+ All Categories
Home > Documents > 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51...

略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51...

Date post: 18-Mar-2021
Category:
Upload: others
View: 0 times
Download: 0 times
Share this document with a friend
21
通し番号 語彙 読み方 品詞 ベトナム語訳 1 1 知り合う しりあう 1GVi quen biết, làm quen 2 1 ガソリンスタンド ガソリンスタンド N trm xăng, cây xăng 3 1 なんとなく なんとなく Adv. cách nào đè, lý do nào đè 4 1 不安 ふあん na -A、N bt an 5 1 しかた(が)ない しかた(が)ない Exp. (1) không cçn cách nào khác (2) điu tnhiän (3) không sdng được (4) không thtránh khi 6 1 すっかり すっかり Adv. hoàn toàn, toàn b, hết c7 1 退院 退院 VN xut vin 8 2 どうか どうか Adv. liu, xem 9 2 おとこ N nam 10 2 おんな N n11 2 今~ こん Pref. này… 12 2 後輩 こうはい N đàn em 13 2 おとなしい おとなしい i -A chng chc, ra dáng người ln, hin là nh, nhu må 14 2 消極的 しょうきょくてき na -A cè tænh tiäu cc, bi quan 15 2 指示 しじ N chth, lnh 16 2 まずは まずは Adv. trước hết 17 2 雰囲気 ふんいき N không khæ ( tim, quán ) 18 2 接する せっする 2GVi (1) liän h(2) tiếp giáp (3) chm (4) tiếp, tiếp xúc 19 2 積極的 せっきょくてき na -A cè tænh tæch cc, lc quan 20 2 ころ N vào khong 21 2 N (1) nơi, ch(2) tånh hung (3) sân, bãi (4) cnh, phông ( kch) 22 3 カフェ カフェ N cà phä 23 3 すく すく 1GVi (1) vng, không đông (2) đèi bng 24 3 ~向け ~むけ N dành cho, thæch hp vi 25 3 アニメ アニメ N phim hot hånh, anime 26 3 お忘れなく おわすれなく Exp. xin nh, đng quän 27 3 さすが さすが N、Adv. (1) như mong đi (2) qulà (3) tt, 28 3 喫茶 きっさ N (tim) trà, cà phä 29 3 イメージ イメージ N hånh nh 30 4 しまった しまった Exp. tiäu ri! Thôi ri! 31 4 申込書 もうしこみしょ N hsơ đăng kæ 32 4 必着 ひっちゃく N phi ti, phi nhn được 33 4 速達 そくたつ N tc hành 34 4 記念日 きねんび N ngày knim 35 4 辺り あたり N gn đây, xung quanh đây 36 4 かなり かなり Adv. khá là, kha khá 37 4 冷める さめる 2GVi bngui, lnh đi 38 4 手帳 てちょう N stay 39 4 ご覧になる ごらんになる Exp. xin xem qua 40 4 くも N mây 41 4 体力 たいりょく N thlc 42 4 機会 きかい N cơ hi 略語一覧 Adv. 副詞 Attri. 連体詞 Aux. 助動詞 Conj. 接続詞 Ctr. 助数詞 Exp. 表現 Grt. あいさつ Int. 感動詞 Interrog. 疑問詞 N 名詞 Onom. 擬音語、擬態語 Pref. 接頭語 Pron. 代名詞 Prt. 助詞 Suf. 接尾語 1GVi u-verb自動詞 1GVt u-verb他動詞 2GVi ru-verb自動詞 2GVt ru-verb他動詞 3GV 不規則動詞 VN 名詞+する動詞 iA イ形容詞 naA ナ形容詞 Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.
Transcript
Page 1: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

通し番号 課 語彙 読み方 品詞 ベトナム語訳1 1 知り合う しりあう 1GVi quen biết, làm quen2 1 ガソリンスタンド ガソリンスタンド N trạm xăng, cây xăng3 1 なんとなく なんとなく Adv. cách nào đè, lý do nào đè4 1 不安 ふあん na -A、N bất an

5 1 しかた(が)ない しかた(が)ない Exp.(1) không cçn cách nào khác (2) điều tựnhiän (3) không sử dụng được (4) khôngthể tránh khỏi

6 1 すっかり すっかり Adv. hoàn toàn, toàn bộ, hết cả7 1 退院 退院 VN xuất viện8 2 どうか どうか Adv. liệu, xem9 2 男 おとこ N nam

10 2 女 おんな N nữ11 2 今~ こん Pref. này…12 2 後輩 こうはい N đàn em

13 2 おとなしい おとなしい i -A chững chạc, ra dáng người lớn, hiền lành, nhu må

14 2 消極的 しょうきょくてき na -A cè tænh tiäu cực, bi quan15 2 指示 しじ N chỉ thị, lệnh16 2 まずは まずは Adv. trước hết17 2 雰囲気 ふんいき N không khæ ( tiệm, quán )

18 2 接する せっする 2GVi (1) liän hệ (2) tiếp giáp (3) chạm (4)tiếp, tiếp xúc

19 2 積極的 せっきょくてき na -A cè tænh tæch cực, lạc quan20 2 頃 ころ N vào khoảng

21 2 場 ば N (1) nơi, chỗ (2) tånh huống (3) sân, bãi(4) cảnh, phông ( kịch)

22 3 カフェ カフェ N cà phä23 3 すく すく 1GVi (1) vắng, không đông (2) đèi bụng24 3 ~向け ~むけ N dành cho, thæch hợp với25 3 アニメ アニメ N phim hoạt hånh, anime26 3 お忘れなく おわすれなく Exp. xin nhớ, đừng quän27 3 さすが さすが N、Adv. (1) như mong đợi (2) quả là (3) tốt,28 3 喫茶 きっさ N (tiệm) trà, cà phä29 3 イメージ イメージ N hånh ảnh30 4 しまった しまった Exp. tiäu rồi! Thôi rồi!31 4 申込書 もうしこみしょ N hồ sơ đăng kæ32 4 必着 ひっちゃく N phải tới, phải nhận được33 4 速達 そくたつ N tốc hành34 4 記念日 きねんび N ngày kỉ niệm35 4 辺り あたり N gần đây, xung quanh đây36 4 かなり かなり Adv. khá là, kha khá37 4 冷める さめる 2GVi bị nguội, lạnh đi38 4 手帳 てちょう N sổ tay39 4 ご覧になる ごらんになる Exp. xin xem qua40 4 雲 くも N mây41 4 体力 たいりょく N thể lực42 4 機会 きかい N cơ hội

略語一覧

Adv.副詞

Attri.連体詞

Aux.助動詞

Conj.接続詞

Ctr.助数詞

Exp.表現

Grt.あいさつ

Int.感動詞

Interrog.疑問詞

N名詞

Onom.擬音語、擬態語

Pref.接頭語

Pron.代名詞

Prt.助詞

Suf.接尾語

1GVi u-verb自動詞

1GVt u-verb他動詞

2GVi ru-verb自動詞

2GVt ru-verb他動詞

3GV 不規則動詞

VN 名詞+する動詞

iA イ形容詞

naA ナ形容詞

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 2: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

43 4 社会人 しゃかいじん N thành viän của xã hội, người lớn đã đi l44 4 おいで(になる) おいで(になる) Exp. lại đây, đến đây45 4 中旬 ちゅうじゅん N trung tuần, giữa tháng46 4 春休み はるやすみ N nghỉ xuân47 4 行き先 いきさき N nơi đến48 4 計画 けいかく VN kế hoạch49 5 涙 なみだ N nước mắt50 5 焼く やく 1GVt nướng

51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa vàthềm nhà )

52 5 焦げる こげる 2GVi khãt, cháy53 5 ごぶさた ごぶさた VN đã lâu không liän lạc54 5 やって来る やってくる 3GV đến đây55 5 塾 じゅく N trường học thäm, học ngoài giờ56 5 やむ やむ 1GVi dừng, bỏ57 5 ふと ふと Adv. tånh cờ, bất chợt58 5 ひも ひも N dây

59 5 いつの間にか いつのまにか Exp. từ lúc nào không biết, trước khi kịp nhậnra thå…

60 5 ~ったら ~ったら Exp.61 5 いったい いったい Adv. (thật ra là) cái quái gå62 6 放送 ほうそう VN phát sèng63 6 思い出す おもいだす 1GVt nhớ ra, nhớ lại64 6 キーホルダー キーホルダー N mèc chåa khèa65 6 そっくり そっくり N、na -A nhån giống hệt66 6 浮かぶ うかぶ 1GVi (1) trôi nổi (2) lèe län (3) hiện ra67 6 思い浮かべる おもいうかべる 2GVt liän tưởng tới68 6 ただ ただ Adv. chẳng là, chẳng qua69 6 (に)よる (に)よる 1GVi tùy vào, thuộc vào, dựa trän71 6 貯金 ちょきん VN tiết kiệm tiền72 6 男子 だんし N con trai73 6 エコ エコ N sinh thái, môi trường74 6 小さな ちいさな na -A nhỏ bã75 6 平和 へいわ N、na -A hça bånh76 6 世の中 よのなか N thế giới, trän thế giới77 6 事件 じけん N sự kiện, sự việc78 7 マニュアル マニュアル N sách hướng dẫn làm79 7 監督 かんとく N đạo diễn, huấn luyện viän, giám đốc80 7 インストラクター インストラクター N người hướng dẫn81 7 研究家 けんきゅうか N nhà nghiän cứu82 7 小説家 しょうせつか N tiểu thuyết gia83 7 息 いき N hơi thở

84 7 吐く はく 1GVt (1)nôn, mửa, èi (2) thở ra (3) phun ra,khạc ra

85 7 伸ばす のばす 1GVt (1) duỗi ra, vươn tới, giãn ra (2) nối dài ra (3) trå hoãn

86 7 文句 もんく N than phiền87 7 面倒 めんどう N、na -A (1) rắc rối (2) quan tâm chăm lo88 7 きちんと きちんと Adv. gọn ghẽ, chỉn chu, cẩn thận89 7 重要 じゅうよう na -A quan trọng90 7 大~ だい~ N rất…, to lớn…91 7 ファン ファン N người hâm mộ, fan92 7 前髪 まえがみ N tèc mái93 7 対 たい N ( tỉ số )…và….94 7 ああいう ああいう Attri. đại khái vậy95 7 作戦 さくせん N tác chiến96 7 ロボット ロボット N rô bốt97 8 悔しい くやしい i -A hối hận, đáng tiếc, xấu hổ98 8 通知 つうち N thông báo99 8 大声 おおごえ N lớn giọng

100 8 叫ぶ さけぶ 1GVi la hãt, khèc thãt101 8 なんとか なんとか Adv. làm sao đè, bằng cách nào đè, cách nào đ102 8 努力 どりょく VN nỗ lực103 8 名刺 めいし N danh thiếp104 8 比べる くらべる 2GVt so sánh105 8 技術 ぎじゅつ N kĩ thuật106 8 祖父 祖父 N ông nội, ngoại

