+ All Categories
Home > Documents > NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG CÁC MÃ CI GIẢM PAPR VÀ NÂNG CAO DUNG LƯỢNG HỆ THỐNG OFDM...

NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG CÁC MÃ CI GIẢM PAPR VÀ NÂNG CAO DUNG LƯỢNG HỆ THỐNG OFDM...

Date post: 04-Feb-2023
Category:
Upload: independent
View: 0 times
Download: 0 times
Share this document with a friend
43
Đ C NG THI TR C NGHI M ƯƠ MÔN L P TRÌNH CÓ C U TRÚC --- Lí thuy t --- ế (Trình Test: Turbo C ++ 3.0) Câu 1: Ngôn ng l p trình C đ c Dennish phát tri n d a trên ngôn ng l p trình nào: ữậ ượ ữậ a) Ngôn ng B. b) Ngôn ng BCPL. c) Ngôn ng DEC PDP. d) Ngôn ng B và BCPL. Câu 2: Ngôn ng l p trình đ c Dennish đ a ra vào năm nào? ữậ ượ ư a) 1967. b) 1972. c) 1970. d) 1976. Câu 3: Ngôn ng l p trình nào d i đây là ngôn ng l p trình có c u trúc? ữậ ướ ữậ a) Ngôn ng Assembler. b) Ngôn ngC và Pascal. c) Ngôn ng Cobol. d) a, b và c. Câu 4:Nh ng tên bi n nào d i đây đ c vi t đúng theo quy t c đ t tên c a ế ướ ượ ế ngôn ng l p trình C? ữậ a) diem toan b) 3diemtoan c) _diemtoan d) -diemtoan Câu 5: M t bi n đ c g i là bi n toàn c c n u: ế ượ ế ế a) Nó đ c khai báo t t c các hàm, ngo i tr hàm main(). ượ b) Nó đ c khai báo ngoài t t c các hàm k c hàm main(). ượ c) Nó đ c khai báo bên ngoài hàm main(). ượ d) Nó đ c khai báo bên trong hàm main(). ượ Câu 6: M t bi n đ c g i là m t bi n đ a ph ng n u: ế ượ ế ươ ế a) Nó đ c khai báo bên trong các hàm ho c th t c, k c hàm main(). ượ ủụ b) Nó đ c khai báo bên trong các hàm ngo i tr hàm main(). ươ c) Nó đ c khai báo bên trong hàm main(). ượ d) Nó đ c khai báo bên ngoài các hàm k c hàm main(). ượ Câu 7: N u x là m t bi n toàn c c và x không ph i là m t con tr thì: ế ế a) Mi n nh dành cho x có th thay đ i trong quá trình th c hi n ch ng ươ trình. b) Mi n nh dành cho x ch có thay đ i b i nh ng thao tác v i x bên trong hàm main().
Transcript

Đ C NG THI TR C NGHI MỀ ƯƠ Ắ ỆMÔN L P TRÌNH CÓ C U TRÚCẬ Ấ

--- Lí thuy t ---ế(Trình Test: Turbo C++ 3.0)

Câu 1: Ngôn ng l p trình C đ c Dennish phát tri n d a trên ngôn ng l p trình nào:ữ ậ ượ ể ự ữ ậa) Ngôn ng B.ữb) Ngôn ng BCPL.ữc) Ngôn ng DEC PDP.ữd) Ngôn ng B và BCPL.ữ

Câu 2: Ngôn ng l p trình đ c Dennish đ a ra vào năm nào?ữ ậ ượ ưa) 1967.b) 1972.c) 1970.d) 1976.

Câu 3: Ngôn ng l p trình nào d i đây là ngôn ng l p trình có c u trúc?ữ ậ ướ ữ ậ ấa) Ngôn ng Assembler.ữb) Ngôn ngữ C và Pascal.c) Ngôn ng Cobol.ữd) a, b và c.

Câu 4:Nh ng tên bi n nào d i đây đ c vi t đúng theo quy t c đ t tên c aữ ế ướ ượ ế ắ ặ ủ ngôn ng l p trình C?ữ ậ

a) diem toanb) 3diemtoanc) _diemtoand) -diemtoan

Câu 5: M t bi n đ c g i là bi n toàn c c n u:ộ ế ượ ọ ế ụ ếa) Nó đ c khai báo t t c các hàm, ngo i tr hàm main().ượ ấ ả ạ ừb) Nó đ c khai báo ngoài t t c các hàm k c hàm main().ượ ấ ả ể ảc) Nó đ c khai báo bên ngoài hàm main().ượd) Nó đ c khai báo bên trong hàm main().ượ

Câu 6: M t bi n đ c g i là m t bi n đ a ph ng n u:ộ ế ượ ọ ộ ế ị ươ ếa) Nó đ c khai báo bên trong các hàm ho c th t c, k c hàm main().ượ ặ ủ ụ ể ảb) Nó đ c khai báo bên trong các hàm ngo i tr hàm main().ươ ạ ừc) Nó đ c khai báo bên trong hàm main().ượd) Nó đ c khai báo bên ngoài các hàm k c hàm main().ượ ể ả

Câu 7: N u x là m t bi n toàn c c và x không ph i là m t con tr thì:ế ộ ế ụ ả ộ ỏa) Mi n nh dành cho x có th thay đ i trong quá trình th c hi n ch ngề ớ ể ổ ự ệ ươ

trình.b) Mi n nh dành cho x ch có thay đ i b i nh ng thao tác v i x bên trong hàmề ớ ỉ ổ ở ữ ớ

main().

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

c) Mi n nh dành cho x s thay đ i b i nh ng thao tác v i x trong t t c các hàm,ề ớ ẽ ổ ở ữ ớ ấ ả k c hàm main().ể ả

d) Mi n nh giành cho x không b thay đ i trong quá trình th c hi n ch ng trình.ề ớ ị ổ ự ệ ươCâu 8: Ki u d li u nào d i đây đ c coi là ki u d li u c b n trong ngônể ữ ệ ướ ượ ể ữ ệ ơ ả ng l p trình C:ữ ậ

a) Ki u double.ểb) Ki u con tr .ể ỏc) Ki u h p.ể ợd) Ki u m ng.ể ả

Câu 9: Gi s a, b là hai s th c. Bi u th c nào d i đây vi t không đúng theoả ử ố ự ể ứ ướ ế cú pháp c a ngôn ng l p trình C:ủ ữ ậ

a) (a+=b).b) (a*=b).c) (a=b).d) (a&=b).

Câu 10: Gi s a và b là hai s th c. Bi u th c nào d i đây là không đ c phépả ử ố ự ể ứ ướ ượ theo cú pháp c a ngôn ng l p trình C:ủ ữ ậ

a) (a b).b) (a-=b).c) (a>>=b).d) (a*=b).

Câu 11:Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra m t s nguyên h 16:ị ạ ướ ể ộ ố ệa) “%d”.b) “%x”.c) “%i”.d) “%u”.

Câu 12: Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra m t s nguyên h 8:ị ạ ướ ể ộ ố ở ệa) “%ld”.b) “%x”.c) “%o”.d) “%u”.

Câu 13:Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra m t kí t :ị ạ ướ ể ộ ựa) “%f”.b) “%x”.c) “%s”.d) “%c”.

Câu 14: Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra m t xâu kí t :ị ạ ướ ể ộ ựa) “%f”.b) “%x”.c) “%s”.d) “%c”.

Câu 15: Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra m t s nguyên dài:ị ạ ướ ể ộ ốa) “%ld”.b) “%x”.c) “%d”.

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

d) “%o”.Câu 16:Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra đ a ch c a m t bi n:ị ạ ướ ể ị ỉ ủ ộ ế

a) “%u”.b) “%e”.c) “%o”.d) “%p”.

Câu 17: Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra m t s nguyên:ị ạ ướ ể ộ ốa) “%u”.b) “%e”.c) “%d”.d) “%p”.

Câu 18:Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra m t s th c có đ chính xácị ạ ướ ể ộ ố ự ộ kép:

a) “%u”.b) “%e”.c) “%o”.d) “%p”.

Câu 19:Xâu đ nh d ng nào sau đây dùng đ in ra m t s th c có đ chính xácị ạ ể ộ ố ự ộ đ n:ơ

a) “%u”.b) “%e”.c) “%f”.d) “%o”.

Câu 20: Ki u d li u int( ki u s nguyên) có th x lí s nguyên n m trongể ữ ệ ể ố ể ử ố ằ kho ng nào:ả

a) 0…255.b) -32768…32767.c) -128…127.d) 0…65535.

Câu 20:Cho a=3, b=2 và c là 3 bi n nguyên. Bi u th c nào sau vi t sai cú phápế ể ứ ế trong ngôn ng l p trình Cữ ậ :

a) (c=a & b).b) (c=a && b).c) (c= a/b).d) (c= a<<b).

Câu 21 :Gi s a và b là ả ử 2 s th cố ự . Bi u th c nào d i đây là không đ c phépể ứ ướ ượ :a) (a+=b).b) (a-=b).c) (a>>=b).d) (a*=b).

Câu 22 :Cho a=3, b=2. Bi n c=(a<<=b) s có giá tr nào d i đâyế ẽ ị ướ :a) c=9 .b) c=12.[ c =(a=(a<<=b)) = (a= a.2b)].c) c=6.d) c=8.

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

Câu 23 : K t qu hi n th ra màn hình c a ch ng trình sau là gìế ả ể ị ủ ươ :#include <stdio.h>void main(){

int a,b ;a=100 ;b=56 ;printf(“%d”,(a<b) ? a:b);

}a) 56.b) 100.c) Báo l i khi th c hi n xây d ng ch ng trình.ỗ ự ệ ự ươd) K t qu khác.ế ả

Câu 24:Trong các hàm sau, hàm nào là hàm không đ nh d ng đ in m t chu i kíị ạ ể ộ ỗ t ra màn hình:ự

a) puts().b) printf().c) scanf().d) gets().

Câu 25:K t qu c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươ#include “stdio.h”void main(){

int i;i=10;printf(“%o”,i);

}a) 12.b) 10.c) 8.d) K t qu khác.ế ả

Câu 26:S d ng cách truy n nào trong hàm s không làm thay đ i giá tr c aử ụ ề ẽ ổ ị ủ bi n trong ch ng trình chính:ế ươ

a) Truy n b ng tr .ề ằ ịb) Truy n b ng giá tr đ a ch c a tham s .ề ằ ị ị ỉ ủ ốc) C a và b đ u đúng.ả ềd) C a và b đ u sai.ả ề

Câu 27 : Cho bi t giá tr c a bi u th c 5>1ế ị ủ ể ứ :a) -1.b) 0.c) 1.d) Không câu nào đúng.

Câu 28 : Cho bi t giá tr c a bi u th c 2+4>2&&4<2ế ị ủ ể ứ :a) 1.b) 0.

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

c) -1 .d) Không câu nào đúng.

Câu 29 :Bi n con tr có th ch aế ỏ ể ứ :a) Đ a ch vùng nh c a m t bi n khác.ị ỉ ớ ủ ộ ếb) Giá tr c a m t bi n khác.ị ủ ộ ếc) C a và b đ u đúng.ả ềd) C a và b đ u sai.ả ề

Câu 30 :D li u kí t bao g mữ ệ ự ồ :a) Các kí t s ch s .ự ố ữ ốb) Các kí t ch cái.ự ữc) Các kí t đ c bi t.ự ặ ệd) C a,b và c.ả

Câu 31: N u hàm đ c g i tr c khi nó đ nh nghĩa thì đi u ki n là gìế ượ ọ ướ ị ề ệ :a) Ki u tr v c a hàm ph i là ki u void.ể ả ề ủ ả ềb) Ki u đ u vào c a hàm ph i là ki u void.ể ầ ủ ả ểc) Tr c khi g i hàm nó ph i đ c khai báo.ướ ọ ả ượd) Hàm ch tr v ki u d li u boolean.ỉ ả ề ể ữ ệ

Câu 32 : Ki u d li u float có th x lí d li u trong ph m vi nàoể ữ ệ ể ử ữ ệ ạ :a) 3.4*10-38đ n 3.4*10ế 38.

b) -32768 đ n 32767.ếc) -128 đ n 127.ếd) 0…65535.

