+ All Categories
Home > Documents > TRU Ò NG CAO Cambrian cung câp ho n 80 chuo ng ĐANG ... · (Motive Power Technician – Service...

TRU Ò NG CAO Cambrian cung câp ho n 80 chuo ng ĐANG ... · (Motive Power Technician – Service...

Date post: 19-Sep-2019
Category:
Upload: others
View: 4 times
Download: 0 times
Share this document with a friend
2
CAMBRIANCOLLEGE.CA SUDBURY, ONTARIO, CANADA A True Canadian Experience Liên lac ban phu trách du hoc sinh tai Cambrian: Cambrian International Cambrian College of Applied Arts and Technology 1400 Barrydowne Road Sudbury, Ontario, Canada P3A 3V8 [email protected] cambriancollege.ca/internationalstudents facebook.com/cambrianinternational twitter.com/cambriancollege youtube.com/cambriancollege Follow us online Download the Cambrian app on iTunes Cambrian cung câp ho n 80 chu o ng trình toàn thò i gian đê chon. Đây là môt danh sách tóm gon, vó i nhun g su chon lu a phô biên: Học Anh ngữ cho các mục đích học thuật (English for Academic Purposes/EAP) hoặc Anh ngữ như một ngôn ngữ thứ nhì (English as a Second Language/ESL) (Được chính thức công nhận bởi cơ quan Ngôn ngữ Canada; 6 lần nhận vào học/ năm: tháng Giêng, tháng Ba, tháng Năm, tháng Bảy, tháng Chín, tháng Mười Một.) Các chương trình được cấp bằng Kỹ thuật viên về lực dẫn động – Sửa chữa và Quản lý (Motive Power Technician – Service and Management/VMTN) Trợ tá nha khoa (DENA) Giáo dục ấu nhi (ECEP) Công nghệ xây dựng công trình công cộng (Civil Engineering Technology/CVTY) Kỹ thuật viên ngành cơ khí nặng (Heavy Equipment Technician/HDTN) Kỹ thuật viên tiện cơ khí (Mechanical Millwright Technician/IMTN) Công nghệ hệ thống năng lượng (Energy System Technology/ESTY) Công nghệ khai thác mỏ (Mining Engineering Technology/MNTY) (Chỉ có dạy tại Cambrian trong số 24 trường cao đẳng công lập tại Ontario) Công nghệ hóa chất – Phòng thí nghiệm và Kiểm soát quy trình (Chemical Engineering Technology – Lab and Process Control/CHLP) (Chỉ có dạy tại Cambrian trong số 24 trường cao đẳng công lập tại Ontario) Công nghệ hệ thống máy điện toán (Computer Systems Technology/CETY) (Cambrian là trường cao đẳng duy nhất trong số 24 trường cao đẳng công lập tại Ontario được Học viện Hệ thống Cisco cũng như Học viện Mạng lưới Microsoft công nhận.) Các Chứng chỉ Tốt nghiệp Phân tích Công nghệ Thông tin Doanh nghiệp (IT Business Analysis/BAGC) Quản lý Doanh nghiệp Quốc tế (International Business Management/IBGC) Theo dõi và Đánh giá Tác động Môi trường (Environmental Monitoring and Impact Assessment/EMPD) Quan hệ Quần chúng (Public Relations/PRPD) Tổ chức Quản lý (Organization Management/MOGC) Quản lý Nhân lực (Human Resources Management/HMPD) Máy rọi từ tính (Magnetic Resonance Imaging) Học phí thay đổi tùy theo chương trình nhưng đây là một số các chi phí ước đoán: Anh ngữ như một ngôn ngữ thứ nhì $10.800 Các chương trình cấp bằng $12.000 Các chương trình tốt nghiệp $15.000 Hãy xem chi tiết cập nhật về học phí cho mỗi chương trình tại trang mạng của trường cao đẳng Cambrian tại: www.cambriancollege.ca/programs/ pages/fulltimeprograms.aspx. TRU Ò NG CAO ĐANG CAMBRIAN
Transcript

CAMBRIANCOLLEGE.CA SUDBURY, ONTARIO, CANADA

A True Canadian Experience

Liên lac ban phu trách du hoc sinh tai Cambrian:Cambrian InternationalCambrian College of Applied Arts and Technology1400 Barrydowne RoadSudbury, Ontario, Canada P3A 3V8

[email protected]/internationalstudents

facebook.com/cambrianinternational

twitter.com/cambriancollege

youtube.com/cambriancollege

Follow us online

Download the Cambrian app on iTunes

Cambrian cung câp ho n 80 chu o ng trình toàn thò i gian đê chon. Đây là môt danh sách tóm gon, vó i nhun g su chon lu a phô biên:

• HọcAnhngữchocácmụcđíchhọcthuật(EnglishforAcademicPurposes/EAP)hoặcAnhngữnhưmộtngônngữthứnhì(EnglishasaSecondLanguage/ESL)(ĐượcchínhthứccôngnhậnbởicơquanNgônngữCanada;6lầnnhậnvàohọc/năm:thángGiêng,thángBa,thángNăm,thángBảy,thángChín,thángMườiMột.)