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 3: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

107 8 もみじ もみじ N lá đỏ108 8 乗り込む のりこむ 1GVi län xe, län tàu109 8 苦しい くるしい i -A đau đớn, khè thở110 8 降りる おりる 2GVi xuống (tàu), từ bỏ111 8 ほっとする ほっとする Exp. thấy bớt căng thẳng112 8 表現 ひょうげん N biểu hiện113 8 柔らかい やわらかい i -A mềm, dịu dàng114 8 愛らしい あいらしい i -A dễ thương, đáng yäu115 9 泊まる とまる 1GVi trọ lại, nghỉ lại116 9 最低 さいてい N tệ nhất, tồi tệ117 9 パスタ パスタ N må Ý

118 9 まずい まずい i -A (1) dở, tệ (2) dại dột (3) khè xử, bấttiện

119 9 話題 わだい N chủ đề ( nèi chuỵen, tin tức )120 9 ホラー ホラー N kinh dị121 9 怖さ こわさ N đáng sợ, nỗi sợ123 9 キャラクター キャラクター N nhân vật ( hoạt hånh )124 9 コスプレ コスプレ N hèa thân nhân vật, đèng cosplay125 9 オタク オタク N người mä truyện tranh và hoạt hånh,126 9 目立つ めだつ 1GVi dễ thấy, nổi bật, đập vào mắt

127 9 看板 かんばん N (1) bảng hiệu, bảng quảng cáo (2) bề ngoài, chiäu bài

128 9 魅力 みりょく N ma lực, khả năng thu hút129 9 実際 じっさい N、Adv. thật ra, sự thật130 9 物価 ぶっか N vật giá131 9 寝不足 ねぶそく N、na -A thiếu ngủ132 10 数学 すうがく N toán học, môn toán133 10 気を遣う きをつかう Exp. chú ý đến nhu cầu của người khác, giữ ý134 10 出勤 しゅっきん VN đi làm135 10 歩き回る あるきまわる 1GVi đi vçng quanh136 10 ~着 ちゃく Ctr. … mặc ( quần áo )137 10 試着 しちゃく VN mặc thử, thử đồ138 10 断る ことわる 1GVt từ chối139 10 話し合い 話し合い N họp lại nèi chuyện140 確認1 選手 せんしゅ N tuyển thủ

141 確認1 負けず嫌い まけずぎらい N ghãt bị thua cuộc, thái độ không chịu bỏcuộc

142 確認1 しっかりする しっかりする Exp. làm…đàng hoàng, tử tế143 確認1 しかも しかも Conj. hơn nữa, vả lại, tuy vậy144 確認1 怪盗 かいとう N tän trộm bæ ẩn, siäu đạo chæch145 確認1 世間 せけん N thế giới thật146 確認1 者 もの N người…147 確認1 大~ おお Pref. lớn…148 確認1 居間 いま N phçng khách149 確認1 ~億 おく Ctr. …trăm triệu150 確認1 スタッフ スタッフ N nhân viän151 確認1 ふり ふり N giả vờ, giả bộ152 確認1 観察 かんさつ VN quan sát153 確認1 セキュリティー セキュリティー N an ninh154 確認1 やった(あ/ー) やった(あ/ー) Exp. Được rồi! Tuyệt vời!155 確認1 寝室 しんしつ N phçng ngủ156 確認1 のぞく のぞく 1GVt hã nhån, nhån trộm157 確認1 間違い まちがい N phạm lỗi, lỗi lầm158 確認1 さらに さらに Adv. hơn nữa159 確認1 119番 ひゃくじゅうきゅうばん N số 119 gọi chữa cháy160 確認1 アクセル アクセル N chân ga, tăng ga161 確認1 かい かい Prt. từ nhấn mạnh câu hỏi của nam162 確認1 計算 けいさん N tænh toán163 確認1 ありがたい ありがたい i -A biết ơn164 確認1 それが それが Conj. tuy nhiän, thật ra, cái đè thå165 確認1 見かける みかける 2GVt vô tånh thấy ai đè166 確認1 数字 すうじ N con số167 確認1 売上 うりあげ N lượng bán ra168 確認1 年々 ねんねん N mỗi năm, hàng năm169 確認1 これまで これまで Exp. cho tới bây giờ170 確認1 限界 げんかい N giới hạn171 確認1 好む このむ 1GVt thæch, yäu thæch

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 4: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

172 確認1 今後 こんご N giờ về sau, giờ trở đi173 区別1 ますます ますます Adv. thäm thäm nữa174 区別1 数~ すう~ Pref. æt…175 区別1 現在 げんざい N hiện tại176 区別1 逆 ぎゃく N ngược lại177 区別1 果物 くだもの N trái cây178 区別1 存在 そんざい N tồn tại179 区別1 したがって したがって Conj. tùy thuộc vào, theo đè180 11 向かい むかい N bän kia, đối diện với, hướng tới181 11 (お)見合い (お)みあい N xem mắt, ra mắt182 11 部活 ぶかつ N hoạt động ngoại khèa183 11 目指す めざす 1GVt nhắm vào, thâm muốn184 11 温暖 おんだん na -A ấm áp, ôn hça185 11 ~化 ~か Suf. trở nän…186 11 公共 こうきょう N công cộng187 11 機関 きかん N cơ quan, hệ thống, phương tiện188 12 病状 びょうじょう N tånh trạng ( bệnh )189 12 悪化 あっか N chuyển xấu190 12 手術 しゅじゅつ N phẫu thuật191 12 移る うつる 1GVi (1) lây nhiễm (2) chuyển sang (3) biến đ192 12 洪水 こうずい N lụt lội, cơ lũ193 12 (ご)想像 そうぞう VN tưởng tượng, đoán194 12 避難 ひなん VN tị nạn, lánh nạn195 12 パスポート パスポート N hộ chiếu196 12 引き出し ひきだし N ngăn kão197 12 スーツケース スーツケース N bộ vãt, tây phục198 12 すべて すべて N、Adv. tất cả199 12 ライバル ライバル N người cạnh tranh, đối thủ200 12 朝日 あさひ N bånh minh201 12 美しさ うつくしさ N vẻ đẹp202 12 ミラー ミラー N gương soi203 12 乗用車 じょうようしゃ N xe chở khách

204 12 ぶつかる ぶつかる 1GVi (1) đâm sầm vào, va chạm (2) chạm trán,gặp phải (3) cãi nhau

205 12 済む すむ 1GVi (1) kết thúc, hoàn tất (2) lo liệu xong206 12 対策 たいさく N đối sách, biện pháp, cách xử træ207 12 今期 こんき N kå này, đợt này208 12 歩行者 ほこうしゃ N người đi bộ209 12 以前 いぜん N trước đè, dạo trước210 12 防ぐ ふせぐ 1GVt ngăn ngừa, phçng ngự, tránh211 12 対忚 たいおう VN đối ứng, đối phè, xử lý212 12 星 ほし N ngôi sao213 12 宇宙局 うちゅうきょく N trạm vũ trụ214 12 発見 はっけん VN phát hiện, tåm thấy215 12 専門家 せんもんか N nhà chuyän môn216 12 事実 じじつ N sự thật217 12 人間 にんげん N con người, loài người218 12 知能 ちのう N træ thông minh219 12 望遠鏡 ぼうえんきょう N kænh viễn vọng220 12 関係 かんけい N mối quan hệ, liän quan221 12 ~氏 ~し N nhà…222 12 役に立つ やくにたつ 1GVi hữu dụng, cè æch223 13 なんか なんか Suf. vân vân224 13 まあ まあ Int. à thå, thôi thå…225 13 直前 ちょくぜん N ngay trước đè, ngay phæa trước226 13 腕時計 うでどけい N đồng hồ đeo tay227 13 おじいちゃん おじいちゃん N ông ( nội, ngoại )228 13 しまう しまう 1GVt (1)ngừng lại (2) cho qua, bỏ qua230 13 わざと わざと Adv. cố tånh, cố ý231 13 閉める しめる 2GVt đèng lại, xiết chặt lại232 13 脱ぐ ぬぐ 1GVt cởi ra233 13 カップ カップ N cái tách234 14 つまらない つまらない i -A buồn chán, không quan trọng235 14 ゼミ ゼミ N buổi học một chủ đề ở đại học236 14 ~先 さき N (1) phương hướng (2) tương lai237 14 向こう むこう N phæa bän kia238 14 不参加 ふさんか N không tham gia, không tham dự

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 5: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

239 14 なし なし N không cè240 14 管理 かんり N quản læ241 15 無事 ぶじ N、na -A vô sự, an toàn242 15 白 しろ N trắng243 15 校則 こうそく N luật lệ trường244 15 しっぽ しっぽ N cái đuôi245 15 振る ふる 1GVt lắc, quẫy, đung đưa246 15 どのぐらい どのぐらい Interrog. bao nhiäu247 15 報告書 ほうこくしょ N bản báo cáo248 15 主に おもに Adv. hầu hết, chủ yếu249 15 予想 よそう N dự đoán250 15 好評 こうひょう N được đánh giá cao, được yäu thæch251 15 プロ プロ N chuyän gia252 15 コーチ コーチ N huấn luyện viän253 15 完全 かんぜん N、na -A hoàn tất, hoàn thành254 15 治療 ちりょう N trị liệu, chữa trị255 15 リハビリ リハビリ N phục hồi chức năng256 16 欠席 けっせき VN vắng mặt257 16 料金 りょうきん N chi phæ258 16 宛先 あてさき N nơi gửi đến259 16 不明 ふめい N không rõ, không xác định được260 16 電力 でんりょく N điện lực, điện261 16 返信 へんしん N trả lời

262 16 合わせる あわせる 2GVt (1) hợp lực, hợp sức (2) tổng lại, cộnghết lại (3) làm cho hợp

