Date post: | 04-Feb-2023 |
Category: |
Documents |
Upload: | independent |
View: | 0 times |
Download: | 0 times |
Đ C NG THI TR C NGHI MỀ ƯƠ Ắ ỆMÔN L P TRÌNH CÓ C U TRÚCẬ Ấ
--- Lí thuy t ---ế(Trình Test: Turbo C++ 3.0)
Câu 1: Ngôn ng l p trình C đ c Dennish phát tri n d a trên ngôn ng l p trình nào:ữ ậ ượ ể ự ữ ậa) Ngôn ng B.ữb) Ngôn ng BCPL.ữc) Ngôn ng DEC PDP.ữd) Ngôn ng B và BCPL.ữ
Câu 2: Ngôn ng l p trình đ c Dennish đ a ra vào năm nào?ữ ậ ượ ưa) 1967.b) 1972.c) 1970.d) 1976.
Câu 3: Ngôn ng l p trình nào d i đây là ngôn ng l p trình có c u trúc?ữ ậ ướ ữ ậ ấa) Ngôn ng Assembler.ữb) Ngôn ngữ C và Pascal.c) Ngôn ng Cobol.ữd) a, b và c.
Câu 4:Nh ng tên bi n nào d i đây đ c vi t đúng theo quy t c đ t tên c aữ ế ướ ượ ế ắ ặ ủ ngôn ng l p trình C?ữ ậ
a) diem toanb) 3diemtoanc) _diemtoand) -diemtoan
Câu 5: M t bi n đ c g i là bi n toàn c c n u:ộ ế ượ ọ ế ụ ếa) Nó đ c khai báo t t c các hàm, ngo i tr hàm main().ượ ấ ả ạ ừb) Nó đ c khai báo ngoài t t c các hàm k c hàm main().ượ ấ ả ể ảc) Nó đ c khai báo bên ngoài hàm main().ượd) Nó đ c khai báo bên trong hàm main().ượ
Câu 6: M t bi n đ c g i là m t bi n đ a ph ng n u:ộ ế ượ ọ ộ ế ị ươ ếa) Nó đ c khai báo bên trong các hàm ho c th t c, k c hàm main().ượ ặ ủ ụ ể ảb) Nó đ c khai báo bên trong các hàm ngo i tr hàm main().ươ ạ ừc) Nó đ c khai báo bên trong hàm main().ượd) Nó đ c khai báo bên ngoài các hàm k c hàm main().ượ ể ả
Câu 7: N u x là m t bi n toàn c c và x không ph i là m t con tr thì:ế ộ ế ụ ả ộ ỏa) Mi n nh dành cho x có th thay đ i trong quá trình th c hi n ch ngề ớ ể ổ ự ệ ươ
trình.b) Mi n nh dành cho x ch có thay đ i b i nh ng thao tác v i x bên trong hàmề ớ ỉ ổ ở ữ ớ
main().
c) Mi n nh dành cho x s thay đ i b i nh ng thao tác v i x trong t t c các hàm,ề ớ ẽ ổ ở ữ ớ ấ ả k c hàm main().ể ả
d) Mi n nh giành cho x không b thay đ i trong quá trình th c hi n ch ng trình.ề ớ ị ổ ự ệ ươCâu 8: Ki u d li u nào d i đây đ c coi là ki u d li u c b n trong ngônể ữ ệ ướ ượ ể ữ ệ ơ ả ng l p trình C:ữ ậ
a) Ki u double.ểb) Ki u con tr .ể ỏc) Ki u h p.ể ợd) Ki u m ng.ể ả
Câu 9: Gi s a, b là hai s th c. Bi u th c nào d i đây vi t không đúng theoả ử ố ự ể ứ ướ ế cú pháp c a ngôn ng l p trình C:ủ ữ ậ
a) (a+=b).b) (a*=b).c) (a=b).d) (a&=b).
Câu 10: Gi s a và b là hai s th c. Bi u th c nào d i đây là không đ c phépả ử ố ự ể ứ ướ ượ theo cú pháp c a ngôn ng l p trình C:ủ ữ ậ
a) (a b).b) (a-=b).c) (a>>=b).d) (a*=b).
Câu 11:Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra m t s nguyên h 16:ị ạ ướ ể ộ ố ệa) “%d”.b) “%x”.c) “%i”.d) “%u”.
Câu 12: Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra m t s nguyên h 8:ị ạ ướ ể ộ ố ở ệa) “%ld”.b) “%x”.c) “%o”.d) “%u”.
Câu 13:Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra m t kí t :ị ạ ướ ể ộ ựa) “%f”.b) “%x”.c) “%s”.d) “%c”.
Câu 14: Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra m t xâu kí t :ị ạ ướ ể ộ ựa) “%f”.b) “%x”.c) “%s”.d) “%c”.
Câu 15: Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra m t s nguyên dài:ị ạ ướ ể ộ ốa) “%ld”.b) “%x”.c) “%d”.
d) “%o”.Câu 16:Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra đ a ch c a m t bi n:ị ạ ướ ể ị ỉ ủ ộ ế
a) “%u”.b) “%e”.c) “%o”.d) “%p”.
Câu 17: Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra m t s nguyên:ị ạ ướ ể ộ ốa) “%u”.b) “%e”.c) “%d”.d) “%p”.
Câu 18:Xâu đ nh d ng nào d i đây dùng đ in ra m t s th c có đ chính xácị ạ ướ ể ộ ố ự ộ kép:
a) “%u”.b) “%e”.c) “%o”.d) “%p”.
Câu 19:Xâu đ nh d ng nào sau đây dùng đ in ra m t s th c có đ chính xácị ạ ể ộ ố ự ộ đ n:ơ
a) “%u”.b) “%e”.c) “%f”.d) “%o”.
Câu 20: Ki u d li u int( ki u s nguyên) có th x lí s nguyên n m trongể ữ ệ ể ố ể ử ố ằ kho ng nào:ả
a) 0…255.b) -32768…32767.c) -128…127.d) 0…65535.
Câu 20:Cho a=3, b=2 và c là 3 bi n nguyên. Bi u th c nào sau vi t sai cú phápế ể ứ ế trong ngôn ng l p trình Cữ ậ :
a) (c=a & b).b) (c=a && b).c) (c= a/b).d) (c= a<<b).
Câu 21 :Gi s a và b là ả ử 2 s th cố ự . Bi u th c nào d i đây là không đ c phépể ứ ướ ượ :a) (a+=b).b) (a-=b).c) (a>>=b).d) (a*=b).
Câu 22 :Cho a=3, b=2. Bi n c=(a<<=b) s có giá tr nào d i đâyế ẽ ị ướ :a) c=9 .b) c=12.[ c =(a=(a<<=b)) = (a= a.2b)].c) c=6.d) c=8.
Câu 23 : K t qu hi n th ra màn hình c a ch ng trình sau là gìế ả ể ị ủ ươ :#include <stdio.h>void main(){
int a,b ;a=100 ;b=56 ;printf(“%d”,(a<b) ? a:b);
}a) 56.b) 100.c) Báo l i khi th c hi n xây d ng ch ng trình.ỗ ự ệ ự ươd) K t qu khác.ế ả
Câu 24:Trong các hàm sau, hàm nào là hàm không đ nh d ng đ in m t chu i kíị ạ ể ộ ỗ t ra màn hình:ự
a) puts().b) printf().c) scanf().d) gets().
Câu 25:K t qu c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươ#include “stdio.h”void main(){
int i;i=10;printf(“%o”,i);
}a) 12.b) 10.c) 8.d) K t qu khác.ế ả
Câu 26:S d ng cách truy n nào trong hàm s không làm thay đ i giá tr c aử ụ ề ẽ ổ ị ủ bi n trong ch ng trình chính:ế ươ
a) Truy n b ng tr .ề ằ ịb) Truy n b ng giá tr đ a ch c a tham s .ề ằ ị ị ỉ ủ ốc) C a và b đ u đúng.ả ềd) C a và b đ u sai.ả ề
Câu 27 : Cho bi t giá tr c a bi u th c 5>1ế ị ủ ể ứ :a) -1.b) 0.c) 1.d) Không câu nào đúng.
Câu 28 : Cho bi t giá tr c a bi u th c 2+4>2&&4<2ế ị ủ ể ứ :a) 1.b) 0.
c) -1 .d) Không câu nào đúng.
Câu 29 :Bi n con tr có th ch aế ỏ ể ứ :a) Đ a ch vùng nh c a m t bi n khác.ị ỉ ớ ủ ộ ếb) Giá tr c a m t bi n khác.ị ủ ộ ếc) C a và b đ u đúng.ả ềd) C a và b đ u sai.ả ề
Câu 30 :D li u kí t bao g mữ ệ ự ồ :a) Các kí t s ch s .ự ố ữ ốb) Các kí t ch cái.ự ữc) Các kí t đ c bi t.ự ặ ệd) C a,b và c.ả
Câu 31: N u hàm đ c g i tr c khi nó đ nh nghĩa thì đi u ki n là gìế ượ ọ ướ ị ề ệ :a) Ki u tr v c a hàm ph i là ki u void.ể ả ề ủ ả ềb) Ki u đ u vào c a hàm ph i là ki u void.ể ầ ủ ả ểc) Tr c khi g i hàm nó ph i đ c khai báo.ướ ọ ả ượd) Hàm ch tr v ki u d li u boolean.ỉ ả ề ể ữ ệ
Câu 32 : Ki u d li u float có th x lí d li u trong ph m vi nàoể ữ ệ ể ử ữ ệ ạ :a) 3.4*10-38đ n 3.4*10ế 38.
b) -32768 đ n 32767.ếc) -128 đ n 127.ếd) 0…65535.
Câu 33 : Ki u d li u nào d i đây không đ c coiể ữ ệ ướ ượ là ki u d li u c b n trongể ữ ệ ơ ả ngôn ng l p trình Cữ ậ :
a) Ki u m ng.ể ảb) Ki u enum.ểc) Ki u short int.ểd) Ki u unsigned.ể
Câu 34 :L nh nào trong các l nh sau cho phép chuy n sang vòng l p ti p theo màệ ệ ể ặ ế không c n ph i th c hi n ph n còn l i c a vòng l p:ầ ả ự ệ ầ ạ ủ ặ
a) break.b) goto.c) continue.d) return.
Câu 35 :Gi s có câu l nh ch=’A’. V y ch s ch a bao nhiêu byteả ử ệ ậ ẽ ứ :a) 1.b) 2.c) 3.d) 4.
Câu 36 : Gi s có câu l nh ch[]=ả ử ệ "A". ch ch a bao nhiêu bytesứ :a) 1.b) 2.c) 3.d) 4.
Câu 37 : K t qu in ra màn hình c a ch ng trình sauế ả ủ ươ :
#include <stdio.h>void main(){
int ch=’A’;printf(“%d”,ch);
}a) A.b) a.c) 65.d) K t qu khác.ế ả
Câu 38:K t qu c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){
int i=98;printf(“%c”,i);
};a) 98.b) b.c) B.d) K t qu khác.ế ả
Câu 39:K t qu in ra màn hình c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){
int i=5, j=6;i= i- --j;printf(“%d”,i);
};a) 6.b) 5.c) 1.d) 0.