Cácchươngtrìnhđượccấpbằng• Kỹthuậtviênvềlựcdẫnđộng–SửachữavàQuảnlý

(MotivePowerTechnician–ServiceandManagement/VMTN)• Trợtánhakhoa(DENA)• Giáodụcấunhi(ECEP)• Côngnghệxâydựngcôngtrìnhcôngcộng(CivilEngineeringTechnology/CVTY)• Kỹthuậtviênngànhcơkhínặng(HeavyEquipmentTechnician/HDTN)• Kỹthuậtviêntiệncơkhí(MechanicalMillwrightTechnician/IMTN)• Côngnghệhệthốngnănglượng(EnergySystemTechnology/ESTY)• Côngnghệkhaithácmỏ(MiningEngineeringTechnology/MNTY)• (ChỉcódạytạiCambriantrongsố24trườngcaođẳngcônglậptạiOntario)• Côngnghệhóachất–PhòngthínghiệmvàKiểmsoátquytrình

(ChemicalEngineeringTechnology–LabandProcessControl/CHLP)• (ChỉcódạytạiCambriantrongsố24trườngcaođẳngcônglậptạiOntario)• Côngnghệhệthốngmáyđiệntoán(ComputerSystemsTechnology/CETY)• (Cambrianlàtrườngcaođẳngduynhấttrongsố24trườngcaođẳngcônglậptạiOntariođược

HọcviệnHệthốngCiscocũngnhưHọcviệnMạnglướiMicrosoftcôngnhận.)

CácChứngchỉTốtnghiệp• PhântíchCôngnghệThôngtinDoanhnghiệp(ITBusinessAnalysis/BAGC)• QuảnlýDoanhnghiệpQuốctế(InternationalBusinessManagement/IBGC)• TheodõivàĐánhgiáTácđộngMôitrường

(EnvironmentalMonitoringandImpactAssessment/EMPD)• QuanhệQuầnchúng(PublicRelations/PRPD)• TổchứcQuảnlý(OrganizationManagement/MOGC)• QuảnlýNhânlực(HumanResourcesManagement/HMPD)• Máyrọitừtính(MagneticResonanceImaging)

Họcphíthayđổitùytheochươngtrìnhnhưngđâylàmộtsốcácchiphíướcđoán:

Anhngữnhưmộtngônngữthứnhì $10.800Cácchươngtrìnhcấpbằng $12.000Cácchươngtrìnhtốtnghiệp $15.000

HãyxemchitiếtcậpnhậtvềhọcphíchomỗichươngtrìnhtạitrangmạngcủatrườngcaođẳngCambriantại:www.cambriancollege.ca/programs/pages/fulltimeprograms.aspx.

TRU Ò NG CAO ĐANG CAMBRIAN

Nhu ng điêu vê SudburySudburylàthànhphốlớnnhấtởvùngphíabắcOntario.Đâylàmộttrungtâmchínhvềgiáodục,muasắm,côngquyền,nghệthuậtvàkỹnghệ,tuynhiênlạilàmộtthịtrấnnhỏvàlàmộtnơiantoànđểsinhsống,họchỏivàlàmviệc.DânsốSudburygồm160.000ngườivàlàquêhươngcủahaitrườngcaođẳngcộngđồngcônglậpvàmộttrườngđạihọc.

LàmộtsinhviêncủaCambrian,bạnsẽvuihưởngmộttrảinghiệmđíchthựcvềCanada,vớinhiềucơhộilàmviệccùngcácsinhviênvàcưdânkhácđểcảithiệnkiếnthứcvănhóavàcáckỹnăngAnhngữcủabạntạilớphọccũngnhưbênngoàilớp.

Sudbury

Toronto

ONTARIO QUÉBEC

U.S.A.