Câu 33 : Ki u d li u nào d i đây không đ c coiể ữ ệ ướ ượ là ki u d li u c b n trongể ữ ệ ơ ả ngôn ng l p trình Cữ ậ :

a) Ki u m ng.ể ảb) Ki u enum.ểc) Ki u short int.ểd) Ki u unsigned.ể

Câu 34 :L nh nào trong các l nh sau cho phép chuy n sang vòng l p ti p theo màệ ệ ể ặ ế không c n ph i th c hi n ph n còn l i c a vòng l p:ầ ả ự ệ ầ ạ ủ ặ

a) break.b) goto.c) continue.d) return.

Câu 35 :Gi s có câu l nh ch=’A’. V y ch s ch a bao nhiêu byteả ử ệ ậ ẽ ứ :a) 1.b) 2.c) 3.d) 4.

Câu 36 : Gi s có câu l nh ch[]=ả ử ệ "A". ch ch a bao nhiêu bytesứ :a) 1.b) 2.c) 3.d) 4.

Câu 37 : K t qu in ra màn hình c a ch ng trình sauế ả ủ ươ :

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

#include <stdio.h>void main(){

int ch=’A’;printf(“%d”,ch);

}a) A.b) a.c) 65.d) K t qu khác.ế ả

Câu 38:K t qu c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){

int i=98;printf(“%c”,i);

};a) 98.b) b.c) B.d) K t qu khác.ế ả

Câu 39:K t qu in ra màn hình c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){

int i=5, j=6;i= i- --j;printf(“%d”,i);

};a) 6.b) 5.c) 1.d) 0.

Câu 40: D ng t ng quát c a hàm printf() là: printf(“dãy mã quy cách”, dãy mãạ ổ ủ bi u th c); Trong đó, dãy mã quy cách s là:ể ứ ẽ

a) Dãy các mã đ nh d ng d li u hi n th .ị ạ ữ ệ ể ịb) Con tr c a xâu kí t .ỏ ủ ực) Các xâu kí t mang tính ch t thông báo.ự ấd) C 3 ph ng án trên.ả ươ

Câu 41: Trong các hàm sau, hàm nào là hàm không đ nh d ng đ nh p m t kí tị ạ ể ậ ộ ự t bàn phím.ừ

a) scanf();b) getchar();c) getch();

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

d) getche();Câu 42: Trong các hàm sau, hàm nào đ nh p m t kí t t bàn phím ngay sau khiể ậ ộ ự ừ gõ, không ch nh n Enter và không hi n ra màn hình:ờ ấ ệ

a) scanf();b) getchar();c) getch();d) getche();

Câu 43:Hàm nào đ c kí t t bàn phím ngay sau khi gõ, không ch nh nọ ự ừ ờ ấ Enter.Các kí t có hi n ra màn hình:ự ệ

a) scanf();b) getchar();c) getch();d) getche();

Câu 44: K t qu in ra màn hình c a ch ng trinh sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){

int i;for (i=2; i<=4; i+=2)printf(“%3d”,i);

};a) “ 1 2 3 4”.b) “ 2 3 4”.c) “ 2 4”.d) Ch ng trình không ch y đ c.ươ ạ ượ

Câu 45:K t qu in ra màn hình c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){

int i;for (i=2; ; i++)printf(“%3d”,i);

};a) Vòng l p vô h n.ặ ạb) “ 2”.c) “ 1 2”.d) K t qu khác.ế ả

Câu 46: L nh nào trong các l nh sau cho phép đã chuy n t i m t n i nào đó đãệ ệ ể ớ ộ ơ đ c gán nhãn.ượ

a) break.b) goto.c) continue.d) exit.

Câu 47: L nh nào trong các l nh sau cho phép d ng câu l nh đi u khi n:ệ ệ ừ ệ ề ể

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

a) break.b) goto.c) continue.d) C 3 ph ng án trên.ả ươ

Câu 48: Trong ngôn ng C, khai báo “int array[3][5]” có nghĩa là:ữa) Các ph n t c a m ng là các s nguyên.ầ ử ủ ả ốb) Là m t m ng hai chi u t i đa là 15 ph n t và m i ph n t là m t s nguyên.ộ ả ề ố ầ ử ỗ ầ ử ộ ốc) array[3][5] là m t ph n t c a m ng.ộ ầ ử ủ ảd) T t c đ u sai.ấ ả ề

Câu 49:Tìm l i sai trong ch ng trình sau( in ra k t qu là t ng c a 453 và 343):ỗ ươ ế ả ổ ủ#include <stdio.h>void main(){

int sum;sum= 453+343printf(“\Ket qua la: “ sum) ;

} ;a) Thi u d u ch m ph y(;).ế ấ ấ ẩb) Thi u d u ph y (,).ế ấ ẩc) Thi u kí t đ c t .ế ự ặ ảd) C 3 ý trên.ả

Câu 50 : K t qu c a ch ng trình sau là gìế ả ủ ươ :#include <stdio.h>void main(){

int i,j;for (i=1; i<4; i++)j=i;printf(“%3d”,j);

};a) “ 1 2 3 4”.b) “ 4”.c) “ 3”.d) K t qu khác.ế ả

Câu 51:Đ u tiên đ i v i các toán t logic là:ộ ư ố ớ ửa) AND, NOT, OR.b) NOT, OR, AND.c) OR, NOT, AND.d) NOT, AND, OR.

Câu 52: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){

int a=40, b=4;

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

while(a!=b)if (a>b) a=a-b;else b=b-a;printf(“%d”,a);

};a) 2.b) 16.c) 4.d) K t qu khác.ế ả

Câu 53: Gi s trong ngôn ng C s d ng khai báo “double a[12]”, ph n t a[7]ả ử ữ ử ụ ầ ử là ph n t th bao nhiêu trong m ng a:ầ ử ứ ả

a) Th 6.ứb) Th 7.ức) Th 8.ứd) Th 9.ứ

Câu 54:K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void hoanvi(int *px, int *py){

int z ;z=*px;*px=*py ;*py=z ;

} ;void main(){

int a=15, b=21 ; hoanvi(a,b) ;printf (“%d %d”,a,b);

};1- “15 21” .2- “21 15”.3- Báo l i khi th c hi n ch ng trình.ỗ ự ệ ươ4- K t qu khác.ế ả

Câu 55: K t qu ch ng trình sau là gì:ế ả ươ#include <stdio.h>void hoanvi(int px, int py){

int pz;pz=px; px=py; py=pz;

};void main(){

int a=15, b=21; hoanvi(a,b);

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

printf(“%d %d”,a,b);};

a) “21 15”.b) “15 21”.c) Báo l i khi th c hi n ch ng trình.ỗ ự ệ ươd) K t qu khác.ế ả

Câu 56: Phát bi u nào sau đây không phài là l i ích c a vi c dùng hàm:ể ợ ủ ệa) Tránh d th a, l p l i nhi u l n m t đo n l nh.ư ừ ặ ạ ề ầ ộ ạ ệb) D b o trì.ễ ảc) Kh năng s d ng l i đo n l nh.ả ử ụ ạ ạ ệd) T t c đ u sai.ấ ả ề

Câu 57: Khai báo các bi n:ếint m,n; float x,y;L nh nào saiệ :

a) n=5 ;b) x=10 ;c) y=12.5 ;d) m=2.5 ;

Câu 58 :K t qu in ra màn hình c a ch ng trình sauế ả ủ ươ :#include <stdio.h >void main(){

char *s;s=”chao cac ban”; strcpy(&s[5],&s[9]);printf(“%s”,s);

};a) “chao”.b) “chao cac”.c) “chao ban”.d) “chao cac ban”.

Câu 59:K t qu in ra màn hình c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){

int a=100, b=6;double f;f=(double)a/(double)b;printf(“%2.2f”,f);

};a) “16”.b) “16.00”.c) “16.67”.d) K t qu khác.ế ả

Câu 60: K t qu in ra màn hình c a bi u th c sau là gì:-3+4%5/2.ế ả ủ ể ứ

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

a) -1.b) -3.c) 1.d) K t qu khác.ế ả

Câu 61:Có các khai báo sau: int x=15; int *p; Mu n p là con tr tr t i x ph iố ỏ ỏ ớ ả th c hi n l nh nào:ự ệ ệ

a) p=x;b) p=&x;c) p=*x;d) T t c các l nh đ u đúng.ấ ả ệ ề

Câu 62: N u có các khai báo sau:ếchar msg[10];char value;Câu nào sau đây s là đúng:ẽ

a) msg[2]=value;b) msg=value;c) C hai câu trên.ảd) Không câu nào đúng.

Câu 63: N u có các khai báo sau:ếchar msg[10];char *ptr;char value;Câu nào sau đây là đúng:

1- ptr=value;2- ptr=msg;3- C hai câu trên đ u đúng.ả ề4- C hai câu trên đ u sai.ả ề

Câu 64:Kí hi u nào là con tr c a ph n t th 3 c a màng a có 4 kí t :ệ ỏ ủ ẩ ử ứ ủ ựa) *(a+3);b) *(a+2);c) *a+3;d) *(a+4);

Câu 65:Cho các khai báo sau:void *tongquat;int *nguyen;char *kitu;Phép gán nào là không h p l :ợ ệ

a) tongquat=nguyen;b) *nguyen=*tongquat;c) kitu=(char)tongquat;d) tongquat=kitu;

Câu 66: Cho bi t k t qu c a đo n ch ng trình sau:ế ế ả ủ ạ ươint p=4;p=10+ ++p;

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

a) 14.b) 15.c) 16.d) K t qu khác.ế ả

Câu 67:Có các khai báo sau:char tb, mang[15];Trong các câu l nh sau, câu nào đúng:ệ

a) tb=”chào b n”;ạb) gets(mang);c) mang=”chaoban”;d) gets(tb);

Câu 68: Phép c ng 1 con tr v i m t s nuyên s là:ộ ỏ ớ ộ ố ẽa) M t con tr có cùng ki u.ộ ỏ ểb) M t s nguyên.ộ ốc) C hai k t qu đ u đúng.ả ế ả ềd) C hai k t qu đ u sai.ả ế ả ề

Câu 69: Phép tr 2 con tr có cùng ki u s là:ừ ỏ ể ẽa) M t con tr có cùng ki u.ộ ỏ ểb) M t s nguyên.ộ ốc) K t qu khác.ế ảd) Không th c hi n đ cự ệ ượ .

Câu 70:Phép toán 1 ngôi nào dùng đ xác đ nh đ a ch c a đ i t ng mà con trể ị ị ỉ ủ ố ượ ỏ ch t i:ỉ ớ

a) *;b) !;c) &;d) K t qu khác.ế ả

Câu 71:S hi u ch nh các ki u d li u s h c khi tính toán là:ự ệ ỉ ể ữ ệ ố ọa) int à long à float à double à long double.b) int à float à long à double à long double.c) int à double à float àlong à long double.d) long à int à float àdouble à long double.

Câu 72:Ch ng trình:ươ#include <stdio.h>void main(){

char c;int n;scanf(“%d%c”,&n,&c);printf(“%3d%c”,n,c);

};Gi s khi ch y ch ng trình ta gõ t b n phím: “ả ử ạ ươ ừ ả 29h b”.K t qu in ra n và c t ng ng s là:ế ả ươ ứ ẽ

a) “ 29b”.

