+ All Categories
Home > Documents > Thiết bị điện - Bandodien.com

Thiết bị điện - Bandodien.com

Date post: 04-May-2023
Category:
Upload: khangminh22
View: 0 times
Download: 0 times
Share this document with a friend
136
Thiết bị điện Electrical Products Pricebook 2021 BẢNG GIÁ Price in VND includes VAT - Giá bng VND đã bao gm VAT
Transcript

Thiết bị điện Electrical Products Pricebook 2021

BẢNG GIÁ

Price in VND includes VAT - Giá bằng VND đã bao gồm VAT

2

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Cầu dao tự động MCB Cầu dao tự động MCB 5SL6 - 5SL4 Cầu dao tự động MCB 5SY7 - 5SY8 Cầu dao tự động MCB cho mạng DC 5SY5 Cầu dao tự động MCB dòng định mức cao 5SP4 Phụ kiện điện cho cầu dao tự động MCBThiết bị bảo vệ dòng rò Cầu dao chống dòng rò RCBO 5SU9 và RCCB 5SVTủ điện phân phối nhỏ Tủ điện SIMBOX XL, Alpha SIMBOX WPThiết bị bảo vệ quá điện áp Thiết bị bảo vệ quá điện áp 5SD74Thiết bị đóng cắt mạch Khởi động từ dân dụng 5TT58 Công tắc điều khiển từ xa 5TT41 - Cầu dao cách ly 5TL1 Công tắc định giờ 7LFCầu dao tự động dạng khối MCCB Cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VJ Cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VM Phụ kiện cho cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VM Cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VA1 Cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VA2 Phụ kiện cho cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VA Cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VA27 Phụ kiện cho cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VA27Máy cắt không khí ACB Máy cắt không khí ACB 3WT Phụ kiện cho máy cắt không khí ACB 3WT Máy cắt không khí ACB 3WL10 Phụ kiện cho máy cắt không khí ACB 3WL10 Máy cắt không khí ACB 3WL Phụ kiện cho máy cắt không khí ACB 3WLThiết bị chuyển nguồn Bộ chuyển đổi nguồn bằng tay (MTSE) Bộ chuyển đổi nguồn từ xa (RTSE) Bộ chuyển đổi nguồn tự động (ATSE) Bộ điều khiển chuyển đổi nguồn tự động ATCCầu chì và thiết bị ngắt mạch Cầu chì ống 3NW Ruột cầu chì loại LV HRC 3NA Đế cầu chì loại 3NP Thiết bị ngắt mạch có chì 3KF Thiết bị ngắt mạch 3KDThiết bị đo lường và giải pháp giám sát điện năng Tụ bù Đồng hồ điện đa năng loại gắn mặt tủ Đồng hồ điện đa năng loại gắn trên DIN rail Thiết bị giám sát điện năng loại đa kênh Biến dòng đo lường 4NC Powermanager V4 - Phần mềm giám sát điện năng

Mục lụcPart 1 Low-Voltage Power Distribution Miniature Circuit Breakers Miniature circuit breakers MCB 5SL6 -5SL4 Miniature circuit breakers MCB 5SY7 - 5SY8 Miniature circuit breakers MCB for DC 5SY5 Miniature circuit breakers high current 5SP4 Electrical accessories for Miniature circuit breakersResidual Current Protective Devices RCBO 5SU9 and RCCB 5SVSmall distribution boards Alpha SIMBOX XL, Alpha SIMBOX WP distribution boardsOvervoltage Protection Devices 5SD74 Overvoltage Protection DevicesSwitching Devices Insta contactors 5TT58 5TT41 remote control switches - 5TL1 On/Off switches Time switches 7LFMolded Case Circuit Breakers 3VJ molded case circuit breakers 3VM molded case circuit breakers 3VM molded case circuit breakers accessories 3VA1 molded case circuit breakers 3VA2 molded case circuit breakers 3VA molded case circuit breakers accessories 3VA27 molded case circuit breakers 3VA27 molded case circuit breakers accessoriesAir Circuit Breakers 3WT Air Circuit Breaker 3WT Air Circuit Breaker Accessories 3WL10 Air Circuit Breaker 3WL10 Air Circuit Breaker Accessories 3WL Air Circuit Breakers 3WL Air Circuit Breaker AccessoriesTransfer Switching Equipment Manual transfer switching equipment (MTSE) Remote transfer switching equipment (RTSE) Automatic transfer switching equipment (ATSE) Transfer control devices ATCFuse Systems and Switch Disconnectors Cylindrical fuse 3NW Fuse links LV HRC 3NA 3NP Fuse switch disconnector 3KF Switch disconnector with Fuses 3KD switch disconnectorsMeasuring Devices and Power Monitoring Solutions Capacitor Front mounting Multimeter Standard mounting rail Multimeter Multi-channel measuring system 4NC Current transformers for measuring purposes Powermanager V4 - Power monitoring software

Table of contents Trang/Page4578910111212131314141515161718202428293132363839414243444547494950515253535556575859616263646566

3

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpThiết bị khởi động động cơ Bảng lựa chọn khởi động trực tiếp - Motor CB + Contactor Bảng lựa chọn khởi động trực tiếp - Motor CB + Contactor +

Rơ-le nhiệt Bảng lựa chọn thiết bị cho khởi động sao tam giác Bộ khởi động động cơ tích hợp 3RM1, 3RA6 Cầu dao tự động bảo vệ động cơ 3RV2 Cầu dao tự động bảo vệ động cơ 3RV1 Khởi động từ 3RT và 3TF Khởi động từ 3RT 4 cực Bộ khởi động đảo chiều lắp sẵn 3RA22 Bộ khởi động từ lắp sẵn cho khởi động sao tam giác, khởi

động đảo chiều Rơ-le nhiệt 3RU2 Rơ-le nhiệt kiểu điện tử 3RB Rơ-le khởi động từ SIRIUS 3RH2, 3TH và 3TG Cầu dao tự động bảo vệ động cơ 3VS Khởi động từ 3TS Rơ-le nhiệt 3US Khởi động từ đóng cắt tụ bù SIRIUS 3RT26 Khởi động từ bán dẫnKhởi động mềm SIRIUS 3RW Tổng quan về danh mục khởi động mềm SIRIUS 3RW Khởi động mềm cơ bản 3RW30 Khởi động mềm cơ bản 3RW40 Khởi động mềm cơ bản 3RW50 Khởi động mềm phổ thông 3RW52 Khởi động mềm cao cấp 3RW55Thiết bị công tắc, nút nhấn, đèn báo Công tắc, nút nhấn, đèn báo dòng 3SB6 Công tắc, nút nhấn, đèn báo dòng 3SU1 Nút nhấn, đèn báo dòng 3SU1 gắn hộp Đèn tầng báo hiệu 8WD42Rơ-le trung gian Rơ-le trung gian dòng LZS Rơ-le trung gian LZS RT Rơ-le trung gian dòng 3RQThiết bị giám sát và điều khiển SIMOCODE pro S SIMOCODE pro V Rơ-le giám sát SIRIUS 3UG15, 3UG46 Rơ-le bảo vệ nhiệt động cơ 3RN2 Rơ-le thời gian 3RP2 Rơ-le thời gian 3RP20 Rơ-le thời gian 7PV15Công tắc vị trí và an toàn Công tắc vị trí 3SE5Công nghệ an toàn Rơ-le an toàn 3SK

Mục lụcPart 2 Industrial ControlsLoad Feeders and Motor Starters Selection table for DOL - MSP + Contactor Selection table for DOL - MSP + Contactor + Overload relay Selection tables for star-delta starter 3RM1, 3RA6 motor starters 3RV2 Motor Starter Protectors 3RV1 Molded Case Motor Starter Protectors 3RT and 3TF contactors 3RT contactors 4-poles Load Feeders - 3RA22 reversing starters 3RA23 3RA24 contactor assemblies for reversing, star-delta 3RU2 Thermal Overload Relays 3RB Electronic Overload Relays 3RH2, 3TH and 3TG contactors relay 3VS Motor Starter Protectors 3TS Contactors 3US Thermal Overload Relays 3RT26 capacitor contactors Solid-State Switching DevicesSIRIUS 3RW soft starters SIRIUS 3RW Soft starters Overview Basic Performance soft starters 3RW30 Basic Performance soft starters 3RW40 Basic Performance soft starters 3RW50 General Performance soft starters 3RW52 High Performance soft starters 3RW55 Commanding and Signaling Devices 3SB6 lights, push buttons and switches 3SU1 lights, push buttons and switches Pushbuttons and indicator lights in the enclosure 8WD42 signaling columnsCoupling relays LZS coupling relays LZS RT coupling relays 3RQ coupling relaysMonitoring and Control Devices SIMOCODE pro S SIMOCODE pro V 3UG45, 3UG46 Monitoring Relays 3RN2 Thermistor Motor Protection Relays 3RP2 Timer Relays 3RP20 Timer Relays 7PV15 Timer RelaysPosition and Safety Switches 3SE5 Mechanical Position SwitchesSafety Technology 3SK Safety Relays

Table of contents Trang/Page676870 7172737478798384 8586889192939495969799101102103104106107107109111112113113114115116118119121123124125126127127130130

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Phần 1: Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1: Low-Voltage Power Distribution

5

6

7

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

1P,2P,3P,4P MCBs control and protect circuits agains overload and short-circuit faultsBreaking capacity Icn 6kA 5SL6, 10kA 5SL4Tripping characteristic C For residential or commercial buildingStandard 5SL6: IEC / EN 60898-1 5SL4: IEC / EN 60898-1, 60947-2

MCB 5SL 1P

MCB 5SL 3P

MCB 5SL 2P

MCB 5SL 4P

Cầu dao MCB 1P,2P,3P,4P dùng đóng cắt mạch điện, bảo vệ quá tải và ngắn mạch Dòng cắt 6kA 5SL6 và 10kA 5SL4 Đường cong loại C Dùng trong lưới điện dân dụng & tòa nhà Tiêu chuẩn 5SL6: IEC / EN 60898-1 5SL4: IEC / EN 60898-1, 60947-2

Miniature Circuit BreakersCầu dao tự động MCB

Miniature circuit breakers MCB 5SL6 -5SL4 Cầu dao tự động MCB 5SL6 - 5SL4

Cầu dao tự động MCB 5SL6 - 1P, 2P, 3P, 4P 6kA

MCB 5SL6 - 1P 230V, 2P 400V, 6kA 1P 2P

Rating - Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

6A 5SL6106-7CC 211,000 5SL6206-7CC 592,000 10A 5SL6110-7CC 211,000 5SL6210-7CC 592,000 16A 5SL6116-7CC 211,000 5SL6216-7CC 592,000 20A 5SL6120-7CC 211,000 5SL6220-7CC 592,000 25A 5SL6125-7CC 211,000 5SL6225-7CC 592,000 32A 5SL6132-7CC 211,000 5SL6232-7CC 592,000 40A 5SL6140-7CC 262,000 5SL6240-7CC 712,000 50A 5SL6150-7CC 321,000 5SL6250-7CC 984,000 63A 5SL6163-7CC 321,000 5SL6263-7CC 984,000 MCB 5SL6 - 3P, 4P, 6kA, 400V 3P 4P

Rating - Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

6A 5SL6306-7CC 957,000 5SL6406-7CC 1,494,000 10A 5SL6310-7CC 957,000 5SL6410-7CC 1,494,000 16A 5SL6316-7CC 957,000 5SL6416-7CC 1,494,000 20A 5SL6320-7CC 957,000 5SL6420-7CC 1,494,000 25A 5SL6325-7CC 957,000 5SL6425-7CC 1,494,000 32A 5SL6332-7CC 957,000 5SL6432-7CC 1,494,000 40A 5SL6340-7CC 1,113,000 5SL6440-7CC 2,053,000 50A 5SL6350-7CC 1,387,000 5SL6450-7CC 2,053,000 63A 5SL6363-7CC 1,387,000 5SL6463-7CC 2,053,000

Cầu dao tự động MCB 5SL4 - 1P, 2P, 3P, 4P 10kA

MCB 5SL4- 1P 230V, 2P 415V, 10kA 1P 2P

Rating - Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

6A 5SL4106-7CC 262,000 5SL4206-7CC 726,000 10A 5SL4110-7CC 262,000 5SL4210-7CC 726,000 16A 5SL4116-7CC 262,000 5SL4216-7CC 726,000 20A 5SL4120-7CC 262,000 5SL4220-7CC 751,000 25A 5SL4125-7CC 262,000 5SL4225-7CC 781,000 32A 5SL4132-7CC 279,000 5SL4232-7CC 823,000 40A 5SL4140-7CC 318,000 5SL4240-7CC 938,000 50A 5SL4150-7CC 457,000 5SL4250-7CC 1,322,000 63A 5SL4163-7CC 457,000 5SL4263-7CC 1,349,000 MCB 5SL4 - 3P, 4P, 10kA, 415V 3P 4P

Rating - Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

6A 5SL4306-7CC 1,116,000 5SL4406-7CC 1,629,000 10A 5SL4310-7CC 1,116,000 5SL4410-7CC 1,629,000 16A 5SL4316-7CC 1,116,000 5SL4416-7CC 1,629,000 20A 5SL4320-7CC 1,116,000 5SL4420-7CC 1,710,000 25A 5SL4325-7CC 1,116,000 5SL4425-7CC 1,792,000 32A 5SL4332-7CC 1,177,000 5SL4432-7CC 1,891,000 40A 5SL4340-7CC 1,339,000 5SL4440-7CC 2,253,000 50A 5SL4350-7CC 1,902,000 5SL4450-7CC 2,940,000 63A 5SL4363-7CC 1,902,000 5SL4463-7CC 2,940,000

8

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

1P,2P,3P,4P MCBs control and protect circuits agains overload and short-circuit faultsBreaking capacity Icn 15kA 5SY7, 25kA 5SY8Tripping characteristic C For residential or industrial applicationsStandards IEC / EN 60947-2

MCB 5SY 1P

MCB 5SY 3P

MCB 5SY 2P

MCB 5SY 4P

Cầu dao MCB 1P,2P,3P,4P dùng đóng cắt mạch điện, bảo vệ quá tải và ngắn mạchDòng cắt cao 15kA 5SY7 và 25kA 5SY8Đường cong loại C Dùng trong lưới điện dân dụng & công nghiệpTiêu chuẩn IEC / EN 60947-2

Miniature Circuit BreakersCầu dao tự động MCB

Miniature circuit breakers MCB 5SY7 - 5SY8 Cầu dao tự động MCB 5SY7 - 5SY8

Cầu dao tự động MCB 5SY7 - 1P, 2P, 3P, 4P 15kA

MCB 5SY7 - 1P 230VAC, 2P 400VAC, 15kA 1P 2P Rating - Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá 6A 5SY7106-7CC 452,000 5SY7206-7CC 1,638,000 8A 5SY7108-7CC 452,000 5SY7208-7CC 1,638,000 10A 5SY7110-7CC 452,000 5SY7210-7CC 1,638,000 16A 5SY7116-7CC 452,000 5SY7216-7CC 1,638,000 20A 5SY7120-7CC 474,000 5SY7220-7CC 1,638,000 25A 5SY7125-7CC 502,000 5SY7225-7CC 1,769,000 32A 5SY7132-7CC 529,000 5SY7232-7CC 1,861,000 40A 5SY7140-7CC 601,000 5SY7240-7CC 2,121,000 50A 5SY7150-7CC 752,000 5SY7250-7CC 2,653,000 63A 5SY7163-7CC 881,000 5SY7263-7CC 2,849,000 MCB 5SY7 - 3P, 4P, 15kA, 400VAC 3P 4PRating - Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá 6A 5SY7306-7CC 2,461,000 5SY7406-7CC 3,537,000 8A 5SY7308-7CC 2,461,000 5SY7408-7CC 3,537,000 10A 5SY7310-7CC 2,461,000 5SY7410-7CC 3,537,000 16A 5SY7316-7CC 2,461,000 5SY7416-7CC 3,537,000 20A 5SY7320-7CC 2,583,000 5SY7420-7CC 3,716,000 25A 5SY7325-7CC 2,706,000 5SY7425-7CC 3,891,000 32A 5SY7332-7CC 2,855,000 5SY7432-7CC 4,104,000 40A 5SY7340-7CC 3,186,000 5SY7440-7CC 4,671,000 50A 5SY7350-7CC 3,980,000 5SY7450-7CC 5,471,000 63A 5SY7363-7CC 4,366,000 5SY7463-7CC 5,880,000

Cầu dao tự động MCB 5SY8 - 1P, 2P, 3P, 4P 25kA

MCB 5SY8 - 1P, 230VAC, 2P 400VAC, 25kA 1P 2P Rating - Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá 6A 5SY8106-7 858,000 5SY8206-7 2,314,000 8A 5SY8108-7 858,000 5SY8208-7 2,314,000 10A 5SY8110-7 858,000 5SY8210-7 2,314,000 16A 5SY8116-7 858,000 5SY8216-7 2,314,000 20A 5SY8120-7 899,000 5SY8220-7 2,360,000 25A 5SY8125-7 944,000 5SY8225-7 2,473,000 32A 5SY8132-7 1,003,000 5SY8232-7 2,550,000 40A 5SY8140-7 1,141,000 5SY8240-7 2,882,000 50A 5SY8150-7 1,430,000 5SY8250-7 3,294,000 63A 5SY8163-7 1,636,000 5SY8263-7 3,560,000 MCB 5SY8 - 3P, 4P, 25kA, 400VAC 3P 4PRating - Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá 6A 5SY8306-7 3,087,000 5SY8406-7 4,631,000 8A 5SY8308-7 3,087,000 5SY8408-7 4,631,000 10A 5SY8310-7 3,087,000 5SY8410-7 4,631,000 16A 5SY8316-7 3,087,000 5SY8416-7 4,631,000 20A 5SY8320-7 3,239,000 5SY8420-7 4,719,000 25A 5SY8325-7 3,392,000 5SY8425-7 4,806,000 32A 5SY8332-7 3,578,000 5SY8432-7 5,067,000 40A 5SY8340-7 4,073,000 5SY8440-7 5,731,000 50A 5SY8350-7 5,091,000 5SY8450-7 6,901,000 63A 5SY8363-7 5,570,000 5SY8463-7 7,250,000

9

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

1P,2P,3P,4P MCBs control and protect DC circuits agains overload and short-circuit faults Breaking capacity Icn 10kA Tripping characteristic C For residential or industrial applications Standards IEC / EN 60947-2

MCB 5SY 1P

MCB 5SY 4P

MCB 5SY 2P

Cầu dao MCB 1P,2P,3P,4P dùng đóng cắt mạch điện, bảo vệ quá tải và ngắn mạch chuyên dụng cho mạng điện DCDòng cắt 10kA Đường cong loại C Dùng trong lưới điện dân dụng & công nghiệp Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-2

Miniature Circuit BreakersCầu dao tự động MCB

Miniature circuit breakers MCB for DC 5SY5 Cầu dao tự động MCB cho mạng DC 5SY5

Cầu dao tự động MCB DC 5SY5- 1P, 2P, 4P 10kA

MCB 5SY5 - 1P, 2P, 10kA 1P 220V DC 2P 440V DC

Rating - Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

0.3 A 5SY5114-7CC 1,180,000 5SY5214-7CC 3,301,000 0.5 A 5SY5105-7CC 1,180,000 5SY5205-7CC 3,301,000 1 A 5SY5101-7CC 1,180,000 5SY5201-7CC 3,301,000 1.6 A 5SY5115-7CC 1,180,000 5SY5215-7CC 3,301,000 2 A 5SY5102-7CC 1,320,000 5SY5202-7CC 2,577,000 3 A 5SY5103-7CC 1,320,000 5SY5203-7CC 2,577,000 4 A 5SY5104-7CC 1,320,000 5SY5204-7CC 2,461,000 6A 5SY5106-7CC 1,320,000 5SY5206-7CC 2,242,000 8A 5SY5108-7CC 1,180,000 5SY5208-7CC 3,301,000 10A 5SY5110-7CC 1,053,000 5SY5210-7CC 2,242,000 13A 5SY5113-7CC 985,000 5SY5213-7CC 2,769,000 16A 5SY5116-7CC 1,053,000 5SY5216-7CC 2,368,000 20A 5SY5120-7CC 1,053,000 5SY5220-7CC 2,368,000 25A 5SY5125-7CC 1,106,000 5SY5225-7CC 2,434,000 32A 5SY5132-7CC 1,106,000 5SY5232-7CC 2,434,000 40A 5SY5140-7CC 1,106,000 5SY5240-7CC 2,476,000 50A 5SY5150-7CC 1,328,000 5SY5250-7CC 2,920,000 63A 5SY5163-7CC 1,594,000 5SY5263-7CC 3,505,000

MCB 5SY5 - 4P, 10kA 4P 880V DC

Rating - Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

0.3 A 5SY5414-7CC 6,618,000 0.5 A 5SY5405-7CC 6,618,000 1 A 5SY5401-7CC 6,618,000 1.6 A 5SY5415-7CC 6,618,000 2 A 5SY5402-7CC 6,618,000 3 A 5SY5403-7CC 6,618,000 4 A 5SY5404-7CC 6,618,000 6A 5SY5406-7CC 6,618,000 8A 5SY5408-7CC 6,618,000 10A 5SY5410-7CC 5,536,000 13A 5SY5413-7CC 5,536,000 16A 5SY5416-7CC 5,536,000 20A 5SY5420-7CC 5,536,000 25A 5SY5425-7CC 5,536,000 32A 5SY5432-7CC 6,618,000 40A 5SY5440-7CC 8,251,000 50A 5SY5450-7CC 9,901,000 63A 5SY5463-7CC 11,570,000

10

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

1P,2P,3P,4P MCB for control & protection of circuits agains overload and short-circuit Breaking capacity Icn 10kA Tripping characteristic C For residential or industrial applications Standards IEC / EN 60898-1

MCB 5SY 1P

MCB 5SY 3P

MCB 5SY 4P

MCB 5SY 2P

Cầu dao MCB 1P,2P,3P,4P dùng đóng cắt mạch điện, bảo vệ quá tải và ngắn mạch Dòng cắt 10kA Đường cong loại C Dùng trong lưới điện dân dụng & công nghiệpTiêu chuẩn IEC / EN 60898-1

Miniature Circuit BreakersCầu dao tự động MCB

Miniature circuit breakers high current 5SP4 Cầu dao tự động MCB dòng định mức cao 5SP4

Cầu dao tự động MCB 5SP4 - 1P, 2P, 3P, 4P 10kA

MCB 5SP4 - 1P - 10kA - 230VAC

Rating (A) Dòng định mức (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

80A 5SP4180-7 1,833,000 100A 5SP4191-7 1,969,000 125A 5SP4192-7 2,106,000

MCB 5SP4 - 2P - 10kA - 400VAC

Rating (A) Dòng định mức (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

80A 5SP4280-7 3,746,000 100A 5SP4291-7 4,037,000 125A 5SP4292-7 4,335,000

MCB 5SP4 - 3P - 10kA - 400VAC

Rating (A) Dòng định mức (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

80A 5SP4380-7 5,791,000 100A 5SP4391-7 6,084,000 125A 5SP4392-7 6,186,000

MCB 5SP4 - 4P - 10kA - 400VAC

Rating (A) Dòng định mức (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

80A 5SP4480-7 13,352,000 100A 5SP4491-7 15,068,000 125A 5SP4492-7 16,698,000

11

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

Electrical accessories for MCB 5SL, 5SY, 5SP4 such as Auxiliary switches, Fault signal contacts, Shunt trip, Undervoltage releases, RC units…

(*) Price to be advised - Liên hệ với Siemens để được báo giá

5ST3010-0CC

5ST3020-0CC

5ST3030

5SM9323-0

5SM9343-0

Phụ kiện điện như tiếp điểm phụ, tiếp diểm báo lỗi, cuộn cắt, cuộn cắt thấp áp, bảo vệ dòng rò...cho MCB 5SL, 5SY, 5SP4

Miniature Circuit BreakersCầu dao tự động MCB

Electrical accessories for Miniature circuit breakersPhụ kiện điện cho cầu dao tự động MCB

5SM6 arc fault detection devices (AFDD) Thiết bị chống cháy |trên đường nguồn

Use with - Dùng với MCB Rated current Ie

5SL60 2-poleUp to 16 A 5SM6011-2 (*) Up to 40 A 5SM6014-2 (*)

5SY, 5SL4 Up to 16 A 5SM6021-2 (*) (1P+N devices only) Up to 40 A 5SM6024-2 (*)

Remote controlled mechanism Phụ kiện điều khiển MCB từ xa

12 ... 30 V AC, 12 ... 48 V DC 5ST3053 12,974,000

177 … 270 V AC 5ST3054 16,640,000

Undervoltage releases (UR) (for 5SY,5SP only) Phụ kiện cắt thấp áp MCB (chỉ dùng cho 5SP, 5SY)

230 V AC 5ST3040 2,753,000 110 V DC 5ST3041 2,041,000 24 V DC 5ST3042 2,041,000

Electrical auxiliaries for MCB 5SL, 5SY, 5SP4 - Phụ kiện điện cho MCB 5SL, 5SY, 5SP4

Type Chủng loại

Contact Tiếp điểm

Control voltage Điện áp điều khiển

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Auxiliary switches (AS) 1NO+1NC 5ST3010-0CC 586,000 Tiếp điểm phụ 2NO 5ST3011-0CC 622,000

2NC 5ST3012-0CC 622,000 Fault signal contacts (FC) 1NO+1NC 5ST3020-0CC 586,000 Tiếp điểm báo lỗi 2NO 5ST3021-0CC 586,000

2NC 5ST3022-0CC 586,000 Auxiliary switches and fault signal contacts (AS+FC) Tiếp điểm trạng thái và báo lỗi

1 CO (AS) + 1 CO (FC) 5ST3062 3,021,000

Shunt trip (ST) Phụ kiện cắt MCB

110 … 415 V AC 5ST3030 2,335,000 24 ... 48 V AC/DC 5ST3031 2,244,000 12 V DC 5ST3031-0XX01 3,488,000

RC unit type AC for MCB 5SL4 and 5SY - Phụ kiện bảo vệ dòng rò loại AC cho MCB 5SL4 và 5SY

For 5SL4 - Cho 5SL4 For 5SY - Cho 5SYPoles Số cực

Sensitivity Độ nhạy

Rating (A) Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

2 10mA 0.3 … 16 5SM9121-0KK 1,199,000 30mA 0.3 … 40 5SM9323-0 1,158,000 5SM9322-0KK 1,158,000 0.3 … 63 5SM9326-0 1,967,000 5SM9325-0KK 1,967,000 100mA 0.3 … 25 5SM9420-0KK 1,199,000

0.3 … 40 5SM9422-0KK 1,199,000 0.3 … 63 5SM9426-0 2,029,000 5SM9425-0KK 2,029,000 300mA 0.3 … 40 5SM9623-0 1,158,000 5SM9622-0KK 1,158,000 0.3 … 63 5SM9625-0KK 1,967,000

3 30mA 0.3 … 40 5SM9333-0 1,274,000 5SM9332-0KK 1,274,000 0.3 … 63 5SM9336-0 2,165,000 5SM9335-0KK 2,165,000

300mA 0.3 … 40 5SM9633-0 1,274,000 4 30mA 0.3 … 40 5SM9343-0 1,332,000 5SM9342-0KK 1,332,000

0.3 … 63 5SM9346-0 2,267,000 5SM9345-0KK 2,267,000 100mA 0.3 … 40 5SM9442-0KK 1,374,000

0.3 … 63 5SM9446-0 2,334,000 5SM9445-0KK 2,334,000 300mA 0.3 … 40 5SM9643-0 1,332,000 5SM9642-0KK 1,332,000 0.3 … 63 5SM9645-0KK 2,267,000

12

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Residual Current Breaker with Over-Current RCBO 5SU9 Protect circuit agains overload, short-circuit and residual current Standards IEC/EN 61008, IEC/EN 61543, IEC/ EN 62423

Residual Current Circuit Breaker RCCB 5SV Protect circuit agains residual current. Need to coordinate with MCB. Standard IEC/EN 61008-1, IEC/EN 61008-2-1, IEC/EN 61543

RCBO 5SU9

5SV4111-0

5SV5311-0

5SV4347-0

5SV5342-0

Cầu dao tự động tích hợp chống dòng rò RCBO 5SU9 Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống dòng rò Tiêu chuẩn IEC/EN 61008, IEC/EN 61543, IEC/ EN 62423

Cầu dao chống dòng rò RCCB 5SV Bảo vệ chống dòng rò. Cần phối hợp với MCB. Tiêu chuẩn IEC/EN 61008-1, IEC/EN 61008-2-1, IEC/EN 61543

Residual Current Protective Devices Thiết bị bảo vệ dòng rò

RCBO 5SU9 and RCCB 5SV Cầu dao chống dòng rò RCBO 5SU9 và RCCB 5SV

RCBO 5SU9 1P+N 30mA type AC, C curve - RCBO 5SU9 1P+N 30mA loại AC đường cong C

Icn = 6kA Icn = 10kARating - Dòng điện Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá 6A 5SU9356-1KK06 1,349,000 5SU9354-7KK06 2,344,000 10A 5SU9356-1KK10 1,349,000 5SU9354-7KK10 2,344,000 16A 5SU9356-1KK16 1,349,000 5SU9354-7KK16 2,344,000 20A 5SU9356-1KK20 1,349,000 5SU9354-7KK20 2,344,000 25A 5SU9356-1KK25 1,559,000 5SU9354-7KK25 2,344,000 32A 5SU9356-1KK32 1,559,000 5SU9354-7KK32 2,344,000 40A 5SU9356-1KK40 1,559,000 5SU9354-7KK40 2,835,000 50A 5SU9356-1KK50 2,104,000 5SU9354-7KK50 4,683,000 63A 5SU9356-1KK63 2,104,000 5SU9354-7KK63 4,683,000

RCCB 5SV 1P+N, 3P+N type AC - Cầu dao chống dòng rò RCCB 5SV 1P+N, 3P+N loại AC

RCCB 5SV 1P+N 230V ACSensitivity - Độ nhạy Rating - Dòng điện Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá 10mA 16A 5SV4111-0 2,942,000 30mA 16A 5SV5311-0 1,863,000

25A 5SV5312-0 2,071,000 40A 5SV5314-0 2,179,000 63A 5SV5316-0 3,721,000

80A 5SV4317-0 6,126,000 100mA 25A 5SV5412-0 2,269,000

40A 5SV5414-0 2,269,000 63A 5SV5416-0 2,977,000

80A 5SV4417-0 4,900,000 300mA 25A 5SV5612-0 2,288,000

40A 5SV5614-0 2,497,000 63A 5SV5616-0 2,604,000 80A 5SV4617-0 4,290,000

RCCB 5SV 3P+N 400V AC, N connection right - Cực N nằm bên phảiSensitivity - Độ nhạy Rating - Dòng điện Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá 30mA 25A 5SV5342-0 3,151,000

40A 5SV5344-0 3,502,000 63A 5SV5346-0 5,950,000 80A 5SV4347-0 8,924,000

100mA 25A 5SV4442-0 2,800,000 40A 5SV5444-0 3,112,000 63A 5SV5446-0 4,760,000

80A 5SV4447-0 7,140,000 300mA 25A 5SV5642-0 3,087,000

40A 5SV5644-0 3,430,000 63A 5SV5646-0 4,166,000

80A 5SV4647-0 6,862,000 500mA 25A 5SV4742-0 3,549,000

40A 5SV4744-0 3,944,000 63A 5SV4746-0 4,790,000

80A 5SV4747-0 7,891,000

13

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

Flush-mounting and hollow-wall distribution boards Rated current up to 63 A

Alpha SIMBOX XL IP30, Alpha SIMBOX WP IP63 Standard IEC 61439-1/-3

8GB5024-1KM

8GB5012-0KM

8GB5001-5KM01

8GB5016-5KM

8GB1371-0

8GB1374-3

Gắn nổi hoặc âm tường Dòng định mức lên đến 63A

Alpha SIMBOX XL IP30, Alpha SIMBOX WP IP63 Tiêu chuẩn IEC 61439-1/-3

Small distribution boardsTủ điện phân phối nhỏ

Alpha SIMBOX XL, Alpha SIMBOX WP distribution boardsTủ điện SIMBOX XL, Alpha SIMBOX WP

Surface-mounting distribution boards, IP30, white door - Tủ lắp nổi, IP30, cửa màu trắng

Tủ chưa có cửa Cửa nhựa No of modules (18mm) Số mô đun (18mm)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

1x12 8GB5012-0KM 2,942,000 8GB5001-5KM01 1,419,000 2x12 8GB5024-0KM 4,157,000 8GB5002-5KM01 1,791,000 3x12 8GB5036-0KM 5,448,000 8GB5003-5KM01 2,169,000 4x12 8GB5048-0KM 6,860,000 8GB5004-5KM01 3,105,000

SIMBOX XL distribution boards up to 63A IP30-Tủ điện dân dụng SIMBOX XL lên tới 63A IP30

Flush-mounting distribution boards -White - Tủ lắp âm tường - IP30 - Màu trắngNo of modules (18mm) Số mô đun (18mm)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

1x12 8GB5012-1KM 5,203,000 2x12 8GB5024-1KM 7,152,000 3x12 8GB5036-1KM 8,256,000 4x12 8GB5048-1KM 11,454,000

Accessories for flush mounted enclosure - Phụ kiện cho tủ điện âm tườngTerminal strips with plug-in terminals Cầu đấu kiểu plug-in

N/PE 8GB5016-5KM 2,204,000

N/N 8GB5017-5KM 2,204,000 N 8GB5020-5KM 2,204,000 PE 8GB5021-5KM 2,204,000

Terminal strips with screw terminals Cầu đấu kiểu vặn vít

N/PE 8GB5008-5KM 1,529,000

N/N 8GB5015-5KM 1,529,000 N 8GB5010-5KM 1,529,000 PE 8GB5011-5KM 1,529,000

RCCB terminals Đầu nối cho RCCB 8GB5005-5KM 692,000

Mounting aid for flush mounting Phụ kiện để gắn tủ lên tường

8GB5013-5KM 890,000

SIMBOX WP, IP63, gray transparent door - Tủ điện SIMBOX WP, IP63, cửa xám trong suốt

