+ All Categories
Home > Documents > BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD - XCN.VN

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD - XCN.VN

Date post: 09-May-2023
Category:
Upload: khangminh22
View: 0 times
Download: 0 times
Share this document with a friend
37
BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD No. Item No. Tên hàng Giá 2019 (+VAT) Xuất xứ Quy cách 1 Máy tỉa lá, cành cây cầm tay chạy pin Lithium 7V - Kèm theo 1 lưỡi tỉa cành + 1 lưỡi tỉa lá. - Đế sạc kết hợp thành giá treo tiện lợi - Tặng 1 kéo tỉa cành + găng tay bảo hộ - Trọng lượng : 1.7kg - Công nghệ pin Lithium mạnh mẽ, bền bỉ. Máy, 2 lưỡi cắt sạc, kéo tỉa, bao tay GSL700KIT-B1 Tay cầm tỉa cành GSL700KIT-B1 1,150,000 CN Thùng: 8cái 2 Máy cắt cỏ cầm tay GL260 - Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an toàn. - Công suất: 250W - Cắt rộng: 23cm - Dây dẫn điện: 6m - Trọng lượng : 1.5kg GL260-B1 Máy cắt cỏ cầm tay 250W B&D GL260-B1 589,000 CN Thùng: 4cái 3 Máy cắt cỏ cầm tay GL300 - Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an toàn. - Công suất: 300W - Cắt rộng: 23cm - Dây dẫn điện: 6m - Trọng lượng : 2.2kg GL300-B1 Máy cắt cỏ cầm tay 300W B&D GL300-B1 700,000 CN Thùng: 4cái 4 Máy cắt cỏ cầm tay GL4525 - Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an toàn. - Công suất: 450W - Cắt rộng: 25cm - Tốc độ: 7.200rpm - Trọng lượng : 2.3kg - Dây dẫn điện: 6m GL4525-B1 Máy cắt cỏ cầm tay 450W B&D GL4525-B1 1,290,000 CN Thùng: 4cái 5 Máy cắt cỏ cầm tay GL4525 kèm bánh xe đẩy - Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an toàn - Công suất: 450W - Cắt rộng: 25cm - Dây dẫn điện: 6m - Tốc độ: 7.200rpm - Trọng lượng : 2.3kg - Kết hợp bánh xe đẩy CM100 linh hoạt cho diện tích làm việc lớn hơn GL4525CM-B1 Máy cắt cỏ cầm tay 450W B&D GL4525CM- B1 1,880,000 CN -- 6 Máy cắt cỏ cầm tay GL5530 - Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an toàn. - Công suất: 530W - Cắt rộng: 30cm - Tốc độ: 7.200rpm - Dây dẫn điện: 12m - Trọng lượng: 2.65kg GL5530-B1 Máy cắt cỏ cầm tay 550W B&D GL5530-B1 1,530,000 CN Thùng: 4cái 7 Máy cắt cỏ cầm tay Pin Li-on 18V Kích thước tay cầm Giúp giảm mệt mỏi khi sử dụng Tốc độ khoảng 5500-7400 RPM Có thể sử dụng liên tục trong 30 phút Điều chỉnh góc sân cỏ đến 180 độ. Điều chỉnh chiều cao tay cầm. Đi kèm với một lưỡi dài 50 cm. Pin 18V 2Ah STC1820EPCF- B1 Máy cắt cỏ cầm tay 18V B&D STC1820EPCF-B1 2,400,000 CN Thùng: 4cái 8 Máy tỉa hàng rào dùng pin 18V Chiều rộng 16,1 cm Chiều dài 18,8 cm Chiều cao 101,5 cm Máy, sạc, 1pin 2Ah GTC18502PCF- B1 Máy cắt cỏ cầm tay 18V B&D GTC18502PCF-B1 2,650,000 CN Thùng: 2cái THÔNG SỐ KỸ THUẬT Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 1
Transcript

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cách

1

Máy tỉa lá, cành cây cầm tay chạy pin

Lithium 7V

- Kèm theo 1 lưỡi tỉa cành + 1 lưỡi tỉa lá.

- Đế sạc kết hợp thành giá treo tiện lợi

- Tặng 1 kéo tỉa cành + găng tay bảo hộ

- Trọng lượng : 1.7kg

- Công nghệ pin Lithium mạnh mẽ, bền bỉ.

Máy,

2 lưỡi cắt

sạc,

kéo tỉa,

bao tay

GSL700KIT-B1Tay cầm tỉa cành

GSL700KIT-B1 1,150,000 CN

Thùng:

8cái

2

Máy cắt cỏ cầm tay GL260

- Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an

toàn.

- Công suất: 250W

- Cắt rộng: 23cm

- Dây dẫn điện: 6m

- Trọng lượng : 1.5kg

GL260-B1Máy cắt cỏ cầm tay

250W B&D GL260-B1 589,000 CN

Thùng:

4cái

3

Máy cắt cỏ cầm tay GL300

- Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an

toàn.

- Công suất: 300W

- Cắt rộng: 23cm

- Dây dẫn điện: 6m

- Trọng lượng : 2.2kg

GL300-B1Máy cắt cỏ cầm tay

300W B&D GL300-B1 700,000 CN

Thùng:

4cái

4

Máy cắt cỏ cầm tay GL4525

- Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an

toàn.

- Công suất: 450W

- Cắt rộng: 25cm

- Tốc độ: 7.200rpm

- Trọng lượng : 2.3kg - Dây dẫn điện: 6m

GL4525-B1Máy cắt cỏ cầm tay

450W B&D GL4525-B1 1,290,000 CN

Thùng:

4cái

5

Máy cắt cỏ cầm tay GL4525 kèm bánh xe

đẩy

- Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an

toàn - Công suất: 450W - Cắt rộng: 25cm -

Dây dẫn điện: 6m - Tốc độ: 7.200rpm - Trọng

lượng : 2.3kg

- Kết hợp bánh xe đẩy CM100 linh hoạt cho

diện tích làm việc lớn hơn

GL4525CM-B1

Máy cắt cỏ cầm tay

450W B&D GL4525CM-

B1 1,880,000 CN --

6

Máy cắt cỏ cầm tay GL5530

- Công nghệ cắt bằng dây cước tiện lợi, an

toàn.

- Công suất: 530W

- Cắt rộng: 30cm

- Tốc độ: 7.200rpm

- Dây dẫn điện: 12m

- Trọng lượng: 2.65kg

GL5530-B1Máy cắt cỏ cầm tay

550W B&D GL5530-B1 1,530,000 CN

Thùng:

4cái

7

Máy cắt cỏ cầm tay Pin Li-on 18V

Kích thước tay cầm Giúp giảm mệt mỏi khi sử

dụng Tốc độ khoảng 5500-7400 RPM

Có thể sử dụng liên tục trong 30 phút

Điều chỉnh góc sân cỏ đến 180 độ. Điều chỉnh

chiều cao tay cầm. Đi kèm với một lưỡi dài 50

cm. Pin 18V 2Ah

STC1820EPCF-

B1

Máy cắt cỏ cầm tay

18V B&D

STC1820EPCF-B1 2,400,000 CN

Thùng:

4cái

8

Máy tỉa hàng rào dùng pin 18V

Chiều rộng 16,1 cm

Chiều dài 18,8 cm

Chiều cao 101,5 cm

Máy, sạc,

1pin 2Ah

GTC18502PCF-

B1

Máy cắt cỏ cầm tay

18V B&D

GTC18502PCF-B1 2,650,000 CN

Thùng:

2cái

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 1

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

9 Ổ cắt cước của máy cắt cỏ GL300 RS300-B1 Ổ cước RS300-B1 37,000 CN --

10 Ổ cắt cước của máy cắt cỏ GL4525 A6481-XJỔ cước máy cắt cỏ

A6481-XJ 69,000 CN --

11 Ổ cắt cước của máy cắt cỏ GL5530 A6441-XJỔ cước máy cắt cỏ

A6441-XJ 73,000 CN --

12 Nắp ổ cước của máy cắt cỏ GL300 5140018-69 Nắp ổ cước 5140018-69 12,000 CN --

13

Chân đế chuyển máy cắt cỏ cầm tay

thành xe đẩy

- Rất tiện lợi khi dùng với diện tích mặt cỏ

nhiều và rộng.

(Chỉ dùng cho máy GL4525 và GL5530)

CM100-B1Bánh xe máy cắt cỏ

CM100-B1 665,000 CN

Thùng:

2cái

14

Máy cắt cỏ xe đẩy (thay thế EMAX32N)

32cm Lawn Mower 1,200W

- Công suất: 1200W

- Cắt rộng: 32cm, 3 chế độ cắt.

- Dây dẫn điện: 12m

- Trọng lượng: 7.4kg

BEMW451BH-

B1

Máy cắt cỏ xe đẩy

1200W-32cm B&D

BEMW451BH-B1 2,800,000 CN

Thùng:

1cái

15

Máy cắt cỏ xe đẩy (thay thế EMAX34s)

34cm Lawn Mower 1,400W

- Công suất: 1400W

- Cắt rộng: 34cm, 6 chế độ cắt.

- Khả năng cắt cỏ cao: 20-70mm

- Dây dẫn điện: 12m

- Trọng lượng : 11kg

BEMW461BH-

B1

Máy cắt cỏ xe đẩy

1400W-34mm B&D

BEMW461BH-B1 3,600,000 CN

Thùng:

1cái

16

Máy cắt cỏ xe đẩy (thay thế EMAX38i)

38cm Lawn Mower 1,600W

- Công nghệ Edge Max cắt viền sát mép hơn -

Cắt rộng: 38cm, 6 chế độ cắt.

- Khả năng cắt cỏ cao: 20-70mm

- Dây dẫn điện: 12m

- Trọng lượng : 12kg

BEMW471BH-

B1

Máy cắt cỏ xe đẩy

1600W-38mm B&D

BEMW471BH-B1 3,800,000 CN

Thùng:

1cái

17Lưỡi cắt của máy cắt cỏ Black&Decker

BEMW451BH (32cm)N520725 Lưỡi cắt cỏ N520725 200,000 CN --

18Lưỡi cắt của máy cắt cỏ Black&Decker

BEMW461BH (34cm)N520726 Lưỡi cắt cỏ N520726 95,000 CN --

19Lưỡi cắt của máy cắt cỏ Black&Decker

BEMW471BH (38cm)N520727 Lưỡi cắt cỏ N520727 100,000 CN --

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 2

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

--

20

3.6V Máy hút bụi dùng pin cầm tay

Đổ bụi ra bằng cách xoắn thùng chứa bụi.

Bộ lọc bụi có thể được lấy ra để làm sạch.

Trọng lượng nhẹ, dễ mang theo.

Công tắc điều khiển Switch-off

Hình dạng nhỏ gọn Tiết kiệm không gian.

Khả năng hút các khu vực khó tiếp cận

NVB115J-B1Máy hút bụi 3.6V B&D

NVB115J-B1 484,000 CN

Thùng:

2cái

21 Lọc bụi dùng cho máy NVB115J-B1 N492031 Bộ lọc bụi, N492031 10,000 CN --

22 WD7201G-B1Máy hút bụi 7.2V B&D

WD7201G-B1 690,000 CN

Thùng:

2cái

23 WD7201O-B1Máy hút bụi 7.2V B&D

WD7201O-B1 690,000 CN

Thùng:

2cái

24 WD7201B-B1Máy hút bụi 7.2V B&D

WD7201B-B1 690,000 CN

Thùng:

2cái

25 Lọc bụi dùng cho máy WD7201 90591010 Bộ lọc bụi, 90591010 15,000 CN --

26

Máy hút bụi xe ô tô cầm tay

- 12.0v Pivot Carvac

- Điệp áp: 12V (dùng nguồn điện trong xe hơi)

- Dây cáp: 5m

NV1200AV-B1Máy hút bụi 12V B&D

NV1200AV-B1 510,000 CN

Thùng:

2cái

27

Máy hút bụi xe ô tô cầm tay

- 12.0v Pivot Carvac

- Điệp áp: 12V (dùng nguồn điện trong xe hơi)

- Thùng chứa: 0.35L

- Dây cáp: 5m

PV1200AV-B1Máy hút bụi 12V B&D

PV1200AV-B1 940,000 CN

Thùng:

2cái

7.2V Máy hút bụi dùng pin cầm tay (hút

ướt + khô)

Đổ bụi ra bằng cách xoắn thùng chứa bụi.

Bộ lọc bụi có thể được lấy ra để làm sạch.

Trọng lượng nhẹ, dễ mang theo.

Công tắc điều khiển Switch-off

Hình dạng nhỏ gọn Tiết kiệm không gian.

Khả năng hút các khu vực khó tiếp cận.

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 3

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

28

10.8V Máy hút bụi dùng pin lithium

Công nghệ Lithium cho sức hút mạnh

Thiết kế vòi phun được cấp bằng sáng chế

xoay quanh 200 độ tiếp cận từ mọi góc độ

Công nghệ thông minh ECO - mạnh hơn 4 lần

so với các máy không dây khác và tự động tắt

khi pin đã được sạc đầy.

Thiết kế cửa hông, dễ dàng vs lưới lọc bụi

PV1020L-B1Máy hút bụi 10.8V B&D

PV1020L-B1 1,400,000 CN

Thùng:

2cái

29 Màu xám PV1820L-GBMáy hút bụi 18V B&D

PV1820L-GB 1,530,000

Thùng:

2cái

30 Màu đen PV1820BK-B1Máy hút bụi 18V B&D

PV1820BK-B1 1,650,000 CN

Thùng:

2cái

31 Máy kèm phụ

kiện PVA03 PV1820LF-B1

Máy hút bụi 18V B&D

PV1820LF-B1 1,830,000 CN

Thùng:

2cái

32

Ống nối, đầu hút chuyển máy hút cầm tay

thành máy hút bụi sàn tiện dụng.

SỬ DỤNG CHO TẤT CẢ MÁY HÚT BỤI CÓ

MÃ BẮTĐẦU BẰNG PV

PVA03-B1Bộ đầu ống hút, PVA03-

B1 235,000 CN

Thùng:

4cái

33

14.4V Máy hút bụi dùng pin 2in1

- Tay cầm và đế có thể tháo ra được 2in1

- LED hiển thị tình trạng thời lượng pin

- Dễ vệ sinh-Thiết kế đầu hút dẹp để làm

sạch dưới đồ nội thất

- Thiết kế tự đứng để dễ dàng sử dụng và lưu

trữ

- Khoang hút bụi tháo rời để làm sạch.

SVA420B-B1Máy hút bụi 14.4V B&D

SVA420B-B1 2,160,000 CN

Thùng:

2cái

34

18V Máy hút bụi dùng pin 2in1

36WH, 18V 5 cells 2AhBộ cảm biến Pin

Bộ cảm biến bộ lọc

Hiển thị đa LED

Smarttech

CS1820T-B1Máy hút bụi 18V B&D

CS1820T-B1 2,950,000 CN

Thùng:

2cái

35

18V Máy hút bụi dùng pin 2in1

Cảm biến sàn

Bộ cảm biến Pin

Bộ cảm biến bộ lọc

Hiển thị đa LED

SmarttechTự đứng

CS1830B-B1Máy hút bụi 18v B&D

CS1830B-B1 3,340,000 CN

Thùng:

2cái

36

Máy hút bụi khô + ướt

Công suất động cơ: 1400w

Công suất hút (mbar): 190

Dung tích: 15L - Vật liệu chứa: Nhựa

Vòi linh hoạt: 1,2M

Tổng trọng lượng: 5,1kg

Kích thước (LxWxH): 37 x 34 x 45cm

BDWD15-B1Máy hút bụi 15L B&D

BDWD15-B1 2,080,000 CN

Thùng:

1cái

37

Máy hút bụi khô + ướt

• Công suất 1600 Watts.

• Thép không gỉ Tacho 20 lít.

• Không có chất gây dị ứng.

• Bộ lọc Hepa.