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

b) “ 29h b”.c) “ 29h”.d) K t qu khác.ế ả

Câu 73: Khi khai báo m ng, ta kh i t o luôn giá tr c a m ng nh sau:ả ở ạ ị ủ ả ưint x[3]={4,2,6}; Nghĩa là:

a) x[1]=4, x[2]=2, x[3]=6.b) x[0]=4, x[1]=2, x[2]=6;c) Khai báo không đúng.d) K t qu khác.ế ả

Câu 74: Khi bi n con tr không ch a b t kì m t đ a ch nào thì giá tr c a nó sế ỏ ứ ấ ộ ị ỉ ị ủ ẽ là:

a) 0.b) NULL.c) C hai ph ng án trên đ u đúng.ả ươ ềd) C hai ph ng án trên đ u sai.ả ươ ề

Câu 75:Các kí hi u đ c tr ng cho s tác đ ng lên d li u g i là:ệ ặ ư ự ộ ữ ệ ọa) Hàm.b) Bi u th c.ể ức) Bi n.ếd) Toán t .ử

Câu 76: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){

int x, *p;x=3; x=6; p=&x;*p=9; printf(“%d”,x);printf(“%d”,*p); printf(“%d”,x);

};a) “369”.b) “696”.c) “999”.d) K t qu khác.ế ả

Câu 77: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>int change(int a){

a=10;return a;

};void main(){

int a=5;change(i);

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

printf(“%d”,i);};

a) 5.b) 10.c) 0.d) Báo l i khi th c hi n ch ng trình.ỗ ự ệ ươ

Câu 78: Nh ng phát bi u nào sau đây là đúng:ữ ểa) R nhánh là vi c ch n ra m t trong hai hay nhi u con đ ng cho vi cẽ ệ ọ ộ ề ườ ệ

th c hi n tính toán sau đó.ự ệb) L u đ có th có nhi u đi m b t đ u và k t th c.ư ồ ể ề ể ắ ầ ế ức) Ki u kí t ch a m t kí t n m trong d u nháy kép.ể ự ứ ộ ự ằ ấd) Trong các l nh if l ng nhau, else thu c v if phía tr c g n nó nh t.ệ ồ ộ ề ướ ầ ấ

Câu 79: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>int change(int *a){

*a=10;return *a;

};void main(){

int i=5;change(&i);printf(“%d”,i);

};a) 5.b) 10.c) 0.d) Báo l i khi th c hi n xây d ng ch ng trình.ỗ ự ệ ự ươ

Câu 80: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){

int x, *p;x=6; p=&x;printf(“%d”,x);printf(“%d”,*p);

};a) 69.b) 66.c) L i khi xây d ng ch ng trình.ỗ ự ươd) K t qu khác.ế ả

Câu 81:K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

void main(){

printf(“%d”,3<2||6);};

a) true.b) 0.c) 1.d) K t qu khác.ế ả

Câu 82: Cái gì quy t đ nh kích th c c a vùng nh đ c c p phát cho các bi n:ế ị ướ ủ ớ ượ ấ ếa) Tên bi n.ếb) Ki u d li u c a bi n.ể ữ ệ ủ ếc) Giá tr c a bi n.ị ủ ếd) T t c đ u đúng.ấ ả ề

Câu 83: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){

int i,k;for(i=1; ; i++) k=5;printf(“%d”,i);

};a) 0.b) 5.c) Vòng l p vô h n.ặ ạd) K t qu khác.ế ả

Câu 84: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){

int i=1, k=0;for (; i<5; i++) k++;printf(“%d”,k);

}a) 0.b) 4.c) 5.d) Vòng l p vô h n.ặ ạ

Câu 85: L nh nào trong các l nh sau cho phép nh y ra kh i vòng l p đ n v tríệ ệ ả ỏ ặ ế ị b t kì mong mu n:ấ ố

a) break;b) continue;c) goto;d) Không có ph ng án nào.ươ

Câu 86:Trong các hàm sau, hàm nào không đ nh d ng đ in m t kí t ra màn hình:ị ạ ể ộ ự

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

a) puts();b) printf();c) putchar();d) 2 và 3.

Câu 87: Khi nh p vào đòng văn b n: “ậ ả Chao Cac Ban”. K t qu c a ch ng trìnhế ả ủ ươ sau là gì:#include <stdio.h>#include <conio.h>int main(){

clrscr();char str[80];fflush(stdin);scanf(“%s”,str);cprintf(“Dong van ban vua nhap la: %s”,str);getch();return 0;

};a) “Chao Cac Ban”.b) “Chao Cac”.c) “Chao”.d) Không hi n k t qu gì.ệ ế ả

Câu 88: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>#include <conio.h>void main(){

clrscr();int i;for (i=1; i<=24; i++);printf(“\n%d”,i);getch();return;

};a) In ra màn hình các s t 1 đ n 24.ố ừ ếb) L i khi xây d ng ch ng trình.ỗ ự ươc) K t qu khác.ế ảd) In ra màn hình các s t 1 đ n 24, m i s m t dòng.ố ừ ế ỗ ố ộ

Câu 89: L nh fflush(stdin) dùng đ làm gì:ệ ểa) Đ c kí t t bàn phím.ọ ự ừb) Xóa s ch b nh đ m.ạ ộ ớ ệc) Xóa b nh đ m.ộ ớ ệd) K t qu khác.ế ả

Câu 90: K t qu c a đo n ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ạ ươ

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

char c;int n;scanf(“%d%c”,&n,&c);N u gõ vàoế : ”10 T”.

1- n=10, c=’ ‘.2- n=10, c=’T’.3- L i khi xây d ng ch ng trình.ỗ ự ươ4- K t qu khác.ế ả

Câu 91 : K t qu in ra màn hình c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){

int i=100;printf(“%c”,i);

};1- “d”.2- “D”.3- “100”.4- K t qu khác.ế ả

Câu 91: H ng có th đ c đ nh nghĩa theo cách nào:ằ ể ượ ịa) #define <indentifier> stringb) const tên_ki u tên_bi n_h ng = giá tr ;ể ế ằ ịc) Không có cách đ nh nghĩa chung.ịd) 1 và 2.

Câu 92: Hàm gotoxy(int x, int y) là hàm:a) Đ t con tr t i dòng x, c t y.ặ ỏ ạ ộb) Đ t con tr t i c t x, dòng y.ặ ỏ ạ ộc) L u d t a đ c a con tr màn hình c t x, dòng y.ư ữ ọ ộ ủ ỏ ộd) L u d t a đ c a con tr màn hình dòng x, c t y.ư ữ ọ ộ ủ ỏ ộ

Câu 93 : K t qu c a ch ng trình sau là gìế ả ủ ươ :#include <stdio.h>#include <conio.h>float x[] = {63.2, -45.6, 70.1, 3.6, 14.5 };int n=sizeof(x)/sizeof(float);void main(){

clrscr();int i,j;floar c;for (i=0, j=n-1; i<j; i++, j--);{

c=x[i];x[i]=x[j];x[j]=c;

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

};printf(“\nDay ket qua la: \n”) ;for (i=0 ; i<n ; i++)printf(“%8.2f ”,x[i]) ;getch() ;return ;

} ;a) Dãy k t qu là: 63.20, -45.60, 70.10, 3.60, 14.50.ế ảb) Dãy k t qu làế ả : 14.50, 3.60, 70.10, -45.60, 63.20.c) K t qu khác.ế ảd) 1 và 2.

Câu 94 : K t qu c a ch ng trình sau là gìế ả ủ ươ :#include <stdio.h>#include <conio.h>#include <ctype.h>#define EOL ‘\n’void main(){

clrscr();char chu[80];int tong,dem;for (dem=0; dem<tong; dem++);tong=dem;for (dem=0; dem<tong; ++dem)putchar(toupper(chu[dem]));getch();return;

};a) Nh p vào m t kí t th ng, sau đó chuy n sang ch hoa r i in ra mànậ ộ ự ườ ể ữ ồ

hình.b) Nh p m t kí t hoa, sau đó chuy n sang ch th ng r i in ra màn hình.ậ ộ ự ể ữ ườ ồc) 1 và 2.d) K t qu khác.ế ả

Câu 95: Phép toán % có ý nghĩa gì:a) Đ i d u m t s th c ho c m t s nguyên.ổ ấ ộ ố ự ặ ộ ốb) Chia hai s th c ho c nguyên.ố ự ặc) L y ph n d c a phép chia hai s nguyên.ấ ầ ư ủ ốd) 1 và 2.

Câu 96: Hàm clrscr() là hàm gì:a) Là hàm xóa toàn b màn hình, sau khi xóa, con tr s bên trái màn hình.ộ ỏ ẽ ởb) Dùng đ xóa s ch b nh đ m bàn phím.ể ạ ộ ớ ệc) Là hàm xóa kí t n m bên trái con tr .ự ằ ỏd) Là hàm xóa kí t n m bên ph i con tr .ự ằ ả ỏ

Câu 97: K t qu c a đo n ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ạ ươ

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

char c;int n;scanf(“%c%d”,&n,&c);N u gõ vế ào: “r 45”.

a) n=45, c=’ ‘.b) n=45, c=’r’.c) L i khi xây d ng ch ng trình.ỗ ự ươd) K t qu khác.ế ả

Câu 97: Hàm scanf(“%[^\n]”,str); t ng v i l nh nào sau đây:ươ ớ ệa) getch();b) getche();c) macro getchar();d) gets(str);

Câu 98: Cho đo n ch ng trình sau:ạ ươ#include <stdio.h>#include <conio.h>void main(){

char c;clrscr();do c=getchar();while (c!=’*’);getch();

};Yêu c u c a đo n ch ng trình trên là:ầ ủ ạ ươ

a) Nh p vào 1 kí t cho đ n khi g p kí t ‘*’.ậ ự ế ặ ựb) Nh p vào các kí t cho t i khi g p kí t ‘*’.ậ ự ớ ặ ực) Nh p các kí t ‘*’.ậ ựd) L i khi xây d ng ch ng trình.ỗ ự ươ

Câu 99: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){

printf(“%d”,3<7&&8>6);};

a) 1.b) 0.c) true.d) K t qu khác.ế ả

Câu 99:Toán t “++n” đ c hi u:ử ượ ểa) Giá tr n gi m đi sau khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ả ị ủ ượ ử ụb) Giá tr n gi m đi tr c khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ả ướ ị ủ ượ ử ục) Giá tr c a n đ c tăng sau khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ủ ượ ị ủ ượ ử ụd) Giá tr c a n đ c tăng lên tr c khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ủ ượ ướ ị ủ ượ ử ụ

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

Câu 100: Toán t “n--“ đ c hi u:ử ượ ểa) Giá tr n gi m đi sau khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ả ị ủ ượ ử ụb) Giá tr n gi m đi tr c khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ả ướ ị ủ ượ ử ục) Giá tr c a n đ c tăng sau khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ủ ượ ị ủ ượ ử ụd) Giá tr c a n đ c tăng lên tr c khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ủ ượ ướ ị ủ ượ ử ụ

Câu 101:Phép toán 1 ngôi nào dùng đ xác đ nh giá tr đ a ch con tr tr t i:ể ị ị ở ị ỉ ỏ ỏ ớa) !;b) &;c) *;d) K t qu khác.ế ả

Câu 102: Phép tr 1 con tr v i m t s nguyên s là:ừ ỏ ớ ộ ố ẽa) M t s nguyên.ộ ốb) M t con tr cùng ki u.ộ ỏ ểc) C hai k t qu trên đ u đúng.ả ế ả ềd) C hai k t qu trên đ u sai.ả ế ả ề

Câu 103: Đâu là k t qu c a đo n mã sau:ế ả ủ ạstruct Employee{ char Code[], name[];

long Salary;};Employee e1= { “E089”, “Hoang so”, 12000}, e2=e1;printf(“%ld”,el.Salary+e2 -> Salary);

a) 24000.b) 12000.c) Đo n mã b l i.ạ ị ỗd) K t qu khác.ế ả

Câu 104:Đâu là k t qu c a câu l nh sau:ế ả ủ ệprintf(“%2f”,123.5678908);

a) 123.56b) 123.567890c) 123.567d) K t qu khác.ế ả (123.567891).

Câu 105:char S[20]=”aaaaaea”;char* p=strstr(S,”e”);N u đ a ch c a S là 1000, thì giá tr c a p là bao nhiêu:ế ị ỉ ủ ị ủ

a) 1000.b) 1005.c) 1003.d) K t qu khácế ả .

