Date post: | 18-Jan-2023 |
Category: |
Documents |
Upload: | khangminh22 |
View: | 0 times |
Download: | 0 times |
1 0621 42K02.5-CLC Trần Đình Thắng 16/05/1998 2.5 3 0 3 21
2 0790 42K07.3-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 V V V V KĐG
3 0791 42K01.1-CLC Phan Khánh An 09/08/1998 8 6.5 6 7.5 70
4 0792 42K01.2-CLC Trần Thị An 10/05/1998 2 3 0 1 15
5 0793 42K15.1-CLC Đoàn Hải Anh 22/11/1998 3.5 4 2 4.5 35
6 0794 42K07.2-CLC Hoàng Nhật Minh Anh 14/10/1998 3 3 0.5 4 26
7 0795 42K12.1-CLC Hoàng Thị Lan Anh 19/10/1998 4 4.5 1 3 31
8 0796 42K07.1-CLC Lê Phan Lan Anh 08/12/1998 3 4 1 3.5 29
9 0797 42K12.3-CLC Lê Phan Nhật Anh 08/07/1998 2.5 4 0 4 26
10 0798 42K08.1-CLC Lê Thị Phan Anh 20/06/1996 3.5 4 2 4 34
11 0799 42K15.2-CLC Ngô Quang Anh 10/01/1998 3 2.5 0 3.5 23
12 0800 42K12.1-CLC Ngô Tuấn Anh 19/10/1998 4.5 3 1.5 4 33
13 0801 42K15.3-CLC Nguyễn Đình Sĩ Anh 17/06/1998 1 1 0 2 10
14 0802 42K15.4-CLC Nguyễn Hoàng QuỳnhAnh 08/02/1998 3 4 5.5 5 44
15 0803 42K07.3-CLC Nguyễn Quốc Anh 24/02/1997 3 2 0 1 15
16 0804 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/06/1998 2.5 3 1 V KĐG
17 0805 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11/01/1997 3 2.5 4 4.5 35
18 0806 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Tâm Anh 10/02/1998 2 1 0 3 15
19 0807 42K12.3-CLC Nguyễn Thị Trà Anh 01/11/1998 2 2.5 1 3.5 23
20 0808 42K12.1-CLC Phạm Như Anh 06/07/1998 5 5 3.5 6 49
21 0809 42K01.5-CLC Phan Công Anh 12/02/1998 3.5 3 0.5 4 28
22 0810 42K01.1-CLC Trần Thị Vân Anh 29/11/1998 4.5 4 6 4.5 48
23 0811 42K01.2-CLC Võ Thị Ngọc Anh 10/03/1998 3.5 4.5 6 4 45
24 0812 42K08.2-CLC Vũ Quỳnh Anh 27/10/1998 6.5 5.5 5 5 55
25 0813 42K08.3-CLC Vũ Trần Trâm Anh 17/02/1998 2 3 0 2 18
26 0814 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/09/1998 3 2.5 2.5 4.5 31
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
nói
Điểm
DUE-TE
KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
CHƯƠNG TRÌNH CLC - KHÓA 42K THI NGÀY 11/9/2016
(KĐG: không đánh giá do SV không hoàn thành đủ 4 kỹ năng của bài kiểm tra)
STT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
27 0815 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/08/1998 5.5 5 5.5 6 55
28 0816 42K15.1-CLC Nguyễn Thị Như Ánh 01/04/1998 4.5 4 0.5 4.5 34
29 0817 42K01.4-CLC Trần Thị Ngọc Ánh 02/08/1998 4 4 5 4 43
30 0818 42K01.4-CLC Trương Thị Hoài Ánh 09/11/1998 2.5 2.5 0 V KĐG
31 0819 42K12.1-CLC Bùi Đỗ Hồng Ân 07/06/1998 4 4.5 2 4.5 38
32 0820 42K01.3-CLC Nguyễn Trần Thy Ân 01/01/1998 4 0 0 3 18
33 0821 42K01.1-CLC Đặng Lê Gia Bảo 26/06/1998 6 5.5 3 4.5 48
34 0822 42K15.3-CLC Nguyễn Dương Ngọc Bảo 11/07/1998 3.5 4.5 2 4.5 36
35 0823 42K15.2-CLC Nguyễn Đức Bảo 23/05/1998 3 3.5 0 3 24
36 0824 42K12.3-CLC Phạm Trần Gia Bảo 02/02/1998 2 2 0 2.5 16
37 0825 42K08.2-CLC Phạm Văn Bảo 08/10/1998 2.5 4 1.5 3 28
38 0826 42K07.2-CLC Nguyễn Trọng Bình 08/10/1997 2.5 4 0.5 2.5 24
39 0827 42K07.1-CLC Nguyễn Văn Duy Công 02/11/1998 3 4 0 V KĐG
40 0828 42K01.3-CLC Trần Hữu Công 18/08/1998 4 5 2.5 5 41
41 0829 42K01.4-CLC Mai Thị Kim Cúc 02/01/1998 2 3 1 3 23
42 0830 42K12.3-CLC Đỗ Trọng Cường 23/11/1997 1 1 0 V KĐG
43 0831 42K08.3-CLC Hoàng Nguyễn Anh Cường 23/09/1998 2 2 0 1.5 14
44 0832 42K15.1-CLC Hồ Văn Quốc Cường 20/10/1998 2 2 0 V KĐG
45 0833 42K01.5-CLC Nguyễn Quốc Cường 01/01/1998 5.5 5 6 4 51
46 0834 42K08.1-CLC Trần Văn Cường 08/04/1998 2.5 2 0 1 14
47 0835 42K08.3-CLC Đặng Vân Châu 20/06/1998 2.5 3.5 0 1.5 19
48 0836 42K08.1-CLC Hoàng Huỳnh Trân Châu 25/07/1998 4 4 2 3 33
49 0837 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Kim Châu 10/12/1998 V V V V KĐG
50 0838 42K08.2-CLC Nguyễn Vũ Bảo Châu 25/10/1998 3.5 5 3 4 39
51 0839 42K01.2-CLC Phan Thị Ngọc Châu 15/06/1998 4 5.5 3 3.5 40
52 0840 42K08.3-CLC Đỗ Thị Kim Chi 16/01/1997 2.5 3.5 1.5 3 26
53 0841 42K08.1-CLC Huỳnh Thị Vân Chi 06/08/1998 2.5 3.5 0 3 23
54 0842 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Xuân Chi 06/07/1998 2.5 4 1 3 26
55 0843 42K12.2-CLC Phan Thị Kim Chi 13/01/1998 4 3.5 1.5 3 30
56 0844 42K08.2-CLC Trần Thị Kiều Chi 24/01/1998 3 3 0.5 1.5 20
57 0845 42K12.3-CLC Nguyễn Đình Chiến 14/10/1994 3 2 0 V KĐG
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
58 0846 42K12.1-CLC Thi Lý Chương 26/11/1998 2.5 2 0 V KĐG
59 0847 42K12.2-CLC Võ Văn Chương 12/10/1998 3 2.5 0 2.5 20
60 0848 42K12.1-CLC Cao Thành Danh 05/03/1996 2.5 0 0 2 11
61 0849 42K01.5-CLC Đặng Thị Hồng Diễm 20/07/1998 2 3.5 0.5 2 20
62 0850 42K07.2-CLC Hồ Thị Diễm 05/07/1998 2 3.5 0 2 19
63 0851 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Kiều Diễm 17/07/1998 5.5 5 5 4.5 50
64 0852 42K01.1-CLC Nguyễn Thị Thúy Diễm 12/11/1998 2.5 3.5 0 2 20
65 0853 42K01.1-CLC Võ Thị Diễm 12/04/1997 4 4.5 3 4.5 40
66 0854 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Ngọc Diệp 19/10/1997 4.5 4.5 3.5 5.5 45
67 0855 42K12.2-CLC Đỗ Thuỳ Dung 04/06/1998 2 3.5 0 2.5 20
68 0856 42K01.5-CLC Nguyễn Thùy Dung 06/01/1998 6 7 6 6 63
69 0857 42K12.2-CLC Phạm Thị Dung 19/10/1998 3 4.5 1 3 29
70 0858 42K15.1-CLC Trần Thị Mỹ Dung 20/06/1998 3.5 3 1 3 26
71 0859 42K01.1-CLC Trần Thị Thùy Dung 04/01/1997 2 4 0.5 V KĐG
72 0860 42K08.1-CLC Dương Thanh Dũng 04/02/1998 4 3 0 2 23
73 0861 42K01.2-CLC Nguyễn Anh Dũng 04/10/1998 4 5 6 3.5 46
74 0862 42K15.4-CLC Trần Huy Dũng 06/09/1998 3 2.5 0 V KĐG
75 0863 42K01.3-CLC Võ Minh Dũng 30/05/1998 4 4 1 3.5 31
76 0864 42K15.4-CLC Đoàn Ngọc Linh Duy 17/04/1998 V V V V KĐG
77 0865 42K01.2-CLC Hoàng Đăng Duy 12/10/1998 4.5 5.5 6 5.5 54
78 0866 42K01.1-CLC Hồ Thị Mỹ Duyên 05/08/1998 2 2.5 0.5 2 18
79 0867 42K15.2-CLC Lương Thị Thùy Duyên 05/11/1998 3 4.5 1 V KĐG
80 0868 42K01.5-CLC Ngô Thị Mỹ Duyên 05/09/1998 3.5 4.5 4.5 5.5 45
81 0869 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/12/1998 2 4 0.5 2 21
82 0870 42K15.3-CLC Phạm Hoàng Kỳ Duyên 03/06/1998 2.5 2.5 0 2.5 19
83 0871 42K15.1-CLC Trần Thị Duyên 15/07/1998 2 3 0 1 15
84 0872 42K12.2-CLC Trần Thị Mỹ Duyên 31/07/1998 4 4.5 2 3.5 35
85 0873 42K08.2-CLC Trương Thị Phương Duyên 03/03/1998 2 3.5 0 1 16
86 0874 42K15.1-CLC Võ Thị Mỹ Duyên 12/02/1998 2 4 0.5 2 21
87 0875 42K15.4-CLC Doãn Thị Thùy Dương 12/10/1998 3.5 3.5 0 1.5 21
88 0876 42K01.4-CLC Ngô Thế Dương 07/04/1997 5.5 5 0.5 2.5 34
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
89 0877 42K08.2-CLC Nguyễn Ánh Dương 26/10/1998 2.5 2 0 1.5 15
90 0878 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Dương 06/08/1998 3 4 1 3.5 29
91 0879 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Thùy Dương 10/09/1998 2 2.5 0 1 14
92 0880 42K08.3-CLC Nguyễn Thùy Dương 23/06/1998 3 2 0 1 15
93 0881 42K07.2-CLC Phạm Lê Dương 21/07/1998 3 4 0 1.5 21
94 0882 42K15.2-CLC Lê Ngọc Quỳnh Đan 26/10/1998 3 3.5 0 2 21
95 0883 42K07.2-CLC Nguyễn Bá Đạt 22/02/1998 3.5 0 0 1.5 13
96 0884 42K01.1-CLC Nguyễn Thành Đạt 29/09/1998 5 4.5 2 5.5 43
97 0885 42K07.1-CLC Trần Hữu Đạt 19/10/1998 2.5 2 0 1 14
98 0886 42K01.2-CLC Nguyễn Văn Đâu 16/03/1998 2 3 0 1 15
99 0887 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Thúy Điệp 01/11/1998 4 3 0.5 1.5 23
100 0888 42K12.3-CLC Nguyễn Đình Đuyền 11/10/1998 3 2.5 0 1.5 18
101 0889 42K15.3-CLC Đoàn Lê Phú Đức 25/09/1998 3.5 2.5 0.5 3 24
102 0890 42K01.3-CLC Lê Huỳnh Đức 02/10/1998 5.5 6 6 6 59
103 0891 42K08.3-CLC Nguyễn Trần Minh Đức 22/10/1998 3.5 2.5 0 4 25
