt
DWE8100T-B1
1,000,000 CN Thùng:
4cái
178 Công tắc trượt DWE8200S-B1
Máy mài cầm tay
100mm-850W Dewalt
DWE8200S-B1
1,200,000 CN --
179
D: 100mm - Công suất 850W
Không tải 12.000 v/p
Trọng lượng 1.8kg
Công tắc đuôi DWE8200T-B1
Máy mài cầm tay
100mm-850W Dewalt
DWE8200T-B1
1,200,000 CN --
180 Công tắc bóp DWE8200PL-
B1
Máy mài cầm tay
100mm-850W Dewalt
DWE8200PL-B1
1,200,000 CN Thùng:
6cái
181
D: 100mm - Công suất 1.010W
Không tải 11.500 v/p
Trọng lượng 1.8kg
Công tắc trượt DWE8300S-B1
Máy mài cầm tay
1000W-100mm Dewalt
DWE8300S-B1
1,650,000 CN --
182
D: 125mm - Công suất 720W
Không tải 12.000 v/p
Trọng lượng 1.8kg
Công tắc trượt DWE8110S-B1
Máy mài cầm tay
125mm-720W Dewalt
DWE8110S-B1
1,150,000 CN Thùng:
6cái
183 Công tắc trượt DWE8210S-B1
Máy mài cầm tay
125mm-850W Dewalt
DWE8210S-B1
1,320,000 CN --
184 Công tắc bóp DWE8210PL-
B1
Máy mài cầm tay
125mm-850W Dewalt
DWE8210PL-B1
1,320,000 CN --
185 D: 125mm - Công suất 1.400W Công tắc trượt DW830-B1
Máy mài cầm tay
125mm-1.400W
Dewalt DW830-B1
1,850,000 CN Thùng:
4cái
186
D: 180mm - Công suất 1800W
Không tải 8.000 v/p
Trọng lượng 4.1kg.DW840-B1
Máy mài cầm tay
180mm-1800W Dewalt
DW840-B1
2,250,000 CN Thùng:
4cái
187
D: 180mm - Công suất 2000W
Không tải 8.500 v/p
Trọng lượng 4kg.D28491-B1
Máy mài cầm tay
180mm-2000W Dewalt
D28491-B1
2,380,000 CN --
188
D: 180mm - Công suất 2200W
Không tải 8.500 v/p
Trọng lượng 4.7kg.D28413-B1
Máy mài cầm tay
180mm-2200W Dewalt
D28413-B1
2,800,000 CN --
189
D: 180mm - Công suất 2400W
Không tải 8.500 v/p
Trọng lượng 5.3kg.DWE8830G-B1
Máy mài cầm tay
180mm-2.400W
Dewalt DWE8830G-B1
3,450,000 CN --
190
D: 230mm - Công suất 2200W
Không tải 6.500 v/p
Trọng lượng 4.7kg.D28414-B1
Máy mài cầm tay
230mm-2.200W
Dewalt D28414-B1
2,890,000 CN --
191
D: 230mm - Công suất: 2,000W
Không tải 6,500v/p
Trọng lượng 4.6kg
Công tắc bóp D28490
Máy mài cầm tay
230mm-2,000W
Dewalt D28490
2,800,000 CN --
192 Công tắc bóp DWE886P-B1
Máy mài cầm tay 400W-
6mm Dewalt DWE886P-
B1
1,570,000 CN --
193 Công tắc đuôi DWE886T-B1
Máy mài cầm tay
25mm-400W Dewalt
DWE886T-B1
1,490,000 CN --
D: 100mm
Công suất 710W
Không tải 11.000 v/p
Trọng lượng 1.8kg
D: 100mm - Công suất 720W
Không tải 12.000 v/p
Trọng lượng 1.8kg
D: 125mm - Công suất 850W
Không tải 12.000 v/p
Trọng lượng 1.8kg
Công suất 400W, đường kính lưỡi
25mm,tốc độ không tải 25.000 v/p,
trọng lượng 1.65kg
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 16
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
194
Công suất 373W, đường kính lưỡi
150mm, tốc độ không tải 2.950 v/p,
trọng lượng 11kg.
DW752R-B1
Máy mài để bàn
150mm-373W Dewalt
DW752R-B1 1,820,000 CN --
195 1300W DW860-B1
Máy cưa cầm tay
110mm Dewalt DW860-
B1
1,490,000 CN --
196 1270W DW862-B1
Máy cưa cầm tay
110mm Dewalt DW862-
B1
1,385,000 CN Thùng:
4cái
197
Công suất 2.200W, đường kính lưỡi
355mm, tốc độ không tải 3.800 v/p ,
trọng lượng 18kg.D28720-B1
Máy cưa để bàn
2200W-355mm Dewalt
D28720-B1
2,990,000 CN Thùng:
1cái
198
Công suất 2.300W, đường kính lưỡi
355mm, tốc độ không tải 4.000 v/p, tính
năng kẹp khóa nhanh.D28730-B1
Máy cưa để bàn
2.300W-355mm
Dewalt D28730-B1
3,100,000 INDIA Thùng:
1cái
199 Kèm phụ kiện
Vali N DWE315K
Máy cưa cầm tay 300W
Dewalt DWE315K 3,400,000 CN --
200 Kèm phụ kiện
Vali L DWE315K-B1
Máy cưa cầm tay 300W
Dewalt DWE315K-B1 3,605,000 CN --
201 Công suất 500W, DW349R-B1Máy cưa cầm tay 550W
Dewalt DW349R-B1 1,420,000 CN
Thùng:
4cái
202
Công suất 550W, tốc độ không tải 0-
3100, cắt dài 20mm, cắt góc tối đa 45
(VALI + lưỡi cưa)DW341K-B1
Máy cưa cầm tay 550W
Dewalt DW341K-B1 2,220,000 CN
Thùng:
4cái
203
Công suất 1200W, đường kính lưỡi
185mm,tốc độ không tải 5.500 v/p,
trọng lượng 3.8kg.
DWE561-B1
Máy cưa cầm tay
1200W-184mm Dewalt
DWE561-B1 2,220,000 CN
Thùng:
1cái
204
Công suất 1800W, đường kính lưỡi 10",
tốc độ không tải 5.000 v/p,
trọng lượng 21kg.
DWE7470-B1
Máy cưa để bàn
1800W Dewalt
DWE7470-B1 8,100,000 CN
Thùng:
1cái
205
Động cơ 15-AMP, 20.000 RPM mạnh mẽ
(tốc độ cắt 10.000 RPM). Hộp số hai tốc
độ. Bơm hút chân không bằng quạt
DW735-KRMáy bào để bàn 15-
AMP Dewalt DW735-KR 21,350,000 CN
Thùng:
1cái
206
Công suất 1650W, đường kính lưỡi cưa
254mm,tốc độ không tải 5.000 v/p,
trọng lượng 13.6kg.
DW714-B1
Máy cưa để bàn đa góc
1640W-10" Dewalt
DW714-B1 5,600,000 CN
Thùng:
1cái
207
Động cơ 15 amp, 3.800 vòng/phút. 2 ty
trượt chính xác. Điều chỉnh bằng thép
không gỉ miter detent tấm với 10 điểm
dừng tích cực cải thiện năng suất, đảm
bảo độ chính xác. Hệ thống thu gom bụi
siêu hiệu quả
DWS780-KR
Máy cưa để bàn trượt
đa góc 12"-15AMP
Dewalt DWS780-KR 18,000,000 -
Thùng:
1cái
Đường kính lưỡi 110mm
Không tải 13.000 v/p
Trọng lượng 3kg.
Công suất 300W, dao động 0-22.000
v/p, góc dao động 1.6o , trọng lượng
1.5kg.
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 17
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
208
Công suất 1800W, nhiệt độ 50-600°C,
lưu lượng khí 250-500 lít/phút, trọng
lượng 0.7kg.D26411-B1
Máy thổi hơi cầm tay
1800W Dewalt D26411-
B1
1,100,000 CN Thùng:
8cái
209
Công suất 2000W, nhiệt độ 50-600°C,
nhiệt độ hiển thị LCD, lưu lượng khí 250-
500 lít/phút, trọng lượng 0.8kg.D26414-B1
Máy thổi hơi cầm tay
2000W Dewalt D26414-
B1
1,390,000 CN Thùng:
8cái
210
Công suất 820W, lưu lượng khí
4.5m3/p,tốc độ không tải 16.000 v/p,
trọng lượng 1.8kg.
DWB6800-B1
Máy thổi hơi cầm tay
820W Dewalt
DWB6800-B1 1,250,000 CN
Thùng:
4cái
211
Công suất 600W, đường kính lưỡi
82mm,bào sâu 1.5mm, tốc độ không tải
17.000 v/p, trọng lượng 2.7kg.