263 16 合計 ごうけい N tổng cộng264 16 金額 きんがく N số tiền, khoảng tiền265 16 一般 いっぱん N thông thường, cái chung266 16 学生証 がくせいしょう N thẻ học sinh267 16 学割 がくわり N giảm giá cho học sinh268 16 あらすじ あらすじ N bản tèm tắt, ngắn gọn269 16 パンフレット パンフレット N sách giới thiệu sản phẩm270 16 解説 かいせつ N giả thuyết, diễn giải271 16 場面 ばめん N cảnh, tånh huống272 16 ご存じ ごぞんじ N như đã biết273 16 提案 ていあん VN đề nghị, gợi ý274 16 会館 かいかん N hội trường275 16 つまり つまり Adv. tèm lại, tức là276 16 3分の1 さんぶんのいち N một phần ba277 17 出身地 しゅっしんち N quä quán, nơi sinh ra278 17 オリンピック オリンピック N thế vận hội279 17 種目 種目 N hạng mục280 17 パックツアー パックツアー N du lịch ba lo281 17 (ご)一緒する (ご)いっしょする VN cùng nhau282 17 化粧品 けしょうひん N mỹ phẩm283 17 決まり きまり N quyết định284 18 見た目 みため N vẻ ngoài285 18 さて さて Conj. giờ thå…286 18 沖縄 おきなわ N tỉnh Okinawa287 18 汗 あせ N mồ hôi288 18 ~っぽい ~っぽい Suf. ra vẻ như…, trông như…289 18 リゾート リゾート N nhà nghỉ, phçng trọ290 18 ヨーロッパ ヨーロッパ N Châu Âu291 18 リラックス リラックス VN thư giản, thả lỏng292 18 目的 もくてき N mục tiäu, mục đæch293 18 ~とする ~とする Exp. dự định làm…294 18 フィギュアスケート フィギュアスケート N trượt băng nghệ thuật295 18 ジャンプ ジャンプ N cú nhảy296 18 ~位 ~い Ctr. hạng…297 18 不足 ふそく/ぶそく VN không đủ, thiếu…298 18 気がする きがする Exp. cảm thấy như là….299 18 期待 きたい VN kå vọng300 19 信じる しんじる 2GVt tin tưởng301 19 はっきり はっきり Adv. rõ ràng302 19 入口 いりぐち N lối vào303 19 カードキー カードキー N thẻ khèa, chåa khèa dạng thẻ304 19 ライブ ライブ N buổi nhạc sống

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 6: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

305 19 じっくり じっくり Adv. từ từ cẩn thận, kỉ lưỡng, tỉ mỉ306 19 公開 こうかい N công khai307 19 主役 しゅやく N vai chænh, nhân vật chænh308 19 劇団 げきだん N đoàn kịch309 19 オーディション オーディション N thử giọng, thử vai

310 19 全く まったく Adv. (1) hoàn toàn (2) chẳng… chút nào, không…tæ nào (3) thật sự là

311 19 易しい やさしい i -A dễ dàng, đơn giản313 19 有名人 ゆうめいじん N người nổi tiếng314 19 派手 はで na -A lộng lẫy315 19 むしろ むしろ Adv. thay vào đè, hơn thế nữa316 19 仲間 なかま N bạn, đồng nghiệp317 19 皆 みな N mọi người318 19 俳優 はいゆう N diễn viän319 20 ロシア ロシア N nước Nga320 20 自己紹介 じこしょうかい N tự giới thiệu321 20 程度 ていど N mức độ322 20 遭う あう 1GVi gặp phải323 20 なんで なんで Interrog. tại sao

324 20 ~もん もん Prt. (1) từ khi…, bởi vå… (2) tôi thường…(3) bạn phải…

325 20 バイト バイト N làm thäm

326 20 運ぶ はこぶ 1GVt (1) khiäng vác, vận chuyển (2)tiến hành,thực hiện

327 20 ~階建て ~かいだて Suf. toàn nhà…tầng328 20 広さ ひろさ N độ rộng329 確認2 不満 ふまん N bất mãn330 確認2 褒める ほめる 2GVt khen ngợi331 確認2 腹が立つ はらがたつ Exp. tức giận332 確認2 化粧 けしょう N trang điểm333 確認2 当然 とうぜん N đương nhiän, dĩ nhiän334 確認2 年齢 ねんれい N tuổi335 確認2 生きる いきる 2GVi sống336 確認2 尊敬 そんけい VN tôn trọng, kænh trọng337 確認2 外見 がいけん N vẻ ngoài338 確認2 心 こころ N trái tim, tâm hồn339 確認2 不健康 ふけんこう N không khỏe340 確認2 従業員 じゅうぎょういん N nhân viän341 確認2 さっそく さっそく Adv. ngay lập tức, nhanh chèng342 確認2 それにしても それにしても Exp. cho dù cè vậy343 確認2 ヒット(する) ヒット VN thành công344 確認2 出版社 しゅっぱんしゃ N nhà xuất bản345 確認2 希望 きぼう VN nguyện vọng346 確認2 楽しさ たのしさ N niềm vui347 確認2 悩む なやむ 1GVi lo lắng, băn khoăn348 確認2 急 きゅう na -A cấp bách, khẩn349 確認2 うそ うそ N lời nèi dối350 確認2 しょうがない しょうがない i -A không thể tránh khỏi, không thể giúp351 確認2 指導 しどう N chỉ đạo, hướng dẫn352 確認2 社会 しゃかい N xã hội353 確認2 同士 どうし N chỉ những người cùng hội, nhèm354 区別2 平等 びょうどう na -A、N bånh đẳng355 区別2 料理人 りょうりにん N đầu bếp356 区別2 理想 りそう N lý tưởng357 区別2 面接官 めんせつかん N phỏng vấn358 区別2 憧れ あこがれ N niềm mơ ước, mong mỏi359 区別2 キリスト キリスト N Thiän Chúa360 区別2 宗教 しゅうきょう N tôn giáo361 区別2 祝う いわう 1GVt ăn mừng, chúc mừng362 21 必ずしも かならずしも Adv. không nhất định, không hẳn363 21 ~ら ~ら Suf. những…, chúng…364 21 確かめる たしかめる 2GVt kiểm tra, xác nhận, xác định365 21 コンピューター コンピューター N máy vi tænh366 21 間違う まちがう 1GVi phạm lỗi367 21 スイス スイス N Thụy Sĩ368 21 ~製 ~せい Suf. hàng làm tại…369 21 ハッピー ハッピー na -A hạnh phúc

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 7: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

370 21 悩み なやみ N mối lo371 21 うなずく うなずく 1GVi gật đầu372 22 ウェイトレス ウェイトレス N nữ phục vụ bàn373 22 探偵 たんてい N thám tử374 22 調査 ちょうさ N điều tra, nghiän cứu375 22 ~曲 ~きょく Ctr. bài nhạc…376 22 おじさん おじさん N chú…, cậu…, ngài…377 22 別に べつに Adv. (1) đặc biệt (2) ngoài ra378 22 外食 がいしょく N đi ăn ở ngoài, đi ăn tiệm379 22 平日 へいじつ N ngày thường380 23 休み時間 やすみじかん N giờ nghỉ giữa các tiết381 23 バレー(ボール) バレーボール N bèng chuyền

382 23 思い おもい N (1)ý nghĩ (2) cảm xúc (3) kinh nghiệm(4) ước muốn (5) tånh yäu, trái tim

383 23 めでたい めでたい i -A mừng cho ai đè, hạnh phúc384 23 県 けん N tỉnh385 23 受験 じゅけん N ứng thæ, tham dự kå thi386 23 正直 しょうじき na -A chænh trực, thành thực, chân thật387 23 マナーモード マナーモード N chế độ im lặng ( của điện thoại )388 23 慌てる あわてる 2GVi (1) hoảng loạn, bối rối (2) vội vã389 23 笑顔 えがお N gương mặt cười390 23 変更 へんこう VN thay đổi, biến đổi, cải biến391 23 あのね あのね Int. này, nghe này, nèi cái này392 23 入院 にゅういん VN nhập viện393 23 ~店 てん N tiệm…, quán…394 24 キャンプ キャンプ N cắm trại395 24 ~者 ~しゃ Suf. người của…396 24 ~台 ~だい Ctr. ...chiếc397 24 離婚 りこん VN ly hôn398 24 あんなに あんなに Adv. (cái) như vậy mà399 24 煮込む にこむ 1GVt kho, hầm400 24 ~か所 ~かしょ Ctr. … nơi401 24 予算 よさん N ngân sách, ước tænh402 25 すれ違う すれちがう 1GVi đi ngang qua nhau403 25 つなぐ つなぐ 1GVt (1) buộc, cột, trèi (2) nối, liän kết404 25 ん? ん? Int. hử?405 25 注意深い ちゅういぶかい i -A cảnh giác, thận trọng406 25 運動靴 うんどうぐつ N giày thể thao407 25 ジム ジム N phçng tập thể hånh, phçng gym408 25 アドレス アドレス N địa chỉ409 25 団体 だんたい N đoàn thể, nhèm410 26 人数 にんずう N số người411 26 コピー コピー VN phô tô, sao chãp412 26 枚数 まいすう N số miếng giấy

413 26 描く えがく 1GVt (1) viết, vẽ (2) miäu tả (3) phác hånhảnh, tưởng tượng

414 26 鼻 はな N cái mũi415 26 本社 ほんしゃ N trụ sở chænh, văn phçng điều hành chænh416 26 なぜ なぜ Interrog. tại sao417 26 落ち着く おちつく 1GVi (1) bånh tĩnh (2) định cư (3) dọn tới418 26 決して けっして Adv. quyết… không, dù thế nào cũng không…419 26 職場 しょくば N nơi làm việc420 26 評価 ひょうか N đánh giá421 26 給料日 きゅうりょうび N ngày phát lương422 26 半月 はんつき N nửa tháng423 26 Yシャツ ワイシャツ N áo thun424 26 アイロン アイロン N bàn ủi, ủi đồ425 26 貯まる たまる 1GVi tiết kiệm426 26 水筒 すいとう N bånh đựng nước, bånh giữ nhiệt427 26 自動販売機 じどうはんばいき N máy bán tự động428 27 かく かく 1GVt (1) đổ mồ hôi (2) viết (3) gãi ngứa429 27 おつり おつり N tiền thối430 27 スカート スカート N váy431 27 ファスナー ファスナー N dây kão432 27 こっそり こっそり Adv. bæ mật, lãn lút, rèn rãn, giấu giếm433 27 スナック菓子 スナックがし N bánh giçn, bánh snack434 27 どなた どなた Interrog. ai ( thể lịch sự )

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 8: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

435 27 製薬 せいやく N bào chế thuốc, thuốc436 27 皮膚 ひふ N da liễu437 27 弱い よわい i -A yếu, kãm438 27 塗り薬 ぬりぐすり N thuốc bôi, thuốc xức439 27 植物 しょくぶつ N thực vật

440 27 刺激 しげき N (1) kæch thæch, khuyến khæch (2) kæch động, quá khæch (3) động viän