Câu 40: D ng t ng quát c a hàm printf() là: printf(“dãy mã quy cách”, dãy mãạ ổ ủ bi u th c); Trong đó, dãy mã quy cách s là:ể ứ ẽ
a) Dãy các mã đ nh d ng d li u hi n th .ị ạ ữ ệ ể ịb) Con tr c a xâu kí t .ỏ ủ ực) Các xâu kí t mang tính ch t thông báo.ự ấd) C 3 ph ng án trên.ả ươ
Câu 41: Trong các hàm sau, hàm nào là hàm không đ nh d ng đ nh p m t kí tị ạ ể ậ ộ ự t bàn phím.ừ
a) scanf();b) getchar();c) getch();
d) getche();Câu 42: Trong các hàm sau, hàm nào đ nh p m t kí t t bàn phím ngay sau khiể ậ ộ ự ừ gõ, không ch nh n Enter và không hi n ra màn hình:ờ ấ ệ
a) scanf();b) getchar();c) getch();d) getche();
Câu 43:Hàm nào đ c kí t t bàn phím ngay sau khi gõ, không ch nh nọ ự ừ ờ ấ Enter.Các kí t có hi n ra màn hình:ự ệ
a) scanf();b) getchar();c) getch();d) getche();
Câu 44: K t qu in ra màn hình c a ch ng trinh sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){
int i;for (i=2; i<=4; i+=2)printf(“%3d”,i);
};a) “ 1 2 3 4”.b) “ 2 3 4”.c) “ 2 4”.d) Ch ng trình không ch y đ c.ươ ạ ượ
Câu 45:K t qu in ra màn hình c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){
int i;for (i=2; ; i++)printf(“%3d”,i);
};a) Vòng l p vô h n.ặ ạb) “ 2”.c) “ 1 2”.d) K t qu khác.ế ả
Câu 46: L nh nào trong các l nh sau cho phép đã chuy n t i m t n i nào đó đãệ ệ ể ớ ộ ơ đ c gán nhãn.ượ
a) break.b) goto.c) continue.d) exit.
Câu 47: L nh nào trong các l nh sau cho phép d ng câu l nh đi u khi n:ệ ệ ừ ệ ề ể
a) break.b) goto.c) continue.d) C 3 ph ng án trên.ả ươ
Câu 48: Trong ngôn ng C, khai báo “int array[3][5]” có nghĩa là:ữa) Các ph n t c a m ng là các s nguyên.ầ ử ủ ả ốb) Là m t m ng hai chi u t i đa là 15 ph n t và m i ph n t là m t s nguyên.ộ ả ề ố ầ ử ỗ ầ ử ộ ốc) array[3][5] là m t ph n t c a m ng.ộ ầ ử ủ ảd) T t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 49:Tìm l i sai trong ch ng trình sau( in ra k t qu là t ng c a 453 và 343):ỗ ươ ế ả ổ ủ#include <stdio.h>void main(){
int sum;sum= 453+343printf(“\Ket qua la: “ sum) ;
} ;a) Thi u d u ch m ph y(;).ế ấ ấ ẩb) Thi u d u ph y (,).ế ấ ẩc) Thi u kí t đ c t .ế ự ặ ảd) C 3 ý trên.ả
Câu 50 : K t qu c a ch ng trình sau là gìế ả ủ ươ :#include <stdio.h>void main(){
int i,j;for (i=1; i<4; i++)j=i;printf(“%3d”,j);
};a) “ 1 2 3 4”.b) “ 4”.c) “ 3”.d) K t qu khác.ế ả
Câu 51:Đ u tiên đ i v i các toán t logic là:ộ ư ố ớ ửa) AND, NOT, OR.b) NOT, OR, AND.c) OR, NOT, AND.d) NOT, AND, OR.
Câu 52: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){
int a=40, b=4;
while(a!=b)if (a>b) a=a-b;else b=b-a;printf(“%d”,a);
};a) 2.b) 16.c) 4.d) K t qu khác.ế ả
Câu 53: Gi s trong ngôn ng C s d ng khai báo “double a[12]”, ph n t a[7]ả ử ữ ử ụ ầ ử là ph n t th bao nhiêu trong m ng a:ầ ử ứ ả
a) Th 6.ứb) Th 7.ức) Th 8.ứd) Th 9.ứ
Câu 54:K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void hoanvi(int *px, int *py){
int z ;z=*px;*px=*py ;*py=z ;
} ;void main(){
int a=15, b=21 ; hoanvi(a,b) ;printf (“%d %d”,a,b);
};1- “15 21” .2- “21 15”.3- Báo l i khi th c hi n ch ng trình.ỗ ự ệ ươ4- K t qu khác.ế ả
Câu 55: K t qu ch ng trình sau là gì:ế ả ươ#include <stdio.h>void hoanvi(int px, int py){
int pz;pz=px; px=py; py=pz;
};void main(){
int a=15, b=21; hoanvi(a,b);
printf(“%d %d”,a,b);};
a) “21 15”.b) “15 21”.c) Báo l i khi th c hi n ch ng trình.ỗ ự ệ ươd) K t qu khác.ế ả
Câu 56: Phát bi u nào sau đây không phài là l i ích c a vi c dùng hàm:ể ợ ủ ệa) Tránh d th a, l p l i nhi u l n m t đo n l nh.ư ừ ặ ạ ề ầ ộ ạ ệb) D b o trì.ễ ảc) Kh năng s d ng l i đo n l nh.ả ử ụ ạ ạ ệd) T t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 57: Khai báo các bi n:ếint m,n; float x,y;L nh nào saiệ :
a) n=5 ;b) x=10 ;c) y=12.5 ;d) m=2.5 ;
Câu 58 :K t qu in ra màn hình c a ch ng trình sauế ả ủ ươ :#include <stdio.h >void main(){
char *s;s=”chao cac ban”; strcpy(&s[5],&s[9]);printf(“%s”,s);
};a) “chao”.b) “chao cac”.c) “chao ban”.d) “chao cac ban”.
Câu 59:K t qu in ra màn hình c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){
int a=100, b=6;double f;f=(double)a/(double)b;printf(“%2.2f”,f);
};a) “16”.b) “16.00”.c) “16.67”.d) K t qu khác.ế ả
Câu 60: K t qu in ra màn hình c a bi u th c sau là gì:-3+4%5/2.ế ả ủ ể ứ
a) -1.b) -3.c) 1.d) K t qu khác.ế ả
Câu 61:Có các khai báo sau: int x=15; int *p; Mu n p là con tr tr t i x ph iố ỏ ỏ ớ ả th c hi n l nh nào:ự ệ ệ
a) p=x;b) p=&x;c) p=*x;d) T t c các l nh đ u đúng.ấ ả ệ ề
Câu 62: N u có các khai báo sau:ếchar msg[10];char value;Câu nào sau đây s là đúng:ẽ
a) msg[2]=value;b) msg=value;c) C hai câu trên.ảd) Không câu nào đúng.
Câu 63: N u có các khai báo sau:ếchar msg[10];char *ptr;char value;Câu nào sau đây là đúng:
1- ptr=value;2- ptr=msg;3- C hai câu trên đ u đúng.ả ề4- C hai câu trên đ u sai.ả ề
Câu 64:Kí hi u nào là con tr c a ph n t th 3 c a màng a có 4 kí t :ệ ỏ ủ ẩ ử ứ ủ ựa) *(a+3);b) *(a+2);c) *a+3;d) *(a+4);
Câu 65:Cho các khai báo sau:void *tongquat;int *nguyen;char *kitu;Phép gán nào là không h p l :ợ ệ
a) tongquat=nguyen;b) *nguyen=*tongquat;c) kitu=(char)tongquat;d) tongquat=kitu;
Câu 66: Cho bi t k t qu c a đo n ch ng trình sau:ế ế ả ủ ạ ươint p=4;p=10+ ++p;
a) 14.b) 15.c) 16.d) K t qu khác.ế ả
Câu 67:Có các khai báo sau:char tb, mang[15];Trong các câu l nh sau, câu nào đúng:ệ
a) tb=”chào b n”;ạb) gets(mang);c) mang=”chaoban”;d) gets(tb);
Câu 68: Phép c ng 1 con tr v i m t s nuyên s là:ộ ỏ ớ ộ ố ẽa) M t con tr có cùng ki u.ộ ỏ ểb) M t s nguyên.ộ ốc) C hai k t qu đ u đúng.ả ế ả ềd) C hai k t qu đ u sai.ả ế ả ề
Câu 69: Phép tr 2 con tr có cùng ki u s là:ừ ỏ ể ẽa) M t con tr có cùng ki u.ộ ỏ ểb) M t s nguyên.ộ ốc) K t qu khác.ế ảd) Không th c hi n đ cự ệ ượ .
Câu 70:Phép toán 1 ngôi nào dùng đ xác đ nh đ a ch c a đ i t ng mà con trể ị ị ỉ ủ ố ượ ỏ ch t i:ỉ ớ
a) *;b) !;c) &;d) K t qu khác.ế ả
Câu 71:S hi u ch nh các ki u d li u s h c khi tính toán là:ự ệ ỉ ể ữ ệ ố ọa) int à long à float à double à long double.b) int à float à long à double à long double.c) int à double à float àlong à long double.d) long à int à float àdouble à long double.
Câu 72:Ch ng trình:ươ#include <stdio.h>void main(){
char c;int n;scanf(“%d%c”,&n,&c);printf(“%3d%c”,n,c);
};Gi s khi ch y ch ng trình ta gõ t b n phím: “ả ử ạ ươ ừ ả 29h b”.K t qu in ra n và c t ng ng s là:ế ả ươ ứ ẽ
a) “ 29b”.
b) “ 29h b”.c) “ 29h”.d) K t qu khác.ế ả
Câu 73: Khi khai báo m ng, ta kh i t o luôn giá tr c a m ng nh sau:ả ở ạ ị ủ ả ưint x[3]={4,2,6}; Nghĩa là:
a) x[1]=4, x[2]=2, x[3]=6.b) x[0]=4, x[1]=2, x[2]=6;c) Khai báo không đúng.d) K t qu khác.ế ả
Câu 74: Khi bi n con tr không ch a b t kì m t đ a ch nào thì giá tr c a nó sế ỏ ứ ấ ộ ị ỉ ị ủ ẽ là:
a) 0.b) NULL.c) C hai ph ng án trên đ u đúng.ả ươ ềd) C hai ph ng án trên đ u sai.ả ươ ề
Câu 75:Các kí hi u đ c tr ng cho s tác đ ng lên d li u g i là:ệ ặ ư ự ộ ữ ệ ọa) Hàm.b) Bi u th c.ể ức) Bi n.ếd) Toán t .ử
Câu 76: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){
int x, *p;x=3; x=6; p=&x;*p=9; printf(“%d”,x);printf(“%d”,*p); printf(“%d”,x);
};a) “369”.b) “696”.c) “999”.d) K t qu khác.ế ả
Câu 77: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>int change(int a){
a=10;return a;
};void main(){
int a=5;change(i);
printf(“%d”,i);};
a) 5.b) 10.c) 0.d) Báo l i khi th c hi n ch ng trình.ỗ ự ệ ươ
Câu 78: Nh ng phát bi u nào sau đây là đúng:ữ ểa) R nhánh là vi c ch n ra m t trong hai hay nhi u con đ ng cho vi cẽ ệ ọ ộ ề ườ ệ
th c hi n tính toán sau đó.ự ệb) L u đ có th có nhi u đi m b t đ u và k t th c.ư ồ ể ề ể ắ ầ ế ức) Ki u kí t ch a m t kí t n m trong d u nháy kép.ể ự ứ ộ ự ằ ấd) Trong các l nh if l ng nhau, else thu c v if phía tr c g n nó nh t.ệ ồ ộ ề ướ ầ ấ
Câu 79: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>int change(int *a){
*a=10;return *a;
};void main(){
int i=5;change(&i);printf(“%d”,i);
};a) 5.b) 10.c) 0.d) Báo l i khi th c hi n xây d ng ch ng trình.ỗ ự ệ ự ươ
Câu 80: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){
int x, *p;x=6; p=&x;printf(“%d”,x);printf(“%d”,*p);
};a) 69.b) 66.c) L i khi xây d ng ch ng trình.ỗ ự ươd) K t qu khác.ế ả
Câu 81:K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>
void main(){
printf(“%d”,3<2||6);};
a) true.b) 0.c) 1.d) K t qu khác.ế ả
Câu 82: Cái gì quy t đ nh kích th c c a vùng nh đ c c p phát cho các bi n:ế ị ướ ủ ớ ượ ấ ếa) Tên bi n.ếb) Ki u d li u c a bi n.ể ữ ệ ủ ếc) Giá tr c a bi n.ị ủ ếd) T t c đ u đúng.ấ ả ề
Câu 83: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){
int i,k;for(i=1; ; i++) k=5;printf(“%d”,i);
};a) 0.b) 5.c) Vòng l p vô h n.ặ ạd) K t qu khác.ế ả
Câu 84: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){
int i=1, k=0;for (; i<5; i++) k++;printf(“%d”,k);
}a) 0.b) 4.c) 5.d) Vòng l p vô h n.ặ ạ
Câu 85: L nh nào trong các l nh sau cho phép nh y ra kh i vòng l p đ n v tríệ ệ ả ỏ ặ ế ị b t kì mong mu n:ấ ố
a) break;b) continue;c) goto;d) Không có ph ng án nào.ươ
Câu 86:Trong các hàm sau, hàm nào không đ nh d ng đ in m t kí t ra màn hình:ị ạ ể ộ ự
a) puts();b) printf();c) putchar();d) 2 và 3.