No of modules (18mm) Số mô đun (18mm)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

1x4 8GB1371-0 1,896,000 1x8 8GB1371-1 2,407,000 1x12 8GB1371-2 4,308,000 1x18 8GB1371-3 5,593,000 2x12 8GB1372-2 6,860,000 2x18 8GB1372-3 9,826,000 3x18 8GB1373-3 17,092,000 4x18 8GB1374-3 22,325,000 Accessories for wall mount enclosure - Phụ kiện cho tủ điện nổiFunction Chức năng

For enclosure Cho tủ loại

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Covers Ốp che đầu nối vào tủ

12 modules 8GB2051-0 447,000 18 modules 8GB2051-1 465,000

N/PE terminal strips Cầu đấu

8 modules 8GB2052-0 751,000 12 modules 8GB2052-1 1,257,000 18 modules 8GB2052-2 1,861,000

Safety cylinder locks Khóa an toàn cho tủ điện 8 modules 8GB2055-0 1,344,000

14

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

5SD74 Overvoltage Protection Devices protect equipments from damage caused by lightning currents, overvoltage and power surges. Type 1 lightning arresters protect from direct or indirect lightning strikeType 2 surge arresters protect from indirect transient overvoltagesType 1 + Type 2 are compact designs comprising type 1 and type 2Standards IEC/EN 61643-11

5SD7412-1

5SD7444-1

5SD7464-0

Thiết bị chống sét 5SD74 có chức năng bảo vệ quá áp cho các thiết bị khỏi những hư hại do dòng sét hoặc các xung áp gây ra. Chống sét loại 1 dùng trong chống sét trực tiếp hoặc gián tiếpChống sét loại 2 dùng trong chống sét gián tiếp (chống sét lan truyền)Chống sét loại 1+2 thiết kế nhỏ gọn, kết hợp tính năng của loại 1 và loại 2Tiêu chuẩn IEC/EN 61643-11

Overvoltage Protection Devices Thiết bị bảo vệ quá điện áp

5SD74 Overvoltage Protection DevicesThiết bị bảo vệ quá điện áp 5SD74

Surge Arrester Type 1, pluggable protective modules - Chống sét loại 1, module bảo vệ có thể tháo lắp

For system Cho mạng điện

Uc Điện áp

Poles Số cực

Iimp (kA) (10/350µs)

In (kA) (8/20µs)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

TN-S and TT 350 2 25 25 5SD7412-1 27,189,000 TN-C 350 3 25/75 25/75 5SD7413-1 36,134,000 TN-S and TT 350 4 25/75 25/75 5SD7414-1 46,141,000

Surge Arrester Type 1+Type2, pluggable protective modules - Chống sét loại 1+2, module bảo vệ có thể tháo lắp

For system Cho mạng điện

Uc Điện áp

Poles Số cực

Iimp (kA) (10/350µs)

In (kA) (8/20µs)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

TN-S and TT 350 2 25 25 5SD7442-1 29,262,000 TN-C 350 3 25 25 5SD7443-1 38,813,000 TN-S and TT 350 4 25 25 5SD7444-1 49,829,000

Surge Arrester Type2, pluggable protective modules - Chống sét loại 2, module bảo vệ có thể tháo lắp

For system Cho mạng điện

Uc Điện áp

Poles Số cực

Iimp (kA) (10/350µs)

In (kA) (8/20µs)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

TN, TT 350 1 20 40 5SD7461-0 3,457,000 TN-C 350 3 20 40 5SD7463-0 9,805,000 IT 600 3 15 30 5SD7473-1 15,565,000 TN-S and TT 350 4 20 40 5SD7464-0 14,303,000

15

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

Insta contactors 5TT58 are used to control electrical circuit up to 63A Noiseless switching. Especially suitable for switching of large capacity household loads such as water heaters, key card, smarthome. Standards EN 60947-4-1; EN 60947-5-1; EN 61095

5TT5800-0

5TT5830-0

5TT5833-0

5TT5831-0

Khởi động từ dân dụng 5TT58 dùng để điều khiển đóng cắt mạch điện lên tới 63A. Đóng cắt không có tiền ồn, đặc biệt phù hợp để đóng cắt các tải có công suất lớn trong gia đình như máy nước nóng, tắt mở điện bằng thẻ, smarthome.Tiêu chuẩn EN 60947-4-1; EN 60947-5-1; EN 61095

Switching DevicesThiết bị đóng cắt mạch

Insta contactors 5TT58 Khởi động từ dân dụng 5TT58

Insta contactors 5TT58 2P 20A 230V - Khởi động từ 5TT58 2P 20A 230VContacts Tiếp điểm

Uc Điện áp điều khiển

Rating Ie Dòng định mức

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

2NO 230 VAC 20A 5TT5800-0 1,976,000 24 VAC 20A 5TT5800-2 2,739,000 2NC 230 VAC 20A 5TT5802-0 2,056,000 24 VAC 20A 5TT5802-2 2,840,000 1NO+1NC 230 VAC 20A 5TT5801-0 2,032,000 24 VAC 20A 5TT5801-2 2,796,000

Insta contactors 5TT58 4P 400V - Khởi động từ 5TT58 4P 400VContacts Tiếp điểm

Uc Điện áp điều khiển

Rating Ie Dòng định mức

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

4NO 230 VAC 25A 5TT5830-0 2,056,000 40A 5TT5840-0 5,436,000

63A 5TT5850-0 6,895,000 115 VAC 25A 5TT5830-1 2,770,000 24 VAC 25A 5TT5830-2 2,367,000

40A 5TT5840-2 5,405,000 63A 5TT5850-2 6,895,000

4NC 230 VAC 25A 5TT5833-0 2,647,000 40A 5TT5843-0 4,616,000

63A 5TT5853-0 8,448,000 24 VAC 25A 5TT5833-2 2,882,000

40A 5TT5843-2 4,616,000 63A 5TT5853-2 7,454,000

2NO+2NC 230 VAC 25A 5TT5832-0 2,647,000 40A 5TT5842-0 5,405,000

63A 5TT5852-0 8,448,000 24 VAC 25A 5TT5832-2 2,882,000

40A 5TT5842-2 6,958,000 63A 5TT5852-2 8,573,000

3NO+1NC 230 VAC 25A 5TT5831-0 2,647,000 40A 5TT5841-0 5,405,000

63A 5TT5851-0 8,448,000 115VAC 25A 5TT5831-1 3,417,000 24 VAC 25A 5TT5831-2 2,882,000

40A 5TT5841-2 5,405,000 63A 5TT5851-2 8,573,000

16

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

5TT41 remote control switches use pulse signal to control „on-off“ electrical circuit remotely. Manual operation and Switching position indication available5TL1 On/Off switches is used to isolate electrical circuit from 1 to 4 phaseStandards IEC/EN 60947-3

(*) Sản phẩm với dòng điện và điện áp khác xin vui lòng liên hệ Siemens

5TT4104-0

5TT4900

5TL1232-0

5TL1432-0

Công tắc điều khiển từ xa 5TT41 sử dụng tín hiệu xung để đóng cắt mạch điện từ xa. Có nút thao tác bằng tay và chỉ thị trạng tháiThiết bị ngắt cách ly 5TL1 dùng để ngắt mạch điện từ 1 đến 4 phaTiêu chuẩn IEC/EN 60947-3

Switching DevicesThiết bị đóng cắt mạch

5TT41 remote control switches - 5TL1 On/Off switches Công tắc điều khiển từ xa 5TT41 - Cầu dao cách ly 5TL1

5TT4101-0

5TT41 remote control switches - Công tắc điều khiển từ xa 5TT41 1P, 2P, 4P 250/400V, 16A (*)Contacts Tiếp điểm

Uc Điện áp điều khiển

Rating Ie Dòng định mức

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

1NO 230 VAC 16A 5TT4101-0 1,976,000 24 VDC 16A 5TT4111-2 2,013,000 1NO+1NC 230 VAC 16A 5TT4105-0 2,249,000 24 VDC 16A 5TT4115-2 2,361,000 2NO 230 VAC 16A 5TT4102-0 2,280,000 24 VDC 16A 5TT4112-2 2,317,000 3NO 230 VAC 16A 5TT4103-0 2,770,000 24 VAC 16A 5TT4103-2 2,770,000 4NO 230 VAC 16A 5TT4104-0 3,572,000 24 VDC 16A 5TT4114-2 3,635,000

5TT41 remote control switches accessories - Phụ kiện cho công tắc điều khiển từ xa 5TT41

Type Loại

Contacts Tiếp điểm

Rating Ie Dòng định mức

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Auxiliary switches Tiếp điểm phụ 1CO 5A 5TT4900 2,678,000

5TL1 On/Off switches - Cầu dao cách ly 5TL1 230V/400V

1P 2P Rating - Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá 32A 5TL1132-0 1,097,000 5TL1232-0 1,700,000 40A 5TL1140-0 1,097,000 5TL1240-0 1,857,000 63A 5TL1163-0 1,097,000 5TL1263-0 2,390,000 80A 5TL1180-0 1,929,000 5TL1280-0 3,715,000 100A 5TL1191-0 2,482,000 5TL1291-0 4,628,000 125A 5TL1192-0 3,020,000 5TL1292-0 5,866,000 3P 4P Rating - Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá 32A 5TL1332-0 2,325,000 5TL1432-0 3,014,000 40A 5TL1340-0 2,406,000 5TL1440-0 3,151,000 63A 5TL1363-0 2,711,000 5TL1463-0 3,530,000 80A 5TL1380-0 5,263,000 5TL1480-0 6,463,000 100A 5TL1391-0 7,006,000 5TL1491-0 9,125,000 125A 5TL1392-0 8,310,000 5TL1492-0 10,917,000

17

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

Time switches 7LF has mechanical and digital technology variants Single chanel or multi chanels. Weekly or daily program.

Công tắc định giờ 7LF sử dụng công nghệ cơ hoặc điện tử, đơn kênh hoặc đa kênh, có thể thiết lập định giờ theo ngày hoặc theo tuần.

Switching DevicesThiết bị đóng cắt mạch

Time switches 7LFCông tắc định giờ 7LF

7LF4501-5

7LF4512-0

7LF5300-1

7LF5300-6

7LF6310

7LF Time switches - Công tắc thời gian 7LF 230VAC

7LF4 Digital Time switches - Công tắc thời gian loại điện tử 7LF4

Type Loại

Contacts/Channel Tiếp điểm/kênh

Progams Chương trình

Power reserve Lưu trữ pin

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Weekly (24h/7days) 1CO / 1 chanel 28 3 years 7LF4501-5 5,185,000

Weekly (24h/7days) 1CO / 1 chanel 28 3 years 7LF4511-0 6,569,000

2CO / 2 chanel 28 3 years 7LF4512-0 7,972,000

7LF5 Mechanical Time switches - Công tắc thời gian loại cơ 7LF5Type Loại

Contacts Tiếp điểm

Power reserve Lưu trữ pin

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Daily (24h) 1NO No 7LF5300-1 3,750,000 100 hours 7LF5301-1 7,334,000

1CO No 7LF5300-5 4,024,000

6 years 7LF5301-6 7,781,000 Weekly (24h/7days)

1CO No 7LF5300-6 5,262,000100 hours 7LF5301-7 8,546,000

7LF6 timers for buildings - Công tắc thời gian cho mạch cầu thang 7LF6Type Loại

Contacts Tiếp điểm

Progams Chương trình

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Mạch cầu thang đơn 1NO 7LF6310 2,348,000

Mạch nhiều cầu thang 1NO 7 7LF6311 2,978,000

18

19

20

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

(*) Price to be advised - Liên hệ với Siemens để được báo giá

MCCB 3VJ 1P

MCCB 3VJ has the function of circuit switching, short-circuit andoverload protection. MCCB 3VJ up to 400A, Icu from 10 to 55kA at 415V ACThermal magnetic protection Standards IEC / EN 60947-2

MCCB 3VJ có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạchvà quá tải. MCCB 3VJ lên đến 400A, dòng cắt ngắn mạch từ 10 đến 55kA tại 415V ACBảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-2

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

Thermal magnetic trip unit MCCB 3VJMCCB sử dụng bộ điều khiển từ nhiệt 3VJ

MCCB 3VJ, 1-pole, up to 160A, FTFM - MCCB 3VJ, 1 cực, đến 160A, đặc tuyến bảo vệ cố định

Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

1P Icu=10kA Icu=18kA Icu=25kA16A 3VJ1096-0DA12-0AA0 (*) 3VJ1096-1DA12-0AA0 (*) 3VJ1096-3DA12-0AA0 (*) 20A 3VJ1002-0DA12-0AA0 1,181,000 3VJ1002-1DA12-0AA0 1,232,000 3VJ1002-3DA12-0AA0 1,256,000 25A 3VJ1092-0DA12-0AA0 1,181,000 3VJ1092-1DA12-0AA0 1,232,000 3VJ1092-3DA12-0AA0 1,256,000 32A 3VJ1003-0DA12-0AA0 1,181,000 3VJ1003-1DA12-0AA0 1,232,000 3VJ1003-3DA12-0AA0 1,256,000 40A 3VJ1004-0DA12-0AA0 1,181,000 3VJ1004-1DA12-0AA0 1,232,000 3VJ1004-3DA12-0AA0 1,256,000 50A 3VJ1005-0DA12-0AA0 1,181,000 3VJ1005-1DA12-0AA0 1,232,000 3VJ1005-3DA12-0AA0 1,256,000 63A 3VJ1006-0DA12-0AA0 1,181,000 3VJ1006-1DA12-0AA0 1,232,000 3VJ1006-3DA12-0AA0 1,256,000 80A 3VJ1008-0DA12-0AA0 1,300,000 3VJ1008-1DA12-0AA0 1,343,000 3VJ1008-3DA12-0AA0 1,382,000 100A 3VJ1010-0DA12-0AA0 1,501,000 3VJ1010-1DA12-0AA0 1,556,000 3VJ1010-3DA12-0AA0 1,596,000 125A 3VJ1012-0DA12-0AA0 2,409,000 3VJ1012-1DA12-0AA0 2,488,000 3VJ1012-3DA12-0AA0 2,547,000 160A 3VJ1216-1DA12-0AA0 (*) 3VJ1216-3DA12-0AA0 (*)

MCCB 3VJ, 2-pole, up to 160A, FTFM - MCCB 3VJ, 2 cực, đến 160A, đặc tuyến bảo vệ cố định

Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

2P Icu=10kA Icu=18kA16A 3VJ1002-0DA22-0AA0 2,133,000 3VJ1002-1DA22-0AA0 2,212,000 20A 3VJ1002-0DA22-0AA0 2,133,000 3VJ1002-1DA22-0AA0 2,212,000 25A 3VJ1092-0DA22-0AA0 2,133,000 3VJ1092-1DA22-0AA0 2,212,000 32A 3VJ1003-0DA22-0AA0 2,133,000 3VJ1003-1DA22-0AA0 2,212,000 40A 3VJ1004-0DA22-0AA0 2,133,000 3VJ1004-1DA22-0AA0 2,212,000 50A 3VJ1005-0DA22-0AA0 2,133,000 3VJ1005-1DA22-0AA0 2,212,000 63A 3VJ1006-0DA22-0AA0 2,133,000 3VJ1006-1DA22-0AA0 2,212,000 80A 3VJ1008-0DA22-0AA0 2,330,000 3VJ1008-1DA22-0AA0 2,409,000 100A 3VJ1010-0DA22-0AA0 2,705,000 3VJ1010-1DA22-0AA0 2,804,000 125A 3VJ1012-0DA22-0AA0 4,324,000 3VJ1012-1DA22-0AA0 4,482,000 160A 3VJ1216-1DA22-0AA0 3,753,000 200A 3VJ1220-1DA22-0AA0 4,702,000 250A 3VJ1225-1DA22-0AA0 5,269,000 2P Icu=25kA Icu=36kA Icu=55kA16A 3VJ1002-3DA22-0AA0 2,251,000 3VJ1102-5DA22-0AA0 (*) 3VJ1102-7DA22-0AA0 (*) 20A 3VJ1002-3DA22-0AA0 2,251,000 3VJ1102-5DA22-0AA0 (*) 3VJ1102-7DA22-0AA0 (*) 25A 3VJ1092-3DA22-0AA0 2,251,000 3VJ1192-5DA22-0AA0 2,457,000 3VJ1192-7DA22-0AA0 2,870,000 32A 3VJ1003-3DA22-0AA0 2,251,000 3VJ1103-5DA22-0AA0 2,457,000 3VJ1103-7DA22-0AA0 2,870,000 40A 3VJ1004-3DA22-0AA0 2,251,000 3VJ1104-5DA22-0AA0 2,457,000 3VJ1104-7DA22-0AA0 2,870,000 50A 3VJ1005-3DA22-0AA0 2,251,000 3VJ1105-5DA22-0AA0 2,457,000 3VJ1105-7DA22-0AA0 2,870,000 63A 3VJ1006-3DA22-0AA0 2,251,000 3VJ1106-5DA22-0AA0 2,627,000 3VJ1106-7DA22-0AA0 2,870,000 80A 3VJ1008-3DA22-0AA0 2,488,000 3VJ1108-5DA22-0AA0 2,706,000 3VJ1108-7DA22-0AA0 3,192,000 100A 3VJ1010-3DA22-0AA0 2,548,000 3VJ1110-5DA22-0AA0 2,684,000 3VJ1110-7DA22-0AA0 3,657,000 125A 3VJ1012-3DA22-0AA0 3,818,000 3VJ1112-5DA22-0AA0 4,031,000 3VJ1112-7DA22-0AA0 5,940,000 160A 3VJ1216-3DA22-0AA0 4,878,000 3VJ1216-5DA22-0AA0 5,302,000 3VJ1216-7DA22-0AA0 4,858,000 200A 3VJ1220-3DA22-0AA0 5,085,000 3VJ1220-5DA22-0AA0 5,523,000 3VJ1220-7DA22-0AA0 6,076,000 250A 3VJ1225-3DA22-0AA0 5,707,000 3VJ1225-5DA22-0AA0 6,203,000 3VJ1225-7DA22-0AA0 6,826,000

21

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

(*) Price to be advised - Liên hệ với Siemens để được báo giá

3VJ10 3P

3VJ10 4P

3VJ12 3P

3VJ12 4P

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

Thermal magnetic trip unit MCCB 3VJMCCB sử dụng bộ điều khiển từ nhiệt 3VJ

MCCB 3VJ, up to 400A, 4-pole, FTFM - MCCB 3VJ, đến 225A, 4 cực, đặc tuyến bảo vệ cố định4P Icu=10kA Icu=18kA16A 3VJ1096-0EA42-0AA0 (*) 3VJ1096-1EA42-0AA0 (*) 20A 3VJ1002-0EA42-0AA0 3,080,000 3VJ1002-1EA42-0AA0 3,199,000 25A 3VJ1092-0EA42-0AA0 3,080,000 3VJ1092-1EA42-0AA0 3,199,000 32A 3VJ1003-0EA42-0AA0 3,080,000 3VJ1003-1EA42-0AA0 3,199,000 40A 3VJ1004-0EA42-0AA0 3,080,000 3VJ1004-1EA42-0AA0 3,199,000 50A 3VJ1005-0EA42-0AA0 3,080,000 3VJ1005-1EA42-0AA0 3,199,000 63A 3VJ1006-0EA42-0AA0 3,080,000 3VJ1006-1EA42-0AA0 3,199,000 80A 3VJ1008-0EA42-0AA0 3,376,000 3VJ1008-1EA42-0AA0 3,515,000 100A 3VJ1010-0EA42-0AA0 3,909,000 3VJ1010-1EA42-0AA0 3,986,000 125A 3VJ1012-0EA42-0AA0 6,239,000 3VJ1012-1EA42-0AA0 6,515,000 160A 3VJ1216-1EA42-0AA0 5,439,000 200A 3VJ1220-1EA42-0AA0 6,784,000 250A 3VJ1225-1EA42-0AA0 7,605,000 4P Icu=25kA Icu=36kA Icu=55kA16A 3VJ1096-3EA42-0AA0 (*) 3VJ1196-5EA42-0AA0 (*) 3VJ1196-7EA42-0AA0 (*) 20A 3VJ1002-3EA42-0AA0 3,278,000 3VJ1102-5EA42-0AA0 (*) 3VJ1102-7EA42-0AA0 (*) 25A 3VJ1092-3EA42-0AA0 3,278,000 3VJ1192-5EA42-0AA0 3,758,000 3VJ1192-7EA42-0AA0 4,182,000 32A 3VJ1003-3EA42-0AA0 3,278,000 3VJ1103-5EA42-0AA0 3,758,000 3VJ1103-7EA42-0AA0 4,182,000 40A 3VJ1004-3EA42-0AA0 3,278,000 3VJ1104-5EA42-0AA0 3,758,000 3VJ1104-7EA42-0AA0 4,182,000 50A 3VJ1005-3EA42-0AA0 3,278,000 3VJ1105-5EA42-0AA0 3,758,000 3VJ1105-7EA42-0AA0 4,182,000 63A 3VJ1006-3EA42-0AA0 3,278,000 3VJ1106-5EA42-0AA0 3,758,000 3VJ1106-7EA42-0AA0 4,182,000 80A 3VJ1008-3EA42-0AA0 3,594,000 3VJ1108-5EA42-0AA0 4,162,000 3VJ1108-7EA42-0AA0 4,566,000 100A 3VJ1010-3EA42-0AA0 4,146,000 3VJ1110-5EA42-0AA0 4,808,000 3VJ1110-7EA42-0AA0 5,294,000 125A 3VJ1012-3EA42-0AA0 6,055,000 3VJ1112-5EA42-0AA0 6,457,000 3VJ1112-7EA42-0AA0 7,179,000 160A 3VJ1216-3EA42-0AA0 5,877,000 3VJ1216-5EA42-0AA0 6,388,000 3VJ1216-7EA42-0AA0 7,025,000 200A 3VJ1220-3EA42-0AA0 7,350,000 3VJ1220-5EA42-0AA0 7,988,000 3VJ1220-7EA42-0AA0 8,780,000 225A 3VJ1225-3EA42-0AA0 8,229,000 3VJ1225-5EA42-0AA0 8,950,000 3VJ1225-7EA42-0AA0 9,872,000 320A 3VJ1332-3EA42-0AA0 13,859,000 3VJ1332-5EA42-0AA0 13,261,000 3VJ1332-7EA42-0AA0 16,041,000 400A 3VJ1340-3EA42-0AA0 13,859,000 3VJ1340-5EA42-0AA0 13,261,000 3VJ1340-7EA42-0AA0 16,452,000

MCCB 3VJ, up to 400A, 3-pole, FTFM - MCCB 3VJ, đến 400A, 3 cực, đặc tuyến bảo vệ cố địnhRating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

3P Icu=10kA Icu=18kA16A 3VJ1096-0DA32-0AA0 (*) 3VJ1096-1DA32-0AA0 (*) 20A 3VJ1002-0DA32-0AA0 2,370,000 3VJ1002-1DA32-0AA0 2,468,000 25A 3VJ1092-0DA32-0AA0 2,370,000 3VJ1092-1DA32-0AA0 2,468,000 32A 3VJ1003-0DA32-0AA0 2,370,000 3VJ1003-1DA32-0AA0 2,468,000 40A 3VJ1004-0DA32-0AA0 2,370,000 3VJ1004-1DA32-0AA0 2,468,000 50A 3VJ1005-0DA32-0AA0 2,370,000 3VJ1005-1DA32-0AA0 2,468,000 63A 3VJ1006-0DA32-0AA0 2,370,000 3VJ1006-1DA32-0AA0 2,468,000 80A 3VJ1008-0DA32-0AA0 2,606,000 3VJ1008-1DA32-0AA0 2,685,000 100A 3VJ1010-0DA32-0AA0 3,001,000 3VJ1010-1DA32-0AA0 2,933,000 125A 3VJ1012-0DA32-0AA0 4,798,000 3VJ1012-1DA32-0AA0 4,975,000 160A 3VJ1216-1DA32-0AA0 4,178,000 200A 3VJ1220-1DA32-0AA0 5,226,000 250A 3VJ1225-1DA32-0AA0 5,849,000 3P Icu=25kA Icu=36kA Icu=55kA16A 3VJ1096-3DA32-0AA0 (*) 3VJ1196-5DA32-0AA0 (*) 3VJ1196-7DA32-0AA0 (*) 20A 3VJ1002-3DA32-0AA0 2,508,000 3VJ1102-5DA32-0AA0 (*) 3VJ1102-7DA32-0AA0 (*) 25A 3VJ1092-3DA32-0AA0 2,508,000 3VJ1192-5DA32-0AA0 2,950,000 3VJ1192-7DA32-0AA0 3,192,000 32A 3VJ1003-3DA32-0AA0 2,508,000 3VJ1103-5DA32-0AA0 2,950,000 3VJ1103-7DA32-0AA0 3,192,000 40A 3VJ1004-3DA32-0AA0 2,508,000 3VJ1104-5DA32-0AA0 2,950,000 3VJ1104-7DA32-0AA0 3,192,000 50A 3VJ1005-3DA32-0AA0 2,508,000 3VJ1105-5DA32-0AA0 2,950,000 3VJ1105-7DA32-0AA0 3,192,000 63A 3VJ1006-3DA32-0AA0 2,508,000 3VJ1106-5DA32-0AA0 2,950,000 3VJ1106-7DA32-0AA0 3,192,000 80A 3VJ1008-3DA32-0AA0 2,764,000 3VJ1108-5DA32-0AA0 3,192,000 3VJ1108-7DA32-0AA0 3,536,000 100A 3VJ1010-3DA32-0AA0 3,199,000 3VJ1110-5DA32-0AA0 3,420,000 3VJ1110-7DA32-0AA0 3,919,000 125A 3VJ1012-3DA32-0AA0 4,066,000 3VJ1112-5DA32-0AA0 4,426,000 3VJ1112-7DA32-0AA0 4,874,000 160A 3VJ1216-3DA32-0AA0 4,518,000 3VJ1216-5DA32-0AA0 4,915,000 3VJ1216-7DA32-0AA0 5,397,000 200A 3VJ1220-3DA32-0AA0 5,651,000 3VJ1220-5DA32-0AA0 6,147,000 3VJ1220-7DA32-0AA0 6,756,000 250A 3VJ1225-3DA32-0AA0 6,331,000 3VJ1225-5DA32-0AA0 6,883,000 3VJ1225-7DA32-0AA0 7,577,000 320A 3VJ1332-3DA32-0AA0 10,663,000 3VJ1332-5DA32-0AA0 11,579,000 3VJ1332-7DA32-0AA0 12,720,000 400A 3VJ1340-3DA32-0AA0 10,663,000 3VJ1340-5DA32-0AA0 11,579,000 3VJ1340-7DA32-0AA0 12,720,000

22

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

Thermal magnetic trip unit MCCB 3VJMCCB sử dụng bộ điều khiển từ nhiệt 3VJ

MCCB 3VJ, up to 400A, 4-pole, ATFM - MCCB 3VJ, đến 400A, 4 cực, đặc tuyến bảo vệ quá tải chỉnh định được 0.8...14P Icu=10kA Icu=18kA16A 3VJ1096-0EB42-0AA0 (*) 3VJ1096-1EB42-0AA0 (*) 20A 3VJ1002-0EB42-0AA0 3,140,000 3VJ1002-1EB42-0AA0 3,258,000 25A 3VJ1092-0EB42-0AA0 3,140,000 3VJ1092-1EB42-0AA0 3,258,000 32A 3VJ1003-0EB42-0AA0 3,140,000 3VJ1003-1EB42-0AA0 3,258,000 40A 3VJ1004-0EB42-0AA0 3,140,000 3VJ1004-1EB42-0AA0 3,258,000 50A 3VJ1005-0EB42-0AA0 3,140,000 3VJ1005-1EB42-0AA0 3,258,000 63A 3VJ1006-0EB42-0AA0 3,140,000 3VJ1006-1EB42-0AA0 3,258,000 80A 3VJ1008-0EB42-0AA0 3,436,000 3VJ1008-1EB42-0AA0 3,594,000 100A 3VJ1010-0EB42-0AA0 3,988,000 3VJ1010-1EB42-0AA0 4,166,000 125A 3VJ1012-0EB42-0AA0 6,377,000 3VJ1012-1EB42-0AA0 6,654,000 160A 3VJ1216-1EB42-0AA0 5,552,000 200A 3VJ1220-1EB42-0AA0 6,939,000 250A 3VJ1225-1EB42-0AA0 7,775,000 4P Icu=25kA Icu=36kA Icu=55kA16A 3VJ1096-3EB42-0AA0 (*) 3VJ1196-5EB42-0AA0 (*) 3VJ1196-7EB42-0AA0 (*) 20A 3VJ1002-3EB42-0AA0 3,337,000 3VJ1102-5EB42-0AA0 (*) 3VJ1102-7EB42-0AA0 (*) 25A 3VJ1092-3EB42-0AA0 3,337,000 3VJ1192-5EB42-0AA0 3,879,000 3VJ1192-7EB42-0AA0 4,244,000 32A 3VJ1003-3EB42-0AA0 3,337,000 3VJ1103-5EB42-0AA0 3,879,000 3VJ1103-7EB42-0AA0 4,244,000 40A 3VJ1004-3EB42-0AA0 3,337,000 3VJ1104-5EB42-0AA0 3,879,000 3VJ1104-7EB42-0AA0 4,244,000 50A 3VJ1005-3EB42-0AA0 3,337,000 3VJ1105-5EB42-0AA0 3,879,000 3VJ1105-7EB42-0AA0 4,244,000 63A 3VJ1006-3EB42-0AA0 3,337,000 3VJ1106-5EB42-0AA0 3,879,000 3VJ1106-7EB42-0AA0 4,244,000 80A 3VJ1008-3EB42-0AA0 3,653,000 3VJ1108-5EB42-0AA0 4,244,000 3VJ1108-7EB42-0AA0 4,687,000 100A 3VJ1010-3EB42-0AA0 4,245,000 3VJ1110-5EB42-0AA0 4,910,000 3VJ1110-7EB42-0AA0 5,415,000 125A 3VJ1012-3EB42-0AA0 6,772,000 3VJ1112-5EB42-0AA0 7,165,000 3VJ1112-7EB42-0AA0 8,005,000 160A 3VJ1216-3EB42-0AA0 6,005,000 3VJ1216-5EB42-0AA0 6,529,000 3VJ1216-7EB42-0AA0 7,167,000 200A 3VJ1220-3EB42-0AA0 7,506,000 3VJ1220-5EB42-0AA0 8,158,000 3VJ1220-7EB42-0AA0 8,965,000 225A 3VJ1225-3EB42-0AA0 8,412,000 3VJ1225-5EB42-0AA0 9,149,000 3VJ1225-7EB42-0AA0 10,056,000 320A 3VJ1332-3EB42-0AA0 14,240,000 3VJ1332-5EB42-0AA0 14,787,000 3VJ1332-7EB42-0AA0 16,867,000 400A 3VJ1340-3EB42-0AA0 14,240,000 3VJ1340-5EB42-0AA0 15,484,000 3VJ1340-7EB42-0AA0 16,867,000

MCCB 3VJ, up to 400A, 3-pole, ATFM - MCCB 3VJ, đến 400A, 3 cực, đặc tuyến bảo vệ quá tải chỉnh định được 0.8...1 Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

3P Icu=10kA Icu=18kA

16A 3VJ1096-0DB32-0AA0 (*) 3VJ1096-1DB32-0AA0 (*) 20A 3VJ1002-0DB32-0AA0 2,409,000 3VJ1002-1DB32-0AA0 2,508,000 25A 3VJ1092-0DB32-0AA0 2,409,000 3VJ1092-1DB32-0AA0 2,508,000 32A 3VJ1003-0DB32-0AA0 2,409,000 3VJ1003-1DB32-0AA0 2,508,000 40A 3VJ1004-0DB32-0AA0 2,409,000 3VJ1004-1DB32-0AA0 2,508,000 50A 3VJ1005-0DB32-0AA0 2,409,000 3VJ1005-1DB32-0AA0 2,508,000 63A 3VJ1006-0DB32-0AA0 2,409,000 3VJ1006-1DB32-0AA0 2,508,000 80A 3VJ1008-0DB32-0AA0 2,646,000 3VJ1008-1DB32-0AA0 2,745,000 100A 3VJ1010-0DB32-0AA0 3,060,000 3VJ1010-1DB32-0AA0 3,179,000 125A 3VJ1012-0DB32-0AA0 4,897,000 3VJ1012-1DB32-0AA0 5,074,000 160A 3VJ1216-1DB32-0AA0 4,263,000 200A 3VJ1220-1DB32-0AA0 5,340,000 250A 3VJ1225-1DB32-0AA0 5,977,000 3P Icu=25kA Icu=36kA Icu=55kA16A 3VJ1096-3DB32-0AA0 (*) 3VJ1196-5DB32-0AA0 (*) 3VJ1196-7DB32-0AA0 (*) 20A 3VJ1002-3DB32-0AA0 2,567,000 3VJ1102-5DB32-0AA0 (*) 3VJ1102-7DB32-0AA0 (*) 25A 3VJ1092-3DB32-0AA0 2,567,000 3VJ1192-5DB32-0AA0 2,991,000 3VJ1192-7DB32-0AA0 3,274,000 32A 3VJ1003-3DB32-0AA0 2,567,000 3VJ1103-5DB32-0AA0 2,991,000 3VJ1103-7DB32-0AA0 3,274,000 40A 3VJ1004-3DB32-0AA0 2,567,000 3VJ1104-5DB32-0AA0 2,991,000 3VJ1104-7DB32-0AA0 3,274,000 50A 3VJ1005-3DB32-0AA0 2,567,000 3VJ1105-5DB32-0AA0 2,991,000 3VJ1105-7DB32-0AA0 3,274,000 63A 3VJ1006-3DB32-0AA0 2,567,000 3VJ1106-5DB32-0AA0 2,991,000 3VJ1106-7DB32-0AA0 3,274,000 80A 3VJ1008-3DB32-0AA0 2,824,000 3VJ1108-5DB32-0AA0 3,274,000 3VJ1108-7DB32-0AA0 3,596,000 100A 3VJ1010-3DB32-0AA0 3,258,000 3VJ1110-5DB32-0AA0 3,758,000 3VJ1110-7DB32-0AA0 4,162,000 125A 3VJ1012-3DB32-0AA0 4,509,000 3VJ1112-5DB32-0AA0 4,882,000 3VJ1112-7DB32-0AA0 5,450,000 160A 3VJ1216-3DB32-0AA0 4,618,000 3VJ1216-5DB32-0AA0 5,028,000 3VJ1216-7DB32-0AA0 5,523,000 200A 3VJ1220-3DB32-0AA0 5,778,000 3VJ1220-5DB32-0AA0 6,275,000 3VJ1220-7DB32-0AA0 6,897,000 250A 3VJ1225-3DB32-0AA0 6,459,000 3VJ1225-5DB32-0AA0 7,025,000 3VJ1225-7DB32-0AA0 7,747,000 320A 3VJ1332-3DB32-0AA0 10,870,000 3VJ1332-5DB32-0AA0 11,804,000 3VJ1332-7DB32-0AA0 13,013,000 400A 3VJ1340-3DB32-0AA0 10,870,000 3VJ1340-5DB32-0AA0 11,804,000 3VJ1340-7DB32-0AA0 13,013,000