D26676-B1Máy bào cầm tay 600W
Dewalt D26676-B1 2,370,000 CN
Thùng:
6cái
212Đơn tốc, Tốc độ không tải: 31.000 RPM,
động cơ 4.5 ampDWE6000-B1
Máy phay cầm tay 7/8
HP Dewalt DWE6000-
B1 2,770,000 CN
Thùng:
8cái
213
Công suất 230W, biện độ rung 1,6mm,
tốc độ không tải 14.000 v/p, trọng lượng
1.3kg.DWE6411-B1
Máy chà nhám cầm tay
230W-1/4" Dewalt
DWE6411-B1
1,550,000 Mexico Thùng:
3cái
214
Cỡ giấy nhám: 5"/125mm,
Tốc độ 8.000-12.000 v/p, trọng lượng
1.3kg.DWE6423-B1
Máy chà nhám cầm tay
280W-125mm Dewalt
DWE6423-B1
2,065,000 CN Thùng:
3cái
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 18
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
215
Máy, sạc,
1pin 1.3Ah
Túi vải DCD700C1-B1
Máy khoan cầm tay
10.8V Dewalt
DCD700C1-B1
1,700,000 CN --
216
Máy, sạc,
2pin 1.3Ah
Túi vải DCD700C2-B1
Máy khoan cầm tay
10.8V Dewalt
DCD700C2-B1
2,100,000 CN --
217 Phụ kiện
109 chi tiết
DCD700C2A-
B1
Máy khoan cầm tay
10.8V Dewalt
DCD700C2A-B1
2,700,000 CN --
218
Máy, sạc,
2pin 2Ah
Vali DCD710D2-B1
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD710D2-
B1
2,460,000 CN --
219
Đèn pin
chuyên dụng
Dewalt
DCD710D2T-
KR
Máy khoan cầm tay
10.8V Dewalt
DCD710D2T-KR
3,670,000 CN --
220
Điện thế: 18V
Thép 10mm, gỗ 20mm
Đầu kẹp: 13mm
Không tải 0-1.500 v/p
Trọng lượng 1kg.
Máy, sạc,
2pin 1.3Ah
Vali
DCD771C2-B1
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD771C2-
B1 2,775,000 CN --
221
Máy, sạc,
2pin 1.3Ah
Vali DCD776C2-B1
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD776C2-
B1
2,970,000 CN Thùng:
4cái
222
Phụ kiện
Dewalt 109 chi
tiết
DCD776C2A-
B1
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt
DCD776C2A-B1
3,660,000 CN --
223
Điện thế: 18V
Thép 13mm, gỗ 30mm
Không tải 0-1.750 v/p
Trọng lượng 1.8kg.
Máy, sạc,
2pin 2Ah
Vali
DCD777D2-B1
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD777D2-
B1 3,650,000 CN
Thùng:
4cái
224
Điện thế: 18V XR OPP
Đầu kẹp: 1.5 - 13.0 mm
Không tải: 0 - 500 v/p
Trọng lượng 1.5 kg,
Máy, sạc,
2pin 2Ah
Vali
DCD778D2-B1
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD778D2-
B1 3,950,000 CN
Thùng:
4cái
225 SOLO DCD785N-KR
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD785N-
KR
1,900,000 CN Thùng:
6cái
226
Máy, sạc,
2pin 2Ah
Vali DCD785D2-B1
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD785D2-
B1
3,950,000 CN Thùng:
4cái
Điện thế: 10.8V
Thép 10mm, gỗ 20mm
Đầu kẹp: 10mm
Không tải 0-1.500 v/p
Trọng lượng 1kg.
Điện thế: 10.8V
Thép 10mm, gỗ 20mm
Đầu kẹp: 10mm
Không tải 0-1.500 v/p
Trọng lượng 1kg.
Điện thế: 18V
Thép 10mm, gỗ 20mm, tường 13mm
Đầu kẹp: 13mm
Không tải 0-1.500 v/p
Trọng lượng 1.8kg.
Điện thế: 18V
Thép 13mm, gỗ 38mm, tường 13mm
Không tải 0-2.000 v/p
Trọng lượng 1.8kg.
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 19
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
227 SOLO DCD791NMáy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD791N 2,000,000 CN --
228
Máy, sạc,
2pin 2Ah
Vali DCD791D2
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD791D2 3,820,000 CN --
229
Máy, sạc,
2pin 4Ah
Vali DCD791M2-B1
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD791M2-
B1
4,820,000 CN Thùng:
2cái
230 SOLO DCD796NMáy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD796N 2,300,000 CN --
231
Máy, sạc,
1pin*4Ah
Túi vải Stanley DCD796M1
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD796M1 4,000,000 CN --
232
Máy, sạc,
2pin*4Ah
Vali DCD796M2-B1
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD796M2-
B1
5,130,000 CN Thùng:
2cái
233
Máy, sạc,
2pin*5Ah
Vali DCD796P2
Máy khoan cầm tay
18v Dewalt DCD796P2 5,700,000 CN --
234 Điện thế pin 18V XRP XR,
Máy, sạc,
2pin*4Ah
Vali
DCD985M2-KR
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD985M2-
KR 7,700,000 Mexico
Thùng:
4cái
235 SOLO DCD991N-KR
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD991N-
KR
2,800,000 CN Thùng:
10cái
236
Máy, sạc
1pin*4Ah
Túi vải Stanley DCD991M1
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD991M1 5,200,000 CN --
237
Máy, sạc
2pin*4Ah
Vali DCD991M2
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD991M2 6,280,000 CN --
238
Máy, sạc
1pin*5Ah
Túi vải Stanley DCD991P1
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD991P1 5,400,000 CN --
239
Máy, sạc
2pin*5Ah
Vali DCD991P2
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD991P2 6,700,000 CN --
240 SOLO DCD996N-KR
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD996N-
KR
3,100,000 CN Thùng:
10cái
241
Máy, sạc
1pin*4Ah
Túi vải Stanley DCD996M1
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD996M1 5,280,000 CN --
242
Máy, sạc
2pin*4Ah
Vali DCD996M2
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD996M2 6,550,000 CN --
243
Máy, sạc
1pin*5Ah
Túi vải Stanley DCD996P1
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD996P1 5,790,000 CN --
244
Máy, sạc
2pin*5Ah
Vali DCD996P2
Máy khoan cầm tay
18V Dewalt DCD996P2 6,990,000 CN --
245
Máy, sạc
1pin Flexvolt
54V-6Ah, Vali DCD996T1
Máy khoan cầm tay
54V Dewalt DCD996T1 7,200,000 China
Thùng:
2cái
Điện áp 18 V
Không tải 500/1500/2250 RPM
8600/25500/38250 BPM
Mô-men xoắn cực đại 95 Nm
Cân nặng 1,6 kg
Điện thế: 18V
Thép 13mm, gỗ 40mm, tường 13mm
Không tải 0-2.000 v/p
Trọng lượng 1.8kg.
Điện áp 18 V
Không tải 450/1300/2000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 95 Nm
Cân nặng 1,5 kg
Điện thế: 18V
Thép 13mm, gỗ 40mm
Không tải 0-2.000 v/p
Trọng lượng 1.8kg.