Câu 87: Khi nh p vào đòng văn b n: “ậ ả Chao Cac Ban”. K t qu c a ch ng trìnhế ả ủ ươ sau là gì:#include <stdio.h>#include <conio.h>int main(){
clrscr();char str[80];fflush(stdin);scanf(“%s”,str);cprintf(“Dong van ban vua nhap la: %s”,str);getch();return 0;
};a) “Chao Cac Ban”.b) “Chao Cac”.c) “Chao”.d) Không hi n k t qu gì.ệ ế ả
Câu 88: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>#include <conio.h>void main(){
clrscr();int i;for (i=1; i<=24; i++);printf(“\n%d”,i);getch();return;
};a) In ra màn hình các s t 1 đ n 24.ố ừ ếb) L i khi xây d ng ch ng trình.ỗ ự ươc) K t qu khác.ế ảd) In ra màn hình các s t 1 đ n 24, m i s m t dòng.ố ừ ế ỗ ố ộ
Câu 89: L nh fflush(stdin) dùng đ làm gì:ệ ểa) Đ c kí t t bàn phím.ọ ự ừb) Xóa s ch b nh đ m.ạ ộ ớ ệc) Xóa b nh đ m.ộ ớ ệd) K t qu khác.ế ả
Câu 90: K t qu c a đo n ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ạ ươ
char c;int n;scanf(“%d%c”,&n,&c);N u gõ vàoế : ”10 T”.
1- n=10, c=’ ‘.2- n=10, c=’T’.3- L i khi xây d ng ch ng trình.ỗ ự ươ4- K t qu khác.ế ả
Câu 91 : K t qu in ra màn hình c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){
int i=100;printf(“%c”,i);
};1- “d”.2- “D”.3- “100”.4- K t qu khác.ế ả
Câu 91: H ng có th đ c đ nh nghĩa theo cách nào:ằ ể ượ ịa) #define <indentifier> stringb) const tên_ki u tên_bi n_h ng = giá tr ;ể ế ằ ịc) Không có cách đ nh nghĩa chung.ịd) 1 và 2.
Câu 92: Hàm gotoxy(int x, int y) là hàm:a) Đ t con tr t i dòng x, c t y.ặ ỏ ạ ộb) Đ t con tr t i c t x, dòng y.ặ ỏ ạ ộc) L u d t a đ c a con tr màn hình c t x, dòng y.ư ữ ọ ộ ủ ỏ ộd) L u d t a đ c a con tr màn hình dòng x, c t y.ư ữ ọ ộ ủ ỏ ộ
Câu 93 : K t qu c a ch ng trình sau là gìế ả ủ ươ :#include <stdio.h>#include <conio.h>float x[] = {63.2, -45.6, 70.1, 3.6, 14.5 };int n=sizeof(x)/sizeof(float);void main(){
clrscr();int i,j;floar c;for (i=0, j=n-1; i<j; i++, j--);{
c=x[i];x[i]=x[j];x[j]=c;
};printf(“\nDay ket qua la: \n”) ;for (i=0 ; i<n ; i++)printf(“%8.2f ”,x[i]) ;getch() ;return ;
} ;a) Dãy k t qu là: 63.20, -45.60, 70.10, 3.60, 14.50.ế ảb) Dãy k t qu làế ả : 14.50, 3.60, 70.10, -45.60, 63.20.c) K t qu khác.ế ảd) 1 và 2.
Câu 94 : K t qu c a ch ng trình sau là gìế ả ủ ươ :#include <stdio.h>#include <conio.h>#include <ctype.h>#define EOL ‘\n’void main(){
clrscr();char chu[80];int tong,dem;for (dem=0; dem<tong; dem++);tong=dem;for (dem=0; dem<tong; ++dem)putchar(toupper(chu[dem]));getch();return;
};a) Nh p vào m t kí t th ng, sau đó chuy n sang ch hoa r i in ra mànậ ộ ự ườ ể ữ ồ
hình.b) Nh p m t kí t hoa, sau đó chuy n sang ch th ng r i in ra màn hình.ậ ộ ự ể ữ ườ ồc) 1 và 2.d) K t qu khác.ế ả
Câu 95: Phép toán % có ý nghĩa gì:a) Đ i d u m t s th c ho c m t s nguyên.ổ ấ ộ ố ự ặ ộ ốb) Chia hai s th c ho c nguyên.ố ự ặc) L y ph n d c a phép chia hai s nguyên.ấ ầ ư ủ ốd) 1 và 2.
Câu 96: Hàm clrscr() là hàm gì:a) Là hàm xóa toàn b màn hình, sau khi xóa, con tr s bên trái màn hình.ộ ỏ ẽ ởb) Dùng đ xóa s ch b nh đ m bàn phím.ể ạ ộ ớ ệc) Là hàm xóa kí t n m bên trái con tr .ự ằ ỏd) Là hàm xóa kí t n m bên ph i con tr .ự ằ ả ỏ
Câu 97: K t qu c a đo n ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ạ ươ
char c;int n;scanf(“%c%d”,&n,&c);N u gõ vế ào: “r 45”.
a) n=45, c=’ ‘.b) n=45, c=’r’.c) L i khi xây d ng ch ng trình.ỗ ự ươd) K t qu khác.ế ả
Câu 97: Hàm scanf(“%[^\n]”,str); t ng v i l nh nào sau đây:ươ ớ ệa) getch();b) getche();c) macro getchar();d) gets(str);
Câu 98: Cho đo n ch ng trình sau:ạ ươ#include <stdio.h>#include <conio.h>void main(){
char c;clrscr();do c=getchar();while (c!=’*’);getch();
};Yêu c u c a đo n ch ng trình trên là:ầ ủ ạ ươ
a) Nh p vào 1 kí t cho đ n khi g p kí t ‘*’.ậ ự ế ặ ựb) Nh p vào các kí t cho t i khi g p kí t ‘*’.ậ ự ớ ặ ực) Nh p các kí t ‘*’.ậ ựd) L i khi xây d ng ch ng trình.ỗ ự ươ
Câu 99: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){
printf(“%d”,3<7&&8>6);};
a) 1.b) 0.c) true.d) K t qu khác.ế ả
Câu 99:Toán t “++n” đ c hi u:ử ượ ểa) Giá tr n gi m đi sau khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ả ị ủ ượ ử ụb) Giá tr n gi m đi tr c khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ả ướ ị ủ ượ ử ục) Giá tr c a n đ c tăng sau khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ủ ượ ị ủ ượ ử ụd) Giá tr c a n đ c tăng lên tr c khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ủ ượ ướ ị ủ ượ ử ụ
Câu 100: Toán t “n--“ đ c hi u:ử ượ ểa) Giá tr n gi m đi sau khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ả ị ủ ượ ử ụb) Giá tr n gi m đi tr c khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ả ướ ị ủ ượ ử ục) Giá tr c a n đ c tăng sau khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ủ ượ ị ủ ượ ử ụd) Giá tr c a n đ c tăng lên tr c khi giá tr c a nó đ c s d ng.ị ủ ượ ướ ị ủ ượ ử ụ
Câu 101:Phép toán 1 ngôi nào dùng đ xác đ nh giá tr đ a ch con tr tr t i:ể ị ị ở ị ỉ ỏ ỏ ớa) !;b) &;c) *;d) K t qu khác.ế ả
Câu 102: Phép tr 1 con tr v i m t s nguyên s là:ừ ỏ ớ ộ ố ẽa) M t s nguyên.ộ ốb) M t con tr cùng ki u.ộ ỏ ểc) C hai k t qu trên đ u đúng.ả ế ả ềd) C hai k t qu trên đ u sai.ả ế ả ề
Câu 103: Đâu là k t qu c a đo n mã sau:ế ả ủ ạstruct Employee{ char Code[], name[];
long Salary;};Employee e1= { “E089”, “Hoang so”, 12000}, e2=e1;printf(“%ld”,el.Salary+e2 -> Salary);
a) 24000.b) 12000.c) Đo n mã b l i.ạ ị ỗd) K t qu khác.ế ả
Câu 104:Đâu là k t qu c a câu l nh sau:ế ả ủ ệprintf(“%2f”,123.5678908);
a) 123.56b) 123.567890c) 123.567d) K t qu khác.ế ả (123.567891).
Câu 105:char S[20]=”aaaaaea”;char* p=strstr(S,”e”);N u đ a ch c a S là 1000, thì giá tr c a p là bao nhiêu:ế ị ỉ ủ ị ủ
a) 1000.b) 1005.c) 1003.d) K t qu khácế ả .
Câu 106: M t s tác v sau s đ c áp d ng đ ki m tra xem m t s nguyên làộ ố ụ ẽ ượ ụ ể ể ộ ố l hay ch n:ẻ ẵ
a) Begin(b t đ u).ắ ầb) Nh p s nguyên n.ậ ố
c) N u s đó là 0 thì hi n th chu i: “Đây là s ch n”.ế ố ể ị ỗ ố ẵd) Ng c l i hi n th : “Đây là s l ”.ượ ạ ể ị ố ẻe) Chia n cho 2;f) End(k t thúc).ế
Theo b n, th t các b c nào sau đây là đúng:ạ ứ ự ướa) 1,2,3,4,5,6.b) 1,5,4,3,2,6.c) 1,2,5,3,4,6.d) 1,5,3,4,2,6.
Câu 107: Trong s các đ nh d ng d i đây, đ nh d ng nào dùng đ in ra đ a ch :ố ị ạ ướ ị ạ ể ị ỉa) “%f”.b) “%s”.c) “%p”.d) “%h”.