104 0892 42K15.4-CLC Phạm Duy Đức 12/02/1998 3 3 0.5 1 19
105 0893 42K01.4-CLC Trần Minh Đức 29/10/1998 3 3.5 0 3.5 25
106 0894 42K15.3-CLC Dương Trọng Được 24/07/1998 2 4 2 3.5 29
107 0895 42K12.2-CLC Trần Thị Mi Gơ 05/04/1998 3 3 2.5 3 29
108 0896 42K08.3-CLC Đặng Thị Lệ Giang 02/03/1998 3 3 0.5 1 19
109 0897 42K08.1-CLC Hoàng Thị Giang 06/10/1998 2.5 3.5 0.5 1 19
110 0898 42K15.2-CLC Lê Phan Lệ Giang 30/10/1998 2 4 2 3.5 29
111 0899 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Hương Giang 17/01/1998 3.5 4 3 4 36
112 0900 42K01.4-CLC Phan Thị Thúy Giang 29/10/1998 4 4 1 4 33
113 0901 42K08.2-CLC Phan Võ Hương Giang 01/01/1998 2 3 1 3.5 24
114 0902 42K08.3-CLC Thái Thị Quỳnh Giang 06/09/1998 6.5 5.5 3 6.5 54
115 0903 42K01.5-CLC Trần Huỳnh Thảo Giang 18/12/1998 2.5 3.5 1 V KĐG
116 0904 42K12.1-CLC Trần Thị Hương Giang 24/10/1998 3 4 0.5 3.5 28
117 0905 42K15.3-CLC Phạm Thị Ngọc Giàu 19/07/1997 2 4 2 4 30
118 0906 42K07.2-CLC Lê Thị Hồng Hà 22/09/1998 4 3.5 0.5 1 23
119 0907 42K15.4-CLC Lê Thị Thu Hà 07/04/1998 3 3 0 1 18
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
120 0908 42K01.1-CLC Ngô Thị Thu Hà 19/04/1998 4 3.5 3.5 3.5 36
121 0909 42K12.3-CLC Ngô Thị Thu Hà 12/07/1998 2.5 3.5 0 3 23
122 0910 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Vân Hà 19/01/1998 4 3.5 0.5 5 33
123 0911 42K01.3-CLC Võ Thị Hoàng Hà 23/04/1998 5.5 5.5 1 6 45
124 0912 42K12.1-CLC Huỳnh Tiểu Hạ 22/05/1998 5 4 4 6 48
125 0913 42K15.1-CLC Nguyễn Huỳnh Nhật Hạ 18/08/1998 2.5 3.5 0 3 23
126 0914 42K07.1-CLC Mai Nguyễn Hoàng Hải 09/03/1998 2 3.5 0 4 24
127 0915 42K01.4-CLC Nhan Nguyễn Hoàng Hải 01/10/1997 3.5 2.5 0 3.5 24
128 0916 42K12.1-CLC Huỳnh Thị Hồng Hạnh 02/12/1998 5.5 5.5 3.5 5 49
129 0917 42K15.3-CLC Huỳnh Thị Hồng Hạnh 01/07/1998 2 2.5 0.5 V KĐG
130 0918 42K01.3-CLC Nguyễn Ngọc Hạnh 14/02/1998 3.5 4 1.5 5.5 36
131 0919 42K15.4-CLC Phạm Thị Mỹ Hạnh 12/11/1998 2.5 4 0.5 4 28
132 0920 42K01.4-CLC Phan Thị Thảo Hạnh 10/02/1998 4.5 5.5 4 5 48
133 0921 42K08.2-CLC Trần Thị Mỹ Hạnh 20/10/1998 3 3.5 1.5 4 30
134 0922 42K12.2-CLC Võ Thị Hạnh 28/02/1997 2.5 3 0 2.5 20
135 0923 42K01.5-CLC Trịnh Minh Thiên Hảo 04/12/1998 6 5 5 6 55
136 0924 42K12.2-CLC Cao Thị Thúy Hằng 18/05/1998 3.5 4 0 4 29
137 0925 42K08.1-CLC Huỳnh Thị Thúy Hằng 23/05/1997 3 3.5 2 5 34
138 0926 42K01.5-CLC Lê Thị Minh Hằng 11/07/1998 7.5 5.5 3.5 6 56
139 0927 42K01.3-CLC Lý Thanh Hằng 18/04/1998 6.5 6.5 4.5 6.5 60
140 0928 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thu Hằng 27/10/1998 2 2 0 V KĐG
141 0929 42K01.1-CLC Phan Trần Tuệ Hằng 01/04/1998 5.5 5.5 2.5 6.5 50
142 0930 42K01.1-CLC Trần Trương Thúy Hằng 18/07/1998 2 4.5 0 5 29
143 0931 42K01.2-CLC Võ Thị Mỹ Hằng 27/05/1998 4 4 1 6.5 39
144 0932 42K12.3-CLC Võ Thị Thanh Hằng 06/01/1998 4 3.5 0.5 3 28
145 0933 42K15.2-CLC Lê Bảo Hân 26/10/1998 5.5 6 5 6.5 58
146 0934 42K01.4-CLC Lê Thị Bảo Hân 12/01/1998 4 3 1.5 5 34
147 0935 42K01.1-CLC Mai Phúc Hoàng Hân 18/03/1998 5.5 5 3.5 6.5 51
148 0936 42K01.1-CLC Lê Thị Minh Hậu 26/08/1998 5 5 2.5 6.5 48
149 0937 42K07.2-CLC Nguyễn Huy Hậu 30/04/1998 3 3 0.5 5.5 30
150 0938 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Hiền Hậu 11/12/1998 5 5 4 6.5 51
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
151 0939 42K01.3-CLC Trần Thị Thúy Hậu 07/03/1998 3.5 5 2 5 39
152 0940 42K12.3-CLC Dương Thị Hệ 25/10/1998 2 2.5 0 2.5 18
153 0941 42K08.3-CLC Hồ Phương Hiền 20/09/1998 3 4 3 2.5 31
154 0942 42K15.4-CLC Huỳnh Thị Thu Hiền 18/10/1998 3 4.5 1.5 3.5 31
155 0943 42K15.2-CLC Nguyễn Đông Hiền 09/09/1998 5 5 3.5 6 49
156 0944 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Hiền 25/08/1998 3.5 3 0 4.5 28
157 0945 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Thanh Hiền 22/02/1998 2.5 3 1.5 3.5 26
158 0946 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 30/01/1998 3.5 4 1 4 31
159 0947 42K07.3-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 04/05/1998 2 3.5 0 V KĐG
160 0948 42K07.2-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 02/12/1998 4 2.5 0 3.5 25
161 0949 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 01/07/1998 2.5 2 0 4 21
162 0950 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 07/01/1997 2 3 0.5 1 16
163 0951 42K07.1-CLC Phạm Thị Thanh Hiền 11/07/1998 2 2 0 V KĐG
164 0952 42K15.1-CLC Phạm Thị Thu Hiền 27/04/1998 3 3.5 2.5 1 25
165 0953 42K15.2-CLC Trương Thanh Hiền 20/11/1998 2.5 3 0.5 1 18
166 0954 42K07.2-CLC Võ Thị Hiền 20/09/1998 2 2 0 1 13
167 0955 42K01.1-CLC Phạm Đình Hiệp 21/04/1996 2 1 0 1 10
168 0956 42K15.3-CLC Cao Thị Minh Hiếu 19/11/1998 2 2 0 V KĐG
169 0957 42K07.3-CLC Nguyễn Minh Hiếu 10/12/1998 2.5 2.5 0 1 15
170 0958 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Hiếu 07/09/1998 4 3.5 0 1 21
171 0959 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 13/07/1998 4 4.5 4 4 41
172 0960 42K15.1-CLC Nguyễn Văn Hiếu 04/06/1998 4 4.5 3 5 41
173 0961 42K07.2-CLC Phạm Minh Hiếu 25/05/1998 3 3.5 0 1 19
174 0962 42K07.1-CLC Phan Hoàng Hiếu 02/12/1998 2 3.5 0 1 16
175 0963 42K01.2-CLC Trần Minh Hiếu 13/06/1998 6 5 6 6 58
176 0964 42K07.2-CLC Trần Minh Hiếu 01/01/1998 V V V V KĐG
177 0965 42K15.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/10/1998 V V V V KĐG
178 0966 42K12.2-CLC Nguyễn Hữu Hiệp Hoà 18/04/1998 V V V V KĐG
179 0967 42K15.2-CLC Nguyễn Khánh Hòa 13/04/1998 3.5 3.5 0 1 20
180 0968 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thanh Hòa 06/02/1998 4.5 6 1.5 5 43
181 0969 42K08.2-CLC Tô Hiếu Hòa 28/10/1998 2.5 3 1 1 19
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
182 0970 42K08.3-CLC Đào Nguyễn Nhật Hoài 15/02/1998 0 0 0 V KĐG
183 0971 42K15.3-CLC Ngô Gia Hoàng 02/08/1998 4 3.5 1 V KĐG
184 0972 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Hồng 11/03/1997 2.5 2 0 2.5 18
185 0973 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Hồng 28/10/1997 2 0 0 V KĐG
186 0974 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Diệu Hồng 06/08/1997 2 2 0.5 1 14
187 0975 42K12.2-CLC Trần Thị Huế 16/04/1998 2.5 3 0 V KĐG
188 0976 42K08.1-CLC Nghiêm Ngọc Huệ 05/06/1998 2.5 3 0 2 19
189 0977 42K08.2-CLC Lê Văn Hùng 30/12/1998 2.5 2 0 1 14
190 0978 42K01.1-CLC Nguyễn Nho Thanh Hùng 21/08/1998 3.5 4 0 3 26
191 0979 42K15.1-CLC Nguyễn Phi Hùng 02/02/1998 2.5 4.5 1.5 2.5 28
192 0980 42K15.2-CLC Đoàn Công Huy 25/07/1997 V V V V KĐG
193 0981 42K01.2-CLC Đỗ Lê Nhật Huy 27/01/1998 4 3.5 0 2.5 25
194 0982 42K01.3-CLC Hoàng Phước Huy 17/05/1998 5.5 5 0.5 5 40
195 0983 42K12.3-CLC Hoàng Quốc Huy 09/05/1998 3.5 3.5 0 2 23
196 0984 42K08.1-CLC Lê Phước Hiếu Huy 03/09/1997 3 3.5 0 V KĐG
197 0985 42K01.4-CLC Nguyễn Huy 20/06/1998 2.5 2 0 3 19
198 0986 42K01.1-CLC Nguyễn Đình Huy 02/11/1998 2 3.5 0 2 19
199 0987 42K15.4-CLC Trần Anh Huy 01/01/1998 4 4 0 2 25
200 0988 42K01.1-CLC Kiều Mãn Huyên 27/01/1998 5.5 5 6 5.5 55
201 0989 42K08.2-CLC Trương Thị Thanh Huyên 14/02/1998 0 2 0 V KĐG
202 0990 42K12.1-CLC Đặng Thị Huyền 23/01/1998 2 2 0 0.5 11
203 0991 42K07.1-CLC Đoàn Thị Huyền 10/11/1997 0.5 2 0 2 11
204 0992 42K07.3-CLC Đoàn Thị Ngọc Huyền 17/07/1998 2.5 3.5 1 4 28
205 0993 42K01.2-CLC Đoàn Thị Thanh Huyền 28/10/1998 2.5 4 0.5 3 25
206 0994 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/08/1998 3 5 0.5 2 26
207 0995 42K15.4-CLC Phạm Thị Thanh Huyền 24/05/1998 3.5 3 0 2 21