Câu 106: M t s tác v sau s đ c áp d ng đ ki m tra xem m t s nguyên làộ ố ụ ẽ ượ ụ ể ể ộ ố l hay ch n:ẻ ẵ

a) Begin(b t đ u).ắ ầb) Nh p s nguyên n.ậ ố

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Textbox
hàm láy vịitrí dau tien cua xu "E" trong xau S

c) N u s đó là 0 thì hi n th chu i: “Đây là s ch n”.ế ố ể ị ỗ ố ẵd) Ng c l i hi n th : “Đây là s l ”.ượ ạ ể ị ố ẻe) Chia n cho 2;f) End(k t thúc).ế

Theo b n, th t các b c nào sau đây là đúng:ạ ứ ự ướa) 1,2,3,4,5,6.b) 1,5,4,3,2,6.c) 1,2,5,3,4,6.d) 1,5,3,4,2,6.

Câu 107: Trong s các đ nh d ng d i đây, đ nh d ng nào dùng đ in ra đ a ch :ố ị ạ ướ ị ạ ể ị ỉa) “%f”.b) “%s”.c) “%p”.d) “%h”.

Câu 108: Khai báo hàm tìm giá tr l n nh t trong m t màng các s long d i đây,ị ớ ấ ộ ố ướ khai báo nào đúng:

a) void Max(long *a);b) long Max(long *a[]);c) void Max(long a[], int n);d) long Max(long *a, int n);

Câu 109: Khai báo hàm tính t ng các ph n t trong m t m ng các s nguyênổ ầ ử ộ ả ố d i đây, khai báo nào đúng:ướ

a) void Sum( int a[]);b) long Sum( int *a);c) void Sum(int a[], int n);d) c 3 ph ng án trên đ u sai.ả ươ ề

Câu 110:Đ khai báo 1 hàm ki m tra m t m ng là tăng hay không ta dùng khaiể ể ộ ả báo nào d i đây:ướ

a) void CheckAsc(int a[], int n);b) int CheckAsc(int *a, int n);c) long CheckAsc(int *S);d) double CheckAsc(int S[], int n);

Câu 111:Đo n code nào s hoán v 2 s a và b:ạ ẽ ị ốa) t=a; a=b; b=t;b) t=a; a=b; t=b;c) a=t; b=a; t=b;d) t=b; b=a; a=t;

Câu 112: Trong các câu sau, câu nào đúng:a) Giá tr c a m t bi n có th thay đ i đ c.ị ủ ộ ế ể ổ ượb) Giá tr c a m t bi n không th thay đ i đ c.ị ủ ộ ế ể ổ ược) Có th khai báo 2 bi n trùng tên trong cùng m t hàm.ể ế ộd) Không th khai báo 2 bi n trùng tên trong cùng m t hàm.ể ế ộ

Câu 113: Các kí hi u đ c tr ng cho s tác đ ng lên d li u đ c g i là:ệ ặ ư ự ộ ữ ệ ượ ọa) Toán t .ửb) Bi u th c.ể ứ

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

c) Hàm.d) Bi n.ế

Câu 114:Kích th c c a bi n con tr là:ướ ủ ế ỏa) 1 byte.b) 2 byte.c) 3 byte.d) Không có đáp án nào đúng.

Câu 115: Cho bi t giá tr c a bi u th c: 2+4>2&&4<2;ế ị ủ ể ứa) 1.b) 0.c) -1.d) Không câu nào đúng.

Câu 116: Giá tr lôgic c a bi u th c sau là gì: !(1&&1||1&&0);ị ủ ể ứa) 1.b) 0.c) -1.d) Không câu nào đúng.

Câu 117:Ch n bi u th c bi u di n num là s n m gi a 1 và 9 nh ng khônh ph iọ ể ứ ể ễ ố ằ ữ ư ả là 4:

a) num>1&&num<9&&num!=4;b) num>1||num<9&&num!=4;c) num>=1&&num<=9&&num!=4;d) Không câu nào đúng.

Câu 118:Tìm k t qu c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươmain(){

int n;for (n=18; n>0; n/=2)

printf(“%3d”,n);};

a) “ 18 17 16 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1”.b) “ 18 9 4 2 1”.c) “ 18 9 4 2 1 0”.d) Không câu nào đúng.

Câu 119: Tìm k t qu c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>main(){

int i, ch;for (i=0, ch=’A’; i<5; i++, ch++)

putchar(ch);};

a) “ABCDE”.b) “ABC”.

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

c) “ACEG”.d) Không câu nào đúng.

Câu 120: Tìm k t qu c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>main(){

int i,ch;for (i=0,ch=’A’; i<4; i++,ch+=2)

putchar(ch);};

a) “ABCDE”.b) “ABC”.c) “ACEG”.d) Không câu nào đúng.

Câu 121: N u có khai báo:ếchar *ptr;char msg[10];char v;Câu nào s đúng:ẽ

a) ptr=v;b) ptr=msg;c) C hai câu đ u đúng.ả ềd) Không câu nào đúng.

Câu 122:T i sao hai hàm scanf() và printf() g i là 2 hàm nh p, xu t có đ nh d ng:ạ ọ ậ ấ ị ạa)Vì chúng có chu i đ nh d ng trong tham s .ỗ ị ạ ốb) chúng th ng dùng đ nh p, xu t các tr trong ch m t ki u đã đ nhườ ể ậ ấ ị ỉ ộ ể ị tr c.ước) m t lí do khác.ộd) 2 hàm trên không ph i là hai hàm nh p xu t có đ nh d ng.ả ậ ấ ị ạ

Câu 123:Hàm nào trong các hàm sau thu c các hàm nh p xu t không đ nh d ng:ộ ậ ấ ị ạprintf();scanf();getchar();putchar();a) 1,2.b) 3,4.c) 1,4.d) 2,3.

Câu 124:N u strcmp(S1,S2) tr v s nguyên âm thì:ế ả ề ố1. N i dung c a chu i S1 l n h n n i dung chu i S2.ộ ủ ỗ ớ ơ ộ ỗ2. N i dung chu i S1 nh h n n i dung chu i S2.ộ ỗ ỏ ơ ộ ỗ3. N i dung chu i S1 b ng n i dung chu i S2.ộ ỗ ằ ộ ỗ4. D li u nh p vào không đúng đ nh d ng.ữ ệ ậ ị ạ

Câu 125: Ch n m t phát bi u sai:ọ ộ ể

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

1. Chu i là m t m ng các kí t .ỗ ộ ả ự2. Chu i là m t m ng các kí t và kí t cu i cùng có mã là 0.ỗ ộ ả ự ự ố3. Chu i là m ng các kí t và kí t cu i cùng có mã là NULL.ỗ ả ự ự ố4. Chu i là m ng các tr 2 byte.ỗ ả ị (1 byte)/

Câu 126: Các đ nh d ng nào sau đâu có th s d ng đ xu t s nguyên khôngị ạ ể ử ụ ể ấ ố d u:ấ

1. “%d”.2. “%unsigned”.3. “%i”.4. “%u”.

Câu 127: Đ nh d ng nào d i đây dùng đ hi n th m t s th c:ị ạ ướ ể ể ị ộ ố ự1. “%f”.2. “%u”.3. “%i”.4. “%float”.

Câu 128:Đâu là nh ng toán t toán h c:ữ ử ọ1. +, /, %.2. +, -, *, /, %, ++, --, >, <.3. &&, ||.4. +, -, *, /, %, =, !=.

Câu 129: M t bi n ph i b t đ u v i:ộ ế ả ắ ầ ớ1. M t kí t th ng nh các ch cái ho c d u g ch d i.ộ ự ườ ư ữ ặ ấ ạ ướ2. M t d u g ch d i.ộ ấ ạ ướ3. M t kí t ki u s .ộ ự ể ố4. M t toán t nh : +, -…ộ ử ư

Câu 130: Ch n k t qu c a đo n code sau:ọ ế ả ủ ạfor (int i=1; i<10; i++)

for(int j=1; j<10; j++)ì (j%i==0) printf(“Hello\n”);

1. 6 chu i “Hello”.ỗ2. 12 chu i “Hello”.ỗ3. Không có k t qu xu t ra màn hình.ế ả ấ4. 23 chu i “Hello”.ỗ

Câu 131: M t s tác v sau s đ c dùng đ ki m tra m t s nguyên là l hayộ ố ụ ẽ ượ ể ể ộ ố ẻ ch n:ẵ

B t đ u;ắ ầNh p s nguyên n;ậ ốN u s d là 0 thì hi n th chu i: “Đây là s ch n”;ế ố ư ể ị ỗ ố ẵNg c l i hi n th chu i: “Đây là s l ”;ượ ạ ể ị ỗ ố ẻChia n cho 2;K t thúc;ế

Th t các b c nh th nào là đúng:ứ ự ướ ư ế1. 1, 2, 3, 4, 5, 6.2. 1, 5, 4, 3, 2, 6.

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Textbox
if
quan
Highlight
quan
Highlight

3. 1, 2, 5, 3, 4, 6.4. 1, 5, 3, 4, 2, 6.

Câu 132: Cho đo n ch ng trình sau:ạ ươint n=0;for (int i=0; i<10; i+=4) n+=i;Giá tr c a bi n n là:ị ủ ế

1. 8.2. 12.3. 16.4. 20.

Câu 133: M ng là:ả1. M t nhóm ph n t có cùng ki u và chung tên g i.ộ ầ ử ể ọ2. M t nhóm ph n t có th có ki u riêng và chung tên g i.ộ ầ ử ể ể ọ3. M t nhóm ph n t có th có ki u riêng và tên g i riêng cho m i ph n t .ộ ầ ử ể ể ọ ỗ ầ ử4. Là m t ki u d li u c s đã đ nh s n c a ngôn ng l p trình C.ộ ể ữ ệ ơ ở ị ẵ ủ ữ ậ

Câu 134:Kích th c c a m ng là:ướ ủ ả1. S ph n t t i đa c a m ng.ố ầ ử ố ủ ả2. Kích th c b nh s c p phát cho m ng.ướ ộ ớ ẽ ấ ả3. C hai câu trên đ u đúng.ả ể4. C hai câu trên đ u sai.ả ề

Câu 135: Đâu là phát bi u đúng nh t v bi n đ ng:ể ấ ề ế ộ1. Ch phát sính trong quá trình th c hi n ch ng trình.ỉ ự ệ ươ2. Khi ch y ch ng trình, kích th c vùng bi n, vùng nh và đ a ch vùng nhạ ươ ướ ế ớ ị ỉ ớ

có th thay đ i.ể ổ3. Sau khi s d ng có th gi i phóng đi đ ti t ki m ch trong b nh .ử ụ ể ả ể ế ệ ỗ ộ ớ4. T t c các đáp án trên.ấ ả

Câu 136: Phát bi u nào sau đây là sai khi nói đ n t p tin:ể ế ậ1. T p tin là d li u đã hoàn t t đ c l u trong b nh ngoài b i ng iậ ữ ệ ấ ượ ư ộ ớ ở ườ

dùng hay m t ch ng trình.ộ ươ2. H đi u hành nh n bi t m t t p tin nh vào tên đ y đ c a nó g m đ ngệ ề ậ ế ộ ậ ờ ầ ủ ủ ồ ườ

d n và tên t p tin.ẫ ậ3. “C:\tm\TEN.txt” – D ng mô t t p tin trong C.ạ ả ậ4. “C:/tm/TEN.txt” – D ng mô t t p tin trong C.ạ ả ậ

Câu 137:Nghiên c u đo n code sau:ứ ạFILE* f= fopen(“FL.txt”,”r”);int n=7;fprintf(f,”%d”,n);Hãy ch n câu đúng:ọ

1. Đo n code gây l i.ạ ỗ (Đo n code không báo l i nh ng saiạ ỗ ư mode)/

2. Đo n code không l i.ạ ỗ3. Đo n code này s ghi tr 7 lên file “FL.txt”.ạ ẽ ị4. Đo n code này s đ c m t tr t file “FL.txt” vào bi n n.ạ ẽ ọ ộ ị ừ ế

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

Câu 138:Khai báo hàm đ c m t text file vào m t m ng các s nguyên, hãy ch nọ ộ ộ ả ố ọ khai báo đúng:

1. void Read( char* fName, int a[]);2. void Read(char* fName, int a);3. void Read(char* fName, int *a);4. void Read(char* fName, int *&a, int &n);

Câu 139: Gi s f là con tr t p nh phân. Đ đ c t f cho bi n x ki u int, ta cóả ử ỏ ệ ị ể ọ ừ ế ể th dùng:ể

1. fscanf(f,”%d”,x);2. fread(&x,sizeof(int),1,f);3. getw(f);4. 2 và 3 đúng.