441 27 材料 ざいりょう N nguyän liệu, vật liệu442 27 理解 りかい VN hiểu, tiếp thu, lĩnh hội443 27 数年 すうねん N æt năm, vài năm444 27 乾燥 かんそう N khô khan, phơi khô445 28 悪口 わるくち N nèi xấu446 28 おばあちゃん おばあちゃん N bà ( nội, ngoại )447 28 叱る しかる 1GVt la rầy, mắng448 28 礼儀 れいぎ N lễ nghi449 28 訪問 ほうもん VN thăm viếng450 28 手みやげ てみやげ N quà lưu niệm du lịch xách tay451 28 カジュアル カジュアル na -A ( ăn mặc ) bånh dị, bånh thường452 28 呼び捨て よびすて N gọi trống không453 28 にやり にやり Onom. cười toãt miệng454 28 あんまり あんまり Adv. (1) rất, lắm (2) không mấy, æt, thừa455 28 彼氏 かれし N bạn trai456 28 だって だって Prt. tại …457 28 トラブル トラブル N rắc rối458 29 初詣 はつもうで N đi đền vào năm mới459 29 新年 しんねん N năm mới460 29 着せる きせる 2GVt mặc ( quần áo )461 29 雇う やとう 1GVt thuä, mướn462 29 夫婦 ふうふ N vợ chồng463 29 大忙し おおいそがし N rất bận rộn464 29 明ける あける 2GVt (1) ( mặt trời ) mọc (2) mở, bắt đầu465 29 年始 ねんし N bắt đầu một năm466 29 おせち料理 おせちりょうり N mèn Sechi ăn đèn năm mới467 29 (お)雑煮 (お)ぞうに N mèn súp bánh gạo của Nhật468 29 数 かず N số ( lượng )469 30 (お)こづかい/小遣い (お)こづかい N tiền tiäu vặt470 30 ラブレター ラブレター N thư tånh471 30 中学生 ちゅうがくせい N học sinh trung học472 30 居眠り いねむり N ngủ gật473 30 寒気 さむけ N khæ lạnh474 30 温まる あたたまる 1GVi hâm nèng, làm nèng475 30 しょうが湯 しょうがゆ N nước nèng gừng476 30 キャッチボール キャッチボール N nãm bắt bèng477 30 川 かわ N dçng sông478 30 釣る つる 1GVt câu cá479 30 表情 ひょうじょう N biểu hiện480 30 巻 かん Ctr.、N cuốn ( truyện )481 30 最終 さいしゅう N cuối cùng482 30 手に取る てにとる Exp. lấy tay cầm, chạm483 30 優秀 ゆうしゅう N ưu tú484 30 賞 しょう N giải ( thưởng )485 30 どうしても どうしても Adv. cho dù như thế nào486 30 国語 こくご N quốc ngữ, tiếng Nhật487 30 当時 とうじ N đương thời488 30 そのうち そのうち Adv. trong khi, trước khi…489 確認3 新~ しん~ Pref. tân…, ...mới490 確認3 パッケージ パッケージ N gèi, bao gèi491 確認3 で、 で、 Conj. và…, rồi…492 確認3 ~袋 ~ふくろ Ctr. … bao493 確認3 サンプル サンプル N vật mẫu, hàng mẫu494 確認3 うわあ うわあ Int. ôi! Wao!495 確認3 しょっぱい しょっぱい i -A mặn496 確認3 納得 なっとく VN hiểu biết, thấu đáo, đồng ý497 確認3 正確 せいかく na -A chænh xác, đúng

498 確認3 焼ける やける 2GVi (1) bị đốt, bị cháy (2) nướng, quay (3)cháy nắng

499 確認3 まるで まるで Adv. như thể, như là, giống như…

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 9: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

500 確認3 高校生 こうこうせい N học sinh cấp 3501 確認3 勇気 ゆうき N dũng khæ502 確認3 どうりで どうりで Adv. không gå ngạc nhiän503 確認3 こんばんは こんばんは Grt. chào buổi tối504 確認3 第~ だい~ Pref. thứ…505 確認3 志望 しぼう N ước muốn, khát vọng, nguyện vọng506 確認3 ペア ペア N đôi, cặp507 確認3 思い出 おもいで N kỉ niệm, kæ ức508 確認3 教え子 おしえご N học sinh của…509 確認3 当日 とうじつ N ngày hôm đè, ngày đè510 区別3 乗せる のせる 2GVt (1) cho đi nhờ xe (2) chất län, chồng lä511 区別3 列車 れっしゃ N tàu lửa, tàu hỏa512 区別3 巻き込む まきこむ 1GVt cuốn vào, lôi kão vào, dænh læu vào513 区別3 現地 げんち N tại chỗ, tại địa phương, tại nơi đè514 区別3 大使館 たいしかん N đại sứ quán515 区別3 外務省 がいむしょう N bộ ngoại vụ516 区別3 自身 じしん N bản thân517 区別3 歯科 しか N khoa nha518 区別3 医師 いし N Y sĩ, bác sĩ519 区別3 共通 きょうつう N thông thường, phổ thông520 区別3 発展 はってん N phát triển, mở rộng, tiến triển521 区別3 未定 みてい N chưa quyết định, chưa chắc chắn522 区別3 (お)互い おたがい N lẫn nhau, với nhau523 区別3 活動 かつどう N hoạt động524 区別3 条件 じょうけん N điều kiện525 区別3 課 か N (1) khoa, phçng, ban (2) bài học526 区別3 ネット ネット N net, mạng527 区別3 求人 きゅうじん N tuyển người528 区別3 日帰り ひがえり N đi về trong ngày529 区別3 登山 とざん N leo núi530 区別3 念のため ねんのため Exp. để phçng hờ, để cho chắc chắn531 区別3 食料 しょくりょう N thực phẩm532 区別3 ~め ~め Suf. làm cho …. ( nhiều län, æt đi… )533 区別3 天候 てんこう N thời tiết534 区別3 助詞 じょし N trợ từ, giới từ535 区別3 違い ちがい N sự khác biệt, khác nhau536 31 扱い あつかい N xử lý, đối đãi, cư xử537 31 活躍 かつやく VN hoạt động cè hiệu quả538 32 ~力 りょく Suf. lực…

539 32 細かい こまかい i -A (1) nhỏ nhặt (2) chi tiết, kĩ lưỡng (3)không quan trọng, thứ yếu

540 32 分別 ぶんべつ VN phân loại, phân tách, chia tách541 32 客観 きゃっかん N khách quan542 32 しつけ しつけ N rân luyện, kỉ cương, cách cư xử543 32 愛情 あいじょう N tånh yäu544 32 なさる なさる 1GVt làm545 32 登場 とうじょう N xuất hiện546 32 人物 じんぶつ N nhân vật, con người, tænh cách547 32 不規則 ふきそく N bất quy tắc548 32 話しかける はなしかける 2GVi bắt chuyện549 32 わくわく わくわく VN vui mừng, mong chờ, hồi hộp550 32 後悔 こうかい VN hối hận551 32 それと それと Conj. và cũng552 32 こう こう Adv. như vầy

553 32 点 てん N (1) điểm (2) chấm nhỏ (3) điểm số (4)thứ hạng (5) mặt, vấn đề

554 32 充実 じゅうじつ VN đầy đủ, sung túc, phong phú555 33 それでは それでは Conj. và rồi, thế rồi556 33 契約書 けいやくしょ N hợp đồng557 33 印鑑 いんかん N con dấu558 33 事前 じぜん N trước, tạm ứng559 33 お越しになる おこしになる Exp. đến thăm ( kænh ngữ )560 33 決心 けっしん N quyết tâm561 33 プロポーズ プロポーズ VN cầu hôn562 33 進める すすめる 2GVt (1) tiếp tục (2) đẩy mạnh, khuyến khæch

563 33 認める みとめる 2GVt (1) công nhận, thừa nhận (2) cho phãp,chấp thuận

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 10: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

564 33 役所 やくしょ N văn phçng nhà nước, công sở565 33 婚姻 こんいん N hôn nhân566 33 正式 せいしき na -A chænh thức, theo nghi thức567 33 祈る いのる 1GVt cầu nguyện568 33 とにかく とにかく Adv. trước hết569 34 パパ パパ N Ba, bố570 34 残る のこる 1GVi cçn lại, sèt lại, chừa lại571 34 済ませる すませる 2GVt chấm dứt, kết thúc, làm xong572 34 ペルシャ語 ペルシャご N tiếng Ba Tư573 34 ヘルシー ヘルシー na -A khỏe mạnh574 34 相撲 すもう N đấu sĩ Sumo575 34 現実 げんじつ N hiện thực576 34 口に合う くちにあう Exp. vừa miệng, phù hợp khẩu vị577 34 体重 体重 N cân nặng578 34 その上 その上 Conj. ngoài ra, hơn nữa579 34 最大 さいだい N cực đại, lớn nhất580 34 ガールフレンド ガールフレンド N bạn gái581 34 馬鹿 ばか na -A ngốc, khờ, dại582 34 稼ぐ かせぐ 1GVt làm, kiếm tiền

583 34 崩す くずす 1GVt(1) bị bịnh, ( sức khỏe) giảm sút (2) pháhủy (3) đổi tiền ( tiền chẵn ra lẻ ) (4)làm rối loạn (5) viết tháu, viết ngoáy

584 35 効く きく 1GVi cè tác dụng, cè hiệu quả, cè ảnh hưởng585 35 マイク マイク N cái mic586 35 放す はなす 1GVt thả ra, giải phèng587 35 拍手 はくしゅ N vỗ tay588 35 船 ふね N thuyền, tàu589 35 ラッキー ラッキー na -A may mắn590 35 クーポン クーポン N phiếu giảm giá591 35 整理 せいり VN chỉnh sửa, dọn dẹp, sắp xếp

592 35 行列 ぎょうれつ N (1) hàng, lối, dãy (2) đám rước, cuộcdiễu hành

593 35 送迎 そうげい VN đèn tiễn594 35 要~ よう~ Pref. cần phải…595 35 クレジットカード クレジットカード N thẻ tæn dụng596 35 (お)支払い (お)しはらい N cách chi trả, việc chi trả597 35 現金 げんきん N tiền mặt598 36 美容院 びよういん N viện thẩm mỹ, tiệm làm tèc599 36 発車 はっしゃ VN sự xuất phát, sự khởi hành600 36 そうだ そうだ Exp. vậy à! Ra vậy!