Câu 108: Khai báo hàm tìm giá tr l n nh t trong m t màng các s long d i đây,ị ớ ấ ộ ố ướ khai báo nào đúng:
a) void Max(long *a);b) long Max(long *a[]);c) void Max(long a[], int n);d) long Max(long *a, int n);
Câu 109: Khai báo hàm tính t ng các ph n t trong m t m ng các s nguyênổ ầ ử ộ ả ố d i đây, khai báo nào đúng:ướ
a) void Sum( int a[]);b) long Sum( int *a);c) void Sum(int a[], int n);d) c 3 ph ng án trên đ u sai.ả ươ ề
Câu 110:Đ khai báo 1 hàm ki m tra m t m ng là tăng hay không ta dùng khaiể ể ộ ả báo nào d i đây:ướ
a) void CheckAsc(int a[], int n);b) int CheckAsc(int *a, int n);c) long CheckAsc(int *S);d) double CheckAsc(int S[], int n);
Câu 111:Đo n code nào s hoán v 2 s a và b:ạ ẽ ị ốa) t=a; a=b; b=t;b) t=a; a=b; t=b;c) a=t; b=a; t=b;d) t=b; b=a; a=t;
Câu 112: Trong các câu sau, câu nào đúng:a) Giá tr c a m t bi n có th thay đ i đ c.ị ủ ộ ế ể ổ ượb) Giá tr c a m t bi n không th thay đ i đ c.ị ủ ộ ế ể ổ ược) Có th khai báo 2 bi n trùng tên trong cùng m t hàm.ể ế ộd) Không th khai báo 2 bi n trùng tên trong cùng m t hàm.ể ế ộ
Câu 113: Các kí hi u đ c tr ng cho s tác đ ng lên d li u đ c g i là:ệ ặ ư ự ộ ữ ệ ượ ọa) Toán t .ửb) Bi u th c.ể ứ
c) Hàm.d) Bi n.ế
Câu 114:Kích th c c a bi n con tr là:ướ ủ ế ỏa) 1 byte.b) 2 byte.c) 3 byte.d) Không có đáp án nào đúng.
Câu 115: Cho bi t giá tr c a bi u th c: 2+4>2&&4<2;ế ị ủ ể ứa) 1.b) 0.c) -1.d) Không câu nào đúng.
Câu 116: Giá tr lôgic c a bi u th c sau là gì: !(1&&1||1&&0);ị ủ ể ứa) 1.b) 0.c) -1.d) Không câu nào đúng.
Câu 117:Ch n bi u th c bi u di n num là s n m gi a 1 và 9 nh ng khônh ph iọ ể ứ ể ễ ố ằ ữ ư ả là 4:
a) num>1&&num<9&&num!=4;b) num>1||num<9&&num!=4;c) num>=1&&num<=9&&num!=4;d) Không câu nào đúng.
Câu 118:Tìm k t qu c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươmain(){
int n;for (n=18; n>0; n/=2)
printf(“%3d”,n);};
a) “ 18 17 16 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1”.b) “ 18 9 4 2 1”.c) “ 18 9 4 2 1 0”.d) Không câu nào đúng.
Câu 119: Tìm k t qu c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>main(){
int i, ch;for (i=0, ch=’A’; i<5; i++, ch++)
putchar(ch);};
a) “ABCDE”.b) “ABC”.
c) “ACEG”.d) Không câu nào đúng.
Câu 120: Tìm k t qu c a ch ng trình sau:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>main(){
int i,ch;for (i=0,ch=’A’; i<4; i++,ch+=2)
putchar(ch);};
a) “ABCDE”.b) “ABC”.c) “ACEG”.d) Không câu nào đúng.
Câu 121: N u có khai báo:ếchar *ptr;char msg[10];char v;Câu nào s đúng:ẽ
a) ptr=v;b) ptr=msg;c) C hai câu đ u đúng.ả ềd) Không câu nào đúng.
Câu 122:T i sao hai hàm scanf() và printf() g i là 2 hàm nh p, xu t có đ nh d ng:ạ ọ ậ ấ ị ạa)Vì chúng có chu i đ nh d ng trong tham s .ỗ ị ạ ốb) chúng th ng dùng đ nh p, xu t các tr trong ch m t ki u đã đ nhườ ể ậ ấ ị ỉ ộ ể ị tr c.ước) m t lí do khác.ộd) 2 hàm trên không ph i là hai hàm nh p xu t có đ nh d ng.ả ậ ấ ị ạ
Câu 123:Hàm nào trong các hàm sau thu c các hàm nh p xu t không đ nh d ng:ộ ậ ấ ị ạprintf();scanf();getchar();putchar();a) 1,2.b) 3,4.c) 1,4.d) 2,3.
Câu 124:N u strcmp(S1,S2) tr v s nguyên âm thì:ế ả ề ố1. N i dung c a chu i S1 l n h n n i dung chu i S2.ộ ủ ỗ ớ ơ ộ ỗ2. N i dung chu i S1 nh h n n i dung chu i S2.ộ ỗ ỏ ơ ộ ỗ3. N i dung chu i S1 b ng n i dung chu i S2.ộ ỗ ằ ộ ỗ4. D li u nh p vào không đúng đ nh d ng.ữ ệ ậ ị ạ
Câu 125: Ch n m t phát bi u sai:ọ ộ ể
1. Chu i là m t m ng các kí t .ỗ ộ ả ự2. Chu i là m t m ng các kí t và kí t cu i cùng có mã là 0.ỗ ộ ả ự ự ố3. Chu i là m ng các kí t và kí t cu i cùng có mã là NULL.ỗ ả ự ự ố4. Chu i là m ng các tr 2 byte.ỗ ả ị (1 byte)/
Câu 126: Các đ nh d ng nào sau đâu có th s d ng đ xu t s nguyên khôngị ạ ể ử ụ ể ấ ố d u:ấ
1. “%d”.2. “%unsigned”.3. “%i”.4. “%u”.
Câu 127: Đ nh d ng nào d i đây dùng đ hi n th m t s th c:ị ạ ướ ể ể ị ộ ố ự1. “%f”.2. “%u”.3. “%i”.4. “%float”.
Câu 128:Đâu là nh ng toán t toán h c:ữ ử ọ1. +, /, %.2. +, -, *, /, %, ++, --, >, <.3. &&, ||.4. +, -, *, /, %, =, !=.
Câu 129: M t bi n ph i b t đ u v i:ộ ế ả ắ ầ ớ1. M t kí t th ng nh các ch cái ho c d u g ch d i.ộ ự ườ ư ữ ặ ấ ạ ướ2. M t d u g ch d i.ộ ấ ạ ướ3. M t kí t ki u s .ộ ự ể ố4. M t toán t nh : +, -…ộ ử ư
Câu 130: Ch n k t qu c a đo n code sau:ọ ế ả ủ ạfor (int i=1; i<10; i++)
for(int j=1; j<10; j++)ì (j%i==0) printf(“Hello\n”);
1. 6 chu i “Hello”.ỗ2. 12 chu i “Hello”.ỗ3. Không có k t qu xu t ra màn hình.ế ả ấ4. 23 chu i “Hello”.ỗ
Câu 131: M t s tác v sau s đ c dùng đ ki m tra m t s nguyên là l hayộ ố ụ ẽ ượ ể ể ộ ố ẻ ch n:ẵ
B t đ u;ắ ầNh p s nguyên n;ậ ốN u s d là 0 thì hi n th chu i: “Đây là s ch n”;ế ố ư ể ị ỗ ố ẵNg c l i hi n th chu i: “Đây là s l ”;ượ ạ ể ị ỗ ố ẻChia n cho 2;K t thúc;ế
Th t các b c nh th nào là đúng:ứ ự ướ ư ế1. 1, 2, 3, 4, 5, 6.2. 1, 5, 4, 3, 2, 6.
3. 1, 2, 5, 3, 4, 6.4. 1, 5, 3, 4, 2, 6.
Câu 132: Cho đo n ch ng trình sau:ạ ươint n=0;for (int i=0; i<10; i+=4) n+=i;Giá tr c a bi n n là:ị ủ ế
1. 8.2. 12.3. 16.4. 20.
Câu 133: M ng là:ả1. M t nhóm ph n t có cùng ki u và chung tên g i.ộ ầ ử ể ọ2. M t nhóm ph n t có th có ki u riêng và chung tên g i.ộ ầ ử ể ể ọ3. M t nhóm ph n t có th có ki u riêng và tên g i riêng cho m i ph n t .ộ ầ ử ể ể ọ ỗ ầ ử4. Là m t ki u d li u c s đã đ nh s n c a ngôn ng l p trình C.ộ ể ữ ệ ơ ở ị ẵ ủ ữ ậ
Câu 134:Kích th c c a m ng là:ướ ủ ả1. S ph n t t i đa c a m ng.ố ầ ử ố ủ ả2. Kích th c b nh s c p phát cho m ng.ướ ộ ớ ẽ ấ ả3. C hai câu trên đ u đúng.ả ể4. C hai câu trên đ u sai.ả ề
Câu 135: Đâu là phát bi u đúng nh t v bi n đ ng:ể ấ ề ế ộ1. Ch phát sính trong quá trình th c hi n ch ng trình.ỉ ự ệ ươ2. Khi ch y ch ng trình, kích th c vùng bi n, vùng nh và đ a ch vùng nhạ ươ ướ ế ớ ị ỉ ớ
có th thay đ i.ể ổ3. Sau khi s d ng có th gi i phóng đi đ ti t ki m ch trong b nh .ử ụ ể ả ể ế ệ ỗ ộ ớ4. T t c các đáp án trên.ấ ả
Câu 136: Phát bi u nào sau đây là sai khi nói đ n t p tin:ể ế ậ1. T p tin là d li u đã hoàn t t đ c l u trong b nh ngoài b i ng iậ ữ ệ ấ ượ ư ộ ớ ở ườ
dùng hay m t ch ng trình.ộ ươ2. H đi u hành nh n bi t m t t p tin nh vào tên đ y đ c a nó g m đ ngệ ề ậ ế ộ ậ ờ ầ ủ ủ ồ ườ
d n và tên t p tin.ẫ ậ3. “C:\tm\TEN.txt” – D ng mô t t p tin trong C.ạ ả ậ4. “C:/tm/TEN.txt” – D ng mô t t p tin trong C.ạ ả ậ
Câu 137:Nghiên c u đo n code sau:ứ ạFILE* f= fopen(“FL.txt”,”r”);int n=7;fprintf(f,”%d”,n);Hãy ch n câu đúng:ọ
1. Đo n code gây l i.ạ ỗ (Đo n code không báo l i nh ng saiạ ỗ ư mode)/
2. Đo n code không l i.ạ ỗ3. Đo n code này s ghi tr 7 lên file “FL.txt”.ạ ẽ ị4. Đo n code này s đ c m t tr t file “FL.txt” vào bi n n.ạ ẽ ọ ộ ị ừ ế
Câu 138:Khai báo hàm đ c m t text file vào m t m ng các s nguyên, hãy ch nọ ộ ộ ả ố ọ khai báo đúng:
1. void Read( char* fName, int a[]);2. void Read(char* fName, int a);3. void Read(char* fName, int *a);4. void Read(char* fName, int *&a, int &n);
Câu 139: Gi s f là con tr t p nh phân. Đ đ c t f cho bi n x ki u int, ta cóả ử ỏ ệ ị ể ọ ừ ế ể th dùng:ể
1. fscanf(f,”%d”,x);2. fread(&x,sizeof(int),1,f);3. getw(f);4. 2 và 3 đúng.