Câu 140: Ch n câu đúng nh t trong các câu sau đây:ọ ấ1. Khi đ c kí t có mã 1A t file văn b n, C s đ c thành kí t ọ ự ừ ả ẽ ọ ự có mã -1.2. Khi đ c file văn b n, c hai kí t OD và OA s đ c C đ c thành 1 kí t cóọ ả ả ự ẽ ượ ọ ự

mã OA.3. Khi đ c kí t có mã OD t file văn b n thì C s b qua.ọ ự ừ ả ẽ ỏ4. 1, 2 và 3 đ u đúng.ề

-L u ý: Tr ng h p câu này không bi t test ki u gì?N u đ c bình th ng v iư ườ ợ ế ể ế ọ ườ ớ các l nh fscanf():{“%d”,”%c”,”%s”,…}, fgets(),… thì v n th y đ c bình th ng.ệ ẫ ấ ọ ườCâu 141: Ch n câu đúng nh t trong các câu sau:ọ ấ

1. Khi ghi kí t có mã 1A vào file văn b n, C s ghi thành kí t có mã -1.ự ả ẽ ự2. Khi ghi file văn b n, c 2 kí t OD và OA s đ c C ghi thành kí t mã OA.ả ả ự ẽ ượ ự3. Khi ghi kí t có mã OD vào file văn b n thì C s b qua.ự ả ẽ ỏ4. 1, 2 và 3 đ u đúng.ề

Câu 142: Cho khai báo FILE *f1,*f2; int c; và đo n l nh:ạ ệf1=fopen(“source”,”rt”); f2=fopen(“TARGET”,”wt”);while((c=fgetc(f1))!=EOF) fputc(c,f2);Trong tr ng h p t ng quát, hãy cho bi t các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nàoườ ợ ổ ế ẳ ị ẳ ị đúng:

1. Đ dài file “source” luôn bé h n đ dài file “TARGET”.ộ ơ ộ2. Đ dài file “source” b ng đ dài file “TARGET”.ộ ằ ộ3. Đ dài file “source” nói chung l n h n đ dài file “TARGET”.ộ ớ ơ ộ4. Đ dài file “source” nói chung s l n h n đ dài file “TARGET” 1 byte.ộ ẽ ớ ơ ộ

Câu 143: Hàm nào d i đây ch dùng đ đ c 1 kí t t t p:ướ ỉ ể ọ ự ừ ệ1. getch();2. fscanf();3. fgetc();4. scanf();

Câu 144: Hàm nào d i đây ch dùng đ nh p d li u t t p:ướ ỉ ể ậ ữ ệ ừ ệ1. getch();2. fscanf();3. getc();4. scanf();

Câu 145: Hàm nào d i đây ch dùng đ ghi m t kí t vào t p:ướ ỉ ể ộ ự ệ

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

1. putch();2. puts();3. fputs();4. fputc();

Câu 146: Hàm nào d i đây dùng đ ghi 1 xâu kí t vào t p:ướ ể ự ệ1. putch();2. fputc();3. fputs();4. puts();

Câu 147: Hàm nào d i đây ch dùng đ đ c 1 kh i d li u t t p:ướ ỉ ể ọ ố ữ ệ ừ ệ1. fgets();2. fputs();3. fwrite();4. fread();

Câu 148: Hàm nào d i đây ch dùng đ ghi m t kh i d li u vào file:ướ ỉ ể ộ ố ữ ệ1. fgets();2. fputs();3. fwrite();4. fread();

Câu 149: Gi s t p DATA ch a 5 byte: “70, 26, 13, 10, 44”. Cho đo n l nh:ả ử ệ ứ ạ ệFILE *f;char ch;f=fopen(“DATA”,”r”);while(!feof(f)) { ch=fgetc(f); printf(“%c”,ch);};fclose(f);Hãy cho bi t k t qu c a đo n ch ng trình trên:ế ế ả ủ ạ ươ

1. “70,26,13,13,10,44”.2. “70,26,13,10,44”.3. “70,26,10,44”.4. Đo n l nh có l i.ạ ệ ỗ

Câu 150:Cho t p nh phân DATA ch a dãy các c u trúc li n nhau L struct T{…}ệ ị ứ ấ ề x;và f là con tr t p đ n DATA. Ch n câu đúng nh t trong các câu sau:ỏ ệ ế ọ ấ

1. L nh fseek(f,10,SEEK_END) đ nh v con tr t p đ n byte th 10 trongệ ị ị ỏ ệ ế ứ t p.ệ

2. Đo n l nh fseek(f, 10, SEEK_END); đ nh v con tr t i cu i t p.ạ ệ ị ị ỏ ớ ố ệ3. Gi s t p có n c u trúc, l nh fseek(f, n, SEEK_SET) s đ t con tr t i c uả ử ệ ấ ệ ẽ ặ ỏ ớ ấ

trúc cu i cùng c a t p.ố ủ ệ4. Gi s t p có n c u trúc, l nh fseek(f, n, SEEK_CUR); s không làm thayả ử ệ ấ ệ ẽ

đ i v trí con tr c a t p.ổ ị ỏ ủ ệCâu 151: f là con tr tr đ n t p nh phân DATA ch a không quá 100 b nỏ ỏ ế ệ ị ứ ả ghi( ki u c u trúc) li n nhau. Cho khai báo:ể ấ ềstruct T {…}; struct T x[100];int i=0, n=0;

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

Đo n ch ng trình nào sau đây đ c toàn b các b ng ghi trong DATA vào x:ạ ươ ọ ộ ả1. fread(x+i++, sizeof(T), 1, f ); while (!feof(f)) fread(x+i++, sizeof(T), 1,

f); fclose(f);2. fseek(f,0,SEEK_END); n=ftell(f)/sizeof(T); fseek(f,0,SEEK_SET); fread(x,

sizeof(T), n, f); fclose(f);3. 1 và 2 đúng.4. 1 và 2 sai.

Câu 152: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v ch đ truy n:ể ề ế ộ ềTrong ch đ nh phân, các byte đ c s lí khác v i giá tr trên thi t bế ộ ị ượ ử ớ ị ế ị ngo i vi và có s th c hi n chuy n đ i.ạ ự ự ệ ể ổTrong ch đ nh phân, các kí t đ c t ch c thành t ng dòng, đ c k t thúcế ộ ị ự ượ ổ ứ ừ ượ ế b ng kí t xu ng dòng và có s chuy n đ i.ằ ự ố ự ể ổTrong ch đ văn b n, các kí t đ c t ch c thành t ng dòng, m i dòng k tế ộ ả ự ượ ổ ứ ừ ỗ ế thúc b ng kí t xu ng dòng, có s chuy n đ i c a m t s kí t theo yêu c uằ ự ố ự ể ổ ủ ộ ố ự ầ c a môi tr ng.ủ ườTrong ch đ nh phân, các byte đ c s lí đúng nh giá tr trên thi t b ngo iế ộ ị ượ ử ư ị ế ị ạ vi và không có s th c hi n chuy n đ i nào.ự ự ệ ể ổ1. 1 và 2.2. 1 và 3.3. 2 và 3.4. 2 và 4.

Câu 153: Phát bi u nào sau là đúng khi nói v hàm fgets():ể ề1. Hàm đ c 1 kí t t t p, n u thành công hàm cho mã đ c đ c. N uọ ự ừ ệ ế ọ ượ ế

g p cu i t p ho c có l i, hàm cho kí t EOF.ặ ố ệ ặ ỗ ự2. Hàm đ c 1 dãy kí t t t p đ l u vào vùng nh m i.ọ ự ừ ệ ể ư ớ ớ3. Khi dùng hàm n u g p kí t xu ng dòng thì kí t mã s 10 s đ c thêmế ặ ự ố ự ố ẽ ượ

vào cu i xâu đ c đ c.ố ượ ọ4. Khi dùng hàm, n u g p kí t xu ng dòng, thì kí t mã s 10 và 13 s đ cế ặ ự ố ự ố ẽ ượ

thêm vào cu i xâu đ c đ c.ố ượ ọCâu 154: Hàm nào d i đây ch dùng đ ghi 1 xâu kí t vào t p:ướ ỉ ể ự ệ

1. putch();2. puts();3. fputc();4. fputs();

Câu 155:Phát bi u đúng nh t v m u l nh( f là con tr t p):ể ấ ề ẫ ệ ỏ ệwhile ((ch=fgetc(f))!=EOF) …1. Ch n 1 ph n t và ki m tra xem có ph i là EOF hay không.ọ ầ ử ể ả2. Đ c các ph n t c a t p ch ng nào kí t đó ch a ph i là kí t xu ng dòng.ọ ầ ử ủ ệ ừ ự ư ả ự ố3. Ghi m t ph n t và ki m tra xem có ph i là EOF hay không.ộ ầ ử ể ả4. Đ c các ph n t c a t p ch ng nào kí t đó ch a ph i là kí t k t thúc.ọ ầ ử ủ ệ ừ ự ư ả ự ế

Câu 156:Phát bi u nào đúng khi nói v câu l nh fflush(FILE *f):ể ề ệ1. Hàm làm s ch vùng đ m c a t p f, n u thành công cho giá tr s t pạ ệ ủ ệ ế ị ố ệ

đang m , trái l i, tr v EOF.ở ạ ả ề2. Hàm làm s ch giá tr vùng đ m c a t p f, n u thành công hàm cho giá trạ ị ệ ủ ệ ế ị

EOF, trái l i, hàm tr v 0.ạ ả ể

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

3. Hàm làm s ch vùng đ m c a t p f, n u thành công tr v 0, trái l i, tr vạ ệ ủ ệ ế ả ề ạ ả ề EOF.

4. Hàm xóa b nh đ m c a bàn phím.ộ ớ ệ ủCâu 157: Hàm nào d i đây ch dùng đ chuy n con tr v v trí đ u t p:ướ ỉ ể ể ỏ ề ị ầ ệ

1. fseek();2. rewind();3. ftell();4. seek();

Câu 158: Đ u hi u nào là đúng khi s d ng hàm fread();ấ ệ ử ụ1. int fread( void *ptr, int size, FILE *f, int n);2. int fread( FILE *f, void *ptr, int size, int n);3. int fread( int size, void *ptr, int n, FILE *f);4. int fread( void *ptr, int size, int n, FILE *f);

Câu 159: D u hi u nào là đúng khi s d ng hàm fputs();ấ ệ ử ụ1. int puts(const char *s, FILE *f);2. int puts( const char *s);3. int puts(FILE *f, const char *s);4. int puts(FILE *f);

Câu 160: D u hi u nào là đúng khi s d ng hàm fopen() đ m m t file đã t nấ ệ ử ụ ể ở ộ ồ t i đ c theo ki u nh phân:ạ ọ ể ị

1. f=fopen(“du_lieu”,”r”);2. f=fopen(“du_lieu”,”w”);3. f=fopen(“du_lieu”,”at”);4. f=fopen(“du_lieu”,”rb”);

Câu 161: D u hi u nào là đúng khi dùng hàm fopen() đ m file đã t n t i, thêmấ ệ ể ở ồ ạ theo ki u văn b n:ể ả

1. f=fopen(“du_lieu”,”r+t”);2. f=fopen(“du_lieu”,”r+b”);3. f=fopen(“du_lieu”,”a+t”);4. f=fopen(“du_lieu”,”a+b”);

Câu 162: Hàm nào tr l i kích th c c a m t t p đ c m :ả ạ ướ ủ ộ ệ ượ ở1. long filelength(int the_file);2. double filelength(int the_file);3. int filelength(int the_file);4. Không có đáp án nào đúng.