601 36 せっかく せっかく N (1) mọi nỗ lực, rất quæ, quæ báu (2)thật đáng tiếc

602 36 張り紙 はりがみ N giấy dán, tấm poster, tấm sticker603 36 学会 がっかい N hội các nhà khoa học, giới khoa học604 36 次回 じかい N lần sau605 36 肌 はだ N da606 36 化粧水 けしょうすい N nước trang điểm607 36 通信 つうしん N thông tin, truyền thông, đưa tin, liän608 36 販売 はんばい N bán hàng609 36 キャットフード キャットフード N thức ăn mâo610 36 試す ためす 1GVt thử nghiệm, … thử

611 36 サウナスーツ サウナスーツ N bộ đồ Sauna mặc khi tập thể dục cho ranhiều mồ hôi

612 36 キャンディー キャンディー N kẹo613 37 案 あん N (1) đề nghị, đề xuất (2) dự án, ý tưởng614 37 赤字 あかじ N thua lỗ, thâm hụt615 37 さす さす 1GVt (1) mở ra, xçe dù (2) chiếu sáng616 37 冷静 れいせい na -A bånh tĩnh, điềm đạm617 37 たいして たいして Adv. không nhiều, không… lắm618 37 スポーツクラブ スポーツクラブ N câu lạc bộ thể thao619 37 体重計 たいじゅうけい N cân sức khỏe, cân thể trạng620 37 大手 おおて N công ty lớn621 37 企業 きぎょう N xæ nghiệp, doanh nghiệp622 37 地位 ちい N vị træ, địa vị, chỗ đứng623 37 名誉 めいよ N danh dự624 37 ~暮らし ぐらし N sống…625 37 休める やすめる 2GVt nghỉ ngơi

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 11: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

626 37 興味 きょうみ N sở thæch627 37 農業 のうぎょう N nông nghiệp628 37 第二 だいに N hạng 2, thứ 2629 37 人生 じんせい N nhân sinh, đời người630 38 飛び出す とびだす 1GVi chạy phèng ra

631 38 ひく ひく 1GVt (1) cán län, chạy län (2) rút, kão (3)nhån län (4) trừ đi, loại ra

632 38 離す はなす 1GVt rời ( mắt ) khỏi, tách ra, rời ra633 38 いけない! いけない! Exp. không được rồi!634 38 収集車 しゅうしゅうしゃ N xe thu thập ( rác, đất, đồ dơ )635 38 投げる なげる 2GVt nãm636 38 許す ゆるす 1GVt tha thứ, cho phãp637 38 親友 しんゆう N bạn thân thiết638 39 寒さ さむさ N lạnh lẽo, thời tiết lạnh639 39 耐える たえる 2GVi chịu đựng640 39 ストーブ ストーブ N máy sưởi, lç sưởi641 39 購入 こうにゅう N mua vào642 39 企画 きかく N kế hoạch643 39 採用 さいよう VN tuyển dụng, chấp nhận

644 39 求める もとめる 2GVt (1) yäu cầu, đçi hỏi (2) tåm kiếm (3)mua vào

645 39 コピー機 コピーき N máy photo646 39 詰まる つまる 1GVi (1) bị đầy (2) bị tắc nghẽn (3) bị kẹt647 39 引っぱる ひっぱる 1GVt rút kão, nắm kão648 39 法律 ほうりつ N luật pháp649 39 コミュニケーション コミュニケーション N giao tiếp

650 39 忚じる おうじる 2GVi (1) trả lời, đáp ứng (2) đồng ý, nhậnlời (3) thỏa mãn, nhận

651 39 議長 ぎちょう N chủ tọa, chủ tịch652 39 処理場 しょりじょう N nhà máy chế biến653 39 議員 ぎいん N nghị viện viän654 39 住民 じゅうみん N người d6an655 39 事頄 じこう N sự cố, tai nạn656 39 楽屋 がくや N phçng thay đồ, hậu trường657 39 アーティスト アーティスト N nghệ sĩ658 39 撮影 さつえい N chụp hånh, quay phim659 39 一切 いっさい N、Adv. hoàn toàn (không), toàn bộ660 39 禁止 きんし N cấm đoán661 39 関係者 かんけいしゃ N người liän quan662 39 立ち入り たちいり N đi vào663 39 失礼 しつれい na -A (1) xin lỗi (2) đã thất lễ664 39 こういった こういった Attri. loại này, kiểu này, như thế này665 40 見当たる みあたる 1GVi được thấy666 40 停止 ていし N dừng lại667 40 悪用 あくよう VN sử dụng vào mục đæch xấu

668 40 格好 かっこう N (1) quần áo, cách ăn mặt (2) dáng,tướng, kiểu cách

669 40 (お)皿洗い (お)さらあらい N rửa chãn dĩa670 40 包丁 ほうちょう N dao bếp671 40 これじゃあ これじゃあ Exp. cái này thå, vào tånh cảnh này thå…672 40 印象 いんしょう N ấn tượng673 40 おーい おーい Exp. nâ!674 40 ~ちゃん ~ちゃん Suf. Cô…, då… , chị… ( từ gọi kâm sau tän )675 40 週刊誌 しゅうかんし N tuần báo676 40 いく いく 1GVi đi, cè thể677 40 勘違い かんちがい VN nhầm lẫn678 40 そんなふうに そんなふうに Exp. theo cách này679 40 慎重 しんちょう na -A cẩn thận, thận trọng, dâ dặt680 40 行動 こうどう VN hành động, ứng xử681 40 レストラン れすとらん N tän nhà hàng682 40 一同 いちどう N tất cả chúng månh, tụi månh683 40 衛生 えいせい N vệ sinh684 40 食品 しょくひん N thức ăn, thực phẩm685 40 傷む いたむ 1GVi thương tæch, thương tổn, hư hại, xấu đi686 40 食中毒 しょくちゅうどく N ngộ độc

687 40 扱う あつかう 1GVt (1) điều khiển, đối phè (2) đối xử, đãingộ (3) sử dụng, làm

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 12: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

688 40 水分 すいぶん N nước, hơi nước, hơi ẩm689 40 休暇 きゅうか N kå nghỉ, ngày nghỉ690 40 ~願 ねがい N đơn xin…, yäu cầu…691 40 お盆 おぼん N lễ Obon, lễ viếng mộ692 40 提出 ていしゅつ N nộp ( đơn, bài luận )693 確認4 試写会 ししゃかい N buổi duyệt phim694 確認4 力 ちから N sức mạnh, sức lực695 確認4 取り扱い とりあつかい N đối đãi, sử dụng, xử lý696 確認4 付き合う つきあう 1GVi kết giao, giao du, kết bạn697 確認4 スリル スリル N hồi hộp, run rẩy vå sợ

698 確認4 かえって かえって Adv. (1) ngược lại, trái lại (2) thäm vào,hơn là

699 確認4 映像 えいぞう N hånh ảnh

700 確認4 迫る せまる 1GVi thúc giục, gấp gáp, cấp bách, áp sát,tiến sát

701 確認4 手に入る てにはいる 1GVt đạt được, cè được702 確認4 週刊 しゅうかん N hàng tuần703 確認4 忚募 おうぼ VN nộp đơn, xin vào704 確認4 得 とく na -A、VN lợi705 確認4 アンケート アンケート N bản thăm dç706 確認4 性能 せいのう N tænh năng707 確認4 新車 しんしゃ N xe mới708 確認4 プラン プラン N kế hoạch709 確認4 (に)対する (に)たいする Exp. đối với710 確認4 用紙 ようし N mẫu giấy trắng711 確認4 改善 かいぜん N cải thiện712 確認4 ブレーキ ブレーキ N cái thắng, cái phanh713 確認4 システム システム N hệ thống714 確認4 減る へる 1GVi giảm đi, sút đi715 確認4 エンジン エンジン N động cơ716 確認4 配慮 はいりょ VN quan tâm, chăm sèc, lưu tâm xem xãt717 確認4 マグカップ マグカップ N ca, chãn718 確認4 どんどん どんどん Adv. ngày càng ( chỉ tốc độ tăng nhanh )719 確認4 激しい はげしい i -A gay gắt, mãnh liệt, dữ dội720 確認4 酔っぱらう よっぱらう 1GVi say xỉn721 区別4 イベント イベント N sự kiện722 区別4 ヒーター ヒーター N bếp lç, lç sưởi723 区別4 換気 かんき N lưu khæ, thông giè724 区別4 ルージュ ルージュ N thỏi son725 区別4 変身 変身 N biến hånh, cải trang726 区別4 ドリンク ドリンク N thức uống, nước uống727 区別4 現代 げんだい N hiện đại, thời nay728 区別4 歯ブラシ はブラシ N bàn chải đánh răng729 区別4 電動 電動 N điện động730 区別4 汚れ よごれ N vết bẩn, vết dơ731 区別4 バンド バンド N nhèm, ban732 区別4 姿勢 しせい N tư thế, điệu bộ, thái độ733 区別4 結ぶ むすぶ 1GVt (1) cột, buộc (2) kết nối (3) kæ kết

734 41 割る わる 1GVt (1) làm vỡ, làm bể (2) chẻ, bửa, tách,chia (3) pha loãng

735 41 診断 しんだん N chuẩn đoán736 41 検査 けんさ N kiểm tra, điều tra737 41 オムライス オムライス N mèn cơm trứng Omelet738 41 ケチャップ ケチャップ N nước sốt cà chua739 41 賞味期限 しょうみきげん N hạn sử dụng740 41 再度 さいど N lần nữa, lặp lại741 41 インフルエンザ インフルエンザ N dịch cúm742 41 山登り やまのぼり N leo núi743 41 布団 ふとん N nệm ngủ của Nhật744 41 ぐっすり ぐっすり Adv. ngủ say, ngủ ngon745 41 硬い かたい i -A cứng, dai, rắn746 41 ついている ついている Exp. may mắn747 42 お世話になりました お世話になりました Exp. cám ơn vå đã chăm sèc giúp đỡ748 42 約 やく N khoảng chừng749 42 工業 こうぎょう N công nghiệp750 42 ともに ともに Adv. cùng với751 42 汚い きたない i -A dơ bẩn (2) bất công (3) bạo lực

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 13: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

752 42 排水 はいすい N nước thải, nước dơ753 42 挙げる あげる 2GVt näu, tổ chức754 42 含む ふくむ 1GVt (1) bao gồm (2) giữ trong đầu (3) hàm ý755 42 流れ込む ながれこむ 1GVi chảy vào, đổ vào, theo dçng chảy vào756 42 一時期 いちじき N một thời gian, một khoảng thời gian757 42 さかん さかん na -A hưng thịnh, ưa chuộng, thịnh hành758 42 大切さ たいせつさ N sự quan trọng759 43 受かる うかる 1GVi đậu ( kå thi )760 43 帰す かえす 1GVt cho về, trả về, gửi về761 43 宝 たから N báu vật762 43 知り合い しりあい N mối quan hệ, sự quen biết763 43 コース コース N khèa học764 43 ひらがな ひらがな N bảng cái hiragana

765 43 甘える あまえる 2GVi (1) nhõng nhẽo, nũng nịu (2) lợi dụng,phụ thuộc vào

766 43 除く のぞく 1GVi loại bỏ, loại trừ, xèa bỏ767 44 愛 あい N tånh yäu768 44 友情 ゆうじょう N tånh bạn769 44 ラスト ラスト N cuối cùng770 44 シーン シーン N cảnh771 44 ワールドカップ ワールドカップ N giải đá banh thế giới, giải World Cup772 44 リハーサル リハーサル N buổi diễn tập773 44 揺れる ゆれる 2GVi rung lắc, lung lay, run rẩy, lắc lư774 44 東北 とうほく N vùng Đông Bắc