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 20
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
246 SOLO DCH133N-KR
Máy khoan cầm tay
18V-BL 3 chức năng
Dewalt DCH133N-KR
2,980,000 CN --
247
Máy, sạc
2pin*4Ah
Vali DCH133M2
Máy khoan cầm tay
18V-BL 3 chức năng
Dewalt DCH133M2
6,450,000 CN --
248
Máy, sạc
2pin*5Ah
Vali DCH133P2
Máy khoan cầm tay
18V-BL 3 chức năng
Dewalt DCH133P2
6,850,000 CN --
249 SOLO DCH263N-KR
Máy khoan cầm tay
18V-BL-3CN Dewalt
DCH263N-KR
3,950,000 CN --
250
Máy, sạc
2pin*4Ah
Vali DCH263M2
Máy khoan cầm tay
18V-BL-3CN Dewalt
DCH263M2
6,800,000 CN --
251
Máy, sạc
2pin*5Ah
Vali DCH263P2-KR
Máy khoan cầm tay
18V-BL-3CN Dewalt
DCH263P2-KR
7,200,000 CN --
252 SOLO
Vali DCH273N
Máy khoan cầm tay
18v-3CN Dewalt
DCH273N
10,900,000 Czech --
253
Máy, sạc
1pin*4Ah
Vali DCH273M1
Máy khoan cầm tay
18V-BL-3CN Dewalt
DCH273M1
12,700,000 Czech --
254
Máy, sạc
2pin*4Ah
Vali DCH273M2
Máy khoan cầm tay
18V-BL-3CN Dewalt
DCH273M2
13,900,000 Czech --
255
Máy, sạc
1pin*5Ah
Vali DCH273P1
Máy khoan cầm tay
18V-BL-3CN Dewalt
DCH273P1
12,900,000 Czech --
256
Máy, sạc
2pin*5Ah
Vali DCH273P2-KR
Máy khoan cầm tay
18V-BL-3CN Dewalt
DCH273P2-KR
14,500,000 Czech --
ĐỘNG CƠ KHÔNG THAN
Điện thế: 18V XRP XR
Đầu gài SDS Plus 24mm
Tốc độ không tải: 0–1,100 rpm,
Tần suất đục/phút 0–4,600 bpm
Impact Energy 2.1 J (EPTA 05/2009)
Chức năng đục: Có
Cân nặng: 3.8 kg
Voltage: 18 V
Chuck Type: SDS-Plus
No Load Speed: 0 -1500 rpm
Blows Per Minute: 0 - 5500 bpm
Impact Energy (EPTA 05/2009): 2.6J
Chipping : Yes
Max Drilling (Wood): 30 mm
Max Drilling (Steel): 13 mm
Max Drilling (Concrete): 26mm
Core Drill Capacity In Soft Brick: 50mm
- Động cơ không chổi than
- Công nghệ pin XR Li-Ion
- Đầu lắp nhanh SDS PLUS
- Hiệu thế pin 18 V
- Tốc độ không tải: 0-1,165 vòng/phút
- Tốc độ đập 0-4,600 lần/phút
- Lực đập: 3.0J
- Khả năng: bê tông (26mm)
- Trọng lượng: 3.1kg
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 21
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
257 SOLO DCF805NMáy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF805N 1,500,000 CN --
258
Máy, Sạc,
2pin*1.3Ah
Túi vải DCF805C2-B1
Máy vặn vít cầm tay
10.8V Dewalt
DCF805C2-B1
2,340,000 CN --
259 Bộ phụ kiện
Dewalt DCF805C2A-B1
Máy vặn vít cầm tay
10.8V Dewalt
DCF805C2A-B1
2,800,000 CN Thùng:
5cái
260 SOLO DCF787NMáy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF787N 2,200,000 CN --
261
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Vali DCF787D2-B1
Máy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF787D2-
B1
4,100,000 CN Thùng:
4cái
262
Máy, Sạc,
2pin*4Ah
Vali DCF787M2
Máy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF787M2 5,200,000 CN --
263 SOLO DCF885N-KR
Máy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF885N-
KR
1,940,000 CN Thùng:
10cái
264
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Vali DCF885D2
Máy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF885D2 4,200,000 CN --
265
Máy, Sạc,
2pin*4Ah
Vali DCF885M2
Máy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF885M2 5,400,000 CN --
266 SOLO DCF886NMáy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF886N 3,220,000 CN --
267
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Vali DCF886D2
Máy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF886D2 5,000,000 CN --
268
Máy, Sạc,
2pin*4Ah
Vali DCF886M2-KR
Máy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF886M2-
KR
6,200,000 CN Thùng:
4cái
269
Máy, Sạc,
2pin*5Ah
Vali DCF886P2
Máy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF886P2 6,720,000 CN --
270 SOLO DCF887N-KR
Máy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF887N-
KR
2,800,000 CN Thùng:
6cái
271
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Vali DCF887D2
Máy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF887D2 4,760,000 CN --
272
Máy, Sạc,
2pin*4Ah
Vali DCF887M2
Máy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF887M2 5,990,000 CN --
273
Máy, Sạc,
2pin*5Ah
Vali DCF887P2
Máy vặn vít cầm tay
18V Dewalt DCF887P2 6,490,000 CN --
Điện thế pin 18V, cơ vít tối đa 7mm, tốc
độ không tải 0-2.800 v/p, trọng lượng
1.9kg.
- Công nghệ pin XR Li-Ion
- Đầu lắp mũi vít: 1/4'' (6.25mm)
- Hiệu thế pin 18 V
- Lực siết tối đa: 155Nm
- Tốc độ không tải 2,800 vòng/phút
- Tốc độ đập 3,200 lần/phút
- Trọng lượng: 1.9kg
Điện thế pin 10.8V, cơ vít tối đa 7mm,
tốc độ không tải 0-2.450 v/p, trọng
lượng 1kg.
- Công nghệ pin XR Li-Ion
- Đầu lắp mũi vít: 1/4'' (6.25mm)
- Hiệu thế pin 18 V
- Lực siết tối đa: 165Nm
- Tốc độ không tải 0-3250 vòng/phút
- Tốc độ đập: 0-3,800 l/p
- Trọng lượng: 1.9kg
- Công nghệ pin XR Li-Ion
- Đầu lắp mũi vít: 1/4'' (6.25mm)
- Hiệu thế pin 20 V
- Lực siết tối đa: 205Nm
- Tốc độ không tải 0-1000/2,800/3250
vòng/phút
- Tốc độ đập: 0-3,800 l/p
- Trọng lượng: 1.9kg
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 22
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
274 SOLO DCF880NMáy siết bulon cầm tay
18V Dewalt DCF880N 2,100,000 CN --
275
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Vali DCF880D2-B1
Máy siết bulon cầm tay
18V Dewalt DCF880D2-
B1
3,850,000 CN Thùng:
4cái
276
Máy, Sạc,
2pin*4Ah
Vali DCF880M2
Máy siết bulon cầm tay
18V Dewalt DCF880M2 5,120,000 CN --
277 SOLO DCF894N-KR
Máy siết bulon cầm tay
18V Dewalt DCF894N-
KR
3,320,000 CN Thùng:
4cái
278
Máy, Sạc,
2pin*4Ah
Vali DCF894M2
Máy siết bulon cầm tay
18V Dewalt DCF894M2 6,860,000 CN --
279
Máy, Sạc,
2pin*5Ah
Vali DCF894P2
Máy siết bulon cầm tay
18V Dewalt DCF894P2 7,260,000 CN --
280 SOLO, Vali DCF897NT-XJ
Máy siết bulon cầm tay
18V/BL-3/4" Dewalt
DCF897NT-XJ
4,290,000 CN --
281
Máy, Sạc,
2pin*4Ah
Vali DCF897M2
Máy siết bulon cầm tay
18V/BL-3/4" Dewalt
DCF897M2
7,980,000 CN
282
Máy, Sạc,
2pin*5Ah
Vali DCF897P2
Máy siết bulon cầm tay
18V/BL-3/4" Dewalt
DCF897P2
8,400,000 CN
283 SOLO DCF899HNMáy siết bulon cầm tay
18V Dewalt DCF899HN 6,340,000 CN --
284
Máy, Sạc,
2pin*4Ah
Vali DCF899HM2
Máy siết bulon cầm tay
18V Dewalt
DCF899HM2
9,100,000 CN
285
Máy, Sạc,
2pin*5Ah
Vali
DCF899HP2-
KR
Máy siết bulon cầm tay
18V Dewalt
DCF899HP2-KR
9,540,000 CN Thùng:
2cái
- Công nghệ pin XR Li-Ion
- Đầu lắp bulong: 1/2'' (12.7mm)
- Hiệu thế pin 18 V
- Lực siết tối đa: 203Nm
- Tốc độ không tải 2,300 vòng/phút
- Tốc độ đập 2,700 lần/phút
- Trọng lượng: 1.9kg
- Động cơ không chổi than
- Công nghệ pin XR Li-Ion
- Đầu lắp bulong: 1/2'' (12.7mm)
- Hiệu thế pin 18 V
- Lực siết tối đa: 447Nm
- Tốc độ không tải: 0-2,000 (v/p)
- Tốc độ đập 0-3,100 lần/phút
- Đường kính ốc tốc đa vặn: M18
- Trọng lượng: 1.5kg
Không than 18 V
Tối đa mô-men xoắn: 950 Nm
Lên đến 2400 nhịp mỗi phút
3 Cài đặt tốc độ và mô-men xoắn
Đầu vuông 19 mm (3/4")
Đèn LED làm việc tích hợp