Câu 163: Câu l nh sau có ý nghĩa gì:ệFILE *fopen(tep1,”ab”);1. M t p nh phân đ ghi.ở ệ ị ể2. M t p nh phân đã có và ghi thêm d li u n i ti p vào t p này.ở ệ ị ữ ệ ố ế ệ3. M t p nh phân đ ghi m i.ở ệ ị ể ớ4. M t p nh phân đ đ c.ở ệ ị ể ọ

Câu 164: Hàm nào có th thay đ i kích th c c a t p đang m :ể ổ ướ ủ ệ ở1. double chsize(int handle, long size);2. long chsize(int handle, long size);3. int chsize(int handle, long size);

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

4. T t c các đáp án trên.ấ ảCâu 165: Trong ch đ văn b n, d u hi u k t thúc t p là:ế ộ ả ấ ệ ế ệ

1. EOF.2. NULL.3. \n.4. Ctrl_Z.

Câu 166: Câu l nh sau có ý nghĩa gì:ệFILE *fopen(tep1,”r+”);1. M t p văn b n cho phép ghi.ở ệ ả2. M t p văn b n cho phép đ c.ở ệ ả ọ3. M t p văn b n cho phép c đ c c ghi.ở ệ ả ả ọ ả4. M t p văn b n đã t n t i đ đ c.ở ệ ả ồ ạ ể ọ

Câu 167: Câu l nh sau có ý nghĩa gì:ệint open(tep1, O_TRUNC);1. M t p nh phân đ ghi.ở ệ ị ể2. Xóa n i dung c a t p.ộ ủ ệ3. M t p văn b n đ đ c và ghi.ở ệ ả ể ọ4. T t c các đáp án trênấ ả .

Câu 168: Có th truy c p thành ph n c a c u trúc thông qua con tr nh ( v i p làể ậ ầ ủ ấ ỏ ư ớ con tr c u trúc, a là thành ph n c u trúc):ỏ ấ ầ ấ

1. (*p).a;2. *p->a;3. 1 và 2 sai.4. 1 và 2 đúng.

Câu 169: Cho khai báo:struct T {int x; float y;} t, *p, a[10];Câu l nh nào không h p l :ệ ợ ệ

1. p=&t;2. p=&t.x;3. p=&a[5];4. p=&a;

Câu 170: Cho các khai báo sau:struct ngay{ int ng, th, n;} vaotruong, ratruong;typedef struct sinhvien{ char hoten; ngay ngaysinh;};Hãy ch n câu đúng nh t:ọ ấ

1. Không đ c phép gán: vaotruong = ratruong;ượ2. “sinhvien” là tên c u trúc, “vaotruong”, “ratruong” là tên bi n c u trúc.ấ ế ấ3. Có th vi t “vaotruong.ng”, “ratruong.th”, “sinhvien.vaotruong.n” đ truyể ế ể

xu t đ n các thành ph n t ng ng.ấ ế ầ ươ ứ4. 1, 2, 3 đúng.

Câu 171: Trong các kh i t o giá tr cho các c u trúc sau, hãy ch n câu đúng:ở ạ ị ấ ọstruct S1{ int ngay, thang, nam;}; S1=(2, 1, 3);struct S2{ char hoten[10]; struct S1 ngaysinh;}; S2={“Ly Ly”, {4, 5, 6}};1. S1 đúng.

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

2. S2 đúng.3. C S1, S2 đ u đúng.ả ề4. C S1, S2 đ u sai.ả ề

Câu 172:Đ i v i ki u có c u trúc, cách gán nào sau đây là không đ c phép:ố ớ ể ấ ượ1. Gán bi n cho nhau.ế2. Gán hai ph n t m ng( ki u c u trúc) cho nhau.ầ ử ả ể ấ3. Gán m t ph n t m ng( ki u c u trúc) cho m t bi n ho c ng c l i.ộ ầ ử ả ể ấ ộ ế ặ ượ ạ4. Gán hai m ng có c u trúc có cùng s ph n t cho nhau.ả ấ ố ầ ử

Câu 173: Cho đo n ch ng trình sau:ạ ươstruct { int to; float soluong;} x[10];for (int i=0; i<10; i++) scanf(“%d%f”,&x[i].to,&x[i].soluong);Ch n câu đúng nh t trong các câu sau:ọ ấ

1. Đo n ch ng trình trên có l i cú pháp.ạ ươ ỗ2. Không đ c phép s d ng toán t l y đ a ch đ i v i các thành ph n “to”ượ ử ụ ử ấ ị ỉ ố ớ ầ

và “soluong”.3. Lây đ a ch thành ph n “soluong” d n đ n ch ng trình ho t đ ng khôngị ỉ ầ ẫ ế ươ ạ ộ

đúng đ n.ắ4. C 3 ý trên đ u sai.ả ề

Câu 174:Đ t o danh sách liên k t, theo b n sinh viên nào d i đây là khai báoể ạ ế ạ ướ đúng c u trúc t tr s đ c dùng:ấ ự ỏ ẽ ượ

Sinh viên 1:struct SV{char ht[25]; int tuoi; struct Sv *tiep;};Sinh viên 2:typedef

struct SV node;struct SV{char ht[25]; int tuoi; node *tiep;};Sinh viên 3:

typedefstruct SV{char ht[25]; int tuoi; struct SV *tiep;} node;

1. 1.2. 2.3. 2 và 3.4. 1,2 và 3.

Câu 175: Đ dùng danh sách liên k t, xét hai khai báo sau(c n 1KB đ l u dể ế ầ ể ư ữ thông tin v m t sinh viên):ề ộ

Khai báo 1: struct SV{ thongtin; struct SV *tiep;};Khai báo 2: struct SV {thongtin}; struct DS{struct SV* sv; struct DS* tiep;};(V i “thongtin” là m t thành ph n d li u c a c u trúc); Ch n câu đúngớ ộ ầ ữ ệ ủ ấ ọ nh t trong các câu sau:ấ1. Khai báo 1 t n nhi u b nh h n khai báo 2.ố ề ộ ớ ơ2. Khai báo 2 s giúp ch ng trình ch y nhanh h n khi đ i v trí 2 sinh viên.ẽ ươ ạ ơ ổ ị3. Khai báo 1 s giúp ti t ki m câu l nh h n khi vi t hàm đ i v trí 2 sinh viên.ẽ ế ệ ệ ơ ế ổ ị4. Khai báo 2 s giúp ch ng trình ch y nhanh h n khi duy t danh sách.ẽ ươ ạ ơ ệ

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

Khai báo 1 Khai báo 2

*tiep (2B)

Thongtin(1KB)

SV

*tiep(2B)

*Thongtin(2B)

Thongtin(1KB)

DS

2B + 1KB (2B + 1KB) + 2B

(…->SV1->SV2->…->SV3->SV4->…); Đ i SV2 cho SV4:ổ{P=SV1->tiep;SV1->tiep = SV3->tiep;SV3->tiep = P;/*-------------------------------------*/P=P->tiep;SV3->tiep->tiep = SV1->tiep->tiep;SV1->tiep-tiep = P;};

(…->SV1->SV2->…->SV3->SV4->…); Đ iổ SV2 cho SV4:

Cách 1: t ng t khai báo 1;ươ ự

Cách 2:{P = SV2->thongtin;SV2->thongtin = SV4->thongtin;SV4->thongtin = P;};

{While(P != NULL){visit(P->thongtin); P = P->tiep;};};

Câu 176: Cho đo n ch ng trình:ạ ươchar S[] = “Helen”;char *p = S;char c = *(p+3);Giá tr c a c s là:ị ủ ẽ

1. ‘H’.2. ‘e’.3. ‘l’.4. ‘n’.

Câu 177: Ch n câu đúng:ọ1. “struct” là m t ki u d li u do ng i dùng đ nh nghĩa bao g m nhi uộ ể ữ ệ ườ ị ồ ề

thành ph n có ki u khác nhau.ầ ể2. “struct” là s k t h p c a nhi u thành ph n có th có th có ki u khácự ế ợ ủ ề ầ ể ể ể

nhau.3. C 2 ý đ u đúng.ả ể4. C hai ý đ u sai.ả ề

quan
Highlight
quan
Callout
e thưu 2
quan
Highlight

Câu 178:Toán t nào sau đây s truy xu t 1 thành ph n c a con tr c u trúc:ử ẽ ấ ầ ủ ỏ ấ1. “.”(Toán t ch m).ử ấ2. “->”(Toán t mũi tên).ử3. C hai đ u đúng.ả ề4. C hai đ u sai.ả ề

Câu 179:Xem đo n code sau:ạtypedef struct ST{ int d1,d2,d3;};ST v= {5, 6, 7};ST* p=&v;p.d1++;Giá tr c a bi n v là:ị ủ ế

1. {6, 6, 7};2. {5, 6, 7};3. Nhóm tr khác.ị4. Đo n code gây l i.ạ ỗ ((*p).d1++;)/

Câu 180: Xem đo n code sau:ạtypedef struct STUDENT{ int d1, d2, d3;};STUDENT v= {2, 3, 4};v.d1++;Giá tr trung bình c a các tr ng trong bi n v là gì:ị ủ ườ ế

1. 3.02. 4.03. Giá tr khác.ị4. Có l i trong đo n code.ỗ ạ

Câu 181: Hãy khai báo m t c u trúc mô t sinh viên, thông tin v m i sinh viênộ ấ ả ề ỗ bao g m: tên, đi m 3 môn h c. Khai báo nào sau đây là đúng:ồ ể ọ

1. structure STUDENT {char Name[]; int s1,s2,s3;};2. struct STUDENT {char Name[]; int s1, s2, s3;};3. typedef struct STUDENT {char Name[]; float s1,s2,s3;};4. typedef STUDENT { char Name[]; int s1, s2,s3;};

Câu 182:Bi n con tr có th ch a:ế ỏ ể ứ1. Đ a ch vùng nh c a m t bi n khác.ị ỉ ớ ủ ộ ế2. Giá tr c a m t bi n khác.ị ủ ộ ế3. C a và b đ u đúng.ả ề4. C a và b đ u sai.ả ề

Câu 183: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){

struct diem;{ float k; float a; float l;

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

};struct diem m;m.k = 8;m.a = 6.5;m.l = 6;printf(“%0.1f%0.1f%0.1f”, m.k, m.a, m.l);

};1. “8.06.56.0”.2. “86.56”.3. “8.0000006.5000006.000000”.4. “86.5000006”.

Câu 184:Ki u d li u nào có th ch a nhi u thành ph n d li u có th có ki uể ữ ệ ể ứ ề ầ ữ ệ ể ể d li u khác nhau thành m t nhóm duy nh t:ữ ệ ộ ấ

1. M ng.ả2. Con tr .ỏ3. T p tin.ậ4. C u trúc(struct).ấ

Câu 185: Ch n k t qu h p lí cho ch ng trình sau:ọ ế ả ợ ươvoid main(){

struct sv{ float d; char ht[10];};

struct sv m, *p;p=&m;printf(“%p”,&m);printf(“%p”,p);

};1. “FFE6FFE6”.2. “FFE6FFE7”.3. “FFE66EFF”.4. K t qu khác.ế ả (“FFE4FFE4”)/

Câu 186: Ch n k t qu đúng cho ch ng trình sau:ọ ế ả ươ#include <stdio.h>void main(){

clrscr();struct sv

{ float d; char ht[10];};

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

struct sv m, *p;p=&m;(*p).d=p->d=10;strcpy(m.ht,”NguyenVanTuan”);printf(“%0.1f”,m.d);printf(“%s”,m.ht);

};“10.000000NguyenVanTuan”.“10.0NguyenVanTuan”.K t qu khác.ế ả (“NguyenVanTuan”)// ht[10]. – K t qu trên máy.ế ảCh ng trình b l i.ươ ị ỗ

Câu 187: Ch n k t qu đúng cho ch ng trình sau:ọ ế ả ươ#include <stdio.h>#include <string.h>void main(){

struct S1{ float d; float d1; float d2;};

struct S1 m={12, 1};printf(“%0.1f%0.1f%0.1f”,m.d, m.d1, m.d2);

};1. “12.01.00.0”.2. “12.0000001.0000000.000000”.3. K t qu khác.ế ả4. Ch ng trình b l i.ươ ị ỗ

Câu 188: Ch ng trình sau cho k t qu là gì:ươ ế ả#include <stdio.h>void main(){

int *px, *py;int a[]={1,2,3,4,5,6};px=a;py=&a[5];printf(“%d”,++px-py);

};1. -4.2. 2.3. 5.4. Không có k t qu đúng.ế ả

Câu 189: Có bao nhiêu cách khai báo bi n c u trúc:ế ấ

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

1. 1.2. (Có đ t tên c u trúc và không đ t tên c u trúc)/ặ ấ ặ ấ3. 3.4. 4.