775 44 地方 ちほう N (1)địa phương, vùng, khu vực (2) đấtnước, tỉnh

776 44 被害 ひがい N hư hại, thiệt hại777 44 津波 つなみ N sèng thần778 44 大きさ おおきさ N độ lớn779 44 助け たすけ N cứu giúp, hỗ trợ780 45 データ データ N thông tin, tư liệu781 45 未来 みらい N tương lai782 45 黙る だまる 1GVi (1) im lặng, ngừng nèi (2) giữ kæn783 45 きっかけ きっかけ N nhờ vào dịp, động lực784 45 出来事 できごと N biến cố, sự kiện, tai nạn785 45 政府 せいふ N chænh phủ786 45 嫌がる いやがる 1GVt ghãt, không sẵn lçng, miễn cưỡng787 45 外国船 がいこくせん N thuyền nước ngoài788 45 受け入れる うけいれる 2GVt chấp nhận, đồng ý, nhận vào789 45 学ぶ まなぶ 1GVt học790 45 いろんな いろんな Attri. nhiều loại, khác nhau791 45 望む のぞむ 1GVt (1) muốn, ao ước (2) thæch hơn792 46 ミス ミス N sai phạm, lỗi lầm793 46 先方 せんぽう N bän kia794 46 存じる ぞんじる 2GVt (1) tôi biết (2) tôi nghĩ vậy795 46 出場 しゅつじょう N tham gia, tham dự796 47 ~好き ~ずき Suf. thæch…797 47 あきれる あきれる 2GVi (1) ngạc nhiän, sốc (2) ghä tởm798 47 ワン ワン Onom. gâu gâu800 47 (を)ちょうだい ちょうだい Exp. cho … đi801 47 係 かかり N phụ trách, chịu trách nhiệm802 48 関東 かんとう N vùng Kanto803 48 接近 せっきん VN tiếp cận804 48 恐れ おそれ N (1) lo sợ, sợ hãi (2) nguy hiểm, hiểm805 48 恐ろしい おそろしい i -A ghä sợ, kinh khủng806 48 スプレー スプレー N bånh xịt807 48 持ち込む もちこむ 1GVt đem vào808 48 上空 じょうくう N bầu trời, trän không809 48 気圧 きあつ N khæ áp810 48 頭痛薬 ずつうやく N thuốc đau đầu, thuốc trị nhức đầu811 48 胃 い N bao tử812 48 キャッシュカード キャッシュカード N thẻ rút tiền813 48 暗証番号 あんしょうばんごう N mật mã, mã số bæ mật814 48 生年月日 せいねんがっぴ N ngày tháng năm sinh815 48 他人 たにん N người khác, người lạ816 48 経営 けいえい VN kinh doanh817 48 記事 きじ N kæ sự

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 14: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

818 48 部品 ぶひん N linh kiện, phụ tùng819 48 ウイルス ウイルス N vi rút820 48 バックアップ バックアップ N sao lưu, sự hỗ trợ821 48 前方 ぜんぽう N đằng trước, phæa trước822 48 滑る すべる 1GVi (1) trơn trượt (2) tuột (3) lướt qua823 48 運行 うんこう VN vận hành, chuyển động, hoạt động824 48 通常 つうじょう N thông lệ, thông thường825 48 時刻 じこく N thời gian, giờ826 48 余裕 よゆう N (1) cçn chỗ, cçn thời giờ (2) thong thả827 48 速報 そくほう N nhanh chèng công bố, tốc cáo828 48 ただ今 ただいま N hiện giờ, hiện nay, bây giờ829 48 発生 はっせい VN phát sinh830 48 地域 ちいき N khu vực, vùng831 48 揺れ ゆれ N lắc, đung đưa

832 48 おさまる おさまる 1GVi (1) giải quyết, trong vçng kiểm soát (2)giảm bớt, lắng đi, ngớt

833 48 近寄る ちかよる 1GVi đến gần, lại gần

834 49 すき焼き すきやき N mèn sukiyaki, gồm thịt bç, rau cải và tàuhủ nấu trong nước lẩu

835 49 あんなふうに あんなふうに Exp. như cái cách đè836 49 まね まね N (1) bắt chước, mô phỏng (2) thái độ cư837 49 替わる かわる 1GVi (1) thay thế (2) thay đổi838 49 無駄 むだ na -A vô nghĩa, việc vô æch839 49 可能 かのう na -A cè khả năng, cè thể840 49 ビジネス ビジネス N kinh doanh841 49 非常に ひじょうに Adv. khẩn cấp, cấp bách842 49 フォーマル フォーマル na -A chænh thức843 49 服装 ふくそう N quần áo844 49 立場 たちば N vị træ, vị thế, cách nhån845 49 過去 かこ N quá khứ846 49 科学 かがく N khoa học847 50 ペンケース ペンケース N hộp bút848 50 どれだけ どれだけ Interrog. bao nhiäu…849 50 傷つく きずつく 1GVi làm tổn thương850 確認5 お子様 おこさま N vị khách nhỏ851 確認5 熱い あつい i -A nèng852 確認5 触る さわる 1GVi chạm, sờ853 確認5 調理 ちょうり N nấu nướng, chế biến854 確認5 電子レンジ でんしレンジ N lç vi sèng, lç vi ba855 確認5 当社 とうしゃ N công ty chúng tôi, công ty này856 確認5 窓口 まどぐち N quầy, cửa bán vã857 確認5 故障 こしょう VN rắc rối, thiệt hại, trục trặc858 確認5 ベランダ ベランダ N ban công859 確認5 通りかかる とおりかかる 1GVi đi ngang qua, xảy ra với860 確認5 干す ほす 1GVt phơi ra, phơi khô861 確認5 一家 いっか N một nhà, gia đånh862 確認5 柵 さく N hàng rào chắn song863 確認5 建て替え たてかえ N dựng lại, xây lại864 確認5 検討 けんとう VN kiểm định, kiểm tra, điều tra865 確認5 今頃 いまごろ Adv. khoảng lúc này866 確認5 たまたま たまたま Adv. tånh cờ, vô tånh867 確認5 ぼうっと ぼうっと Adv. ngẩn người ra, ngây người ra868 確認5 当たり前 あたりまえ N đương nhiän, dĩ nhiän869 確認5 ほしがる ほしがる 1GVt muốn870 確認5 悪者 わるもの N người xấu871 確認5 殺す ころす 1GVt giết hại872 確認5 命 いのち N sinh mạng873 確認5 恥ずかしい はずかしい i -A xấu hổ874 確認5 お医者様 おいしゃさま N bác sĩ875 区別5 ~冊 ~さつ Ctr. bản sao…876 区別5 カンボジア カンボジア N nước Campuchia877 区別5 失う うしなう 1GVt mất, thất lạc878 区別5 戦争 せんそう N chiến tranh879 区別5 伝わる つたわる 1GVi truyền bá, lan truyền, đi cùng880 区別5 語る かたる 1GVt kể chuyện, thuật lai,881 51 ショック ショック na -A bị sốc882 51 夕・朝食 ゆう・ちょうしょく N ăn tối và ăn sáng

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 15: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

883 51 ~付 つき Suf. kâm theo…884 51 アクセス アクセス N truy cập, nối vào, tiếp cận885 51 前日 ぜんじつ N ngày hôm trước886 51 浴場 よくじょう N phçng tắm, nhà tắm công cộng887 51 露天風呂 ろてんぶろ N bồn tắm lộ thiän888 51 貸切風呂 かしきりぶろ N phçng tắm được bao hết890 51 パジャマ パジャマ N đồ ngủ, pajama891 51 裸 はだか N khỏa thân892 51 宿泊 しゅくはく N trọ lại, nghỉ lại893 51 迎える むかえる 2GVt (1) đèn tiếp (2) mời894 52 わーい わーい Int. hoan hô895 52 よさ よさ N tốt đẹp, tốt lành896 53 ミュージカル ミュージカル N nhạc897 53 修正 しゅうせい VN chỉnh sửa, sửa chữa898 53 頼み たのみ N (1) nhờ cậy, nhờ vả (2) phụ thuộc vào899 53 仲直り なかなおり VN làm lành900 54 プレー プレー N trç chơi901 54 表す あらわす 1GVt (1) biểu hiện (2) đại diện (3) xuất hiện902 54 一言 ひとこと N một lời903 54 効果 こうか N hiệu quả904 54 こもる こもる 1GVi đầy, tới giới hạn905 54 見直す みなおす 1GVt nhån lại, suy nghĩ lại906 55 真っ赤 まっか na -A đỏ rực, đỏ chèt907 55 お知らせ おしらせ VN thông báo, tin tức908 55 イタリア イタリア N nước Ý909 55 値上がり ねあがり VN tăng giá, län giá910 55 研修 けんしゅう N đào tạo, học tập và huấn luyện911 56 いくらなんでも いくらなんでも Exp. cho dù bao nhiäu đi nữa912 56 どうせ どうせ Adv. dù gå, dù sao913 56 知識 ちしき N kiến thức914 56 やる気 やるき N động lực915 56 ポイント ポイント N điểm916 56 ぜいたく ぜいたく N、na -A xa hoa, lộng lẫy917 56 回数 かいすう N số lần918 56 便利さ べんりさ N sự tiện nghi, tiện lợi919 56 一方 いっぽう Conj. một phæa, một bän920 56 多尐 たしょう Adv. æt nhiều921 56 便 べん N dịch vụ, tiện nghi922 57 支える ささえる 2GVt hỗ trợ923 57 教授 きょうじゅ N (1) giáo sư (2) giáo viän hướng dẫn924 57 地元 じもと N quä nhà925 57 広まる ひろまる 1GVi mở rộng926 57 告白 こくはく VN thổ lộ, tỏ tånh927 57 倒産 とうさん N phá sản928 57 貧しい まずしい i -A nghâo nàn929 57 デザイナー デザイナー N nhà thiết kế930 57 もと もと N dưới quyền…931 57 洋品 ようひん N đồ Tây…932 57 縮む ちぢむ 1GVi co rút lại, nhỏ lại933 57 布 ぬの N vải934 57 社名 しゃめい N tän công ty935 57 引退 いんたい N rút lui, nghỉ hưu

936 57 あふれる あふれる 2GVi (1) tràn đầy, đông đúc (2) ngập lụt, tràn ngập

937 57 貧しさ まずしさ N nghâo nàn938 57 ~作り ~づくり N làm…939 57 おもしろさ おもしろさ N thú vị940 57 クレーム クレーム N than phiền, mắng vốn941 57 店舗 てんぽ N cửa tiệm942 57 その後 そのご Adv. sau đè943 58 なんだ! なんだ Exp. hèa ra là vậy!944 58 犬小屋 いぬごや N nhà nhỏ cho cún945 58 雷 かみなり N sấm sãt946 58 水泳 すいえい N bơi lội947 59 イブ イブ N trước948 59 本音 ほんね N cảm nghĩ thật, ý kiến thật949 59 今夜 こんや N tối nay

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 16: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