• Bụi - Chức năng nước.

• Màn hình bụi Led.

• Bộ lọc bụi có thể giặt được.

BDWDS20-B1Máy hút bụi 1600w

B&D BDWDS20-B1 2,730,000 CN

Thùng:

1cái

18V Máy hút bụi dùng pin lithium

Công nghệ Lithium cho sức hút mạnh

Thiết kế vòi phun được cấp bằng sáng chế

xoay quanh 200 độ tiếp cận từ mọi góc độ

Công nghệ thông minh ECO - mạnh hơn 4 lần

so với các máy không dây khác và tự động tắt

khi pin đã được sạc đầy.

Thiết kế cửa hông, dễ dàng vs lưới lọc bụi

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 4

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

38

1300W STEAM MOPCông nghệ Autoselect (chọn loại sàn, lượng hơi nước

và nhiệt độ được đặt tự động)

Thích hợp sàn gỗ, đá, gạch men ...

Thực tế và dễ sử dụng, máy lau sàn bằng hơi nước

FSM1605 ™ tiêu diệt 99,9% vi trùng và vi khuẩn *

không cần sử dụng chất tẩy rửa, chỉ cần sức mạnh

tự nhiên của hơi nước. Tấm microfiber dễ dàng tháo

ra và có thể giặt bằng máy.

FSM1605-XDMáy lau sàn 1300W

B&D FSM1605-XD 1,980,000 CN

Thùng:

2cái

39

1600W STEAM MOP

Công nghệ Autoselect (chọn loại sàn, lượng

hơi nước và nhiệt độ được đặt tự động)

Thích hợp sàn gỗ, đá, gạch men ...

Tháo rời bình chứa nước

Hệ thống hơi nước mới - tiết kiệm nước

Làm nóng nhanh - hoạt động trong 15 giây

FSM1620-B1Máy lau sàn 1600W

B&D FSM1620-B1 2,700,000 CN

Thùng:

2cái

40

VẢI THAY THẾ CHO STEAM MOP

Thích hợp sàn gỗ, đá, gạch men ...

Hộp 2 miếngFSMP20-XJ

Đế vải thay thế

FSMP20-XJ 140,000 CN

Thùng:

8cái

41

- Máy làm sạch hơi nước cầm tay đa năng

Steambuster với bộ phụ kiện chuyên nghiệp 9 món -

Giết 99,9% vi khuẩn và vi trùng mà không cần hóa

chất. - Máy làm sạch hơi nước cầm tay đa năng

Steambuster với bộ phụ kiện chuyên nghiệp 9 món-

Hệ thống lọc nước tích hợp - bảo vệ máy khỏi cặn

vôi cho tuổi thọ cao hơn. - Làm sạch bếp, bếp nấu

ăn và BBQ, gương tắm và gạch, bồn tắm, bồn rửa và

vòi (12,5x15x24,3cm - 3,1Kg)

FSS1600-QS

Máy phun xịt nước

1600W B&D FSS1600-

QS 2,715,000 CN

Thùng:

2cái

42

Máy lau cửa kính dùng pin

Lau sạch bụi trên bề mặt kính

Phun sương

Dùng pin Lithium mạnh mẽ

Thời gian sử dụng trên 20p

Sạc USB dưới 4h

WW100-B1Máy phun xịt nước

50W B&D WW100-B1 985,000 CN

Thùng:

2cái

43

Máy phun xịt áp lực 1.400W

- Compact Electric Pressure Washer 1400W,

110 bar

- Lưu lượng: 390 L/h

- Áp lực nước: 110 Bar

- Trang bị hệ thống hút nước nguồn từ

xô, chậu

- Bánh xe cỡ lớn: 12cm

PW1400S-B1

Máy phun xịt nước

1400W B&D PW1400S-

B1 1,870,000 CN

Thùng:

1cái

44

Máy phun xịt áp lực 1.700W

- Lưu lượng: 7 L/Min

- Áp lực nước: 130 Bar

- Trang bị hệ thống hút nước nguồn từ

xô, chậu

- Bánh xe cỡ lớn, tay cuốn ống tiện dụng.

BW17-B1Máy phun xịt nước

1.700W B&D BW17-B1 3,100,000 CN

Thùng:

1cái

45Bộ ống hút tự động dành cho máy phun

xịt Black+DeckerPWSPK-B1

Ống dẫn nước PWSPK-

B1 200,000 CN

Thùng:

1cái

46

Máy pha cà phê 800W B&D (8-10cup)

Dung tích 1,5L

Tự hâm nóng

DCM600-B1Máy pha cà phê 800W

B&D DCM600-B1 590,000 CN

Thùng:

1cái

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 5

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

--

47

Khoan búa động lực 550W-13mm

Đầu Kẹp 13mm/Công suất 550/Tốc độ không

tải 2.800/Tốc độ đập 45.000/Chức năng

khoan búa/Nút cố định tốc độ/Công tắc điều

tốc/Có đảo chiều/Phụ kiện: 1mỏ lết, 1kềm 6",

1búa, 1dao, 1đầu giữ vít nam châm, 1tua vít,

10 mũi vít, 15 mũi khoan, 30 ốc vít tắc kê

Vali + 100

phụ kiện

HD555KMPR-

B1

Máy khoan cầm tay

550W B&D

HD555KMPR-B1 1,050,000 CN

Thùng:

4cái

48

Khoan búa động lực 650W-13mm-Hộp

dụng cụ + 100 phụ kiện- Khoan sắt 13mm, gỗ 32mm, tường 13mm - Tốc độ

không tải: 0-3000rpm

- Có điều chỉnh tốc độ, đảo chiều - Bộ phụ kiện: 01

hộp, 01 tay cầm, 01 thước đo độ sâu, 01 kềm, 01 mỏ

lếch, 01 búa 8oz, 01 dao, , 06 mũi khoan sắt, 06 mũi

khoan tường, 10 mũi vít các loại.

Hộp dụng cụ

+ 100 phụ kiện HD650BXH-B1

Máy khoan cầm tay

650W B&D HD650BXH-

B1 980,000 CN

Thùng:

2cái

49

Máy mài góc 100mm 820W

- Công suất: 820W.

- Đường kính lưỡi cắt: 100mm - M10

- Tốc độ không tải: 12,000rpm

- Trọng lượng: 1.7kg

- Dây dẫn điện: 2m

- Công tắc trượt hông + tay cầm + 1 đĩa

1 đĩa mài

chính hãng G720B-B1

Máy mài cầm tay 820W-

100mm B&D G720B-B1 734,000 CN

Thùng:

6cái

50

Máy đánh bóng ô tô 60W - 152mm

- Tốc độ không tải: 4.400rpm

- Khối lượng: 1.4kg

Đánh bóng đa năng, Thiết kế gọn nhẹ. Hoạt

động rung ly tâm giúp đánh bóng nhanh hơn,

mang lại chất lượng bề mặt đẹp hơn. Tay cầm

trước và sau bọc cao su mềm, chống trượt

tay.

KP600-B1Máy đánh bóng cầm

tay 60W B&D KP600-B1 1,000,000 CN

Thùng:

2cái

51Vải đánh bóng (cho máy KP600)

74-603-QUBộ 3 miếng 74-603-QU

Vải đánh bóng (cho máy

KP600) 74-603-QU 130,000 CN --

52

Máy thổi hơi nóng 1.800W

- Công suất: 1800W

- 2 tốc độ

- Điều chỉnh nhiệt độ từ 400-500 độ C

- Tốc độ gió: 550-750 lít/ phút

- Chiều dài dây điện: 2m

KX1800-B1Máy thổi hơi cầm tay

1800W B&D KX1800-B1 450,000 CN

Thùng:

4cái

53

Máy thổi 600W đa tốc độ

- Tốc độ không tải: 0-16.000rpm

- Lưu lượng gió: 3.5m3/phút

- Trọng lượng: 1.6kg

- Vòi cao su mềm dài 1,5m cho phép thao tác

hút/thổi bụi ở không gian chật hẹp.

- Thiết kế kiểu dáng siêu gọn nhẹ

BDB600-B1Máy thổi hơi cầm tay

600W B&D BDB600-B1 700,000 CN

Thùng:

4cái

54

Điều chỉnh vòi phun chính xác, dễ dàng thích

nghi với các loại sơn khác nhau.

Bình chứa 1200 ml được đặt bên cạnh và dễ

dàng đổ đầy và để trống.

Vòi dài 6 m.

Công suất 450 W.

HVLP400-B1Máy phun xịt 400W

B&D HVLP400-B1 1,980,000 CN

Thùng:

2cái

55

400W Cưa điện cầm tay

- Tốc độ không tải: 4.600/min

- Khả năng cưa gỗ 100mm, sắt 3,5mm,

plastic 50mm

- Trọng lượng nhẹ 1,9kg thao tác linh hoạt

- Thay lưỡi cưa nhanh chóng, dễ dàng.

- Tặng kèm 1 lưỡi cưa gỗ + 1 lưỡi cưa

sắt.

KS880EC-KRMáy cưa cầm tay 400W

B&D KS880EC-KR 1,150,000 CN

Thùng:

4cái

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 6

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

56

1/4" 200W Máy chà nhám

- Tốc độ không tải: 1.400/min

- Kích thước 1/4"

- Trọng lượng nhẹ 1,9kg thao tác linh hoạt

BS200-B1

Máy chà nhám cầm tay

200W-1/4" B&D BS200-

B1 572,000 CN

Thùng:

6cái

57

480W Cưa lọng đa tốc độ

- 3 chế độ con lắc lưỡi cưa gia tăng tốc độ cưa

- Tốc độ không tải: 3.000/min

- Khả năng cưa gỗ 60mm, sắt 5mm, nhôm

10mm

- Trọng lượng nhẹ 1,9kg thao tác linh hoạt

- Thay lưỡi cưa nhanh chóng, dễ dàng.

KS700PE-B1Máy cưa cầm tay 480W

B&D KS700PE-B1 850,000 CN

Thùng:

4cái

58

Workmate - Bàn làm việc DIY

Hai chân điều chỉnh chiều cao gấp lại dưới

chiều cao thấp hơn cho các công việc khác

nhau. Khung thép bền, nặng. Kết cấu thép

vững chắc giữ đến 204kg. Thiết kế gọn nhẹ,

di động gấp lại để dễ dàng xếp gọn. Hàm

chống cong, có góc để chứa dụng cụ độc đáo

WM225-JPRKệ đa năng DIY

WM225-JPR 1,450,000 CN

Thùng:

1cái

59

Máy chạm khắc đa năng 180W có hộp và

phụ kiện

- Công suất: 180W

- Tốc độ: 38.000rpm

- Đầu kẹp: 1.6, 2.4, 3.2mm

- Dây nối dài giúp thao tác cơ động hơn.

- Trọng lượng: 0.68kg

- Bộ phụ kiện đá mài, nhám đầy đủ.

RT18KA-B1Máy mài cầm tay 180W

B&D RT18KA-B1 1,000,000 CN

Thùng:

5cái

60

Máy vặn vít dùng pin 3.6V + Phụ kiện:

mũi vặn vít

Dung lượng pin (mAh): 600

Hiệu điện thế (V): 3.6

Tốc độ (rpm): 200 Lực siết (Nm): 3

Kiểu sạc: Jack sạc nhanh

Máy, sạc, bộ

mũi vặn vít KC3610-B1

Máy vặn vít cầm tay

dùng pin 3.6V B&D

KC3610-B1 310,000 CN

Thùng:

12cái

61

Máy vặn vít dùng pin 4.8V hộp+phụ kiệnDung lượng pin (mAh): 600 Tốc độ (rpm): 200 - Lực

siết (Nm): 4 - Kiểu sạc: Jack sạc nhanh

Phụ kiện

Máy, sạc, bộ

mũi vặn vít

KC4815KA15-

B1

Máy vặn vít cầm tay

4.8V B&D KC4815KA15-

B1 510,000 CN

Thùng:

12cái

62 Máy, sạc, hộp

nhựa, 4 mũi vít BD40K4-B1

Máy vặn vít cầm tay 4V

B&D BD40K4-B1 570,000 CN --

63

Bộ máy khoan búa pin Lithium 18V có 2

pin + ValiDung lượng pin (Ah): 1.5 - Hiệu điện thế (V): 18

Đầu khoan: Kẹp 10mm

Tốc độ (rpm): 0-360 / 0-1400 - Lực siết (Nm):

12.5/40 - Tốc độ búa: 21.000 (per min)

Kiểu sạc: Đế sạc + adaptor / full charge 3h

Phụ kiện mũi vặn vít + hộp + 2 pin

Vali, máy, sạc,

2pin

BDCHD18K2AC

-B1

Máy khoan cầm tay

18V B&D

BDCHD18K2AC-B1 2,250,000 CN

Thùng:

4cái

64 18V - 2AH BL2018-KR

Pin li-ion cho máy

khoan 18V - 2AH B&D

BL2018-KR 600,000 CN

Thùng:

10cái

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 7

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

--

65

Bộ Combo GoPak bao gồm 4 máy: Máy

khoan không dây, Máy cưa Jig, Máy chà nhám

và Đèn làm việc LED - Pin cổng USB sạc được

cho các thiết bị khác

Túi vải,

3 máy,

đèn pin,

sạc,

1pin 12.2v

BDCK124S1S-

B1

Máy vặn vít cầm tay

14,4V B&D

BDCK124S1S-B1 3,530,000 CN

Thùng:

2cái

66

Hammer (EVO181B1-KR) MTHD5

No-load speed /min 0-480/0-1550

Max. torque Nm 26

Chuck capacity mm 10

Max Drilling capacity

Steel/Wood/Masonry mm 10/25/10

Weight kg 1.4

Thân máy,

Đầu khoan búa,

Sạc,

1pin 18v

Vali

EVO181B1-KRMáy khoan cầm tay

18V B&D EVO181B1-KR 3,400,000 CN --

67Đầu bơm hơi có đồng hồ (dành cho

MULTI EVO) EIF183-JP Đầu EVO EIF183-JP 630,000 CN --

68

Đầu cưa lọng (dành cho MULTI EVO)

Kèm 3 lưỡi cưa lọng EJS183-JP Đầu EVO EJS183-JP 510,000 CN --

69 ESH183-JP Đầu EVO ESH183-JP 440,000 CN --

70 MTSA2-XJ Đầu EVO MTSA2-XJ 510,000 CN --

71Đầu khoan búa (dành cho MULTI EVO)

Kèm 2 mũi khoanMTHD5-XJ Đầu EVO MTHD5-XJ 570,000 CN --

72

Đầu bắt bulong (dành cho MULTI EVO)

Kèm 2 mui khoan, 3 mũi bắt vít, 3 đầu

bắt bulonMTIM3-XJ Đầu EVO MTIM3-XJ 665,000 CN --

73

Đầu dao cắt đa năng (dành cho MULTI

EVO)

Kèm bộ lưỡi cắt gỗ, sắt, gạch, nhámMTOS4-XJ Đầu EVO MTOS4-XJ 939,000 CN --

74Đầu cưa kiếm (dành cho MULTI EVO)

Kèm 2 lưỡi cưa sắt, gỗMTRS10-XJ Đầu EVO MTRS10-XJ 708,000 CN --

Đầu chà nhám (dành cho MULTI EVO)

Kèm 5 miếng nhám

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 8

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

75Đầu phay gỗ (dành cho MULTI EVO)

Kèm 2 mũi phayMTRT8-XJ Đầu EVO MTRT8-XJ 1,082,000 CN --

76 Đầu cắt cành (dành cho MULTI EVO) MTS12-XJ Đầu EVO MTS12-XJ 777,000 CN --

77

Đầu cưa đĩa (dành cho MULTI EVO)

Nặng: 1.3kg

Kích thước: 22 x 15.5 x 12 cm

Màu : Black/Orange

Tốc độ : 0-3400 rpm

Cắt : 21.0 mm

MTTS7-XJ Đầu EVO MTTS7-XJ 970,000 CN --

78

Đầu cưa lọng (dành cho MULTI EVO)

Nặng : 400g

Tốc độ cắt : 0-2500 rpm

Stroke length - 13 mm

Depth of cut - 45 mm

tặng : 5 Wood Blades

MTJS1-XJ Đầu EVO MTJS1-XJ 620,000 CN --

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 9

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

--

79

Công suất 400W, khoan sắt 10mm,

khoan gỗ 20mm, tốc độ không tải 0 -

2,700 v/p, trọng lượng 1.20kg, nút điều

chỉnh tốc độ, đảo chiều. (10c/thùng)

SDR3006-B1

Máy khoan cầm tay

300W Stanley

SDR3006-B1 570,000 CN

Thùng:

10cái

80

Công suất 400W, khoan sắt 10mm,

khoan gỗ 20mm, tốc độ không tải 0 -

2,700 v/p, trọng lượng 1.20kg, nút điều

chỉnh tốc độ, đảo chiều. (4c/thùng)

STEL101-B1

Máy khoan cầm tay

10mm Stanley

STEL101-B1 685,000 CN --

81

Công suất 500W, khoan sắt 10mm,

khoan gỗ 25mm, tốc độ không tải 0 -

2,800 v/p, trọng lượng 1.20kg, nút điều

chỉnh tốc độ, đảo chiều. VALI (4c/thùng)

STDR5510-B1

Máy khoan cầm tay

550W Stanley

STDR5510-B1 710,000 CN

Thùng:

4cái

82 Vali SDH600K-B1

Máy khoan cầm tay

550W Stanley

SDH600K-B1

800,000 CN --

83 Vali

Phụ kiện SDH600KV-B1

Máy khoan cầm tay

550W Stanley

SDH600KV-B1

980,000 CN Thùng:

5cái

84

Công suất 720W, khoan bêtông

16mm, khoan sắt 13mm, khoan gỗ

25mm, tốc độ không tải 0 - 2,800 v/p,

trọng lượng 1.65kg, đảo chiều.