Câu 190:Khi s d ng t khóa typedef tr c đ nh nghĩa c u trúc thì:ử ụ ừ ướ ị ấ1. Khai báo bi n cho c u trúc đó ta không c n s d ng t khóa “struct”ế ấ ầ ử ụ ừ

n a.ữ2. Khai báo 1 bi n cho lo i c u trúc đó ta c n s d ng t khóa “struct”.ế ạ ấ ầ ử ụ ừ3. Không th khai báo thêm bi n c u trúc nào n a.ể ế ấ ữ

L u ý: Test trên Turbo C++ 3.0 không th y có s khác bi t.ư ấ ự ệCâu 191:Cho khai báo sau:struct Date

{ unsigned int ngay:5; unsigned int thang; unsigned int nam: 11;} sn1;

S l ng bít s d ng trong bi n c u trúc trên là bao nhiêu:ố ượ ử ụ ế ấ1. 16.2. 20.3. 32.4. 48.

Câu 192:Ch n đáp án đúng khi s d ng tr ng ki u bit:ọ ử ụ ườ ể1. Đ dài các tr ng không v t quá 16 bít.ộ ườ ượ2. Áp d ng đ c cho các tr ng có ki u s nguyên và s th c.ụ ượ ườ ể ố ố ự3. Cho phép l y đ a ch tr ng ki u nhóm bít.ấ ị ỉ ườ ể4. Xây d ng đ c các m ng ki u nhóm bít.ự ượ ả ể

Câu 193: Đâu là đ nh nghĩa đúng v c u trúc t tr :ị ề ấ ự ỏ1. Là m t c u trúc có m t tr ng là con tr ch a đ a ch c a m t bi nộ ấ ộ ườ ỏ ứ ị ỉ ủ ộ ế

c u trúc.ấ2. Là d ng c u trúc có m t tr ng là con tr ch a đ a ch c a m t bi n c uạ ấ ộ ườ ỏ ứ ị ỉ ủ ộ ế ấ

trúc có d ng d li u gi ng nó.ạ ữ ệ ố3. Là d ng c u trúc có m t tr ng có ki u d li u gi ng nó.ạ ấ ộ ườ ể ữ ệ ố4. T t c các ý trên.ấ ả

Câu 194: Trong các khai báo sau, khai báo nào không đúng:struct Date{int ngay, thang, nam;};

struct { int ngay, thang, nam;} D1,D2;typedef struct { int ngay, thang, nam;} Date;struct Date

{ long int ngay:7; long int thang:6; long int nam:5;};

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

Câu 195: Đâu là phát bi u dúng v danh sach moc n i:ể ề ố1. Đ dài danh sách không th thay đ i.ộ ể ổ2. Các ph n t c a nó đ c l u tr r i rác trong b nh RAM.ầ ử ủ ượ ư ữ ả ộ ớ (?).3. Đ cài đ t danh sách móc n i ph i s d ng đ n c u trúc t tr .ể ặ ố ả ử ụ ế ấ ự ỏ4. Ch có th xóa đ c ph n t đ u tiên c a danh sách.ỉ ể ượ ầ ử ầ ủ

Câu 196: Phát bi u nào không đúng v onion:ể ề1. T t c các tr ng ch dùng chung m t vùng nh , và kích th c unionấ ả ườ ỉ ộ ớ ướ

b ng kích th c tr ng l n nh t.ằ ướ ườ ớ ấ2. Các tr ng n m r i rác trong b nh RAM và kích th c c a các tr ngườ ằ ả ộ ớ ướ ủ ườ

b ng t ng kích th c các tr ng.ằ ổ ướ ườ3. Có th khai báo các bi n trong union có nhi u ki u khác nhau.ể ế ề ể4. T i m t th i đi m ta không th ch a d li u t i t t c các thành ph n c aạ ộ ờ ể ể ứ ữ ệ ạ ấ ả ầ ủ

m t bi n union đ c.ộ ế ượCâu 197: Cho đo n ch ng trình:ạ ươstruct ng

{ unsigned ngay; unsigned thang; unsigned nam;};

struct diachi{ int sonha; char tenpho[20];};

union u{ struct ng date; struct diachi address;} diachi_ngaysinh;

Kích th c c a bi n u là bao nhiêu byte:ướ ủ ế1. 20.2. 22.3. 28.4. Đáp án khác.

Câu 198: Cho m t danh sách móc n i v i các ph n t trong danh sách có ki u S1ộ ố ớ ầ ử ể đ c đ nh nghĩa nh sau:ượ ị ư

struct S1{ int info; struct S1 * next;} *head;Bi t con tr “head” l u đ a ch c a ph n t đ u tiên trong danh sách. Cho bi tế ỏ ư ị ỉ ủ ầ ử ầ ế m c đích c a câu l nh sau:ụ ủ ệ

{ head->next->next->info=111;};1. Câu l nh b l i.ệ ị ỗ2. Giá tr “info” trong ph n t th 3 đã b thay đ i.ị ầ ử ứ ị ổ

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

3. Giá tr “info” trong ph n t th 2 đã b thay đ i.ị ầ ử ứ ị ổ4. Giá tr “info” trong ph n t b t kì đã b thay đ i.ị ầ ử ấ ị ổ

Câu 199: Cho m t danh sách móc n i v i các ph n t trong danh sách có ki u S1ộ ố ớ ầ ử ể đ c đ nh nghĩa nh sau:ượ ị ư

struct S1{ int info; struct S1 * next;} *head;Bi t con tr “head” l u đ a ch c a ph n t đ u tiên trong danh sách. Cho bi tế ỏ ư ị ỉ ủ ầ ử ầ ế m c đích c a câu l nh sau:ụ ủ ệ

{(head->next)=(head->next)->next;};1. Lo i b ph n t th nh t ra kh i danh sách.ạ ỏ ầ ử ứ ấ ỏ2. Lo i b ph n t th 2 ra kh i danh sách.ạ ỏ ầ ử ứ ỏ3. Lo i b ph n t th 3 ra kh i danh sách.ạ ỏ ầ ử ứ ỏ4. Câu l nh b l i.ệ ị ỗ

Câu 200:M t danh sách trong đó t t c các thao tác chèn th c hi n t i m t đ u,ộ ấ ả ự ệ ạ ộ ầ thao tác xóa đ c th c hi n t i đ u kia c a danh sách g i là:ượ ự ệ ạ ầ ủ ọ

1. Stack.2. Queue;3. Cây nh phân.ị4. C 3 đáp án trên.ả

Câu 201: Đâu là phát bi u đúng v danh sách móc n i:ể ề ố1. Ch có th thêm ph n t m i vào đ u danh sách.ỉ ể ầ ử ớ ầ2. Không th thêm ph n t m i vào cu i danh sách.ể ầ ử ớ ố3. Có th thêm ph n t m i vào v trí b t kì trong danh sách.ể ầ ử ớ ị ấ4. Không câu nào đúng.

Câu 202: Đâu là phát bi u đúng v danh sach:ể ề1. Ch có th xóa ph n t đ u tiên trong danh sách.ỉ ể ầ ử ầ2. Ch có th xóa ph n t cu i cùng trong danh sách.ỉ ể ầ ử ố3. Có th xóa m t ph n t t i v trí b t kì trong danh sách.ể ộ ầ ử ạ ị ấ4. T t c đ u sai.ấ ả ề

Câu 203: Hàm dùng đ c p phát b nh đ ng cho ki u nh đ ng do l p trìnhể ấ ộ ớ ộ ể ớ ộ ậ viên t đ nh nghĩa nh (union, struct):ự ị ư

1. calloc();2. malloc();3. realloc();4. C 3 đáp án trên.ả

Câu 204: Cho m t danh sách móc n i v i các ph n t trong danh sách có ki u S1ộ ố ớ ầ ử ể đ c đ nh nghĩa nh sau:ượ ị ưstruct S1{int info; struct S1 *next;} *head;Bi t con tr “*head” l u đ a ch c a ph n t đ u tiên trong danh sách. Nhóm câuế ỏ ư ị ỉ ủ ầ ử ầ l nh nào sau đây thêm m t ph n t vào đ u danh sách:ệ ộ ầ ử ầ

1. p->next=head; head=p;2. p->next=head; head->p; head=p->next;3. head->next=p; p=head;4. Không có câu nào đúng.

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

Câu 205: Cho m t danh sách móc n i v i các ph n t trong danh sách có ki u S1ộ ố ớ ầ ử ể đ c đ nh nghĩa nh sau:ượ ị ưstruct S1{int info; struct S1 *next;} *head;Bi t con tr “*head” l u đ a ch c a ph n t đ u tiên trong danh sách. Nhóm câuế ỏ ư ị ỉ ủ ầ ử ầ l nh nào sau đây xóa ph n t đ u tiên ra kh i danh sách:ệ ầ ử ầ ỏ

1. head->next=head;2. head=head->next;3. head=head->next->next;4. 2,3.

Câu 206:Đâu là phát bi u sai khi nói v danh sách liên k t:ể ề ế1. M i ph n t trong danh sách liên k t ph i có ít nh t m t tr ng dùngỗ ầ ử ế ả ấ ộ ườ

đ l u đ a ch .ể ư ị ỉ2. S d ng danh sách liên k t th ng ti t ki m b nh h n dùng m ng.ử ụ ế ườ ế ệ ộ ớ ơ ả3. S d ng danh sách liên k t th ng t n b nh h n dùng m ng.ử ụ ế ườ ố ộ ớ ơ ả4. T t c các đáp án đ u sai.ấ ả ề

Câu 207: Câu nào không nói đ n u đi m c a vi c s d ng c u trúc:ế ư ể ủ ệ ử ụ ấ1. B n có th x lí m t cách h n h p các ki u d li u trong m t đ n v .ạ ể ử ộ ỗ ợ ể ữ ệ ộ ơ ị2. B n có th l u d xâu kí t có đ dài khác nhau vào trong m t bi n c uạ ể ư ữ ự ọ ộ ế ấ

trúc.3. D li u có th l u tr trong m t module và d i d ng phân c p.ữ ệ ể ư ữ ộ ướ ạ ấ4. C n ít nh t m t b nh cho cùng d li u.ầ ấ ộ ộ ớ ữ ệ

Câu 208: Làm th nào có th bi u di n ph n t “hoten” c a SV1:ế ể ể ễ ầ ử ủstruct SV

{ char hoten[20];} SV1, *p;

p=&SV1;1. SV1.hoten;2. p->hoten;3. &hoten;4. 1 và 2.