208 0996 42K15.1-CLC Trần Thị Huyền 19/10/1997 3 3.5 0 0.5 18
209 0997 42K01.2-CLC Lê Văn Hưng 06/04/1998 3 5 1 4.5 34
210 0998 42K15.4-CLC Nguyễn Lê Quang Hưng 04/06/1998 3.5 4.5 0 4 30
211 0999 42K08.3-CLC Hoàng Thị Lan Hương 24/10/1997 2.5 2.5 0 2 18
212 1000 42K08.1-CLC Hoàng Thị Thanh Hương 26/01/1998 3 2 0 V KĐG
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
213 1001 42K01.3-CLC Huỳnh Thiên Hương 01/11/1998 5 5.5 2.5 5.5 46
214 1002 42K12.3-CLC Nguyễn Hồ Xuân Hương 28/08/1998 2.5 3 0 1 16
215 1003 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Lan Hương 01/01/1998 3.5 5 0.5 4 33
216 1004 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Thanh Hương 03/03/1997 2.5 2 0 2 16
217 1005 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thu Hương 01/11/1998 2 4 0 2 20
218 1006 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Thu Hương 08/06/1998 4.5 5 6 5 51
219 1007 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Thu Hương 14/08/1998 2.5 2.5 0 2 18
220 1008 42K01.1-CLC Phan Mai Hương 27/06/1998 4 4.5 4 4.5 43
221 1009 42K15.1-CLC Trần Nhật Mai Hương 28/06/1998 2 3 0 V KĐG
222 1010 42K12.2-CLC Trương Thị Thu Hương 30/09/1998 2.5 3 0 1 16
223 1011 42K08.2-CLC Hà Thị Hường 20/04/1998 3 4 1 2 25
224 1012 42K08.3-CLC Nguyễn Thị Thu Hưởng 02/01/1997 3 3 1 3 25
225 1013 42K07.1-CLC Nguyễn Đức Kiệt 20/02/1998 5 4 0.5 3.5 33
226 1014 42K08.2-CLC Trần Nhân Kiệt 06/02/1998 2.5 2.5 0 2 18
227 1015 42K12.1-CLC Bùi Thị Thúy Kiều 14/01/1998 3 4 0 1 20
228 1016 42K07.2-CLC Trần Thị Kiều 08/09/1998 2.5 4.5 0.5 1 21
229 1017 42K08.3-CLC Hồ Thị Kim 20/02/1998 3 4 0 0.5 19
230 1018 42K01.1-CLC Trần Hoàng Mỹ Kim 22/04/1998 2.5 3.5 0 2 20
231 1019 42K12.2-CLC Trương Đông Kha 21/11/1998 3 4 1 3 28
232 1020 42K01.4-CLC Nguyễn Xuân Khang 11/01/1998 6 6.5 2 6.5 53
233 1021 42K15.2-CLC Bùi Thị Diệu Khanh 14/01/1998 3 3 0 2 20
234 1022 42K12.3-CLC Nguyễn Thị Vân Khánh 11/01/1998 4.5 5 1 7 44
235 1023 42K15.3-CLC Trần Nguyễn Hồng Khánh 02/09/1998 2.5 5 1 4 31
236 1024 42K15.4-CLC Hoàng Lê Anh Khoa 02/03/1998 3.5 2.5 0 1 18
237 1025 42K01.5-CLC Hoàng Thị Kim Khoa 06/10/1998 2.5 3.5 2 4 30
238 1026 42K08.3-CLC Nguyễn Đình Nguyên Khoa 28/03/1998 4 4.5 0 V KĐG
239 1027 42K15.1-CLC Nguyễn Văn Khoa 16/03/1998 3 2 0 1.5 16
240 1028 42K08.1-CLC Lê Thị Minh Khuê 07/12/1998 3.5 4 0.5 2 25
241 1029 42K12.2-CLC Lê Hoàng Lan 27/08/1998 2 3.5 0 2 19
242 1030 42K12.3-CLC Phạm Thị Ngọc Lan 30/07/1998 2 2.5 0 2 16
243 1031 42K01.2-CLC Võ Hoàng Phương Lan 20/04/1998 3.5 3 0.5 1 20
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
244 1032 42K07.1-CLC Giáp Thị Lành 21/08/1998 V V V 1 KĐG
245 1033 42K07.2-CLC Phan Thị Lành 12/01/1998 3.5 2.5 0.5 3 24
246 1034 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Phương Lê 07/02/1998 3 2 0 2 18
247 1035 42K15.2-CLC Phan Trần Ngọc Lê 27/12/1998 4.5 3.5 3 5 40
248 1036 42K12.1-CLC Võ Thị Lễ 06/05/1998 2.5 3.5 0 1 18
249 1037 42K01.5-CLC Đinh Thị Mỹ Lệ 18/03/1998 3 2.5 0 1 16
250 1038 42K08.2-CLC Ngô Thị Diễm Lệ 01/08/1998 4.5 5 1.5 4 38
251 1039 42K01.4-CLC Võ Tân Nhật Lệ 18/02/1998 3 5 0 1 23
252 1040 42K15.3-CLC Mai Thị Kim Liên 09/11/1996 3.5 3 0.5 2 23
253 1041 42K01.4-CLC Phan Thị Diệu Liên 13/07/1998 3.5 3 0.5 2 23
254 1042 42K15.2-CLC Võ Lê Thùy Liên 18/01/1998 2.5 3 0 2 19
255 1043 42K08.3-CLC Nguyễn Thị Thúy Liễu 27/10/1998 3 2.5 0.5 1 18
256 1044 42K15.2-CLC Dương Thị Khánh Linh 22/03/1998 3 4 0 1 20
257 1045 42K15.1-CLC Đặng Tiểu Linh 09/09/1998 2.5 2 0 1 14
258 1046 42K08.1-CLC Mai Thị Linh 15/08/1998 3 3 0 V KĐG
259 1047 42K08.2-CLC Ngô Thị Thùy Linh 14/10/1998 2.5 3 0 1 16
260 1048 42K08.3-CLC Nguyễn Hoàng Thùy Linh 08/11/1998 3 3 0 2 20
261 1049 42K15.3-CLC Nguyễn Mai Ái Linh 11/10/1998 4 3.5 0.5 1 23
262 1050 42K01.1-CLC Nguyễn Ngọc Hoài Linh 24/01/1998 3 2.5 0.5 1 18
263 1051 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Linh 29/06/1998 V V V V KĐG
264 1052 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Linh 11/05/1998 3 2 0 1 15
265 1053 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Diễm Linh 15/04/1998 2.5 3.5 0 5 28
266 1054 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Hải Linh 22/12/1998 2 3 0 2 18
267 1055 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Khánh Linh 31/05/1998 2 3.5 0 3 21
268 1056 42K12.3-CLC Phạm Thị Thùy Linh 20/03/1998 2.5 3.5 1 3 25
269 1057 42K08.3-CLC Phan Nguyễn Nhật Linh 20/04/1998 2 2 0 1 13
270 1058 42K08.1-CLC Trần Khánh Linh 28/02/1998 1 2.5 0.5 4 20
271 1059 42K12.1-CLC Trần Khánh Linh 02/06/1998 4 3.5 0 5 31
272 1060 42K12.2-CLC Trần Thị Hoài Linh 08/06/1998 3.5 3 0.5 4 28
273 1061 42K01.5-CLC Trương Thị Mỹ Linh 07/05/1998 5.5 4 5 6 51
274 1062 42K07.2-CLC Võ Thanh Linh 24/09/1998 3.5 3.5 2 4 33
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
275 1063 42K12.3-CLC Vũ Ngọc Linh 19/09/1998 3 2.5 0 1 16
276 1064 42K08.2-CLC Dương Thị Ngọc Loan 22/01/1998 4.5 4.5 2 3 35
277 1065 42K08.3-CLC Nguyễn Bích Loan 16/07/1998 2 1 0 1 10
278 1066 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Loan 26/03/1998 2 3 0 1 15
279 1067 42K12.1-CLC Huỳnh Duy Long 10/10/1998 4 2 0.5 1 19
280 1068 42K08.2-CLC Nguyễn Trí Long 16/09/1998 3 2 0 2 18
281 1069 42K15.1-CLC Trần Ngọc Hoàng Long 04/07/1998 4 4 0 1 23
282 1070 42K07.1-CLC Trần Thanh Long 23/07/1998 2 2 0 V KĐG
283 1071 42K08.1-CLC Võ Tấn Lộc 23/02/1998 4 4.5 4 4 41
284 1072 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Lợi 06/10/1998 2.5 4.5 3 2.5 31
285 1073 42K01.2-CLC Nguyễn Phương Anh Lượng 04/05/1998 2.5 2 0 V KĐG
286 1074 42K07.2-CLC Nguyễn Thị Kim Lựu 03/02/1998 2 2 0 1 13
287 1075 42K08.3-CLC Bùi Thị Cẩm Ly 15/11/1998 4 5 2 1 30
288 1076 42K12.2-CLC Phan Thị Khánh Ly 16/06/1998 5.5 5 6 2.5 48
289 1077 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Thành Lý 02/02/1998 2.5 4 6 1.5 35
290 1078 42K12.3-CLC Ngô Thị Thanh Mai 13/08/1998 3 4 1.5 1 24
291 1079 42K01.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Mai 01/07/1998 5.5 5 6 1.5 45
292 1080 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Phương Mai 16/09/1998 4 5 3 1 33
293 1081 42K12.1-CLC Phan Thị Quỳnh Mai 23/08/1997 4 2.5 2.5 1 25
294 1082 42K01.2-CLC Võ Thị Mai 11/01/1998 2 2 0.5 1 14
295 1083 42K08.1-CLC Trần Thị Phương Mẫn 01/08/1997 3.5 5 4 2.5 38
296 1084 42K07.2-CLC Mai Thị Mến 22/01/1998 3 2 0 1 15
297 1085 42K12.2-CLC Đặng Thị Minh 04/10/1997 2 2 0 1 13
298 1086 42K12.3-CLC Đỗ Hoàng Hữu Minh 29/06/1998 4 4 3 V KĐG
299 1087 42K01.3-CLC Lê Thanh Minh 05/02/1998 2.5 4.5 0 2 23
300 1088 42K12.1-CLC Nguyễn Đức Minh 23/09/1998 3 2.5 0 1.5 18
301 1089 42K07.1-CLC Nguyễn Nhật Minh 06/10/1998 3 2 0 1.5 16
302 1090 42K15.3-CLC Nguyễn Nhật Minh 20/12/1998 3.5 2 0 1 16
303 1091 42K12.2-CLC Trần Nhật Minh 24/10/1998 3.5 5 3 2.5 35
304 1092 42K01.4-CLC Đàm Thảo My 21/11/1998 6.5 6 7.5 1.5 54
305 1093 42K01.5-CLC Đỗ Lê Hồng My 04/03/1998 4.5 3.5 4.5 2.5 38
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
306 1094 42K01.1-CLC Hoàng Quế My 22/08/1998 5 4 5.5 2 41
307 1095 42K08.2-CLC Nguyễn Cẩm My 25/08/1998 3 4 3 2 30
308 1096 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Diệu My 25/05/1998 2 2 0 1 13
309 1097 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Huyền My 03/12/1997 3.5 3 1.5 2 25
310 1098 42K15.4-CLC Trần Thảo My 16/05/1998 3.5 3.5 2.5 1.5 28