(*) Price to be advised - Liên hệ với Siemens để được báo giá

3VJ10 3P

3VJ10 4P

3VJ12 3P

3VJ12 4P

23

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

Accessories for MCCB 3VJ including 3VJ10, 3VJ11, 3VJ12, 3VJ13, 3VJ14Used for MCCB 2P, 3P, 4P

Phụ kiện cho MCCB 3VJ bao gồm 3VJ10, 3VJ11, 3VJ12, 3VJ13, 3VJ14Dùng cho MCCB 2P, 3P, 4P

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VM molded case circuit breakers accessoriesPhụ kiện cho cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VM

(*) Price to be advised - Liên hệ với Siemens để được báo giá

Undervoltage releases and Shunt trip left - Cuộn thấp áp và cuộn cắt - Dùng cho 3VJ 2P, 3P, 4P

Type Loại

Voltage Điện áp

Used for Dùng cho

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Undervoltage release UVR

Cuộn thấp áp 24V DC

3VJ11/12 3VJ9218-0UV11 2,167,000 3VJ13 3VJ9417-0UV11 (*)

48V DC3VJ11/12 3VJ9218-0UV12 2,167,000 3VJ13 3VJ9417-0UV12 (*)

220V AC3VJ11/12 3VJ9218-0UV36 2,167,000 3VJ13 3VJ9417-0UV36 2,422,000

415V AC3VJ11/12 3VJ9218-0UV37 2,167,000 3VJ13 3VJ9417-0UV37 2,422,000

Shunt trip left STL

Cuộn cắt 24V DC

3VJ10/11/12 3VJ9218-0ST11 1,662,000 3VJ13 3VJ9417-0ST21 1,857,000

48V DC3VJ10/11/12 3VJ9218-0ST12 1,662,000 3VJ13 3VJ9417-0ST22 1,857,000

220V AC3VJ10/11/12 3VJ9218-0ST36 1,662,000 3VJ13 3VJ9417-0ST36 1,857,000

415V AC3VJ10/11/12 3VJ9218-0ST37 1,662,000 3VJ13 3VJ9417-0ST37 1,857,000

Rotary handle and connection accessories for 3VJ 3P or 4P - Tay xoay và phụ kiện đấu nối cho 3VJ 3P, 4P

Type Loại

Color Màu

Used for Dùng cho

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Door mounted rotary operator

Tay xoay nối dài gắn mặt tủ

Gray

Xám

3VJ10 3VJ9018-0HD11 1,810,000 3VJ11 3VJ9118-0HD11 1,810,000 3VJ12 3VJ9218-0HD11 2,046,000 3VJ13 3VJ9417-0HD11 2,974,000

Phase barriers (2pcs) Tấm chắn pha (2 tấm)

3VJ10 3VJ9018-0CA00 189,000 3VJ11 3VJ9218-0CA00 195,000 3VJ12 3VJ9218-0CA00 195,000

Connection bar extended for 3P Đầu cực nối dài cho MCCB 3P

(3 đầu cực và 2 tấm chắn pha)

3VJ10 3VJ9013-0ED00 970,000 3VJ11 3VJ9113-0ED00 970,000 3VJ12 3VJ9213-0ED00 1,073,000 3VJ13 3VJ9313-0ED00 1,725,000

Connection bar extended for 4P Đầu cực nối dài cho MCCB 3P

(4 đầu cực và 3 tấm chắn pha)

3VJ10 3VJ9014-0ED00 1,261,000 3VJ11 3VJ9114-0ED00 1,261,000 3VJ12 3VJ9214-0ED00 1,398,000 3VJ13 3VJ9314-0ED00 2,251,000

Auxiliary switches and alarm switches - Tiếp điểm phụ báo trạng thái và báo sự cố - Dùng cho 3VJ 2P, 3P, 4P

Type Loại

Contact Tiếp điểm

Mounted Gắn bên

Used for Dùng cho

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Auxiliary switch AUX

Tiếp điểm phụ báo trạng thái

1NO+1NCLeft (bên trái)

3VJ10 3VJ9018-0AN11 463,000 3VJ11/12 3VJ9218-0AN11 491,000

Right (bên phải)3VJ10 3VJ9018-0AN21 (*) 3VJ11/12 3VJ9218-0AN21 491,000

Trip alarm switch TAS

Tiếp điểm phụ báo sự cố

1NO+1NCLeft (bên trái)

3VJ10 3VJ9018-0AA11 463,000 3VJ11 3VJ9118-0AA11 491,000 3VJ12 3VJ9218-0AA11 491,000

Right (bên phải)3VJ10 3VJ9118-0AA21 491,000 3VJ11 3VJ9218-0AA21 491,000

Auxiliary and Trip alarm switch

Tiếp điểm phụ báo trạng thái và sự cố

2NO+2NC

Left (bên trái)

3VJ10 3VJ9018-0AD11 929,000 3VJ11 3VJ9118-0AD11 984,000 3VJ12 3VJ9218-0AD11 984,000 3VJ13/14 3VJ9417-0AD11 1,093,000

Right (bên phải)3VJ11 3VJ9118-0AD21 984,000 3VJ12 3VJ9218-0AD21 984,000 3VJ13/14 3VJ9417-0AD21 1,093,000

24

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

MCCB 3VM has the function of circuit switching, short-circuit and overload protection. MCCB 3VM 1P and 3P up to 160A, Icu 25 or 36kA at 415 VAC Thermal magnetic protection, fixed overload protection Standards IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

MCCB 3VM 1P

MCCB 3VM 2P

MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch và quá tải. MCCB 3VM 1P, 2P lên đến 160A, dòng cắt ngắn mạch 25 hoặc 36kA tại 415V ACBảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VM molded case circuit breakers 1P, 2PCầu dao tự động dạng khối MCCB 3VM 1 cực, 2 cực

3VM11, 1-pole, fixed, TM210 trip unit - MCCB 3VM 1 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210 With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii - Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định

3VM11 1P 240V Icu=25kA Icu=36kA

Rating Dòng định mức (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

16A 3VM1196-3ED12-0AA0 1,924,000 3VM1196-4ED12-0AA0 2,117,00020A 3VM1120-3ED12-0AA0 1,924,000 3VM1120-4ED12-0AA0 2,117,00025A 3VM1125-3ED12-0AA0 1,924,000 3VM1125-4ED12-0AA0 2,117,00032A 3VM1132-3ED12-0AA0 1,924,000 3VM1132-4ED12-0AA0 2,117,00040A 3VM1140-3ED12-0AA0 1,924,000 3VM1140-4ED12-0AA0 2,117,00050A 3VM1150-3ED12-0AA0 1,924,000 3VM1150-4ED12-0AA0 2,117,00063A 3VM1163-3ED12-0AA0 2,059,000 3VM1163-4ED12-0AA0 2,265,00080A 3VM1180-3ED12-0AA0 2,059,000 3VM1180-4ED12-0AA0 2,265,000100A 3VM1110-3ED12-0AA0 2,059,000 3VM1110-4ED12-0AA0 2,265,000125A 3VM1112-3ED12-0AA0 2,676,000 3VM1112-4ED12-0AA0 2,944,000160A 3VM1116-3ED12-0AA0 3,212,000 3VM1116-4ED12-0AA0 3,532,000

3VM11, 2-pole, fixed, TM210 trip unit - MCCB 3VM 2 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210 With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii - Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định

3VM11 2P 415V Icu=25kA Icu=36kA

Rating Dòng định mức (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

16A 3VM1196-3ED22-0AA0 2,452,000 3VM1196-4ED22-0AA0 2,581,00020A 3VM1120-3ED22-0AA0 2,452,000 3VM1120-4ED22-0AA0 2,581,00025A 3VM1125-3ED22-0AA0 2,452,000 3VM1125-4ED22-0AA0 2,581,00032A 3VM1132-3ED22-0AA0 2,452,000 3VM1132-4ED22-0AA0 2,581,00040A 3VM1140-3ED22-0AA0 2,452,000 3VM1140-4ED22-0AA0 2,581,00050A 3VM1150-3ED22-0AA0 2,452,000 3VM1150-4ED22-0AA0 2,581,00063A 3VM1163-3ED22-0AA0 2,689,000 3VM1163-4ED22-0AA0 2,831,00080A 3VM1180-3ED22-0AA0 2,689,000 3VM1180-4ED22-0AA0 2,831,000100A 3VM1110-3ED22-0AA0 2,689,000 3VM1110-4ED22-0AA0 2,831,000125A 3VM1112-3ED22-0AA0 4,034,000 3VM1112-4ED22-0AA0 4,246,000160A 3VM1116-3ED22-0AA0 6,051,000 3VM1116-4ED22-0AA0 6,370,000

25

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

MCCB 3VM has the function of circuit switching, short-circuit and overload protection. MCCB 3VM 3P up to 630A, Icu from 16 to 55kA at 415V AC Thermal magnetic protection, fixed overload protection Standards IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

3VM10 3P 3VM11 3P 3VM12 3P 3VM13 3P 3VM14 3P

MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch và quá tải. MCCB 3VM 3P lên đến 630A, dòng cắt Icu từ 16 đến 55kA tại 415V ACBảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VM molded case circuit breakers 3PCầu dao tự động dạng khối MCCB 3VM 3 cực

3VM10, up to 100A, 3-pole, fixed, TM210 trip unit - MCCB 3VM10, đến 100A, 3 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210 With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii - Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định

3VM10 3P

415VIcu=16kA Icu=25kA Icu=36kA

Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

16A 3VM1096-2ED32-0AA0 2,812,000 3VM1096-3ED32-0AA0 3,346,000 3VM1096-4ED32-0AA0 3,474,00020A 3VM1020-2ED32-0AA0 2,812,000 3VM1020-3ED32-0AA0 3,346,000 3VM1020-4ED32-0AA0 3,474,00025A 3VM1025-2ED32-0AA0 2,812,000 3VM1025-3ED32-0AA0 3,346,000 3VM1025-4ED32-0AA0 3,474,00032A 3VM1032-2ED32-0AA0 2,812,000 3VM1032-3ED32-0AA0 3,346,000 3VM1032-4ED32-0AA0 3,474,00040A 3VM1040-2ED32-0AA0 2,812,000 3VM1040-3ED32-0AA0 3,346,000 3VM1040-4ED32-0AA0 3,474,00050A 3VM1050-2ED32-0AA0 2,812,000 3VM1050-3ED32-0AA0 3,346,000 3VM1050-4ED32-0AA0 3,474,00063A 3VM1063-2ED32-0AA0 3,074,000 3VM1063-3ED32-0AA0 3,346,000 3VM1063-4ED32-0AA0 3,474,00080A 3VM1080-2ED32-0AA0 3,074,000 3VM1080-3ED32-0AA0 3,381,000 3VM1080-4ED32-0AA0 3,602,000100A 3VM1010-2ED32-0AA0 3,074,000 3VM1010-3ED32-0AA0 3,381,000 3VM1010-4ED32-0AA0 3,602,000

3VM, up to 630A, 3-pole, fixed, TM210 trip unit - MCCB 3VM1 3 cực, đến 630A, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210 With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii - Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định

3VM 3P

415VIcu=25kA Icu=36kA Icu=55kA

Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

125A 3VM1112-3ED32-0AA0 4,277,000 3VM1112-4ED32-0AA0 4,632,000 3VM1112-5ED32-0AA0 5,158,000160A 3VM1116-3ED32-0AA0 5,437,000 3VM1116-4ED32-0AA0 5,854,000 3VM1116-5ED32-0AA0 6,549,000200A 3VM1220-4ED32-0AA0 7,172,000 3VM1220-5ED32-0AA0 7,791,000250A 3VM1225-4ED32-0AA0 8,012,000 3VM1225-5ED32-0AA0 8,736,000320A 3VM1332-4ED32-0AA0 12,107,000 3VM1332-5ED32-0AA0 13,381,000400A 3VM1340-4ED32-0AA0 12,742,000 3VM1340-5ED32-0AA0 14,335,000500A 3VM1450-4ED32-0AA0 16,407,000 3VM1450-5ED32-0AA0 18,930,000630A 3VM1463-4ED32-0AA0 18,930,000 3VM1463-5ED32-0AA0 20,349,000

26

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

MCCB 3VM has the function of circuit switching, short-circuit and overload protection. MCCB 3VM 4P up to 630A, Icu from 16 to 55kA at 415V AC Thermal magnetic protection, fixed overload protectionStandards IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

3VM10 4P 3VM11 4P 3VM12 4P 3VM13 4P 3VM 14 4P

MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạchMCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V ACBảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố địnhTiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VM molded case circuit breakers 4PCầu dao tự động dạng khối MCCB 3VM 4 cực

3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit - MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210 With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii - Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định Without neutral conductor protection - Không bảo vệ cực N

3VM10 4P

415VIcu=16kA Icu=25kA Icu=36kA

Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

16A 3VM1096-2ED42-0AA0 4,145,000 3VM1096-3ED42-0AA0 4,470,000 3VM1096-4ED42-0AA0 4,824,00020A 3VM1020-2ED42-0AA0 4,145,000 3VM1020-3ED42-0AA0 4,470,000 3VM1020-4ED42-0AA0 4,824,00025A 3VM1025-2ED42-0AA0 4,145,000 3VM1025-3ED42-0AA0 4,470,000 3VM1025-4ED42-0AA0 4,824,00032A 3VM1032-2ED42-0AA0 4,204,000 3VM1032-3ED42-0AA0 4,470,000 3VM1032-4ED42-0AA0 4,824,00040A 3VM1040-2ED42-0AA0 4,204,000 3VM1040-3ED42-0AA0 4,470,000 3VM1040-4ED42-0AA0 4,824,00050A 3VM1050-2ED42-0AA0 4,204,000 3VM1050-3ED42-0AA0 4,470,000 3VM1050-4ED42-0AA0 4,824,00063A 3VM1063-2ED42-0AA0 4,204,000 3VM1063-3ED42-0AA0 4,470,000 3VM1063-4ED42-0AA0 4,824,00080A 3VM1080-2ED42-0AA0 4,204,000 3VM1080-3ED42-0AA0 4,729,000 3VM1080-4ED42-0AA0 5,147,000100A 3VM1010-2ED42-0AA0 4,204,000 3VM1010-3ED42-0AA0 4,729,000 3VM1010-4ED42-0AA0 5,147,000

3VM, up to 630A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit - MCCB 3VM1 4 cực, đến 630A, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210 With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii - Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định 100 % neutral conductor protection - Có bảo vệ cực N

3VM 4D

415VIcu=25kA Icu=36kA Icu=55kA

Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

125A 3VM1112-3GD42-0AA0 6,432,000 3VM1112-4GD42-0AA0 6,765,000 3VM1112-5GD42-0AA0 7,585,000160A 3VM1116-3GD42-0AA0 7,321,000 3VM1116-4GD42-0AA0 7,959,000 3VM1116-5GD42-0AA0 8,920,000200A 3VM1220-4GD42-0AA0 9,987,000 3VM1220-5GD42-0AA0 10,885,000250A 3VM1225-4GD42-0AA0 11,315,000 3VM1225-5GD42-0AA0 12,338,000320A 3VM1332-4GD42-0AA0 14,016,000 3VM1332-5GD42-0AA0 16,885,000400A 3VM1340-4GD42-0AA0 15,611,000 3VM1340-5GD42-0AA0 17,839,000500A 3VM1450-4GD42-0AA0 20,509,000 3VM1450-5GD42-0AA0 22,086,000630A 3VM1463-4GD42-0AA0 21,773,000 3VM1463-5GD42-0AA0 23,979,000

27

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

MCCB 3VM has the function of circuit switching, short-circuit and overload protection. MCCB 3VM 3P, 4P up to 630A, Icu from 25 to 55kA at 415V ACThermal magnetic protection, adjustable overload protection Standards IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

3VM 11 3P

3VM11 4P

MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch và quá tải. MCCB 3VM 3P, 4P lên đến 630A, dòng cắt ngắn mạch từ 25 đến 55kA at 415V ACBảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng bảo vệ quá tải chỉnh định đượcTiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VM molded case circuit breakers 3P, 4P Ie adjustableCầu dao tự động dạng khối 3VM 3 cực, 4 cực chỉnh định

3VM, up to 630A, 3-pole, fixed, TM220 trip unit - MCCB 3VM, đến 630A, 3 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM220 With adjustable overload protection Ir from 0.7 ... 1 and fixed short-circuit protection Ii Đặc tuyến quá tải chỉnh định được từ 0.7...1 và đặc tuyến ngắn mạch cố định

3VM 3P

415VIcu=25kA Icu=36kA Icu=55kA

Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

16A 3VM1196-3EE32-0AA0 3,718,000 3VM1196-4EE32-0AA0 3,860,000 3VM1196-5EE32-0AA0 4,479,00020A 3VM1120-3EE32-0AA0 3,718,000 3VM1120-4EE32-0AA0 3,860,000 3VM1120-5EE32-0AA0 4,479,00025A 3VM1125-3EE32-0AA0 3,718,000 3VM1125-4EE32-0AA0 3,860,000 3VM1125-5EE32-0AA0 4,479,00032A 3VM1132-3EE32-0AA0 3,718,000 3VM1132-4EE32-0AA0 3,860,000 3VM1132-5EE32-0AA0 4,479,00040A 3VM1140-3EE32-0AA0 3,718,000 3VM1140-4EE32-0AA0 3,860,000 3VM1140-5EE32-0AA0 4,479,00050A 3VM1150-3EE32-0AA0 3,718,000 3VM1150-4EE32-0AA0 3,860,000 3VM1150-5EE32-0AA0 4,479,00063A 3VM1163-3EE32-0AA0 3,718,000 3VM1163-4EE32-0AA0 3,860,000 3VM1163-5EE32-0AA0 4,479,00080A 3VM1180-3EE32-0AA0 3,757,000 3VM1180-4EE32-0AA0 4,003,000 3VM1180-5EE32-0AA0 4,603,000100A 3VM1110-3EE32-0AA0 3,757,000 3VM1110-4EE32-0AA0 4,003,000 3VM1110-5EE32-0AA0 4,603,000125A 3VM1112-3EE32-0AA0 4,752,000 3VM1112-4EE32-0AA0 5,147,000 3VM1112-5EE32-0AA0 5,731,000160A 3VM1116-3EE32-0AA0 6,041,000 3VM1116-4EE32-0AA0 6,504,000 3VM1116-5EE32-0AA0 7,277,000200A 3VM1220-4EE32-0AA0 7,969,000 3VM1220-5EE32-0AA0 8,657,000250A 3VM1225-4EE32-0AA0 8,903,000 3VM1225-5EE32-0AA0 9,706,000320A 3VM1332-4EE32-0AA0 13,451,000 3VM1332-5EE32-0AA0 14,868,000400A 3VM1340-4EE32-0AA0 14,158,000 3VM1340-5EE32-0AA0 15,928,000500A 3VM1450-4EE32-0AA0 18,229,000 3VM1450-5EE32-0AA0 21,034,000630A 3VM1463-4EE32-0AA0 21,034,000 3VM1463-5EE32-0AA0 22,610,000

3VM, up to 630A, 4-pole, fixed, TM220 trip unit - MCCB 3VM, đến 630A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM220 With adjustable overload protection Ir from 0.7 ... 1 and fixed short-circuit protection Ii, 100 % neutral conductor protection Đặc tuyến quá tải chỉnh định được từ 0.7...1 và đặc tuyến ngắn mạch cố định, Có bảo vệ cực N

3VM 4P

415VIcu=25kA Icu=36kA Icu=55kA

Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

16A 3VM1196-3GE42-0AA0 4,967,000 3VM1196-4GE42-0AA0 5,359,000 3VM1196-5GE42-0AA0 6,049,00020A 3VM1120-3GE42-0AA0 4,967,000 3VM1120-4GE42-0AA0 5,359,000 3VM1120-5GE42-0AA0 6,049,00025A 3VM1125-3GE42-0AA0 4,967,000 3VM1125-4GE42-0AA0 5,359,000 3VM1125-5GE42-0AA0 6,049,00032A 3VM1132-3GE42-0AA0 4,967,000 3VM1132-4GE42-0AA0 5,359,000 3VM1132-5GE42-0AA0 6,049,00040A 3VM1140-3GE42-0AA0 4,967,000 3VM1140-4GE42-0AA0 5,359,000 3VM1140-5GE42-0AA0 6,049,00050A 3VM1150-3GE42-0AA0 4,967,000 3VM1150-4GE42-0AA0 5,359,000 3VM1150-5GE42-0AA0 6,049,00063A 3VM1163-3GE42-0AA0 4,967,000 3VM1163-4GE42-0AA0 5,359,000 3VM1163-5GE42-0AA0 6,049,00080A 3VM1180-3GE42-0AA0 5,254,000 3VM1180-4GE42-0AA0 5,719,000 3VM1180-5GE42-0AA0 6,420,000100A 3VM1110-3GE42-0AA0 5,254,000 3VM1110-4GE42-0AA0 5,719,000 3VM1110-5GE42-0AA0 6,420,000125A 3VM1112-3GE42-0AA0 7,147,000 3VM1112-4GE42-0AA0 7,517,000 3VM1112-5GE42-0AA0 8,427,000160A 3VM1116-3GE42-0AA0 8,135,000 3VM1116-4GE42-0AA0 8,843,000 3VM1116-5GE42-0AA0 9,912,000200A 3VM1220-4GE42-0AA0 11,096,000 3VM1220-5GE42-0AA0 12,095,000250A 3VM1225-4GE42-0AA0 12,572,000 3VM1225-5GE42-0AA0 13,707,000320A 3VM1332-4GE42-0AA0 15,574,000 3VM1332-5GE42-0AA0 18,761,000400A 3VM1340-4GE42-0AA0 17,346,000 3VM1340-5GE42-0AA0 19,821,000500A 3VM1450-4GE42-0AA0 22,788,000 3VM1450-5GE42-0AA0 24,539,000630A 3VM1463-4GE42-0AA0 24,191,000 3VM1463-5GE42-0AA0 26,643,000

28

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Accessories for MCCB 3VM including 3VM10/11, 3VM12, 3VM13/14Used for MCCB 2P, 3P, 4P

3VM9988-0AA12 3VM9988-0AB12

3VM9908-0BB11

3VM9908-0BL30

3VM9117-0EK11

3VM9117-0FK21

3VM9152-0WA00

3VM9153-0QB00

Phụ kiện cho MCCB 3VM bao gồm 3VM10/11, 3VM12, 3VM13/14Dùng cho MCCB 2P, 3P, 4P

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VM molded case circuit breakers accessoriesPhụ kiện cho cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VM

Auxiliary switches and alarm switches - Tiếp điểm phụ báo trạng thái và báo sự cố - Dùng cho 3VM 2P, 3P, 4PType Loại

Contact Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Auxiliary switch AUX Tiếp điểm phụ báo trạng thái 1CO 3VM9988-0AA12 899,000

Trip alarm switch TAS Tiếp điểm phụ báo sự cố 1CO 3VM9988-0AB12 899,000

Undervoltage releases and Shunt trip left - Cuộn thấp áp và cuộn cắt - Dùng cho 3VM 2P, 3P, 4PType Loại

V AC 50/60Hz Điện áp AC

V DC Điện áp DC

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Undervoltage release UVR

- 24 3VM9908-0BB11 2,641,000- 48 3VM9908-0BB12 2,757,000110 - 3VM9908-0BB23 3,380,000120…127 - 3VM9908-0BB24 3,380,000208…230 - 3VM9908-0BB25 2,940,000380…400 - 3VM9908-0BB26 2,940,000440…480 - 3VM9908-0BB27 3,380,000

Shunt trip left STL Cuộn cắt

24 24…30 3VM9908-0BL30 2,027,00048…60 48…60 3VM9908-0BL31 2,027,000110…127 110…127 3VM9908-0BL32 2,789,000208…227 220…250 3VM9908-0BL33 2,027,000380…600 - 3VM9908-0BL20 2,027,000

Rotary handle and connection accessories for 3VM 3P or 4P - Tay xoay và phụ kiện đấu nối cho 3VM 3P, 4P

Type Loại

Color Màu

For 3VM - Cho 3VM Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá 3VM10/11 3VM12 3VM13/14

Front mounted-rotary operator Tay xoay gắn trực tiếp

Gray ✓ - - 3VM9117-0EK11 1,351,000Xám - ✓ - 3VM9217-0EK11 1,351,000 - - ✓ 3VM9417-0EK11 2,837,000Yellow-Red ✓ - - 3VM9117-0EK15 1,750,000Vàng-đỏ - ✓ - 3VM9217-0EK15 1,970,000 - - ✓ 3VM9417-0EK15 3,267,000

Door mounted - rotary operator

Tay xoay nối dài- gắn mặt tủ

Gray ✓ - - 3VM9117-0FK21 2,786,000Xám - ✓ - 3VM9217-0FK21 2,786,000 - - ✓ 3VM9417-0FK21 5,415,000Yellow-Red ✓ - - 3VM9117-0FK25 3,061,000Vàng-đỏ - ✓ - 3VM9217-0FK25 3,466,000

- - ✓ 3VM9417-0FK25 6,288,000

Phase barriers (2pcs) Tấm chắn pha (2 tấm)

✓ - - 3VM9152-0WA00 346,000- ✓ - 3VM9252-0WA00 356,000- - ✓ 3VM9482-0WA00 482,000

Connection bar extended for 3P Đầu cực nối dài cho MCCB 3P (3 đầu cực và 2 tấm chắn pha)

✓ - - 3VM9153-0QB00 1,196,000- ✓ - 3VM9253-0QB00 1,325,000- - ✓ 3VM9483-0QB00 2,575,000

Connection bar extended for 4P Đầu cực nối dài cho MCCB 3P (4 đầu cực và 3 tấm chắn pha)

✓ - - 3VM9154-0QB00 1,597,000- ✓ - 3VM9254-0QB00 1,765,000- - ✓ 3VM9484-0QB00 3,431,000

29

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

MCCB 3VA1 has the function of circuit switching, short-circuit and overload protection. MCCB 3VA1 3P up to 1000A, Icu from 25 to 70kA at 415V AC Ics = 100% Icu Thermal magnetic protection, adjustable overload protection Standards IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-4-1

MCCB 3VA1 có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch và quá tải. MCCB 3VA1 3P lên đến 1000A, dòng cắt ngắn mạch từ 25 đến 70kA tại 415V AC (*) Ics = 100% Icu Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức chỉnh định được Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-4-1

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VA1 molded case circuit breakers 3PCầu dao tự động dạng khối MCCB 3VA1 3 cực

3VA11, up to 160A, 3-pole, TM220 trip unit ATFM - MCCB 3VA1, đến 160A, 3 cực, bộ điều khiển từ nhiệt TM220 ATFM With adjustable overload protection Ir from 0.7 ... 1 and fixed short-circuit protection Ii Đặc tuyến quá tải chỉnh định được từ 0.7...1 và đặc tuyến ngắn mạch cố định

Rating Dòng điện

Ir range (A) Dòng chỉnh bảo vệ quá tải

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Icu=25kA Icu=36kA16A 11…16 3VA1196-3EE32-0AA0 5,317,000 3VA1196-4EE32-0AA0 5,598,00020A 14…20 3VA1120-3EE32-0AA0 5,317,000 3VA1120-4EE32-0AA0 5,598,00025A 18…25 3VA1125-3EE32-0AA0 5,317,000 3VA1125-4EE32-0AA0 5,598,00032A 22…32 3VA1132-3EE32-0AA0 5,317,000 3VA1132-4EE32-0AA0 5,598,00040A 28…40 3VA1140-3EE32-0AA0 5,317,000 3VA1140-4EE32-0AA0 5,598,00050A 35…50 3VA1150-3EE32-0AA0 5,317,000 3VA1150-4EE32-0AA0 5,598,00063A 44…63 3VA1163-3EE32-0AA0 5,317,000 3VA1163-4EE32-0AA0 5,598,00080A 56…80 3VA1180-3EE32-0AA0 5,468,000 3VA1180-4EE32-0AA0 5,756,000100A 70…100 3VA1110-3EE32-0AA0 5,468,000 3VA1110-4EE32-0AA0 5,756,000125A 88…125 3VA1112-3EE32-0AA0 6,913,000 3VA1112-4EE32-0AA0 7,438,000160A 112…160 3VA1116-3EE32-0AA0 8,774,000 3VA1116-4EE32-0AA0 9,444,000

Icu=55kA Icu=70kA16A 11…16 3VA1196-5EE32-0AA0 6,398,000 3VA1196-6EE32-0AA0 7,119,00020A 14…20 3VA1120-5EE32-0AA0 6,398,000 3VA1120-6EE32-0AA0 7,119,00025A 18…25 3VA1125-5EE32-0AA0 6,398,000 3VA1125-6EE32-0AA0 7,119,00032A 22…32 3VA1132-5EE32-0AA0 6,398,000 3VA1132-6EE32-0AA0 7,119,00040A 28…40 3VA1140-5EE32-0AA0 6,398,000 3VA1140-6EE32-0AA0 7,119,00050A 35…50 3VA1150-5EE32-0AA0 6,398,000 3VA1150-6EE32-0AA0 7,119,00063A 44…63 3VA1163-5EE32-0AA0 6,398,000 3VA1163-6EE32-0AA0 7,119,00080A 56…80 3VA1180-5EE32-0AA0 6,575,000 3VA1180-6EE32-0AA0 7,415,000100A 70…100 3VA1110-5EE32-0AA0 6,575,000 3VA1110-6EE32-0AA0 7,415,000125A 88…125 3VA1112-5EE32-0AA0 8,187,000 3VA1112-6EE32-0AA0 10,530,000160A 112…160 3VA1116-5EE32-0AA0 10,395,000 3VA1116-6EE32-0AA0 12,786,000

3VA12-3VA15, 200A...1000A, 3-pole, TM240 trip unit, ATAM - MCCB 3VA12-3VA15, 200-1000A, 3 cực, bộ điều khiển từ nhiệt TM240 ATAM With adjustable overload protection Ir and adjustable short-circuit protection Ii Đặc tuyến quá tải (Ir) chỉnh định được và đặc tuyến ngắn mạch (Ii) chỉnh định được Rating Dòng điện

Ir range (A)Dòng quá tải

Ii range (A)Dòng ngắn mạch

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Icu=36kA200A 140…200 1000…2000 3VA1220-4EF32-0AA0 11,551,000250A 175…250 1250…2500 3VA1225-4EF32-0AA0 12,951,000320A 224…320 2240…3200 3VA1332-4EF32-0AA0 19,091,000400A 280…400 2800…4000 3VA1340-4EF32-0AA0 19,091,000500A 350…500 3500…5000 3VA1450-4EF32-0AA0 27,948,000630A 441…630 4410…6300 3VA1463-4EF32-0AA0 29,420,000

Icu=55kA Icu=70kA200A 140…200 1000…2000 3VA1220-5EF32-0AA0 12,367,000 3VA1220-6EF32-0AA0 16,666,000250A 175…250 1250…2500 3VA1225-5EF32-0AA0 13,865,000 3VA1225-6EF32-0AA0 16,666,000320A 224…320 2240…3200 3VA1332-5EF32-0AA0 22,177,000 3VA1332-6EF32-0AA0 26,737,000400A 280…400 2800…4000 3VA1340-5EF32-0AA0 22,177,000 3VA1340-6EF32-0AA0 26,737,000500A 350…500 3500…5000 3VA1450-5EF32-0AA0 32,067,000 3VA1450-6EF32-0AA0 36,183,000630A 441…630 4410…6300 3VA1463-5EF32-0AA0 32,067,000 3VA1463-6EF32-0AA0 36,183,000800A 560…800 4000…8000 3VA1580-5EF32-0AA0 53,191,000 3VA1580-6EF32-0AA0 64,633,0001000A 700…1000 5000…10000 3VA1510-5EF32-0AA0 68,129,000 3VA1510-6EF32-0AA0 74,513,000

MCCB 3VA11 3P

MCCB 3VA12 3P

(*) 110kA version is available for 3VA13, 3VA14, 3VA15 - Có lựa chọn 110kA cho 3VA13, 3VA14, 3VA15

30

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

MCCB 3VA1 has the function of circuit switching, short-circuit and overload protection. MCCB 3VA 4P up to 1000A, Icu from 25 to 70kA at 415V AC Ics = 100% Icu Thermal magnetic protection, adjustable overload protection Standards IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-4-1

MCCB 3VA1 có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch và quá tải. MCCB 3VA1 4P lên đến 1000A, dòng cắt ngắn mạch từ 25 đến 70kA tại 415V AC (*) Ics = 100% Icu Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức chỉnh định được Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-4-1

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VA1 molded case circuit breakers 4PCầu dao tự động dạng khối MCCB 3VA1 4 cực

3VA11, up to 160A, 4-pole, TM220 trip unit - MCCB 3VA1, đến 160A, 4 cực, bộ điều khiển từ nhiệt TM220 With adjustable overload protection Ir from 0.7 ... 1 and fixed short-circuit protection Ii, 100% neutral conductor protection Đặc tuyến quá tải chỉnh định được từ 0.7...1 và đặc tuyến ngắn mạch cố định, Có bảo vệ cực N