- Động cơ không chổi than
- Công nghệ pin XR Li-Ion 18V
- Đầu lắp bulong: 1/2'' (12.7mm)
- Lực siết tối đa: 950Nm
- Tốc độ ko tải: 3 chế độ (0-400/1200/1900 v/p)
- Tốc độ đập 0-2,400 lần/phút
- Đường kính ốc tốc đa vặn: M20
- Trọng lượng: 2.62kg
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 23
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
286
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Vali DCD701D2-KR
Máy khoan cầm tay
12V/BL Dewalt
DCD701D2-KR
3,270,000 CN Thùng:
2cái
287
Máy, Sạc,
1pin*2Ah
Vali DCD701D1
Máy khoan cầm tay
12V/BL Dewalt
DCD701D1
2,640,000 CN --
288 SOLO DCD701N
Máy khoan cầm tay
12V/BL Dewalt
DCD701N
1,700,000 CN --
289
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Vali DCD706D2-KR
Máy khoan cầm tay
12V Dewalt DCD706D2-
KR
3,440,000 CN Thùng:
2cái
290
Máy, Sạc,
1pin*2Ah
Vali DCD706D1 Coming soon Coming soon -- #N/A
291 SOLO DCD706N Coming soon Coming soon -- #N/A
292
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Vali DCF601D2-KR
Máy vặn vít cầm tay
12V/BL Dewalt
DCF601D2-KR
3,220,000 CN Thùng:
2cái
293
Máy, Sạc,
1pin*2Ah
Vali DCF601D1
Máy vặn vít cầm tay
12V/BL Dewalt
DCF601D1
2,600,000 CN --
294 SOLO DCF601N
Máy vặn vít cầm tay
12V/BL Dewalt
DCF601N
1,650,000 CN --
295
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Vali DCF801D2-KR
Máy vặn vít cầm tay
12V/BL Dewalt
DCF801D2-KR
3,610,000 CN Thùng:
2cái
296
Máy, Sạc,
1pin*2Ah
Vali DCF801D1
Máy vặn vít cầm tay
12V/BL Dewalt
DCF801D1
2,950,000 CN --
297 SOLO DCF801N
Máy vặn vít cầm tay
12V/BL Dewalt
DCF801N
1,980,000 CN --
298
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Vali DCF902D2-KR
Máy siết bulon cầm tay
12V/BL Dewalt
DCF902D2-KR
3,560,000 CN Thùng:
2cái
299
Máy, Sạc,
1pin*2Ah
Vali DCF902D1
Máy siết bulon cầm tay
12V/BL Dewalt
DCF902D1
2,900,000 CN --
300 SOLO DCF902N
Máy siết bulon cầm tay
12V/BL Dewalt
DCF902N
1,970,000 CN --
Điện áp 12V - 2.0Ah
Không tải 0-950, 0-1.950, 0-2.850/p
Đột kích Bundang 0-3.600 IPM
Mô-men xoắn 163 Nm
Cân nặng 1 kg
Loại chuyển đổi Kích hoạt
Kiểu kẹp HEX 6,35mm
Thân dài 125 mm
Công nghệ pin XR Li-Ion 12V
- Lực momen tối đa (cao/thấp) 57.5
Nm/25.5 Nm
- Tốc độ không tải 0-425/1,500
vòng/phút
- Đầu kẹp tự động: 1.5-10mm
- Khả năng: tường (10mm), gỗ
(20mm), sắt (10mm)
- Trọng lượng: 1.1kg
Điện áp 12 V
Hiện tại 2.0 Ah
Không tải 0-2.850 vòng/phút
Động lực 0-3.600 IPM
Mô-men xoắn 168 Nm
Cân nặng 1 kg
Loại chuyển đổi Kích hoạt
Kiểu kẹp 3/8"
Điện áp 12V - 2.0AH
Không tải 0-450, 0-1.500 r/m
Mô-men xoắn 57,5 Nm
Cân nặng 1,1kg
Kiểu kẹp 1,5-10 mm
Điện áp 12 V
Hiện tại 2.0 Ah
Không tải 0-1.100 vòng/phút
Mô-men xoắn 8 Nm
Loại chuyển đổi Kích hoạt
Kiểu kẹp HEX 6,35mm
Thân dài 122 mm
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 24
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
301
Máy, Sạc,
2pin*5Ah
Vali DCD708P2-KR
Máy khoan cầm tay
18V/BL Dewalt
DCD708P2-KR
5,060,000 CN Thùng:
2cái
302
Máy, Sạc,
1pin*5Ah
Vali DCD708P1
Máy khoan cầm tay
18V/BL Dewalt
DCD708P1
3,600,000 CN Thùng:
6cái
303 SOLO DCD708N
Máy khoan cầm tay
18V/BL Dewalt
DCD708N
1,900,000 CN Thùng:
6cái
304
Máy, Sạc,
2pin*5Ah
Vali DCD709P2-KR
Máy khoan cầm tay
18V/BL Dewalt
DCD709P2-KR
5,160,000 CN Thùng:
2cái
305
Máy, Sạc,
1pin*5Ah
Vali DCD709P1
Máy khoan cầm tay
18V/BL Dewalt
DCD709P1
3,800,000 CN Thùng:
6cái
306 SOLO DCD709N
Máy khoan cầm tay
18V/BL Dewalt
DCD709N
2,100,000 CN Thùng:
6cái
307
Máy, Sạc,
2pin*5Ah
Vali DCF809P2-KR
Máy vặn vít cầm tay
18V/BL Dewalt
DCF809P2-KR
5,210,000 CN Thùng:
2cái
308
Máy, Sạc,
1pin*5Ah
Vali DCF809P1
Máy vặn vít cầm tay
18V/BL Dewalt
DCF809P1
3,800,000 CN Thùng:
6cái
309 SOLO DCF809N
Máy vặn vít cầm tay
18V/BL Dewalt
DCF809N
2,150,000 CN Thùng:
6cái
Điện áp 18V
Không tải 0 -450 0-1,650 v/p
Mô-men xoắn Giai đoạn 1: 65Nm
Giai đoạn 2: 20 Nm
Cân nặng 1,7 kg
Điện áp 18V
Không tải 0 -450 0-1,650 v/p
Động lực búa 0-28,050 BPM
Mô-men xoắn Giai đoạn 1: 65Nm
Giai đoạn 2: 26 Nm
Cân nặng 1,8 kg
Điện áp 18 V
Hiện tại 5.0 Ah
Không tải 0 -2.800 vòng/phút
Động lực 0 -3,200 IPM
Mô-men xoắn 190 Nm
Cân nặng 1,56 kg
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 25
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
310 SOLO DCG412N-KRMáy mài cầm tay 18V
Dewalt DCG412N-KR 2,700,000 Mexico
Thùng:
4cái
311
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Vali DCG412D2
Máy mài cầm tay 18V
Dewalt DCG412D2 4,800,000 Mexico --
312
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Vali
DCG412D2B-
B1
Máy mài cầm tay 18V
Dewalt DCG412D2B-B1 5,300,000 Mexico --
313
Máy, Sạc,
2pin*4Ah
Vali DCG412M2
Máy mài cầm tay 18V
Dewalt DCG412M2 5,900,000 Mexico --
314
Máy, Sạc,
2pin*5Ah
Vali DCG412P2
Máy mài cầm tay 18V
Dewalt DCG412P2 6,400,000 Mexico --
315 SOLO DCG413B
Máy mài cầm tay
20Vmax/BL Dewalt
DCG413B
2,500,000 CN --
316 Máy, Sạc,
2pin*2Ah DCG413BD2
Máy mài cầm tay
20Vmax/BL Dewalt
DCG413BD2
5,090,000 CN --
317 Máy, Sạc,
2pin*4Ah DCG413BM2
Máy mài cầm tay
20Vmax/BL Dewalt
DCG413BM2
6,150,000 CN --
318 Máy, Sạc,
2pin*5Ah DCG413BP2
Máy mài cầm tay
20Vmax/BL Dewalt
DCG413BP2
6,600,000 CN --
319 SOLO DCG405N-KR
Máy mài cầm tay
18V/BL Dewalt
DCG405N-KR
2,580,000 CN --
320 Máy, Sạc,
2pin*4Ah DCG405M2
Máy mài cầm tay
18V/BL Dewalt
DCG405M2
6,270,000 CN --
321 Máy, Sạc,
2pin*5Ah DCG405P2
Máy mài cầm tay
18V/BL Dewalt
DCG405P2
6,690,000 CN --
322 SOLO DCS355N-KRMáy cắt cầm tay 18V-
BL Dewalt DCS355N-KR 3,250,000 CN
Thùng:
4cái
323
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Túi vải DCS355D2
Máy cắt cầm tay 18V
Dewalt DCS355D2 5,700,000 CN --
324
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Vali DCS355D2-KR
Máy cắt cầm tay 18V
Dewalt DCS355D2-KR 6,600,000 CN --
325
Máy, Sạc,
2pin*4Ah
Vali DCS355M2
Máy cắt cầm tay 18V
Dewalt DCS355M2 6,900,000 CN --
326 SOLO DCS331N-KRMáy cưa cầm tay 18V
Dewalt DCS331N-KR 5,400,000 Czech
Thùng:
2cái
327
Máy, Sạc,
2pin*2Ah
Túi vải DCS331D2
Máy cưa cầm tay 18V
Dewalt DCS331D2 7,400,000 Czech --
328
Máy, Sạc,
1pin*4Ah
Túi vải DCS331M1
Máy cưa cầm tay 18V
Dewalt DCS331M1 7,590,000 Czech --
329
Máy, Sạc,
2pin*4Ah
Túi vải DCS331M2
Máy cưa cầm tay 18V
Dewalt DCS331M2 8,700,000 Czech --
330
Máy, Sạc,
1pin*5Ah
Túi vải DCS331P1
Máy cưa cầm tay 18V
Dewalt DCS331P1 7,790,000 Czech --
331
Máy, Sạc,
2pin*5Ah
Túi vải DCS331P2
Máy cưa cầm tay 18V
Dewalt DCS331P2 9,100,000 Czech --
• Bộ ly hợp điện tử/Bảo vệ quá tải: CÓ
• Phanh hãm: CÓ
• Max Watts Out: 850
• Kích thước trục chính: 5/8-11
• Chiều dài: 12.2 "
• Đường kính đĩa: 4-1/2" (115mm)
Đầu vào: 1000 W
Đầu ra 800 W
Điện áp 18 V
Tốc độ không tải: 9000 vòng / phút
Đường kính đĩa tối đa: 125 mm
Trục chính: M14
Trọng lượng: 1,75 kg
Chiều dài: 310 mm
Điện thế: 18V
Công suất 300W
Tốc độ rung không tải 22.000v/p.