311 1099 42K08.3-CLC Ngô Hồng Mỹ 08/03/1998 3 3 3.5 2 29
312 1100 42K07.2-CLC Phan Thị Thu Mỹ 15/01/1998 2.5 3.5 0.5 V KĐG
313 1101 42K08.1-CLC Trần Thị Mỹ 02/01/1997 2 2.5 0 1.5 15
314 1102 42K01.3-CLC Đặng Thị Na 26/05/1998 3.5 5 7 2.5 45
315 1103 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Ly Na 26/05/1998 3.5 5 5.5 1 38
316 1104 42K08.2-CLC Đoàn Phương Nam 19/11/1998 0 2.5 0 1.5 10
317 1105 42K15.1-CLC Phạm Trung Nam 02/10/1998 V V V V KĐG
318 1106 42K15.2-CLC Phan Giang Nam 14/03/1998 2 1 0 1 10
319 1107 42K15.3-CLC Tô Giang Nam 02/10/1998 2 2 0 V KĐG
320 1108 42K07.1-CLC Lê Kim Dung Ni 24/07/1998 2 2 2 V KĐG
321 1109 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Trinh Nữ 30/01/1998 4 3.5 2.5 2.5 31
322 1110 42K01.3-CLC Lê Thị Hồng Ny 20/01/1998 4.5 2.5 0 4 28
323 1111 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Hà Ny 08/03/1998 2 3.5 0 2 19
324 1113 42K01.4-CLC Ung Nin Ny 10/11/1998 4 5 0.5 4 34
325 1114 42K12.2-CLC Võ Thanh Thảo Ny 03/03/1998 5 4 2.5 6 44
326 1115 42K15.2-CLC Cái Thị Thúy Nga 21/05/1998 2 3 0 2 18
327 1116 42K01.5-CLC Hoàng Thị Thúy Nga 08/08/1998 2 4 0 3 23
328 1117 42K15.1-CLC Lê Hằng Nga 02/04/1997 5.5 4 2.5 V KĐG
329 1118 42K01.1-CLC Trần Thị Nga 22/07/1998 3.5 4 3 5 39
330 1119 42K08.3-CLC Trần Thị Lệ Nga 05/01/1998 4 4.5 3 3.5 38
331 1120 42K12.3-CLC Trần Thị Như Ngà 25/06/1998 3 3.5 1 4.5 30
332 1121 42K15.2-CLC Đào Thị Hồng Ngân 22/01/1998 3 4 5 3.5 39
333 1122 42K15.3-CLC Đinh Thị Kim Ngân 28/03/1997 V V V V KĐG
334 1123 42K08.1-CLC Lê Thị Thanh Ngân 23/10/1998 2.5 3 0 2 19
335 1124 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Linh Ngân 25/09/1998 2.5 2 0 2 16
336 1125 42K12.1-CLC Phan Kiều Ngân 29/10/1998 2 3 0 2 18
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
337 1126 42K08.2-CLC Phan Thị Ái Ngân 10/12/1998 2 2.5 0 4 21
338 1127 42K07.2-CLC Trần Tiêu Bích Ngân 11/02/1998 2 3.5 0 2 19
339 1128 42K15.1-CLC Trần Thảo Ngân 06/04/1998 3.5 2.5 1 4 28
340 1129 42K15.2-CLC Trần Thị Thanh Ngân 20/12/1998 2.5 2.5 0 3.5 21
341 1130 42K07.1-CLC Trần Thị Thuý Ngân 11/07/1998 3 3 1 5 30
342 1131 42K01.2-CLC Bùi Thị Cẩm Ngọc 23/08/1998 4 5 4 4.5 44
343 1132 42K15.3-CLC Đoàn Thị Hồng Ngọc 22/09/1998 6 5 4 6 53
344 1133 42K12.2-CLC Lê Hồng Ngọc 24/01/1998 3.5 4 0 2 24
345 1134 42K01.3-CLC Nguyễn Bùi Bảo Ngọc 19/05/1998 3 2.5 0 3 21
346 1135 42K08.3-CLC Nguyễn Hồng Ngọc 17/05/1998 6 5 5.5 6.5 58
347 1136 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/12/1998 2 3.5 0 3 21
348 1137 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Minh Ngọc 18/04/1998 6 5 3.5 5.5 50
349 1138 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Như Ngọc 14/06/1998 3 5.5 3 5 41
350 1139 42K01.5-CLC Võ Thị Bích Ngọc 29/06/1998 3.5 5.5 5.5 5 49
351 1140 42K15.4-CLC Võ Thị Bích Ngọc 12/11/1998 V V V V KĐG
352 1141 42K01.1-CLC Vũ Bảo Ngọc 08/02/1998 4.5 5 4 5 46
353 1142 42K01.2-CLC Đặng Thị Thảo Nguyên 08/08/1998 3.5 4 4 V KĐG
354 1143 42K01.3-CLC Hà Thị Thảo Nguyên 18/12/1998 4 5 3.5 4 41
355 1144 42K07.2-CLC Lê Lệ Thảo Nguyên 18/02/1998 3 4 0 2 23
356 1145 42K15.1-CLC Nguyễn Bình Nguyên 22/11/1998 4.5 4 0.5 2 28
357 1146 42K01.4-CLC Nguyễn Hoàng Nguyên 28/01/1998 6.5 6 6 6.5 63
358 1147 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thảo Nguyên 06/07/1998 3.5 4.5 0 2.5 26
359 1148 42K01.1-CLC Nguyễn Thị Vỹ Nguyên 18/02/1997 4.5 4.5 2.5 4 39
360 1149 42K01.2-CLC Phan Ngọc Bảo Nguyên 28/08/1998 6.5 7 5.5 6.5 64
361 1150 42K08.2-CLC Võ Y Nguyên 20/08/1997 2.5 2 0.5 1 15
362 1151 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 10/07/1998 2 3.5 1 V KĐG
363 1152 42K15.2-CLC Huỳnh Lê Thiên Nhã 03/01/1998 5.5 5.5 6.5 3 51
364 1153 42K07.3-CLC Lê Thị Thanh Nhã 27/10/1998 2.5 3 0 1 16
365 1154 42K01.3-CLC Lê Thị Thanh Nhàn 27/08/1998 5 4 6 3 45
366 1155 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/07/1998 3 4.5 3.5 2 33
367 1156 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Thuý Nhàn 02/01/1998 4 4 3.5 3 36
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
368 1157 42K12.2-CLC Hồ Thanh Nhân 19/09/1998 2 2 0.5 3 19
369 1158 42K01.2-CLC Nguyễn Phước Nhân 30/01/1998 2.5 2 2 2 21
370 1159 42K01.1-CLC Nguyễn Quang Đại Nhân 04/04/1998 6 4.5 4.5 4 48
371 1160 42K12.1-CLC Nguyễn Hồng Nhật 07/12/1998 V V V V KĐG
372 1161 42K12.2-CLC Nguyễn Lê Thanh Nhật 12/05/1998 3.5 3.5 3.5 4.5 38
373 1162 42K01.5-CLC Bùi Thị Yển Nhi 06/04/1998 3 4 1 1.5 24
374 1163 42K01.3-CLC Bùi Trần Yến Nhi 18/05/1998 3.5 4.5 4 3.5 39
375 1164 42K08.3-CLC Đỗ Yến Nhi 12/12/1998 3 3 2 2.5 26
376 1165 42K12.3-CLC Huỳnh Thị Nhi 02/10/1997 2.5 2.5 1 1.5 19
377 1166 42K12.1-CLC Lê Thị Thảo Nhi 06/08/1998 2.5 4.5 3 2.5 31
378 1167 42K01.4-CLC Nguyễn Hồ Yến Nhi 04/10/1997 2 3.5 0.5 2 20
379 1168 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Khánh Nhi 14/02/1998 4 5 4.5 3.5 43
380 1169 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Lan Nhi 02/01/1998 2.5 4.5 0 1.5 21
381 1170 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Ý Nhi 01/06/1998 4 5 6 4 48
382 1171 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Yên Nhi 15/12/1998 3 3 0.5 1 19
383 1172 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Yến Nhi 22/02/1998 3.5 3 0 1.5 20
384 1173 42K15.1-CLC Phạm Thị Yến Nhi 10/06/1998 4 2 4 1.5 29
385 1174 42K15.2-CLC Trần Nguyễn Linh Nhi 10/10/1998 4 4 0 V KĐG
386 1175 42K08.3-CLC Trần Hữu Hoàng Nhiên 26/03/1998 4.5 4.5 2.5 2 34
387 1176 42K15.4-CLC Châu Thị Cẩm Nhung 10/08/1998 3 3.5 0 1.5 20
388 1177 42K15.1-CLC Đỗ Thị Hồng Nhung 14/06/1998 4 4 4 3.5 39
389 1178 42K08.1-CLC Lê Thị Hồng Nhung 26/10/1998 2.5 4.5 3 1.5 29
390 1179 42K12.1-CLC Lê Thị Hồng Nhung 24/02/1998 2 2 0 1 13
391 1180 42K01.1-CLC Nguyễn Lê Hồng Nhung 06/01/1998 3 2 0 1 15
392 1181 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Nhung 12/04/1998 1 2 0.5 V KĐG
393 1182 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Nhung 01/06/1996 3 2 0 1 15
394 1183 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/07/1998 3.5 2.5 0 1 18
395 1184 42K08.3-CLC Phan Nguyễn Cẩm Nhung 29/04/1998 3.5 4 5 3 39
396 1185 42K08.1-CLC Trần Thị Mỹ Nhung 27/02/1998 3 3.5 3.5 3.5 34
397 1186 42K15.4-CLC Trần Thị Phương Nhung 01/09/1997 3 3.5 0 1 19
398 1187 42K15.3-CLC Huỳnh Thị Ngọc Như 20/01/1998 4.5 5.5 3 3 40
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
399 1188 42K08.1-CLC Lê Thị Quỳnh Như 24/11/1998 3 4 0 1.5 21
400 1189 42K08.2-CLC Phạm Thị Linh Như 21/08/1998 2 2.5 0 1 14
401 1190 42K12.3-CLC Trần Thị Ánh Như 27/05/1998 2 2 0 1 13
402 1191 42K08.3-CLC Trần Thị Quỳnh Như 16/05/1998 4.5 4.5 4.5 2 39
403 1192 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Tuyết Nhy 28/08/1998 2 2 0 1 13
404 1193 42K07.2-CLC Lê Thị Oanh 24/01/1998 2 3 0.5 1 16
405 1194 42K01.3-CLC Nguyễn Nhật Oanh 01/12/1998 2.5 3.5 0.5 1.5 20
406 1195 42K15.1-CLC Phạm Thị Lâm Oanh 18/02/1998 2 2 0 3 18
407 1196 42K07.1-CLC Phan Hữu Văn Thành Pháp 02/07/1998 3 3 1 3 25
408 1197 42K08.2-CLC Châu Thế Phi 08/02/1998 3 2 0 2.5 19
409 1198 42K15.2-CLC Phạm Phú Hoàng Phi 18/04/1998 3 5 1 4 33
410 1199 42K12.3-CLC Hoàng Như Phong 17/02/1998 2.5 3 0 2 19
411 1200 42K08.3-CLC Đặng Văn Phú 03/06/1998 2 2 0 2 15
412 1201 42K01.1-CLC Nguyễn Hoài Phú 28/04/1998 3 3.5 2.5 3.5 31
413 1202 42K12.1-CLC Phạm Minh Phúc 01/02/1998 2 2 0.5 4 21
414 1203 42K01.2-CLC Trần Xuân Hoàng Phúc 09/08/1998 3.5 3 2 3.5 30