Câu 140: Ch n câu đúng nh t trong các câu sau đây:ọ ấ1. Khi đ c kí t có mã 1A t file văn b n, C s đ c thành kí t ọ ự ừ ả ẽ ọ ự có mã -1.2. Khi đ c file văn b n, c hai kí t OD và OA s đ c C đ c thành 1 kí t cóọ ả ả ự ẽ ượ ọ ự
mã OA.3. Khi đ c kí t có mã OD t file văn b n thì C s b qua.ọ ự ừ ả ẽ ỏ4. 1, 2 và 3 đ u đúng.ề
-L u ý: Tr ng h p câu này không bi t test ki u gì?N u đ c bình th ng v iư ườ ợ ế ể ế ọ ườ ớ các l nh fscanf():{“%d”,”%c”,”%s”,…}, fgets(),… thì v n th y đ c bình th ng.ệ ẫ ấ ọ ườCâu 141: Ch n câu đúng nh t trong các câu sau:ọ ấ
1. Khi ghi kí t có mã 1A vào file văn b n, C s ghi thành kí t có mã -1.ự ả ẽ ự2. Khi ghi file văn b n, c 2 kí t OD và OA s đ c C ghi thành kí t mã OA.ả ả ự ẽ ượ ự3. Khi ghi kí t có mã OD vào file văn b n thì C s b qua.ự ả ẽ ỏ4. 1, 2 và 3 đ u đúng.ề
Câu 142: Cho khai báo FILE *f1,*f2; int c; và đo n l nh:ạ ệf1=fopen(“source”,”rt”); f2=fopen(“TARGET”,”wt”);while((c=fgetc(f1))!=EOF) fputc(c,f2);Trong tr ng h p t ng quát, hãy cho bi t các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nàoườ ợ ổ ế ẳ ị ẳ ị đúng:
1. Đ dài file “source” luôn bé h n đ dài file “TARGET”.ộ ơ ộ2. Đ dài file “source” b ng đ dài file “TARGET”.ộ ằ ộ3. Đ dài file “source” nói chung l n h n đ dài file “TARGET”.ộ ớ ơ ộ4. Đ dài file “source” nói chung s l n h n đ dài file “TARGET” 1 byte.ộ ẽ ớ ơ ộ
Câu 143: Hàm nào d i đây ch dùng đ đ c 1 kí t t t p:ướ ỉ ể ọ ự ừ ệ1. getch();2. fscanf();3. fgetc();4. scanf();
Câu 144: Hàm nào d i đây ch dùng đ nh p d li u t t p:ướ ỉ ể ậ ữ ệ ừ ệ1. getch();2. fscanf();3. getc();4. scanf();
Câu 145: Hàm nào d i đây ch dùng đ ghi m t kí t vào t p:ướ ỉ ể ộ ự ệ
1. putch();2. puts();3. fputs();4. fputc();
Câu 146: Hàm nào d i đây dùng đ ghi 1 xâu kí t vào t p:ướ ể ự ệ1. putch();2. fputc();3. fputs();4. puts();
Câu 147: Hàm nào d i đây ch dùng đ đ c 1 kh i d li u t t p:ướ ỉ ể ọ ố ữ ệ ừ ệ1. fgets();2. fputs();3. fwrite();4. fread();
Câu 148: Hàm nào d i đây ch dùng đ ghi m t kh i d li u vào file:ướ ỉ ể ộ ố ữ ệ1. fgets();2. fputs();3. fwrite();4. fread();
Câu 149: Gi s t p DATA ch a 5 byte: “70, 26, 13, 10, 44”. Cho đo n l nh:ả ử ệ ứ ạ ệFILE *f;char ch;f=fopen(“DATA”,”r”);while(!feof(f)) { ch=fgetc(f); printf(“%c”,ch);};fclose(f);Hãy cho bi t k t qu c a đo n ch ng trình trên:ế ế ả ủ ạ ươ
1. “70,26,13,13,10,44”.2. “70,26,13,10,44”.3. “70,26,10,44”.4. Đo n l nh có l i.ạ ệ ỗ
Câu 150:Cho t p nh phân DATA ch a dãy các c u trúc li n nhau L struct T{…}ệ ị ứ ấ ề x;và f là con tr t p đ n DATA. Ch n câu đúng nh t trong các câu sau:ỏ ệ ế ọ ấ
1. L nh fseek(f,10,SEEK_END) đ nh v con tr t p đ n byte th 10 trongệ ị ị ỏ ệ ế ứ t p.ệ
2. Đo n l nh fseek(f, 10, SEEK_END); đ nh v con tr t i cu i t p.ạ ệ ị ị ỏ ớ ố ệ3. Gi s t p có n c u trúc, l nh fseek(f, n, SEEK_SET) s đ t con tr t i c uả ử ệ ấ ệ ẽ ặ ỏ ớ ấ
trúc cu i cùng c a t p.ố ủ ệ4. Gi s t p có n c u trúc, l nh fseek(f, n, SEEK_CUR); s không làm thayả ử ệ ấ ệ ẽ
đ i v trí con tr c a t p.ổ ị ỏ ủ ệCâu 151: f là con tr tr đ n t p nh phân DATA ch a không quá 100 b nỏ ỏ ế ệ ị ứ ả ghi( ki u c u trúc) li n nhau. Cho khai báo:ể ấ ềstruct T {…}; struct T x[100];int i=0, n=0;
Đo n ch ng trình nào sau đây đ c toàn b các b ng ghi trong DATA vào x:ạ ươ ọ ộ ả1. fread(x+i++, sizeof(T), 1, f ); while (!feof(f)) fread(x+i++, sizeof(T), 1,
f); fclose(f);2. fseek(f,0,SEEK_END); n=ftell(f)/sizeof(T); fseek(f,0,SEEK_SET); fread(x,
sizeof(T), n, f); fclose(f);3. 1 và 2 đúng.4. 1 và 2 sai.
Câu 152: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v ch đ truy n:ể ề ế ộ ềTrong ch đ nh phân, các byte đ c s lí khác v i giá tr trên thi t bế ộ ị ượ ử ớ ị ế ị ngo i vi và có s th c hi n chuy n đ i.ạ ự ự ệ ể ổTrong ch đ nh phân, các kí t đ c t ch c thành t ng dòng, đ c k t thúcế ộ ị ự ượ ổ ứ ừ ượ ế b ng kí t xu ng dòng và có s chuy n đ i.ằ ự ố ự ể ổTrong ch đ văn b n, các kí t đ c t ch c thành t ng dòng, m i dòng k tế ộ ả ự ượ ổ ứ ừ ỗ ế thúc b ng kí t xu ng dòng, có s chuy n đ i c a m t s kí t theo yêu c uằ ự ố ự ể ổ ủ ộ ố ự ầ c a môi tr ng.ủ ườTrong ch đ nh phân, các byte đ c s lí đúng nh giá tr trên thi t b ngo iế ộ ị ượ ử ư ị ế ị ạ vi và không có s th c hi n chuy n đ i nào.ự ự ệ ể ổ1. 1 và 2.2. 1 và 3.3. 2 và 3.4. 2 và 4.
Câu 153: Phát bi u nào sau là đúng khi nói v hàm fgets():ể ề1. Hàm đ c 1 kí t t t p, n u thành công hàm cho mã đ c đ c. N uọ ự ừ ệ ế ọ ượ ế
g p cu i t p ho c có l i, hàm cho kí t EOF.ặ ố ệ ặ ỗ ự2. Hàm đ c 1 dãy kí t t t p đ l u vào vùng nh m i.ọ ự ừ ệ ể ư ớ ớ3. Khi dùng hàm n u g p kí t xu ng dòng thì kí t mã s 10 s đ c thêmế ặ ự ố ự ố ẽ ượ
vào cu i xâu đ c đ c.ố ượ ọ4. Khi dùng hàm, n u g p kí t xu ng dòng, thì kí t mã s 10 và 13 s đ cế ặ ự ố ự ố ẽ ượ
thêm vào cu i xâu đ c đ c.ố ượ ọCâu 154: Hàm nào d i đây ch dùng đ ghi 1 xâu kí t vào t p:ướ ỉ ể ự ệ
1. putch();2. puts();3. fputc();4. fputs();
Câu 155:Phát bi u đúng nh t v m u l nh( f là con tr t p):ể ấ ề ẫ ệ ỏ ệwhile ((ch=fgetc(f))!=EOF) …1. Ch n 1 ph n t và ki m tra xem có ph i là EOF hay không.ọ ầ ử ể ả2. Đ c các ph n t c a t p ch ng nào kí t đó ch a ph i là kí t xu ng dòng.ọ ầ ử ủ ệ ừ ự ư ả ự ố3. Ghi m t ph n t và ki m tra xem có ph i là EOF hay không.ộ ầ ử ể ả4. Đ c các ph n t c a t p ch ng nào kí t đó ch a ph i là kí t k t thúc.ọ ầ ử ủ ệ ừ ự ư ả ự ế
Câu 156:Phát bi u nào đúng khi nói v câu l nh fflush(FILE *f):ể ề ệ1. Hàm làm s ch vùng đ m c a t p f, n u thành công cho giá tr s t pạ ệ ủ ệ ế ị ố ệ
đang m , trái l i, tr v EOF.ở ạ ả ề2. Hàm làm s ch giá tr vùng đ m c a t p f, n u thành công hàm cho giá trạ ị ệ ủ ệ ế ị
EOF, trái l i, hàm tr v 0.ạ ả ể
3. Hàm làm s ch vùng đ m c a t p f, n u thành công tr v 0, trái l i, tr vạ ệ ủ ệ ế ả ề ạ ả ề EOF.
4. Hàm xóa b nh đ m c a bàn phím.ộ ớ ệ ủCâu 157: Hàm nào d i đây ch dùng đ chuy n con tr v v trí đ u t p:ướ ỉ ể ể ỏ ề ị ầ ệ
1. fseek();2. rewind();3. ftell();4. seek();
Câu 158: Đ u hi u nào là đúng khi s d ng hàm fread();ấ ệ ử ụ1. int fread( void *ptr, int size, FILE *f, int n);2. int fread( FILE *f, void *ptr, int size, int n);3. int fread( int size, void *ptr, int n, FILE *f);4. int fread( void *ptr, int size, int n, FILE *f);
Câu 159: D u hi u nào là đúng khi s d ng hàm fputs();ấ ệ ử ụ1. int puts(const char *s, FILE *f);2. int puts( const char *s);3. int puts(FILE *f, const char *s);4. int puts(FILE *f);
Câu 160: D u hi u nào là đúng khi s d ng hàm fopen() đ m m t file đã t nấ ệ ử ụ ể ở ộ ồ t i đ c theo ki u nh phân:ạ ọ ể ị
1. f=fopen(“du_lieu”,”r”);2. f=fopen(“du_lieu”,”w”);3. f=fopen(“du_lieu”,”at”);4. f=fopen(“du_lieu”,”rb”);
Câu 161: D u hi u nào là đúng khi dùng hàm fopen() đ m file đã t n t i, thêmấ ệ ể ở ồ ạ theo ki u văn b n:ể ả
1. f=fopen(“du_lieu”,”r+t”);2. f=fopen(“du_lieu”,”r+b”);3. f=fopen(“du_lieu”,”a+t”);4. f=fopen(“du_lieu”,”a+b”);
Câu 162: Hàm nào tr l i kích th c c a m t t p đ c m :ả ạ ướ ủ ộ ệ ượ ở1. long filelength(int the_file);2. double filelength(int the_file);3. int filelength(int the_file);4. Không có đáp án nào đúng.
Câu 163: Câu l nh sau có ý nghĩa gì:ệFILE *fopen(tep1,”ab”);1. M t p nh phân đ ghi.ở ệ ị ể2. M t p nh phân đã có và ghi thêm d li u n i ti p vào t p này.ở ệ ị ữ ệ ố ế ệ3. M t p nh phân đ ghi m i.ở ệ ị ể ớ4. M t p nh phân đ đ c.ở ệ ị ể ọ
Câu 164: Hàm nào có th thay đ i kích th c c a t p đang m :ể ổ ướ ủ ệ ở1. double chsize(int handle, long size);2. long chsize(int handle, long size);3. int chsize(int handle, long size);
4. T t c các đáp án trên.ấ ảCâu 165: Trong ch đ văn b n, d u hi u k t thúc t p là:ế ộ ả ấ ệ ế ệ
1. EOF.2. NULL.3. \n.4. Ctrl_Z.
Câu 166: Câu l nh sau có ý nghĩa gì:ệFILE *fopen(tep1,”r+”);1. M t p văn b n cho phép ghi.ở ệ ả2. M t p văn b n cho phép đ c.ở ệ ả ọ3. M t p văn b n cho phép c đ c c ghi.ở ệ ả ả ọ ả4. M t p văn b n đã t n t i đ đ c.ở ệ ả ồ ạ ể ọ
Câu 167: Câu l nh sau có ý nghĩa gì:ệint open(tep1, O_TRUNC);1. M t p nh phân đ ghi.ở ệ ị ể2. Xóa n i dung c a t p.ộ ủ ệ3. M t p văn b n đ đ c và ghi.ở ệ ả ể ọ4. T t c các đáp án trênấ ả .