Bao gồm bộ phụ kiện lưỡi cắt.
Điện thế: 18V
Công suất: 400 Watt
Tốc độ: 0-3000 RPM (Đa tốc).
Độ sọc lưỡi: 26 mm
Độ nghiêng: 45°.
Cắt sắt: 10mm.
Gỗ/nhựa/composite: 15mm
Điện thế: 18V
Đường kính cắt 100/125mm
Không tải 7.000v/p
Trọng lượng 2,2 kg.
KT: 15.2 x 5.2 x 4.7cm.
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 26
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
332 SOLO DCS391N-KRMáy cưa cầm tay 18V
Dewalt DCS391N-KR 3,900,000 Mexico
Thùng:
1cái
333
Máy, Sạc,
1pin*4Ah
Túi vải DCS391M1
Máy cưa cầm tay 18V
Dewalt DCS391M1 6,000,000 Mexico --
334
Máy, Sạc,
2pin*4Ah
Túi vải DCS391M2
Máy cưa cầm tay 18V
Dewalt DCS391M2 7,250,000 Mexico --
335
Máy, Sạc,
1pin*5Ah
Túi vải DCS391P1
Máy cưa cầm tay 18V
Dewalt DCS391P1 6,290,000 Mexico --
336
Máy, Sạc,
2pin*5Ah
Túi vải DCS391P2
Máy cưa cầm tay 18V
Dewalt DCS391P2 7,670,000 Mexico --
337Combo DCD796 + DCF885 + 2pin 4Ah
+ sạc DCB115 + túi vải Stanley
2Máy, Sạc,
2pin*4Ah
Túi vải
CB885796M2
Combo
DCD796/DCF885/2pin
4Ah/DCB115/túi vải STL 6,900,000 CN --
338Combo DCD796 + DCF887 + 2pin 5Ah
+ sạc DCB115 + Valy
2Máy, Sạc,
2pin*5Ah
Vali
DCK266P2
Combo
DCD796/DCF887/2pin
5Ah/DCB115/Valy 8,900,000 CN
Thùng:
2cái
339Combo DCD996 + DCF887 + 2pin 5Ah
+ sạc DCB115 + Valy
2Máy, Sạc,
2pin*5Ah
Vali
DCK299P2
Combo
DCD996/DCF887/2pin
5Ah/DCB115/Valy 9,900,000 CN
Thùng:
2cái
340Combo DCD996 + DCG412 + 2pin 5Ah
+ sạc DCB115 + túi vải Stanley
2Máy, Sạc,
2pin*5Ah
Túi vải
CB996412P2
Combo
DCD996/DCG412/2pin
5Ah/DCB115/túi vải STL 9,500,000 CN
Thùng:
2cái
Điện thế: 18V,
Công suất 460W,
Đường kính lưỡi 165mm
Tốc độ không tải 3.700v/p
Trọng lượng 3.8kg.
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 27
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
341Pin Dewalt 10.8V-1.3Ah XR Li-ion
(cell made in Korea or Malaysia)DCB125-B1
Pin li-ion cho máy
khoan 10.8V-1.3Ah
Dewalt DCB125-B1
480,000 CN Thùng:
10cái
342
Pin Dewalt 10.8V-12V MAX-2Ah XR Li-
ion
(cell made in Korea or Malaysia)DCB127
Pin li-ion cho máy
khoan 10.8-12V MAX-
2Ah Dewalt DCB127
660,000 CN Thùng:
10cái
343Pin Dewalt 18V-1.3Ah XR Li-ion
(cell made in Korea or Malaysia)DCB185-B1
Pin li-ion cho máy
khoan 18V-1.3Ah
Dewalt DCB185-B1
530,000 CN --
344Pin Dewalt 18V-2.0Ah XR Li-ion
(cell made in Korea or Malaysia)DCB183-B1
Pin li-ion cho máy
khoan 18V-2.0Ah
Dewalt DCB183-B1
700,000 CN --
345Pin Dewalt 18V-4.0Ah XR Li-ion
(cell made in Korea or Malaysia)DCB182-B1
Pin li-ion cho máy
khoan 18V-4.0Ah
Dewalt DCB182-B1
1,250,000 CN Thùng:
10cái
346Pin Dewalt 18V-5.0Ah XR Li-ion
(cell made in Korea or Malaysia)DCB184-B1
Pin li-ion cho máy
khoan 18V-5.0Ah
Dewalt DCB184-B1
1,460,000 CN Thùng:
10cái
347Pin Dewalt 18V-6.0Ah XR Li-ion - 56V
(cell made in Korea or Malaysia)DCB546-XJ
Pin li-ion cho máy
khoan 54V-6Ah Dewalt
DCB546-XJ
2,950,000 CN --
348 Pin Dewalt 14.4V-2.0Ah DE9091-XJ
Pin li-ion cho máy
khoan 14.4V-2.0Ah
Dewalt DE9091-XJ
1,120,000 JP --
349 Pin Dewalt 18V-2Ah DE9095-XJ
Pin li-ion cho máy
khoan 18V-2Ah Dewalt
DE9095-XJ
1,410,000 JP --
350 Bộ sạc đa năng Dewalt 10.8V-18V DCB107-B1Bộ sạc pin 10.8-18V
Dewalt DCB107-B1 470,000 CN
Thùng:
6cái
351 Bộ sạc đa năng Dewalt 10.8V-18V 2AH DCB112Bộ sạc pin 10.8-18V
Dewalt DCB112 560,000 CN --
352 Bộ sạc đa năng Dewalt 10.8V-18V 4Ah DCB115-KRBộ sạc pin 10.8-18V
Dewalt DCB115-KR 690,000 CN
Thùng:
3cái
353Bộ sạc đa năng Dewalt 18V RX FAST
CHARGERDCB118-GB
Bộ sạc pin 10.8-18V
Dewalt DCB118-GB 940,000 CN
Thùng:
4cái
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 28
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
354 Valy sạc,
1 pin 6Ah DCS575T1-KR
Máy cưa cầm tay 54V
Dewalt DCS575T1-KR 9,800,000 CN --
355 Valy sạc,
2 pin 6Ah DCS575T2-KR
Máy cưa cầm tay 54V
Dewalt DCS575T2-KR 12,280,000 CN
Thùng:
1cái
356 Valy sạc,
1 pin 6Ah DCS388T1-KR
Máy cưa cầm tay 54V
Dewalt DCS388T1-KR 9,550,000 CN --
357 Valy sạc,
2 pin 6Ah DCS388T2-KR
Máy cưa cầm tay 54V
Dewalt DCS388T2-KR 12,250,000 CN
Thùng:
1cái
358
PIN RX FLEX VOLT 54V/18V-6.0Ah XR
Li-ion - 56V
*Chức năng 2 dòng điện 18V và
56V độc đáo
(cell made in Korea or Malaysia)
DCB546-XJ
Pin li-ion cho máy
khoan 54V-6Ah Dewalt
DCB546-XJ 2,950,000 CN --
PIN RX FLEX 54V, tốc độ tải: 5800rpm,
Đường kính lưỡi: 184 mm, cắt 90°: 64mm,
cắt 45°: 46 mm
Chiều dài: 355 mm
Chiều cao: 245 mm
Trọng lượng: 3,6 kg
PIN RX FLEX 54V,
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 29
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
359 Hộp dụng cụ Dewalt (787) BOXDEW2Vali nhựa Dewalt
BOXDEW2 200,000 CN --
360 Hộp dụng cụ Dewalt (880-885-886) BOXDEW1Vali nhựa Dewalt
BOXDEW1 250,000 CN --
361 Hộp dụng cụ T-STAK (791-796) N312361Vali nhựa Dewalt
N312361 450,000 CN --
362 DWST17803Hộp dụng cụ (nhựa)
Dewalt DWST17803 1,020,000 IL --
363 DWST17804Hộp dụng cụ (nhựa)
Dewalt DWST17804 1,210,000 IL --
364 DWST17805
Hộp dụng cụ (nhựa)
17.2 x 12.9 x 5.7"
Dewalt DWST17805 850,000 ISRAEL --
365
Hộp dụng cụ T-STAK
Length 17.6"
Width 11.75"
Height 11.7"
DWST17806 Hộp nhựa DWST17806 900,000 ISRAEL --
366
Hộp dụng cụ T-STAK
Length 17.25"
Width 6.375"
Height 13"
Weight 3.96lbs
Weight Capacity 66lbs
DWST17807 Hộp nhựa DWST17807 600,000 IL --
367 DWST17808Hộp dụng cụ (nhựa)
Dewalt DWST17808 795,000 IL --
368 DWST17814
Hộp dụng cụ (nhựa)
17.2 x 12.6 x 13.2"
Dewalt DWST17814 1,060,000 ISRAEL --
369 DWST17888Kệ tủ đựng dụng cụ
Dewalt DWST17888 4,070,000 CN --
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 30
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
370 DWST17889
Kệ tủ đựng dụng cụ
18.9 x 17 x 7" Dewalt
DWST17889 1,600,000 ISRAEL --
371
Chất liệu cao cấp.