Rating Dòng điện

Ir range (A) Dòng chỉnh bảo vệ quá tải

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Icu=25kA Icu=36kA16A 11…16 3VA1196-3GE42-0AA0 7,185,000 3VA1196-4GE42-0AA0 7,639,00020A 14…20 3VA1120-3GE42-0AA0 7,185,000 3VA1120-4GE42-0AA0 7,639,00025A 18…25 3VA1125-3GE42-0AA0 7,185,000 3VA1125-4GE42-0AA0 7,639,00032A 22…32 3VA1132-3GE42-0AA0 7,185,000 3VA1132-4GE42-0AA0 7,639,00040A 28…40 3VA1140-3GE42-0AA0 7,185,000 3VA1140-4GE42-0AA0 7,639,00050A 35…50 3VA1150-3GE42-0AA0 7,185,000 3VA1150-4GE42-0AA0 7,639,00063A 44…63 3VA1163-3GE42-0AA0 7,185,000 3VA1163-4GE42-0AA0 7,639,00080A 56…80 3VA1180-3GE42-0AA0 7,629,000 3VA1180-4GE42-0AA0 8,110,000100A 70…100 3VA1110-3GE42-0AA0 7,629,000 3VA1110-4GE42-0AA0 8,110,000125A 88…125 3VA1112-3GE42-0AA0 10,773,000 3VA1112-4GE42-0AA0 10,935,000160A 112…160 3VA1116-3GE42-0AA0 11,835,000 3VA1116-4GE42-0AA0 12,860,000

Icu=55kA Icu=70kA16A 11…16 3VA1196-5GE42-0AA0 8,641,000 3VA1196-6GE42-0AA0 10,019,00020A 14…20 3VA1120-5GE42-0AA0 8,641,000 3VA1120-6GE42-0AA0 10,019,00025A 18…25 3VA1125-5GE42-0AA0 8,641,000 3VA1125-6GE42-0AA0 10,019,00032A 22…32 3VA1132-5GE42-0AA0 8,641,000 3VA1132-6GE42-0AA0 10,019,00040A 28…40 3VA1140-5GE42-0AA0 8,641,000 3VA1140-6GE42-0AA0 10,019,00050A 35…50 3VA1150-5GE42-0AA0 8,641,000 3VA1150-6GE42-0AA0 10,019,00063A 44…63 3VA1163-5GE42-0AA0 8,641,000 3VA1163-6GE42-0AA0 10,019,00080A 56…80 3VA1180-5GE42-0AA0 9,172,000 3VA1180-6GE42-0AA0 10,660,000100A 70…100 3VA1110-5GE42-0AA0 9,172,000 3VA1110-6GE42-0AA0 10,660,000125A 88…125 3VA1112-5GE42-0AA0 12,040,000 3VA1112-6GE42-0AA0 14,108,000160A 112…160 3VA1116-5GE42-0AA0 14,159,000 3VA1116-6GE42-0AA0 16,091,000

3VA12-3VA15, 200A...1000A, 4-pole, TM240 trip unit - MCCB 3VA12-3VA15, 200-1000A, 4 cực, bộ điều khiển từ nhiệt TM240 With adjustable overload protection Ir and adjustable short-circuit protection Ii, 100% neutral conductor protection Đặc tuyến quá tải (Ir) chỉnh định được và đặc tuyến ngắn mạch (Ii) chỉnh định được, Có bảo vệ cực N

Rating Dòng điện

Ir range (A)Dòng quá tải

Ii range (A)Dòng ngắn mạch

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Icu=36kA200A 140…200 1000…2000 3VA1220-4GF42-0AA0 16,137,000250A 175…250 1250…2500 3VA1225-4GF42-0AA0 18,289,000320A 224…320 2240…3200 3VA1332-4GF42-0AA0 23,675,000400A 280…400 2800…4000 3VA1340-4GF42-0AA0 23,675,000500A 350…500 3500…5000 3VA1450-4GF42-0AA0 32,991,000630A 441…630 4410…6300 3VA1463-4GF42-0AA0 34,728,000

Icu=55kA Icu=70kA200A 140…200 1000…2000 3VA1220-5GF42-0AA0 17,279,000 3VA1220-6GF42-0AA0 24,095,000250A 175…250 1250…2500 3VA1225-5GF42-0AA0 19,583,000 3VA1225-6GF42-0AA0 24,095,000320A 224…320 2240…3200 3VA1332-5GF42-0AA0 32,380,000 3VA1332-6GF42-0AA0 32,380,000400A 280…400 2800…4000 3VA1340-5GF42-0AA0 32,380,000 3VA1340-6GF42-0AA0 32,380,000500A 350…500 3500…5000 3VA1450-5GF42-0AA0 37,851,000 3VA1450-6GF42-0AA0 48,436,000630A 441…630 4410…6300 3VA1463-5GF42-0AA0 37,851,000 3VA1463-6GF42-0AA0 48,436,000800A 560…800 4000…8000 3VA1580-5GF42-0AA0 67,530,000 3VA1580-6GF42-0AA0 103,750,0001000A 700…1000 5000…10000 3VA1510-5GF42-0AA0 81,383,000 3VA1510-6GF42-0AA0 106,990,000

(*) 110kA version is available for 3VA13, 3VA14, 3VA15 - Có lựa chọn 110kA cho 3VA13, 3VA14, 3VA15

MCCB 3VA11 4P

MCCB 3VA12 4P

31

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

MCCB 3VA2 3P

MCCB 3VA2 4P

MCCB 3VA2 has the function of circuit switching, short-circuit and overload protection. MCCB 3VA2 up to 1250A, Icu from 55 to 150kA Ics = 100% Icu, Electronic protection, adjustable overload protection Standards IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-4-1

MCCB 3VA2 có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch MCCB 3VA2 lên đến 1250A, dòng cắt ngắn mạch từ 55 đến 150kA at 415V Ics = 100% Icu, Bộ điều khiển bảo vệ điện tử, dòng định mức chỉnh định được Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-4-1

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VA2 molded case circuit breakers Cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VA2

3VA2, up to 1250A, 3-pole, ETU320 LI trip unit - MCCB 3VA2, đến 1250A, 3 cực bộ điều khiển điện tử ETU320 LI With adjustable overload protection Ir and adjustable short-circuit protection Ii Đặc tuyến quá tải (Ir) chỉnh định được và đặc tuyến ngắn mạch (Ii) chỉnh định được

Rating Dòng điện

Ir range (A)Dòng quá tải

Ii range (A)Dòng ngắn mạch

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

3-poles - 3 cực Icu=55kA Icu=85kA25A 10 ... 25 38 ... 300 3VA2025-5HL32-0AA0 22,052,000 3VA2025-6HL32-0AA0 24,563,00040A 16 ... 40 60 ... 480 3VA2040-5HL32-0AA0 22,052,000 3VA2040-6HL32-0AA0 24,563,00063A 25 ... 63 95 ... 756 3VA2063-5HL32-0AA0 22,052,000 3VA2063-6HL32-0AA0 24,563,000100A 40 ... 100 150 ... 1200 3VA2010-5HL32-0AA0 23,857,000 3VA2010-6HL32-0AA0 26,643,000160A 63 ... 160 240 ... 1600 3VA2116-5HL32-0AA0 35,825,000 3VA2116-6HL32-0AA0 40,415,000250A 100 ... 250 375 ... 2500 3VA2225-5HL32-0AA0 47,086,000 3VA2225-6HL32-0AA0 52,972,000400A 160 ... 400 600 ... 4000 3VA2340-5HL32-0AA0 61,604,000 3VA2340-6HL32-0AA0 70,628,000630A 250 ... 630 945 ... 5670 3VA2463-5HL32-0AA0 84,362,000 3VA2463-6HL32-0AA0 95,741,000800A 320 ... 800 1200 ... 8000 3VA2580-5HL32-0AA0 117,322,000 3VA2580-6HL32-0AA0 133,801,0001000A 400 ... 1000 1500 ... 10000 3VA2510-5HL32-0AA0 161,268,000 3VA2510-6HL32-0AA0 184,419,0001250A 500…1250 1875 ... 12500 3VA2612-5HL32-0AA0 164,489,000 3VA2612-6HL32-0AA0 188,036,000

Icu=110kA Icu=150kA25A 10 ... 25 38 ... 300 3VA2025-7HL32-0AA0 26,211,000 3VA2025-8HL32-0AA0 29,547,00040A 16 ... 40 60 ... 480 3VA2040-7HL32-0AA0 26,211,000 3VA2040-8HL32-0AA0 29,547,00063A 25 ... 63 95 ... 756 3VA2063-7HL32-0AA0 26,211,000 3VA2063-8HL32-0AA0 29,547,000100A 40 ... 100 150 ... 1200 3VA2010-7HL32-0AA0 28,448,000 3VA2010-8HL32-0AA0 32,058,000160A 63 ... 160 240 ... 1600 3VA2116-7HL32-0AA0 43,555,000 3VA2116-8HL32-0AA0 49,440,000250A 100 ... 250 375 ... 2500 3VA2225-7HL32-0AA0 57,680,000 3VA2225-8HL32-0AA0 65,527,000400A 160 ... 400 600 ... 4000 3VA2340-7HL32-0AA0 75,729,000 3VA2340-8HL32-0AA0 86,716,000630A 250 ... 630 945 ... 5670 3VA2463-7HL32-0AA0 102,804,000 3VA2463-8HL32-0AA0 118,499,000800A 320 ... 800 1200 ... 8000 3VA2580-7HL32-0AA0 144,789,000 -- 1000A 400 ... 1000 1500 ... 10000 3VA2510-7HL32-0AA0 199,721,000 -- 1250A 500 … 1250 1500 ... 10000 3VA2612-7HL32-0AA0 204,075,000 --

3VA2, up to 1250A, 4-pole, ETU320 LI trip unit - MCCB 3VA2, đến 1250A, 4 cực, bộ điều khiển điện tử ETU320 LI

4 poles - 4 cực Icu=55kA Icu=85kA25A 10 ... 25 38 ... 300 3VA2025-5HL42-0AA0 27,938,000 3VA2025-6HL42-0AA0 31,234,00040A 16 ... 40 60 ... 480 3VA2040-5HL42-0AA0 27,938,000 3VA2040-6HL42-0AA0 31,234,00063A 25 ... 63 95 ... 756 3VA2063-5HL42-0AA0 27,938,000 3VA2063-6HL42-0AA0 31,234,000100A 40 ... 100 150 ... 1200 3VA2010-5HL42-0AA0 30,293,000 3VA2010-6HL42-0AA0 34,019,000160A 63 ... 160 240 ... 1600 3VA2116-5HL42-0AA0 46,694,000 3VA2116-6HL42-0AA0 52,580,000250A 100 ... 250 375 ... 2500 3VA2225-5HL42-0AA0 61,604,000 3VA2225-6HL42-0AA0 69,844,000400A 160 ... 400 600 ... 4000 3VA2340-5HL42-0AA0 80,830,000 3VA2340-6HL42-0AA0 92,210,000630A 250 ... 630 945 ... 5670 3VA2463-5HL42-0AA0 111,044,000 3VA2463-6HL42-0AA0 126,347,000800A 320 ... 800 1200 ... 8000 3VA2580-5HL42-0AA0 155,775,000 3VA2580-6HL42-0AA0 178,140,0001000A 400 ... 1000 1500 ... 10000 3VA2510-5HL42-0AA0 215,416,000 3VA2510-6HL42-0AA0 246,021,0001250A 500 … 1250 1500 ... 15000 3VA2612-5HL42-0AA0 219,774,000 3VA2612-6HL42-0AA0 251,853,000

Icu=110kA Icu=150kA25A 10 ... 25 38 ... 300 3VA2025-7HL42-0AA0 33,431,000 3VA2025-8HL42-0AA0 38,023,00040A 16 ... 40 60 ... 480 3VA2040-7HL42-0AA0 33,431,000 3VA2040-8HL42-0AA0 38,023,00063A 25 ... 63 95 ... 756 3VA2063-7HL42-0AA0 33,431,000 3VA2063-8HL42-0AA0 38,023,000100A 40 ... 100 150 ... 1200 3VA2010-7HL42-0AA0 36,491,000 3VA2010-8HL42-0AA0 41,592,000160A 63 ... 160 240 ... 1600 3VA2116-7HL42-0AA0 56,110,000 3VA2116-8HL42-0AA0 64,743,000250A 100 ... 250 375 ... 2500 3VA2225-7HL42-0AA0 75,729,000 3VA2225-8HL42-0AA0 86,716,000400A 160 ... 400 600 ... 4000 3VA2340-7HL42-0AA0 99,664,000 3VA2340-8HL42-0AA0 114,574,000630A 250 ... 630 945 ... 5670 3VA2463-7HL42-0AA0 137,333,000 3VA2463-8HL42-0AA0 158,129,000800A 320 ... 800 1200 ... 8000 3VA2580-7HL42-0AA0 193,442,000 -- 1000A 400 ... 1000 1500 ... 10000 3VA2510-7HL42-0AA0 267,603,000 -- 1250A 500 … 1250 1500 ... 15000 3VA2612-7HL42-0AA0 273,351,000 --

32

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Auxiliary switches and alarm switches - Tiếp điểm phụ báo trạng thái và báo sự cố - Dùng cho 3VA 2P,3P,4PType Loại

Contact Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Auxiliary switch AUX Tiếp điểm phụ báo trạng thái 1CO 3VA9988-0AA12 998,000

Trip alarm switch TAS Tiếp điểm phụ báo sự cố 1CO 3VA9988-0AB12 998,000

Leading changeover switch LCS 1CO 3VA9988-0AA22 1,093,000

Short circuit alarm switch SAS Tiếp điểm báo ngắn mạch 1CO

3VA9988-0AB32

3VA9988-0AB34

1,194,000

1,194,000

Accessories for MCCB 3VA including 3VA1 and 3VA2 (excluding 3VA27)Used for MCCB 2P, 3P, 4P

for 3VA10/11 for 3VA12/13/14

3VA9988-0AA12

3VA9988-0AB12

3VA9908-0BB11

3VA9988-0BL30

3VA9908-0BD11

3VA9988-0BF21

3VA9157-0HA10

Phụ kiện cho MCCB 3VA bao gồm 3VA1 và 3VA2 (ngoại trừ 3VA27)Dùng cho MCCB 2P, 3P, 4P

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VA molded case circuit breakers accessoriesPhụ kiện cho cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VA

Undervoltage releases and Shunt trip left - Cuộn thấp áp và cuộn cắt - Dùng cho 3VA 2P, 3P, 4PType Loại

V AC 50/60Hz Điện áp AC

V DC Điện áp DC

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Undervoltage release UVR Cuộn thấp áp

- 24 3VA9908-0BB11 2,252,000- 48 3VA9908-0BB12 2,252,000110 - 3VA9908-0BB23 3,718,000120…127 - 3VA9908-0BB24 3,718,000208…230 - 3VA9908-0BB25 3,266,000380…400 - 3VA9908-0BB26 3,266,000440…480 - 3VA9908-0BB27 3,718,000

Shunt trip left STL Cuộn cắt gắn bên trái

24 24…30 3VA9988-0BL30 3,099,00048…60 48…60 3VA9988-0BL31 3,099,000110…127 110…127 3VA9988-0BL32 3,099,000208…227 220…250 3VA9988-0BL33 2,252,000380…600 - 3VA9988-0BL20 3,099,000

Shunt trip flexible STF (3VA2 only)Cuộn cắt linh hoạt (chỉ dùng cho 3VA2)

24 - 3VA9988-0BA20 3,215,00048…60 - 3VA9988-0BA21 3,215,000110…127 - 3VA9988-0BA22 3,215,000208…227 - 3VA9988-0BA23 3,215,000380…500 - 3VA9988-0BA24 3,215,000

Universal release UNI Cuộn cắt Universal

- 12 3VA9908-0BD11 7,406,000- 24 3VA9908-0BD12 7,406,000- 48 3VA9908-0BD13 7,406,000

Time-delay device for undervoltage releases Bộ định giờ cho cuộn thấp áp

110 110 3VA9988-0BF21 6,602,000230 230 3VA9988-0BF22 6,602,000

- 24 3VA9988-0BF23 6,602,000

Motor operators (MO320) for MCCB 3VA 3P, 4P only - Motor nạp cho MCCB 3VA 3P,4P (không dùng được cho 2P)

Control Voltage For 3VA - Cho 3VAReference Mã hàng

Unit price Đơn giá Điện áp điều khiển 3VA10/11 3VA12 3VA20/21

3VA223VA13/14 3VA23/24

3VA15 3VA25

24…60VDC

✓ 3VA9157-0HA10 44,858,000

✓ 3VA9257-0HA10 44,858,000

✓ 3VA9267-0HA10 44,858,000

✓ 3VA9467-0HA10 44,858,000

110 ... 230 V AC 110 ... 250 V DC

✓ 3VA9157-0HA20 15,469,000

✓ 3VA9257-0HA20 18,892,000

✓ 3VA9267-0HA20 18,892,000

✓ 3VA9467-0HA20 34,949,000

33

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

Accessories for MCCB 3VA including 3VA1 and 3VA2 (excluding 3VA27)Used for MCCB 2P, 3P, 4P

3VA9157-0EK11

3VA9088-0LB10

3VA9157-0FK21

3VA9157-0LF10

3VA9158-0VF30

3VA9157-0EK15

8UD1900-0MB01

3VA9157-0FK25

3VA9980-0VL10

3VA9088-0VM10

Phụ kiện cho MCCB 3VA bao gồm 3VA1 và 3VA2 (ngoại trừ 3VA27)Dùng cho MCCB 3P, 4P

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VA molded case circuit breakers accessoriesPhụ kiện cho cầu dao tự động MCCB 3VA

Rotary handle for 3VA 3P or 4P - Tay xoay cho MCCB 3VA 3P,4P

Type Loại

Color Màu

For 3VA - Cho 3VAReference Mã hàng

Unit price Đơn giá 3VA10/11 3VA12 3VA20/21

3VA223VA13/14 3VA23/24

3VA15 3VA25

Front mounted- rotary operator

Tay xoay gắn trực tiếp

Gray

Xám

✓ 3VA9157-0EK11 1,894,000✓ 3VA9257-0EK11 2,128,000

✓ 3VA9267-0EK11 2,128,000✓ 3VA9467-0EK11 2,837,000

✓ 3VA9687-0EK11 6,078,000Yellow-Red

Vàng-đỏ

✓ 3VA9157-0EK15 2,173,000✓ 3VA9257-0EK15 2,445,000

✓ 3VA9267-0EK15 2,445,000✓ 3VA9467-0EK15 3,267,000

✓ 3VA9687-0EK15 6,882,000Door mounted -

rotary operator

Tay xoay nối dài

gắn mặt tủ

Gray

Xám

✓ 3VA9157-0FK21 3,096,000✓ 3VA9257-0FK21 3,096,000

✓ 3VA9267-0FK21 3,096,000✓ 3VA9467-0FK21 4,907,000

✓ 3VA9687-0FK21 8,240,000Yellow-Red

Vàng-đỏ

✓ 3VA9157-0FK25 3,807,000✓ 3VA9257-0FK25 4,297,000

✓ 3VA9267-0FK25 4,297,000✓ 3VA9467-0FK25 6,288,000

✓ 3VA9687-0FK25 10,201,000

Locking and interlocking for 3VA 3P or 4P - Khóa và liên động cho MCCB 3VA 3P,4P

Type Loại

Color Màu

For 3VA - Cho 3VAReference Mã hàng

Unit price Đơn giá 3VA10/11 3VA12 3VA20/21

3VA223VA13/14 3VA23/24

3VA15 3VA25

Locking device for toggle operating mechanism Khóa cần gạt MCCB

✓ ✓ 3VA9088-0LB10 1,427,000✓ ✓ 3VA9388-0LB10 1,885,000

✓ 3VA9588-0LB10 3,668,000Cylinder locks (type Kaba) for door mounted rotary operator (Key 1) Khóa tay xoay MCCB

✓ ✓ ✓ 8UD1900-0MB01 2,235,000

Key interlock Cylinder

Khóa liên động 2 MCCB bằng chìa khóa

Adapter for key lock

✓ 3VA9157-0LF10 2,530,000✓ 3VA9257-0LF10 2,603,000

✓ 3VA9167-0LF10 2,603,000✓ 3VA9367-0LF10 2,603,000

✓ 3VA9587-0LF10 4,856,000Cylinder lock Key 1 ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ 3VA9980-0VL10 944,000

Key 3 ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ 3VA9980-0VL30 944,000Key 4 ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ 3VA9980-0VL40 944,000

Sliding bar interlock Liên động cơ khí gắn bên

✓ 3VA9158-0VF30 5,310,000✓ 3VA9258-0VF30 5,659,000

✓ 3VA9168-0VF30 5,659,000✓ 3VA9368-0VF30 6,427,000

Rear interlock with rod Liên động cơ khí gắn phía sau

✓ ✓ ✓ ✓ 3VA9088-0VM10 9,921,000✓ 3VA9588-0VM10 16,208,000

34

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Accessories for MCCB 3VA including 3VA1 and 3VA2 (excluding 3VA27)Used for MCCB 2P, 3P, 4P

Phụ kiện cho MCCB 3VA bao gồm 3VA1 và 3VA2 (ngoại trừ 3VA27)Dùng cho MCCB 2P, 3P, 4P

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VA molded case circuit breakers accessoriesPhụ kiện cho cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VA

Residual current devices RCD 127…480V - Phụ kiện bảo vệ dòng rò RCD 127…480V - Dùng cho 3VA 3P, 4P

Poles Cực

Type Loại

Sensitivity Kiểu dòng

Current IΔn Độ nhạy

Delay time Độ trễ

Use for Dùng cho

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

3 RCD520 Type A 0.03…5A 0…3s 3VA11 3VA9113-0RL20 36,328,0003VA12 3VA9213-0RL20 39,472,000

RCD820 Type A 0.03…30A 0…10s 3VA20/21 3VA9123-0RL30 41,567,0003VA22 3VA9223-0RL30 41,567,0003VA23 3VA9323-0RL30 49,952,0003VA24 3VA9423-0RL30 49,952,000

4 RCD320 Type A 0.03…5A 0s 3VA11 3VA9114-0RL10 23,613,000RCD520 Type A 0.03…5A 0…3s 3VA11 3VA9114-0RL20 39,472,000

3VA12 3VA9214-0RL20 42,616,000

RCD520 Type A 0.03…30A 0…10s 3VA20/21 3VA9124-0RL30 45,061,000

3VA22 3VA9224-0RL30 45,061,0003VA23 3VA9324-0RL30 54,143,000

3VA24 3VA9424-0RL30 54,143,000

3VA9113-0RL20

3VA9114-0RL10

3VA9152-0WA00

3VA9153-0QB00

3VA9154-0QB00

3VA9153-0QC00

3VA9154-0QC00

3VA9113-0QE00

3VA9114-0QE00

Connection accessories for MCCB 3VA - Phụ kiện đấu nối cho MCCB 3VA

Type Loại

For 3VA - Cho 3VAReference Mã hàng

Unit price Đơn giá 3VA10/11 3VA12 3VA20/21

3VA223VA13/14 3VA23/24

3VA15 3VA25

Phase barriers (2pcs)

Tấm chắn pha (2 tấm)

✓ 3VA9152-0WA00 306,000 ✓ 3VA9252-0WA00 315,000 ✓ 3VA9262-0WA00 315,000

✓ 3VA9482-0WA00 426,000 ✓ 3VA9602-0WA00 716,000

Connectors extended for 3P

Đầu cực nối dài cho MCCB 3P (3 đầu cực và 2 tấm chắn pha)

✓ 3VA9153-0QB00 1,196,000 ✓ 3VA9253-0QB00 1,325,000 ✓ 3VA9263-0QB00 1,325,000 ✓ 3VA9483-0QB00 2,575,000

✓ 3VA9603-0QB00 4,856,000Connectors extended for 4P

Đầu cực nối dài cho MCCB 4P (4 đầu cực và 3 tấm chắn pha)

✓ 3VA9154-0QB00 1,597,000 ✓ 3VA9254-0QB00 1,768,000

✓ 3VA9264-0QB00 1,768,000

✓ 3VA9484-0QB00 3,431,000 ✓ 3VA9604-0QB00 6,498,000

Connectors extended spreader 3P

Đầu cực nối dài mở rộng cho 3P (3 đầu cực và 2 tấm chắn pha)

✓ 3VA9153-0QC00 1,875,000 ✓ 3VA9253-0QC00 2,052,000

✓ 3VA9263-0QC00 2,052,000 ✓ 3VA9483-0QC00 3,209,000

Connectors extended spreader 4P

Đầu cực nối dài mở rộng cho 4P (4 đầu cực và 3 tấm chắn pha)

✓ 3VA9154-0QC00 2,498,000 ✓ 3VA9254-0QC00 2,733,000 ✓ 3VA9264-0QC00 2,735,000 ✓ 3VA9484-0QC00 4,258,000

Rear connection for 3P

Đầu cực nối phía sau MCCB 3P

✓ 3VA9113-0QE00 1,796,000 ✓ 3VA9213-0QE00 2,271,000 ✓ 3VA9203-0QE00 2,271,000 ✓ 3VA9403-0QE00 3,913,000

Rear connection for 4P

Đầu cực nối phía sau MCCB 4P

✓ 3VA9114-0QE00 2,394,000✓ 3VA9214-0QE00 3,029,000

✓ 3VA9204-0QE00 3,029,000✓ 3VA9404-0QE00 5,240,000

35

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

Accessories for MCCB 3VA including 3VA1 and 3VA2 (excluding 3VA27)Used for MCCB 2P, 3P, 4P

Phụ kiện cho MCCB 3VA bao gồm 3VA1 và 3VA2 (ngoại trừ 3VA27)Dùng cho MCCB 2P, 3P, 4P

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VA molded case circuit breakers accessoriesPhụ kiện cho cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VA

3VA9111-0WF20

3VA9111-0WF30

3VA9111-0WF40

3VA9213-0KD10

3VA9113-0KP00

Connection accessories for MCCB 3VA - Phụ kiện đấu nối cho MCCB 3VA

Type Loại

Poles of MCCB Số cực

For 3VA - Cho 3VAReference Mã hàng

Unit price Đơn giá 3VA10 3VA11 3VA12 3VA20/21

3VA223VA13/14 3VA23/24

Terminal covers

Tấm che đầu cực

2P ✓ 3VA9111-0WF20 458,000 ✓ 3VA9111-0WF20 458,000

3P ✓ ✓ 3VA9111-0WF30 741,000 ✓ 3VA9211-0WF30 902,000 ✓ 3VA9221-0WF30 902,000 ✓ 3VA9481-0WF30 1,289,000

4P ✓ ✓ 3VA9111-0WF40 968,000 ✓ 3VA9211-0WF40 1,184,000 ✓ 3VA9221-0WF40 1,184,000

✓ 3VA9481-0WF40 1,705,000

Plug-in and draw-out technology - Phụ kiện đấu nối kiểu plug-in và kiểu rút kéo cho MCCB

Type Loại

Poles of MCCB Số cực

For 3VA - Cho 3VAReference Mã hàng

Unit price Đơn giá 3VA11 3VA12 3VA20/21

3VA223VA13/14 3VA23/24

Draw-out units, complete kits - Draw-out socket - Conversion kit - Mounting screw kit Bộ phụ kiện đấu nối dụng rút kéo

3P ✓ 3VA9213-0KD10 4,542,000 ✓ 3VA9123-0KD10 4,542,000 ✓ 3VA9323-0KD10 12,331,000

4P ✓ 3VA9214-0KD10 6,078,000 ✓ 3VA9124-0KD10 6,078,000 ✓ 3VA9324-0KD10 16,348,000

Crank handles for draw-out units ✓ ✓ ✓ 3VA9987-0KD81 2,271,000Plug-in units, complete kits - Plug-in base - Conversion kit - Mounting screw kit Bộ phụ kiện đối nối dạng plug-in

3P ✓ 3VA9113-0KP00 8,139,000 ✓ 3VA9213-0KP00 8,838,000 ✓ 3VA9123-0KP00 8,838,000 ✓ 3VA9323-0KP00 23,963,000

4P ✓ 3VA9114-0KP00 10,933,000 ✓ 3VA9214-0KP00 11,737,000 ✓ 3VA9124-0KP00 11,737,000 ✓ 3VA9324-0KP00 31,928,000

36

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

3VA27 MCCB up to 1600A, fix or drawout version Icu from 55kA to 110kA at 415V AC Manually operated or electrical operating mechanism Advanced trip unit available Measuring and communication option available Standard accessories: auxiliary switch 4NO, signaling contact S24 Standards IEC 60947-2, IEC 60947-3

3VA27 fixed-mounted, toggle operating mechanism3VA27 gắn cố định, vận hành bằng cần gạt

3VA27 fixed-mounted, Stored energy operating mechanism3VA27 gắn cố định, vận hành bằng tay nạp

MCCB 3VA27 lên tới 1600A, loại cố định hoặc rút kéo Icu từ 55kA đến 110kA tại 415V AC Có thể lựa chọn vận hành bằng tay hoặc vận hành bằng cơ cấu motor Có thể lựa chọn các bộ điều khiển bảo vệ nâng cao Có thể lựa chọn chức năng đo lường và truyền thông Phụ kiện tiêu chuẩn: tiếp điểm phụ 4NO, tiếp điểm báo lỗi S24 Tiêu chuẩn IEC 60947-2, IEC 60947-3

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VA27 Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB 3VA27

3VA27, 800 to 1600A, fixed-mounted, toggle operating mechanism, front connection, bộ điều khiển bảo vệ ETU320 3VA27, gắn cố định, vận hành bằng cần gạt, đấu cáp phía trước, bộ điều khiển bảo vệ ETU320

3PIcu at 415VAC Icu=55kA Icu=85kA Icu=110kARating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

800A 3VA2780-5AB03-0AA0 125,954,000 3VA2780-6AB03-0AA0 138,510,000 3VA2780-7AB03-0AA0 150,674,000 1000A 3VA2710-5AB03-0AA0 174,609,000 3VA2710-6AB03-0AA0 191,873,000 3VA2710-7AB03-0AA0 209,139,000 1250A 3VA2712-5AB03-0AA0 175,751,000 3VA2712-6AB03-0AA0 193,156,000 3VA2712-7AB03-0AA0 210,559,000 1600A 3VA2716-5AB03-0AA0 243,321,000 3VA2716-6AB03-0AA0 266,867,000 3VA2716-7AB03-0AA0 290,756,000

4PIcu at 415VAC Icu=55kA Icu=85kA Icu=110kARating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

800A 3VA2780-5AB13-0AA0 169,115,000 3VA2780-6AB13-0AA0 185,596,000 3VA2780-7AB13-0AA0 202,075,000 1000A 3VA2710-5AB13-0AA0 234,643,000 3VA2710-6AB13-0AA0 257,400,000 3VA2710-7AB13-0AA0 280,943,000 1250A 3VA2712-5AB13-0AA0 236,154,000 3VA2712-6AB13-0AA0 259,701,000 3VA2712-7AB13-0AA0 283,249,000 1600A 3VA2716-5AB13-0AA0 326,930,000 3VA2716-6AB13-0AA0 361,740,000 3VA2716-7AB13-0AA0 392,453,000

3VA27, 800 to 1600A, fixed-mounted, Stored energy operating mechanism, front connection, ETU320 - Motor operating option available 3VA27, 800 to 1600A, gắn cố định, vận hành bằng tay nạp, đấu cáp phía trước, ETU320 - có thể chuyển đổi sang vận hành điện

3PIcu at 415VAC Icu=55kA Icu=85kA Icu=110kARating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

800A 3VA2780-1AB03-0AA0 132,232,000 3VA2780-2AB03-0AA0 144,789,000 3VA2780-3AB03-0AA0 156,952,000 1000A 3VA2710-1AB03-0AA0 180,887,000 3VA2710-2AB03-0AA0 197,759,000 3VA2710-3AB03-0AA0 215,024,000 1250A 3VA2712-1AB03-0AA0 181,211,000 3VA2712-2AB03-0AA0 198,274,000 3VA2712-3AB03-0AA0 215,679,000 1600A 3VA2716-1AB03-0AA0 248,098,000 3VA2716-2AB03-0AA0 272,328,000 3VA2716-3AB03-0AA0 296,557,000

4PIcu at 415VAC Icu=55kA Icu=85kA Icu=110kARating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

800A 3VA2780-1AB13-0AA0 175,002,000 3VA2780-2AB13-0AA0 191,873,000 3VA2780-3AB13-0AA0 208,353,000 1000A 3VA2710-1AB13-0AA0 240,921,000 3VA2710-2AB13-0AA0 263,287,000 3VA2710-3AB13-0AA0 286,436,000 1250A 3VA2712-1AB13-0AA0 241,615,000 3VA2712-2AB13-0AA0 264,479,000 3VA2712-3AB13-0AA0 288,027,000 1600A 3VA2716-1AB13-0AA0 332,390,000 3VA2716-2AB13-0AA0 365,152,000 3VA2716-3AB13-0AA0 395,865,000

37

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

3VA27 MCCB up to 1600A, fix or drawout version Icu from 55kA to 110kA at 415V AC Manually operated or electrical operating mechanism Advanced trip unit available Measuring and communication option available Standard accessories: auxiliary switch 4NO, signaling contact S24 Standards IEC 60947-2, IEC 60947-3

3VA27 withdrawable, toggle operating mechanism3VA27 loại rút kéo, vận hành bằng cần gạt

3VA27 withdrawable, Stored energy operating mechanism3VA27 loại rút kéo, vận hành bằng tay nạp

MCCB 3VA27 lên tới 1600A, loại cố định hoặc rút kéo Icu từ 55kA đến 110kA tại 415V AC Có thể lựa chọn vận hành bằng tay hoặc vận hành bằng cơ cấu motor Có thể lựa chọn các bộ điều khiển bảo vệ nâng cao Có thể lựa chọn chức năng đo lường và truyền thông Phụ kiện tiêu chuẩn: tiếp điểm phụ 4NO, tiếp điểm báo lỗi S24 Tiêu chuẩn IEC 60947-2, IEC 60947-3