(4c/thùng)

Hộp giấy STDH7213-B1

Máy khoan cầm tay

800w-13mm Stanley

STDH7213-B1 950,000 CN

Thùng:

4cái

85

Công suất 620W, 2 chức năng,

khoan bêtông 20mm, khoan sắt 13mm,

khoan gỗ 32mm, tốc độ 0- 1050 v/p,

trọng lượng 2.2kg. (2c/thùng)

STHR202K-B1

Máy khoan cầm tay

20mm Stanley

STHR202K-B1 1,550,000 CN

Thùng:

2cái

86 Vali SHR263K-B1

Máy khoan cầm tay

26mm Stanley

SHR263K-B1

2,100,000 CN Thùng:

2cái

87

Vali, máy,

6 mũi chính

hãng SHR263KA-B1

Máy khoan cầm tay

800W-26mm-2CN

Stanley SHR263KA-B1

2,200,000 CN Thùng:

4cái

88

Công suất 800W, 3 chức năng,

khoan bêtông 26mm, khoan sắt 13mm,

khoan gỗ 32mm, tốc độ 0- 1050 v/p,

trọng lượng 2.6kg, đảo chiều. (2c/thùng)

Vali, máy,

đầu kẹp,

6 mũi chính

hãng

SHR264KA-B1

Máy khoan cầm tay

800W-26mm-3CN

Stanley SHR264KA-B1 2,590,000 CN

Thùng:

4cái

89

Công suất 850W, 2 chức năng,

khoan bêtông 26mm, đục 17mm, tốc độ

700 v/p, trọng lượng 5.1kg, đảo chiều.

(2c/thùng)

STHR272KS-B1

Máy khoan cầm tay

850W Stanley

STHR272KS-B1 1,835,000 CN

Thùng:

4cái

Công suất 800W, 3 chức năng,

khoan bêtông 26mm, khoan sắt 13mm,

khoan gỗ 32mm, tốc độ 0- 1050 v/p,

trọng lượng 2.6kg, đảo chiều. (2c/thùng)

Công suất 550W, khoan bêtông

16mm, khoan sắt 13mm, khoan gỗ

25mm, tốc độ không tải 0 - 2,800 v/p,

trọng lượng 1.65kg, đảo chiều. VALI

(4c/thùng)

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 10

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

90

1.110W , tốc độ đập 2.900/phút ,

mũi lục giác 17mm, mũi đục lục

giác HEX, trọng lượng 5.1kg (2c/thùng)

STHM5KHV-B1

Máy đục bê tông cầm

tay 1110W Stanley

STHM5KHV-B1 2,965,000 CN

Thùng:

2cái

91

lực đập 5.25 J, tần suất 50Hz

số lần đập 900-1890 bpm

Loại đầu SDS-MAX

Trọng lượng 10.5 KG, 580x273,

2c/thùng Kèm vali + 1 mũi đục + tay

cầm

STHM10K-B1

Máy đục bê tông cầm

tay 1600W-10kg

Stanley STHM10K-B1 5,170,000 CN

Thùng:

2cái

92 Công tắc trượt STGS5100-B1

Máy mài cầm tay

580W Stanley

STGS5100-B1

585,000 CN Thùng:

6cái

93 Công tắc đuôi STGT5100-B1Máy mài cầm tay 580W

Stanley STGT5100-B1 585,000 CN

Thùng:

6cái

94 Công tắc đuôi STGT6100-B1 Coming soon Coming soon -- --

95 Công tắc trượt STGS6100-B1Máy mài cầm tay 680W

Stanley STGS6100-B1 605,000 CN

Thùng:

6cái

96 Công tắc đuôi STGT8100-B1

Máy mài cầm tay 850W-

100mm Stanley

STGT8100-B1

710,000 CN --

97 Công tắc trượt STGS8100-B1Máy mài cầm tay 850W

Stanley STGS8100-B1 660,000 CN

Thùng:

6cái

98

Công suất 1400W-125mm, tốc độ không

tải 9,500 v/p, trọng lượng 3.1kg, thân dài.

(4c/thùng)SGM145-B1

Máy mài cầm tay

1.400W Stanley

SGM145-B1

1,010,000 CN --

99Công suất 2200W-180mm, tốc độ không

tải 8,500 v/p, trọng lượng 5.4kg, (2c/thùng)STGL2218-B1

Máy mài cầm tay

2200W Stanley

STGL2218-B1

1,750,000 CN Thùng:

2cái

100Công suất 2200W-230mm, tốc độ không

tải 8,500 v/p, trọng lượng 5.6kg, (2c/thùng)STGL2223-B1

Máy mài cầm tay

2200W Stanley

STGL2223-B1

1,990,000 CN Thùng:

2cái

101

Công suất 1300W, đường kính đĩa

180mm, tốc độ không tải 1.000 -3.000

v/p, trọng lượng 3.8kg, có nút điều

chỉnh tốc độ. (2c/thùng)

STGP1318K-B1

Máy mài cầm tay

1.300W Stanley

STGP1318K-B1 1,670,000 CN

Thùng:

2cái

102

Công suất 500W, đầu kẹp 6mm, tốc

độ không tải 30,000 v/p, trọng lượng

2.0kg. (4c/thùng)

STEL861-B1Máy mài cầm tay 500W

Stanley STEL861-B1 1,080,000 CN --

103

Công suất 750W, bào rộng 82mm,

tốc độ không tải 16,500 v/p, trọng lượng

2.5kg. (2c/thùng)

STEL630-B1Máy bào cầm tay 750W

Stanley STEL630-B1 1,400,000 CN

Thùng:

2cái

104

Công suất 450W

Gỗ 65mm, thép 5mm

Không tải 3,000 v/p, 1.8kg. (4c/thùng)SJ45-B1

Máy cưa cầm tay 450W

Stanley SJ45-B1 950,000 CN

Thùng:

6cái

105

Công suất 600W

Không tải: 500 - 3000 rpm

Tốc độ: 6 cấp - Cắt góc : +/- 45°

Gỗ 75mm, Thép 6mm, Nhôm 10mm

SJ60-B1Máy cưa cầm tay 600W

Stanley SJ60-B1 1,170,000 CN

Thùng:

6cái

106

Công suất 1320W, đường kính lưỡi

cắt 125mm, tốc độ không tải 13,000

v/p, trọng lượng 2.5kg, (4c/thùng)

STSP125-B1

Máy cắt cầm tay

1320W-125mm Stanley

STSP125-B1 1,100,000 CN

Thùng:

4cái

Công suất 580W-100mm, tốc độ

không tải 12,000 v/p, trọng lượng

1.55kg, (6c/thùng)

Công suất 850W-100mm, tốc độ

không tải 11,000 v/p, trọng lượng 1.8kg,

(6c/thùng)

Công suất 680W-100mm, tốc độ không tải

11,000 v/p, trọng lượng 1.8kg. (6c/thùng)

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 11

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

107 SSC22-B1

Máy cưa để bàn

2200W-355mm Stanley

SSC22-B1

2,380,000 CN Thùng:

1cái

108 Kèm đĩa SSC22V-B1

Máy cưa để bàn

2200W-355mm Stanley

SSC22V-B1

2,450,000 CN Thùng:

1cái

109

Công suất 1510W, D: 185mm,

Không tải 4,800 v/p, trọng lượng 3.8kg.

(2c/thùng)

Kèm đĩa STEL311-B1

Máy cưa cầm tay

1510W Stanley

STEL311-B1

1,330,000 CN --

110

Công suất 1600W, D: 190mm,

Không tải 4,800 v/p, trọng lượng 3.8kg.

(2c/thùng)

Kèm đĩa SC16-B1

Máy cưa cầm tay

1600W-190mm Stanley

SC16-B1

1,450,000 CN Thùng:

2cái

111

Công suất 1500W, đường kính lưỡi

cắt 255mm, tốc độ không tải 5,500

v/p, trọng lượng 12.5kg, (1c/thùng) đĩa

cưa theo máy

Kèm đĩa STEL721-B1

Máy cưa để bàn đa góc

1500W Stanley

STEL721-B1

3,850,000 CN Thùng:

1cái

112

Công suất 1650W, đường kính lưỡi

cắt 255mm, tốc độ không tải 4800 v/p,

trọng lượng 10.5kg, (1c/thùng) đĩa cưa

theo máy

Kèm đĩa SM16-B1

Máy cưa để bàn

1650W Stanley SM16-

B1 3,950,000 - --

113

Công suất 1.800W, Đường kính lưỡi

cắt: 254mm, trọng lượng 31kg.

(1c/thùng) đĩa cưa theo máy, chân đế

STST1825-B1

Máy cưa để bàn

1800W-10" Stanley

STST1825-B1 5,300,000 CN

Thùng:

1cái

114

Công suất 1.800W, Đường kính lưỡi

cắt: 254mm, trọng lượng 27kg.

(1c/thùng) đĩa cưa theo máy, chân đế

SST1801

Máy cưa để bàn

1800W Stanley

SST1801 5,300,000 - --

115 Công suất 310W, Kích thước: 1/2" SSS310-B1

Máy chà nhám cầm tay

310W-1/2" Stanley

SSS310-B1 990,000 CN

Thùng:

4cái

116

Công suất 2000W, nhiệt độ từ 50 -

8000C, điều chỉnh nhiệt độ, trọng lượng

0.9kg (5c/thùng)

STEL670-B1

Máy thổi hơi cầm tay

2000W Stanley

STEL670-B1 685,000 CN

Thùng:

5cái

117

Công suất 600W, tốc độ không tải 0-

16.000 v/p, lưu lượng 3,5m3/p, tổng

chiều dài 480mm, điều chỉnh tốc độ,

trọng lượng 1.9kg. (6c/thùng)

STPT600-B1

Máy thổi hơi cầm tay

600W Stanley STPT600-

B1 780,000 CN

Thùng:

4cái

Công suất 2200W, đường kính lưỡi

355mm, tốc độ không tải 3,800 v/p,

trọng lượng 15.5kg. (1c/thùng)

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 12

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

118

Điện thế pin Lion 10.8V, khoan sắt

10mm, khoan gỗ 19mm, cỡ vít tối đa

7mm, không tải 0 - 1.200 v/p, trọng

lượng 1.3kg, (2pin). (4c/thùng)

Máy, sạc,

2pin,

Túi vải

SCD12S2-B1

Máy khoan cầm tay

10.8V Stanley

SCD12S2-B1 1,990,000 CN

Thùng:

4cái

119

Điện thế pin Lion 10.8V - có chức

năng khoan búa, khoan sắt và khoan

tường 10mm, khoan gỗ 19mm, cỡ vít tối

đa 7mm, không tải 0 - 1.200 v/p, trọng

lượng 1.3kg, (2 pin). (4c/thùng)

Máy, sạc,

2pin,

Túi vải

SCH12S2-B1

Máy khoan cầm tay

10.8V Stanley

SCH12S2-B1 2,070,000 CN

Thùng:

5cái

120

Máy, sạc,

2pin*1.3Ah

Vali SCD20C2K-B1

Máy khoan cầm tay

18V Stanley SCD20C2K-

B1

2,350,000 CN Thùng:

4cái

121

Máy, sạc,

2pin*2Ah

Vali SCD20D2K

Máy khoan cầm tay

18v Stanley SCD20D2K 2,700,000 CN --

122 SOLO SCH20NMáy khoan cầm tay

18V Stanley SCH20N 1,500,000 CN --

123

Máy, sạc,

2pin*1.3Ah

Vali

SCH20C2K-B1

Máy khoan cầm tay

18V Stanley SCH20C2K-

B1 2,500,000 CN

Thùng:

4cái

124

Máy, sạc,

2pin*2Ah

Vali

SCH20D2KMáy khoan cầm tay

18v Stanley SCH20D2K 2,870,000 CN --

125 SOLO SBD201NMáy khoan cầm tay

18V Stanley SBD201N 1,900,000 CN --

126

Máy, sạc,

2pin*2Ah

Vali

SBD201D2K-

B1

Máy khoan cầm tay

18V-BL Stanley

SBD201D2K-B1

3,470,000 CN Thùng:

4cái

127 SOLO SBH201NMáy khoan cầm tay

18V Stanley SBH201N 1,970,000 CN --

128

Máy, sạc,

2pin*2Ah

Vali

SBH201D2K-

B1

Máy khoan cầm tay

18V-BL Stanley

SBH201D2K-B1

3,540,000 CN Thùng:

4cái

129 SOLO SBI201NMáy siết bulon cầm tay

18V Stanley SBI201N 2,200,000 CN --

130

Máy, sạc,

2pin*2Ah

Vali SBI201D2K-B1

Máy siết bulon cầm tay

18V-BL Stanley

SBI201D2K-B1

3,800,000 CN Thùng:

4cái

131 SOLO, Vali SBR20N

Máy khoan cầm tay

18V/BL-3 chức năng

Stanley SBR20N

3,300,000 CN Thùng:

4cái

132

Máy, sạc,

1pin*4Ah

Vali SBR20M1K

Máy khoan cầm tay

18V/BL-3 chức năng

Stanley SBR20M1K

4,900,000 CN Thùng:

4cái

133

Máy, sạc,

2pin*4Ah

Vali SBR20M2K-B1

Máy khoan cầm tay

18V/BL-3 chức năng

Stanley SBR20M2K-B1

5,900,000 CN Thùng:

4cái

134 SOLO, Vali,

Phụ kiện STCT1830-KR

Máy cắt cầm tay 18V

Stanley STCT1830-KR 1,750,000 CN

Thùng:

4cái

135

Máy, sạc,

1pin*2Ah

Vali STCT1830D1

Máy cắt cầm tay 18V

Stanley STCT1830D1 2,850,000 CN

Thùng:

4cái

136

Máy, sạc,

2pin*2Ah

Vali STCT1830D2

Máy cắt cầm tay 18V

Stanley STCT1830D2 3,490,000 CN

Thùng:

4cái

Điện thế pin Lion 18V, khoan sắt

12mm, khoan gỗ 25mm, cỡ vít tối đa

7mm, tốc độ không tải 0 - 750 v/p,

trọng lượng 1.7kg. (4c/thùng)

Điện thế pin Lion 18V - có chức

năng khoan búa, khoan sắt và tường

12mm, khoan gỗ 25mm, cỡ vít tối đa

7mm, tốc độ không tải 0-750 v/p, trọng

lượng 1.7kg (4c/thùng)

BRUSHLESS thế hệ mới - Điện thế

pin Lion 18V/2Ah, Lực siết max

180Nm, tốc độ không tải 0-2700 v/p,

trọng lượng 6.1kg (4c/thùng)

BRUSHLESS thế hệ mới - Điện thế

pin Lion 18V/2Ah, khoan sắt 13mm,

khoan gỗ 35mm, cỡ vít tối đa 7mm, tốc

độ không tải 430/1700 v/p, trọng lượng

2kg. (4c/thùng)

BRUSHLESS thế hệ mới - chức năng

khoan búa - Điện thế pin Lion

18V/2Ah, khoan sắt-bê tông 13mm,

khoan gỗ 35mm, cỡ vít tối đa 7mm, tốc

độ không tải 430/1700 v/p, trọng lượng

2kg. (4c/thùng)

Điện áp: 18 V

Góc dao động: 1,4 ° hoặc 2,8 °

Tốc độ không tải: 0-8.000 / 0-18.000

RPM

Mô-men xoắn: 240 Nm

Thay thế lưỡi: thay đổi nhanh chóng

Kiểm soát tốc độ: CÓ

Đèn LED: CÓ

Trọng lượng (có pin): 1,4 kg

Điện áp: 18 V

Kích thước kẹp: 26 mm

Loại kẹp: SDS +

Tốc độ không tải: 0-2.200 vòng / phút

Tác động tấn công: 5.775BPM

Năng lượng tác động 2.1J

Đường kính khoan: bê tông 20 mm

Dung lượng pin / số: 4.0 Ah / 2

Chỉ báo mức pin: CÓ

Trọng lượng (có pin): 1,6 kg

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 13

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

137 SOLO STCT1840-KR

Máy mài cầm tay 18V-

100mm Stanley

STCT1840-KR

2,500,000 CN --

138 Coming soon Coming soon -- --

139 Coming soon Coming soon -- --

140 SOLO STCT1850-KR

Máy cưa cầm tay 18V-

165mm Stanley

STCT1850-KR

2,310,000 CN --

141 Coming soon Coming soon -- --

142 Coming soon Coming soon -- --

143 SOLO STCT1860-KRMáy cưa cầm tay 18V

Stanley STCT1860-KR 1,690,000 CN --

144 Coming soon Coming soon -- --

145 Coming soon Coming soon -- --

146 SOLO STCT1820-KR Coming soon Coming soon -- --

147 Coming soon Coming soon -- --

148 Coming soon Coming soon -- --

149

Voltage 18 V

Bulb LED

Brightness 120 lumens

Weight 0.24kg

SOLO STCT1810-KRMáy cưa cầm tay 18V

Stanley STCT1810-KR 540,000 CN --

150 Sạc pin Lithium 18V-1Ah SC201-B1Bộ sạc pin 18V-1Ah

Stanley SC201-B1 440,000 CN

Thùng:

6cái

151 Sạc pin Lithium 18V-2Ah SC202-B1Bộ sạc pin 18V-2Ah

Stanley SC202-B1 - CN

Thùng:

6cái

152 10.8V-1.5Ah SCB12S-B1

Pin li-ion cho máy

khoan 10.8V-1.5Ah

Stanley SCB12S-B1

430,000 CN --

153 18V-1.3Ah SCB20C-B1

Pin li-ion cho máy

khoan 1.3Ah-18V

Stanley SCB20C-B1

520,000 CN Thùng:

6cái

154 18V-2Ah SCB20D-B1

Pin li-ion cho máy

khoan 2Ah-18V Stanley

SCB20D-B1

700,000 CN --

155 18V-4Ah SCB20M-B1

Pin li-ion cho máy

khoan 4Ah-18V Stanley

SCB20M-B1

1,000,000 CN --

156 Khóa nhựa BOSTAKNVali nhựa Stanley

BOSTAKN 100,000 CN --

157 Khóa sắt BOSTAKSVali nhựa Stanley

BOSTAKS 110,000 CN --

Valy đựng máy khoan

Pin Lithium Stanley

Voltage 18 V

No Load Speed 8500 rpm

Disc Size 100mm

Spindle Size M10

Weight 2.0 kg

Voltage 18 V

No Load Speed 4000 rpm

Max. Blade Diameter 165 mm

Max. Cutting Depth 51 mm

Weight 2.9 kg

Voltage 18 V

No Load Speed 0-2500 spm

Stroke Length 19 mm

Max Capacity Wood/Metal 55/8 mm

Weight 2.6 kg

Voltage 18 V

Strokes/Min 0-3,000 spm

Stroke Length 25mm

Keyless Blade Clamp Yes

Variable-Speed Trigger Yes

Weight 2.0kg

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 14

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

--

158

Công suất: 380W

Sắt: 6.5mm - Gỗ 15mm

Không tải: 0-3600 v/p

Trọng lượng: 1.2kg

Đảo chiều.

DWD010-B1

Máy khoan cầm tay

380W-6.5mm Dewalt

DWD010-B1 930,000 CN

Thùng:

4cái

159

Công suất 550W

Sắt 10mm, gỗ 25mm,

Không tải: 0-2800 v/p

Trọng lượng 1.3kg

Đảo chiều.

DWD014-B1

Máy khoan cầm tay

550W-10mm Dewalt

DWD014-B1 1,035,000 CN

Thùng:

4cái

160 DWD022-B1

Máy khoan cầm tay

550W-10mm Dewalt

DWD022-B1

1,190,000 CN Thùng:

5cái

161 Vali + mũi

khoan DWD022K-B1

Máy khoan cầm tay

550W-10mm Dewalt

DWD022K-B1

1,330,000 CN Thùng:

5cái

162 DWD024-B1

Máy khoan cầm tay

650W Dewalt DWD024-

B1

1,180,000 CN Thùng:

5cái

163 Vali

10 mũi khoan DWD024K-B1

Máy khoan cầm tay

650W-13mm Dewalt

DWD024K-B1

1,420,000 CN Thùng:

5cái

164 2 chức năng D25032K-B1

Máy khoan cầm tay

22mm Dewalt

D25032K-B1

2,650,000 CN Thùng:

4cái

165 3 chức năng D25033K-B1

Máy khoan cầm tay

710W-22mm-3CN

Dewalt D25033K-B1

2,870,000 CN --

166 2 chức năng D25132K-B1

Máy khoan cầm tay

26mm Dewalt

D25132K-B1

2,810,000 CN Thùng:

4cái

167 3 chức năng D25133K-B1

Máy khoan cầm tay

800W-26mm-3CN

Dewalt D25133K-B1

3,080,000 CN Thùng:

2cái

168

3 mode

VALI,

6 mũi D25133KA-B1

Máy khoan cầm tay

800W-3CN SDS Dewalt

D25133KA-B1

3,150,000 CN Thùng:

2cái

169

Công suất 900W, khoan sắt 13mm,

khoan betong 28mm,khoan gỗ 30mm,

tốc độ không tải 0-1.550 v/p, trọng

lượng 3.1kg, 3 chức năng, đảo chiều.

VALI NHỰA D25143K-B1

Máy khoan cầm tay

28mm Dewalt

D25143K-B1 3,580,000 CN

Thùng:

4cái

170 VALI NHỰA,

ĐẦU KẸP D25144K-B1

Máy khoan cầm tay

28mm Dewalt

D25144K-B1

3,640,000 CN Thùng:

4cái

171

VALI, ĐẦU

KẸP, 6 MŨI

KHOAN ĐỤC D25144KA-B1

Máy khoan cầm tay

900W-3CN Dewalt

D25144KA-B1

3,980,000 CN --

172

Máy búa đục bê tông đầu gài Hex 5KG

DeWALT. Công suất 1,050W.

Tốc độ đập 3.600l/p. Thiết kế chuyên dùng

đục phá bê tông.

Sức công phá lớn, phù hợp mọi công trình.

Trọng lượng 5,6kg. SIÊU BỀN

D25580K

Máy khoan cầm tay

Hex 5KG-1,050W

Dewalt D25580K 8,800,000 - --

Công suất 550W,

Sắt 10mm, tường 13mm, gỗ 25mm

Không tải 0-2800 v/p

Trọng lượng 1.4kg,

Đảo chiều.

Công suất 800W

Sắt 13mm, betong 26mm, gỗ 30mm

Tốc độ không tải 0-1.550 v/p

Trọng lượng 2.6kg

Đảo chiều.

Công suất 900W, khoan sắt 13mm,

khoan betong 28mm,khoan gỗ 30mm,

tốc độ không tải 0-1.550 v/p, trọng

lượng 3.1kg, 3 chức năng, đảo chiều.

Công suất 650W

Sắt 10mm, tường 13mm, gỗ 25mm

Không tải 0-2800 v/p

Trọng lượng 1.4kg

Đảo chiều.

Công suất 710W

Sắt 13mm, betong 22mm, gỗ 30mm

Tốc độ không tải 0-1.550 v/p

Trọng lượng 2.5kg

Đảo chiều.

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 15

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

173Động cơ 7,5 Amp hoạt động ở mức

2.000RPM lực đập 2.700L/P Hộp carton DW293-B1

Máy siết bulon cầm tay

710w-1/2" Dewalt

DW293-B1 3,950,000 CN --

174 Công tắc đuôi DW810B-B1Máy mài cầm tay 710W

Dewalt DW810B-B1 860,000 CN

Thùng:

6cái

175 Công tắc trượt DW820-B1

Máy mài cầm tay

100mm-710W Dewalt

DW820-B1

895,000 CN Thùng:

6cái

176 Công tắc trượt DWE8100S-B1

Máy mài cầm tay 720W-

100mm Dewalt

DWE8100S-B1

1,000,000 CN Thùng:

4cái

177 Công tắc đuôi DWE8100T-B1

Máy mài cầm tay 720W-

100mm Dewalt

DWE8100T-B1

1,000,000 CN Thùng:

4cái

178 Công tắc trượt DWE8200S-B1

Máy mài cầm tay

100mm-850W Dewalt

DWE8200S-B1

1,200,000 CN --

179

D: 100mm - Công suất 850W

Không tải 12.000 v/p

Trọng lượng 1.8kg

Công tắc đuôi DWE8200T-B1

Máy mài cầm tay

100mm-850W Dewalt

DWE8200T-B1

1,200,000 CN --

180 Công tắc bóp DWE8200PL-

B1

Máy mài cầm tay

100mm-850W Dewalt

DWE8200PL-B1

1,200,000 CN Thùng:

6cái

181

D: 100mm - Công suất 1.010W

Không tải 11.500 v/p

Trọng lượng 1.8kg

Công tắc trượt DWE8300S-B1

Máy mài cầm tay

1000W-100mm Dewalt

DWE8300S-B1

1,650,000 CN --

182

D: 125mm - Công suất 720W

Không tải 12.000 v/p

Trọng lượng 1.8kg

Công tắc trượt DWE8110S-B1

Máy mài cầm tay

125mm-720W Dewalt

DWE8110S-B1

1,150,000 CN Thùng:

6cái

183 Công tắc trượt DWE8210S-B1

Máy mài cầm tay

125mm-850W Dewalt

DWE8210S-B1

1,320,000 CN --

184 Công tắc bóp DWE8210PL-

B1

Máy mài cầm tay

125mm-850W Dewalt

DWE8210PL-B1

1,320,000 CN --

185 D: 125mm - Công suất 1.400W Công tắc trượt DW830-B1

Máy mài cầm tay

125mm-1.400W

Dewalt DW830-B1

1,850,000 CN Thùng:

4cái

186

D: 180mm - Công suất 1800W

Không tải 8.000 v/p

Trọng lượng 4.1kg.DW840-B1

Máy mài cầm tay

180mm-1800W Dewalt

DW840-B1

2,250,000 CN Thùng:

4cái

187

D: 180mm - Công suất 2000W

Không tải 8.500 v/p

Trọng lượng 4kg.D28491-B1

Máy mài cầm tay

180mm-2000W Dewalt

D28491-B1

2,380,000 CN --

188

D: 180mm - Công suất 2200W

Không tải 8.500 v/p

Trọng lượng 4.7kg.D28413-B1

Máy mài cầm tay

180mm-2200W Dewalt

D28413-B1

2,800,000 CN --

189

D: 180mm - Công suất 2400W

Không tải 8.500 v/p

Trọng lượng 5.3kg.DWE8830G-B1

Máy mài cầm tay

180mm-2.400W

Dewalt DWE8830G-B1

3,450,000 CN --

190

D: 230mm - Công suất 2200W

Không tải 6.500 v/p

Trọng lượng 4.7kg.D28414-B1

Máy mài cầm tay

230mm-2.200W

Dewalt D28414-B1

2,890,000 CN --

191

D: 230mm - Công suất: 2,000W

Không tải 6,500v/p

Trọng lượng 4.6kg

Công tắc bóp D28490

Máy mài cầm tay

230mm-2,000W

Dewalt D28490

2,800,000 CN --

192 Công tắc bóp DWE886P-B1

Máy mài cầm tay 400W-

6mm Dewalt DWE886P-

B1

1,570,000 CN --

193 Công tắc đuôi DWE886T-B1

Máy mài cầm tay

25mm-400W Dewalt

DWE886T-B1

1,490,000 CN --

D: 100mm

Công suất 710W

Không tải 11.000 v/p

Trọng lượng 1.8kg

D: 100mm - Công suất 720W

Không tải 12.000 v/p

Trọng lượng 1.8kg

D: 125mm - Công suất 850W

Không tải 12.000 v/p

Trọng lượng 1.8kg

Công suất 400W, đường kính lưỡi

25mm,tốc độ không tải 25.000 v/p,

trọng lượng 1.65kg

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 16

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

194

Công suất 373W, đường kính lưỡi

150mm, tốc độ không tải 2.950 v/p,

trọng lượng 11kg.

DW752R-B1

Máy mài để bàn

150mm-373W Dewalt

DW752R-B1 1,820,000 CN --

195 1300W DW860-B1

Máy cưa cầm tay

110mm Dewalt DW860-

B1

1,490,000 CN --

196 1270W DW862-B1

Máy cưa cầm tay

110mm Dewalt DW862-

B1

1,385,000 CN Thùng:

4cái

197

Công suất 2.200W, đường kính lưỡi

355mm, tốc độ không tải 3.800 v/p ,

trọng lượng 18kg.D28720-B1

Máy cưa để bàn

2200W-355mm Dewalt

D28720-B1

2,990,000 CN Thùng:

1cái

198

Công suất 2.300W, đường kính lưỡi

355mm, tốc độ không tải 4.000 v/p, tính

năng kẹp khóa nhanh.D28730-B1

Máy cưa để bàn

2.300W-355mm

Dewalt D28730-B1

3,100,000 INDIA Thùng:

1cái

199 Kèm phụ kiện

Vali N DWE315K

Máy cưa cầm tay 300W

Dewalt DWE315K 3,400,000 CN --

200 Kèm phụ kiện

Vali L DWE315K-B1

Máy cưa cầm tay 300W

Dewalt DWE315K-B1 3,605,000 CN --

201 Công suất 500W, DW349R-B1Máy cưa cầm tay 550W

Dewalt DW349R-B1 1,420,000 CN

Thùng:

4cái

202

Công suất 550W, tốc độ không tải 0-

3100, cắt dài 20mm, cắt góc tối đa 45

(VALI + lưỡi cưa)DW341K-B1

Máy cưa cầm tay 550W

Dewalt DW341K-B1 2,220,000 CN

Thùng:

4cái

203

Công suất 1200W, đường kính lưỡi

185mm,tốc độ không tải 5.500 v/p,

trọng lượng 3.8kg.