Chống nước, chống ẩm.
Dung lượng lưu trữ: 15 L
Kích thước: 158mm x 336mm x 550mm
Tải trọng: 60kg
Chất liệu: nhựa PVC kết cấu 4mm
Chống bụi & nước: Đánh giá IP 65
1-70-321Thùng nhựa Dewalt 1-
70-321 1,700,000 ISRAEL --
372
Chất liệu cao cấp.
Chống nước, chống ẩm.
Dung tích lưu trữ: 35 lít
Kích thước: 308mm x 336mm x 550mm
Tải trọng: 60kg
Chất liệu: nhựa xốp kết cấu 4mm.
Chống bụi và nước: Đánh giá IP 65
1-70-322Thùng nhựa Dewalt 1-
70-322 1,600,000 ISRAEL --
373
Chất liệu cao cấp.
Dung lượng lưu trữ: 55 Lít
Kích thước: 408mm x 366mm x 550mm
Tải trọng: 60kg
Chất liệu: nhựa xốp kết cấu 4mm.
Chống bụi và nước: Đánh giá IP 65
Chịu nhiệt độ: -20 ° C đến + 50 ° C
1-70-323Thùng nhựa Dewalt 1-
70-323 1,970,000 ISRAEL --
374
Chất liệu cao cấp. Bánh xe cao su nặng 216mm được
thử nghiệm cho khả năng di chuyển liên tục trên địa
hình gồ ghề, gập ghềnh Giá đỡ có thể điều chỉnh
chiều cao, có thể gập lại cho phép cấu hình phù hợp
và có thể mang tới 60 kg mỗi cặp. Khung kim loại
nặng. Tấm chân có thể gập lại để lưu trữ và có thể
mang tải tối đa 150kg. Cơ chế khóa trung tâm bảo
vệ các đơn vị vào khung và có thể được khóa
1-70-324 Kệ dụng cụ 1-70-324 6,480,000 ISRAEL --
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 31
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
PHỤ KIỆN STANLEY1
2.5MM HSS Mũi khoan sắt
Stanley STA50024B10 - 50kSTA50024B10
2.5MM HSS Mũi khoan
sắt Stanley STA50024B10 50,000 -- --
23MM HSS Mũi khoan sắt Stanley
STA50029B10STA50029B10
3MM HSS Mũi khoan sắt
Stanley STA50029B10 53,000 CN --
33.2MM HSS Mũi khoan sắt
Stanley STA50034B10STA50034B10
3.2MM HSS Mũi khoan
sắt Stanley STA50034B10 67,000 CN --
4MŨI KHOAN SẮT HSS 3.5MM
STA50039B10STA50039B10
MŨI KHOAN SẮT HSS
3.5MM STA50039B10 70,000 CN --
54MM HSS Mũi khoan sắt Stanley
STA50044B10STA50044B10
4MM HSS Mũi khoan sắt
Stanley STA50044B10 86,000 CN --
64.5MM HSS Mũi khoan sắt
Stanley STA50059B10STA50059B10
4.5MM HSS Mũi khoan
sắt Stanley STA50059B10 106,000 CN --
75MM HSS Mũi khoan sắt Stanley
STA50069B10STA50069B10
5MM HSS Mũi khoan sắt
Stanley STA50069B10 131,000 CN --
8MŨI KHOAN SẮT HSS 4.2MM
STA50049B10STA50049B10
MŨI KHOAN SẮT HSS
4.2MM STA50049B10 107,000 CN --
95.5MM HSS Mũi khoan sắt
Stanley STA50074B10STA50074B10
5.5MM HSS Mũi khoan
sắt Stanley STA50074B10 143,000 CN --
106MM HSS Mũi khoan sắt Stanley
STA50079B10STA50079B10
6MM HSS Mũi khoan sắt
Stanley STA50079B10 185,000 CN --
116.5MM HSS Mũi khoan sắt
Stanley STA50089B10STA50089B10
6.5MM HSS Mũi khoan
sắt Stanley STA50089B10 199,000 CN --
127MM HSS Mũi khoan sắt Stanley
STA50094B10STA50094B10
7MM HSS Mũi khoan sắt
Stanley STA50094B10 220,000 CN --
138MM HSS Mũi khoan sắt Stanley
STA50104B05STA50104B05
8MM HSS Mũi khoan sắt
Stanley STA50104B05 146,000 CN --
149MM HSS Mũi khoan sắt Stanley
STA50119B05STA50119B05
9MM HSS Mũi khoan sắt
Stanley STA50119B05 195,000 CN --
15MŨI KHOAN SẮT HSS 10MM
STA50134B05STA50134B05
MŨI KHOAN SẮT HSS
10MM STA50134B05 260,000 CN --
1612MM HSS Mũi khoan sắt Stanley
STA50154B05STA50154B05
12MM HSS Mũi khoan sắt
Stanley STA50154B05 361,000 CN --
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 32
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
17MŨI KHOAN BÊ-TÔNG SDS 6MM
X 110MM STA54012-XJSTA54012-XJ
MŨI KHOAN BÊ-TÔNG
SDS 6MM X 110MM
STA54012-XJ 19,000 CN --
18MŨI KHOAN BÊ-TÔNG SDS
Ø8MM X 110MM STA54022STA54022
MŨI KHOAN BÊ-TÔNG
SDS Ø8MM X 110MM
STA54022 22,000 CN --
19MŨI KHOAN BÊ-TÔNG SDS
Ø6MM X 160MM STA54032STA54032
MŨI KHOAN BÊ-TÔNG
SDS Ø6MM X 160MM
STA54032 22,000 CN --
20MŨI KHOAN BÊ-TÔNG SDS
Ø8MM X 160MM STA54037STA54037
MŨI KHOAN BÊ-TÔNG
SDS Ø8MM X 160MM
STA54037 25,000 CN --
21MŨI KHOAN SDS HAMMER
10MMX160MM STA54042STA54042
MŨI KHOAN SDS
HAMMER 10MMX160MM
STA54042 23,000 CN --
22MŨI KHOAN SDS HAMMER
12MMX160MM STA54047STA54047
MŨI KHOAN SDS
HAMMER 12MMX160MM
STA54047 27,000 CN --
23MŨI KHOAN GÀI SDS HAMMER
14MMX160MM STA54052STA54052
MŨI KHOAN GÀI SDS
HAMMER 14MMX160MM
STA54052 38,000 CN --
24Mũi khoan bê tông SDS+ Ø8mm
x 210mm STA54057-XJSTA54057-XJ
Mũi khoan bê tông SDS+
Ø8mm x 210mm
STA54057-XJ 28,000 CN --
25MŨI KHOAN GÀI SDS HAMMER
10MMX210MM STA54062STA54062
MŨI KHOAN GÀI SDS
HAMMER 10MMX210MM
STA54062 27,000 CN --
26MŨI KHOAN BÊ-TÔNG GÀI SDS
10.0MM X 260MM STA54207STA54207
MŨI KHOAN BÊ-TÔNG
GÀI SDS 10.0MM X
260MM STA54207 37,000 CN --
27MŨI KHOAN BÊ-TÔNG GÀI SDS
12.0MM X 210MM STA54067-XJSTA54067-XJ
MŨI KHOAN BÊ-TÔNG
GÀI SDS 12.0MM X
210MM STA54067-XJ 32,000 CN --
28MŨI KHOAN BÊ-TÔNG GÀI SDS
12.0MM X 260MM - 35kSTA54097-XJ
MŨI KHOAN BÊ-TÔNG
GÀI SDS 12.0MM X
260MM 35,000 -- --
29MŨI KHOAN BÊ-TÔNG GÀI SDS
14.0MM X 210MM STA54072-XJSTA54072-XJ
MŨI KHOAN BÊ-TÔNG
GÀI SDS 14.0MM X
210MM STA54072-XJ 35,000 CN --
30MŨI KHOAN GÀI SDS HAMMER
16MMX210MM STA54077STA54077
MŨI KHOAN GÀI SDS
HAMMER 16MMX210MM
STA54077 54,000 CN --
31MŨI KHOAN GÀI SDS HAMMER
16MMX310MM - 58kSTA54107-XJ