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VA27 Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB 3VA27

3VA27, 800 to 1600A, withdrawable, toggle operating mechanism, front connection, bộ điều khiển bảo vệ ETU320 3VA27, dạng rút kéo, vận hành bằng cần gạt, đấu cáp phía trước, bộ điều khiển bảo vệ ETU320

3PIcu at 415VAC Icu=55kA Icu=85kA Icu=110kARating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

800A 3VA2780-5AB32-0AA0 191,089,000 3VA2780-6AB32-0AA0 209,531,000 3VA2780-7AB32-0AA0 228,365,000 1000A 3VA2710-5AB32-0AA0 244,060,000 3VA2710-6AB32-0AA0 268,388,000 3VA2710-7AB32-0AA0 292,323,000 1250A 3VA2712-5AB32-0AA0 235,813,000 3VA2712-6AB32-0AA0 259,019,000 3VA2712-7AB32-0AA0 282,566,000 1600A 3VA2716-5AB32-0AA0 303,383,000 3VA2716-6AB32-0AA0 334,097,000 3VA2716-7AB32-0AA0 365,152,000

4PIcu at 415VAC Icu=55kA Icu=85kA Icu=110kARating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

800A 3VA2780-5AB42-0AA0 256,615,000 3VA2780-6AB42-0AA0 281,727,000 3VA2780-7AB42-0AA0 306,841,000 1000A 3VA2710-5AB42-0AA0 328,421,000 3VA2710-6AB42-0AA0 360,597,000 3VA2710-7AB42-0AA0 392,379,000 1250A 3VA2712-5AB42-0AA0 317,374,000 3VA2712-6AB42-0AA0 348,089,000 3VA2712-7AB42-0AA0 382,215,000 1600A 3VA2716-5AB42-0AA0 409,516,000 3VA2716-6AB42-0AA0 450,467,000 3VA2716-7AB42-0AA0 491,419,000

3VA27, 800 to 1600A, withdrawable, Stored energy operating mechanism, front connection, ETU320 - Motor operating option available 3VA27, 800 to 1600A, dạng rút kéo, vận hành bằng tay nạp, đấu cáp phía trước, ETU320 - có thể chuyển đổi sang vận hành điện

3PIcu at 415VAC Icu=55kA Icu=85kA Icu=110kARating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

800A 3VA2780-1AB32-0AA0 196,974,000 3VA2780-6AB32-0AA0 209,531,000 3VA2780-7AB32-0AA0 228,365,000 1000A 3VA2710-1AB32-0AA0 249,945,000 3VA2710-6AB32-0AA0 268,388,000 3VA2710-7AB32-0AA0 292,323,000 1250A 3VA2712-1AB32-0AA0 241,273,000 3VA2712-6AB32-0AA0 259,019,000 3VA2712-7AB32-0AA0 282,566,000 1600A 3VA2716-1AB32-0AA0 309,184,000 3VA2716-6AB32-0AA0 334,097,000 3VA2716-7AB32-0AA0 365,152,000

4PIcu at 415VAC Icu=55kA Icu=85kA Icu=110kARating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

800A 3VA2780-1AB42-0AA0 262,109,000 3VA2780-2AB42-0AA0 287,222,000 3VA2780-3AB42-0AA0 313,118,000 1000A 3VA2710-1AB42-0AA0 333,914,000 3VA2710-2AB42-0AA0 366,874,000 3VA2710-3AB42-0AA0 400,227,000 1250A 3VA2712-1AB42-0AA0 322,494,000 3VA2712-2AB42-0AA0 354,914,000 3VA2712-3AB42-0AA0 385,627,000 1600A 3VA2716-1AB42-0AA0 412,928,000 3VA2716-2AB42-0AA0 457,293,000 3VA2716-3AB42-0AA0 498,245,000

38

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Auxiliary switches and alarm switches - Tiếp điểm phụ báo trạng thái và báo sự cố - Dùng cho 3VA27Type Loại

Contact Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Auxiliary switch AUX Tiếp điểm phụ báo trạng thái 4CO 3VW9011-0AG01 3,669,000

Tripped signaling switch TAS Tiếp điểm phụ báo sự cố 1CO 3VW9727-0AB11 1,614,000

Trip alarm switch S24 Tiếp điểm phụ báo sự cố từ cuộn cắt 1CO 3VW9727-0AB41 1,614,000

Accessories for MCCB 3VA27

3VW9011-0AG01

3VW9727-0AB11

3VW9011-0AE01

3VW9727-0EK11

3VW9727-0FK21

3VW9727-0VL10

Phụ kiện cho MCCB 3VA27

Molded Case Circuit BreakersCầu dao tự động dạng khối MCCB

3VA27 molded case circuit breakers accessoriesPhụ kiện cho cầu dao tự động dạng khối MCCB 3VA27

Undervoltage releases and Shunt trip for 3VA27 - Cuộn thấp áp và cuộn cắt - Dùng cho 3VA27Type Loại

V AC 50/60Hz Điện áp AC

V DC Điện áp DC

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Motorized operating mechanism Motor vận hành điện (chỉ dùng cho 3VA27 dạng tay nạp)

24…30 24…30 3VW9011-0AF01 35,486,000 110 ... 130 110 ... 130 3VW9011-0AF03 35,486,000 220 ... 250 220 ... 250 3VW9011-0AF04 35,486,000

Undervoltage release UVR Cuộn cắt thấp áp

24 24 3VW9011-0AE01 9,172,000 208…230 208…230 3VW9011-0AE07 9,172,000 380…400 - 3VW9011-0AE17 9,172,000

Time delay for UVR Bộ hẹn giờ cho cuộn thấp áp

24…30 24…30 3VW9011-0AE10 13,262,000 220…250 220…250 3VW9011-0AE13 13,262,000

Closing coil / shunt release CC / ST Cuộn đóng/ cuộn cắt (cuộn đóng chỉ dùng trên 3VA27 dạng tay nạp)

24 24 3VW9011-0AD01 8,481,000 48 48 3VW9011-0AD03 8,481,000 110…120 110…120 3VW9011-0AD05 8,481,000 220…240 220…240 3VW9011-0AD07 8,481,000 380…400 - 3VW9011-0AD17 8,481,000

Rotary handle and lock for 3VA27 toggle - Tay xoay và khoá cho MCCB 3VA27 dạng cần gạtType Loại

Version Phiên bản

Color Màu

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Front mounted-rotary operator Tay xoay gắn trực tiếp

Standard Gray - Xám 3VW9727-0EK11 5,060,000

EMERGENCY-OFF Yellow-Red/ Vàng đỏ 3VW9727-0EK15 5,826,000

Door mounted - rotary operator

Tay xoay nối dài - gắn mặt tủ

Standard Gray - Xám 3VW9727-0FK21 7,221,000 EMERGENCY-OFF Yellow-Red/ Vàng đỏ 3VW9727-0FK25 8,314,000 Basic without toggle 3VW9727-0GK00 5,954,000 Shaft stub 8UD1900-3WD00 854,000 Toggle Gray - Xám 8UD1861-0AB11 2,785,000

Yellow-Red/ Vàng đỏ 8UD1861-0AB15 3,178,000 Locking devices 3VW9727-0VL10 3,556,000

39

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

40

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

41

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

ACB 3WT from 630A to 4000A Rated operating voltage Ue up to 690V 50/60Hz Breaking capacity Ics = Icu at 500V/690V AC Standard 3WT include: - ACB with ETU35WT trip unit - LSI protection with display - Auxiliary switch 2NO+2NC/ Trip signal switch 1NO - Ready to close contact/ with door sealing frame IP41 - Communication option Modbus RTU available Standard IEC 60947-2, GB 14048.2

ACB 3WT fixed-mountACB 3WT loại gắn cố định

ACB 3WT withdrawableACB 3WT loại rút kéo

ACB 3WT từ 630A đến 4000A Điện áp định mức lên đến Ue=690V 50/60Hz Dòng cắt Ics = Icu tại 500/690V AC ACB 3WT tiêu chuẩn bao gồm: - ACB trang bị trip unit ETU35WT - bảo vệ LSI có màn hình - Tiếp điểm trạng thái 2NO+2NC/ tiếp điểm báo sự cố 1NO - Tiếp điểm sẵn sàng đóng, Khung viền ACB tủ điện IP41 - Có khả năng truyền thông Modbus RTU Tiêu chuẩn IEC 60947-2, GB 14048.2

Air Circuit BreakersMáy cắt không khí

3WT Air Circuit BreakerMáy cắt không khí ACB 3WT

ACB 3WT fixed-mounted and withdrawable, ACB 3WT, loại cố định hoặc rút kéo, 55kA at 415V AC, 630 to 1600A Rear horizontal connection- Đầu cực ngang phía sau

Rating Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

Fixed-mounted type Loại gắn cố định 3P 4P

630 3WT8060-5AA00-0AA2 98,013,000 3WT8064-5AA00-0AA2 121,536,000 800 3WT8080-5AA00-0AA2 101,046,000 3WT8084-5AA00-0AA2 125,294,000 1000 3WT8100-5AA00-0AA2 105,674,000 3WT8104-5AA00-0AA2 131,036,000 1250 3WT8120-5AA00-0AA2 108,144,000 3WT8124-5AA00-0AA2 134,097,000 1600 3WT8160-5AA00-0AA2 117,934,000 3WT8164-5AA00-0AA2 140,686,000 Withdrawable type - Loại rút kéo 3P 4P

630 3WT8060-5AA04-5AA2 128,001,000 3WT8064-5AA04-5AA2 140,733,000 800 3WT8080-5AA04-5AA2 131,959,000 3WT8084-5AA04-5AA2 145,087,000 1000 3WT8100-5AA04-5AA2 132,724,000 3WT8104-5AA04-5AA2 148,121,000 1250 3WT8120-5AA04-5AA2 138,412,000 3WT8124-5AA04-5AA2 155,072,000 1600 3WT8160-5AA04-5AA2 152,999,000 3WT8164-5AA04-5AA2 159,650,000

ACB 3WT fixed-mounted and withdrawable, ACB 3WT, loại cố định hoặc rút kéo, 66kA tại 415V AC, 630 to 4000A Rear horizontal connection except ACB 4000A- Đầu cực ngang phía sau ngoại trừ ACB 4000A

Rating Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

Fixed-mounted type Loại gắn cố định 3P 4P

630 3WT8061-5AA00-0AA2 115,394,000 3WT8065-5AA00-0AA2 131,772,000 800 3WT8081-5AA00-0AA2 118,965,000 3WT8085-5AA00-0AA2 135,846,000 1000 3WT8101-5AA00-0AA2 121,369,000 3WT8105-5AA00-0AA2 142,255,000 1250 3WT8121-5AA00-0AA2 124,311,000 3WT8125-5AA00-0AA2 151,392,000 1600 3WT8161-5AA00-0AA2 128,159,000 3WT8165-5AA00-0AA2 153,790,000 2000 3WT8202-5AA00-0AA2 143,165,000 3WT8206-5AA00-0AA2 170,825,000 2500 3WT8252-5AA00-0AA2 162,759,000 3WT8256-5AA00-0AA2 181,124,000 3200 3WT8322-5AA00-0AA2 188,431,000 3WT8326-5AA00-0AA2 222,994,000 4000 (rear vertical - cực dọc) 3WT8402-5AA01-0AA2 296,610,000 3WT8406-5AA01-0AA2 362,060,000

Withdrawable type Loại rút kéo 3P 4P

630 3WT8061-5AA04-5AA2 145,457,000 3WT8065-5AA04-5AA2 159,925,000 800 3WT8081-5AA04-5AA2 149,955,000 3WT8085-5AA04-5AA2 164,871,000 1000 3WT8101-5AA04-5AA2 150,825,000 3WT8105-5AA04-5AA2 168,321,000 1250 3WT8121-5AA04-5AA2 156,353,000 3WT8125-5AA04-5AA2 173,531,000 1600 3WT8161-5AA04-5AA2 166,303,000 3WT8165-5AA04-5AA2 177,303,000 2000 3WT8202-5AA04-5AA2 183,829,000 3WT8206-5AA04-5AA2 207,162,000 2500 3WT8252-5AA04-5AA2 194,844,000 3WT8256-5AA04-5AA2 217,447,000 3200 3WT8322-5AA04-5AA2 218,484,000 3WT8326-5AA04-5AA2 257,374,000 4000 (rear vertical - cực dọc) 3WT8402-5AA05-5AA2 430,570,000 3WT8406-5AA05-5AA2 533,901,000

42

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Accessories of 3WT ACB include remote control, locking and interlocking accessories Pre-install accessories ACB version available For other accessories, please refer to catalog LV35

3WT9832-1JB00

3WT9866-3JA00

3WT trip unit

Phụ kiện cho ACB 3WT bao gồm phụ kiện để vận hành ACB từ xa, phụ kiện cho liên động điện và liên động cơ khí Các lựa chọn ACB lắp sẵn phụ kiện Các loại phụ kiện khác vui lòng xem thêm tại Catalog LV35

Air Circuit BreakersMáy cắt không khí

3WT Air Circuit Breaker Accessories Phụ kiện cho máy cắt không khí ACB 3WT

Auxiliaries for electrical operation - Phụ kiện để vận hành ACB bằng tín hiệu điệnType Loại

V AC 50/60Hz Điện áp AC

V DC Điện áp DC

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Motorized operating-mechanism Motor vận hành điện

- 24 3WT9832-1JB00 32,437,000 110 ... 127 110 ... 125 3WT9832-1JH00 32,437,000 220 ... 240 220 ... 250 3WT9832-1JK00 32,437,000

Electrical closing Cuộn đóng

- 24 3WT9833-1JB00 11,903,000 110 ... 127 110 ... 125 3WT9833-1JH00 11,903,000 220 ... 240 220 ... 250 3WT9833-1JK00 11,903,000

Shunt release Cuộn cắt

- 24 3WT9851-1JB00 11,903,000 110 ... 127 110 ... 125 3WT9851-1JH00 11,903,000 220 ... 240 220 ... 250 3WT9851-1JK00 11,903,000

Undervoltage release Cuộn thấp áp

- 24 3WT9853-1JB00 11,903,000 110 ... 127 110 ... 125 3WT9853-1JH00 11,903,000 220 ... 240 220 ... 250 3WT9853-1JK00 11,903,000 380 ... 415 - 3WT9853-1JM00 11,903,000

Undervoltage release with delay Cuộn thấp áp với thời gian trễ 0.2 ... 3.2 s

110 ... 127 110 ... 125 3WT9854-1JH00 10,792,000 220 ... 240 220 ... 250 3WT9854-1JK00 10,792,000

380 ... 415 - 3WT9854-1JM00 10,792,000

Auxiliary switch AUX Tiếp điểm phụ báo trạng thái

2NO+2NC 3WT9816-1CD00 5,800,000

4NO 3WT9816-1CG00 3,975,000

ACB position switch Tiếp điểm báo vị trí ACB (Cho ACB loại rút kéo)

Connected Test Disconected-position position position 3NO+3NC 2NO+2NC 1NO+1NC

3WT9884-1JC10 13,637,000

Accessories for interlocking between 2 or 3 ACBs - Phụ kiện liên động giữa 2 hoặc 3 ACBType Loại

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

An interlock module with a Bowden wire (2 m) Bộ 1 module liên động và 1 cáp liên động 2m dùng cho 1 ACB For fixed ACB - Cho ACB loại cố định For drawout ACB - Cho ACB loại rút kéo

3WT9866-3JA00 19,211,000 3WT9866-4JA00 19,211,000

Additional Bowden wire in case interlocking of three circuit breakers Dây liên động bổ sung trong trường hợp liên động 3 ACB (1 dây cho 1 ACB)

Bowden wire (2 m) 3WT9866-8JA00 4,643,000 Bowden wire (3 m) 3WT9866-8JA01 5,983,000

Bowden wire (4.5 m) 3WT9866-8JA02 8,252,000

Interlocking systems for 3 ACBs with keys Lock - Khóa 3WT9863-7JE00 8,909,000

Liên động 3 ACB bằng chìa khóa Chìa khóa - Key 3WT9863-6JE00 22,074,000

Reference for order 3WT with integrated accessories - Hướng dẫn lựa chọn mã hàng 3WT với phụ kiện lắp sẵn tại nhà máy

G A 1U A 3G H 1U N 3

678

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Additional price - Giá thêm vàoOption - Lựa chọn

Thay đổi các ký tự thứ 8, 9, 10, 11 tương ứng với các lựa chọn như bên dưới

ACB điều khiển bằng điện với motor, cuộn đóng, cuộn cắt, cuộn thấp áp

(*) Price to be advised - Liên hệ với Siemens để được báo giá

ACB điều khiển bằng điện với motor, cuộn đóng, cuộn cắt

Trip unit ETU47WT bảo vệ LSING có màn hình và truyền thôngTrip unit ETU45WT bảo vệ LSIN có màn hình và truyền thôngTrip unit ETU37WT bảo vệ LSING có màn hình 17,374,000

(*)(*)

56,243,000 56,243,000 68,146,000 68,146,000

24VDC 220VAC 24VDC 220VAC

3 W T _ _ _ _ - _ - 0 A A 0

43

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

ACB 3WL10 from 630A to 1250A The 3WL10 air circuit breakers are extremely compact. Simultaneous use of up to two different bus systems, such as Profibus, Profinet, Modbus TCP, or Modbus RTU. Standard accessories: - The signaling contact for ready-to-close (RTC) - Auxiliary switch AUX: 4NO - Tripped signaling switch Standard IEC 60947-2

ACB 3WL10 fixed-mountedACB 3WL10 loại gắn cố định

ACB 3WL10 withdrawableACB 3WL10 loại rút kéo

ACB 3WL10 từ 630A đến 1250A Kích thước rất nhỏ gọn Có thể kết nối đồng thời 2 kiểu truyền thông như Profibus, Profinet, Modbus TCP hoặc Modbus RTU Phụ kiện tiêu chuẩn: - Tiếp điểm báo trạng thái sẵn sàng đóng - Tiếp điểm phụ: 4NO - Tiếp điểm báo lỗi Tiêu chuẩn IEC 60947-2

Air Circuit BreakersMáy cắt không khí

3WL10 Air Circuit BreakerMáy cắt không khí ACB 3WL10

ACB 3WL10 fixed-mounted and withdrawable , 42kA at 415V AC, ETU320 trip unit LI protection Rear horizontal connection- Đầu cực ngang phía sau

Rating Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

Fixed-mounted type - Loại gắn cố định 3P 4P630 3WL1006-1AB03-0AA0 126,094,000 3WL1006-1AB13-0AA0 168,844,000 800 3WL1008-1AB03-0AA0 133,997,000 3WL1008-1AB13-0AA0 181,777,000 1000 3WL1010-1AB03-0AA0 140,105,000 3WL1010-1AB13-0AA0 192,194,000 1250 3WL1012-1AB03-0AA0 164,893,000 3WL1012-1AB13-0AA0 230,993,000 Withdrawable type - Loại rút kéo 3P 4P630 3WL1006-1AB32-0AA0 177,825,000 3WL1006-1AB42-0AA0 249,314,000 800 3WL1008-1AB32-0AA0 190,758,000 3WL1008-1AB42-0AA0 270,150,000 1000 3WL1010-1AB32-0AA0 200,817,000 3WL1010-1AB42-0AA0 286,675,000 1250 3WL1012-1AB32-0AA0 228,118,000 3WL1012-1AB42-0AA0 309,666,000

ACB 3WL10 fixed-mounted and withdrawable, 55kA at 415V AC, ETU320 trip unit LI protection Rear horizontal connection- Đầu cực ngang phía sau

Rating Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

Fixed-mounted type - Loại gắn cố định 3P 4P630 3WL1006-2AB03-0AA0 131,482,000 3WL1006-2AB13-0AA0 185,729,000 800 3WL1008-2AB03-0AA0 139,745,000 3WL1008-2AB13-0AA0 191,477,000 1000 3WL1010-2AB03-0AA0 146,930,000 3WL1010-2AB13-0AA0 202,613,000 1250 3WL1012-2AB03-0AA0 172,796,000 3WL1012-2AB13-0AA0 244,285,000 Withdrawable type - Loại rút kéo 3P 4P630 3WL1006-2AB32-0AA0 186,446,000 3WL1006-2AB42-0AA0 262,965,000 800 3WL1008-2AB32-0AA0 200,098,000 3WL1008-2AB42-0AA0 285,238,000 1000 3WL1010-2AB32-0AA0 211,234,000 3WL1010-2AB42-0AA0 302,841,000 1250 3WL1012-2AB32-0AA0 238,178,000 3WL1012-2AB42-0AA0 324,037,000

ACB 3WL10 fixed-mounted and withdrawable, 66kA at 415V AV, ETU320 trip unit LI protection Rear horizontal connection- Đầu cực ngang phía sau

Rating Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

Fixed-mounted type - Loại gắn cố định 3P 4P630 3WL1006-3AB03-0AA0 151,241,000 3WL1006-3AB13-0AA0 215,545,000 800 3WL1008-3AB03-0AA0 154,474,000 3WL1008-3AB13-0AA0 219,857,000 1000 3WL1010-3AB03-0AA0 169,922,000 3WL1010-3AB13-0AA0 239,614,000 1250 3WL1012-3AB03-0AA0 191,836,000 3WL1012-3AB13-0AA0 260,810,000 Withdrawable type - Loại rút kéo 3P 4P630 3WL1006-3AB32-0AA0 218,419,000 3WL1006-3AB42-0AA0 319,007,000 800 3WL1008-3AB32-0AA0 223,449,000 3WL1008-3AB42-0AA0 327,270,000 1000 3WL1010-3AB32-0AA0 241,052,000 3WL1010-3AB42-0AA0 351,338,000 1250 3WL1012-3AB32-0AA0 258,654,000 3WL1012-3AB42-0AA0 380,797,000

44

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Auxiliary switches and alarm switches - Tiếp điểm phụ báo trạng thái và báo sự cố - Dùng cho 3WL10Type Loại

Contact Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Auxiliary switch AUX Tiếp điểm phụ báo trạng thái 4CO 3VW9011-0AG01 3,669,000

Tripped signaling switch Tiếp điểm phụ báo sự cố 1CO 3VW9011-0AH14 1,823,000

Ready-to-close signaling switch Tiếp điểm sẵn sàng đóng 1CO 3VW9011-0AH01 1,823,000

ACB position switch Tiếp điểm báo vị trí ACB (Cho ACB loại rút kéo)

Connected Test Disconected position position position 2CO 2CO 2CO

3VW9011-0AH11 3,970,000

Lock and interlocking for 3WL10 - Phụ kiện khóa và liên động cho ACB 3WL10Type Loại

Version Phiên bản

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

An interlock module with a Bowden wire (2 m) 1 module liên động và 1 cáp liên động 2m dùng cho 1 ACB

For fixed ACB - Cho ACB loại cố định 3VW9011-0BB21 14,165,000

For withdrawable ACB - Cho ACB loại rút kéo 3VW9011-0BB22 17,804,000

Locking OFF position

Khóa ACB tại vị trí OFF

Cylinder lock Ronis 3VW9011-0BA33 4,030,000

Padlock 4 mm 3VW9011-0BA41 3,128,000

Guide frame lock for withdrawable Khóa vị trí ACB so với khung

Cylinder lock Ronis 3VW9011-0BA80 4,030,000

Padlock 8 mm 3VW9011-0BA87 4,541,000

Mechanical operating cycles counter Bộ đếm số lần vận hành 3VW9011-0AH07 5,473,000

Door sealing frame IP30

Khung cửa cho ACB IP30

For fixed breakers - Cho ACB loại cố định 3VW9011-0AP01 3,308,000

For withdrawable breakers - Cho ACB loại rút kéo 3VW9011-0AP02 3,308,000

Accessories for ACB 3WL10

3VW9011-0AG01

3VW9011-0AE01

3VW9011-0AH14

3VW9011-0BB21

3VW9011-0AF01

3VW9011-0AH07

3VW9011-0AP01

Phụ kiện cho ACB 3WL10

Air Circuit BreakersMáy cắt không khí

3WL10 Air Circuit Breaker AccessoriesPhụ kiện cho máy cắt không khí ACB 3WL10

Electrical operation accessories for 3WL10 - Phụ kiện cho vận hành bằng điện - Dùng cho 3WL10Type Loại

V AC 50/60Hz Điện áp AC

V DC Điện áp DC

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Motorized operating mechanism

Motor vận hành điện

24…30 24…30 3VW9011-0AF01 35,486,000 110 ... 130 110 ... 130 3VW9011-0AF03 35,486,000 220 ... 250 220 ... 250 3VW9011-0AF04 35,486,000

Closing coil / shunt release CC / ST

Cuộn đóng/ cuộn cắt

24 24 3VW9011-0AD01 8,481,000 48 48 3VW9011-0AD03 8,481,000 110…120 110…120 3VW9011-0AD05 8,481,000 220…240 220…240 3VW9011-0AD07 8,481,000 380…400 - 3VW9011-0AD17 8,481,000

Undervoltage release UVR Cuộn cắt thấp áp

24 24 3VW9011-0AE01 9,172,000 208…230 208…230 3VW9011-0AE07 9,172,000 380…400 - 3VW9011-0AE17 9,172,000

Time delay for UVR Bộ hẹn giờ cho cuộn thấp áp

24…30 24…30 3VW9011-0AE10 13,262,000

220…250 220…250 3VW9011-0AE13 13,262,000

45

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

ACB 3WL from 630A to 6300A Rated operating voltage Ue=690V 50/60Hz, up to 1150V AC Breaking capacity Ics=Icu from 55 to 150kA at 415V AC Standard 3WL include: - ACB with ETU15B trip unit LI protection or ETU25B LSI protection - Auxiliary switch 2NO+2NC Standards IEC 60947-2, IEC 60947-3

ACB 3WL1 từ 630A đến 6300A Điện áp định mức Ue=690V 50/60Hz, có thể lựa chọn sử dụng tại 1150V AC Dòng cắt Ics=Icu từ 55 đến 150kA tại 415V AC ACB 3WL tiêu chuẩn bao gồm: - ACB trang bị trip unit ETU15B - bảo vệ LI hoặc ETU25B bảo vệ LSI - Tiếp điểm trạng thái 2NO+2NC Tiêu chuẩn IEC 60947-2, IEC 60947-3

Air Circuit BreakersMáy cắt không khí

3WL Air Circuit Breakers 3PMáy cắt không khí ACB 3WL 3 cực

3WL11, 3P, 630 to 2000A, manually operated, rear horizontal connection, ETU15B LI protection 3WL11, 3P, 630 đến 2000A, vận hành bằng tay, kết nối đầu cực ngang phía sau, bộ điều khiển bảo vệ ETU15B bảo vệ LI Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Fixed-mounted type - Loại gắn cố định Icu=55kA Icu=66kA Icu=85kA

630A 3WL1106-2BB62-1AA2 122,332,000 3WL1106-3BB62-1AA2 126,317,000 3WL1106-4BB62-1AA2 138,728,000 800A 3WL1108-2BB62-1AA2 129,582,000 3WL1108-3BB62-1AA2 130,224,000 3WL1108-4BB62-1AA2 146,030,000 1000A 3WL1110-2BB62-1AA2 134,179,000 3WL1110-3BB62-1AA2 136,413,000 3WL1110-4BB62-1AA2 154,329,000 1250A 3WL1112-2BB62-1AA2 151,588,000 3WL1112-3BB62-1AA2 154,247,000 3WL1112-4BB62-1AA2 175,586,000 1600A 3WL1116-2BB62-1AA2 166,964,000 3WL1116-3BB62-1AA2 168,025,000 3WL1116-4BB62-1AA2 202,411,000 2000A 3WL1120-2BB62-1AA2 178,313,000 3WL1120-3BB62-1AA2 187,699,000 3WL1120-4BB62-1AA2 229,362,000 Withdrawable type - Loại rút kéo 630A 3WL1106-2BB66-1AA2 166,880,000 3WL1106-3BB66-1AA2 174,391,000 3WL1106-4BB66-1AA2 208,694,000 800A 3WL1108-2BB66-1AA2 178,157,000 3WL1108-3BB66-1AA2 179,783,000 3WL1108-4BB66-1AA2 219,678,000 1000A 3WL1110-2BB66-1AA2 184,169,000 3WL1110-3BB66-1AA2 189,866,000 3WL1110-4BB66-1AA2 232,323,000 1250A 3WL1112-2BB66-1AA2 212,226,000 3WL1112-3BB66-1AA2 213,670,000 3WL1112-4BB66-1AA2 252,102,000 1600A 3WL1116-2BB66-1AA2 236,817,000 3WL1116-3BB66-1AA2 243,281,000 3WL1116-4BB66-1AA2 288,328,000 2000A 3WL1120-2BB66-1AA2 255,472,000 3WL1120-3BB66-1AA2 268,918,000 3WL1120-4BB66-1AA2 343,349,000

3WL12, 3P, 2000 to 4000A, manually operated, rear horizontal connection (*), ETU15B LI protection 3WL12, 3P, 2000 đến 4000A, vận hành bằng tay, kết nối đầu cực ngang phía sau (*), bộ điều khiển bảo vệ ETU15B bảo vệ LI Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Fixed-mounted type - Loại gắn cố định Icu=66kA Icu=85kA Icu=100kA

2000A 3WL1220-4BB62-1AA2 241,432,000 2500A 3WL1225-2BB62-1AA2 258,756,000 3WL1225-3BB62-1AA2 295,867,000 3WL1225-4BB62-1AA2 311,441,000 3200A 3WL1232-2BB62-1AA2 308,081,000 3WL1232-3BB62-1AA2 357,060,000 3WL1232-4BB62-1AA2 375,853,000 4000A (*) 3WL1240-2BB61-1AA2 468,423,000 3WL1240-3BB61-1AA2 532,597,000 3WL1240-4BB61-1AA2 560,628,000 Withdrawable type - Loại rút kéo 2000A 3WL1220-4BB66-1AA2 361,420,000 2500A 3WL1225-2BB66-1AA2 336,961,000 3WL1225-3BB66-1AA2 413,678,000 3WL1225-4BB66-1AA2 435,451,000 3200A 3WL1232-2BB66-1AA2 433,937,000 3WL1232-3BB66-1AA2 532,289,000 3WL1232-4BB66-1AA2 560,305,000 4000A (*) 3WL1240-2BB67-1AA2 610,585,000 3WL1240-3BB67-1AA2 722,463,000 3WL1240-4BB67-1AA2 760,487,000

3WL13, 3P, 4000 to 6300A, manually operated, rear horizontal connection (*), ETU25B LSI protection 3WL12, 3P, 4000 đến 6300A, vận hành bằng tay, kết nối đầu cực ngang phía sau (*), bộ điều khiển bảo vệ ETU25B, bảo vệ LSI Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Fixed-mounted type - Loại gắn cố định Icu=100kA Icu=150kA

4000A 3WL1340-4CB62-1AA2 622,276,000 3WL1340-5CB62-1AA2 721,097,000 5000A 3WL1350-4CB62-1AA2 807,885,000 3WL1350-5CB62-1AA2 931,190,000 6300A (*) 3WL1363-4CB61-1AA2 1,080,226,000 3WL1363-5CB61-1AA2 1,237,480,000 Withdrawable type - Loại rút kéo 4000A 3WL1340-4CB66-1AA2 830,706,000 3WL1340-5CB66-1AA2 1,024,031,000 5000A 3WL1350-4CB66-1AA2 1,037,418,000 3WL1350-5CB66-1AA2 1,279,197,000 6300A (*) 3WL1363-4CB67-1AA2 1,341,669,000 3WL1363-5CB67-1AA2 1,668,833,000

(*) 3WL12 4000A and 3WL13 6300A have rear vertical connection option only 3WL12 4000A và 3WL13 6300A chỉ có lựa chọn kết nối đầu cực dọc phía sau

3WL fixed

3WL withdrawable

46

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

ACB 3WL from 630A to 6300A Rated operating voltage Ue=690V 50/60Hz, up to 1150V AC Breaking capacity Ics=Icu from 55 to 150kA at 415V AC Standard 3WL include: -ACB with ETU15B trip unit LI protection or ETU25B LSI protection -Auxiliary switch 2NO+2N Standards IEC 60947-2, IEC 60947-3

ACB 3WL1 từ 630A đến 6300A Điện áp định mức Ue=690V 50/60Hz, có thể lựa chọn sử dụng tại 1150V AC Dòng cắt Ics=Icu từ 55 đến 150kA tại 415V AC ACB 3WL tiêu chuẩn bao gồm: -ACB trang bị trip unit ETU15B - bảo vệ LI hoặc ETU25B bảo vệ LSI -Tiếp điểm trạng thái 2NO+2NC Tiêu chuẩn IEC 60947-2, IEC 60947-3

Air Circuit BreakersMáy cắt không khí

3WL Air Circuit Breakers 4PMáy cắt không khí ACB 3WL 4 cực

3WL11, 4P, 630 to 2000A, manually operated, rear horizontal connection, ETU15B 3WL11, 4P, 630 đến 2000A, vận hành bằng tay, kết nối đầu cực ngang phía sau, bộ điều khiển bảo vệ ETU15B Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Fixed-mounted type - Loại gắn cố địnhIcu=55kA Icu=66kA Icu=85kA