Câu 168: Có th truy c p thành ph n c a c u trúc thông qua con tr nh ( v i p làể ậ ầ ủ ấ ỏ ư ớ con tr c u trúc, a là thành ph n c u trúc):ỏ ấ ầ ấ
1. (*p).a;2. *p->a;3. 1 và 2 sai.4. 1 và 2 đúng.
Câu 169: Cho khai báo:struct T {int x; float y;} t, *p, a[10];Câu l nh nào không h p l :ệ ợ ệ
1. p=&t;2. p=&t.x;3. p=&a[5];4. p=&a;
Câu 170: Cho các khai báo sau:struct ngay{ int ng, th, n;} vaotruong, ratruong;typedef struct sinhvien{ char hoten; ngay ngaysinh;};Hãy ch n câu đúng nh t:ọ ấ
1. Không đ c phép gán: vaotruong = ratruong;ượ2. “sinhvien” là tên c u trúc, “vaotruong”, “ratruong” là tên bi n c u trúc.ấ ế ấ3. Có th vi t “vaotruong.ng”, “ratruong.th”, “sinhvien.vaotruong.n” đ truyể ế ể
xu t đ n các thành ph n t ng ng.ấ ế ầ ươ ứ4. 1, 2, 3 đúng.
Câu 171: Trong các kh i t o giá tr cho các c u trúc sau, hãy ch n câu đúng:ở ạ ị ấ ọstruct S1{ int ngay, thang, nam;}; S1=(2, 1, 3);struct S2{ char hoten[10]; struct S1 ngaysinh;}; S2={“Ly Ly”, {4, 5, 6}};1. S1 đúng.
2. S2 đúng.3. C S1, S2 đ u đúng.ả ề4. C S1, S2 đ u sai.ả ề
Câu 172:Đ i v i ki u có c u trúc, cách gán nào sau đây là không đ c phép:ố ớ ể ấ ượ1. Gán bi n cho nhau.ế2. Gán hai ph n t m ng( ki u c u trúc) cho nhau.ầ ử ả ể ấ3. Gán m t ph n t m ng( ki u c u trúc) cho m t bi n ho c ng c l i.ộ ầ ử ả ể ấ ộ ế ặ ượ ạ4. Gán hai m ng có c u trúc có cùng s ph n t cho nhau.ả ấ ố ầ ử
Câu 173: Cho đo n ch ng trình sau:ạ ươstruct { int to; float soluong;} x[10];for (int i=0; i<10; i++) scanf(“%d%f”,&x[i].to,&x[i].soluong);Ch n câu đúng nh t trong các câu sau:ọ ấ
1. Đo n ch ng trình trên có l i cú pháp.ạ ươ ỗ2. Không đ c phép s d ng toán t l y đ a ch đ i v i các thành ph n “to”ượ ử ụ ử ấ ị ỉ ố ớ ầ
và “soluong”.3. Lây đ a ch thành ph n “soluong” d n đ n ch ng trình ho t đ ng khôngị ỉ ầ ẫ ế ươ ạ ộ
đúng đ n.ắ4. C 3 ý trên đ u sai.ả ề
Câu 174:Đ t o danh sách liên k t, theo b n sinh viên nào d i đây là khai báoể ạ ế ạ ướ đúng c u trúc t tr s đ c dùng:ấ ự ỏ ẽ ượ
Sinh viên 1:struct SV{char ht[25]; int tuoi; struct Sv *tiep;};Sinh viên 2:typedef
struct SV node;struct SV{char ht[25]; int tuoi; node *tiep;};Sinh viên 3:
typedefstruct SV{char ht[25]; int tuoi; struct SV *tiep;} node;
1. 1.2. 2.3. 2 và 3.4. 1,2 và 3.
Câu 175: Đ dùng danh sách liên k t, xét hai khai báo sau(c n 1KB đ l u dể ế ầ ể ư ữ thông tin v m t sinh viên):ề ộ
Khai báo 1: struct SV{ thongtin; struct SV *tiep;};Khai báo 2: struct SV {thongtin}; struct DS{struct SV* sv; struct DS* tiep;};(V i “thongtin” là m t thành ph n d li u c a c u trúc); Ch n câu đúngớ ộ ầ ữ ệ ủ ấ ọ nh t trong các câu sau:ấ1. Khai báo 1 t n nhi u b nh h n khai báo 2.ố ề ộ ớ ơ2. Khai báo 2 s giúp ch ng trình ch y nhanh h n khi đ i v trí 2 sinh viên.ẽ ươ ạ ơ ổ ị3. Khai báo 1 s giúp ti t ki m câu l nh h n khi vi t hàm đ i v trí 2 sinh viên.ẽ ế ệ ệ ơ ế ổ ị4. Khai báo 2 s giúp ch ng trình ch y nhanh h n khi duy t danh sách.ẽ ươ ạ ơ ệ
Khai báo 1 Khai báo 2
*tiep (2B)
Thongtin(1KB)
SV
*tiep(2B)
*Thongtin(2B)
Thongtin(1KB)
DS
2B + 1KB (2B + 1KB) + 2B
(…->SV1->SV2->…->SV3->SV4->…); Đ i SV2 cho SV4:ổ{P=SV1->tiep;SV1->tiep = SV3->tiep;SV3->tiep = P;/*-------------------------------------*/P=P->tiep;SV3->tiep->tiep = SV1->tiep->tiep;SV1->tiep-tiep = P;};
(…->SV1->SV2->…->SV3->SV4->…); Đ iổ SV2 cho SV4:
Cách 1: t ng t khai báo 1;ươ ự
Cách 2:{P = SV2->thongtin;SV2->thongtin = SV4->thongtin;SV4->thongtin = P;};
{While(P != NULL){visit(P->thongtin); P = P->tiep;};};
Câu 176: Cho đo n ch ng trình:ạ ươchar S[] = “Helen”;char *p = S;char c = *(p+3);Giá tr c a c s là:ị ủ ẽ
1. ‘H’.2. ‘e’.3. ‘l’.4. ‘n’.
Câu 177: Ch n câu đúng:ọ1. “struct” là m t ki u d li u do ng i dùng đ nh nghĩa bao g m nhi uộ ể ữ ệ ườ ị ồ ề
thành ph n có ki u khác nhau.ầ ể2. “struct” là s k t h p c a nhi u thành ph n có th có th có ki u khácự ế ợ ủ ề ầ ể ể ể
nhau.3. C 2 ý đ u đúng.ả ể4. C hai ý đ u sai.ả ề
Câu 178:Toán t nào sau đây s truy xu t 1 thành ph n c a con tr c u trúc:ử ẽ ấ ầ ủ ỏ ấ1. “.”(Toán t ch m).ử ấ2. “->”(Toán t mũi tên).ử3. C hai đ u đúng.ả ề4. C hai đ u sai.ả ề
Câu 179:Xem đo n code sau:ạtypedef struct ST{ int d1,d2,d3;};ST v= {5, 6, 7};ST* p=&v;p.d1++;Giá tr c a bi n v là:ị ủ ế
1. {6, 6, 7};2. {5, 6, 7};3. Nhóm tr khác.ị4. Đo n code gây l i.ạ ỗ ((*p).d1++;)/
Câu 180: Xem đo n code sau:ạtypedef struct STUDENT{ int d1, d2, d3;};STUDENT v= {2, 3, 4};v.d1++;Giá tr trung bình c a các tr ng trong bi n v là gì:ị ủ ườ ế
1. 3.02. 4.03. Giá tr khác.ị4. Có l i trong đo n code.ỗ ạ
Câu 181: Hãy khai báo m t c u trúc mô t sinh viên, thông tin v m i sinh viênộ ấ ả ề ỗ bao g m: tên, đi m 3 môn h c. Khai báo nào sau đây là đúng:ồ ể ọ
1. structure STUDENT {char Name[]; int s1,s2,s3;};2. struct STUDENT {char Name[]; int s1, s2, s3;};3. typedef struct STUDENT {char Name[]; float s1,s2,s3;};4. typedef STUDENT { char Name[]; int s1, s2,s3;};
Câu 182:Bi n con tr có th ch a:ế ỏ ể ứ1. Đ a ch vùng nh c a m t bi n khác.ị ỉ ớ ủ ộ ế2. Giá tr c a m t bi n khác.ị ủ ộ ế3. C a và b đ u đúng.ả ề4. C a và b đ u sai.ả ề
Câu 183: K t qu c a ch ng trình sau là gì:ế ả ủ ươ#include <stdio.h>void main(){
struct diem;{ float k; float a; float l;
};struct diem m;m.k = 8;m.a = 6.5;m.l = 6;printf(“%0.1f%0.1f%0.1f”, m.k, m.a, m.l);
};1. “8.06.56.0”.2. “86.56”.3. “8.0000006.5000006.000000”.4. “86.5000006”.
Câu 184:Ki u d li u nào có th ch a nhi u thành ph n d li u có th có ki uể ữ ệ ể ứ ề ầ ữ ệ ể ể d li u khác nhau thành m t nhóm duy nh t:ữ ệ ộ ấ
1. M ng.ả2. Con tr .ỏ3. T p tin.ậ4. C u trúc(struct).ấ
Câu 185: Ch n k t qu h p lí cho ch ng trình sau:ọ ế ả ợ ươvoid main(){
struct sv{ float d; char ht[10];};
struct sv m, *p;p=&m;printf(“%p”,&m);printf(“%p”,p);
};1. “FFE6FFE6”.2. “FFE6FFE7”.3. “FFE66EFF”.4. K t qu khác.ế ả (“FFE4FFE4”)/
Câu 186: Ch n k t qu đúng cho ch ng trình sau:ọ ế ả ươ#include <stdio.h>void main(){
clrscr();struct sv
{ float d; char ht[10];};
struct sv m, *p;p=&m;(*p).d=p->d=10;strcpy(m.ht,”NguyenVanTuan”);printf(“%0.1f”,m.d);printf(“%s”,m.ht);
};“10.000000NguyenVanTuan”.“10.0NguyenVanTuan”.K t qu khác.ế ả (“NguyenVanTuan”)// ht[10]. – K t qu trên máy.ế ảCh ng trình b l i.ươ ị ỗ
Câu 187: Ch n k t qu đúng cho ch ng trình sau:ọ ế ả ươ#include <stdio.h>#include <string.h>void main(){
struct S1{ float d; float d1; float d2;};
struct S1 m={12, 1};printf(“%0.1f%0.1f%0.1f”,m.d, m.d1, m.d2);
};1. “12.01.00.0”.2. “12.0000001.0000000.000000”.3. K t qu khác.ế ả4. Ch ng trình b l i.ươ ị ỗ
Câu 188: Ch ng trình sau cho k t qu là gì:ươ ế ả#include <stdio.h>void main(){
int *px, *py;int a[]={1,2,3,4,5,6};px=a;py=&a[5];printf(“%d”,++px-py);
};1. -4.2. 2.3. 5.4. Không có k t qu đúng.ế ả
Câu 189: Có bao nhiêu cách khai báo bi n c u trúc:ế ấ
1. 1.2. (Có đ t tên c u trúc và không đ t tên c u trúc)/ặ ấ ặ ấ3. 3.4. 4.