MŨI KHOAN GÀI SDS
HAMMER 16MMX310MM 58,000 -- --
32Mũi khoan bê tông SDS+
18.0mm x 210mm STA54082-XJSTA54082-XJ
Mũi khoan bê tông SDS+
18.0mm x 210mm
STA54082-XJ 80,000 CN --
33MŨI KHOAN GÀI SDS HAMMER
18MMX310MM STA54112STA54112
MŨI KHOAN GÀI SDS
HAMMER 18MMX310MM
STA54112 86,000 CN --
34MŨI KHOAN GÀI SDS HAMMER
20MMX160MM STA54087STA54087
MŨI KHOAN GÀI SDS
HAMMER 20MMX160MM
STA54087 74,000 CN --
35MŨI KHOAN GÀI SDS HAMMER
20MMX310MM STA54117STA54117
MŨI KHOAN GÀI SDS
HAMMER 20MMX310MM
STA54117 107,000 CN --
36MŨI KHOAN BÊ-TÔNG GÀI SDS
22.0MM X 250MM STA54357STA54357
MŨI KHOAN BÊ-TÔNG
GÀI SDS 22.0MM X
250MM STA54357 131,000 CN --
37MŨI ĐỤC NHỌN SDS+
14X250MM STA54401STA54401
MŨI ĐỤC NHỌN SDS+
14X250MM STA54401 46,000 CN --
38MŨI ĐỤC DẸP SDS+ 14X250MM
STA54406STA54406
MŨI ĐỤC DẸP SDS+
14X250MM STA54406 46,000 CN --
39MŨI ĐỤC DẸP LỤC GIÁC HEX
17X280MM STA54476STA54476
MŨI ĐỤC DẸP LỤC GIÁC
HEX 17X280MM STA54476 58,000 CN --
40MŨI ĐỤC NHỌN LỤC GIÁC HEX
17X280MM STA54501STA54501
MŨI ĐỤC NHỌN LỤC
GIÁC HEX 17X280MM
STA54501 58,000 CN --
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 33
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
41100 x 1.2 x 16 đá cắt inox
STA8060STA8060
100 x 1.2 x 16 đá cắt
inox STA8060 10,000 CN --
42100 x 2.5 x 16 đá cắt sắt
STA4520FASTA4520FA
100 x 2.5 x 16 đá cắt sắt
STA4520FA 10,000 CN --
43 Đĩa cắt sắt 100 x 3 x 16, STA4520 STA4520Đĩa cắt sắt 100 x 3 x 16,
STA4520 12,000 CN --
44125 x 2.5 x 22 đá cắt sắt Stanley
STA4522FA -15kSTA4522FA
125 x 2.5 x 22 đá cắt sắt
Stanley STA4522FA 15,000 -- --
45150 x 2.5 x 22 đá cắt sắt Stanley
STA4523FA -17kSTA4523FA
150 x 2.5 x 22 đá cắt sắt
Stanley STA4523FA 17,000 -- --
46180 x 2.5 x 22 đá cắt sắt Stanley
STA4524FA -19kSTA4524FA
180 x 2.5 x 22 đá cắt sắt
Stanley STA4524FA 19,000 -- --
47 Đá cắt sắt 355*3*25.4 STA8011R STA8011RĐá cắt sắt 355*3*25.4
STA8011R 55,000 CN --
48Đĩa mài sắt 100 x 6 x 16 T27,
STA4500STA4500
Đĩa mài sắt 100 x 6 x 16
T27, STA4500 12,000 CN --
49Đá mài 125 x 6.0 x 22mm
STA4502A STA4502A
Đá mài 125 x 6.0 x
22mm STA4502A 15,000 CN --
50Đá mài 150 x 6.0 x 22mm
STA4503A STA4503A
Đá mài 150 x 6.0 x
22mm STA4503A 21,000 CN --
51Đá mài 180 x 6.0 x 22mm
STA4504A STA4504A
Đá mài 180 x 6.0 x
22mm STA4504A 24,000 CN --
52
Lưỡi cắt gạch 4"(105mm) x
0.080 x 7mm x20mm, Turbo
STA47400L
STA47400LLưỡi cắt gạch 4"(105mm)
x 0.080 x 7mm x20mm,
Turbo STA47400L 49,000 CN --
53
Lưỡi cắt gạch 4"(105mm) x
0.080 x 5mm x20mm, Continuou
STA47401L
STA47401LLưỡi cắt gạch 4"(105mm)
x 0.080 x 5mm x20mm,
Continuou STA47401L 47,000 CN --
54
Lưỡi cắt gạch 4"(105mm) x
0.080 x 7mm x20mm,
Segmented STA47402L
STA47402LLưỡi cắt gạch 4"(105mm)
x 0.080 x 7mm x20mm,
Segmented STA47402L 48,000 CN --
55LƯỠI CƯA GỖ STANLEY 184MM
X 24T 20-521-2320-521-23
LƯỠI CƯA GỖ STANLEY
184MM X 24T 20-521-23 118,000 CN --
56Lưỡi cưa gỗ 7-1/4" (184MM-
24Răng) STA7737-AESTA7737-AE
Lưỡi cưa gỗ 7-1/4"
(184MM-24Răng)
STA7737-AE 115,000 CN --
57LƯỠI CƯA GỖ STANLEY 184MM
X 40T 20-522-2320-522-23
LƯỠI CƯA GỖ STANLEY
184MM X 40T 20-522-23 134,000 CN --
58Lưỡi cưa gỗ 7-1/4" (184MM-
40Răng) STA7757-AE STA7757-AE
Lưỡi cưa gỗ 7-1/4"
(184MM-40Răng)
STA7757-AE 138,000 CN --
59LƯỠI CƯA GỖ STANLEY 184MM
X 60T 20-52320-523
LƯỠI CƯA GỖ STANLEY
184MM X 60T 20-523 169,000 CN --
60LƯỠI CƯA GỖ 8 1/4"X1"X 40 T
20-52420-524
LƯỠI CƯA GỖ 8 1/4"X1"X
40 T 20-524 191,000 CN --
61LƯỠI CƯA GỖ STANLEY 255MM
X 40T 20-535-2320-535-23
LƯỠI CƯA GỖ STANLEY
255MM X 40T 20-535-23 224,000 CN --
62 Lưỡi cưa gỗ 254mm-60T 20-536 20-536Lưỡi cưa gỗ 254mm-60T
20-536 310,000 CN --
63LƯỠI CẮT NHÔM STANLEY
255MM X 120T 20-539-2320-539-23
LƯỠI CẮT NHÔM
STANLEY 255MM X 120T
20-539-23 364,000 CN --
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 34
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
PHỤ KIỆN DeWALT1
Dewalt - SDS+ Extreme 8 x 160
DT9529-QZDT9529-QZ
Dewalt - SDS+ Extreme 8
x 160 DT9529-QZ 104,000 CN --
2Dewalt - BIT, SDS+ Extreme 12
x 200 DT9553-QZDT9553-QZ
Dewalt - BIT, SDS+
Extreme 12 x 200
DT9553-QZ 160,000 CN --
3Mũi khoan bê tông SDS+6x 110
mm DW00702-B1DW00702-B1
Mũi khoan bê tông
SDS+6x 110 mm
DW00702-B1 21,000 CN --
4Mũi khoan tường 6.5x 160 SDS
DW00704-B1DW00704-B1
Mũi khoan tường 6.5x
160 SDS DW00704-B1 26,000 CN --
5Mũi khoan bê tông SDS+8x 160
mm DW00706-B1DW00706-B1
Mũi khoan bê tông
SDS+8x 160 mm
DW00706-B1 26,000 CN --
610x 160 Mũi khoan bê tông
SDS+ DW00709-B1DW00709-B1
10x 160 Mũi khoan bê
tông SDS+ DW00709-B1 29,000 CN --
710x 210 Mũi khoan bê tông
SDS+ DW00710-B1DW00710-B1
10x 210 Mũi khoan bê
tông SDS+ DW00710-B1 32,000 CN --
812x 160 Mũi khoan bê tông
SDS+ DW00712-B1DW00712-B1
12x 160 Mũi khoan bê
tông SDS+ DW00712-B1 33,000 CN --
9Mũi đục nhọn 18x400 DWA0805-
B1DWA0805-B1
Mũi đục nhọn 18x400
DWA0805-B1 157,000 CN --
10Đá cắt inox 100 x 1.2 x 16mm T1
DWA8060-B1DWA8060-B1
Đá cắt inox 100 x 1.2 x