630A 3WL1106-2BB72-1AA2 143,222,000 3WL1106-3BB72-1AA2 156,432,000 3WL1106-4BB72-1AA2 169,838,000 800A 3WL1108-2BB72-1AA2 157,195,000 3WL1108-3BB72-1AA2 159,624,000 3WL1108-4BB72-1AA2 178,777,000 1000A 3WL1110-2BB72-1AA2 166,015,000 3WL1110-3BB72-1AA2 168,025,000 3WL1110-4BB72-1AA2 193,144,000 1250A 3WL1112-2BB72-1AA2 188,334,000 3WL1112-3BB72-1AA2 191,767,000 3WL1112-4BB72-1AA2 214,481,000 1600A 3WL1116-2BB72-1AA2 217,179,000 3WL1116-3BB72-1AA2 220,614,000 3WL1116-4BB72-1AA2 247,383,000 2000A 3WL1120-2BB72-1AA2 235,355,000 3WL1120-3BB72-1AA2 247,743,000 3WL1120-4BB72-1AA2 300,092,000 Withdrawable type - Loại rút kéo 630A 3WL1106-2BB76-1AA2 197,556,000 3WL1106-3BB76-1AA2 209,428,000 3WL1106-4BB76-1AA2 250,524,000 800A 3WL1108-2BB76-1AA2 209,904,000 3WL1108-3BB76-1AA2 215,905,000 3WL1108-4BB76-1AA2 263,708,000 1000A 3WL1110-2BB76-1AA2 215,139,000 3WL1110-3BB76-1AA2 221,792,000 3WL1110-4BB76-1AA2 275,657,000 1250A 3WL1112-2BB76-1AA2 238,604,000 3WL1112-3BB76-1AA2 245,985,000 3WL1112-4BB76-1AA2 308,369,000 1600A 3WL1116-2BB76-1AA2 279,286,000 3WL1116-3BB76-1AA2 287,923,000 3WL1116-4BB76-1AA2 349,459,000 2000A 3WL1120-2BB76-1AA2 317,820,000 3WL1120-3BB76-1AA2 327,650,000 3WL1120-4BB76-1AA2 403,409,000

3WL fixed

3WL withdrawable

3WL12, 4P, 2000 to 4000A, manually operated, rear horizontal connection (*), ETU15B 3WL12, 4P, 2000 đến 4000A, vận hành bằng tay, kết nối đầu cực ngang phía sau (*), bộ điều khiển bảo vệ ETU15B Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Fixed-mounted type - Loại gắn cố định Icu=66kA Icu=85kA Icu=100kA

2000A 3WL1220-4BB72-1AA2 315,888,000 2500A 3WL1225-2BB72-1AA2 328,022,000 3WL1225-3BB72-1AA2 384,693,000 3WL1225-4BB72-1AA2 404,939,000 3200A 3WL1232-2BB72-1AA2 384,777,000 3WL1232-3BB72-1AA2 445,969,000 3WL1232-4BB72-1AA2 469,442,000 4000A (*) 3WL1240-2BB71-1AA2 586,736,000 3WL1240-3BB71-1AA2 687,977,000 3WL1240-4BB71-1AA2 724,186,000 Withdrawable type - Loại rút kéo 2000A 3WL1220-4BB76-1AA2 424,639,000 2500A 3WL1225-2BB76-1AA2 412,541,000 3WL1225-3BB76-1AA2 504,431,000 3WL1225-4BB76-1AA2 530,981,000 3200A 3WL1232-2BB76-1AA2 514,491,000 3WL1232-3BB76-1AA2 639,537,000 3WL1232-4BB76-1AA2 673,196,000 4000A (*) 3WL1240-2BB77-1AA2 756,101,000 3WL1240-3BB77-1AA2 875,628,000 3WL1240-4BB77-1AA2 921,713,000

3WL13, 4P, 4000 to 6300A, manually operated, rear horizontal connection (*), ETU25B 3WL12, 4P, 4000 đến 6300A, vận hành bằng tay, kết nối đầu cực ngang phía sau (*), bộ điều khiển bảo vệ ETU25B Rating Dòng điện

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Fixed-mounted type - Loại gắn cố định Icu=100kA Icu=150kA

4000A 3WL1340-4CB72-1AA2 769,174,000 3WL1340-5CB72-1AA2 968,826,000 5000A 3WL1350-4CB72-1AA2 998,249,000 3WL1350-5CB72-1AA2 1,250,708,000 6300A (*) 3WL1363-4CB71-1AA2 1,317,553,000 3WL1363-5CB71-1AA2 1,647,078,000 Withdrawable type - Loại rút kéo 4000A 3WL1340-4CB76-1AA2 1,085,649,000 3WL1340-5CB76-1AA2 1,253,780,000 5000A 3WL1350-4CB76-1AA2 1,350,862,000 3WL1350-5CB76-1AA2 1,550,494,000 6300A (*) 3WL1363-4CB77-1AA2 1,796,776,000 3WL1363-5CB77-1AA2 1,984,694,000

(*) 3WL12 4000A and 3WL13 6300A have rear vertical connection option only 3WL12 4000A và 3WL13 6300A chỉ có lựa chọn kết nối đầu cực dọc phía sau

47

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

Accessories of 3WL ACB include remote control, locking and interlocking accessories Pre-install accessories ACB version available For other accessories, please refer to catalog LV10

Additional connector

3WL9111-0AG01-0AA0

3WL9111-0BB21-0AA0

Phụ kiện cho ACB 3WL bao gồm phụ kiện để vận hành ACB từ xa, phụ kiện cho liên động điện và liên động cơ khí Các lựa chọn ACB lắp sẵn phụ kiện Các loại phụ kiện khác vui lòng xem thêm tại Catalog LV10

Air Circuit BreakersMáy cắt không khí

3WL Air Circuit Breakers AccessoriesPhụ kiện cho máy cắt không khí ACB 3WL

Accessories for interlocking between 2 or 3 ACBs - Phụ kiện liên động giữa 2 hoặc 3 ACBType Loại

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

An interlock module with a Bowden wire (2 m) 1 module liên động và 1 cáp liên động 2m dùng cho 1 ACB

For fixed ACB - Cho ACB loại cố định 3WL9111-0BB21-0AA0 24,615,000

For drawout ACB - Cho ACB loại rút kéo 3WL9111-0BB24-0AA0 24,615,000

Additional Bowden wire in case interlocking of three circuit breakers Dây liên động bổ sung trong trường hợp liên động 3 ACB (1 dây cho 1 ACB)

Bowden wire (2 m) 3WL9111-0BB45-0AA0 5,007,000 Bowden wire (3 m) 3WL9111-0BB46-0AA0 6,482,000

Bowden wire (4.5 m) 3WL9111-0BB47-0AA0 9,040,000

Interlocking systems for 3 ACBs with keys Liên động 3 ACB bằng chìa khóa 3WL9111-0BA43-0AA0 21,501,000

Auxiliaries for electrical operation - Phụ kiện để vận hành ACB bằng tín hiệu điệnType Loại

V AC 50/60Hz Điện áp AC

V DC Điện áp DC

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Motorized operating mechanism Motor vận hành điện

- 24 3WL9111-0AF01-0AA0 32,437,000 110 ... 127 110 ... 125 3WL9111-0AF03-0AA0 32,437,000 208 ... 240 220 ... 250 3WL9111-0AF04-0AA0 32,437,000

Electrical closing Cuộn đóng/ cuộn cắt

- 24 3WL9111-0AD01-0AA0 11,903,000 110 ... 127 110 ... 125 3WL9111-0AD05-0AA0 11,903,000 208 ... 240 220 ... 250 3WL9111-0AD06-0AA0 11,903,000

Undervoltage release Cuộn thấp áp

- 24 3WL9111-0AE01-0AA0 11,903,000 110 ... 127 110 ... 125 3WL9111-0AE04-0AA0 11,903,000 208 ... 240 220 ... 250 3WL9111-0AE05-0AA0 11,903,000 380 ... 415 - 3WL9111-0AE06-0AA0 11,903,000

Undervoltage release with delay Cuộn thấp áp với thời gian trễ

110 ... 127 110 ... 125 3WL9111-0AE12-0AA0 21,164,000 220 ... 240 220 ... 250 3WL9111-0AE13-0AA0 21,164,000 380 ... 415 3WL9111-0AE14-0AA0 23,391,000

Additional connector for motorize Giắc cắm đấu nối tín hiệu điều khiển

For fixed ACB Cho ACB loại cố định

3WL9111-0AB01-0AA0 3,377,000 3WL9111-0AB03-0AA0 2,817,000 3WL9111-0AB07-0AA0 2,264,000

For withdrawable ACB Cho ACB loại rút kéo

3WL9111-0AB01-0AA0 3,377,000 3WL9111-0AB18-0AA0 5,479,000

Auxiliary switch AUX Tiếp điểm phụ báo trạng thái

2NO+2NC 3WL9111-0AG01-0AA0 9,312,000 2NO 3WL9111-0AG02-0AA0 3,560,000

Tripped signaling switch Tiếp điểm phụ báo sự cố 1CO 3WL9111-0AH14-0AA0 3,087,000

Ready-to-close signaling switches Tiếp điểm sẵn sàng đóng 1CO 3WL9111-0AH01-0AA0 5,035,000

ACB position switch Tiếp điểm báo vị trí ACB (Cho ACB loại rút kéo)

Connected Test Disconecte position position position

1CO 1CO 1CO 3WL9111-0AH11-0AA0

7,038,000 3CO 1CO 1CO 3WL9111-0AH12-0AA0 12,183,000

48

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Accessories of 3WL ACB include remote control, locking and interlocking accessories Pre-install accessories ACB version available For other accessories, please refer to catalog LV10

Phụ kiện cho ACB 3WL bao gồm phụ kiện để vận hành ACB từ xa, phụ kiện cho liên động điện và liên động cơ khí Các lựa chọn ACB lắp sẵn phụ kiện Các loại phụ kiện khác vui lòng xem thêm tại Catalog LV10

Air Circuit BreakersMáy cắt không khí

3WL Air Circuit Breakers AccessoriesPhụ kiện cho máy cắt không khí ACB 3WL

Reference for order 3WL with integrated accessories - Hướng dẫn lựa chọn mã hàng 3WL với phụ kiện lắp sẵn

Additional price Giá thêm vàoOption - Lựa chọn

Thay đổi các ký tự thứ 9, 10 và thứ 13, 14,15,16 tương ứng với các lựa chọn như bên dưới

(*) Price to be advised - Liên hệ với Siemens để được báo giá

4,404,000

25,386,000

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

53,998,000

53,998,000

63,714,000

63,714,000

Trip unit ETU 25B bảo vệ LSI

Trip unit ETU 27B bảo vệ LSIG

Trip unit ETU 45B bảo vệ LSIN không màn hình

Trip unit ETU 45B bảo vệ LSIN có màn hình

Trip unit ETU 45B bảo vệ LSING không màn hình

Trip unit ETU 45B bảo vệ LSING có màn hình

Trip unit ETU 76B bảo vệ LSIN có màn hình và truyền thông

Trip unit ETU 76B bảo vệ LSING có màn hình và truyền thông

ACB điều khiển bằng điện

với motor, cuộn đóng, cuộn cắt

ACB điều khiển bằng điện

với motor, cuộn đóng, cuộn cắt, cuộn thấp áp

24VDC

220VAC

24VDC

220VAC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

3 W L _ _ _ _ - _ _ _ -

C B

D G

E B

F B

E G

F G

N B

N G

6 B A 2

4 G A 2

6 B J 2

4 G N 2

49

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

Door-coupling rotary operating mechanism - Tay vận hành nối dài ra cửa tủ

Type Loại

Color Màu

For MTSE size - Cho MTSE cỡ Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá Size 1 Size 2 Size 3 Size 4 Size 5

Direct operating mechanism standard version - Tay vận hành trực tiếpGray ✓ ✓ 3KC9201-3 1,139,000 Màu xám ✓ 3KC9301-1 1,516,000

✓ 3KC9401-1 1,894,000 ✓ 3KC9501-1 2,651,000

Red/yellow ✓ 3KC9301-2 1,516,000 Vàng/đỏ ✓ 3KC9401-2 1,894,000

✓ 3KC9501-2 2,651,000 Door-coupling rotary operating mechanism - Tay vận hành nối dài ra cửa tủ

Gray 55mm ✓ ✓ 8UD1131-2AE21 2,187,000 Màu xám 110mm ✓ 8UD1141-2AE21 2,893,000 140mm ✓ 8UD1151-3AE21 3,309,000 200mm ✓ 8UD1161-4AE21 5,200,000

RTSE 3KC switching with switch disconnectors From 40 to 3200A Maunally operated. Direct rotary handle or extended rotary handle Standard IEC 60947-6-1, IEC 60947-3

Bộ chuyển đổi nguồn bằng tay đóng ngắt bằng bộ ngắt tải Dòng điện định mức từ 16 đến 1600A Vận hành bằng tay. Lựa chọn tay thao tác trực tiếp hoặc nối dài Tiêu chuẩn IEC 60947-6-1 , IEC 60947-3

Transfer Switching EquipmentThiết bị chuyển nguồn

Manual transfer switching equipment (MTSE)Bộ chuyển đổi nguồn bằng tay (MTSE)

MTSE 3KC0, 3P and 4P, 16 to 1600A, 415V AC Bộ chuyển nguồn bằng tay 3KC0, 3P và 4P, 16 đến 1600A, 415V AC

3P 4P

Size Cỡ

Rating Dòng định mức (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

1 16 3KC0316-2ME00-0AA0 5,296,000 3KC0416-2ME00-0AA0 6,784,000 32 3KC0322-2ME00-0AA0 6,092,000 3KC0422-2ME00-0AA0 7,581,000

63 3KC0326-2ME00-0AA0 6,439,000 3KC0426-2ME00-0AA0 7,927,000 2 80 3KC0328-2NE00-0AA0 7,927,000 3KC0428-2NE00-0AA0 9,831,000

100 3KC0330-2NE00-0AA0 10,592,000 3KC0430-2NE00-0AA0 13,222,000 125 3KC0332-2NE00-0AA0 13,222,000 3KC0432-2NE00-0AA0 16,649,000

160 3KC0334-2NE00-0AA0 14,780,000 3KC0434-2NE00-0AA0 18,553,000 3 200 3KC0336-0PE00-0AA0 23,503,000 3KC0436-0PE00-0AA0 28,798,000

250 3KC0338-0PE00-0AA0 30,287,000 3KC0438-0PE00-0AA0 37,036,000 315 3KC0340-0PE00-0AA0 34,960,000 3KC0440-0PE00-0AA0 42,228,000

400 3KC0342-0PE00-0AA0 41,536,000 3KC0442-0PE00-0AA0 50,882,000 4 500 3KC0344-0QE00-0AA0 54,343,000 3KC0444-0QE00-0AA0 65,420,000

630 3KC0346-0QE00-0AA0 57,804,000 3KC0446-0QE00-0AA0 69,573,000 800 3KC0348-0QE00-0AA0 73,727,000 3KC0448-0QE00-0AA0 88,264,000 5 1000 3KC0350-0RE00-0AA0 136,030,000 3KC0450-0RE00-0AA0 163,028,000

1260 3KC0352-0RE00-0AA0 201,102,000 3KC0452-0RE00-0AA0 240,908,000 1600 3KC0354-0RE00-0AA0 242,293,000 3KC0454-0RE00-0AA0 291,097,000

3KC0316-2ME00-0AA0

3KC0436-0PE00-0AA0

3KC0450-0RE00-0AA0

3KC9201-3

3KC9301-2

8UD1131-2AE21

50

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

RTSE 3KC switching with switch disconnectorsFrom 40 to 3200A With motorized operating mechanism remote controlled, additional handle (controller is not intergrated) Operating mechanism on right Standard IEC 60947-6-1

3KC3434-2AA22-0AA3

3KC4338-0CA21-0AA3

3KC4460-0JA21-0AA3

Bộ chuyển đổi nguồn từ xa đóng ngắt bằng bộ ngắt tảiDòng điện định mức từ 40 đến 3200AVận hành bằng cơ cấu motor, điều khiển từ xa. Tích hợp tay tao tác tại chỗ (Chưa có sẵn bộ điều khiển chuyển nguồn tự động)Cơ cấu motor nằm bên phảiTiêu chuẩn IEC 60947-6-1

Transfer Switching EquipmentThiết bị chuyển nguồn

Remote transfer switching equipment (RTSE)Bộ chuyển đổi nguồn từ xa RTSE

RTSE 3KC3, 4P, 40 to 160A, box terminal - Bộ chuyển nguồn từ xa 3KC3, 4P, 40 đến 160A, đầu nối dạng box Wired ready for operation (including power supply) - Dây đấu nối có sẵn

Rating Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

40 3KC3424-2AA22-0AA3 35,651,000 63 3KC3426-2AA22-0AA3 37,036,000 80 3KC3428-2AA22-0AA3 38,421,000 100 3KC3430-2AA22-0AA3 43,267,000 125 3KC3432-2AA22-0AA3 48,459,000 160 3KC3434-2AA22-0AA3 57,112,000

RTSE 3KC4, 3P and 4P, 250 to 3200A, flat terminal Bộ chuyển nguồn tự động 3KC4, 3P và 4P, 250 đến 3200A, đầu nối dạng cực phẳng

Rating Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

3P 4P

250 3KC4338-0CA21-0AA3 73,380,000 3KC4438-0CA21-0AA3 76,149,000 400 3KC4342-0DA21-0AA3 93,110,000 3KC4442-0DA21-0AA3 97,955,000 630 3KC4346-0EA21-0AA3 149,529,000 3KC4446-0EA21-0AA3 159,221,000 800 3KC4348-0FA21-0AA3 199,372,000 3KC4448-0FA21-0AA3 214,256,000 1000 3KC4350-0FA21-0AA3 259,599,000 3KC4450-0FA21-0AA3 281,406,000 1250 3KC4352-0GA21-0AA3 301,481,000 3KC4452-0GA21-0AA3 330,902,000 1600 3KC4354-0HA21-0AA3 380,746,000 3KC4454-0HA21-0AA3 422,281,000 2000 3KC4356-0JA21-0AA3 543,427,000 3KC4456-0JA21-0AA3 584,963,000 2500 3KC4358-0JA21-0AA3 685,341,000 3KC4458-0JA21-0AA3 751,106,000 3200 3KC4360-0JA21-0AA3 799,564,000 3KC4460-0JA21-0AA3 872,252,000

51

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

ATSE 3KC switching with switch disconnectorsFrom 40 to 3200A With motorized operating mechanism, integrated controller and additional handle Operating mechanism on right Standard IEC 60947-6-1

3KC6434-2TA20-0TA3

3KC8338-0CA22-0GA3

3KC8460-0JA22-0GA3

3KC9822-1

Bộ chuyển đổi nguồn tự động 3KC đóng ngắt bằng bộ ngắt tảiDòng điện định mức từ 40 đến 3200AVận hành bằng cơ cấu motor, tích hợp bộ điều khiển chuyển nguồn và cơ cấu vận hành tại chỗCơ cấu motor nằm bên phảiTiêu chuẩn IEC 60947-6-1

Transfer Switching EquipmentThiết bị chuyển nguồn

Automatic transfer switching equipment (ATSE) 3KCBộ chuyển đổi nguồn tự động ATSE 3KC

ATS 3KC6, 4P, 40 to 160A,box terminal - Bộ chuyển nguồn tự động 3KC6, 4P, 40 đến 160A, đầu nối dạng box Wired ready for operation (including power supply) - Dây đấu nối có sẵn

Rating Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

40 3KC6424-2TA20-0TA3 42,575,000 63 3KC6426-2TA20-0TA3 44,305,000 80 3KC6428-2TA20-0TA3 45,690,000 100 3KC6430-2TA20-0TA3 51,920,000 125 3KC6432-2TA20-0TA3 56,419,000 160 3KC6434-2TA20-0TA3 66,112,000

ATS 3KC8, 3P and 4P, 250 to 3200A, flat terminal - Without power supply and voltage sensing cables Bộ chuyển nguồn tự động 3KC8, 4P, 250 đến 3200A, đầu nối dạng cực phẳng - Chưa có bộ dây đấu nối

Rating Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

3P 4P

250 3KC8338-0CA22-0GA3 143,645,000 3KC8438-0CA22-0GA3 147,107,000 400 3KC8342-0DA22-0GA3 177,219,000 3KC8442-0DA22-0GA3 183,796,000 630 3KC8346-0EA22-0GA3 234,678,000 3KC8446-0EA22-0GA3 245,062,000 800 3KC8348-0FA22-0GA3 290,058,000 3KC8448-0FA22-0GA3 305,634,000 1000 3KC8350-0FA22-0GA3 321,902,000 3KC8450-0FA22-0GA3 343,017,000 1250 3KC8352-0GA22-0GA3 363,438,000 3KC8452-0GA22-0GA3 394,590,000 1600 3KC8354-0HA22-0GA3 436,126,000 3KC8454-0HA22-0GA3 477,662,000 2000 3KC8356-0JA22-0GA3 588,425,000 3KC8456-0JA22-0GA3 640,343,000 2500 3KC8358-0JA22-0GA3 747,644,000 3KC8458-0JA22-0GA3 792,642,000 3200 3KC8360-0JA22-0GA3 858,406,000 3KC8460-0JA22-0GA3 913,788,000

Power supply and voltage sensing cables for ATSE Bộ dây cấp nguồn và kết nối tín hiệu áp cho bộ chuyển nguồn tự động

Rating Cho ATS loại Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

3P 4P

250 3KC9822-1 8,030,000 3KC9830-1 7,719,000 400 3KC9822-2 9,069,000 3KC9830-2 8,723,000 630 3KC9822-3 9,935,000 3KC9830-3 9,588,000 800…1000 3KC9822-4 12,600,000 3KC9830-4 12,184,000 1250 3KC9822-5 12,808,000 3KC9830-5 12,357,000 1600 3KC9822-6 13,015,000 3KC9830-6 12,634,000 2000…3200 3KC9822-7 13,880,000 3KC9830-7 13,846,000

52

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Transfer control devices ATC support transfer between network/network, network/generator and generator/generator with 2 or 3 devices including 3VA, 3VL, 3VT, 3WL, 3WTCommunication Modbus RTU or Modbus TCP

ATC 3100

ATC 6300

3KC9000-8TL60

ATC 6500

3KC9000-8TL74

Bộ điều khiển chuyển nguồn tự động ATC hỗ trợ chuyển nguồn giữa lưới/lưới, lưới/máy phát, máy phát/máy phát với 2 hoặc 3 thiết bị bao gồm 3VA, 3VL, 3VT, 3WL, 3WTLựa chọn truyền thông Modbus RTU hoặc Modbus TCP

Transfer Switching EquipmentThiết bị chuyển nguồn

Transfer control devices ATCBộ điều khiển chuyển nguồn tự động ATC

Transfer control devices - Bộ điều khiển chuyển nguồn ATS

For automatic transfer between 3VA, 3VL, 3VT, 3WL, 3WT - Dùng để chuyển nguồn giữa 3VA, 3VL, 3VT, 3WL, 3WT

Version Phiên bản

Controllable devices Số thiết bị

Communication Truyền thông

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

ATC3100 2 sources - 3KC9000-8EL10 27,475,000 ATC6300 2 sources optional 3KC9000-8TL40 64,092,000 ATC6500 2 sources + 1 coupling RS485 3KC9000-8TL50 114,273,000

Transfer control devices Accessories - Phụ kiện cho bộ điều khiển chuyển nguồn ATS

For 3KC ATC3100 - Cho 3KC ATC3100

Version Phiên bản

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Connecting cable for 3KC ATC3100 Cáp kết nối cho 3KC ATC3100

Measurement and control cable Cáp kết nối tín hiện đo lường và điều khiển

3KC9000-8EL62 5,565,000

For 3KC ATC6300 and 3KC ATC6500 - Cho ATC6300 và ATC6500 Expansion modules with digital inputs and outputs - Mô-đun mở rộng tín hiệu vào/ra4DI 3KC9000-8TL60 11,030,000 4DO solid-state-compatible digital outputs 3KC9000-8TL61 11,030,000 2DI/2DO solid-state-compatible digital outputs 3KC9000-8TL62 13,117,000 2DO relay outputs 3KC9000-8TL63 13,117,000 2DI/2DO relay outputs 3KC9000-8TL64 16,546,000 Expansion modules with communication interfaces - Mô-đun mở rộng truyền thôngRS485 3KC9000-8TL74 11,825,000 Ethernet 3KC9000-8TL75 47,001,000 Front interface for parameterization on the front using software - Cáp USB kết nối máy tính để lập trình bằng phần mềmMini-USB cable, 1.8 m 3KC9000-8TL73 19,178,000Protective seal - For front IP65 protection - Mặt che bảo vệ IP653KC ATC6300 3KC9000-8TL67 1,054,000 3KC ATC6500 3KC9000-8TL68 1,531,000

53

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

Opearting temperature: 60˚CRated voltage (Ue) up to 690 VACRated current: up to 100AStandards IEC/EN 60947-4-2

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VACDòng điện định: tới 100A Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-4-2

Fuse system and Switch disconectorsCầu chì và thiết bị ngắt tải

Fuse 3NWCầu chì 3NW

Cylindrical fuse links - Cầu chì ống

In Size Kích thước

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Operational class gG Un 400 VAC2 A 8 × 32 mm 3NW6302-1 113,000 4 A 8 × 32 mm 3NW6304-1 113,000 6 A 8 × 32 mm 3NW6301-1 113,000 10 A 8 × 32 mm 3NW6303-1 113,000 16 A 8 × 32 mm 3NW6305-1 113,000 20 A 8 × 32 mm 3NW6307-1 113,000 Operational class gG Un 400 VAC Un 500 VAC0.5 A 10 × 38 mm 3NW6000-1 102,000 1 A 10 × 38 mm 3NW6011-1 102,000 2 A 10 × 38 mm 3NW6002-1 102,000 4 A 10 × 38 mm 3NW6004-1 102,000 6 A 10 × 38 mm 3NW6001-1 102,000 8 A 10 × 38 mm 3NW6008-1 102,000 10 A 10 × 38 mm 3NW6003-1 102,000 12 A 10 × 38 mm 3NW6006-1 102,000 16 A 10 × 38 mm 3NW6005-1 102,000 20 A 10 × 38 mm 3NW6007-1 102,000 25 A 10 × 38 mm 3NW6010-1 102,000 32 A 10 × 38 mm 3NW6012-1 102,000Operational class gG Un 500 VAC Un 690 VAC4 A 14 × 51 mm 3NW6104-1 113,000 6 A 14 × 51 mm 3NW6101-1 113,000 8 A 14 × 51 mm 3NW6108-1 113,000 10 A 14 × 51 mm 3NW6103-1 113,000 12 A 14 × 51 mm 3NW6106-1 113,000 16 A 14 × 51 mm 3NW6105-1 113,000 20 A 14 × 51 mm 3NW6107-1 113,000 25 A 14 × 51 mm 3NW6110-1 113,000 32 A 14 × 51 mm 3NW6112-1 132,000 40 A 14 × 51 mm 3NW6117-1 132,000 50 A 14 × 51 mm 3NW6120-1 132,000 Operational class gG Un 500 VAC Un 690 VAC16 A 22 × 58 mm 3NW6205-1 193,000 20 A 22 × 58 mm 3NW6207-1 193,000 25 A 22 × 58 mm 3NW6210-1 193,000 32 A 22 × 58 mm 3NW6212-1 193,000 40 A 22 × 58 mm 3NW6217-1 213,000 50 A 22 × 58 mm 3NW6220-1 213,000 63 A 22 × 58 mm 3NW6222-1 213,000 80 A 22 × 58 mm 3NW6224-1 213,000 100 A 22 × 58 mm 3NW6230-1 236,000

3NW6302-1

3NW6230-1

54

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Opearting temperature: 60˚CRated voltage (Ue) up to 690 VACRated current: up to 100AStandards IEC/EN 60947-4-2

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VACDòng điện định: tới 100A Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-4-2

Fuse system and Switch disconectorsCầu chì và thiết bị ngắt tải

Fuse 3NWCầu chì 3NW

Cylindrical fuse holders, standard - Giá đỡ cầu chì ống, dạng tiêu chuẩn

Size Kích thước

Rate current Dòng định mức

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Without LED signal detector Không có chỉ thị tín hiệu

Number of poles - Số cực 1P

Number of poles - Số cực 1P+N

8 mm × 32 mm 20 A 3NW7313 225,000 3NW7353 416,000 10 mm × 38 mm 32 A 3NW7013 179,000 3NW7053 368,000 14 mm × 51 mm 50 A 3NW7111 570,000 3NW7151 1,174,000 22 mm × 58 mm 100 A 3NW7211 799,000 3NW7251 1,638,000

2P 3P8 mm × 32 mm 20 A 3NW7323 448,000 3NW7333 678,000 10 mm × 38 mm 32 A 3NW7023 357,000 3NW7033 535,000 14 mm × 51 mm 50 A 3NW7121 1,133,000 3NW7131 1,701,000 22 mm × 58 mm 100 A 3NW7221 1,595,000 3NW7231 2,389,000

3P+N8 mm × 32 mm 20 A 3NW7363 866,000 10 mm × 38 mm 32 A 3NW7063 729,000 14 mm × 51 mm 50 A 3NW7161 2,305,000 22 mm × 58 mm 100 A 3NW7261 3,671,000 With LED signal detector Hiển thị tín hiệu bằng đèn LED

Number of poles - Số cực 1P

Number of poles - Số cực 1P+N

8 mm × 32 mm 1P 3NW7314 373,000 3NW7354 570,000 10 mm × 38 mm 1P 3NW7014 333,000 3NW7054 522,000 14 mm × 51 mm 1P 3NW7112 719,000 3NW7152 1,331,000 22 mm × 58 mm 1P 3NW7212 948,000 3NW7252 1,790,000

2P 3P8 mm × 32 mm 20 A 3NW7324 756,000 3NW7334 1,126,000 10 mm × 38 mm 32 A 3NW7024 662,000 3NW7034 996,000 14 mm × 51 mm 50 A 3NW7122 1,441,000 3NW7132 2,154,000 22 mm × 58 mm 100 A 3NW7222 1,903,000 3NW7232 2,862,000

3P+N8 mm × 32 mm 20 A 3NW7364 1,323,000 10 mm × 38 mm 32 A 3NW7064 1,188,000 14 mm × 51 mm 50 A 3NW7162 2,754,000 22 mm × 58 mm 100 A 3NW7262 4,130,000

Accessories - Phụ kiện

Display Hiển thị

Fuse link size Cỡ cầu chì

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Auxiliary switches for cylindrical fuse holders, standard - Tiếp điểm phụ

Disconnection of fuse link, for striker fuse links

14 mm × 51 mm 3NW7901 522,000 22 mm × 58 mm 3NW7902 522,000

Switching state of fuse holder 8 mm × 32 mm and 10 mm × 38 mm 3NW7903 827,000

3NW7313

3NW7323

3NW7364

3NW7901

55

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

3NA3802

3NA3022

3NA3830-7

3NA3250

3NA3672

Rated voltage (Un) up to: 500V AC/440V DCRated current: up to 1250ALV HRC fuse links are available in the sizes 000, 00, 0, 1, 2, 3, 4 and 4a.Standards IEC 60269-1, -2; EN 60269-1

(*) Can only be used for 3NH3530 LV HRC fuse base - Chỉ có thể sử dụng với đế chì 3NH3530 (**) Only for 3NH7520 LV HRC fuse base or usable for 3NJ5643-0BB00 fuse switch disconnectors with in-line design Chỉ sử dụng được với đế chì 3NH7520 hoặc 3NJ5643-0BB00 Please contact us for other type of fuse links Xin vui lòng liên hệ chúng tôi để được tư vấn về các loại ruột chì khác

Điện áp định mức đến 500V AC/440V DCDòng định mức đến 1250A Ruột chì 3NA có các cỡ 000, 00, 0, 1, 2, 3, 4 và 4aTiêu chuẩn IEC 60269-1, -2; EN 60269-1

Fuse system and Switch disconectorsCầu chì và thiết bị ngắt tải

Fuse links LV HRC 3NA Ruột cầu chì loại LV HRC 3NA

Auxiliaries for electrical operation - Phụ kiện để vận hành ACB bằng tín hiệu điệnSize Mounting width

mmIn A

Un V AC/V DC

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

000 21 2 500/250 3NA3802 416,000 4 3NA3804 416,000 6 3NA3801 416,000 10 3NA3803 332,000 16 3NA3805 332,000 20 3NA3807 332,000 25 3NA3810 332,000 32 3NA3812 332,000 40 3NA3817 289,000 50 3NA3820 289,000 63 3NA3822 289,000 80 3NA3824 289,000 100 3NA3830 289,000 125 400/250 3NA3832-8 1,450,000 160 3NA3836-8 1,528,000

00 30 100 500/250 3NA3830-7 361,000 125 3NA3832 361,000 160 3NA3836 388,000

0 30 63 500/440 3NA3022 933,000 80 3NA3024 933,000 100 3NA3030 933,000 125 3NA3032 933,000 160 3NA3036 933,000

1 30 125 500/440 3NA3132 729,000 160 3NA3136 729,000 200 3NA3140 854,000 224 3NA3142 854,000 250 3NA3144 854,000

2 57.8 300 500/440 3NA3250 1,048,000 315 3NA3252 1,048,000 355 3NA3254 1,048,000 400 3NA3260 1,048,000

3 71.2 425 500/440 3NA3362 1,811,000 500 3NA3365 2,033,000 630 3NA3372 2,033,000

4* 101.8 630 3NA3472 18,106,000 (IEC design) 800 3NA3475 18,106,000

1000 3NA3480 20,874,000 1250 3NA3482 20,874,000

4a** 101.8 630 500/440 3NA3672 18,106,000 800 3NA3675 18,106,000 1000 3NA3680 20,874,000 1250 3NA3682 20,874,000

56

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Five sizes available for LV HRC fuses sizes NH000 to NH3 (up to 630A) 1, 3 and 4-pole devices The 3NP1 fuse switch disconnector is suitable for all fuses with LV HRC design in sizes 000 to 3 which comply with IEC 60269-2 Floor mounting

5 kích thước tương ứng với chì LV HRC cỡ NH000 đến NH3 (đến 630A) Có loại 1, 3 và 4 cực Đế cầu chì loại 3NP1 phù hợp với tất cả các loại chì LV HRC theo tiêu chuẩn IEC 60269-2

Fuse system and Switch disconectorsCầu chì và thiết bị ngắt tải

3NP Fuse switch disconnectorĐế cầu chì loại 3NP

3NP Fuse switch disconnectors, 1P, 3P and 4P up to 630A - Đế cầu chì 3NP, 1P, 3P hoặc 4P đến 630A