415 1204 42K01.3-CLC Trương Thị Thùy Phúc 04/03/1997 2.5 3 0 V KĐG
416 1205 42K07.2-CLC Võ Hồng Phúc 17/09/1998 3 3.5 2 4 31
417 1206 42K01.4-CLC Vương Hoàng Kim Phúc 21/10/1998 2.5 5 3 5 39
418 1207 42K12.2-CLC Huỳnh Thị Mỹ Phụng 30/04/1997 2 3.5 0 2.5 20
419 1208 42K07.3-CLC Nguyễn Thị Bích Phụng 24/04/1998 2.5 2.5 0 2 18
420 1209 42K12.3-CLC Đoàn Thục Phương 10/04/1998 2.5 3.5 0 1 18
421 1210 42K12.1-CLC Lê Thị Bích Phương 27/10/1998 1 2 0 2 13
422 1211 42K07.2-CLC Lê Thị Hồng Phương 01/05/1998 3 4.5 1 1.5 25
423 1212 42K08.1-CLC Lê Thị Kim Phương 18/06/1998 2.5 2.5 0 2 18
424 1213 42K01.5-CLC Nguyễn Thanh Hải Phương 27/01/1998 6.5 5.5 6 6 60
425 1214 42K01.1-CLC Nguyễn Thị Hồng Phương 10/06/1998 3.5 5 4 5.5 45
426 1215 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Nhất Phương 17/02/1998 2.5 3 1 2.5 23
427 1216 42K15.4-CLC Phan Trần Uyên Phương 28/03/1998 V V V V KĐG
428 1217 42K01.2-CLC Phan Xuân Phương 07/06/1995 6 6 3 5.5 51
429 1218 42K15.1-CLC Trần Thị Nhã Phương 11/11/1998 5.5 4 0 V KĐG
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
430 1219 42K07.1-CLC Trần Thị Thanh Phương 13/07/1997 V V V V KĐG
431 1220 42K01.3-CLC Võ Thị Hà Phương 29/06/1997 1 2.5 V V KĐG
432 1221 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Phượng 01/01/1998 2 3 0 V KĐG
433 1222 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Phượng 02/01/1998 2 2.5 0 1 14
434 1223 42K08.3-CLC Tán Ngọc Thúy Phượng 02/01/1998 2.5 4 2 1.5 25
435 1224 42K08.2-CLC Lê Đức Quang 31/08/1996 3 4.5 0.5 V KĐG
436 1225 42K01.4-CLC Mai Duy Quang 22/07/1998 6.5 4.5 4 5 50
437 1226 42K01.2-CLC Ngô Tiến Quang 07/07/1998 2 2.5 0 1 14
438 1227 42K12.2-CLC Nguyễn Mậu Quang 18/09/1998 4 3 0 2 23
439 1228 42K08.3-CLC Phan Ngọc Quang 06/11/1998 4.5 3.5 2.5 2.5 33
440 1229 42K08.1-CLC Nguyễn Trần Hồng Quân 18/11/1997 3 4 1 4 30
441 1230 42K15.3-CLC Đinh Văn Quốc 10/05/1998 1 2 0 2.5 14
442 1231 42K01.1-CLC Nguyễn Công Quốc 03/01/1998 2.5 3.5 0 4.5 26
443 1232 42K15.3-CLC Huỳnh Thị Kim Quý 24/02/1998 3.5 4.5 3.5 4 39
444 1233 42K15.1-CLC Ngô Thị Nhân Quý 29/01/1997 3.5 4.5 2 3.5 34
445 1234 42K07.2-CLC Võ Thị Ngọc Quý 04/05/1998 3 3 0 V KĐG
446 1235 42K12.3-CLC Lưu Tú Quyên 01/04/1998 4 4 1 4 33
447 1236 42K15.2-CLC Nguyễn Đắc Quyền 05/07/1998 2.5 2 0 1.5 15
448 1237 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Quyệt 28/09/1998 2 2.5 0 1.5 15
449 1238 42K01.2-CLC Bùi Ngọc Như Quỳnh 30/09/1998 4.5 4.5 3 4.5 41
450 1239 42K15.3-CLC Đinh Thị Thu Quỳnh 30/04/1998 2.5 2.5 2 4 28
451 1240 42K01.3-CLC Đồng Thị Quỳnh 25/11/1997 2.5 3.5 2.5 2.5 28
452 1241 42K01.4-CLC Lê Cẩm Quỳnh 17/03/1998 4 5 5 3.5 44
453 1242 42K12.1-CLC Lê Như Quỳnh 25/07/1998 3.5 3.5 1.5 4 31
454 1243 42K01.5-CLC Nguyễn Hoàng Xuân Quỳnh 02/12/1998 2.5 3.5 1 4.5 29
455 1244 42K12.2-CLC Nguyễn Hồ Phương Quỳnh 06/03/1998 5.5 5 5.5 6.5 56
456 1245 42K01.1-CLC Nguyễn Nữ Như Quỳnh 27/07/1998 3.5 4.5 6.5 5 49
457 1246 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 04/06/1998 3 4.5 4.5 4 40
458 1247 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/09/1997 2.5 2 0 1.5 15
459 1248 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Như Quỳnh 28/06/1998 3.5 3 0 2.5 23
460 1249 42K01.3-CLC Nguyễn Thụy Hạ Quỳnh 24/02/1998 5.5 5.5 6 6.5 59
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
461 1250 42K01.4-CLC Phạm Diễm Quỳnh 10/06/1998 V V V V KĐG
462 1251 42K08.3-CLC Trần Bá Quỳnh 05/02/1998 2.5 4.5 0.5 2.5 25
463 1252 42K01.4-CLC Trần Thị Lệ Quỳnh 01/04/1998 3.5 4 5 4 41
464 1253 42K01.5-CLC Trần Thị Như Quỳnh 17/09/1998 3.5 5 4.5 4.5 44
465 1254 42K08.1-CLC Trần Thị Tố Quỳnh 28/08/1998 2.5 4.5 5 3.5 39
466 1255 42K15.1-CLC Hoàng Xuân Sang 22/09/1998 2 3 0.5 1.5 18
467 1256 42K15.2-CLC Lê Văn Quang Sang 27/02/1998 2 3.5 2.5 2.5 26
468 1257 42K08.2-CLC Ngô Quang Sang 29/09/1998 2 2 0 V KĐG
469 1258 42K15.3-CLC Võ Thị Diễm Sang 01/01/1998 2 2 0 2.5 16
470 1259 42K08.3-CLC Châu Thị Sen 07/02/1998 3 4 0.5 2.5 25
471 1260 42K01.2-CLC Phạm Sắc Son 08/10/1998 2 2 0 1.5 14
472 1261 42K15.4-CLC Đặng Huy Sơn 05/03/1998 2 0 0 1 8
473 1262 42K15.1-CLC Lương Hồng Sơn 12/08/1998 2 3.5 0 3 21
474 1263 42K08.1-CLC Nguyễn Hồng Sơn 09/09/1998 0 2 0 3 13
475 1264 42K12.3-CLC Nguyễn Thanh Sơn 20/05/1998 5 4.5 5 4 46
476 1265 42K07.1-CLC Trương Quang Sơn 20/09/1998 2 2 0 V KĐG
477 1266 42K15.2-CLC Phạm Đông Khánh Sương 17/10/1998 3.5 4.5 2 5 38
478 1267 42K01.3-CLC Võ Thị Thu Sương 05/06/1998 V V V V KĐG
479 1268 42K15.4-CLC Phạm Sỹ 16/06/1998 0 2 0 1 8
480 1269 42K12.1-CLC Mai Văn Tài 02/09/1998 2 0 0 1.5 9
481 1270 42K12.2-CLC Nguyễn Tấn Tài 27/04/1998 3 4 0.5 2.5 25
482 1271 42K15.4-CLC Nguyễn Văn Anh Tài 14/02/1998 4 4 0.5 4 31
483 1272 42K07.2-CLC Đào Thanh Tâm 02/06/1998 4.5 4.5 0.5 2 29
484 1273 42K08.2-CLC Lê Thị Thanh Tâm 01/08/1998 2 3.5 0 1 16
485 1274 42K07.1-CLC Lê Thị Thu Tâm 26/06/1998 3 4 0 1.5 21
486 1275 42K08.3-CLC Nguyễn Thị Minh Tâm 27/04/1998 3.5 4 1.5 2.5 29
487 1276 42K08.1-CLC Võ Thị Thùy Tâm 08/01/1998 2 2 0 1 13
488 1277 42K12.3-CLC Đinh Duy Tân 07/05/1998 2 4 0 1.5 19
489 1278 42K01.4-CLC Nguyễn Dương Nhật Tân 10/03/1998 5 3.5 3 6 44
490 1279 42K01.5-CLC Trần Ngọc Tân 15/09/1998 5 5 4.5 6 51
491 1280 42K01.1-CLC Lê Trường Tây 27/10/1998 4 3 1 4.5 31
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
492 1281 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Ti Ti 21/10/1998 V V V V KĐG
493 1282 42K15.3-CLC Lương Thủy Tiên 27/08/1998 4.5 5 5 6.5 53
494 1283 42K15.4-CLC Nguyễn Trần Thủy Tiên 20/12/1997 2 1 0 V KĐG
495 1284 42K07.1-CLC Lê Văn Tiến 02/01/1998 2 2 0 1 13
496 1285 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Tiến 01/09/1998 3.5 3 1.5 3 28
497 1286 42K12.2-CLC Nguyễn Thành Tín 12/10/1998 3.5 5 1.5 6 40
498 1287 42K01.4-CLC Phạm Nguyên Tín 04/03/1998 2.5 2.5 0 3.5 21
499 1288 42K01.5-CLC Huỳnh Ngọc Toàn 13/09/1998 0 2.5 0 3 14
500 1289 42K12.2-CLC Đặng Nguyễn Hoài Tú 19/11/1998 3 2.5 1.5 4 28
501 1290 42K07.2-CLC Hồ Lê Cẩm Tú 12/05/1998 3.5 4 1.5 4 33
502 1291 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Cẩm Tú 28/07/1998 4.5 5 3 5 44
503 1292 42K12.1-CLC Đào Ngọc Anh Tuấn 05/03/1998 3.5 2.5 0 5.5 29
504 1293 42K15.1-CLC Lương Anh Tuấn 14/09/1998 V V V V KĐG
505 1294 42K07.1-CLC Phan Văn Tuấn 10/01/1998 2.5 2.5 0 2.5 19
506 1295 42K08.3-CLC Trần Minh Tuấn 08/03/1998 2 3.5 0 2 19
507 1296 42K07.3-CLC Trương Anh Tuấn 07/09/1998 V V V V KĐG
508 1297 42K01.4-CLC Đỗ Nguyễn Thanh Tùng 17/01/1998 4 5.5 4.5 6.5 51
509 1298 42K12.3-CLC Đặng Thị Thanh Tuyền 06/01/1998 2 2 0 2 15
510 1299 42K12.2-CLC Phan Ngọc Tuyến 09/12/1998 2.5 3 0 2 19
511 1300 42K15.2-CLC Bùi Thị Mỹ Tuyết 03/04/1998 2 3.5 2.5 3 28
512 1301 42K12.1-CLC Huỳnh Thị Ánh Tuyết 30/05/1998 3 4 3 4 35
513 1302 42K12.2-CLC Trần Thị Ngọc Tuyết 22/11/1998 2 2 0 1.5 14
514 1303 42K12.3-CLC Văn Tư 14/02/1998 3 2.5 3 3 29
515 1304 42K15.1-CLC Võ Thị Ngọc Thạch 07/12/1998 3 3 1 2.5 24
516 1305 42K08.2-CLC Võ Văn Thạch 01/01/1997 2.5 2.5 0 1 15
517 1306 42K08.3-CLC Bùi Thị Huyền Thanh 17/01/1998 2.5 3 2.5 1 23
518 1307 42K15.4-CLC Hồ Thị Thiên Thanh 06/07/1997 5.5 6 6 6 59
519 1308 42K07.1-CLC Lê Thị Đan Thanh 25/05/1998 4.5 4 5 5 46
520 1309 42K07.2-CLC Lê Thị Huyền Thanh 25/10/1998 3 5 2 3.5 34
521 1310 42K08.1-CLC Ngô Thị Thanh 10/02/1998 V V V V KĐG