16mm T1 DWA8060-B1 13,000 CN --
11Đá cắt kim loại 125 x 3 x 22mm
T27 DWA4522-B1DWA4522-B1
Đá cắt kim loại 125 x 3 x
22mm T27 DWA4522-B1 20,000 CN --
12ĐÁ CẮT SẮT 150 X 2.5MM
DEWALT DWA4523FA-B1
DWA4523FA-
B1
ĐÁ CẮT SẮT 150 X
2.5MM DEWALT
DWA4523FA-B1 23,000 CN --
13Đá cắt kim loại 180mm
DWA4524FADWA4524FA
Đá cắt kim loại 180mm
DWA4524FA 27,000 CN --
14355 x 3 x 25.4 đá cắt sắt
DWA8011R-B1DWA8011R-B1
355 x 3 x 25.4 đá cắt sắt
DWA8011R-B1 66,000 CN --
15Đá mài kim loại 100 x 6 x 16
DWA4500-B1DWA4500-B1
Đá mài kim loại 100 x 6 x
16 DWA4500-B1 17,000 CN --
16Đá mài kim loại 100 x 6 x 16mm
T27 DWA4500IA-B1
DWA4500IA-
B1
Đá mài kim loại 100 x 6 x
16mm T27 DWA4500IA-
B1 15,000 CN --
17125 x 6 x 22 đá mài kim loại t27
DW4543A-B1DW4543A-B1
125 x 6 x 22 đá mài kim
loại t27 DW4543A-B1 26,000 CN --
18Đá mài kim loại 180x6x22.2
DW4547AIA-AE
DW4547AIA-
AE
Đá mài kim loại
180x6x22.2 DW4547AIA-
AE 51,000 CN --
19Đĩa cắt gạch 105 x 20mm 7mm
DW4781-B1DW4781-B1
Đĩa cắt gạch 105 x 20mm
7mm DW4781-B1 58,000 CN --
20Đĩa cắt khô 105 x 20mm
10mm12" DW4785-B1DW4785-B1
Đĩa cắt khô 105 x 20mm
10mm12" DW4785-B1 69,000 CN --
21Đĩa cắt ướt 105 x 20mm 7mm
DW4790-B1DW4790-B1
Đĩa cắt ướt 105 x 20mm
7mm DW4790-B1 53,000 CN
22Đĩa cắt ướt + khô105x20x7mm
DW4724-B1DW4724-B1
Đĩa cắt ướt +
khô105x20x7mm
DW4724-B1 60,000 CN
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 35
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
23Lưỡi cưa gỗ Dewalt 100mm x
40T DW03410-B1DW03410-B1
Lưỡi cưa gỗ Dewalt
100mm x 40T DW03410-
B1 80,000 CN --
24Lưỡi cắt nhôm Dewalt 255mm x
100T DWA03220-B1DWA03220-B1
Lưỡi cắt nhôm Dewalt
255mm x 100T
DWA03220-B1 581,000 CN --
25Lưỡi cắt nhôm Dewalt 255mm x
120T DWA03260-B1DWA03260-B1
Lưỡi cắt nhôm Dewalt
255mm x 120T
DWA03260-B1 595,000 CN --
26Lưỡi cưa nhôm, gỗ Dewalt
305x30x80T DWA03230-B1DWA03230-B1
Lưỡi cưa nhôm, gỗ
Dewalt 305x30x80T
DWA03230-B1 811,000 CN --
27Lưỡi cưa kiếm cắt kim loại 6"-
18TPI (hộp 5 lưỡi) DW4811DW4811
Lưỡi cưa kiếm cắt kim
loại 6"-18TPI (hộp 5 lưỡi)
DW4811 206,000 IT --
28 Bộ mũi đa năng DT71507-QZ DT71507-QZBộ mũi đa năng DT71507-
QZ 395,000 CN
Thùng:
5cái
29 Bộ mũi đa năng DE0109-XJ DE0109-XJBộ mũi đa năng DE0109-
XJ 890,000 CN --
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 36
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD
No. Item No. Tên hàngGiá 2019
(+VAT)
Xuất
xứ
Quy
cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
PHỤ KIỆN BLACK&DECKER
1Bộ mũi khoan vặn vít 23 chi tiết
15095-B115095-B1
Bộ mũi khoan vặn vít 23
chi tiết 15095-B1 180,000 CN --
2Bộ mũi khoan khoét gỗ 13 chi
tiết 50613G50613G
Bộ mũi khoan khoét gỗ
13 chi tiết 50613G 120,000 CN --
3Bộ mũi khoan vặn vít 9 chi tiết
50688G50688G
Bộ mũi khoan vặn vít 9
chi tiết 50688G 70,000 CN --
4 Bộ mũi vặn vít 7 chi tiết 71-077G 71-077GBộ mũi vặn vít 7 chi tiết
71-077G 40,000 CN --
5Lưỡi cưa vòng (for KS880/900)
A5872-ZZA5872-ZZ
Lưỡi cưa vòng (for
KS880/900) A5872-ZZ 50,000 CN --
6Lưỡi cưa sắt (for KS880/900)
A5873-ZZA5873-ZZ
Lưỡi cưa sắt (for
KS880/900) A5873-ZZ 60,000 CN --
7Bộ tay vặn tự động, đầu tuýp,
đầu vặn vít 40 chi tiết. A7062-XJA7062-XJ
Bộ tay vặn tự động, đầu
tuýp, đầu vặn vít 40 chi
tiết. A7062-XJ 235,000 CN --
8Tay vặn vít dùng pin AA + 14
mũi vít A7073-TWA7073-TW
Tay vặn vít dùng pin AA
+ 14 mũi vít A7073-TW 235,000 CN --
9Tay vặn vít kèm 12 mũi vít
A7140-XJA7140-XJ
Tay vặn vít kèm 12 mũi
vít A7140-XJ 100,000 CN --
10 1.5MM HSS Mũi khoan sắt A8062 A80621.5MM HSS Mũi khoan
sắt A8062 10,000 CN --
11 3.0MM HSS Mũi khoan sắt A8066 A80663.0MM HSS Mũi khoan
sắt A8066 10,000 CN --
12 4.0MM HSS Mũi khoan sắt A8068 A80684.0MM HSS Mũi khoan
sắt A8068 10,000 CN --
13 5.0MM HSS Mũi khoan sắt A8069 A80695.0MM HSS Mũi khoan
sắt A8069 10,000 CN --
14 6.5MM HSS Mũi khoan sắt A8074 A80746.5MM HSS Mũi khoan
sắt A8074 10,000 CN --
15 8.0MM HSS Mũi khoan sắt A8077 A80778.0MM HSS Mũi khoan
sắt A8077 20,000 CN --
16 10MM HSS Mũi khoan sắt A8081 A808110MM HSS Mũi khoan sắt
A8081 30,000 CN --
17 13MM HSS Mũi khoan sắt A8087 A808713MM HSS Mũi khoan sắt
A8087 60,000 CN --
18 5.5MM mũi khoan bê tông A8674 A86745.5MM mũi khoan bê
tông A8674 10,000 CN --
19 6.5MM mũi khoan bê tông A8676 A86766.5MM mũi khoan bê
tông A8676 10,000 CN --
20 8MM mũi khoan bê tông A8678 A86788MM mũi khoan bê tông
A8678 20,000 CN --
21Hộp mũi khoan kim loại 7 chi tiết
15077G15077G
Hộp mũi khoan kim loại 7
chi tiết 15077G 50,000 CN --
22 5 mũi khoan sắt HSS A8030G A8030G5 mũi khoan sắt HSS
A8030G 60,000 CN --
23 3 mũi khoan sắt HSS A8031G A8031G3 mũi khoan sắt HSS
A8031G 40,000 CN --
24 Bộ 5 mũi khoan bê tông A8032G A8032GBộ 5 mũi khoan bê tông
A8032G 50,000 CN --
25 Bộ 3 mũi khoan bê tông A8033G A8033GBộ 3 mũi khoan bê tông
A8033G 40,000 CN --
26Hộp 9 mũi khoan hỗn hợp
A8106GA8106G
Hộp 9 mũi khoan hỗn
hợp A8106G 70,000 CN --
Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 37