950 59 運命 うんめい N định mệnh, vận mệnh951 59 出会う であう 1GVi gặp gỡ952 59 精神 せいしん N tinh thần953 59 それら それら N mấy cái đè…954 59 乗り越える のりこえる 2GVt vượt qua955 59 スケート スケート N trượt băng956 59 すばらしさ すばらしさ N tuyệt vời, xuất sắc957 59 お疲れのところ おつかれのところ Exp. khi thấy mệt958 60 引き受ける ひきうける 2GVt đảm nhiệm, chịu trách nhiệm959 60 責任 せきにん N trách nhiệm960 60 かわいそう かわいそう na -A tội nghiệp961 60 紅葉 こうよう N lá đỏ mùa thu962 60 川下り かわくだり N xuống hạ lưu963 60 ボート ボート N thuyền964 60 眺める ながめる 2GVt nhån bao quát, ngắm cảnh965 60 ライフジャケット ライフジャケット N áo cứu hộ966 60 (ご)着用 (ご)ちゃくよう N mặc vào967 60 (ご)乗船 (ご)じょうせん N län thuyền968 60 かっこ悪い かっこわるい i -A bộ dạng xấu969 確認6 来店 らいてん VN đến tiệm lần nữa970 確認6 ブランド ブランド N hàng hiệu971 確認6 宝石 ほうせき N đá quý972 確認6 もともと もともと Adv. ngay từ đầu973 確認6 山小屋 やまごや N nhà nhỏ trän núi974 確認6 救助 きゅうじょ N cứu hộ, cứu trợ976 確認6 下りる おりる 2GVi leo xuống, đi xuống, ra khỏi977 確認6 戦国 せんごく N chiến quốc978 確認6 姫 ひめ N công chúa979 確認6 戦い たたかい N chiến tranh980 確認6 カスタマー カスタマー N khách hàng981 確認6 レビュー レビュー N xãt duyệt, đánh giá982 確認6 ストーリー ストーリー N câu chuyện983 確認6 急展開 きゅうてんかい N phát triển, triển khai gấp984 確認6 一気に いっきに Adv. cùng một lúc, liền một hơi985 確認6 続編 ぞくへん N tập tiếp theo986 確認6 作者 さくしゃ N tác giả987 確認6 前半 ぜんはん N nửa phần trước988 確認6 ユーモア ユーモア N hài hước, nèi đùa989 確認6 中心 ちゅうしん N trung tâm, chænh giữa990 確認6 本来 ほんらい Adv. về cơ bản, về tự nhiän991 区別6 好み このみ N ý thæch, sở thæch, tùy thæch992 区別6 塩 しお N muối993 区別6 レシピ レシピ N công thức nấu ăn994 区別6 当店 とうてん N tiệm của chúng tôi995 区別6 基本 きほん N cơ bản996 区別6 ですが ですが Conj. tuy nhiän997 区別6 状況 じょうきょう N tånh trạng998 区別6 一人ひとり ひとりひとり N từng người từng người999 61 同時 どうじ N cùng lúc, đồng thời

1000 61 支払い しはらい N chi trả1001 61 おまけ おまけ N khuyến mãi thäm, cho thäm1002 61 名湯 めいとう N suối nước nèng nổi tiếng1003 61 味わう あじわう 1GVt nếm, thưởng thức, nhấm nháp1004 61 (ご)利用 (ご)りよう N sử dụng1005 61 なお なお Adv. bây giờ1006 61 限定 げんてい N cè giới hạn, hạn chế, cè hạn1007 61 ネイル ネイル N mèng tay1008 61 ケア ケア N chăm sèc1009 61 メイン メイン N chủ yếu, chænh1010 61 アイドル アイドル N thần tượng1011 61 グループ グループ N nhèm1012 61 サイン サイン N kæ tän, chữ kæ1013 61 運 うん N may mắn, vận may1014 61 豆腐 とうふ N tàu hủ1015 61 (お)肌 (お)はだ N (1) làn da (2) bề mặt1016 61 ローション ローション N dầu xức thơm, chất dưỡng da1017 61 フリータイム フリータイム N thời gian tự do, thời gian rảnh

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 17: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

1018 61 絵はがき えはがき N bưu thiếp ảnh1019 61 欲張り よくばり N、na -A tham lam1020 61 足を伸ばす あしをのばす Exp. đi xa, đi đây đè, đi du lịch1021 62 ミルク ミルク N sữa1022 62 オムツ オムツ N tã em bã1023 62 山頂 さんちょう N đỉnh núi, chèp núi1024 62 日の出 ひので N bånh minh, mặt trời mọc1025 62 製品 製品 N mặt hàng, hàng hèa1026 62 品質 ひんしつ N chất lượng sản phẩm1027 62 それほど それほど Adv. nhiều hơn mức đè1028 62 くもり くもり N trời mây1029 62 ついに ついに Adv. cuối cùng thå…, rút cục thå…1030 62 上達 じょうたつ VN tiến bộ, cải thiện1031 62 時差 じさ N múi giờ1032 62 務める つとめる 2GVt làm việc cho…1033 62 国際 こくさい N quốc tế1034 62 交流 こうりゅう N giao lưu, giao hữa1035 62 できごと できごと N sự kiện1036 62 参考 さんこう N tham khảo1037 63 お星さま おほしさま N (ông) sao1038 63 項番 じゅんばん N thứ tự, lần lượt1039 63 メートル メートル N、Ctr. mãt1040 63 海水 かいすい N nước biển1041 63 反対に はんたい Adv. đối lập, phản đối, ngược lại1042 63 砂漠 さばく N sa mạc1043 63 広がる ひろがる 1GVi mở rộng, trải rộng1044 63 森林 しんりん N rừng cây1045 63 氷河 ひょうが N băng hà1046 63 深い ふかい i -A sâu thẳm1047 63 進歩 しんぽ N tiến bộ1048 63 二酸化炭素 にさんかたんそ N khæ cacbon1049 63 汚す よごす 1GVt (1) làm ô nhiễm (2) làm dơ1050 63 ふーん ふーん Int. hừm…1051 64 メイク メイク N trang điểm1052 64 意外に いがいに Adv. ngoài dự kiến, ngoài ý muốn1053 64 差 さ N khác biệt1054 64 e-ラーニング e-ラーニング N học điện tử1055 64 導入 どうにゅう N giới thiệu, cài đặt, đưa vào áp dụng1056 64 困難 こんなん na -A、N khè khăn, vất vả1057 64 費用 ひよう N phæ tổn1058 64 得る える 2GVt giành được, lấy được, thu được, kiếm đ1060 64 高める たかめる 2GVt tăng län, nâng cao än, cải tiến1061 64 防災 ぼうさい N phçng hờ thiän tai, tai nạn1062 65 ここ ここ N trước, đã qua1063 65 我が社 わがしゃ N công ty chúng tôi1064 65 さまざま さまざま na -A nhiều loại, đa dạng, khác nhau1065 65 ニーズ ニーズ N nhu cầu1066 65 それじゃ(あ) それじゃ(あ) Conj. vậy thå1067 65 深刻 しんこく na -A nghiäm trọng, trầm trọng1068 65 終わり おわり N kết thúc, đèng lại1069 65 なんと言っても なんといっても Exp. cho dù nèi thế nào thå…1070 65 景気 けいき N tånh hånh kinh tế1071 65 転換 てんかん N chuyển đổi, chuyển hướng1072 66 物件 ぶっけん N tải sản, vật, việc1073 66 パンケーキ パンケーキ N bánh pancake1074 66 カルボナーラ カルボナーラ N mèn må Ý Carbonara1075 66 おかわり おかわり N thäm 1 phần giống vậy, thäm chãn nữa1076 66 尐なめ すくなめ N æt lại, bớt lại1077 66 カロリー カロリー N ca-lô-ri1078 66 鶏肉 とりにく N thịt gà1079 66 低め ひくめ N hạ xuống, thấp xuống1080 66 栄養 えいよう N dinh dưỡng1081 66 高カロリー こうカロリー N nhiều chất bão, lượng ca-lô-ri cao1082 66 それにしては それにしては Exp. đề cập tới việc …1083 66 予習 よしゅう N học trước, đọc trước1084 67 頼る たよる 1GVi phụ thuộc vào, lệ thuộc vào, dựa vào1085 67 あいかわらず あいかわらず Adv. không hề thay đổi, như từ trước đến giờ

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 18: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

1086 67 演技 えんぎ N diễn xuất, khả năng trånh diễn1087 67 不思議 ふしぎ na -A kå lạ, bæ ẩn, khè hiểu1088 67 友達言葉 ともだちことば N từ ngữ khi nèi chuyện với bạn1089 67 年上 としうえ N người lớn tuổi hơn1090 67 敬語 けいご N kænh ngữ1091 67 謝る あやまる 1GVi xin lỗi1092 68 おごる おごる 1GVt thết đãi, mời ăn1093 68 幼い おさない i -A nhỏ tuổi, cçn trẻ con1094 68 衝突 しょうとつ N xung khắc, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng1095 68 現場 げんば N hiện trường1096 68 乗客 じょうきゃく N hành khách1097 68 うち うち N trong khi…1098 68 死亡 しぼう VN tử vong1099 68 飲酒 いんしゅ N uống rượu1100 68 スローガン スローガン N biểu ngữ1101 68 いまだに いまだに Adv. vẫn cçn, ngay cả bây giờ1102 69 担任 たんにん N chủ nhiệm1103 69 マジック マジック N (1) phãp thuật (2) bút lông viết bảng1104 69 ヒーロー ヒーロー N anh hùng1105 69 どうやら どうやら Adv. làm cách nào đè1106 69 無意識 むいしき N、na -A không ý thức, vô trách nhiệm1107 69 頑固 がんこ na -A cứng đầu, bướng bỉnh1108 69 ほんま ほんま N thật sự1109 69 イントネーション イントネーション N ngữ điệu, cách phát âm1110 69 課題 かだい N chủ đề, vấn đề1111 69 係長 かかりちょう N tổ trưởng, nhèm trưởng1112 69 昇進 しょうしん VN tiến thân, thăng chức1113 69 推薦 すいせん VN tiến cử, giới thiệu

1114 69 大した たいした Attri. (1) rất nhiều, đáng kể (2) không lắm, không nhiều

1115 69 能力 のうりょく N năng lực1116 69 社外 しゃがい N ngoài công ty1117 69 態度 たいど N thái độ1118 70 ミーティング ミーティング N hội nghị1119 70 美人 びじん N mĩ nhân1120 70 代金 だいきん N chi phæ1121 70 請求書 せいきゅうしょ N hèa đơn1122 70 おかげさまで おかげさまで Exp. tôi khỏe cảm ơn, nhờ ơn trời mà…1123 70 決定 けってい N quyết định1124 70 許可 きょか N cho phãp1125 70 期限 きげん N kå hạn1126 70 日程 にってい N hành trånh, lịch trånh, nhật trånh1127 70 ひき逃げ ひきにげ N gây tai nạn giao thông rồi bỏ chạy1128 70 信号 しんごう N đân giao thông1129 70 無視 むし VN làm ngơ, bỏ mặc, coi như không biết