Size Cỡ

Rated current Iu Dòng định mức

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Box terminal - Đầu nối dạng box 1P 3P 4P000 100 3NP1121-1CA20 1,885,000 3NP1123-1CA20 3,426,000 3NP1124-1CA20 5,980,000 00 160 3NP1131-1CA20 2,361,000 3NP1133-1CA20 4,298,000 3NP1134-1CA20 7,336,0001 250 3NP1141-1DA20 6,676,000 3NP1143-1DA20 12,154,000 3NP1144-1DA20 19,728,000 2 400 3NP1151-1DA20 9,776,000 3NP1153-1DA20 17,527,000 3NP1154-1DA20 28,272,000 3 630 3NP1161-1DA20 12,506,000 3NP1163-1DA20 22,635,000 3NP1164-1DA20 36,021,000 Flat terminal - Đầu nối dạng cực phẳng 1P 3P 4P00 160 3NP1131-1CA10 1,974,000 3NP1133-1CA10 3,585,000 3NP1134-1CA10 6,236,000 1 250 3NP1141-1DA10 5,778,000 3NP1143-1DA10 10,481,000 3NP1144-1DA10 17,175,000 2 400 3NP1151-1DA10 7,953,000 3NP1153-1DA10 14,355,000 3NP1154-1DA10 23,251,000 3 630 3NP1161-1DA10 10,569,000 3NP1163-1DA10 19,288,000 3NP1164-1DA10 30,826,000

3NP1121-1CA20 3NP1123-1CA20 3NP1124-1CA20 3NP1163-1DA20 3NP1164-1DA20

57

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

3KF LV HRC for standard applications and 3KF SITOR for protection of semiconductors 5 sizes in 3 and 4-pole versions (4-pole versions for 3KF LV HRC series only) Suitable for AC applications up to 690 V + 10% (wind power) Suitable for DC applications up to 440 V Suitable LV HRC fuse links up to 800 A

(*) The complete assemblies are not suitable for conversion to door-coupling rotary operating mechanisms; the basic units are to be used for this purpose Thiết bị ngắt mạch có chì 3KF loại trọn bộ với tay xoay gắn trực tiếp không thể gắn thêm phụ kiện để chuyển đổi sang loại vận hành từ của tủ Please contact us for door-coupling rotary handle version - Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về phiên bản tay thao tác nối dài ra mặt tủ

Thiết bị ngắt mạch có chì 3KF LV HRC được sử dụng cho các ứng dụng tiêu chuẩn, 3KF SITOR được dùng để bảo vệ thiết bị bán dẫn Có 5 kích cỡ, 3 cực và 4 cực (chỉ có loại 3KF LV HRC có 4 cực) Phù hợp với các ứng dụng điện áp xoay chiều đến 690V+10% (điện gió) Phù hợp với các ứng dụng điện áp một chiều đến 440V Phù hợp với ruột chì loại LV HRC đến 800A

Fuse system and Switch disconectorsCầu chì và thiết bị ngắt tải

3KF Switch disconnector with FusesThiết bị ngắt mạch có chì 3KF

3KF LV HRC, 3P and 4P, up to 800A - Bộ ngắt mạch có chì 3KF LV HRC, 3P hoặc 4P, đến 800A (*)

Size Kích thước

Rate current Dòng định mức

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Box terminal - Đầu nối dạng box 3P 4P00/000 32 3KF1303-2LB11 6,334,000 3KF1403-2LB11 7,627,000 00/000 63 3KF1306-2LB11 7,658,000 3KF1406-2LB11 9,265,000 00/000 80 3KF1308-2LB11 8,477,000 3KF1408-2LB11 10,273,000 Flat terminals - Đầu nối dạng cực phẳng 3P 4P00/000 125 3KF2312-2LF11 9,044,000 3KF2412-2LF11 10,872,000 00/000 160 3KF2316-2LF11 9,800,000 3KF2416-2LF11 11,818,000 1/0 250 3KF3325-2LF11 15,000,000 3KF3425-2LF11 18,309,000 2/1 400 3KF4340-2LF11 23,287,000 3KF4440-2LF11 28,644,000 3/2 630 3KF5363-2LF11 43,486,000 3KF5463-2LF11 53,255,000 3/2 800 3KF5380-2LF11 51,048,000 3KF5480-2LF11 63,653,000

Operating mechanism for 3KF - Phụ kiện vận hành thiết bị ngắt mạch có chì 3KF

Type Loại

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Direct operating mechanisms-Tay vận hành trực tiếp Gray- Màu xám Red/Yellow - Đỏ/vàngSize 1 3KF1 3KF9101-1AA00 1,283,000 3KF9101-2AA00 1,283,000 Size 2 3KF2 3KF9201-1AA00 1,655,000 3KF9201-2AA00 1,655,000 Size 3 3KF3 3KF9301-1AA00 1,800,000 3KF9301-2AA00 1,800,000 Size 4 3KF4 3KF9401-1AA00 1,944,000 3KF9401-2AA00 1,944,000 Size 5 3KF5 3KF9501-1AA00 2,483,000 3KF9501-2AA00 2,483,000Door-coupling rotary operating mechanisms, complete - Tay vận hành nối dài ra cửa tủ Gray- Màu xám Red/Yellow - Đỏ/vàngSize 1 3KF1 8UD1171-2AF21 1,434,000 8UD1171-2AF25 1,434,000 Size 2 3KF2 8UD1141-2AF21 2,266,000 8UD1141-2AF25 2,266,000 Size 3 3KF3 8UD1141-3AF21 2,752,000 8UD1141-3AF25 2,752,000 Size 4 3KF4 8UD1151-3AF21 2,912,000 8UD1151-3AF25 2,912,000 Size 5 3KF5 8UD1161-4AF21 4,381,000 8UD1161-4AF25 4,381,000

3KF SITOR, basic units without handle, front operating mechanism, 3P up to 800A Bộ ngắt mạch có chì 3KF SITOR chưa bao gồm tay xoay, vận hành ở phía trước, 3P, đến 800A

Size Kích thước

Rate current Dòng định mức

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Box terminal - Đầu nối dạng box00/000 32 3KF1303-0LB51 6,240,000 00/000 63 3KF1306-0LB51 7,343,000 00/000 80 3KF1308-0LB51 8,225,000 Flat terminals - Đầu nối dạng cực phẳng00/000 125 3KF2312-0MF51 8,414,000 00/000 160 3KF2316-0MF51 9,800,000 1/0 250 3KF3325-0MF51 16,450,000 2/1 400 3KF4340-0MF51 26,250,000 3/2 630 3KF5363-0MF51 46,321,000 3/2 800 3KF5380-0MF51 60,817,000

3KF1303-2LB11

3KF2312-2LF11

3KF1303-0LB51

3KF2312-0MF51

3KF9101-1AA00

3KF9101-2AA00

8UD1171-2AF21

58

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Rated current from 16 to 1600A Box terminal or flat terminal Degree of protection IP65 Standard IEC 60947-3

Dòng định mức từ 16 đến 1600A Đấu nối dạng hộp hoặc dạng cực phẳng Mức bảo vệ IP65 Tiêu chuẩn IEC 60947-3

Fuse system and Switch disconectorsCầu chì và thiết bị ngắt tải

3KD switch disconnectorsThiết bị ngắt mạch 3KD

3KD3432-2NE10-0

3KD5442-0RE10-0

3KD switch disconnectors, 3P and 4P, 16 to 1600A - Bộ ngắt mạch 3KD, 3P hoặc 4P, 16 đến 1600A (*)

Rating Dòng định mức (A) Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá Reference-Mã hàng Unit price - Đơn giá

Box terminal - Đầu nối dạng box 3P 4P16 3KD1632-2ME10-0 2,694,000 3KD1642-2ME10-0 3,215,000 32 3KD2232-2ME10-0 3,019,000 3KD2242-2ME10-0 3,593,000 63 3KD2632-2ME10-0 3,183,000 3KD2642-2ME10-0 3,813,000 80 3KD2832-2NE10-0 4,349,000 3KD2842-2NE10-0 5,106,000 100 3KD3032-2NE10-0 5,484,000 3KD3042-2NE10-0 6,523,000 125 3KD3232-2NE10-0 6,461,000 3KD3242-2NE10-0 7,721,000 160 3KD3432-2NE10-0 6,681,000 3KD3442-2NE10-0 7,973,000 Flat terminals - Đầu nối dạng cực phẳng 3P 4P80 3KD2832-0NE10-0 4,034,000 3KD2842-0NE10-0 4,633,000 100 3KD3032-0NE10-0 5,074,000 3KD3042-0NE10-0 6,020,000 125 3KD3232-0NE10-0 5,924,000 3KD3242-0NE10-0 7,154,000 160 3KD3432-0NE10-0 6,050,000 3KD3442-0NE10-0 7,279,000 200 3KD3632-0NE10-0 7,185,000 3KD3642-0NE10-0 8,729,000 250 3KD3832-0PE10-0 11,156,000 3KD3842-0PE10-0 13,550,000 315 3KD4032-0PE10-0 12,605,000 3KD4042-0PE10-0 15,377,000 400 3KD4232-0PE10-0 14,811,000 3KD4242-0PE10-0 18,150,000 500 3KD4432-0QE10-0 21,050,000 3KD4442-0QE10-0 25,934,000 630 3KD4632-0QE10-0 26,061,000 3KD4642-0QE10-0 32,141,000 800 3KD4832-0QE10-0 33,087,000 3KD4842-0QE10-0 40,964,000 1000 3KD5032-0RE10-0 57,666,000 3KD5042-0RE10-0 71,531,000 1250 3KD5232-0RE10-0 81,614,000 3KD5242-0RE10-0 101,467,000 1600 3KD5432-0RE10-0 99,890,000 3KD5442-0RE10-0 124,470,000

(*) The complete assemblies are not suitable for conversion to door-coupling rotary operating mechanisms; the basic units are to be used for this purpose Thiết bị ngắt mạch 3KD loại trọn bộ với tay xoay gắn trực tiếp không thể gắn thêm phụ kiện để chuyển đổi sang loại vận hành từ của tủ Please contact us for door-coupling rotary handle version Liên hệ với Siemens để được tư vấn về phiên bản tay thao tác nối dài ra mặt tủ

59

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

60

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

61

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

Measuring Devices and Power Monitoring Solutions Thiết bị đo lường và giải pháp giám sát điện năng

CapacitorsTụ bù

(*) Price to be advised - Liên hệ với Siemens để được báo giá

4RB5 capacitors, 10.4 to 50kVAr, 440V - Tụ bù 4RB5, 10.4 đến 50kVAr, 440V

Rating (kVAr)Công suất kVAr

Voltage Điện áp

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

10.4 440V 4RB5 104-3EE50 (*) 15 440V 4RB5 150-3EE50 (*) 20 440V 4RB5 200-3EE50 (*) 25 440V 4RB5 250-3EE50 (*) 30 440V 4RB5 300-3EE50 (*) 40 440V 4RB6 400-3EE50 (*) 50 440V 4RB6 500-3EE50 (*)

62

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

There are many advantages to be had from keeping a watchful eye on your energy consumption: in addition to cost savings through optimized consumption, you ensure increased resilience with the monitoring of power supply systems and network quality in infra-structure and industrial plants.

7KM3120-0BA01-1DA0

7KM4212-0BA00-3AA0

7KM5212-6BA00-1EA2

7KM9300-0AE02-0AA0

Có rất nhiều lợi ích từ việc quan tâm hơn tới vấn đề tiêu thụ năng lượng, không chỉ giảm chi phí từ việc tối ưu hóa sử dụng năng lượng, việc này còn nâng cao khả năng giám sát hệ thống và chất lượng điện năng trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng cũng như công nghiệp.

Measuring Devices and Power Monitoring SolutionsThiết bị đo lường và giải pháp giám sát điện năng

Front mounting MultimeterĐồng hồ điện đa năng loại gắn mặt tủ

7KT0310 Multimeter Graphical LCD Screen / Active, Reactive and Apparent Energy and Power parameters Total Harmonics Distortion- %THD- Voltage & Current/ 1 DI- Digital Input for Status monitoring

Class Cấp chính xác

Communication Truyền thông

Supply voltage Nguồn cấp

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

1% Modbus RTU 95...240V AC 7KT0310 7,183,000

7KM PAC4200 Multimeter Harmonics (voltage, current) from 2nd to 64th / Modbus TCP / 2DI - 2DO /event log / Gateway function

Class Cấp chính xác

Communication Truyền thông

Supply voltage Nguồn cấp

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

0.2% Modbus TCP 100 … 250 V AC/DC 7KM4212-0BA00-3AA0 46,082,000 0.2% Modbus TCP 24 … 60 V DC 7KM4211-1BA00-3AA0 47,985,000

7KM PAC3120 and 7KM PAC3220 Multimeter LCD Screen/ Active, Reactive and Apparent Energy and Power parameters/ %THD/ 1DI-1DO / Modbus TCP or Modbus RTU

Class Cấp chính xác

Communication Truyền thông

Supply voltage Nguồn cấp

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

PAC3120 0.5% Modbus RTU 100 … 250 V AC/DC 7KM3120-0BA01-1DA0 11,210,000 0.5% Modbus RTU 24 … 60 V DC 7KM3120-1BA01-1EA0 11,210,000

PAC3220 0.5% Modbus TCP 100 … 250 V AC/DC 7KM3220-0BA01-1DA0 20,376,000 0.5% Modbus TCP 24 … 60 V DC 7KM3220-1BA01-1EA0 20,376,000

7KM 5100 and 7KM 5200 Multimeter Harmonics (voltage, current) from 2nd to 40th/ Modbus TCP/ Webserver 7KM 5200: Extended power quality data (flicker, voltage dips, …) / Integrated power quality report (EN 50160)

Class Cấp chính xác

Communication Truyền thông

Supply voltage Nguồn cấp

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

PAC 5100 0.5% Modbus RTU 100 … 250 V AC/DC 7KM5212-6BA00-1EA2 78,098,000 0.5% Modbus RTU 24 … 60 V DC 7KM5212-6CA00-1EA8 67,648,000

PAC 5200 0.5% Modbus TCP 100 … 250 V AC/DC 7KM5412-6BA00-1EA2 142,795,000 0.5% Modbus TCP 24 … 60 V DC 7KM5412-6CA00-1EA8 132,424,000

Expansion and communication modules for PAC3220, PAC4200 Module mở rộng truyền thông cho PAC3220, PAC4200

Version Loại

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

7KM Switched Ethernet PROFINET communication module 7KM9300-0AE02-0AA0 12,822,000 7KM PROFIBUS DP communication module 7KM9300-0AB01-0AA0 7,335,000 7KM RS485 communication module 7KM9300-0AM00-0AA0 4,972,000 7KM PAC 4DI / 2DO expansion module 7KM9200-0AB00-0AA0 6,663,000 7KM PAC I(N), I(Diff ), analog expansion module 7KM9200-0AD00-0AA0 9,295,000

7KT0310

63

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

7KT PAC1600 measuring devices Space saving mounting by very slim construction (4ME – 3-phase; 2MW – 1-phase) 80 A direct connection measuring (3-phase) 7KT PAC2200 and 3200T intergrated webserver Integrated communication MODBUS RTU or MODBUS TCP/IP Analyze, monitor measured values with power monitoring software powermanager

7KT1651

7KT1661

7KM2200-2EA40-1CA1

7KM3200-0CA01-1AA0

Đồng hồ đo lường 7KT PAC1600 giúp tiết kiệm không gian với thiết kế nhỏ gọn (4 đơn vị 9mm đối với dòng 3 pha ; 2 đơn vị đối với dòng 1 pha)Đo trực tiếp lên tới 80A (3 pha) 7KT PAC2200 và 3200T tích hợp webserver, tích hợp truyền thông MODBUS RTU hoặc MODBUS TCP/IP Giám sát, phân tích dữ liệu đo được trên phần mềm powermanager

Measuring Devices and Power Monitoring SolutionsThiết bị đo lường và giải pháp giám sát điện năng

Standard mounting rail MultimeterĐồng hồ điện đa năng loại gắn trên DIN rail

7KT PAC 1600 Multimeter 1-phase/3-phase devices / LCD display (incl. background lighting)/ Direct measurement or transformer measurement M-Bus / S0 / Modbus RTU - Digital Input (3-phase measuring device) - Configuration via powerconfig

Direct measurement - Đo trực tiếp

Version Loại

Supply voltage Nguồn cấp

Communication Truyền thông

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

1 phase Self-powered Tự cấp nguồn (từ áp ngõ vào)

Modbus RTU 7KT1651 8,114,000 M-bus 7KT1653 8,114,000 S0-interface 7KT1655 8,114,000

3 phase Self-powered Tự cấp nguồn (từ áp ngõ vào)

Modbus RTU 7KT1665 15,128,000 M-bus 7KT1667 14,354,000 S0-interface 7KT1670 11,346,000

Transformer measurement - Đo qua biến dòngSelf-powered Tự cấp nguồn (từ áp ngõ vào)

Modbus RTU 7KT1661 13,323,000 M-bus 7KT1663 13,237,000 S0-interface 7KT1672 12,378,000

Auxiliary power 100 ... 240 V AC, Modbus RTU 7KT1661 13,323,000 - Nguồn cấp ngoài No 7KT1681 13,065,000 100 ... 240 V DC 50/60Hz Modbus RTU 7KT1682 16,847,000

PAC2200 Multimeter Internal power supply from measured voltage Modbus TCP (with web server) / RTU or Mbus communication / 1DI - 1DO

Direct measurement - Đo trực tiếp

Version Loại

Supply voltage Nguồn cấp

Communication Truyền thông

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Self-powered Tự cấp nguồn (từ áp ngõ vào)

M-bus 7KM2200-2EA40-1CA1 10,337,000 Modbus RTU 7KM2200-2EA40-1DA1 10,632,000 Modbus TCP 7KM2200-2EA40-1EA1 11,696,000

Transformer measurement - Đo qua biến dòng3 phase Self-powered

Tự cấp nguồn (từ áp ngõ vào)

M-bus 7KM2200-2EA30-1CA1 10,218,000 Modbus RTU 7KM2200-2EA30-1DA1 10,574,000 Modbus TCP 7KM2200-2EA30-1EA1 11,637,000

PAC3200T Multimeter THD measurement Modbus TCP (with web server) / 1DI - 1DO

Supply voltage Nguồn cấp

Communication Truyền thông

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

100 … 250 V AC/DC

Modbus TCP 7KM3200-0CA01-1AA0 18,468,000

64

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

PAC1200 Measurement of up to 96 individual feeders SM3 Measurement of up to 45 individual feeders in one device Identification of current peaks Presentation in web server and app

(*) Price to be advised - Liên hệ với Siemens để được báo giá

7KT1260

7KT1254

US2:SEM3CONTROLLER

US2:SEM3PHAMETER

Meter racks

US2:SEM3CAB12INCH

US2:SEM3SCCT50

7KT1233

PAC1200 đo đồng thời lên tới 96 nhánh tải SEM3 đo đồng thời lên đến 45 nhánh tải Phát hiện dòng đỉnh Thể hiện dữ liệu trên web server và app

Measuring Devices and Power Monitoring SolutionsThiết bị đo lường và giải pháp giám sát điện năng

Multi-channel MultimeterThiết bị giám sát điện năng loại đa kênh

PAC1200 multichannel current measuring system

Basic unit - Direct measurement

Version Loại

Supply voltage Nguồn cấp

Communication Truyền thông

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

3 phase Self-powered Tự cấp nguồn (từ áp ngõ vào) Modbus TCP 7KT1260 (*)

Sensor bars Number of connections Số lượng đầu nối biến dòng

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

3 7KT1233 (*) 6 7KT1236 (*) 9 7KT1238 (*) 12 7KT1242 (*) Sensor - Biến dòngCurrent Ie Định mức của biến dòng

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

40A 7KT1254 (*) 60A 7KT1255 (*)

SEM3 multichannel current measuring system

Data manager - Bộ nhận dữ liệu

Version Loại

Supply voltage Nguồn cấp

Communication Truyền thông

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

3 phase Self-powered Tự cấp nguồn (từ áp ngõ vào) Modbus TCP US2:SEM3CONTROLLER (*)

Metering modules - For recording measured values/ Module đo lường - Ghi nhận giá trị đo lường từ biến dòngMeasuring accuracy Độ chính xác

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

0.2% US2:SEM3PHAMETER (*) 1% US2:SEM3PLAMETER (*) Meter racks - For mounting metering module/ Thanh gắn module đo lườngFor 3 metering modules US2:SEM3RACK3 (*)For 9 metering modules US2:SEM3RACK9 (*)For 15 metering modules US2:SEM3RACK15 (*)For 21 metering modules US2:SEM3RACK21 (*)Connecting cables - For connecting from meter racks to data manager/ Cáp kết nối từ thanh gắn module tới bộ nhận dữ liệu0.3m US2:SEM3CAB12INCH (*) 0.6m US2:SEM3CAB24INCH (*) 0.9m US2:SEM3CAB36INCH (*) Standard current transformers for SEM3 - Biến dòng, có sẵn cáp 1.82mTransformer transmission ratio Tỉ số biến dòng

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

50:0.1 US2:SEM3SCCT50 (*) 125:0.1 US2:SEM3SCCT125 (*) 250:01 US2:SEM3SCCT250 (*) 400:0.1 US2:SEM3SCCT400 (*) 600:0.1 US2:SEM3SCCT600 (*) 800:01 US2:SEM3SCCT800 (*) 1200:01 US2:SEM3SCCT1200 (*)

65

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thếPart 1 Low-Voltage Power Distribution

4NC5121-2FA21

4NC5441-2DN21

Measuring Devices and Power Monitoring SolutionsThiết bị đo lường và giải pháp giám sát điện năng

4NC Current transformers for measuring purposesBiến dòng đo lường 4NC

4NC current transformers, 720V

Size Cỡ

Primary current Dòng sơ cấp

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Accuracy class 0.2 - Cấp chính xác 0.2 Isr = 5 A Isr = 1 A

1

150 4NC5121-2FA21 4,811,000 -200 4NC5122-2FC21 4,811,000 -250 4NC5123-2FC21 4,538,000 -300 4NC5124-2FE21 4,538,000 -400 4NC5125-2FE21 4,538,000 -500 4NC5126-2FE21 4,538,000 -

5

600 4NC5227-2FE21 4,811,000 -700 4NC5228-2FE21 4,811,000 -800 4NC5231-2FE21 4,811,000 -1000 4NC5232-2FE21 4,811,000 -

Accuracy class 0.5 - Cấp chính xác 0.5 Isr = 5 A Isr = 1 A

1

100 4NC5117-2DA21 4,749,000 4NC5117-0DA21 4,811,000 150 4NC5121-2DC21 4,749,000 4NC5121-0DC21 4,811,000 200 4NC5122-2DE21 4,749,000 4NC5122-0DE21 4,811,000 250 4NC5123-2DE21 4,749,000 4NC5123-0DE21 4,811,000

2300 4NC5224-2DE21 4,749,000 4NC5224-0DE21 4,886,000 400 4NC5225-2DE21 4,749,000 4NC5225-0DE21 4,886,000

3

500 4NC5326-2DE21 4,811,000 4NC5326-0DE21 5,963,000 600 4NC5327-2DE21 4,811,000 4NC5327-0DE21 5,963,000 750 4NC5330-2DE21 4,811,000 4NC5330-0DE21 5,963,000 800 4NC5331-2DE21 4,811,000 -

41000 4NC5432-2DH21 7,130,000 4NC5432-0DH21 8,618,000 1200 4NC5433-2DH21 7,130,000 4NC5433-0DH21 9,361,000 1500 4NC5435-2DH21 7,130,000 4NC5435-0DH21 9,609,000

5

1600 4NC5436-2DK21 7,130,000 2000 4NC5438-2DL21 9,423,000 2500 4NC5440-2DM21 9,795,000 3000 4NC5441-2DN21 9,795,000

Accuracy class 1.0 - Cấp chính xác 1.0 Isr = 5 A Isr = 1 A

1

50 4NC5112-2CB21 4,104,000 4NC5112-0CB21 4,532,000 60 4NC5113-2CB21 4,104,000 4NC5113-0CB21 4,532,000 75 4NC5115-2CC21 4,104,000 4NC5115-0CC21 4,532,000 100 4NC5117-2CC21 4,104,000 4NC5117-0CC21 4,532,000 150 4NC5121-2CC21 4,104,000 4NC5121-0CC21 4,532,000 200 4NC5122-2CE21 4,104,000 4NC5122-0CE21 4,532,000 250 4NC5123-2CE21 4,104,000 4NC5123-0CE21 4,532,000

2300 4NC5224-2CE21 4,104,000 4NC5224-0CE21 4,532,000 400 4NC5225-2CE21 4,104,000 4NC5225-0CE21 4,532,000

3500 4NC5326-2CE21 4,806,000 4NC5326-0CE21 5,214,000 600 4NC5327-2CE21 4,806,000 4NC5327-0CE21 5,214,000 750 4NC5330-2CE21 4,806,000 4NC5330-0CE21 5,214,000

4

800 4NC5431-2CH21 7,006,000 4NC5431-0CH21 7,564,000 1000 4NC5432-2CH21 7,006,000 4NC5432-0CH21 8,059,000 1250 4NC5434-2CH21 7,253,000 4NC5434-0CH21 8,431,000 1500 4NC5435-2CH21 7,501,000 4NC5435-0CH21 8,803,000 2000 4NC5438-2CJ21 7,501,000 4NC5438-0CJ21 9,300,000 2500 4NC5440-2CJ21 9,113,000 4NC5440-0CJ21 10,229,000 3000 4NC5441-2CN21 9,733,000 –

66

Phần 1 Thiết bị phân phối điện hạ thế Part 1 Low-Voltage Power Distribution

Powerconfig is commissioning and service tool for communication- capable devices and circuit breakers Parameterization, documentation, operation and monitoring in one software Powermanager V4.2 is based on a new platform with advanced graphical capabilities and a standard SQL database. The workflows for setting up the system, creating devices, graphically displaying the device data and processing it in reports have been fundamentally revised.

(*) Price to be advised - Liên hệ với Siemens để được báo giá

Power config

Power manager

Powerconfig là phần mềm hỗ trợ cấu hình nghiệm thu và bảo trì cho các thiết bị có khả năng truyền thông và đồng hồ PAC Cấu hình, tài liệu, vận hành và giám sát trong một phần mềm. Powermanager V4.2 là phần mềm giám sát tiêu thụ năng lượng với việc thể hiện dữ liệu qua biển đồ và cơ sở dữ liệu SQL. Hỗ trợ cấu hình hệ thống, tạo thiết bị, thể diện dữ liệu dạng biểu đồ và xử lý dữ liệu để lập các báo cáo năng lượng.

Measuring Devices and Power Monitoring SolutionsThiết bị đo lường và giải pháp giám sát điện năng

Standard mounting rail MultimeterĐồng hồ điện đa năng loại gắn trên DIN rail

Powerconfig - PC-based software for commissioning and maintenance Powerconfig - Phần mềm hỗ trợ cấu hình cho đồng hồ đo PAC và các thiết bị SENTRON có khả năng truyền thông

PC-based software tool for the efficient commissioning and diagnostics of communication-capable SENTRON components Supports all PAC measuring devices incl. expansion modules, 3WL/3VA circuit breakers and further communication-capable components, e.g. ATC6300

Tải miền phí tại

www.siemens.com/powerconfig

Powermanager V4.2

Version Phiên bản

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Extended Package Full license for 10 devices, client/server, web access Bản quyền đầy đủ cho 10 thiết bị 7KN2710-2CE40-0YC0 (*)

Trial license

Full product license limited to 60 days Free download https://support.industry.siemens.com Phiên bản dùng thử cho 10 thiết bị, giới hạn 60 ngày Tải miễn phí tại https://support.industry.siemens.com

Device expansions - Gói mở rộng số lượng thiết bịDevice Pack (20) Cho 20 thiết bị 7KN2711-1CE40-0YC0 (*) Device Pack (50) Cho 50 thiết bị 7KN2711-2CE40-0YC0 (*) Device Pack (100) Cho 100 thiết bị 7KN2711-3CE40-0YC0 (*) Device Pack (200) Cho 200 thiết bị 7KN2711-4CE40-0YC0 (*) Device Pack (500) Cho 500 thiết bị 7KN2711-5CE40-0YC0 (*) Device Pack (1000) Cho 1000 thiết bị 7KN2711-6CE40-0YC0 (*) Option packs - Các gói lựa chọnGraphics Editor option pack Gói thiết kế giao diện 7KN2712-0CE40-0YC0 (*)

Client (2) option pack Gói thêm 2 Client 7KN2712-1CE40-0YC0 (*) Client (5) option pack Gói thêm 5 Client 7KN2712-2CE40-0YC0 (*) OPC UA/DA Server option pack Gói OPC UA/DA Server 7KN2712-3CE40-0YC0 (*)

powermanager Server option pack Gói server cho hệ thống phân tán 7KN2712-4CE40-0YC0 (*)

67

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Phần 2: Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2: Industrial Controls

68

69

70

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Selection tables for direct start DOL - MSP + contactor configurationBảng lựa chọn khởi động trực tiếp - Cấu hình Motor CB + Contactor

DOL - CLASS 10, type of coordination 1, 2 devices configuration, short-circuit breaking capacity Iq = 150 kA, 120kA Khởi động trực tiếp - Class 10, phối hợp bảo vệ loại 1, cấu hình 2 thiết bị, dung lượng cắt ngắn mạch Iq = 150kA, 120kA

Rating In (A) Dòng điện (A)

Power (kW) Công suất (kW)

Setting range (A) Dải cài đặt (A)

MSP / circuit breaker Cầu dao tự động bảo vệ động cơ

Contactor Khởi động từ (Us=230VAC)

Short-circuit breaking capacity Dòng cắt ngắn mạch (Iq)

Basic unit - Direct measurement0.16 0.04 0.11...0.16 3RV2011-0AA10 3RT2015-1AP01 150kA0.2 0.06 0.14...0.2 3RV2011-0BA10 3RT2015-1AP01 150kA0.2 0.06 0.18...0.25 3RV2011-0CA10 3RT2015-1AP01 150kA0.3 0.09 0.22...0.32 3RV2011-0DA10 3RT2015-1AP01 150kA0.3 0.09 0.28...0.4 3RV2011-0EA10 3RT2015-1AP01 150kA0.4 0.12 0.35...0.5 3RV2011-0FA10 3RT2015-1AP01 150kA0.6 0.18 0.45...0.63 3RV2011-0GA10 3RT2015-1AP01 150kA0.6 0.18 0.55...0.8 3RV2011-0HA10 3RT2015-1AP01 150kA0.85 0.25 0.7...1 3RV2011-0JA10 3RT2015-1AP01 150kA1.1 0.37 0.9...1.25 3RV2011-0KA10 3RT2015-1AP01 150kA1.5 0.55 1.1...1.6 3RV2011-1AA10 3RT2015-1AP01 150kA1.9 0.75 1.4...2 3RV2011-1BA10 3RT2015-1AP01 150kA1.9 0.75 1.8...2.5 3RV2011-1CA10 3RT2015-1AP01 150kA2.7 1.1 2.2...3.2 3RV2011-1DA10 3RT2015-1AP01 150kA3.6 1.5 2.8...4 3RV2011-1EA10 3RT2015-1AP01 150kA3.6 1.5 3.5...5 3RV2011-1FA10 3RT2015-1AP01 150kA5 2.2 4.5...6.3 3RV2011-1GA10 3RT2015-1AP01 150kA6.5 3 5.5...8 3RV2011-1HA10 3RT2015-1AP01 150kA8.5 4 7...10 3RV2011-1JA10 3RT2016-1AP01 150kA11.5 5.5 9...12.5 3RV2011-1KA10 3RT2017-1AP01 150kA15.5 7.5 10...16 3RV2011-4AA10 3RT2018-1AP01 150kASize S0, Class 10 -Kích thước S0, Class 1015.5 7.5 13...20 3RV2021-4BA10 3RT2025-1AP00 150kA22 11 16...22 3RV2021-4CA10 3RT2026-1AP00 150kA22 11 18...25 3RV2021-4DA10 3RT2026-1AP00 150kA29 15 23...28 3RV2021-4NA10 3RT2027-1AP00 150kA29 15 27...32 3RV2021-4EA10 3RT2027-1AP00 150kA35 18.5 30...36 3RV2021-4PA10 3RT2028-1AP00 150kA35 18.5 34...40 3RV2021-4FA10 3RT2028-1AP00 150kASize S2, Class 10 -Kích thước S2, Class 1035 18.5 28…36 3RV2032-4PA10 3RT2035-1AP00 150kA35 18.5 32…40 3RV2032-4UA10 3RT2035-1AP00 150kA41 22 35…45 3RV2032-4VA10 3RT2036-1AP00 150kA41 22 42…50 3RV2032-4WA10 3RT2036-1AP00 150kA55 30 49…59 3RV2032-4XA10 3RT2037-1AP00 150kA55 30 54…65 3RV2032-4JA10 3RT2037-1AP00 150kA66 37 62…73 3RV2032-4KA10 3RT2038-1AP00 150kASize S3, Class 10 -Kích thước S3, Class 10132 75 64...160 3RV1063-7CL10 3RT1055-6AP36 120kA160 90 80...200 3RV1063-7DL10 3RT1056-6AP36 120kASize S10, Class 10 -Kích thước S10, Class 10195 110 80...200 3RV1063-7DL10 3RT1064-6AP36 120kA230 132 160…400 3RV1073-7GL10 3RT1065-6AP36 120kA280 160 160…400 3RV1073-7GL10 3RT1066-6AP36 120kASize S12, Class 10 -Kích thước S12, Class 10350 200 160…400 3RV1073-7GL10 3RT1075-6AP36 120kA430 250 252…630 3RV1083-7JL10 3RT1076-6AP36 120kA

71

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Selection tables for direct start DOL - MSP + Contactor + Overload relay Bảng lựa chọn thiết bị cho khởi động trực tiếp - Cấu hình MSP + Contactor + Relay nhiệt

DOL - CLASS 10, type of coordination 1, 3 devices configuration, short-circuit breaking capacity Iq = 150 kA, 120kA Khởi động trực tiếp - Class 10, phối hợp bảo vệ loại 1, cấu hình 3 thiết bị, dung lượng cắt ngắn mạch Iq = 150kA, 120kA

Rating In (A) Dòng điện (A)