DWE561-B1

Máy cưa cầm tay

1200W-184mm Dewalt

DWE561-B1 2,220,000 CN

Thùng:

1cái

204

Công suất 1800W, đường kính lưỡi 10",

tốc độ không tải 5.000 v/p,

trọng lượng 21kg.

DWE7470-B1

Máy cưa để bàn

1800W Dewalt

DWE7470-B1 8,100,000 CN

Thùng:

1cái

205

Động cơ 15-AMP, 20.000 RPM mạnh mẽ

(tốc độ cắt 10.000 RPM). Hộp số hai tốc

độ. Bơm hút chân không bằng quạt

DW735-KRMáy bào để bàn 15-

AMP Dewalt DW735-KR 21,350,000 CN

Thùng:

1cái

206

Công suất 1650W, đường kính lưỡi cưa

254mm,tốc độ không tải 5.000 v/p,

trọng lượng 13.6kg.

DW714-B1

Máy cưa để bàn đa góc

1640W-10" Dewalt

DW714-B1 5,600,000 CN

Thùng:

1cái

207

Động cơ 15 amp, 3.800 vòng/phút. 2 ty

trượt chính xác. Điều chỉnh bằng thép

không gỉ miter detent tấm với 10 điểm

dừng tích cực cải thiện năng suất, đảm

bảo độ chính xác. Hệ thống thu gom bụi

siêu hiệu quả

DWS780-KR

Máy cưa để bàn trượt

đa góc 12"-15AMP

Dewalt DWS780-KR 18,000,000 -

Thùng:

1cái

Đường kính lưỡi 110mm

Không tải 13.000 v/p

Trọng lượng 3kg.

Công suất 300W, dao động 0-22.000

v/p, góc dao động 1.6o , trọng lượng

1.5kg.

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 17

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

208

Công suất 1800W, nhiệt độ 50-600°C,

lưu lượng khí 250-500 lít/phút, trọng

lượng 0.7kg.D26411-B1

Máy thổi hơi cầm tay

1800W Dewalt D26411-

B1

1,100,000 CN Thùng:

8cái

209

Công suất 2000W, nhiệt độ 50-600°C,

nhiệt độ hiển thị LCD, lưu lượng khí 250-

500 lít/phút, trọng lượng 0.8kg.D26414-B1

Máy thổi hơi cầm tay

2000W Dewalt D26414-

B1

1,390,000 CN Thùng:

8cái

210

Công suất 820W, lưu lượng khí

4.5m3/p,tốc độ không tải 16.000 v/p,

trọng lượng 1.8kg.

DWB6800-B1

Máy thổi hơi cầm tay

820W Dewalt

DWB6800-B1 1,250,000 CN

Thùng:

4cái

211

Công suất 600W, đường kính lưỡi

82mm,bào sâu 1.5mm, tốc độ không tải

17.000 v/p, trọng lượng 2.7kg.

D26676-B1Máy bào cầm tay 600W

Dewalt D26676-B1 2,370,000 CN

Thùng:

6cái

212Đơn tốc, Tốc độ không tải: 31.000 RPM,

động cơ 4.5 ampDWE6000-B1

Máy phay cầm tay 7/8

HP Dewalt DWE6000-

B1 2,770,000 CN

Thùng:

8cái

213

Công suất 230W, biện độ rung 1,6mm,

tốc độ không tải 14.000 v/p, trọng lượng

1.3kg.DWE6411-B1

Máy chà nhám cầm tay

230W-1/4" Dewalt

DWE6411-B1

1,550,000 Mexico Thùng:

3cái

214

Cỡ giấy nhám: 5"/125mm,

Tốc độ 8.000-12.000 v/p, trọng lượng

1.3kg.DWE6423-B1

Máy chà nhám cầm tay

280W-125mm Dewalt

DWE6423-B1

2,065,000 CN Thùng:

3cái

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 18

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

215

Máy, sạc,

1pin 1.3Ah

Túi vải DCD700C1-B1

Máy khoan cầm tay

10.8V Dewalt

DCD700C1-B1

1,700,000 CN --

216

Máy, sạc,

2pin 1.3Ah

Túi vải DCD700C2-B1

Máy khoan cầm tay

10.8V Dewalt

DCD700C2-B1

2,100,000 CN --

217 Phụ kiện

109 chi tiết

DCD700C2A-

B1

Máy khoan cầm tay

10.8V Dewalt

DCD700C2A-B1

2,700,000 CN --

218

Máy, sạc,

2pin 2Ah

Vali DCD710D2-B1

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD710D2-

B1

2,460,000 CN --

219

Đèn pin

chuyên dụng

Dewalt

DCD710D2T-

KR

Máy khoan cầm tay

10.8V Dewalt

DCD710D2T-KR

3,670,000 CN --

220

Điện thế: 18V

Thép 10mm, gỗ 20mm

Đầu kẹp: 13mm

Không tải 0-1.500 v/p

Trọng lượng 1kg.

Máy, sạc,

2pin 1.3Ah

Vali

DCD771C2-B1

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD771C2-

B1 2,775,000 CN --

221

Máy, sạc,

2pin 1.3Ah

Vali DCD776C2-B1

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD776C2-

B1

2,970,000 CN Thùng:

4cái

222

Phụ kiện

Dewalt 109 chi

tiết

DCD776C2A-

B1

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt

DCD776C2A-B1

3,660,000 CN --

223

Điện thế: 18V

Thép 13mm, gỗ 30mm

Không tải 0-1.750 v/p

Trọng lượng 1.8kg.

Máy, sạc,

2pin 2Ah

Vali

DCD777D2-B1

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD777D2-

B1 3,650,000 CN

Thùng:

4cái

224

Điện thế: 18V XR OPP

Đầu kẹp: 1.5 - 13.0 mm

Không tải: 0 - 500 v/p

Trọng lượng 1.5 kg,

Máy, sạc,

2pin 2Ah

Vali

DCD778D2-B1

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD778D2-

B1 3,950,000 CN

Thùng:

4cái

225 SOLO DCD785N-KR

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD785N-

KR

1,900,000 CN Thùng:

6cái

226

Máy, sạc,

2pin 2Ah

Vali DCD785D2-B1

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD785D2-

B1

3,950,000 CN Thùng:

4cái

Điện thế: 10.8V

Thép 10mm, gỗ 20mm

Đầu kẹp: 10mm

Không tải 0-1.500 v/p

Trọng lượng 1kg.

Điện thế: 10.8V

Thép 10mm, gỗ 20mm

Đầu kẹp: 10mm

Không tải 0-1.500 v/p

Trọng lượng 1kg.

Điện thế: 18V

Thép 10mm, gỗ 20mm, tường 13mm

Đầu kẹp: 13mm

Không tải 0-1.500 v/p

Trọng lượng 1.8kg.

Điện thế: 18V

Thép 13mm, gỗ 38mm, tường 13mm

Không tải 0-2.000 v/p

Trọng lượng 1.8kg.

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 19

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

227 SOLO DCD791NMáy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD791N 2,000,000 CN --

228

Máy, sạc,

2pin 2Ah

Vali DCD791D2

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD791D2 3,820,000 CN --

229

Máy, sạc,

2pin 4Ah

Vali DCD791M2-B1

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD791M2-

B1

4,820,000 CN Thùng:

2cái

230 SOLO DCD796NMáy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD796N 2,300,000 CN --

231

Máy, sạc,

1pin*4Ah

Túi vải Stanley DCD796M1

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD796M1 4,000,000 CN --

232

Máy, sạc,

2pin*4Ah

Vali DCD796M2-B1

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD796M2-

B1

5,130,000 CN Thùng:

2cái

233

Máy, sạc,

2pin*5Ah

Vali DCD796P2

Máy khoan cầm tay

18v Dewalt DCD796P2 5,700,000 CN --

234 Điện thế pin 18V XRP XR,

Máy, sạc,

2pin*4Ah

Vali

DCD985M2-KR

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD985M2-

KR 7,700,000 Mexico

Thùng:

4cái

235 SOLO DCD991N-KR

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD991N-

KR

2,800,000 CN Thùng:

10cái

236

Máy, sạc

1pin*4Ah

Túi vải Stanley DCD991M1

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD991M1 5,200,000 CN --

237

Máy, sạc

2pin*4Ah

Vali DCD991M2

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD991M2 6,280,000 CN --

238

Máy, sạc

1pin*5Ah

Túi vải Stanley DCD991P1

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD991P1 5,400,000 CN --

239

Máy, sạc

2pin*5Ah

Vali DCD991P2

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD991P2 6,700,000 CN --

240 SOLO DCD996N-KR

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD996N-

KR

3,100,000 CN Thùng:

10cái

241

Máy, sạc

1pin*4Ah

Túi vải Stanley DCD996M1

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD996M1 5,280,000 CN --

242

Máy, sạc

2pin*4Ah

Vali DCD996M2

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD996M2 6,550,000 CN --

243

Máy, sạc

1pin*5Ah

Túi vải Stanley DCD996P1

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD996P1 5,790,000 CN --

244

Máy, sạc

2pin*5Ah

Vali DCD996P2

Máy khoan cầm tay

18V Dewalt DCD996P2 6,990,000 CN --

245

Máy, sạc

1pin Flexvolt

54V-6Ah, Vali DCD996T1

Máy khoan cầm tay

54V Dewalt DCD996T1 7,200,000 China

Thùng:

2cái

Điện áp 18 V

Không tải 500/1500/2250 RPM

8600/25500/38250 BPM

Mô-men xoắn cực đại 95 Nm

Cân nặng 1,6 kg

Điện thế: 18V

Thép 13mm, gỗ 40mm, tường 13mm

Không tải 0-2.000 v/p

Trọng lượng 1.8kg.

Điện áp 18 V

Không tải 450/1300/2000 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại 95 Nm

Cân nặng 1,5 kg

Điện thế: 18V

Thép 13mm, gỗ 40mm

Không tải 0-2.000 v/p

Trọng lượng 1.8kg.

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 20

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

246 SOLO DCH133N-KR

Máy khoan cầm tay

18V-BL 3 chức năng

Dewalt DCH133N-KR

2,980,000 CN --

247

Máy, sạc

2pin*4Ah

Vali DCH133M2

Máy khoan cầm tay

18V-BL 3 chức năng

Dewalt DCH133M2

6,450,000 CN --

248

Máy, sạc

2pin*5Ah

Vali DCH133P2

Máy khoan cầm tay

18V-BL 3 chức năng

Dewalt DCH133P2

6,850,000 CN --

249 SOLO DCH263N-KR

Máy khoan cầm tay

18V-BL-3CN Dewalt

DCH263N-KR

3,950,000 CN --

250

Máy, sạc

2pin*4Ah

Vali DCH263M2

Máy khoan cầm tay

18V-BL-3CN Dewalt

DCH263M2

6,800,000 CN --

251

Máy, sạc

2pin*5Ah

Vali DCH263P2-KR

Máy khoan cầm tay

18V-BL-3CN Dewalt

DCH263P2-KR

7,200,000 CN --

252 SOLO

Vali DCH273N

Máy khoan cầm tay

18v-3CN Dewalt

DCH273N

10,900,000 Czech --

253

Máy, sạc

1pin*4Ah

Vali DCH273M1

Máy khoan cầm tay

18V-BL-3CN Dewalt

DCH273M1

12,700,000 Czech --

254

Máy, sạc

2pin*4Ah

Vali DCH273M2

Máy khoan cầm tay

18V-BL-3CN Dewalt

DCH273M2

13,900,000 Czech --

255

Máy, sạc

1pin*5Ah

Vali DCH273P1

Máy khoan cầm tay

18V-BL-3CN Dewalt

DCH273P1

12,900,000 Czech --

256

Máy, sạc

2pin*5Ah

Vali DCH273P2-KR

Máy khoan cầm tay

18V-BL-3CN Dewalt

DCH273P2-KR

14,500,000 Czech --

ĐỘNG CƠ KHÔNG THAN

Điện thế: 18V XRP XR

Đầu gài SDS Plus 24mm

Tốc độ không tải: 0–1,100 rpm,

Tần suất đục/phút 0–4,600 bpm

Impact Energy 2.1 J (EPTA 05/2009)

Chức năng đục: Có

Cân nặng: 3.8 kg

Voltage: 18 V

Chuck Type: SDS-Plus

No Load Speed: 0 -1500 rpm

Blows Per Minute: 0 - 5500 bpm

Impact Energy (EPTA 05/2009): 2.6J

Chipping : Yes

Max Drilling (Wood): 30 mm

Max Drilling (Steel): 13 mm

Max Drilling (Concrete): 26mm

Core Drill Capacity In Soft Brick: 50mm

- Động cơ không chổi than

- Công nghệ pin XR Li-Ion

- Đầu lắp nhanh SDS PLUS

- Hiệu thế pin 18 V

- Tốc độ không tải: 0-1,165 vòng/phút

- Tốc độ đập 0-4,600 lần/phút

- Lực đập: 3.0J

- Khả năng: bê tông (26mm)

- Trọng lượng: 3.1kg

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 21

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

257 SOLO DCF805NMáy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF805N 1,500,000 CN --

258

Máy, Sạc,

2pin*1.3Ah

Túi vải DCF805C2-B1

Máy vặn vít cầm tay

10.8V Dewalt

DCF805C2-B1

2,340,000 CN --

259 Bộ phụ kiện

Dewalt DCF805C2A-B1

Máy vặn vít cầm tay

10.8V Dewalt

DCF805C2A-B1

2,800,000 CN Thùng:

5cái

260 SOLO DCF787NMáy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF787N 2,200,000 CN --

261

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Vali DCF787D2-B1

Máy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF787D2-

B1

4,100,000 CN Thùng:

4cái

262

Máy, Sạc,

2pin*4Ah

Vali DCF787M2

Máy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF787M2 5,200,000 CN --

263 SOLO DCF885N-KR

Máy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF885N-

KR

1,940,000 CN Thùng:

10cái

264

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Vali DCF885D2

Máy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF885D2 4,200,000 CN --

265

Máy, Sạc,

2pin*4Ah

Vali DCF885M2

Máy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF885M2 5,400,000 CN --

266 SOLO DCF886NMáy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF886N 3,220,000 CN --

267

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Vali DCF886D2

Máy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF886D2 5,000,000 CN --

268

Máy, Sạc,

2pin*4Ah

Vali DCF886M2-KR

Máy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF886M2-

KR

6,200,000 CN Thùng:

4cái

269

Máy, Sạc,

2pin*5Ah

Vali DCF886P2

Máy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF886P2 6,720,000 CN --

270 SOLO DCF887N-KR

Máy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF887N-

KR

2,800,000 CN Thùng:

6cái

271

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Vali DCF887D2

Máy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF887D2 4,760,000 CN --

272

Máy, Sạc,

2pin*4Ah

Vali DCF887M2

Máy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF887M2 5,990,000 CN --

273

Máy, Sạc,

2pin*5Ah

Vali DCF887P2

Máy vặn vít cầm tay

18V Dewalt DCF887P2 6,490,000 CN --

Điện thế pin 18V, cơ vít tối đa 7mm, tốc

độ không tải 0-2.800 v/p, trọng lượng

1.9kg.

- Công nghệ pin XR Li-Ion

- Đầu lắp mũi vít: 1/4'' (6.25mm)

- Hiệu thế pin 18 V

- Lực siết tối đa: 155Nm

- Tốc độ không tải 2,800 vòng/phút

- Tốc độ đập 3,200 lần/phút

- Trọng lượng: 1.9kg

Điện thế pin 10.8V, cơ vít tối đa 7mm,

tốc độ không tải 0-2.450 v/p, trọng

lượng 1kg.