522 1311 42K15.1-CLC Nguyễn Đức Tâm Thanh 10/08/1997 2.5 3 0 1.5 18
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
523 1312 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thiên Thanh 27/10/1998 4.5 5.5 3.5 4 44
524 1313 42K12.3-CLC Trần Nguyễn Hà Thanh 17/06/1998 3.5 4.5 0 2 25
525 1314 42K08.2-CLC Đoàn Thị Thu Thảo 20/10/1998 3.5 3 0.5 3 25
526 1315 42K08.3-CLC Hồ Thị Kim Thảo 3.5 4 1 3 29
527 1316 42K12.1-CLC Huỳnh Thị Hiền Thảo 29/05/1998 2 4 0.5 V KĐG
528 1317 42K01.3-CLC Huỳnh Thị Thanh Thảo 17/01/1998 4 4 0 V KĐG
529 1318 42K15.2-CLC Lê Phương Thảo 25/04/1998 3.5 3.5 0.5 V KĐG
530 1319 42K15.3-CLC Lê Thị Thảo 20/04/1998 1 0 0 V KĐG
531 1320 42K12.2-CLC Mai Thị Thảo 18/01/1998 2.5 2 0 1 14
532 1321 42K15.4-CLC Ngô Thu Thảo 23/07/1998 2.5 2 0 1 14
533 1322 42K12.3-CLC Nguyễn Minh Thảo 20/07/1998 3.5 5 0.5 4 33
534 1323 42K15.1-CLC Nguyễn Ngô Phương Thảo 20/08/1998 3.5 3 0.5 2.5 24
535 1324 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Thạch Thảo 06/05/1998 2.5 3 0 2.5 20
536 1325 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Thu Thảo 21/07/1998 4 4.5 1.5 5.5 39
537 1326 42K01.2-CLC Phạm Phương Thảo 18/01/1998 2.5 2.5 0 V KĐG
538 1327 42K15.2-CLC Phạm Thanh Thảo 07/03/1998 4 3.5 0 2 24
539 1328 42K12.2-CLC Phan Thị Diệp Thảo 18/05/1998 2 4 2 2.5 26
540 1329 42K15.3-CLC Trần Mai Thảo 18/03/1998 3.5 4 1.5 3 30
541 1330 42K12.3-CLC Trần Thị Phương Thảo 06/01/1998 4.5 4.5 2 3.5 36
542 1331 42K15.3-CLC Trần Thị Phương Thảo 08/10/1998 2 3 0 1 15
543 1332 42K15.1-CLC Trịnh Thị Phương Thảo 20/08/1998 2.5 3.5 0.5 3 24
544 1333 42K07.1-CLC Trương Thị Hiếu Thảo 14/05/1998 2.5 5 0.5 3 28
545 1334 42K12.1-CLC Đặng Thị Thắm 03/06/1998 2.5 2.5 0 1 15
546 1335 42K15.2-CLC Phạm Thị Thắm 02/01/1998 2 4.5 0 2.5 23
547 1336 42K07.2-CLC Phan Thị Hồng Thắm 29/11/1998 3 4 0 V KĐG
548 1337 42K12.2-CLC Huỳnh Quang Thắng 02/02/1998 5.5 6 2 7 51
549 1338 42K01.2-CLC Lâm Hoàng Thắng 14/05/1998 V V V V KĐG
550 1339 42K01.3-CLC Lê Tự Thắng 12/10/1998 4 5 0.5 3.5 33
551 1340 42K15.3-CLC Nguyễn Xuân Thắng 02/08/1998 2 4.5 0 V KĐG
552 1341 42K15.2-CLC Phạm Trung Thế 22/02/1998 2.5 3.5 0 V KĐG
553 1342 42K01.3-CLC Ngô Thị Anh Thi 11/01/1998 2.5 4 1 3 26
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
554 1343 42K01.4-CLC Ông Phước Nhã Thi 21/10/1998 4 5 1.5 3 34
555 1344 42K15.3-CLC Lê Chí Thiên 10/01/1998 4.5 5 1.5 4.5 39
556 1345 42K08.1-CLC Lê Bá Thiện 02/03/1997 2.5 3.5 0 1 18
557 1346 42K01.5-CLC Lê Phạm Mỹ Thiện 25/10/1998 V V V V KĐG
558 1347 42K07.2-CLC Nguyễn Hồ Trúc Thiện 26/07/1998 2 3 0 1 15
559 1348 42K07.1-CLC Bùi Quốc Thịnh 02/06/1998 2.5 2 0 1 14
560 1349 42K08.2-CLC Nguyễn Xuân Thịnh 20/10/1998 3 4.5 0.5 1 23
561 1350 42K07.2-CLC Phạm Đức Thịnh 28/11/1998 4 3.5 0 2 24
562 1351 42K15.4-CLC Phan Lê Đức Thịnh 02/10/1998 3.5 4.5 3.5 2.5 35
563 1352 42K15.1-CLC Trần Lê Hữu Thịnh 01/04/1998 V V V V KĐG
564 1353 42K07.1-CLC Trương Thị Kim Thoa 23/09/1998 2 3.5 0 1 16
565 1354 42K15.2-CLC Dương Thị Thơ 15/02/1998 2.5 4 1.5 1 23
566 1355 42K07.2-CLC Đinh Thị Thu 02/09/1997 V V V V KĐG
567 1356 42K01.1-CLC Lê Thị Hoài Thu 23/04/1998 3.5 4 1 2 26
568 1357 42K15.4-CLC Ngô Thị Ngọc Thuần 19/10/1998 4.5 5 6 6.5 55
569 1358 42K01.4-CLC Phan Thị Thuận 01/04/1998 4 5.5 5 4 46
570 1359 42K01.2-CLC Trà Thị Linh Thuy 11/08/1998 3.5 5 3.5 4 40
571 1360 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Thu Thuỷ 02/04/1997 2.5 2.5 0 1 15
572 1361 42K15.1-CLC Nguyễn Thị Thu Thuý 15/06/1998 2.5 4 1 2 24
573 1362 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Anh Thùy 28/04/1998 3 3 0 V KĐG
574 1363 42K01.3-CLC Phạm Thị Ngọc Thùy 08/07/1998 2 2.5 0 2 16
575 1364 42K12.2-CLC Võ Đình Thu Thùy 04/06/1998 2.5 2.5 0 1 15
576 1365 42K08.2-CLC Huỳnh Thị Như Thủy 23/03/1998 3 3 2 1 23
577 1366 42K08.3-CLC Lê Thị Hồng Thủy 05/04/1998 3 4 3 2 30
578 1367 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Như Thủy 01/01/1997 3.5 4 2 3 31
579 1368 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Thu Thủy 09/01/1997 3 4 0.5 2 24
580 1369 42K12.3-CLC Tạ Phương Thủy 06/05/1998 4 5.5 3 6 46
581 1370 42K01.3-CLC Chu Thị Hồng Thúy 24/06/1998 2.5 3.5 2 2 25
582 1371 42K01.4-CLC Đặng Thị Cao Thúy 01/01/1996 2 2.5 0.5 1 15
583 1372 42K08.3-CLC Lê Thị Thanh Thúy 24/02/1998 3 4 0 1 20
584 1373 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Thúy 03/02/1998 3.5 4 0 1 21
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
585 1374 42K01.1-CLC Phan Thị Thanh Thuyên 14/07/1998 4.5 5 3 5 44
586 1375 42K01.2-CLC Bùi Thị Minh Thư 08/01/1998 2 3 0 1 15
587 1376 42K15.4-CLC Hoàng Anh Thư 29/07/1998 2.5 4 0 1 19
588 1378 42K08.3-CLC Huỳnh Minh Thư 15/05/1998 3 4 3 2 30
589 1379 42K01.3-CLC Lê Thị Anh Thư 30/08/1998 2.5 3.5 0 1 18
590 1380 42K07.2-CLC Nguyễn Anh Thư 27/01/1998 3 4 0.5 V KĐG
591 1381 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Hoài Thư 21/07/1998 4 5 5 5.5 49
592 1382 42K12.1-CLC Phan Thị Thanh Thư 11/09/1998 2.5 3 0 1 16
593 1383 42K08.1-CLC Trương Lê Hà Thư 23/07/1998 2.5 2.5 0 1 15
594 1384 42K01.1-CLC Lê Hoài Thương 18/02/1998 3.5 4 2.5 3 33
595 1385 42K07.3-CLC Phạm Thị Hoài Thương 29/10/1998 2.5 2.5 0 1 15
596 1386 42K07.2-CLC Trần Thị Hồng Thương 02/02/1998 2 3.5 0 1 16
597 1387 42K12.1-CLC Phan Thy Thy 24/07/1998 5.5 4.5 3 6 48
598 1388 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Vi Trà 16/09/1998 3 5 0 3 28
599 1389 42K12.3-CLC Phạm Thị Trà 16/08/1998 2.5 3.5 1 3 25
600 1390 42K01.1-CLC Trần Thị Trà 04/06/1998 2.5 3 0 2 19
601 1391 42K12.1-CLC Trần Thị Phương Trà 05/03/1998 3.5 2.5 0.5 3 24
602 1392 42K07.1-CLC Bùi Thị Thạch Trang 28/05/1998 2 3 0 1 15
603 1393 42K01.2-CLC Đặng Huyền Trang 05/12/1998 4 5.5 3.5 5 45
604 1394 42K01.3-CLC Lê Thị Phương Trang 28/05/1998 3.5 5.5 3 4 40
605 1395 42K15.3-CLC Lê Thị Thu Trang 29/01/1998 2 2.5 0 1 14
606 1396 42K15.4-CLC Lê Trần Hà Trang 15/06/1998 4.5 4 2 2.5 33
607 1397 42K07.2-CLC Nguyễn Thị Trang 01/01/1997 2 3 0 1 15
608 1398 42K08.3-CLC Nguyễn Thị Trang 14/01/1998 3.5 2.5 0 1 18
609 1399 42K15.1-CLC Nguyễn Thị Trang 27/07/1998 2 1 0 1 10
610 1400 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Hiền Trang 26/08/1998 3 4 1 2 25
611 1401 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Huyền Trang 04/12/1998 3 3 0 1 18
612 1402 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Thu Trang 29/05/1998 2.5 3 0 1 16
613 1403 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thùy Trang 18/02/1998 3 4.5 1 4 31
614 1404 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Thùy Trang 23/03/1998 3.5 4.5 2.5 5 39
615 1405 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Thùy Trang 09/05/1998 2.5 3 0 2.5 20
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
616 1406 42K12.3-CLC Phan Thùy Trang 24/05/1998 2.5 3 0.5 3.5 24
617 1407 42K08.3-CLC Trần Khánh Trang 14/03/1998 4 6 5 5.5 51
618 1408 42K01.5-CLC Trần Thị Phương Trang 28/05/1998 2.5 5 1 3 29
619 1409 42K12.1-CLC Trương Thị Huyền Trang 09/02/1998 3.5 3.5 2 2.5 29
620 1410 42K01.1-CLC Võ Thị Huyền Trang 17/06/1998 2.5 3.5 0 1 18
621 1411 42K08.3-CLC Hồ Hoàng Anh Trâm 12/10/1998 3.5 5 2.5 4.5 39
622 1412 42K15.1-CLC Lê Huỳnh Huyền Trâm 08/06/1998 3.5 3.5 0 V KĐG
623 1413 42K01.2-CLC Nguyễn Ngọc Trâm 27/09/1997 2.5 2.5 0 1 15
624 1414 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Bích Trâm 19/09/1998 3 3 1.5 2 24