Câu 190:Khi s d ng t khóa typedef tr c đ nh nghĩa c u trúc thì:ử ụ ừ ướ ị ấ1. Khai báo bi n cho c u trúc đó ta không c n s d ng t khóa “struct”ế ấ ầ ử ụ ừ
n a.ữ2. Khai báo 1 bi n cho lo i c u trúc đó ta c n s d ng t khóa “struct”.ế ạ ấ ầ ử ụ ừ3. Không th khai báo thêm bi n c u trúc nào n a.ể ế ấ ữ
L u ý: Test trên Turbo C++ 3.0 không th y có s khác bi t.ư ấ ự ệCâu 191:Cho khai báo sau:struct Date
{ unsigned int ngay:5; unsigned int thang; unsigned int nam: 11;} sn1;
S l ng bít s d ng trong bi n c u trúc trên là bao nhiêu:ố ượ ử ụ ế ấ1. 16.2. 20.3. 32.4. 48.
Câu 192:Ch n đáp án đúng khi s d ng tr ng ki u bit:ọ ử ụ ườ ể1. Đ dài các tr ng không v t quá 16 bít.ộ ườ ượ2. Áp d ng đ c cho các tr ng có ki u s nguyên và s th c.ụ ượ ườ ể ố ố ự3. Cho phép l y đ a ch tr ng ki u nhóm bít.ấ ị ỉ ườ ể4. Xây d ng đ c các m ng ki u nhóm bít.ự ượ ả ể
Câu 193: Đâu là đ nh nghĩa đúng v c u trúc t tr :ị ề ấ ự ỏ1. Là m t c u trúc có m t tr ng là con tr ch a đ a ch c a m t bi nộ ấ ộ ườ ỏ ứ ị ỉ ủ ộ ế
c u trúc.ấ2. Là d ng c u trúc có m t tr ng là con tr ch a đ a ch c a m t bi n c uạ ấ ộ ườ ỏ ứ ị ỉ ủ ộ ế ấ
trúc có d ng d li u gi ng nó.ạ ữ ệ ố3. Là d ng c u trúc có m t tr ng có ki u d li u gi ng nó.ạ ấ ộ ườ ể ữ ệ ố4. T t c các ý trên.ấ ả
Câu 194: Trong các khai báo sau, khai báo nào không đúng:struct Date{int ngay, thang, nam;};
struct { int ngay, thang, nam;} D1,D2;typedef struct { int ngay, thang, nam;} Date;struct Date
{ long int ngay:7; long int thang:6; long int nam:5;};
Câu 195: Đâu là phát bi u dúng v danh sach moc n i:ể ề ố1. Đ dài danh sách không th thay đ i.ộ ể ổ2. Các ph n t c a nó đ c l u tr r i rác trong b nh RAM.ầ ử ủ ượ ư ữ ả ộ ớ (?).3. Đ cài đ t danh sách móc n i ph i s d ng đ n c u trúc t tr .ể ặ ố ả ử ụ ế ấ ự ỏ4. Ch có th xóa đ c ph n t đ u tiên c a danh sách.ỉ ể ượ ầ ử ầ ủ
Câu 196: Phát bi u nào không đúng v onion:ể ề1. T t c các tr ng ch dùng chung m t vùng nh , và kích th c unionấ ả ườ ỉ ộ ớ ướ
b ng kích th c tr ng l n nh t.ằ ướ ườ ớ ấ2. Các tr ng n m r i rác trong b nh RAM và kích th c c a các tr ngườ ằ ả ộ ớ ướ ủ ườ
b ng t ng kích th c các tr ng.ằ ổ ướ ườ3. Có th khai báo các bi n trong union có nhi u ki u khác nhau.ể ế ề ể4. T i m t th i đi m ta không th ch a d li u t i t t c các thành ph n c aạ ộ ờ ể ể ứ ữ ệ ạ ấ ả ầ ủ
m t bi n union đ c.ộ ế ượCâu 197: Cho đo n ch ng trình:ạ ươstruct ng
{ unsigned ngay; unsigned thang; unsigned nam;};
struct diachi{ int sonha; char tenpho[20];};
union u{ struct ng date; struct diachi address;} diachi_ngaysinh;
Kích th c c a bi n u là bao nhiêu byte:ướ ủ ế1. 20.2. 22.3. 28.4. Đáp án khác.
Câu 198: Cho m t danh sách móc n i v i các ph n t trong danh sách có ki u S1ộ ố ớ ầ ử ể đ c đ nh nghĩa nh sau:ượ ị ư
struct S1{ int info; struct S1 * next;} *head;Bi t con tr “head” l u đ a ch c a ph n t đ u tiên trong danh sách. Cho bi tế ỏ ư ị ỉ ủ ầ ử ầ ế m c đích c a câu l nh sau:ụ ủ ệ
{ head->next->next->info=111;};1. Câu l nh b l i.ệ ị ỗ2. Giá tr “info” trong ph n t th 3 đã b thay đ i.ị ầ ử ứ ị ổ
3. Giá tr “info” trong ph n t th 2 đã b thay đ i.ị ầ ử ứ ị ổ4. Giá tr “info” trong ph n t b t kì đã b thay đ i.ị ầ ử ấ ị ổ
Câu 199: Cho m t danh sách móc n i v i các ph n t trong danh sách có ki u S1ộ ố ớ ầ ử ể đ c đ nh nghĩa nh sau:ượ ị ư
struct S1{ int info; struct S1 * next;} *head;Bi t con tr “head” l u đ a ch c a ph n t đ u tiên trong danh sách. Cho bi tế ỏ ư ị ỉ ủ ầ ử ầ ế m c đích c a câu l nh sau:ụ ủ ệ
{(head->next)=(head->next)->next;};1. Lo i b ph n t th nh t ra kh i danh sách.ạ ỏ ầ ử ứ ấ ỏ2. Lo i b ph n t th 2 ra kh i danh sách.ạ ỏ ầ ử ứ ỏ3. Lo i b ph n t th 3 ra kh i danh sách.ạ ỏ ầ ử ứ ỏ4. Câu l nh b l i.ệ ị ỗ
Câu 200:M t danh sách trong đó t t c các thao tác chèn th c hi n t i m t đ u,ộ ấ ả ự ệ ạ ộ ầ thao tác xóa đ c th c hi n t i đ u kia c a danh sách g i là:ượ ự ệ ạ ầ ủ ọ
1. Stack.2. Queue;3. Cây nh phân.ị4. C 3 đáp án trên.ả
Câu 201: Đâu là phát bi u đúng v danh sách móc n i:ể ề ố1. Ch có th thêm ph n t m i vào đ u danh sách.ỉ ể ầ ử ớ ầ2. Không th thêm ph n t m i vào cu i danh sách.ể ầ ử ớ ố3. Có th thêm ph n t m i vào v trí b t kì trong danh sách.ể ầ ử ớ ị ấ4. Không câu nào đúng.
Câu 202: Đâu là phát bi u đúng v danh sach:ể ề1. Ch có th xóa ph n t đ u tiên trong danh sách.ỉ ể ầ ử ầ2. Ch có th xóa ph n t cu i cùng trong danh sách.ỉ ể ầ ử ố3. Có th xóa m t ph n t t i v trí b t kì trong danh sách.ể ộ ầ ử ạ ị ấ4. T t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 203: Hàm dùng đ c p phát b nh đ ng cho ki u nh đ ng do l p trìnhể ấ ộ ớ ộ ể ớ ộ ậ viên t đ nh nghĩa nh (union, struct):ự ị ư
1. calloc();2. malloc();3. realloc();4. C 3 đáp án trên.ả
Câu 204: Cho m t danh sách móc n i v i các ph n t trong danh sách có ki u S1ộ ố ớ ầ ử ể đ c đ nh nghĩa nh sau:ượ ị ưstruct S1{int info; struct S1 *next;} *head;Bi t con tr “*head” l u đ a ch c a ph n t đ u tiên trong danh sách. Nhóm câuế ỏ ư ị ỉ ủ ầ ử ầ l nh nào sau đây thêm m t ph n t vào đ u danh sách:ệ ộ ầ ử ầ
1. p->next=head; head=p;2. p->next=head; head->p; head=p->next;3. head->next=p; p=head;4. Không có câu nào đúng.
Câu 205: Cho m t danh sách móc n i v i các ph n t trong danh sách có ki u S1ộ ố ớ ầ ử ể đ c đ nh nghĩa nh sau:ượ ị ưstruct S1{int info; struct S1 *next;} *head;Bi t con tr “*head” l u đ a ch c a ph n t đ u tiên trong danh sách. Nhóm câuế ỏ ư ị ỉ ủ ầ ử ầ l nh nào sau đây xóa ph n t đ u tiên ra kh i danh sách:ệ ầ ử ầ ỏ
1. head->next=head;2. head=head->next;3. head=head->next->next;4. 2,3.
Câu 206:Đâu là phát bi u sai khi nói v danh sách liên k t:ể ề ế1. M i ph n t trong danh sách liên k t ph i có ít nh t m t tr ng dùngỗ ầ ử ế ả ấ ộ ườ
đ l u đ a ch .ể ư ị ỉ2. S d ng danh sách liên k t th ng ti t ki m b nh h n dùng m ng.ử ụ ế ườ ế ệ ộ ớ ơ ả3. S d ng danh sách liên k t th ng t n b nh h n dùng m ng.ử ụ ế ườ ố ộ ớ ơ ả4. T t c các đáp án đ u sai.ấ ả ề
Câu 207: Câu nào không nói đ n u đi m c a vi c s d ng c u trúc:ế ư ể ủ ệ ử ụ ấ1. B n có th x lí m t cách h n h p các ki u d li u trong m t đ n v .ạ ể ử ộ ỗ ợ ể ữ ệ ộ ơ ị2. B n có th l u d xâu kí t có đ dài khác nhau vào trong m t bi n c uạ ể ư ữ ự ọ ộ ế ấ
trúc.3. D li u có th l u tr trong m t module và d i d ng phân c p.ữ ệ ể ư ữ ộ ướ ạ ấ4. C n ít nh t m t b nh cho cùng d li u.ầ ấ ộ ộ ớ ữ ệ
Câu 208: Làm th nào có th bi u di n ph n t “hoten” c a SV1:ế ể ể ễ ầ ử ủstruct SV
{ char hoten[20];} SV1, *p;
p=&SV1;1. SV1.hoten;2. p->hoten;3. &hoten;4. 1 và 2.
Câu 209: Đâu là phát bi u sai:ể1. Có th truy n tham s là m t bi n struct cho hàm.ể ề ố ộ ế2. Có th truy n tham s là m t bi n con tr cho hàm.ể ề ố ộ ế ỏ3. Có th truy n tham s là m t bi n con tr struct cho hàm.ể ề ố ộ ế ỏ4. Không th truy n tham s là ph n t c a struct cho hàm.ể ề ố ầ ử ủ
Câu 210: Cho m ng A g m các ph n t ki u struct, phát bi u nào là đúng khiả ồ ầ ử ể ể truy c p đ n các tr ng c a các ph n t :ậ ế ườ ủ ầ ử
1. A[ch s ].tên_tr ng;ỉ ố ườ2. A.tên_tr ng;ườ3. &A.tên_tr ng;ườ4. &A[ch s ].tên_tr ng;ỉ ố ườ
Câu 211: Không gian nh dùng đ l u tr các node c a danh sách liên k t kép:ớ ể ư ữ ủ ế1. L u tr r i rác trong b nh .ư ữ ở ộ ớ
2. Luôn l u tr liên t c trong b nh .ư ữ ụ ộ ớ3. L u tr theo ki u phân trang.ư ữ ể4. L u tr theo ki u phân đo n.ư ữ ể ạ
Câu 212: Khi th c hi n vi c thêm m t node x vào cây nh phân tìm ki m ta chự ệ ệ ộ ị ế ỉ c n:ầ
Tìm v trí thích h p cho nhánh cây con bên ph i.ị ợ ảTìm v trí thích h p cho x trên toàn b cây.ị ợ ộTìm v trí thích h p cho nhánh cây con bên trái.ị ợ ởKhông ý nào đúng.