Montréal

Ottawa

MANITOBA Dorm-style Townhouse – main floor Townhouse – upper floor

Cu trúDuhọcsinhcóthểchọncưngụtạitrườnghoặcngoàitrườngđểtrảinghiệmvănhóaSudburyvàCanadamỗingày.Bạnnênnghĩđếnviệcphảitrảtừ$500đến$850mỗithángchoviệccưngụcủamình.Nhânviênphụtráchvềduhọcsinhcủa

Cambriansẽgiúpbạntrongtừngbướccủatiếntrìnhnộpđơn,vàkhibạnđếncơsởcủatrường,họsẽbảođảmđểbạnthànhcôngtrongchươngtrìnhhọcvàđạtđượcnhiềukinhnghiệmCanadanhất.Banphụtráchduhọcsinhtổchứccácsinhhoạttrongsuốtnămhọc,chẳnghạnnhư:

• Mộtchuyếndukhảođếnkhurừngphongđịaphươngnơimậtcâyphongđượcchếbiến

• MộtchuyếndukhảođếncôngviêntỉnhbangKillarneynổitiếng

• Cáctròchơibóngchàyvàmộccầu(cricket)ngaytạitrường

• Tiệcthườngniênchiêuđãiduhọcsinh

Approximate distance to Sudbury from...Toronto 390 km Ottawa 490 kmMontréal 680 km

Nhu ng điêu vê CambrianNằmtạiSudbury,Ontario,Canada,CambrianlàmộttrườngCaođẳngcỡvừavớihơn11.000họcviênhọctoànthờigianvàbánthờigian.Cácsinhviênthíchđịađiểmcủatrường,lớpvớisĩsốhọcsinhít,vàcácgiáosưthânthiệnlàmchoviệchọcđượcvuivàviệchọcđượckếhoạchriêngchotừnghọcviên.

Thànhlậpvàonăm1967,Cambrianlàmộttrong24trườngcaođẳngvềnghệthuậtứngdụngvàkỹthuậttạonênHệthốngCácTrườngCaođẳngcủaOntario.TrườngCaođẳngđượctàitrợbởichínhphủOntariovàcókhoảng4.000sinhviênghidanhhọctronghơn80chươngtrìnhtoànthờigian.Cambriancấpbằng,giấychứngnhậnvàcácchứngchỉtốtnghiệp.TrườngCaođẳnghợptácvớichínhphủ,doanhnghiệp,vàcácchuyênviênkỹnghệđểbảođảmmỗichươngtrìnhđềuthíchhợpvàđượccậpnhật,vàcácsinhviêntốtnghiệpcókhảnăngcạnhtranhtrongthịtrườnglaođộng.

KýtúcxátạitrườngSốngtạitrườnglàmộtcáchtuyệtvờiđểgặpgỡbạnbèmớivàđểcóthểđibộđếnlớpvàđếncácdịchvụcủatrườngCaođẳng.Khoảngcáchđểđếncáctiệmtạphóavàcáckhuthươngxáchínhcũngkhôngxa.

Cambriancungcấpcácnhàdãyphốvàchúngcưchiaphòngvớiđầyđủbànghếtủgiường,Internettốcđộcao,cáptruyềnhình,thiếtbịđiệngiadụng,nơiđểgiặtgiũ,cóanninhkiểmsoát24/24,vàmộttoánphụtráchđờisốngkýtúcxá,họsẽgiúpbảođảmchosựchuyểntiếpcủabạnvàotrườngCambrianđượcsuônsẻ.Hãyviếngmạngwww.cambrianrez.cađểxemhìnhảnhvàcóthêmthôngtin.

SốngbênngoàinhhàtrườngBạncóthểthuêmộtphòng,mộtcănhộ,hoặcnhàởcácđịađiểmkhácnhautạiSudbury.Chọnsốngchungvớimộtngườibạnchiaphònghoặcsốngmộtmình.Hãybắtđầuviệctìmnhàbênngoàicơsởtrườngtạimạngwww.sudbury.kijiji.ca.

Hoc bông và Tài troMỗinămhơn$375.000trịgiácáchọcbổngvàtàitrợđượctraochocácsinhviêncủaCambrianđểhỗtrợchoviệchọccủahọ.Duhọcsinhcũngcóthểhưởngđượcsựlợiíchtừthêmcáckhoảnhọcbổngvàtàitrợdànhriêngtrịgiá$50.000hàngnăm.

Các dich vu tai tru ò ng Cao đang CambrianSinhviênđượctiếpcậnnhiềudịchvụngaytạitrườngđểhỗtrợchocácnhucầuhọcthuậtvàcủacánhân.

• Anninhkiểmtra24/24tạitrường• Thưviệnvàcácphòngmáyvitính• Dạykèm–Trênmạngvàtạitrường• Tưvấnnghềnghiệpvàgiúptìmviệc

chohọcsinhvàsinhviêntốtnghiệp• Cácdịchvụykhoavànhakhoa• Trungtâmthểthao• Kếhoạchcácbữaăn• SinhviênChínhphủ


Recommended