625 1415 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Bích Trâm 13/01/1997 2.5 2.5 1.5 2 21
626 1416 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Bích Trâm 16/04/1998 2 2 0.5 1 14
627 1417 42K01.5-CLC Nguyễn Trần Mỹ Trâm 14/12/1998 2 5 5 4 40
628 1418 42K15.3-CLC Phạm Hiền Trâm 07/12/1998 V V V 1 KĐG
629 1419 42K01.1-CLC Phạm Thị Bích Trâm 17/11/1998 2 3 0 2 18
630 1420 42K15.4-CLC Phạm Thị Ngọc Trâm 30/05/1997 3 3.5 5 5.5 43
631 1421 42K12.2-CLC Phùng Thị Thu Trâm 12/03/1998 2 2 0 1 13
632 1422 42K12.3-CLC Trần Thị Bích Trâm 30/05/1998 3 3.5 4.5 3 35
633 1423 42K15.1-CLC Trần Thị Minh Trâm 10/08/1998 2 3.5 0 1 16
634 1424 42K15.2-CLC Lưu Huyền Trân 24/05/1998 V V V V KĐG
635 1425 42K08.1-CLC Nguyễn Bảo Trân 20/07/1998 6 5.5 5.5 5 55
636 1426 42K08.2-CLC Phan Thị Bảo Trân 30/06/1998 2 3.5 0.5 V KĐG
637 1427 42K12.1-CLC Trần Hồ Bảo Trân 25/09/1998 4 5 6.5 6.5 55
638 1428 42K12.2-CLC Trương Quang Trí 27/01/1998 2 0 0 V KĐG
639 1429 42K12.3-CLC Lê Thị Tuyết Trinh 05/05/1998 5 5 4 5.5 49
640 1430 42K08.1-CLC Nguyễn Lý Minh Trinh 08/07/1998 2 2 0 1 13
641 1431 42K12.1-CLC Nguyễn Thái Phương Trinh 06/03/1998 V V V V KĐG
642 1432 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Trinh 01/04/1998 3.5 4.5 3.5 4 39
643 1433 42K07.1-CLC Trần Thị Thuý Trinh 10/12/1998 2 4 3 3.5 31
644 1434 42K08.2-CLC Trương Thị Kiều Trinh 23/05/1998 3 3 0 2 20
645 1435 42K12.3-CLC Trương Thị Tố Trinh 18/10/1998 2.5 3.5 0 2 20
646 1436 42K07.2-CLC Võ Văn Trọng 28/08/1998 V V V V KĐG
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
647 1437 42K15.4-CLC Bùi Nguyễn Thị ThanhTrúc 28/03/1998 3.5 4.5 3.5 5 41
648 1438 42K01.2-CLC Võ Thị Thanh Trúc 25/04/1998 3 3 0.5 1 19
649 1439 42K12.1-CLC Trần Hữu Trung 02/12/1997 2 0 0 1 8
650 1440 42K07.1-CLC Trương Đức Quang Trường 18/04/1997 2 4 0 1 18
651 1441 42K12.3-CLC Hồ Thục Uyên 22/06/1998 3.5 4.5 4 4.5 41
652 1442 42K12.1-CLC Huỳnh Thúy Uyên 06/01/1998 2.5 2.5 0 V KĐG
653 1443 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Tố Uyên 27/04/1997 2 2 0 V KĐG
654 1444 42K12.2-CLC Nguyễn Thụy Thảo Uyên 20/06/1998 4 5.5 5 3.5 45
655 1445 42K01.3-CLC Phan Vũ Bảo Uyên 31/12/1998 V V V V KĐG
656 1446 42K15.4-CLC Vũ Như Uyên 30/12/1998 2 2.5 1 2 19
657 1447 42K01.1-CLC Đinh Thị Yến Vân 10/11/1998 2 2 0 1 13
658 1448 42K08.1-CLC Lê Thị Thanh Vân 25/02/1998 3 4.5 1 3 29
659 1449 42K07.1-CLC Lương Thị Mỹ Vân 12/02/1998 2 2 0 1 13
660 1450 42K07.2-CLC Võ Thị Hồng Vân 26/04/1998 2 2 0 V KĐG
661 1451 42K08.2-CLC Doãn Thị Ánh Vi 08/06/1998 3 2.5 0.5 1 18
662 1452 42K15.1-CLC Dương Thị Hoàng Vi 19/01/1998 V V V V KĐG
663 1453 42K08.3-CLC Phan Đỗ Tường Vi 01/11/1998 2.5 3.5 0 1 18
664 1454 42K12.3-CLC Bùi Tấn Viễn 26/04/1998 2.5 2 0 1 14
665 1455 42K08.1-CLC Đinh Quốc Việt 24/10/1997 2 0 0 1 8
666 1456 42K15.2-CLC Đoàn Ngọc Việt 25/11/1997 2 2 0 2 15
667 1457 42K01.3-CLC Nguyễn Hữu Việt 26/04/1998 3 3.5 0 1 19
668 1458 42K08.2-CLC Trần Quốc Việt 29/12/1998 V V V V KĐG
669 1459 42K01.4-CLC Lê Quang Vinh 12/12/1998 3 3 1 2.5 24
670 1460 42K01.5-CLC Nguyễn Lê Ngọc Vinh 10/01/1998 3.5 4 1.5 3 30
671 1461 42K12.1-CLC Nguyễn Thành Vinh 18/07/1998 7.5 7.5 5 6.5 66
672 1462 42K08.3-CLC Trương Văn Vinh 18/07/1998 2 0 0 1 8
673 1463 42K08.1-CLC Bùi Việt Vũ 06/06/1997 1 2 0 1 10
674 1464 42K07.1-CLC Nguyễn Đức Anh Vũ 01/01/1997 2.5 3.5 1.5 2 24
675 1465 42K12.2-CLC Nguyễn Huy Vũ 11/03/1998 2.5 1 0 1 11
676 1466 42K15.3-CLC Phạm Văn Vũ 19/04/1998 2 3.5 0 1 16
677 1467 42K01.5-CLC Hồ Thị Vui 07/07/1998 2 5 3 4 35
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
678 1468 42K12.3-CLC Võ Thị Ngọc Vững 30/04/1998 2.5 2 0 1 14
679 1469 42K15.4-CLC Bùi Thị Khánh Vy 27/08/1998 5 5 3.5 3.5 43
680 1470 42K01.2-CLC Lê Tường Vy 08/09/1998 2 4 1 1.5 21
681 1471 42K15.1-CLC Lê Tường Vy 14/02/1998 5.5 5.5 4.5 V KĐG
682 1472 42K12.1-CLC Phạm Thị Tường Vy 12/07/1998 3 3 2 2 25
683 1473 42K15.2-CLC Phạm Thị Tường Vy 01/04/1998 V V V V KĐG
684 1474 42K08.2-CLC Trần Thị Tường Vy 20/01/1996 3 3 0 V KĐG
685 1475 42K12.2-CLC Võ Trần Yến Vy 20/03/1998 3 4 0 1 20
686 1476 42K01.3-CLC Đinh Thị Ý 11/04/1998 2.5 3.5 0.5 1 19
687 1477 42K01.5-CLC Nguyễn Mỹ Ý 10/08/1997 3.5 3 0 1 19
688 1478 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Như Ý 03/04/1998 2 3 0.5 V KĐG
689 1479 42K12.3-CLC Dương Thị Kim Yến 31/08/1998 3.5 5 4.5 3 40
690 1480 42K15.4-CLC Đoàn Thị Ngọc Yến 04/02/1998 2.5 4 1.5 1 23
691 1481 42K12.1-CLC Hoàng Hoàng Yến 25/07/1998 2 4 1 2 23
692 1482 42K12.3-CLC Nguyễn Thị Yến 18/04/1998 3 3 0 1 18
693 1483 42K01.3-CLC Phạm Thị Yến 05/03/1998 2 3 0 1 15
694 1484 42K01.1-CLC Phan Thị Yến 10/09/1997 3.5 4 1 2 26
695 1485 42K08.3-CLC Phan Thị Hoàng Yến 28/07/1998 4.5 4 5.5 3.5 44
696 1486 42K08.1-CLC Trần Thị Yến 03/06/1998 2 2.5 0.5 2 18
697 1487 42K08.2-CLC Trần Thị Hải Yến 29/04/1998 4 4 3 4 38
698 1488 42K15.1-CLC Trương Hải Yến 24/03/1998 2 2.5 0.5 1.5 16
699 1489 41K15.2-CLC Nguyễn Thị Thùy Dương 03/04/1997 3.5 3.5 0.5 1 21
700 1490 42K08.4-CLC Lê Châu Á 08/11/1998 2 3 0 1 15
701 1491 42K08.4-CLC Doãn Hoàng Anh 22/03/1998 3 3 0 1 18
702 1492 42K08.4-CLC Nguyễn Vân Anh 16/03/1997 4.5 5 2 3.5 38
703 1493 42K07.3-CLC Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/08/1998 2 2.5 0 V KĐG
704 1494 42K07.3-CLC Nguyễn Hoàng Duy Bảo 07/08/1998 2.5 1 0 1 11
705 1495 42K07.3-CLC Võ Phan Bảo 22/03/1998 1 2 0 2 13
706 1496 42K08.4-CLC Võ Văn Bảo 27/09/1998 2.5 2 0 1 14
707 1497 42K07.3-CLC Trần Thị Ngọc Bình 21/02/1998 2 0 0 2 10
708 1498 42K08.4-CLC Huỳnh Tấn Công 27/04/1998 3 3 0 1 18
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
709 1499 42K07.3-CLC Vũ Thế Công 30/04/1998 V V V V KĐG
710 1500 42K07.3-CLC Nguyễn Thị Dạng 20/06/1997 2.5 2 0.5 1 15
711 1501 42K15.5-CLC Huỳnh Thị Thúy Diễm 13/04/1998 3 4 0.5 2 24
712 1502 42K02.5-CLC Ngô Minh Dũng 17/10/1998 2.5 1 0 1 11
713 1503 42K07.3-CLC Nguyễn Phúc Anh Dũng 21/10/1998 2 2 0 1 13
714 1504 42K08.4-CLC Nguyễn Thị Ánh Duyên 03/02/1998 2 2.5 0.5 2.5 19
715 1505 42K08.4-CLC Phạm Đăng Duyên 13/12/1998 4.5 4 4 4 41
716 1506 42K08.4-CLC Tạ Thị Duyên 03/09/1997 2 2 0 1.5 14
717 1507 42K15.5-CLC Thân Thị Thiện Duyên 17/05/1998 3.5 2.5 0 3 23
718 1508 42K18.4-CLC Lê Thanh Trùng Dương 09/08/1998 3 2.5 0.5 2 20
719 1509 42K15.5-CLC Mai Tùng Dương 13/12/1998 3 2 0 1 15
720 1510 42K18.4-CLC Nguyễn Đình Đức 26/07/1998 2 3 0 1 15
721 1511 42K15.5-CLC Phạm Thị Thùy Giang 20/07/1998 2 2.5 0 1 14
722 1512 42K15.5-CLC Hoàng Trọng Giáp 18/08/1996 2.5 3.5 3.5 4 34
723 1513 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Thu Hà 25/11/1998 2 2.5 0 2 16
724 1514 42K07.3-CLC Nguyễn Khoa Anh Hai 10/12/1998 2 2 0 1 13
725 1515 42K07.3-CLC Nguyễn Hoàng Duy Hải 25/12/1998 V V V V KĐG
726 1516 42K08.4-CLC Lý Thị Hạnh 10/09/1997 1 1 0 1 8
727 1517 42K08.4-CLC Nguyễn Thị Bích Hằng 12/06/1998 2.5 2.5 0 1 15
728 1518 42K15.5-CLC Nguyễn Thúy Hằng 11/11/1998 2.5 0 0 V KĐG
729 1519 42K15.5-CLC Trần Ngọc Hân 12/08/1998 2 3 0 1 15
730 1520 42K15.5-CLC Nguyễn Minh Hiền 22/05/1998 3.5 3 1.5 3 28
731 1521 42K08.4-CLC Bùi Trọng Hiếu 06/02/1998 2 3.5 0 1 16
732 1522 42K16-CLC Đặng Đình Hiếu 21/02/1998 2.5 2 0 1 14
733 1523 42K08.4-CLC Nguyễn Thị Lương Hoàng 26/11/1998 2 2 0 1 13
734 1524 42K08.4-CLC Nguyễn Trọng Hoàng 25/06/1998 2 2 0 V KĐG
735 1525 42K15.5-CLC Nguyễn Cao Học 22/06/1998 2.5 2.5 0 1 15