- Công nghệ pin XR Li-Ion

- Đầu lắp mũi vít: 1/4'' (6.25mm)

- Hiệu thế pin 18 V

- Lực siết tối đa: 165Nm

- Tốc độ không tải 0-3250 vòng/phút

- Tốc độ đập: 0-3,800 l/p

- Trọng lượng: 1.9kg

- Công nghệ pin XR Li-Ion

- Đầu lắp mũi vít: 1/4'' (6.25mm)

- Hiệu thế pin 20 V

- Lực siết tối đa: 205Nm

- Tốc độ không tải 0-1000/2,800/3250

vòng/phút

- Tốc độ đập: 0-3,800 l/p

- Trọng lượng: 1.9kg

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 22

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

274 SOLO DCF880NMáy siết bulon cầm tay

18V Dewalt DCF880N 2,100,000 CN --

275

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Vali DCF880D2-B1

Máy siết bulon cầm tay

18V Dewalt DCF880D2-

B1

3,850,000 CN Thùng:

4cái

276

Máy, Sạc,

2pin*4Ah

Vali DCF880M2

Máy siết bulon cầm tay

18V Dewalt DCF880M2 5,120,000 CN --

277 SOLO DCF894N-KR

Máy siết bulon cầm tay

18V Dewalt DCF894N-

KR

3,320,000 CN Thùng:

4cái

278

Máy, Sạc,

2pin*4Ah

Vali DCF894M2

Máy siết bulon cầm tay

18V Dewalt DCF894M2 6,860,000 CN --

279

Máy, Sạc,

2pin*5Ah

Vali DCF894P2

Máy siết bulon cầm tay

18V Dewalt DCF894P2 7,260,000 CN --

280 SOLO, Vali DCF897NT-XJ

Máy siết bulon cầm tay

18V/BL-3/4" Dewalt

DCF897NT-XJ

4,290,000 CN --

281

Máy, Sạc,

2pin*4Ah

Vali DCF897M2

Máy siết bulon cầm tay

18V/BL-3/4" Dewalt

DCF897M2

7,980,000 CN

282

Máy, Sạc,

2pin*5Ah

Vali DCF897P2

Máy siết bulon cầm tay

18V/BL-3/4" Dewalt

DCF897P2

8,400,000 CN

283 SOLO DCF899HNMáy siết bulon cầm tay

18V Dewalt DCF899HN 6,340,000 CN --

284

Máy, Sạc,

2pin*4Ah

Vali DCF899HM2

Máy siết bulon cầm tay

18V Dewalt

DCF899HM2

9,100,000 CN

285

Máy, Sạc,

2pin*5Ah

Vali

DCF899HP2-

KR

Máy siết bulon cầm tay

18V Dewalt

DCF899HP2-KR

9,540,000 CN Thùng:

2cái

- Công nghệ pin XR Li-Ion

- Đầu lắp bulong: 1/2'' (12.7mm)

- Hiệu thế pin 18 V

- Lực siết tối đa: 203Nm

- Tốc độ không tải 2,300 vòng/phút

- Tốc độ đập 2,700 lần/phút

- Trọng lượng: 1.9kg

- Động cơ không chổi than

- Công nghệ pin XR Li-Ion

- Đầu lắp bulong: 1/2'' (12.7mm)

- Hiệu thế pin 18 V

- Lực siết tối đa: 447Nm

- Tốc độ không tải: 0-2,000 (v/p)

- Tốc độ đập 0-3,100 lần/phút

- Đường kính ốc tốc đa vặn: M18

- Trọng lượng: 1.5kg

Không than 18 V

Tối đa mô-men xoắn: 950 Nm

Lên đến 2400 nhịp mỗi phút

3 Cài đặt tốc độ và mô-men xoắn

Đầu vuông 19 mm (3/4")

Đèn LED làm việc tích hợp

- Động cơ không chổi than

- Công nghệ pin XR Li-Ion 18V

- Đầu lắp bulong: 1/2'' (12.7mm)

- Lực siết tối đa: 950Nm

- Tốc độ ko tải: 3 chế độ (0-400/1200/1900 v/p)

- Tốc độ đập 0-2,400 lần/phút

- Đường kính ốc tốc đa vặn: M20

- Trọng lượng: 2.62kg

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 23

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

286

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Vali DCD701D2-KR

Máy khoan cầm tay

12V/BL Dewalt

DCD701D2-KR

3,270,000 CN Thùng:

2cái

287

Máy, Sạc,

1pin*2Ah

Vali DCD701D1

Máy khoan cầm tay

12V/BL Dewalt

DCD701D1

2,640,000 CN --

288 SOLO DCD701N

Máy khoan cầm tay

12V/BL Dewalt

DCD701N

1,700,000 CN --

289

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Vali DCD706D2-KR

Máy khoan cầm tay

12V Dewalt DCD706D2-

KR

3,440,000 CN Thùng:

2cái

290

Máy, Sạc,

1pin*2Ah

Vali DCD706D1 Coming soon Coming soon -- #N/A

291 SOLO DCD706N Coming soon Coming soon -- #N/A

292

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Vali DCF601D2-KR

Máy vặn vít cầm tay

12V/BL Dewalt

DCF601D2-KR

3,220,000 CN Thùng:

2cái

293

Máy, Sạc,

1pin*2Ah

Vali DCF601D1

Máy vặn vít cầm tay

12V/BL Dewalt

DCF601D1

2,600,000 CN --

294 SOLO DCF601N

Máy vặn vít cầm tay

12V/BL Dewalt

DCF601N

1,650,000 CN --

295

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Vali DCF801D2-KR

Máy vặn vít cầm tay

12V/BL Dewalt

DCF801D2-KR

3,610,000 CN Thùng:

2cái

296

Máy, Sạc,

1pin*2Ah

Vali DCF801D1

Máy vặn vít cầm tay

12V/BL Dewalt

DCF801D1

2,950,000 CN --

297 SOLO DCF801N

Máy vặn vít cầm tay

12V/BL Dewalt

DCF801N

1,980,000 CN --

298

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Vali DCF902D2-KR

Máy siết bulon cầm tay

12V/BL Dewalt

DCF902D2-KR

3,560,000 CN Thùng:

2cái

299

Máy, Sạc,

1pin*2Ah

Vali DCF902D1

Máy siết bulon cầm tay

12V/BL Dewalt

DCF902D1

2,900,000 CN --

300 SOLO DCF902N

Máy siết bulon cầm tay

12V/BL Dewalt

DCF902N

1,970,000 CN --

Điện áp 12V - 2.0Ah

Không tải 0-950, 0-1.950, 0-2.850/p

Đột kích Bundang 0-3.600 IPM

Mô-men xoắn 163 Nm

Cân nặng 1 kg

Loại chuyển đổi Kích hoạt

Kiểu kẹp HEX 6,35mm

Thân dài 125 mm

Công nghệ pin XR Li-Ion 12V

- Lực momen tối đa (cao/thấp) 57.5

Nm/25.5 Nm

- Tốc độ không tải 0-425/1,500

vòng/phút

- Đầu kẹp tự động: 1.5-10mm

- Khả năng: tường (10mm), gỗ

(20mm), sắt (10mm)

- Trọng lượng: 1.1kg

Điện áp 12 V

Hiện tại 2.0 Ah

Không tải 0-2.850 vòng/phút

Động lực 0-3.600 IPM

Mô-men xoắn 168 Nm

Cân nặng 1 kg

Loại chuyển đổi Kích hoạt

Kiểu kẹp 3/8"

Điện áp 12V - 2.0AH

Không tải 0-450, 0-1.500 r/m

Mô-men xoắn 57,5 Nm

Cân nặng 1,1kg

Kiểu kẹp 1,5-10 mm

Điện áp 12 V

Hiện tại 2.0 Ah

Không tải 0-1.100 vòng/phút

Mô-men xoắn 8 Nm

Loại chuyển đổi Kích hoạt

Kiểu kẹp HEX 6,35mm

Thân dài 122 mm

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 24

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

301

Máy, Sạc,

2pin*5Ah

Vali DCD708P2-KR

Máy khoan cầm tay

18V/BL Dewalt

DCD708P2-KR

5,060,000 CN Thùng:

2cái

302

Máy, Sạc,

1pin*5Ah

Vali DCD708P1

Máy khoan cầm tay

18V/BL Dewalt

DCD708P1

3,600,000 CN Thùng:

6cái

303 SOLO DCD708N

Máy khoan cầm tay

18V/BL Dewalt

DCD708N

1,900,000 CN Thùng:

6cái

304

Máy, Sạc,

2pin*5Ah

Vali DCD709P2-KR

Máy khoan cầm tay

18V/BL Dewalt

DCD709P2-KR

5,160,000 CN Thùng:

2cái

305

Máy, Sạc,

1pin*5Ah

Vali DCD709P1

Máy khoan cầm tay

18V/BL Dewalt

DCD709P1

3,800,000 CN Thùng:

6cái

306 SOLO DCD709N

Máy khoan cầm tay

18V/BL Dewalt

DCD709N

2,100,000 CN Thùng:

6cái

307

Máy, Sạc,

2pin*5Ah

Vali DCF809P2-KR

Máy vặn vít cầm tay

18V/BL Dewalt

DCF809P2-KR

5,210,000 CN Thùng:

2cái

308

Máy, Sạc,

1pin*5Ah

Vali DCF809P1

Máy vặn vít cầm tay

18V/BL Dewalt

DCF809P1

3,800,000 CN Thùng:

6cái

309 SOLO DCF809N

Máy vặn vít cầm tay

18V/BL Dewalt

DCF809N

2,150,000 CN Thùng:

6cái

Điện áp 18V

Không tải 0 -450 0-1,650 v/p

Mô-men xoắn Giai đoạn 1: 65Nm

Giai đoạn 2: 20 Nm

Cân nặng 1,7 kg

Điện áp 18V

Không tải 0 -450 0-1,650 v/p

Động lực búa 0-28,050 BPM

Mô-men xoắn Giai đoạn 1: 65Nm

Giai đoạn 2: 26 Nm

Cân nặng 1,8 kg

Điện áp 18 V

Hiện tại 5.0 Ah

Không tải 0 -2.800 vòng/phút

Động lực 0 -3,200 IPM

Mô-men xoắn 190 Nm

Cân nặng 1,56 kg

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 25

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

310 SOLO DCG412N-KRMáy mài cầm tay 18V

Dewalt DCG412N-KR 2,700,000 Mexico

Thùng:

4cái

311

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Vali DCG412D2

Máy mài cầm tay 18V

Dewalt DCG412D2 4,800,000 Mexico --

312

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Vali

DCG412D2B-

B1

Máy mài cầm tay 18V

Dewalt DCG412D2B-B1 5,300,000 Mexico --

313

Máy, Sạc,

2pin*4Ah

Vali DCG412M2

Máy mài cầm tay 18V

Dewalt DCG412M2 5,900,000 Mexico --

314

Máy, Sạc,

2pin*5Ah

Vali DCG412P2

Máy mài cầm tay 18V

Dewalt DCG412P2 6,400,000 Mexico --

315 SOLO DCG413B

Máy mài cầm tay

20Vmax/BL Dewalt

DCG413B

2,500,000 CN --

316 Máy, Sạc,

2pin*2Ah DCG413BD2

Máy mài cầm tay

20Vmax/BL Dewalt

DCG413BD2

5,090,000 CN --

317 Máy, Sạc,

2pin*4Ah DCG413BM2

Máy mài cầm tay

20Vmax/BL Dewalt

DCG413BM2

6,150,000 CN --

318 Máy, Sạc,

2pin*5Ah DCG413BP2

Máy mài cầm tay

20Vmax/BL Dewalt

DCG413BP2

6,600,000 CN --

319 SOLO DCG405N-KR

Máy mài cầm tay

18V/BL Dewalt

DCG405N-KR

2,580,000 CN --

320 Máy, Sạc,

2pin*4Ah DCG405M2

Máy mài cầm tay

18V/BL Dewalt

DCG405M2

6,270,000 CN --

321 Máy, Sạc,

2pin*5Ah DCG405P2

Máy mài cầm tay

18V/BL Dewalt

DCG405P2

6,690,000 CN --

322 SOLO DCS355N-KRMáy cắt cầm tay 18V-

BL Dewalt DCS355N-KR 3,250,000 CN

Thùng:

4cái

323

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Túi vải DCS355D2

Máy cắt cầm tay 18V

Dewalt DCS355D2 5,700,000 CN --

324

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Vali DCS355D2-KR

Máy cắt cầm tay 18V

Dewalt DCS355D2-KR 6,600,000 CN --

325

Máy, Sạc,

2pin*4Ah

Vali DCS355M2

Máy cắt cầm tay 18V

Dewalt DCS355M2 6,900,000 CN --

326 SOLO DCS331N-KRMáy cưa cầm tay 18V

Dewalt DCS331N-KR 5,400,000 Czech

Thùng:

2cái

327

Máy, Sạc,

2pin*2Ah

Túi vải DCS331D2

Máy cưa cầm tay 18V

Dewalt DCS331D2 7,400,000 Czech --

328

Máy, Sạc,

1pin*4Ah

Túi vải DCS331M1

Máy cưa cầm tay 18V

Dewalt DCS331M1 7,590,000 Czech --

329

Máy, Sạc,

2pin*4Ah

Túi vải DCS331M2

Máy cưa cầm tay 18V

Dewalt DCS331M2 8,700,000 Czech --

330

Máy, Sạc,

1pin*5Ah

Túi vải DCS331P1

Máy cưa cầm tay 18V

Dewalt DCS331P1 7,790,000 Czech --

331

Máy, Sạc,

2pin*5Ah

Túi vải DCS331P2

Máy cưa cầm tay 18V

Dewalt DCS331P2 9,100,000 Czech --

• Bộ ly hợp điện tử/Bảo vệ quá tải: CÓ

• Phanh hãm: CÓ

• Max Watts Out: 850

• Kích thước trục chính: 5/8-11

• Chiều dài: 12.2 "

• Đường kính đĩa: 4-1/2" (115mm)

Đầu vào: 1000 W

Đầu ra 800 W

Điện áp 18 V

Tốc độ không tải: 9000 vòng / phút

Đường kính đĩa tối đa: 125 mm

Trục chính: M14

Trọng lượng: 1,75 kg

Chiều dài: 310 mm

Điện thế: 18V

Công suất 300W

Tốc độ rung không tải 22.000v/p.

Bao gồm bộ phụ kiện lưỡi cắt.

Điện thế: 18V

Công suất: 400 Watt

Tốc độ: 0-3000 RPM (Đa tốc).

Độ sọc lưỡi: 26 mm

Độ nghiêng: 45°.

Cắt sắt: 10mm.

Gỗ/nhựa/composite: 15mm

Điện thế: 18V

Đường kính cắt 100/125mm

Không tải 7.000v/p

Trọng lượng 2,2 kg.

KT: 15.2 x 5.2 x 4.7cm.

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 26

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

332 SOLO DCS391N-KRMáy cưa cầm tay 18V

Dewalt DCS391N-KR 3,900,000 Mexico

Thùng:

1cái

333

Máy, Sạc,

1pin*4Ah

Túi vải DCS391M1

Máy cưa cầm tay 18V

Dewalt DCS391M1 6,000,000 Mexico --

334

Máy, Sạc,

2pin*4Ah

Túi vải DCS391M2

Máy cưa cầm tay 18V

Dewalt DCS391M2 7,250,000 Mexico --

335

Máy, Sạc,

1pin*5Ah

Túi vải DCS391P1

Máy cưa cầm tay 18V

Dewalt DCS391P1 6,290,000 Mexico --

336

Máy, Sạc,

2pin*5Ah

Túi vải DCS391P2

Máy cưa cầm tay 18V

Dewalt DCS391P2 7,670,000 Mexico --

337Combo DCD796 + DCF885 + 2pin 4Ah

+ sạc DCB115 + túi vải Stanley

2Máy, Sạc,

2pin*4Ah

Túi vải

CB885796M2

Combo

DCD796/DCF885/2pin

4Ah/DCB115/túi vải STL 6,900,000 CN --

338Combo DCD796 + DCF887 + 2pin 5Ah

+ sạc DCB115 + Valy

2Máy, Sạc,

2pin*5Ah

Vali

DCK266P2

Combo

DCD796/DCF887/2pin

5Ah/DCB115/Valy 8,900,000 CN

Thùng:

2cái

339Combo DCD996 + DCF887 + 2pin 5Ah

+ sạc DCB115 + Valy

2Máy, Sạc,

2pin*5Ah

Vali

DCK299P2

Combo

DCD996/DCF887/2pin

5Ah/DCB115/Valy 9,900,000 CN

Thùng:

2cái

340Combo DCD996 + DCG412 + 2pin 5Ah

+ sạc DCB115 + túi vải Stanley

2Máy, Sạc,

2pin*5Ah

Túi vải

CB996412P2

Combo

DCD996/DCG412/2pin

5Ah/DCB115/túi vải STL 9,500,000 CN

Thùng:

2cái

Điện thế: 18V,

Công suất 460W,

Đường kính lưỡi 165mm

Tốc độ không tải 3.700v/p

Trọng lượng 3.8kg.