Câu 209: Đâu là phát bi u sai:ể1. Có th truy n tham s là m t bi n struct cho hàm.ể ề ố ộ ế2. Có th truy n tham s là m t bi n con tr cho hàm.ể ề ố ộ ế ỏ3. Có th truy n tham s là m t bi n con tr struct cho hàm.ể ề ố ộ ế ỏ4. Không th truy n tham s là ph n t c a struct cho hàm.ể ề ố ầ ử ủ

Câu 210: Cho m ng A g m các ph n t ki u struct, phát bi u nào là đúng khiả ồ ầ ử ể ể truy c p đ n các tr ng c a các ph n t :ậ ế ườ ủ ầ ử

1. A[ch s ].tên_tr ng;ỉ ố ườ2. A.tên_tr ng;ườ3. &A.tên_tr ng;ườ4. &A[ch s ].tên_tr ng;ỉ ố ườ

Câu 211: Không gian nh dùng đ l u tr các node c a danh sách liên k t kép:ớ ể ư ữ ủ ế1. L u tr r i rác trong b nh .ư ữ ở ộ ớ

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

2. Luôn l u tr liên t c trong b nh .ư ữ ụ ộ ớ3. L u tr theo ki u phân trang.ư ữ ể4. L u tr theo ki u phân đo n.ư ữ ể ạ

Câu 212: Khi th c hi n vi c thêm m t node x vào cây nh phân tìm ki m ta chự ệ ệ ộ ị ế ỉ c n:ầ

Tìm v trí thích h p cho nhánh cây con bên ph i.ị ợ ảTìm v trí thích h p cho x trên toàn b cây.ị ợ ộTìm v trí thích h p cho nhánh cây con bên trái.ị ợ ởKhông ý nào đúng.

Câu 213:D u hi u nào d i đây cho bi t node p c a m t danh sách liên k t đ nấ ệ ướ ế ủ ộ ế ơ là node cu i cùng bên ph i:ố ả

1. (p->info!=NULL);2. (p->info==NULL);3. (p->next!=NULL);4. (p->next==NULL);

Câu 214: Khi lo i b node x cây nh phân tìm ki m ta ch c n ki m tra xem:ạ ỏ ở ị ế ỉ ầ ể1. x có ph i là node lá trái c a cây nh phân tìm ki m hay không.ả ủ ị ế2. x có ph i là node lá ph i c a cây nh phân tìm ki m hay không.ả ả ủ ị ế3. S t n t i c a x trên cây.ự ồ ạ ủ4. C 3 ph ng án a, b, c đ u sai.ả ươ ề

Câu 215: C ch nào d i đây đ c cài đ t cho hàng đ i:ơ ế ướ ượ ặ ợ1. FIFO.2. Round Robin.3. Tu n t .ầ ự4. FILO.

Câu 216: D u hi u nào d i đây cho bi t danh sách liên k t đ n r ng:ấ ệ ướ ế ế ơ ỗ1. (p->right==NULL);2. (p->info==NULL);3. (p==NULL);4. (p->next==NULL);

Câu 217: D u hi u nào cho bi t node ph i c a p có cây con bên ph i:ấ ệ ế ả ủ ả1. (p->right!=NULL);2. (p->left!=NULL);3. (p->right!=NULL)&&(p->right->right==NULL);4. (p->right!=NULL)&&(p->right->right!=NULL);

Câu 218: C ch nào d i đây đ c cài đ t cho Stack:ơ ế ướ ượ ặ1. FILO.2. Tu n t .ầ ự3. Round Robin.4. FIFO.

Câu 219: M t cây nh phân đ c g i là đúng n u:ộ ị ượ ọ ế1. node g c và t t c các node trung gian đ u có 2 node con.ố ấ ả ề2. Giá tr khóa c a node g c bao gi cũng l n h n giá tr các khóa c a nhánhị ủ ố ờ ớ ơ ị ủ

cây con bên ph i.ả

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

3. Giá tr khóa c a node g c bao gi cũng l n h n giá tr các khóa c a nhánhị ủ ố ờ ớ ơ ị ủ cây con bên trái.

4. Node g c và các node trung gian đ u có 2 node con và các node lá đ u cóố ề ề m c gi ng nhau.ứ ố

Câu 220: Khi th c hi n phép thêm m t node lá x vào bên ph i node p c a cây nhự ệ ộ ả ủ ị phân thông th ng, ta c n:ườ ầ

1. Ki m tra s t n t i c a p và các lá bên ph i p;ể ự ồ ạ ủ ả2. Ki m tra s t n t i c a node lá bên ph i p.ể ự ồ ạ ủ ả3. Ki m tra s t n t i c a node p.ể ự ồ ạ ủ4. Không c n th c hi n c 3 đi u ki n nêu trong câu h i.ầ ự ệ ả ể ệ ỏ

Câu 221: Cho đo n ch ng trình sau:ạ ươint a, *p, *q;float *t;a=5; p=&a;p=q;t=p;printf(“%d%f”,a,t);K t qu :ế ả

1. 5-12.2. 5.3. Ch ng trình l i.ươ ỗ (Can’t convert int* to float*)/4. K t qu khác.ế ả

Câu 222:S màu có th bi u di n trong ch đ đ h a do y u t nào quy đ nh:ố ể ể ễ ế ộ ồ ọ ế ố ị1. S bít t ng ng v i 1 pixel.ố ươ ứ ớ2. Đ phân gi i màn hình.ộ ả3. Do kích th c màn hình.ướ4. Không ph i 3 y u t trên.ả ế ố

Câu 223: Trong ch đ 256 màu, s bít cho m i pixel là:ế ộ ố ỗ1. 5.2. 6.3. 7.4. 8.

Câu 224: Các file t i thi u c n cho vi c v đ h a:ố ể ầ ệ ẽ ồ ọ1. GRAPH.H, *.BGI, *.CHR.2. GRAPH.H, *.TXT, *.DOC.3. *.BGI, *.TXT, *.DOC.4. *.CHR, *.TXT, *.DOC.

Câu 225: M t ch ng trình đ h a g m bao nhiêu đo n:ộ ươ ồ ọ ồ ạ1. 2.2. (Kh i t o, detect, link)/ở ạ3. 4.4. 5.

Câu 226: Trong ch đ graphic, g c t a đ là:ế ộ ố ọ ộ1. Góc trên bên trái.2. Góc trên bên ph i.ả

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

3. Góc d i bên trái.ướ4. Góc d i bên ph i.ướ ả

Câu 227: Ba màu c b n trong máy tính là:ơ ả1. RED, GREEN, BLUE.2. RED, YELLOW, BLUE.3. BLUE, YELLOW, BLUE.4. GREEN, RED, PING.

Câu 228: Hàm getpixel(int x, int y) dùng đ làm gì:ể1. V m t đi m t i t a đ (x,y);ẽ ộ ể ạ ọ ộ2. L y giá tr màu c a đi m t i t a đ (x,y);ấ ị ủ ể ạ ọ ộ3. V m t đi m t i v trí con tr .ẽ ộ ể ạ ị ỏ4. C 3 ph ng án đ u sai.ả ươ ề

Câu 229:Sau khi hàm setwiewport(int x1, int y1, int x2, int y2, int clip); đ c th cượ ự hi n thì t a đ (0,0) c a t t c các hàm v s là:ệ ọ ộ ủ ấ ả ẽ ẽ

1. Góc trên ph i c a màn hình.ả ủ2. Góc trên ph i c a viewport.ả ủ3. Góc trên trái c a màn hình.ủ4. Góc trên trái c a viewport.ủ

Câu 230: Trong ch đ đ h a, hàm nào th ng đ c dùng đ hi n n i dungế ộ ồ ọ ườ ượ ể ệ ộ xâu:

1. printf();2. outtext(char far * textstring);3. outtextxy(int x, int y, char far *textstring);4. putchar();

Câu 231: Trong b c kh i t o đ h a ta c n:ướ ở ạ ồ ọ ầ1. Xác đ nh vi m ch.ị ạ2. Ch n ch đ đ h a.ọ ế ộ ồ ọ3. C 2 ph ng án trên đ u sai.ả ươ ề4. C 2 ph ng án trên đ u đúng.ả ươ ề

Câu 232: Kh ng đ nh nào d i đây là sai:ẳ ị ướ1. Hàm moveto(int x, int y) di chuy n v trí hi n t i c a màn hình đ h aể ị ệ ạ ủ ồ ọ

t i đi m có t a đ (x,y);ớ ể ọ ộ2. lineto(int x, int y) là hàm v đ ng th ng t v trí con tr đ h a hi n t iẽ ườ ẳ ừ ị ỏ ồ ọ ệ ạ

t i đi m có t a đ (x,y).ớ ể ọ ộ3. linerel(int x, int y) v đ ng th ng t g c t a đ t i đi m có t a đ (x,y);ẽ ườ ẳ ử ố ọ ộ ớ ể ọ ộ4. line(int x1, int y1, int x2, int y2) v đ ng th ng n i li n 2 đi m có t a đẽ ườ ẳ ố ề ể ọ ộ

(x1,y1) và (x2,y2);Câu 233:Hàm putpixel(int x, int y) dùng đ làm gì:ể

5. V m t đi m t i t a đ (x,y);ẽ ộ ể ạ ọ ộ6. L y màu c a đi m có t a đ (x,y);ấ ủ ể ọ ộ7. V m t đi m t i v trí con tr .ẽ ộ ể ạ ị ỏ8. C 3 ph ng án trên đ u sai.ả ươ ề

Câu 234:L nh nào dùng đ đóng ch đ đ h a:ệ ể ế ộ ồ ọ1. getch();2. closegraph();

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

3. C 2 ph ng án trên đ u sai.ả ươ ề4. C 2 ph ng án trên đ u đúng;ả ươ ề

Câu 235: Hàm closegraph() dùng đ làm gì:ể1. S gi i phóng h t các vùng nh giành cho đ h a.ẽ ả ế ớ ồ ọ2. Dùng đ d ng màn hình.ể ừ3. Dùng đ xóa màn hình.ể4. C 3 ph ng án trên đ u sai.ả ươ ề

Câu 236: Phát bi u nào là đúng khi nói v 2 hàm:ể ềrectangle(int x1, int y1, int x2, int y2) và bar(int x1, int y1, int x2, int y2):

1. C 2 hàm đ u v hình ch nh t.ả ề ẽ ữ ậ2. Hàm th nh t ch v đ ng vi n hình ch nh t, không tô màu bên trong cònứ ấ ỉ ẽ ườ ề ữ ậ

hàm th 2 thì tô c màu bên trong.ứ ả3. Hàm th 2 ch v đ ng vi n hình ch nh t, không tô màu bên trong cònứ ỉ ẽ ườ ề ữ ậ

hàm th nh t thì tô c màu bên trong.ứ ấ ả4. C hai hàm đ u v hình ch nh t và tô c màu bên trong.ả ề ẽ ữ ậ ả

Câu 237: Ch đ đ h a bao g m các v n đ :ế ộ ồ ọ ồ ấ ề1. Bao nhiêu màu.2. G m nh ng màu gì.ồ ữ3. Đ phân gi i c a màn hình là bao nhiêu.ộ ả ủ4. C 3 ph ng án trên.ả ươ

Câu 238: Hàm setcolor(int color) làm nhi m v gì:ệ ụ1. Thi t l p màu n n.ế ậ ề2. Đ t màu v hi n t i.ặ ẽ ệ ạ3. C 2 ý trên đ u đúng.ả ề4. C hai ý trên đ u saiả ề .

Câu 239: Tham s clip trong hàm setviewport(int x1, int y1, int x2, int y2, int clip);ố qui đ nh v n đ gì:ị ấ ề

1. Cho phép hi n th hay không hi n th các nét v bên trong viewport.ể ị ể ị ẽ2. Cho phép hi n th hay không hi n th các nét v bên ngoài viewport.ể ị ể ị ẽ3. C 2 đ u đúng.ả ề4. C 2 đ u sai.ả ề

Câu 240: Đi u gì là đúng nh t khi nói v hàm floodfill(int x, int y, int Border);ể ấ ề1. Dùng đ tô màu hình tròn ch a đi m (x,y).ể ứ ể2. Dùng đ tô màu hình ch nh t ch a đi m (x,y).ể ữ ậ ứ ể3. Dùng đ tô màu đa giác ch a đi m (x,y);ể ứ ể4. Dùng đ tô màu mi n kín b t kì ch a đi m (x,y);ể ề ấ ứ ể

Câu 241: Trong ch đ đ h a, hàm nào sau đây xác l p ki u ch , c ch :ế ộ ồ ọ ậ ể ữ ỡ ữ1. outtextxy(int x, int y, char far * textstring);2. outtext(char far *textstring);3. settextstyle(int font, int direction, int charsize);4. C 3 ph ng án trên.ả ươ

quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight
quan
Highlight

Recommended