Câu 213:D u hi u nào d i đây cho bi t node p c a m t danh sách liên k t đ nấ ệ ướ ế ủ ộ ế ơ là node cu i cùng bên ph i:ố ả
1. (p->info!=NULL);2. (p->info==NULL);3. (p->next!=NULL);4. (p->next==NULL);
Câu 214: Khi lo i b node x cây nh phân tìm ki m ta ch c n ki m tra xem:ạ ỏ ở ị ế ỉ ầ ể1. x có ph i là node lá trái c a cây nh phân tìm ki m hay không.ả ủ ị ế2. x có ph i là node lá ph i c a cây nh phân tìm ki m hay không.ả ả ủ ị ế3. S t n t i c a x trên cây.ự ồ ạ ủ4. C 3 ph ng án a, b, c đ u sai.ả ươ ề
Câu 215: C ch nào d i đây đ c cài đ t cho hàng đ i:ơ ế ướ ượ ặ ợ1. FIFO.2. Round Robin.3. Tu n t .ầ ự4. FILO.
Câu 216: D u hi u nào d i đây cho bi t danh sách liên k t đ n r ng:ấ ệ ướ ế ế ơ ỗ1. (p->right==NULL);2. (p->info==NULL);3. (p==NULL);4. (p->next==NULL);
Câu 217: D u hi u nào cho bi t node ph i c a p có cây con bên ph i:ấ ệ ế ả ủ ả1. (p->right!=NULL);2. (p->left!=NULL);3. (p->right!=NULL)&&(p->right->right==NULL);4. (p->right!=NULL)&&(p->right->right!=NULL);
Câu 218: C ch nào d i đây đ c cài đ t cho Stack:ơ ế ướ ượ ặ1. FILO.2. Tu n t .ầ ự3. Round Robin.4. FIFO.
Câu 219: M t cây nh phân đ c g i là đúng n u:ộ ị ượ ọ ế1. node g c và t t c các node trung gian đ u có 2 node con.ố ấ ả ề2. Giá tr khóa c a node g c bao gi cũng l n h n giá tr các khóa c a nhánhị ủ ố ờ ớ ơ ị ủ
cây con bên ph i.ả
3. Giá tr khóa c a node g c bao gi cũng l n h n giá tr các khóa c a nhánhị ủ ố ờ ớ ơ ị ủ cây con bên trái.
4. Node g c và các node trung gian đ u có 2 node con và các node lá đ u cóố ề ề m c gi ng nhau.ứ ố
Câu 220: Khi th c hi n phép thêm m t node lá x vào bên ph i node p c a cây nhự ệ ộ ả ủ ị phân thông th ng, ta c n:ườ ầ
1. Ki m tra s t n t i c a p và các lá bên ph i p;ể ự ồ ạ ủ ả2. Ki m tra s t n t i c a node lá bên ph i p.ể ự ồ ạ ủ ả3. Ki m tra s t n t i c a node p.ể ự ồ ạ ủ4. Không c n th c hi n c 3 đi u ki n nêu trong câu h i.ầ ự ệ ả ể ệ ỏ
Câu 221: Cho đo n ch ng trình sau:ạ ươint a, *p, *q;float *t;a=5; p=&a;p=q;t=p;printf(“%d%f”,a,t);K t qu :ế ả
1. 5-12.2. 5.3. Ch ng trình l i.ươ ỗ (Can’t convert int* to float*)/4. K t qu khác.ế ả
Câu 222:S màu có th bi u di n trong ch đ đ h a do y u t nào quy đ nh:ố ể ể ễ ế ộ ồ ọ ế ố ị1. S bít t ng ng v i 1 pixel.ố ươ ứ ớ2. Đ phân gi i màn hình.ộ ả3. Do kích th c màn hình.ướ4. Không ph i 3 y u t trên.ả ế ố
Câu 223: Trong ch đ 256 màu, s bít cho m i pixel là:ế ộ ố ỗ1. 5.2. 6.3. 7.4. 8.
Câu 224: Các file t i thi u c n cho vi c v đ h a:ố ể ầ ệ ẽ ồ ọ1. GRAPH.H, *.BGI, *.CHR.2. GRAPH.H, *.TXT, *.DOC.3. *.BGI, *.TXT, *.DOC.4. *.CHR, *.TXT, *.DOC.
Câu 225: M t ch ng trình đ h a g m bao nhiêu đo n:ộ ươ ồ ọ ồ ạ1. 2.2. (Kh i t o, detect, link)/ở ạ3. 4.4. 5.
Câu 226: Trong ch đ graphic, g c t a đ là:ế ộ ố ọ ộ1. Góc trên bên trái.2. Góc trên bên ph i.ả
3. Góc d i bên trái.ướ4. Góc d i bên ph i.ướ ả
Câu 227: Ba màu c b n trong máy tính là:ơ ả1. RED, GREEN, BLUE.2. RED, YELLOW, BLUE.3. BLUE, YELLOW, BLUE.4. GREEN, RED, PING.
Câu 228: Hàm getpixel(int x, int y) dùng đ làm gì:ể1. V m t đi m t i t a đ (x,y);ẽ ộ ể ạ ọ ộ2. L y giá tr màu c a đi m t i t a đ (x,y);ấ ị ủ ể ạ ọ ộ3. V m t đi m t i v trí con tr .ẽ ộ ể ạ ị ỏ4. C 3 ph ng án đ u sai.ả ươ ề
Câu 229:Sau khi hàm setwiewport(int x1, int y1, int x2, int y2, int clip); đ c th cượ ự hi n thì t a đ (0,0) c a t t c các hàm v s là:ệ ọ ộ ủ ấ ả ẽ ẽ
1. Góc trên ph i c a màn hình.ả ủ2. Góc trên ph i c a viewport.ả ủ3. Góc trên trái c a màn hình.ủ4. Góc trên trái c a viewport.ủ
Câu 230: Trong ch đ đ h a, hàm nào th ng đ c dùng đ hi n n i dungế ộ ồ ọ ườ ượ ể ệ ộ xâu:
1. printf();2. outtext(char far * textstring);3. outtextxy(int x, int y, char far *textstring);4. putchar();
Câu 231: Trong b c kh i t o đ h a ta c n:ướ ở ạ ồ ọ ầ1. Xác đ nh vi m ch.ị ạ2. Ch n ch đ đ h a.ọ ế ộ ồ ọ3. C 2 ph ng án trên đ u sai.ả ươ ề4. C 2 ph ng án trên đ u đúng.ả ươ ề
Câu 232: Kh ng đ nh nào d i đây là sai:ẳ ị ướ1. Hàm moveto(int x, int y) di chuy n v trí hi n t i c a màn hình đ h aể ị ệ ạ ủ ồ ọ
t i đi m có t a đ (x,y);ớ ể ọ ộ2. lineto(int x, int y) là hàm v đ ng th ng t v trí con tr đ h a hi n t iẽ ườ ẳ ừ ị ỏ ồ ọ ệ ạ
t i đi m có t a đ (x,y).ớ ể ọ ộ3. linerel(int x, int y) v đ ng th ng t g c t a đ t i đi m có t a đ (x,y);ẽ ườ ẳ ử ố ọ ộ ớ ể ọ ộ4. line(int x1, int y1, int x2, int y2) v đ ng th ng n i li n 2 đi m có t a đẽ ườ ẳ ố ề ể ọ ộ
(x1,y1) và (x2,y2);Câu 233:Hàm putpixel(int x, int y) dùng đ làm gì:ể
5. V m t đi m t i t a đ (x,y);ẽ ộ ể ạ ọ ộ6. L y màu c a đi m có t a đ (x,y);ấ ủ ể ọ ộ7. V m t đi m t i v trí con tr .ẽ ộ ể ạ ị ỏ8. C 3 ph ng án trên đ u sai.ả ươ ề
Câu 234:L nh nào dùng đ đóng ch đ đ h a:ệ ể ế ộ ồ ọ1. getch();2. closegraph();
3. C 2 ph ng án trên đ u sai.ả ươ ề4. C 2 ph ng án trên đ u đúng;ả ươ ề
Câu 235: Hàm closegraph() dùng đ làm gì:ể1. S gi i phóng h t các vùng nh giành cho đ h a.ẽ ả ế ớ ồ ọ2. Dùng đ d ng màn hình.ể ừ3. Dùng đ xóa màn hình.ể4. C 3 ph ng án trên đ u sai.ả ươ ề
Câu 236: Phát bi u nào là đúng khi nói v 2 hàm:ể ềrectangle(int x1, int y1, int x2, int y2) và bar(int x1, int y1, int x2, int y2):
1. C 2 hàm đ u v hình ch nh t.ả ề ẽ ữ ậ2. Hàm th nh t ch v đ ng vi n hình ch nh t, không tô màu bên trong cònứ ấ ỉ ẽ ườ ề ữ ậ
hàm th 2 thì tô c màu bên trong.ứ ả3. Hàm th 2 ch v đ ng vi n hình ch nh t, không tô màu bên trong cònứ ỉ ẽ ườ ề ữ ậ
hàm th nh t thì tô c màu bên trong.ứ ấ ả4. C hai hàm đ u v hình ch nh t và tô c màu bên trong.ả ề ẽ ữ ậ ả
Câu 237: Ch đ đ h a bao g m các v n đ :ế ộ ồ ọ ồ ấ ề1. Bao nhiêu màu.2. G m nh ng màu gì.ồ ữ3. Đ phân gi i c a màn hình là bao nhiêu.ộ ả ủ4. C 3 ph ng án trên.ả ươ
Câu 238: Hàm setcolor(int color) làm nhi m v gì:ệ ụ1. Thi t l p màu n n.ế ậ ề2. Đ t màu v hi n t i.ặ ẽ ệ ạ3. C 2 ý trên đ u đúng.ả ề4. C hai ý trên đ u saiả ề .
Câu 239: Tham s clip trong hàm setviewport(int x1, int y1, int x2, int y2, int clip);ố qui đ nh v n đ gì:ị ấ ề
1. Cho phép hi n th hay không hi n th các nét v bên trong viewport.ể ị ể ị ẽ2. Cho phép hi n th hay không hi n th các nét v bên ngoài viewport.ể ị ể ị ẽ3. C 2 đ u đúng.ả ề4. C 2 đ u sai.ả ề
Câu 240: Đi u gì là đúng nh t khi nói v hàm floodfill(int x, int y, int Border);ể ấ ề1. Dùng đ tô màu hình tròn ch a đi m (x,y).ể ứ ể2. Dùng đ tô màu hình ch nh t ch a đi m (x,y).ể ữ ậ ứ ể3. Dùng đ tô màu đa giác ch a đi m (x,y);ể ứ ể4. Dùng đ tô màu mi n kín b t kì ch a đi m (x,y);ể ề ấ ứ ể
Câu 241: Trong ch đ đ h a, hàm nào sau đây xác l p ki u ch , c ch :ế ộ ồ ọ ậ ể ữ ỡ ữ1. outtextxy(int x, int y, char far * textstring);2. outtext(char far *textstring);3. settextstyle(int font, int direction, int charsize);4. C 3 ph ng án trên.ả ươ