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 27

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

341Pin Dewalt 10.8V-1.3Ah XR Li-ion

(cell made in Korea or Malaysia)DCB125-B1

Pin li-ion cho máy

khoan 10.8V-1.3Ah

Dewalt DCB125-B1

480,000 CN Thùng:

10cái

342

Pin Dewalt 10.8V-12V MAX-2Ah XR Li-

ion

(cell made in Korea or Malaysia)DCB127

Pin li-ion cho máy

khoan 10.8-12V MAX-

2Ah Dewalt DCB127

660,000 CN Thùng:

10cái

343Pin Dewalt 18V-1.3Ah XR Li-ion

(cell made in Korea or Malaysia)DCB185-B1

Pin li-ion cho máy

khoan 18V-1.3Ah

Dewalt DCB185-B1

530,000 CN --

344Pin Dewalt 18V-2.0Ah XR Li-ion

(cell made in Korea or Malaysia)DCB183-B1

Pin li-ion cho máy

khoan 18V-2.0Ah

Dewalt DCB183-B1

700,000 CN --

345Pin Dewalt 18V-4.0Ah XR Li-ion

(cell made in Korea or Malaysia)DCB182-B1

Pin li-ion cho máy

khoan 18V-4.0Ah

Dewalt DCB182-B1

1,250,000 CN Thùng:

10cái

346Pin Dewalt 18V-5.0Ah XR Li-ion

(cell made in Korea or Malaysia)DCB184-B1

Pin li-ion cho máy

khoan 18V-5.0Ah

Dewalt DCB184-B1

1,460,000 CN Thùng:

10cái

347Pin Dewalt 18V-6.0Ah XR Li-ion - 56V

(cell made in Korea or Malaysia)DCB546-XJ

Pin li-ion cho máy

khoan 54V-6Ah Dewalt

DCB546-XJ

2,950,000 CN --

348 Pin Dewalt 14.4V-2.0Ah DE9091-XJ

Pin li-ion cho máy

khoan 14.4V-2.0Ah

Dewalt DE9091-XJ

1,120,000 JP --

349 Pin Dewalt 18V-2Ah DE9095-XJ

Pin li-ion cho máy

khoan 18V-2Ah Dewalt

DE9095-XJ

1,410,000 JP --

350 Bộ sạc đa năng Dewalt 10.8V-18V DCB107-B1Bộ sạc pin 10.8-18V

Dewalt DCB107-B1 470,000 CN

Thùng:

6cái

351 Bộ sạc đa năng Dewalt 10.8V-18V 2AH DCB112Bộ sạc pin 10.8-18V

Dewalt DCB112 560,000 CN --

352 Bộ sạc đa năng Dewalt 10.8V-18V 4Ah DCB115-KRBộ sạc pin 10.8-18V

Dewalt DCB115-KR 690,000 CN

Thùng:

3cái

353Bộ sạc đa năng Dewalt 18V RX FAST

CHARGERDCB118-GB

Bộ sạc pin 10.8-18V

Dewalt DCB118-GB 940,000 CN

Thùng:

4cái

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 28

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

354 Valy sạc,

1 pin 6Ah DCS575T1-KR

Máy cưa cầm tay 54V

Dewalt DCS575T1-KR 9,800,000 CN --

355 Valy sạc,

2 pin 6Ah DCS575T2-KR

Máy cưa cầm tay 54V

Dewalt DCS575T2-KR 12,280,000 CN

Thùng:

1cái

356 Valy sạc,

1 pin 6Ah DCS388T1-KR

Máy cưa cầm tay 54V

Dewalt DCS388T1-KR 9,550,000 CN --

357 Valy sạc,

2 pin 6Ah DCS388T2-KR

Máy cưa cầm tay 54V

Dewalt DCS388T2-KR 12,250,000 CN

Thùng:

1cái

358

PIN RX FLEX VOLT 54V/18V-6.0Ah XR

Li-ion - 56V

*Chức năng 2 dòng điện 18V và

56V độc đáo

(cell made in Korea or Malaysia)

DCB546-XJ

Pin li-ion cho máy

khoan 54V-6Ah Dewalt

DCB546-XJ 2,950,000 CN --

PIN RX FLEX 54V, tốc độ tải: 5800rpm,

Đường kính lưỡi: 184 mm, cắt 90°: 64mm,

cắt 45°: 46 mm

Chiều dài: 355 mm

Chiều cao: 245 mm

Trọng lượng: 3,6 kg

PIN RX FLEX 54V,

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 29

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

359 Hộp dụng cụ Dewalt (787) BOXDEW2Vali nhựa Dewalt

BOXDEW2 200,000 CN --

360 Hộp dụng cụ Dewalt (880-885-886) BOXDEW1Vali nhựa Dewalt

BOXDEW1 250,000 CN --

361 Hộp dụng cụ T-STAK (791-796) N312361Vali nhựa Dewalt

N312361 450,000 CN --

362 DWST17803Hộp dụng cụ (nhựa)

Dewalt DWST17803 1,020,000 IL --

363 DWST17804Hộp dụng cụ (nhựa)

Dewalt DWST17804 1,210,000 IL --

364 DWST17805

Hộp dụng cụ (nhựa)

17.2 x 12.9 x 5.7"

Dewalt DWST17805 850,000 ISRAEL --

365

Hộp dụng cụ T-STAK

Length 17.6"

Width 11.75"

Height 11.7"

DWST17806 Hộp nhựa DWST17806 900,000 ISRAEL --

366

Hộp dụng cụ T-STAK

Length 17.25"

Width 6.375"

Height 13"

Weight 3.96lbs

Weight Capacity 66lbs

DWST17807 Hộp nhựa DWST17807 600,000 IL --

367 DWST17808Hộp dụng cụ (nhựa)

Dewalt DWST17808 795,000 IL --

368 DWST17814

Hộp dụng cụ (nhựa)

17.2 x 12.6 x 13.2"

Dewalt DWST17814 1,060,000 ISRAEL --

369 DWST17888Kệ tủ đựng dụng cụ

Dewalt DWST17888 4,070,000 CN --

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 30

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

370 DWST17889

Kệ tủ đựng dụng cụ

18.9 x 17 x 7" Dewalt

DWST17889 1,600,000 ISRAEL --

371

Chất liệu cao cấp.

Chống nước, chống ẩm.

Dung lượng lưu trữ: 15 L

Kích thước: 158mm x 336mm x 550mm

Tải trọng: 60kg

Chất liệu: nhựa PVC kết cấu 4mm

Chống bụi & nước: Đánh giá IP 65

1-70-321Thùng nhựa Dewalt 1-

70-321 1,700,000 ISRAEL --

372

Chất liệu cao cấp.

Chống nước, chống ẩm.

Dung tích lưu trữ: 35 lít

Kích thước: 308mm x 336mm x 550mm

Tải trọng: 60kg

Chất liệu: nhựa xốp kết cấu 4mm.

Chống bụi và nước: Đánh giá IP 65

1-70-322Thùng nhựa Dewalt 1-

70-322 1,600,000 ISRAEL --

373

Chất liệu cao cấp.

Dung lượng lưu trữ: 55 Lít

Kích thước: 408mm x 366mm x 550mm

Tải trọng: 60kg

Chất liệu: nhựa xốp kết cấu 4mm.