1130 70 はねる はねる 2GVt (1) ( buổi diễn ) kết thúc (2) nhảy chồmlän (3) bắn län

1131 70 ヘリコプター ヘリコプター N máy bay trực thăng1132 70 容疑者 ようぎしゃ N người bị tånh nghi, người khả nghi1133 70 捜す さがす 1GVt tåm kiếm1134 70 中断 ちゅうだん VN cách đoạn, gián đoạn1135 70 再開 さいかい VN bắt đầu lại, mở lại, tiếp tục lại1136 70 所有 しょゆう VN sở hữu1137 70 まもなく まもなく Adv. sắp sửa, cçn æt phút nữa1138 70 逮捕 たいほ VN bắt giữ1139 確認7 わが わがしゃ Attri. … của tôi1140 確認7 テレビ局 テレビきょく N đài truyền hånh1141 確認7 視聴率 しちょうりつ N tỉ lệ xem1142 確認7 右肩下がり みぎかたさがり N xu hướng đi xuống, xu hướng giảm xuống1143 確認7 来春 らいしゅん N mùa xuân tới1144 確認7 大物 おおもの N người nổi tiếng, nhân vật tiếng tăm1145 確認7 出演 しゅつえん N xuất hiện1146 確認7 初回 しょかい N lần đầu1147 確認7 近づく ちかづく 1GVi lại gần1148 確認7 出演料 しゅつえんりょう N phæ thực hiện, tiền cát sä1149 確認7 ずばり ずばり Adv. đúng chỗ hiểm, đúng huyệt1150 確認7 なるべく なるべく Adv. trong vçng cè thể

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 19: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

1151 確認7 交渉 こうしょう N (1) thương thảo, đàm phán (2) mối quanhệ, kết giao

1152 確認7 避ける さける 2GVt lảng tránh, tránh nã1153 確認7 予想外 よそうがい N ngoài dự đoán, ngoài mong muốn1154 確認7 ハプニング ハプニング N xảy ra ( ngoài ý muốn )1155 確認7 以来 いらい N từ khi…, từ lúc…1156 確認7 ダイヤモンド ダイヤモンド N kim cương1157 確認7 はるかに  はるかに Adv. cho đến nay, rất lắm1158 確認7 しめしめ しめしめ Int. làm được rồi! Được rồi!1159 確認7 いびき いびき N tiếng ngáy1160 確認7 すでに すでに Adv. đã rồi, đã, lâu rồi1161 確認7 焦る あせる 1GVi hối hả, hấp tấp, nèng ruột1162 確認7 もしも もしも Adv. nếu1163 確認7 ドキドキ ドキドキ VN ( tim đập ) thånh thịch, hồi hộp1164 確認7 心臓 しんぞう N trái tim1165 確認7 捕まる つかまる 1GVi (1) bị bắt giữ (2) bám vào1166 確認7 ボディービル ボディービル N tập thể dục để nở nang cơ bắp1167 確認7 気の毒 きのどく na -A đáng thương, không may, bi thảm1168 確認7 チーズ チーズ N phô mai1169 確認7 スペシャル スペシャル na -A、N đặc biệt1170 確認7 真剣 しんけん na -A (1) nghiäm túc, đàng hoàng (2) thật sự1171 確認7 真剣さ しんけんさ N sự nghiäm túc1172 確認7 志望校 しぼうこう N nguyện vọng vào trường1173 区別7 例 れい N væ dụ như1174 区別7 晴れ はれ N trời nắng, thời tiết đẹp1175 71 来日 来日 N ngày tới Nhật1176 71 奥様 おくさま N vợ ( ai đè )1177 72 夜中 よなか N giữa đäm

1178 72 非常識 ひじょうしき na -A、N thiếu hiểu biết cơ bản, không thể tin được, không bånh thường

1179 72 退職 たいしょく VN nghỉ việc1180 72 申し上げる もうしあげる 2GVt xin phãp nèi1181 72 ドリーム ドリーム N giấc mơ1182 72 当選 とうせん N được chọn, thắng giải1183 72 クリック(する) クリック VN nhấp vào1184 72 サボる さぼる 1GVt cúp học, trốn việc1185 73 まあまあ まあまあ Adv. thôi thôi mà1186 73 メンバー メンバー N thành viän1187 73 宣伝 せんでん N tuyän truyền, quảng cáo1188 73 演劇 えんげき N vở kịch1189 73 最年尐 さいねんしょう N người æt tuổi nhất1190 73 スタイル スタイル N phong cách1191 73 プロデューサー プロデューサー N nhà sản xuất

1192 74 終える おえる 2GVt (1) đèng lại, hoàn thành (2) kết thúc(3) tốt nghiệp

1193 74 仲よくする なかよくする Exp. đối xử tốt với ….1194 74 だます だます 1GVt (1) lừa phỉnh (2) dụ dỗ, dỗ ngọt1195 74 犯罪 はんざい N phạm tội1196 74 ぬいぐるみ ぬいぐるみ N thú nhồi bông1197 74 ボロボロ ボロボロ N tơi tả, rách rưới1198 74 習慣 しゅうかん N thèi quen1199 74 遠慮 えんりょ VN dâ dặt, thận trọng, khách khæ1200 74 あいまい あいまい na -A mơ hồ, không rõ ràng1201 74 本心 ほんしん N thật tâm, thật lçng1202 74 苦労 くろう VN khổ cực1203 74 調査員 ちょうさいん N kiểm tra viän1204 74 消費税 しょうひぜい N thuế tiäu thụ

1205 74 引き上げる ひきあげる 2GVi (1) kão län, nâng län (2) rút lui, rờikhỏi

1206 74 法案 ほうあん N luật dự thảo

1207 74 挙がる あがる 1GVi (1) được đề cập (2) được đưa län, trở län cè tiếng (3) bị bắt

1208 74 国民 こくみん N quốc dân, người dân

1209 74 上げる あげる 2GVt

(1) cho, biếu, tặng (2) đề bạt, giớithiệu (3) giành được, thu được (4) giơ län, nâng län (5) hoàn thành (6) tăng län(7) tiến hành, tổ chức (8) tố cáo, bắt

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 20: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

1210 74 実に じつに Adv. thật ra, sự thật là1211 74 一流 いちりゅう N bậc nhất, hàng đầu, cao cấp1212 74 物づくり ものづくり N sản xuất, làm thủ công1213 74 乙女座 おとめざ N xử nữ, trinh nữ1214 74 運勢 うんせい N vận may, tử vi1215 74 金運 きんうん N vận về tiền bạc1216 74 異性 いせい N giới tænh đối lập1217 74 一瞬 いっしゅん N chốc lát1218 74 足を運ぶ あしをはこぶ Exp. đi, đi tới1219 74 大金 たいきん N số tiền lớn1220 75 お祝い お祝い VN tiệc mừng, mừng1221 75 反響 はんきょう N vọng âm, tiếng dội, tiếng vang1222 75 メッセージカード メッセージカード N giấy viết lời nhắn1223 75 メールアドレス メールアドレス N địa chỉ e-mail1224 75 広告 こうこく N quảng cáo1225 75 カレールー カレールー N cục làm mèn cà ri1226 75 野菜炒め やさいいため N rau xào

1227 76 追う おう 1GVt (1) đuổi theo, chạy theo (2) săn đuổi(3) bận rộn

1228 76 そろえる そろえる 2GVt(1) thu thập, chuẩn bị (2) hoàn tất (3)sắp xếp theo thứ tự (4) đồng đều, làmcho giống nhau

1229 76 渋滞 じゅうたい N kẹt xe, tắc đường1230 76 追いかける おいかける 2GVt đuổi theo, chạy theo, theo đuổi1231 76 イライラ イライラ VN sốt ruột, nèng ruột, dễ cáu1232 77 二日酔い ふつかよい N say xỉn ( rượu)1233 77 インク インク N mực1234 77 体温計 たいおんけい N cái cặp nhiệt, nhiệt kế1235 77 氷 こおり N nước đá1236 77 バランス バランス N cân bằng1237 77 閉じる とじる 2GVt đèng lại

1238 77 通じる つうじる 2GVi(1) dẫn đến, chạy đến (2) gọi đến (3)hiểu được, thông suốt được (4) quenthuộc, nắm rõ, tường tận

1239 77 室内 しつない N trong phçng1240 77 言語 げんご N ngôn ngữ1241 77 (お)付き合い (お)つきあい N kết giao, kết bạn, quen biết

1242 78 解く とく 1GVt (1) giải quết (2) cởi ra, tháo ra, nớilỏng (3) hủy bỏ, giải vây

1243 78 円高 えんだか N tỉ giá yän cao1244 78 輸出 ゆしゅつ N xuất khẩu1245 78 いくら いくら Adv. bao nhiäu1246 78 実行 じっこう VN thực hành1247 78 恥ずかしがる はずかしがる 1GVt làm bị xấu hổ1248 78 何と なんと Exp. không thể tin nổi!1249 79 クラスメート クラスメート N bạn chung lớp1250 79 式 しき N (1) nghi thức, nghi lễ (2) kiểu, cách,1251 79 平気 へいき na -A bånh tĩnh, dửng dưng1252 80 以内 いない N trong vçng…, æt hơn…1253 80 せめて せめて Adv. æt nhất cũng…, tệ nhất cũng1254 80 引き分け ひきわけ N rút thăm1255 80 ~割 ~わり Ctr. … phần ( trăm )1256 80 まあ、まあ まあ、まあ Adv. thôi, thôi mà1257 確認8 週 しゅう N ...tuần

1258 確認8 気 き N (1) ý muốn, cảm giác (2) khæ (3) ý định,mục đæch (4) quan tâm

1259 確認8 関心 かんしん N quan tâm1261 確認8 片思い かたおもい N đơn phương1262 確認8 振り向く ふりむく 1GVt quay mặt lại, để ý quan tâm1263 確認8 スカーフ スカーフ N khăn quàng1264 確認8 冗談 じょうだん N nèi đùa, nèi giỡn1265 確認8 くれぐれも くれぐれも Adv. rất mong, làm ơn hãy1266 区別8 首相 しゅしょう N thủ tướng

1267 区別8 馬鹿にする ばかにする Exp. lấy ai đè ra làm trç cười, khinh thường,cười vào…

1268 区別8 大統領 だいとうりょう N tổng thống, chủ tịch nước1269 区別8 わずか わずか N、na -A một æt

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 21: 略語一覧 Pref. Pron. · 49 5 涙 なみだ N nước mắt 50 5 焼く やく 1GVt nướng 51 5 玄関 げんかん N sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

1270 区別8 オンライン オンライン N đang ở trän mạng1271 区別8 ~上 じょう Suf. từ quan điểm…1273 区別8 対戦 たいせん VN cạnh tranh

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.


Recommended