736 1526 42K08.4-CLC Hồ Văn Hùng 28/02/1995 V V V V KĐG
737 1527 42K08.4-CLC Nguyễn Ngọc Thanh Huy 08/09/1998 V V V V KĐG
738 1528 42K15.5-CLC Nguyễn Quang Huy 06/01/1998 2.5 2.5 0 V KĐG
739 1529 42K08.4-CLC Đặng Trí Hưng 17/07/1998 5.5 4 0 2.5 30
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
740 1530 42K15.5-CLC Nguyễn Văn Hướng 18/01/1998 1 2 0 1 10
741 1531 42K18.4-CLC Trần Thị Kéo 20/01/1998 3 4 2.5 3 31
742 1532 42K15.5-CLC Trịnh Quang Khoa 07/06/1994 2 1 0 V KĐG
743 1533 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Lài 11/03/1998 0 4 0.5 2 16
744 1534 42K08.4-CLC Cao Thị Lan 27/01/1998 2 4 4 3 33
745 1535 42K08.4-CLC Lê Thị Mỹ Lan 05/07/1998 2.5 2 0 1 14
746 1536 42K08.4-CLC Đặng Thị Mộng Lành 10/03/1998 2 3 2 2 23
747 1537 42K06.6-CLC Hà Thị Lê 02/11/1998 2 4.5 0.5 1 20
748 1538 42K18.4-CLC Hoàng Đình Linh 28/05/1998 3 3 0 V KĐG
749 1539 42K08.4-CLC Nguyễn Thị Tài Linh 02/09/1998 3.5 3 0 2 21
750 1540 42K15.5-CLC Trần Ngọc Mỹ Linh 27/04/1998 2.5 3.5 0 1.5 19
751 1541 42K15.5-CLC Trần Thị Thùy Linh 11/11/1998 3 4 0 2 23
752 1542 42K15.5-CLC Đỗ Anh Lộc 25/10/1998 2 2 0 V KĐG
753 1543 42K08.4-CLC Trần Lộc 01/11/1998 2 4 0 2 20
754 1544 42K15.5-CLC Phạm Văn Lợi 24/06/1998 V V V V KĐG
755 1545 42K08.4-CLC Hoàng Khánh Ly 30/08/1998 2 3 0 2 18
756 1546 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Thảo Ly 19/07/1998 2.5 4 0 1.5 20
757 1547 42K08.4-CLC Lương Danh Tài Mẫn 20/05/1998 3 3.5 0 1 19
758 1548 42K02.5-CLC Lê Văn Minh 07/12/1998 4.5 4 1.5 3 33
759 1549 42K07.3-CLC Đoàn Võ Thoại My 19/03/1998 2.5 4 1.5 3 28
760 1550 42K07.3-CLC Phan Nguyễn Hoài Nam 01/09/1998 2.5 3 0 V KĐG
761 1551 42K18.4-CLC Trần Hoài Nam 26/05/1998 2.5 3 0 1 16
762 1552 42K08.4-CLC Phan Mỹ Nữ 17/03/1998 V V V V KĐG
763 1553 42K07.3-CLC Nguyễn Thị Ngọc Nga 03/11/1998 4 4.5 3.5 3 38
764 1554 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Kim Ngân 28/10/1998 2 2 0 1.5 14
765 1555 42K08.4-CLC Trần Duy Nghĩa 21/10/1997 V V V V KĐG
766 1556 42K15.5-CLC Trương Hồng Ngọc 06/03/1998 3 3 0 1.5 19
767 1557 42K08.4-CLC Phạm Đăng Nguyên 25/07/1998 2 2 0 1.5 14
768 1558 42K06.6-CLC Vũ Vũ Nguyên 11/09/1997 2 2 0 V KĐG
769 1559 42K07.3-CLC Nguyễn Kim Thành Nhân 22/05/1998 2 2.5 0 V KĐG
770 1560 42K07.3-CLC Nguyễn Thị Kiều Nhi 29/10/1998 3 3.5 7 2.5 40
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
771 1561 42K07.3-CLC Lê Thị Hồng Nhung 08/06/1998 2.5 2.5 0.5 2.5 20
772 1562 42K15.5-CLC Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/07/1998 3 4 2.5 3 31
773 1563 42K15.5-CLC Võ Thị Huỳnh Như 21/01/1998 2.5 3.5 3 3 30
774 1564 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Lâm Oanh 24/12/1998 2.5 4 1.5 3.5 29
775 1565 42K18.4-CLC Ưng Hoài Phát 22/04/1998 2 2 0 1 13
776 1566 42K02.5-CLC Nguyễn Trung Phi 01/10/1998 2.5 2 0.5 1.5 16
777 1567 42K08.4-CLC Đoàn Ngọc Duy Phương 11/11/1998 2 3 0.5 3 21
778 1568 42K02.5-CLC Huỳnh Thị Uyên Phương 19/12/1998 3 4.5 2 3.5 33
779 1569 42K07.3-CLC Ngô Thị Linh Phương 06/06/1997 V V V V KĐG
780 1570 42K15.5-CLC Nguyễn Thị Thanh Phương 10/03/1998 2.5 3 0.5 2.5 21
781 1571 42K15.5-CLC Trần Thị Hoài Phương 21/11/1998 2.5 2 0 V KĐG
782 1572 42K15.5-CLC Lương Nguyễn Quân 20/02/1998 2 1 0 V KĐG
783 1573 42K08.4-CLC Từ Ngọc Quân 23/01/1998 V V V V KĐG
784 1574 42K18.4-CLC Trần Phước Quân 09/05/1998 1 2 0 V KĐG
785 1575 42K08.4-CLC Huỳnh Phú Quý 08/03/1998 2 2.5 0 V KĐG
786 1576 42K15.5-CLC Lê Phạm Như Quỳnh 02/05/1998 3.5 4 1 3 29
787 1577 42K06.6-CLC Trần Thị Thúy Sương 02/04/1998 2 3 1 3.5 24
788 1578 42K06.6-CLC Trương Thị Ngọc Sương 24/03/1998 2.5 2.5 0 1.5 16
789 1579 42K07.3-CLC Trần Phước Anh Sỹ 20/09/1998 3 4 0 V KĐG
790 1580 42K15.5-CLC Hồ Thị Xuân Tâm 14/04/1997 1 2.5 0 2 14
791 1581 42K18.4-CLC Lưu Cường Tâm 23/05/1998 4.5 4.5 2.5 4 39
792 1582 42K08.4-CLC Phạm Thị Hồng Tâm 12/01/1998 2.5 3 0 2 19
793 1583 42K15.5-CLC Nguyễn Thị Cẩm Tiên 05/05/1997 2 3.5 0 2.5 20
794 1584 42K07.3-CLC Huỳnh Tiến 22/02/1998 V V V V KĐG
795 1585 42K08.4-CLC Trần Nguyên Toàn 24/07/1998 3 2 0 1.5 16
796 1586 42K08.4-CLC Hồ Thị Anh Tú 18/09/1997 3 2.5 4 3.5 33
797 1587 42K15.5-CLC Nguyễn Anh Tuấn 27/10/1998 2.5 3 0.5 V KĐG
798 1588 42K16-CLC Bích Văn Tùng 20/08/1998 2.5 2.5 0 1.5 16
799 1589 42K08.4-CLC Phan Văn Tùng 03/11/1998 2 4 0 2 20
800 1590 42K15.5-CLC Nguyễn Thị Thủy Tuyên 12/07/1998 2 4 0 1 18
801 1591 42K08.4-CLC Nguyễn Thị Tuyết 13/12/1997 2.5 2 0 1 14
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
802 1592 42K07.3-CLC Phạm Tiến Thành 22/11/1998 4 3 0.5 4 29
803 1593 42K15.5-CLC Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/06/1998 2.5 2.5 1.5 2 21
804 1594 42K07.3-CLC Hồ Nhật Thiên 26/12/1998 V V V V KĐG
805 1595 42K08.4-CLC Nguyễn Văn Thuận 24/06/1998 2.5 2 0 3.5 20
806 1596 42K15.5-CLC Phan Anh Minh Thục 24/10/1998 3.5 3 0 V KĐG
807 1597 42K07.3-CLC Đặng Trần Minh Thuỳ 13/09/1998 V V V V KĐG
808 1598 42K15.5-CLC Dương Thị Thanh Thuỷ 02/05/1998 3.5 3.5 0 V KĐG
809 1599 42K08.4-CLC Đào Thị Xuân Thùy 21/04/1997 2 2.5 0 3 19
810 1600 42K07.3-CLC Lê Thị Bích Thủy 23/10/1998 2 2.5 0 1 14
811 1601 42K06.6-CLC Trần Thị Lệ Thủy 12/02/1998 2.5 2 0 1 14
812 1602 42K18.4-CLC Lê Nguyễn Anh Thư 18/02/1998 2 2 0 V KĐG
813 1603 42K08.4-CLC Hoàng Thị Hoài Thương 20/05/1998 3 4.5 0 1.5 23
814 1604 42K18.4-CLC Trần Thị Thương Thương 04/10/1997 2.5 2.5 0 V KĐG
815 1605 42K02.5-CLC Hồ Thị Thu Trang 20/06/1998 2 2.5 0 1.5 15
816 1606 42K07.3-CLC Mai Thị Thuỳ Trang 02/10/1998 5 4 0.5 5 36
817 1607 42K15.5-CLC Ngô Lý Thuỳ Trang 06/09/1998 3 4 1 5 33
818 1608 42K08.4-CLC Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 1 2 0 V KĐG
819 1609 42K15.5-CLC Bùi Thị Bảo Trâm 12/08/1998 2.5 2.5 0.5 3.5 23
820 1610 42K02.5-CLC Đỗ Ngọc Kiều Trinh 27/08/1998 2 5 1.5 5.5 35
821 1611 42K08.4-CLC Ngô Thị Phương Trinh 05/10/1998 3.5 3 0 4 26
822 1612 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Tố Trinh 05/08/1998 2 3 0 1 15
823 1613 42K03.3-CLC Nguyễn Đắc Quốc Trung 03/04/1996 2.5 1 V V KĐG
824 1614 42K01.5-CLC Lương Văn Trực 18/12/1998 V V V V KĐG
825 1615 42K08.4-CLC Lê Văn Trường 16/05/1998 4 4.5 1 3.5 33
826 1616 42K18.4-CLC Nguyễn Việt Trường 15/09/1998 2 3.5 0 3 21
827 1617 42K15.5-CLC Trần Thị Hương Uyên 13/07/1998 2 2 0 V KĐG
828 1618 42K15.5-CLC Võ Hàm Uyên 01/01/1998 2.5 4 0 2.5 23
829 1619 42K08.4-CLC Huỳnh Diệu Vi 19/08/1998 4 4 2 2 30
830 1620 42K15.5-CLC Lê Thảo Vi 27/04/1998 2.5 2 0 1 14
831 1621 42K08.4-CLC Nguyễn Thúy Vy 14/03/1998 2.5 2.5 0 1 15
832 1622 42K03.3-CLC Đinh Tiến Chiến 12/04/1996 0 2 0 V KĐG
Điểm
nói
Điểm
DUE-TESTT SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
833 1623 42K08.4-CLC Võ Thị Chương 09/03/1998 2 2.5 0 1 14
834 1624 42K07.3-CLC Trần Công Đức 12/02/1997 2.5 2 0 V KĐG
835 1625 42K08.4-CLC Huỳnh Thị Xuân Hương 24/02/1998 2 3.5 0 1 16
836 1626 42K07.3-CLC Nguyễn Thành Nam 24/04/1997 2 2 0 1 13
837 1627 42K02.5-CLC Bhơnướch Thị Ngọc 13/03/1998 3 3.5 0.5 4.5 29
838 1628 42K18.3-CLC Trần Lê Nhật Nguyên 24/09/1998 2.5 2 0 1 14
839 1629 42K08.4-CLC Lâm Thị Kiều Oanh 05/03/1998 3 3.5 0.5 2.5 24
840 1630 42K15.5-CLC Lê Thị Kim Oanh 01/01/1998 2 0 0 1.5 9
841 1632 42K15.5-CLC Lê Văn Tây 13/11/1996 3 2.5 0 V KĐG
842 1633 42K15.5-CLC Hồ Đức Toàn 23/09/1994 V V V V KĐG
843 1634 42K15.5-CLC Mã Phước Thịnh 30/08/1998 2 2.5 0.5 4 23
844 1635 42K18.3-CLC Ngô Thị Diễm Trinh 21/01/1998 2 3.5 0 2 19