Chống bụi và nước: Đánh giá IP 65

Chịu nhiệt độ: -20 ° C đến + 50 ° C

1-70-323Thùng nhựa Dewalt 1-

70-323 1,970,000 ISRAEL --

374

Chất liệu cao cấp. Bánh xe cao su nặng 216mm được

thử nghiệm cho khả năng di chuyển liên tục trên địa

hình gồ ghề, gập ghềnh Giá đỡ có thể điều chỉnh

chiều cao, có thể gập lại cho phép cấu hình phù hợp

và có thể mang tới 60 kg mỗi cặp. Khung kim loại

nặng. Tấm chân có thể gập lại để lưu trữ và có thể

mang tải tối đa 150kg. Cơ chế khóa trung tâm bảo

vệ các đơn vị vào khung và có thể được khóa

1-70-324 Kệ dụng cụ 1-70-324 6,480,000 ISRAEL --

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 31

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

PHỤ KIỆN STANLEY1

2.5MM HSS Mũi khoan sắt

Stanley STA50024B10 - 50kSTA50024B10

2.5MM HSS Mũi khoan

sắt Stanley STA50024B10 50,000 -- --

23MM HSS Mũi khoan sắt Stanley

STA50029B10STA50029B10

3MM HSS Mũi khoan sắt

Stanley STA50029B10 53,000 CN --

33.2MM HSS Mũi khoan sắt

Stanley STA50034B10STA50034B10

3.2MM HSS Mũi khoan

sắt Stanley STA50034B10 67,000 CN --

4MŨI KHOAN SẮT HSS 3.5MM

STA50039B10STA50039B10

MŨI KHOAN SẮT HSS

3.5MM STA50039B10 70,000 CN --

54MM HSS Mũi khoan sắt Stanley

STA50044B10STA50044B10

4MM HSS Mũi khoan sắt

Stanley STA50044B10 86,000 CN --

64.5MM HSS Mũi khoan sắt

Stanley STA50059B10STA50059B10

4.5MM HSS Mũi khoan

sắt Stanley STA50059B10 106,000 CN --

75MM HSS Mũi khoan sắt Stanley

STA50069B10STA50069B10

5MM HSS Mũi khoan sắt

Stanley STA50069B10 131,000 CN --

8MŨI KHOAN SẮT HSS 4.2MM

STA50049B10STA50049B10

MŨI KHOAN SẮT HSS

4.2MM STA50049B10 107,000 CN --

95.5MM HSS Mũi khoan sắt

Stanley STA50074B10STA50074B10

5.5MM HSS Mũi khoan

sắt Stanley STA50074B10 143,000 CN --

106MM HSS Mũi khoan sắt Stanley

STA50079B10STA50079B10

6MM HSS Mũi khoan sắt

Stanley STA50079B10 185,000 CN --

116.5MM HSS Mũi khoan sắt

Stanley STA50089B10STA50089B10

6.5MM HSS Mũi khoan

sắt Stanley STA50089B10 199,000 CN --

127MM HSS Mũi khoan sắt Stanley

STA50094B10STA50094B10

7MM HSS Mũi khoan sắt

Stanley STA50094B10 220,000 CN --

138MM HSS Mũi khoan sắt Stanley

STA50104B05STA50104B05

8MM HSS Mũi khoan sắt

Stanley STA50104B05 146,000 CN --

149MM HSS Mũi khoan sắt Stanley

STA50119B05STA50119B05

9MM HSS Mũi khoan sắt

Stanley STA50119B05 195,000 CN --

15MŨI KHOAN SẮT HSS 10MM

STA50134B05STA50134B05

MŨI KHOAN SẮT HSS

10MM STA50134B05 260,000 CN --

1612MM HSS Mũi khoan sắt Stanley

STA50154B05STA50154B05

12MM HSS Mũi khoan sắt

Stanley STA50154B05 361,000 CN --

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 32

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

17MŨI KHOAN BÊ-TÔNG SDS 6MM

X 110MM STA54012-XJSTA54012-XJ

MŨI KHOAN BÊ-TÔNG

SDS 6MM X 110MM

STA54012-XJ 19,000 CN --

18MŨI KHOAN BÊ-TÔNG SDS

Ø8MM X 110MM STA54022STA54022

MŨI KHOAN BÊ-TÔNG

SDS Ø8MM X 110MM

STA54022 22,000 CN --

19MŨI KHOAN BÊ-TÔNG SDS

Ø6MM X 160MM STA54032STA54032

MŨI KHOAN BÊ-TÔNG

SDS Ø6MM X 160MM

STA54032 22,000 CN --

20MŨI KHOAN BÊ-TÔNG SDS

Ø8MM X 160MM STA54037STA54037

MŨI KHOAN BÊ-TÔNG

SDS Ø8MM X 160MM

STA54037 25,000 CN --

21MŨI KHOAN SDS HAMMER

10MMX160MM STA54042STA54042

MŨI KHOAN SDS

HAMMER 10MMX160MM

STA54042 23,000 CN --

22MŨI KHOAN SDS HAMMER

12MMX160MM STA54047STA54047

MŨI KHOAN SDS

HAMMER 12MMX160MM

STA54047 27,000 CN --

23MŨI KHOAN GÀI SDS HAMMER

14MMX160MM STA54052STA54052

MŨI KHOAN GÀI SDS

HAMMER 14MMX160MM

STA54052 38,000 CN --

24Mũi khoan bê tông SDS+ Ø8mm

x 210mm STA54057-XJSTA54057-XJ

Mũi khoan bê tông SDS+

Ø8mm x 210mm

STA54057-XJ 28,000 CN --

25MŨI KHOAN GÀI SDS HAMMER

10MMX210MM STA54062STA54062

MŨI KHOAN GÀI SDS

HAMMER 10MMX210MM

STA54062 27,000 CN --

26MŨI KHOAN BÊ-TÔNG GÀI SDS

10.0MM X 260MM STA54207STA54207

MŨI KHOAN BÊ-TÔNG

GÀI SDS 10.0MM X

260MM STA54207 37,000 CN --

27MŨI KHOAN BÊ-TÔNG GÀI SDS

12.0MM X 210MM STA54067-XJSTA54067-XJ

MŨI KHOAN BÊ-TÔNG

GÀI SDS 12.0MM X

210MM STA54067-XJ 32,000 CN --

28MŨI KHOAN BÊ-TÔNG GÀI SDS

12.0MM X 260MM - 35kSTA54097-XJ

MŨI KHOAN BÊ-TÔNG

GÀI SDS 12.0MM X

260MM 35,000 -- --

29MŨI KHOAN BÊ-TÔNG GÀI SDS

14.0MM X 210MM STA54072-XJSTA54072-XJ

MŨI KHOAN BÊ-TÔNG

GÀI SDS 14.0MM X

210MM STA54072-XJ 35,000 CN --

30MŨI KHOAN GÀI SDS HAMMER

16MMX210MM STA54077STA54077

MŨI KHOAN GÀI SDS

HAMMER 16MMX210MM

STA54077 54,000 CN --

31MŨI KHOAN GÀI SDS HAMMER

16MMX310MM - 58kSTA54107-XJ

MŨI KHOAN GÀI SDS

HAMMER 16MMX310MM 58,000 -- --

32Mũi khoan bê tông SDS+

18.0mm x 210mm STA54082-XJSTA54082-XJ

Mũi khoan bê tông SDS+

18.0mm x 210mm

STA54082-XJ 80,000 CN --

33MŨI KHOAN GÀI SDS HAMMER

18MMX310MM STA54112STA54112

MŨI KHOAN GÀI SDS

HAMMER 18MMX310MM

STA54112 86,000 CN --

34MŨI KHOAN GÀI SDS HAMMER

20MMX160MM STA54087STA54087

MŨI KHOAN GÀI SDS

HAMMER 20MMX160MM

STA54087 74,000 CN --

35MŨI KHOAN GÀI SDS HAMMER

20MMX310MM STA54117STA54117

MŨI KHOAN GÀI SDS

HAMMER 20MMX310MM

STA54117 107,000 CN --

36MŨI KHOAN BÊ-TÔNG GÀI SDS

22.0MM X 250MM STA54357STA54357

MŨI KHOAN BÊ-TÔNG

GÀI SDS 22.0MM X

250MM STA54357 131,000 CN --

37MŨI ĐỤC NHỌN SDS+

14X250MM STA54401STA54401

MŨI ĐỤC NHỌN SDS+

14X250MM STA54401 46,000 CN --

38MŨI ĐỤC DẸP SDS+ 14X250MM

STA54406STA54406

MŨI ĐỤC DẸP SDS+

14X250MM STA54406 46,000 CN --

39MŨI ĐỤC DẸP LỤC GIÁC HEX

17X280MM STA54476STA54476

MŨI ĐỤC DẸP LỤC GIÁC

HEX 17X280MM STA54476 58,000 CN --

40MŨI ĐỤC NHỌN LỤC GIÁC HEX

17X280MM STA54501STA54501

MŨI ĐỤC NHỌN LỤC

GIÁC HEX 17X280MM

STA54501 58,000 CN --

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 33

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

41100 x 1.2 x 16 đá cắt inox

STA8060STA8060

100 x 1.2 x 16 đá cắt

inox STA8060 10,000 CN --

42100 x 2.5 x 16 đá cắt sắt

STA4520FASTA4520FA

100 x 2.5 x 16 đá cắt sắt

STA4520FA 10,000 CN --

43 Đĩa cắt sắt 100 x 3 x 16, STA4520 STA4520Đĩa cắt sắt 100 x 3 x 16,

STA4520 12,000 CN --

44125 x 2.5 x 22 đá cắt sắt Stanley

STA4522FA -15kSTA4522FA

125 x 2.5 x 22 đá cắt sắt

Stanley STA4522FA 15,000 -- --

45150 x 2.5 x 22 đá cắt sắt Stanley

STA4523FA -17kSTA4523FA

150 x 2.5 x 22 đá cắt sắt

Stanley STA4523FA 17,000 -- --

46180 x 2.5 x 22 đá cắt sắt Stanley

STA4524FA -19kSTA4524FA

180 x 2.5 x 22 đá cắt sắt

Stanley STA4524FA 19,000 -- --

47 Đá cắt sắt 355*3*25.4 STA8011R STA8011RĐá cắt sắt 355*3*25.4

STA8011R 55,000 CN --

48Đĩa mài sắt 100 x 6 x 16 T27,

STA4500STA4500

Đĩa mài sắt 100 x 6 x 16

T27, STA4500 12,000 CN --

49Đá mài 125 x 6.0 x 22mm

STA4502A STA4502A

Đá mài 125 x 6.0 x

22mm STA4502A 15,000 CN --

50Đá mài 150 x 6.0 x 22mm

STA4503A STA4503A

Đá mài 150 x 6.0 x

22mm STA4503A 21,000 CN --

51Đá mài 180 x 6.0 x 22mm

STA4504A STA4504A

Đá mài 180 x 6.0 x

22mm STA4504A 24,000 CN --

52

Lưỡi cắt gạch 4"(105mm) x

0.080 x 7mm x20mm, Turbo

STA47400L

STA47400LLưỡi cắt gạch 4"(105mm)

x 0.080 x 7mm x20mm,

Turbo STA47400L 49,000 CN --

53

Lưỡi cắt gạch 4"(105mm) x

0.080 x 5mm x20mm, Continuou

STA47401L

STA47401LLưỡi cắt gạch 4"(105mm)

x 0.080 x 5mm x20mm,

Continuou STA47401L 47,000 CN --

54

Lưỡi cắt gạch 4"(105mm) x

0.080 x 7mm x20mm,

Segmented STA47402L

STA47402LLưỡi cắt gạch 4"(105mm)

x 0.080 x 7mm x20mm,

Segmented STA47402L 48,000 CN --

55LƯỠI CƯA GỖ STANLEY 184MM

X 24T 20-521-2320-521-23

LƯỠI CƯA GỖ STANLEY

184MM X 24T 20-521-23 118,000 CN --

56Lưỡi cưa gỗ 7-1/4" (184MM-

24Răng) STA7737-AESTA7737-AE

Lưỡi cưa gỗ 7-1/4"

(184MM-24Răng)

STA7737-AE 115,000 CN --

57LƯỠI CƯA GỖ STANLEY 184MM

X 40T 20-522-2320-522-23

LƯỠI CƯA GỖ STANLEY

184MM X 40T 20-522-23 134,000 CN --

58Lưỡi cưa gỗ 7-1/4" (184MM-

40Răng) STA7757-AE STA7757-AE

Lưỡi cưa gỗ 7-1/4"

(184MM-40Răng)

STA7757-AE 138,000 CN --

59LƯỠI CƯA GỖ STANLEY 184MM

X 60T 20-52320-523

LƯỠI CƯA GỖ STANLEY

184MM X 60T 20-523 169,000 CN --

60LƯỠI CƯA GỖ 8 1/4"X1"X 40 T

20-52420-524

LƯỠI CƯA GỖ 8 1/4"X1"X

40 T 20-524 191,000 CN --

61LƯỠI CƯA GỖ STANLEY 255MM

X 40T 20-535-2320-535-23

LƯỠI CƯA GỖ STANLEY

255MM X 40T 20-535-23 224,000 CN --

62 Lưỡi cưa gỗ 254mm-60T 20-536 20-536Lưỡi cưa gỗ 254mm-60T

20-536 310,000 CN --

63LƯỠI CẮT NHÔM STANLEY

255MM X 120T 20-539-2320-539-23

LƯỠI CẮT NHÔM

STANLEY 255MM X 120T

20-539-23 364,000 CN --

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 34

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

PHỤ KIỆN DeWALT1

Dewalt - SDS+ Extreme 8 x 160

DT9529-QZDT9529-QZ

Dewalt - SDS+ Extreme 8

x 160 DT9529-QZ 104,000 CN --

2Dewalt - BIT, SDS+ Extreme 12

x 200 DT9553-QZDT9553-QZ

Dewalt - BIT, SDS+

Extreme 12 x 200

DT9553-QZ 160,000 CN --

3Mũi khoan bê tông SDS+6x 110

mm DW00702-B1DW00702-B1

Mũi khoan bê tông

SDS+6x 110 mm

DW00702-B1 21,000 CN --

4Mũi khoan tường 6.5x 160 SDS

DW00704-B1DW00704-B1

Mũi khoan tường 6.5x

160 SDS DW00704-B1 26,000 CN --

5Mũi khoan bê tông SDS+8x 160

mm DW00706-B1DW00706-B1

Mũi khoan bê tông

SDS+8x 160 mm

DW00706-B1 26,000 CN --

610x 160 Mũi khoan bê tông

SDS+ DW00709-B1DW00709-B1

10x 160 Mũi khoan bê

tông SDS+ DW00709-B1 29,000 CN --

710x 210 Mũi khoan bê tông

SDS+ DW00710-B1DW00710-B1

10x 210 Mũi khoan bê

tông SDS+ DW00710-B1 32,000 CN --

812x 160 Mũi khoan bê tông

SDS+ DW00712-B1DW00712-B1

12x 160 Mũi khoan bê

tông SDS+ DW00712-B1 33,000 CN --

9Mũi đục nhọn 18x400 DWA0805-

B1DWA0805-B1

Mũi đục nhọn 18x400

DWA0805-B1 157,000 CN --

10Đá cắt inox 100 x 1.2 x 16mm T1

DWA8060-B1DWA8060-B1

Đá cắt inox 100 x 1.2 x

16mm T1 DWA8060-B1 13,000 CN --

11Đá cắt kim loại 125 x 3 x 22mm

T27 DWA4522-B1DWA4522-B1

Đá cắt kim loại 125 x 3 x

22mm T27 DWA4522-B1 20,000 CN --

12ĐÁ CẮT SẮT 150 X 2.5MM

DEWALT DWA4523FA-B1

DWA4523FA-

B1

ĐÁ CẮT SẮT 150 X

2.5MM DEWALT

DWA4523FA-B1 23,000 CN --

13Đá cắt kim loại 180mm

DWA4524FADWA4524FA

Đá cắt kim loại 180mm

DWA4524FA 27,000 CN --

14355 x 3 x 25.4 đá cắt sắt

DWA8011R-B1DWA8011R-B1

355 x 3 x 25.4 đá cắt sắt

DWA8011R-B1 66,000 CN --

15Đá mài kim loại 100 x 6 x 16

DWA4500-B1DWA4500-B1

Đá mài kim loại 100 x 6 x

16 DWA4500-B1 17,000 CN --

16Đá mài kim loại 100 x 6 x 16mm

T27 DWA4500IA-B1

DWA4500IA-

B1

Đá mài kim loại 100 x 6 x

16mm T27 DWA4500IA-

B1 15,000 CN --

17125 x 6 x 22 đá mài kim loại t27

DW4543A-B1DW4543A-B1

125 x 6 x 22 đá mài kim

loại t27 DW4543A-B1 26,000 CN --

18Đá mài kim loại 180x6x22.2

DW4547AIA-AE

DW4547AIA-

AE

Đá mài kim loại

180x6x22.2 DW4547AIA-

AE 51,000 CN --

19Đĩa cắt gạch 105 x 20mm 7mm

DW4781-B1DW4781-B1

Đĩa cắt gạch 105 x 20mm

7mm DW4781-B1 58,000 CN --

20Đĩa cắt khô 105 x 20mm

10mm12" DW4785-B1DW4785-B1

Đĩa cắt khô 105 x 20mm

10mm12" DW4785-B1 69,000 CN --

21Đĩa cắt ướt 105 x 20mm 7mm

DW4790-B1DW4790-B1

Đĩa cắt ướt 105 x 20mm

7mm DW4790-B1 53,000 CN

22Đĩa cắt ướt + khô105x20x7mm

DW4724-B1DW4724-B1

Đĩa cắt ướt +

khô105x20x7mm

DW4724-B1 60,000 CN

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 35

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

23Lưỡi cưa gỗ Dewalt 100mm x

40T DW03410-B1DW03410-B1

Lưỡi cưa gỗ Dewalt

100mm x 40T DW03410-

B1 80,000 CN --

24Lưỡi cắt nhôm Dewalt 255mm x

100T DWA03220-B1DWA03220-B1

Lưỡi cắt nhôm Dewalt

255mm x 100T

DWA03220-B1 581,000 CN --

25Lưỡi cắt nhôm Dewalt 255mm x

120T DWA03260-B1DWA03260-B1

Lưỡi cắt nhôm Dewalt

255mm x 120T

DWA03260-B1 595,000 CN --

26Lưỡi cưa nhôm, gỗ Dewalt

305x30x80T DWA03230-B1DWA03230-B1

Lưỡi cưa nhôm, gỗ

Dewalt 305x30x80T

DWA03230-B1 811,000 CN --

27Lưỡi cưa kiếm cắt kim loại 6"-

18TPI (hộp 5 lưỡi) DW4811DW4811

Lưỡi cưa kiếm cắt kim

loại 6"-18TPI (hộp 5 lưỡi)

DW4811 206,000 IT --

28 Bộ mũi đa năng DT71507-QZ DT71507-QZBộ mũi đa năng DT71507-

QZ 395,000 CN

Thùng:

5cái

29 Bộ mũi đa năng DE0109-XJ DE0109-XJBộ mũi đa năng DE0109-

XJ 890,000 CN --

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 36

BẢNG GIÁ MÁY PHỤ KIỆN SBD

No. Item No. Tên hàngGiá 2019

(+VAT)

Xuất

xứ

Quy

cáchTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

PHỤ KIỆN BLACK&DECKER

1Bộ mũi khoan vặn vít 23 chi tiết

15095-B115095-B1

Bộ mũi khoan vặn vít 23

chi tiết 15095-B1 180,000 CN --

2Bộ mũi khoan khoét gỗ 13 chi

tiết 50613G50613G

Bộ mũi khoan khoét gỗ

13 chi tiết 50613G 120,000 CN --

3Bộ mũi khoan vặn vít 9 chi tiết

50688G50688G

Bộ mũi khoan vặn vít 9

chi tiết 50688G 70,000 CN --

4 Bộ mũi vặn vít 7 chi tiết 71-077G 71-077GBộ mũi vặn vít 7 chi tiết

71-077G 40,000 CN --

5Lưỡi cưa vòng (for KS880/900)

A5872-ZZA5872-ZZ

Lưỡi cưa vòng (for

KS880/900) A5872-ZZ 50,000 CN --

6Lưỡi cưa sắt (for KS880/900)

A5873-ZZA5873-ZZ

Lưỡi cưa sắt (for

KS880/900) A5873-ZZ 60,000 CN --

7Bộ tay vặn tự động, đầu tuýp,

đầu vặn vít 40 chi tiết. A7062-XJA7062-XJ

Bộ tay vặn tự động, đầu

tuýp, đầu vặn vít 40 chi

tiết. A7062-XJ 235,000 CN --

8Tay vặn vít dùng pin AA + 14

mũi vít A7073-TWA7073-TW

Tay vặn vít dùng pin AA

+ 14 mũi vít A7073-TW 235,000 CN --

9Tay vặn vít kèm 12 mũi vít

A7140-XJA7140-XJ

Tay vặn vít kèm 12 mũi

vít A7140-XJ 100,000 CN --

10 1.5MM HSS Mũi khoan sắt A8062 A80621.5MM HSS Mũi khoan

sắt A8062 10,000 CN --

11 3.0MM HSS Mũi khoan sắt A8066 A80663.0MM HSS Mũi khoan

sắt A8066 10,000 CN --

12 4.0MM HSS Mũi khoan sắt A8068 A80684.0MM HSS Mũi khoan

sắt A8068 10,000 CN --

13 5.0MM HSS Mũi khoan sắt A8069 A80695.0MM HSS Mũi khoan

sắt A8069 10,000 CN --

14 6.5MM HSS Mũi khoan sắt A8074 A80746.5MM HSS Mũi khoan

sắt A8074 10,000 CN --

15 8.0MM HSS Mũi khoan sắt A8077 A80778.0MM HSS Mũi khoan

sắt A8077 20,000 CN --

16 10MM HSS Mũi khoan sắt A8081 A808110MM HSS Mũi khoan sắt

A8081 30,000 CN --

17 13MM HSS Mũi khoan sắt A8087 A808713MM HSS Mũi khoan sắt

A8087 60,000 CN --

18 5.5MM mũi khoan bê tông A8674 A86745.5MM mũi khoan bê

tông A8674 10,000 CN --

19 6.5MM mũi khoan bê tông A8676 A86766.5MM mũi khoan bê

tông A8676 10,000 CN --

20 8MM mũi khoan bê tông A8678 A86788MM mũi khoan bê tông

A8678 20,000 CN --

21Hộp mũi khoan kim loại 7 chi tiết

15077G15077G

Hộp mũi khoan kim loại 7

chi tiết 15077G 50,000 CN --

22 5 mũi khoan sắt HSS A8030G A8030G5 mũi khoan sắt HSS

A8030G 60,000 CN --

23 3 mũi khoan sắt HSS A8031G A8031G3 mũi khoan sắt HSS

A8031G 40,000 CN --

24 Bộ 5 mũi khoan bê tông A8032G A8032GBộ 5 mũi khoan bê tông

A8032G 50,000 CN --

25 Bộ 3 mũi khoan bê tông A8033G A8033GBộ 3 mũi khoan bê tông

A8033G 40,000 CN --

26Hộp 9 mũi khoan hỗn hợp

A8106GA8106G

Hộp 9 mũi khoan hỗn

hợp A8106G 70,000 CN --

Áp dụng từ 06/04/2020 Trang: 37


Recommended