Power (kW) Công suất (kW)

Setting range (A) Dải cài đặt (A)

MSP / circuit breaker Cầu dao tự động bảo vệ động cơ

Contactor Khởi động từ (Us=230VAC)

Overload Relay Rơ-le nhiệt

Short-circuit breaking capacity Dòng cắt ngắn mạch (Iq)

Size S00, Class 10 -Kích thước S00, Class 100.2 0.06 0.14...0.2 3RV2311-0BC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-0BB0 150kA0.2 0.06 0.18...0.25 3RV2311-0CC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-0CB0 150kA0.3 0.09 0.22...0.32 3RV2311-0DC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-0DB0 150kA0.3 0.09 0.28...0.4 3RV2311-0EC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-0EB0 150kA0.4 0.12 0.35...0.5 3RV2311-0FC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-0FB0 150kA0.6 0.18 0.45...0.63 3RV2311-0GC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-0GB0 150kA0.6 0.18 0.55...0.8 3RV2311-0HC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-0HB0 150kA0.85 0.25 0.7...1 3RV2311-0JC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-0JB0 150kA1.1 0.37 0.9...1.25 3RV2311-0KC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-0KB0 150kA1.5 0.55 1.1...1.6 3RV2311-1AC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-1AB0 150kA1.9 0.75 1.4...2 3RV2311-1BC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-1BB0 150kA1.9 0.75 1.8...2.5 3RV2311-1CC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-1CB0 150kA2.7 1.1 2.2...3.2 3RV2311-1DC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-1DB0 150kA3.6 1.5 2.8...4 3RV2311-1EC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-1EB0 150kA3.6 1.5 3.5...5 3RV2311-1FC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-1FB0 150kA5 2.2 4.5...6.3 3RV2311-1GC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-1GB0 150kA6.5 3 5.5...8 3RV2311-1HC10 3RT2015-1AP01 3RU2116-1HB0 150kA8.5 4 7...10 3RV2311-1JC10 3RT2016-1AP01 3RU2116-1JB0 150kA11.5 5.5 9...12.5 3RV2311-1KC10 3RT2017-1AP01 3RU2116-1KB0 150kA15.5 7.5 11...16 3RV2311-4AC10 3RT2018-1AP01 3RU2116-4AB0 150kASize S0, Class 10 -Kích thước S0, Class 1015.5 7.5 11...16 3RV2321-4AC10 3RT2025-1AP00 3RU2126-4AB0 150kA15.5 7.5 14...20 3RV2321-4BC10 3RT2025-1AP00 3RU2126-4BB0 150kA22 11 17...22 3RV2321-4CC10 3RT2026-1AP00 3RU2126-4CB0 150kA22 11 20...25 3RV2321-4DC10 3RT2026-1AP00 3RU2126-4DB0 150kA29 15 23...28 3RV2321-4NC10 3RT2027-1AP00 3RU2126-4NB0 150kA29 15 27...32 3RV2321-4EC10 3RT2027-1AP00 3RU2126-4EB0 150kASize S2, Class 10 -Kích thước S2, Class 1029 15 22…32 3RV2332-4EC10 3RT2035-1AP00 3RU2136-4EB0 150kA35 18.5 28…40 3RV2332-4PC10 3RT2035-1AP00 3RU2136-4FB0 150kA35 18.5 28…40 3RV2332-4UC10 3RT2035-1AP00 3RU2136-4FB0 150kA41 22 36…45 3RV2332-4VC10 3RT2036-1AP00 3RU2136-4GB0 150kA41 22 40…50 3RV2332-4WC10 3RT2036-1AP00 3RU2136-4HB0 150kA55 30 47…57 3RV2332-4XC10 3RT2037-1AP00 3RU2136-4QB0 150kA55 30 54…65 3RV2332-4JC10 3RT2037-1AP00 3RU2136-4JB0 150kA66 37 62…73 3RV2332-4KC10 3RT2038-1AP00 3RU2136-4KB0 150kA80 45 70…80 3RV2332-4RC10 3RT2038-1AP00 3RU2136-4RB0 150kASize S3, Class 10 -Kích thước S3, Class 1097 55 80…100 3RV2342-4MC10 3RT2047-1AP00 3RU2146-4MB0 120kASize S6, Class 10 -Kích thước S6, Class 10132 75 50...200 3RV1363-7CN10 3RT1055-6AP36 3RB2056-1FC2/

3RB2153-4FC2120kA

160 90 50...200 3RV1363-7CN10 3RT1056-6AP36 120kA195 110 55 ... 250 3RV1363-7EN10 3RT1064-6AP36 3RB2066-1GC2/

3RB2163-4GC2120kA

230 132 55 ... 250 3RV1363-7EN10 3RT1065-6AP36 120kASize S10, Class 10 -Kích thước S10, Class 10280 160 160 ... 630 3RV1373-7GN10 3RT1066-6AP36

3RB2066-1MC2/ 3RB2163-4MC2

120kA350 200 162 ... 630 3RV1373-7GN10 3RT1075-6AP36 120kA430 250 164 ... 630 3RV1373-7JN10 3RT1076-6AP36 120kA

72

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

Selection tables for star-delta startBảng lựa chọn thiết bị cho khởi động sao tam giác

Star-delta start - CLASS 10, type of coordination 1, short-circuit breaking capacity Iq = 150 kA, 120kA Khởi động sao tam giác - Class 10, phối hợp bảo vệ loại 1, dung lượng cắt ngắn mạch Iq = 150kA, 120kA

Rating In (A) Dòng điện (A)

Power (kW) Công suất (kW)

Setting range

(A) Dải cài đặt (A)

MSP / circuit breaker

Cầu dao tự động bảo vệ

động cơ

Contactor - Khởi động từ (Us=230VAC)

Overload Relay

Rơ-le nhiệt

Accessories Phụ kiện

Line contactor + delta contactor Star contactor

12 5.5 5.5 ... 8 3RV2321-1KC10 3RT2015-1AP01 3RT2015-1AP01 3RU2116-1HB03RA2913-2BB1 +3RA2816-0EW20

16 7.5 7 ... 10 3RV2321-4AC10 3RT2017-1AP01 3RT2015-1AP01 3RU2116-1JB025 11 11 ... 16 3RV2321-4DC10 3RT2018-1AP01 3RT2016-1AP01 3RU2116-4AB0

25 11 11 ... 16 3RV2321-4DC10 3RT2024-1AP00 3RT2024-1AP00 3RU2126-4AB0

3RA2923-2BB1 +3RA2816-0EW20

32 15 14 ... 20 3RV2321-4EC10 3RT2026-1AP00 3RT2024-1AP00 3RU2126-4BB040 18.5 20 ... 25 3RV2321-4FC10 3RT2026-1AP00 3RT2024-1AP00 3RU2126-4DB050 22 20 ... 25 3RV2331-4WC10 3RT2027-1AP00 3RT2026-1AP00 3RU2126-4DB0

50 22/30 18 ... 25 3RV2331-4WC10 3RT2035-1AP00 3RT2026-1AP00 3RU2136-4DB0 3RA2933-2BB1 +3RA2934-2B +3RA2816-0EW20 +3RA2932-2F

80 37 40 ... 50 3RV2331-4RC10 3RT2035-1AP00 3RT2027-1AP00 3RU2136-4HB086 45 40 ... 50 3RV1341-4LC10 3RT2036-1AP00 3RT2028-1AP00 3RU2136-4HB097 55 54 ... 65 3RV2342-4MC10 3RT2047-1AP00 3RT2035-1AP00 3RU2136-4JB0

115 55 45 ... 63 3RV1363-7CN10 3RT2045-1AP00 3RT2035-1AP00 3RU2146-4JB0 3RA2943-2C +3RA2934-2B +3RA2816-0EW20 +3RA2942-2F

150 75 70 ... 90 3RV1363-7CN10 3RT2045-1AP00 3RT2036-1AP00 3RU2146-4LB0160 90 50 ... 200 3RV1363-7CN10 3RT2046-1AP00 3RT2037-1AP00 3RB2056-1FC2

195 110 50 ... 200 3RV1363-7EN10 3RT1054-1AP36 3RT2045-1AP00 3RB2056-1FC2 3RA1953-3G +3RT1946-4BA31 +3RA1954-2G +3RA1954-2A +3RP2576-1NW30 +3ZY1311-0AA00 +3RA1952-2E

230 132 50 ... 200 3RV1363-7EN10 3RT1055-6AP36 3RT2046-1AP00 3RB2056-1FC2

280 160 50 ... 200 3RV1373-7GN10 3RT1056-6AP36 3RT2047-1AP00 3RB2056-1FC2

350 200 55 ... 250 3RV1373-7GN10 3RT1064-6AP36 3RT1054-1AP36 3RB2066-1GC23RA1963-3E +3RT1956-4BA31 +3RA1954-2A +3RP2576-1NW30 +3ZY1311-0AA00 +3RA1962-2E

430 250 160 ... 630 3RV1373-7JN10 3RT1065-6AP36 3RT1055-6AP36 3RB2066-1MC2

540 315 160 ... 630 3RV1373-7JN10 3RT1075-6AP36 3RT1064-6AP36 3RB2066-1MC2 3RA1973-3E +3RT1966-4BA31 +3RA1954-2A +3RP2576-1NW30 +3ZY1311-0AA00 +3RA1972-2E

610 355 160 ... 630 3RV1373-7JN10 3RT1075-6AP36 3RT1064-6AP36 3RB2066-1MC2

690 400 160 ... 630 3RV1383-7KN10 3RT1075-6AP36 3RT1065-6AP36 3RB2066-1MC2850 500 160 ... 630 3VA1… 3RT1076-6AP36 3RT1066-6AP36 3RB2066-1MC2

73

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Rated voltage (Ue) up to 690 VAC 3RM1 compact design starter up to 3kW 3RA6 intergrated starter up to 15kW Standards IEC/EN 60947-4-2

Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Bộ khởi động nhỏ gọn 3RM1 lên tới 3kW Bộ khởi động tích hợp 3RA6 lên tới 15kW Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-4-2

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RM1, 3RA6 motor startersBộ khởi động động cơ tích hợp 3RM1, 3RA6

Motor Starter 3RM1, Screw terminals Bộ khởi động động cơ tích hợp 3RM1, kiểu bắt vít

Power Công suất (kW)

Setting range (A) Dải cài đặt (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Direct-on-line starters Khởi động trực tiếp Us = 110 - 230 VAC Us = 24 VDC

0 … 0.12 0.1 … 0.5 3RM1001-1AA14 7,686,000 3RM1001-1AA04 7,686,000 0.09 … 0.75 0.4 … 2 3RM1002-1AA14 7,686,000 3RM1002-1AA04 7,686,000 0.55 … 3 1.6 … 7 3RM1007-1AA14 7,686,000 3RM1007-1AA04 7,686,000 Reversing starters Khởi động đảo chiều Us = 110 - 230 VAC Us = 24 VDC

0 … 0.12 0.1 … 0.5 3RM1201-1AA14 8,411,000 3RM1201-1AA04 8,411,000 0.09 … 0.75 0.4 … 2 3RM1202-1AA14 8,411,000 3RM1202-1AA04 8,411,000 0.55 … 3 1.6 … 7 3RM1207-1AA14 8,411,000 3RM1207-1AA04 8,411,000

Compact Starter 3RA6, Screw terminals Bộ khởi động động cơ tích hợp 3RA6, kiểu bắt vít

Power Công suất (kW)

Setting range (A) Dải cài đặt (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Direct-on-line starters Khởi động trực tiếp Us = 110 - 240 VAC/DC Us = 24 VAC/DC

0.09 0.1 ... 0.4 3RA6120-1AP32 14,721,000 3RA6120-1AB32 14,721,000 0.37 0.32 ... 1.25 3RA6120-1BP32 15,302,000 3RA6120-1BB32 15,302,000 1.5 1 ... 4 3RA6120-1CP32 16,568,000 3RA6120-1CB32 16,568,000 5.5 3 ... 12 3RA6120-1DP32 17,306,000 3RA6120-1DB32 17,306,000 15 8 ... 32 3RA6120-1EP32 25,906,000 3RA6120-1EB32 25,906,000 Reversing starters Khởi động đảo chiều Us = 110 - 240 VAC/DC Us = 24 VAC/DC

0.09 0.1 ... 0.4 3RA6250-1AP32 25,906,000 3RA6250-1AB32 25,906,000 0.37 0.32 ... 1.25 3RA6250-1BP32 26,222,000 3RA6250-1BB32 26,222,000 1.5 1 ... 4 3RA6250-1CP32 27,910,000 3RA6250-1CB32 27,910,000 5.5 3 ... 12 3RA6250-1DP32 30,865,000 3RA6250-1DB32 30,865,000 15 8 ... 32 3RA6250-1EP32 39,939,000 3RA6250-1EB32 39,939,000

3RM1001-1AA14

3RA6120-1AP32

3RA6250-1AP32

74

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RV2 Motor Starter ProtectorsCầu dao tự động bảo vệ động cơ 3RV2

SIRIUS 3RV2 Motor Starter Protectors up to 100 A, intergrated thermal overload realease Class 10, Screw terminals Cầu dao tự động bảo vệ động cơ 3RV2, đến 100A, Tích hợp bảo vệ quá tải Class 10, kiểu bắt vít

Rating In (A) Dòng điện (A)

Power (kW) Công suất (kW)

Setting range (A) Dải cài đặt (A)

Icu (A) Icu (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S00, Class 10, without auxiliary switches - Kích thước S00, Class 10, không có tiếp điểm phụ0.16 0.04 0.11...0.16 100 3RV2011-0AA10 1,287,000

0.2 0.06 0.14...0.2 100 3RV2011-0BA10 1,287,000 0.25 0.06 0.18...0.25 100 3RV2011-0CA10 1,287,000 0.32 0.09 0.22...0.32 100 3RV2011-0DA10 1,296,000

0.4 0.09 0.28...0.4 100 3RV2011-0EA10 1,296,000 0.5 0.12 0.35...0.5 100 3RV2011-0FA10 1,296,000

0.63 0.18 0.45...0.63 100 3RV2011-0GA10 1,310,000 0.8 0.18 0.55...0.8 100 3RV2011-0HA10 1,394,000

1 0.25 0.7...1 100 3RV2011-0JA10 1,394,000 1.25 0.37 0.9...1.25 100 3RV2011-0KA10 1,476,000

1.6 0.55 1.1...1.6 100 3RV2011-1AA10 1,476,000 2 0.75 1.4...2 100 3RV2011-1BA10 1,539,000

2.5 0.75 1.8...2.5 100 3RV2011-1CA10 1,539,000 3.2 1.1 2.2...3.2 100 3RV2011-1DA10 1,539,000

4 1.5 2.8...4 100 3RV2011-1EA10 1,539,000 5 1.5 3.5...5 100 3RV2011-1FA10 1,539,000

6.3 2.2 4.5...6.3 100 3RV2011-1GA10 1,539,000 8 3 5.5...8 100 3RV2011-1HA10 1,539,000

10 4 7...10 100 3RV2011-1JA10 1,725,000 12.5 5.5 9...12.5 100 3RV2011-1KA10 1,725,000

16 7.5 10...16 55 3RV2011-4AA10 1,795,000 Size S0, Class 10, without auxiliary switches - Kích thước S0, Class 10, không có tiếp điểm phụ

0.63 0.18 0.45...0.63 100 3RV2021-0GA10 1,359,000 0.8 0.18 0.55...0.8 100 3RV2021-0HA10 1,449,000

1 0.25 0.7...1 100 3RV2021-0JA10 1,449,000 1.25 0.37 0.9...1.25 100 3RV2021-0KA10 1,537,000

1.6 0.55 1.1...1.6 100 3RV2021-1AA10 1,537,000 2 0.75 1.4...2 100 3RV2021-1BA10 1,607,000

2.5 0.75 1.8...2.5 100 3RV2021-1CA10 1,607,000 3.2 1.1 2.2...3.2 100 3RV2021-1DA10 1,607,000

4 1.5 2.8...4 100 3RV2021-1EA10 1,607,000 5 1.5 3.5...5 100 3RV2021-1FA10 1,607,000

6.3 2.2 4.5...6.3 100 3RV2021-1GA10 1,607,000 8 3 5.5...8 100 3RV2021-1HA10 1,607,000

10 4 7...10 100 3RV2021-1JA10 1,795,000 12.5 5.5 9...12.5 100 3RV2021-1KA10 1,795,000

16 7.5 10...16 55 3RV2021-4AA10 1,868,000 20 7.5 13...20 55 3RV2021-4BA10 1,868,000 22 11 16...22 55 3RV2021-4CA10 1,993,000 25 11 18...25 55 3RV2021-4DA10 2,278,000 28 15 23...28 55 3RV2021-4NA10 2,889,000 32 15 27...32 55 3RV2021-4EA10 2,889,000 36 18.5 30...36 20 3RV2021-4PA10 3,438,000 40 18.5 34...40 20 3RV2021-4FA10 3,743,000

3RV2011-0AA10

3RV2021-0GA10

75

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RV2 Motor Starter ProtectorsCầu dao tự động bảo vệ động cơ 3RV2

SIRIUS 3RV2 Motor Starter Protectors up to 100 A, intergrated thermal overload realease Class 10, Screw terminals Cầu dao tự động bảo vệ động cơ 3RV2, đến 100A, tích hợp bảo vệ quá tải Class 10, kiểu bắt vít

Rating In (A) Dòng điện (A)

Power (kW) Công suất (kW)

Setting range (A) Dải cài đặt (A)

Icu (A) Icu (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S2, Class 10, without auxiliary switches - Kích thước S2, Class 10, không có tiếp điểm phụ14 5.5 9.5...14 65 3RV2031-4SA10 3,235,000 17 7.5 12...17 65 3RV2031-4TA10 3,235,000 20 7.5 14...20 65 3RV2031-4BA10 3,235,000 25 11 18...25 65 3RV2031-4DA10 3,722,000 32 15 22...32 65 3RV2031-4EA10 3,986,000 36 18.5 28...36 65 3RV2031-4PA10 4,352,000 40 18.5 32...40 65 3RV2031-4UA10 4,657,000 45 22 35...45 65 3RV2031-4VA10 5,146,000 52 22 42...52 65 3RV2031-4WA10 5,248,000 59 30 49...59 65 3RV2031-4XA10 5,289,000 65 30 54...65 65 3RV2031-4JA10 5,289,000 73 37 62...73 65 3RV2031-4KA10 5,940,000 80 37 70...80 40 3RV2031-4RA10 6,347,000

Size S3, Class 10, without auxiliary switches - Kích thước S3, Class 10, không có tiếp điểm phụ40 18.5 28...40 65 3RV2041-4FA10 5,654,000 50 22 36...50 65 3RV2041-4HA10 5,654,000 63 30 45...63 65 3RV2041-4JA10 5,654,000 75 37 57...75 65 3RV2041-4KA10 6,325,000 84 45 65...84 65 3RV2041-4RA10 6,732,000 93 45 75...93 65 3RV2041-4YA10 6,732,000

100 45,55 80...100 65 3RV2041-4MA10 7,444,000

3RV2031-4SA10

3RV2041-4FA10

76

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RV2 Motor Starter ProtectorsCầu dao tự động bảo vệ động cơ 3RV2

SIRIUS 3RV2 Motor Starter Protectors up to 100 A, without overload protection, Screw terminals Cầu dao tự động bảo vệ động cơ 3RV2, đến 100A, không có bảo vệ quá tải, kiểu bắt vít

Rating In (A) Dòng điện (A)

Power (kW) Công suất (kW)

Setting range (A) Dải cài đặt (A)

Icu (A) Icu (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S0, without auxiliary switches -Kích thước S0, không có tiếp điểm phụ1.6 0.55 Without 100 3RV2321-1AC10 1,598,000

2 0.75 Without 100 3RV2321-1BC10 1,625,000 2.5 0.75 Without 100 3RV2321-1CC10 1,625,000 3.2 1.1 Without 100 3RV2321-1DC10 1,625,000

4 1.5 Without 100 3RV2321-1EC10 1,625,000 5 1.5 Without 100 3RV2321-1FC10 1,625,000

6.3 2.2 Without 100 3RV2321-1GC10 1,625,000 8 3 Without 100 3RV2321-1HC10 1,625,000

10 4 Without 100 3RV2321-1JC10 1,803,000 12.5 5.5 Without 100 3RV2321-1KC10 1,803,000

16 7.5 Without 55 3RV2321-4AC10 1,817,000 20 7.5 Without 55 3RV2321-4BC10 1,817,000 22 11 Without 55 3RV2321-4CC10 1,918,000 25 11 Without 55 3RV2321-4DC10 2,196,000 28 15 Without 55 3RV2321-4NC10 2,808,000 32 15 Without 55 3RV2321-4EC10 2,808,000 36 18.5 Without 20 3RV2321-4PC10 3,315,000 40 18.5 Without 20 3RV2321-4FC10 3,661,000

Size S2, without auxiliary switches -Kích thước S2, không có tiếp điểm phụ14 5.5 Without 65 3RV2331-4SC10 3,112,000 17 7.5 Without 65 3RV2331-4TC10 3,112,000 20 7.5 Without 65 3RV2331-4BC10 3,112,000 25 11 Without 65 3RV2331-4DC10 3,661,000 32 15 Without 65 3RV2331-4EC10 3,886,000 36 18.5 Without 65 3RV2331-4PC10 4,170,000 40 18.5 Without 65 3RV2331-4UC10 4,475,000 45 22 Without 65 3RV2331-4VC10 5,044,000 52 22 Without 65 3RV2331-4WC10 5,146,000 59 30 Without 65 3RV2331-4XC10 5,146,000 65 30 Without 65 3RV2331-4JC10 5,146,000 73 37 Without 65 3RV2331-4KC10 5,817,000 80 37 Without 65 3RV2331-4RC10 6,163,000

Size S3, Class 10, without auxiliary switches -Kích thước S3, Class 10, không có tiếp điểm phụ40 18.5 Without 65 3RV2341-4FC10 5,492,000 50 22 Without 65 3RV2341-4HC10 5,492,000 63 30 Without 65 3RV2341-4JC10 5,492,000 75 37 Without 65 3RV2341-4KC10 6,081,000 84 45 Without 65 3RV2341-4RC10 6,468,000 93 45 Without 65 3RV2341-4YC10 6,468,000

100 45,55 Without 65 3RV2341-4MC10 7,180,000

3RV2321-1AC10

3RV2331-4SC10

3RV2341-4FC10

77

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RV2 Motor Starter ProtectorsCầu dao tự động bảo vệ động cơ 3RV2

Accessories for 3RV2 motor starter protectors (S00, S0, S2, S3), Screw ternminals Phụ kiện cho Cầu dao tự động bảo vệ động cơ 3RV2 (S00, S0, S2, S3), kiểu bắt vít

Description Miêu tả

Version Phiên bản

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Auxiliary and signaling switches - Tiếp điểm phụ và tiếp điểm báo lỗi

Transverse auxiliary switch Tiếp điểm phụ gắn trước

1CO 3RV2901-1D 195,000 1NO + 1NC 3RV2901-1E 236,000 2NO 3RV2901-1F 236,000

Solid-state-compatible auxiliary switch 1CO 3RV2901-1G 733,000

Lateral auxiliary switch Tiếp điểm phụ gắn bên

1NO + 1NC 3RV2901-1A 236,000 2NO 3RV2901-1B 236,000 2NC 3RV2901-1C 236,000 2NO + 2NC 3RV2901-1J 532,000

Signaling switch - Tiếp điểm báo lỗi 2NO + 2NC 3RV2921-1M 457,000 Auxiliary releases - Cuộn dây tác độngShunt release Cuộn cắt

20 - 70 VAC/DC 3RV2902-1DB0 708,000 210 – 240 V AC 3RV2902-1DP0 708,000

Undervoltage release Cuộn thấp áp

230 V AC 3RV2902-1AP0 708,000 400 V AC 3RV2902-1AV0 708,000

Undervoltage release with leading auxiliary contacts Cuộn thấp áp với tiếp điểm phụ

230 V AC 3RV2922-1CP0 997,000 400 V AC 3RV2922-1CV0 997,000 415 V AC 3RV2922-1CV1 997,000

Isolator module and terminal blocks - Thiết bị cách ly và đầu cựcIsolator module Thiết bị cách ly

S00, S0 3RV2928-1A 972,000 S2 3RV2938-1A 1,637,000

Terminal block type E f. incr. clearances/creepage distances S00, S0 3RV2928-1H 326,000

Phase barriers f. incr. clearances/creepage distances Tấm chắn pha

S00, S0 3RV2928-1K 140,000

S2 3RV2938-1K 219,000

Door-coupling rotary operating mechanisms - Tay thao tác từ cửa tủDoor-coupling rotary operating mech. (black) with extension shaft²) 130 mm 3RV2926-0B 1,046,000

Door-coupling rotary operating mech. (black) with extension shaft 330 mm 3RV2926-0K 1,230,000

EMERGENCY-STOP door-cpl. rot. oper. mech. (red/yellow) w. ext. shaft²) 130 mm 3RV2926-0C 1,212,000

EMERGENCY-STOP door-cpl. rot. oper. mech. (red/yellow) w. ext. shaft 330 mm 3RV2926-0L 1,406,000

Molded-plastic enclosures for surface mounting - Hộp nhựa để gắn ngoài tủFor motor starter protector (+ lateral auxilia-ry switch) S00, S0 54 mm 3RV1923-1CA00 412,000

For motor starter protector (+ lateral aux. switch + auxiliary release) S00, S0 72 mm 3RV1923-1DA00 469,000

For motor starter protector (+ lateral auxilia-ry switch + auxiliary release) S2 82 mm 3RV1933-1DA00 1,492,000

Molded-plastic enclosure for surface moun-ting with EMERGENCY-STOP door-cpl. rot. op. mech. f. MSP (+ lateral aux. switch) S00, S0

54 mm 3RV1923-1FA00 463,000

Molded-plastic enclosure for surface moun-ting w. EMERGENCY-STOP door-cpl. rot. op. mech. f. MSP (+ lateral aux. switch + aux. release) S00, S0

72 mm 3RV1923-1GA00 522,000

Molded-plastic enclosure for surface mounting w. EMERGENCY-STOP door-cpl. rot. oper. mech. f. MSP (+ lateral aux. switch + aux. release) S2

82 mm 3RV1933-1GA00 1,547,000

3RV2901-1D

3RV2901-1A

3RV2921-1M

3RV2902-1DB0

3RV2928-1A

3RV2926-0B

3RV1923-1CA00

78

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RV1 Molded Case Motor Starter ProtectorsCầu dao tự động bảo vệ động cơ 3RV1

SIRIUS 3RV1 Motor Starter Protectors up to 630 A, Class 10, 20, 30, Screw terminals Cầu dao tự động bảo vệ động cơ 3RV, đến 630A, Class 10, 20, 30, kiểu bắt vít

Rating In (A) Dòng điện (A)

Power (kW) Công suất (kW)

Setting range (A) Dải cài đặt (A)

Icu (A) Icu (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

For motor protection with electrionic release - Cho bảo vệ động cơ với bộ chỉnh định điện tử100 55 40...100 120 3RV1063-7AL10 22,169,000 160 90 64...160 120 3RV1063-7CL10 27,660,000 200 110 80...200 120 3RV1063-7DL10 32,745,000 400 200 160...400 120 3RV1073-7GL10 42,101,000 630 335 252...630 100 3RV1083-7JL10 82,057,000

SIRIUS 3RV1 Motor Starter Protectors up to 800 A, without overload protection, Screw terminals Cầu dao tự động bảo vệ động cơ 3RV1, đến 800A, không có bảo vệ quá tải, kiểu bắt vít

For motor protection with electrionic release - Cho bảo vệ động cơ với bộ chỉnh định điện tử100 55 Without 120 3RV1363-7AN10 18,324,000 160 90 Without 120 3RV1363-7CN10 24,203,000 250 132 Without 120 3RV1363-7EN10 29,492,000 400 200 Without 120 3RV1373-7GN10 38,441,000 630 335 Without 120 3RV1373-7JN10 50,643,000 630 335 Without 100 3RV1383-7JN10 58,371,000 800 400 Without 100 3RV1383-7KN10 74,542,000

Increased switching capacity, adjustable short-circuit release, TU 3 - Dòng chịu ngắn mạch nâng cao 200kA100 55 Without 200 3RV1364-7AN10 21,966,000 160 90 Without 200 3RV1364-7CN10 28,270,000 250 132 Without 200 3RV1364-7EN10 34,371,000 400 200 Without 200 3RV1374-7GN10 45,354,000

Accessories for 3RV1 motor starter protectors , Screw ternminals Phụ kiện cho Cầu dao tự động bảo vệ động cơ 3RV1, kiểu bắt vít

Auxiliary switches - Tiếp điểm phụAuxiliary switches for front mounting - Tiếp điểm phụ gắn trước Reference - Mã hàng Unit price - Đơn giá1 signaling switch Off-On + 1 tripped signal 3RV1991-1AA0 1,191,000 3 signaling switches Off-On + 1 tripped signal 3RV1991-1BA0 2,746,000 3 signaling switches Off-On+ 1 tripped signal (24 V DC) 3RV1991-1CA0 2,746,000 Connection cables for auxiliary switches Length 2 m, 6-pole 3RV1991-1FA0 416,000

Auxiliary releases - Cuộn dây tác độngUndervoltage releases For mounting on the front Reference - Mã hàng Unit price - Đơn giá

24 ... 30 VAC / 24 ... 30 VDC 3RV1982-1AA0 2,664,000 110 ... 127 VAC / 110 ... 125 VDC 3RV1982-1AD0 2,664,000 220 ... 240 VAC / 220 ... 250 VDC 3RV1982-1AF0 2,664,000 Shunt releases - For mounting on the front24 ... 30 VAC / 24 ... 30 VDC 3RV1982-1EA0 2,278,000 110 ... 127 VAC / 110 ... 125 VDC 3RV1982-1ED0 2,278,000 220 ... 240 VAC / 220 ... 250 VDC 3RV1982-1EF0 2,278,000 Connection cables for undervoltage and shunt releases Length 2 m, 6-pole 3RV1992-1FA0 309,000

Rotary operating mechanisms - Tay thao tác Lever-type rotary operating mechanisms with adjustable distance, with lock/door interlocking (padlocks are not included in scope of supply)

3RV1.6., 3RV1.7. 3RV1976-0BA0 2,026,000

3RV1.83 3RV1986-0BA0 3,153,000

Motorized operating mechanisms With stored energy mechanism, 220 … 250 V AC/DC

3RV1.6., 3RV1.7. 3RV1976-3AP3 19,505,000

3RV1.83 3RV1986-3AP3 24,812,000

3RV1991-1AA0

3RV1063-7AL10

3RV1363-7AN10

3RV1982-1AA0

3RV1976-0BA0

3RV1976-3AP3

79

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

3RT2015-1AP01

3RT2016-1AP04-3MA0

3RT2023-1AP00

3RT2023-1AP04

3RT2035-1AP00

3RT2045-1AP00

Opearting temperature: 60˚C (3RT) and 40˚C (3TF) Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated power AC-3, 400VAC: 3 - 450kW Standards IEC/EN 60947-1

Note: For other control voltage of contactor coils (Us), please contact us Ghi chú: Với những cấp điện áp điều khiển khác (Us), vui lòng liên hệ Siemens để được tư vấn thêm

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C (3RT) và 40˚C (3TF) Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Công suất định mức tải AC-3, 400VAC: 3 - 450kW Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-1

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RT and 3TF contactorsKhởi động từ SIRIUS 3RT và 3TF

Contactor 3RT2, up to 110A, 3-pole, Screw terminals - Khởi động từ 3RT2, đến 110A, 3 cực, bắt vít

Rating Dòng điện

Power Công suất

Auxilart switch Tiếp điểm phụ

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S00 - Kích thước S00 Us = 230 VAC Us = 24 VDC

7A 3kW1 NO 3RT2015-1AP01 700,000 3RT2015-1BB41 822,000 1 NC 3RT2015-1AP02 700,000 3RT2015-1BB42 822,000 2 NO + 2 NC 3RT2015-1AP04-3MA0 1,149,000 3RT2015-1BB44-3MA0 1,263,000

9A 4kW1 NO 3RT2016-1AP01 752,000 3RT2016-1BB41 877,000 1 NC 3RT2016-1AP02 752,000 3RT2016-1BB42 877,000 2 NO + 2 NC 3RT2016-1AP04-3MA0 1,200,000 3RT2016-1BB44-3MA0 1,325,000

12A 5.5kW1 NO 3RT2017-1AP01 926,000 3RT2017-1BB41 1,065,000 1 NC 3RT2017-1AP02 926,000 3RT2017-1BB42 1,065,000 2 NO + 2 NC 3RT2017-1AP04-3MA0 1,373,000 3RT2017-1BB44-3MA0 1,515,000

16A 7.5kW1 NO 3RT2018-1AP01 1,175,000 3RT2018-1BB41 1,891,000 1 NC 3RT2018-1AP02 1,175,000 3RT2018-1BB42 1,891,000 2 NO + 2 NC 3RT2018-1AP04-3MA0 1,623,000 3RT2018-1BB44-3MA0 2,349,000

Size S00 - Kích thước S00 Us = 230 VAC Us = 24 VDC

9A 4kW1 NO + 1 NC 3RT2023-1AP00 826,000 3RT2023-1BB40 1,772,000 2 NO + 2 NC 3RT2023-1AP04 1,156,000 3RT2023-1BB44 2,106,000

12A 5.5kW1 NO + 1 NC 3RT2024-1AP00 976,000 3RT2024-1BB40 1,918,000 2 NO + 2 NC 3RT2024-1AP04 1,308,000 3RT2024-1BB44 2,248,000

17A 7.5kW1 NO + 1 NC 3RT2025-1AP00 1,297,000 3RT2025-1BB40 2,330,000 2 NO + 2 NC 3RT2025-1AP04 1,623,000 3RT2025-1BB44 2,632,000

25A 11kW1 NO + 1 NC 3RT2026-1AP00 1,722,000 3RT2026-1BB40 2,755,000 2 NO + 2 NC 3RT2026-1AP04 2,045,000 3RT2026-1BB44 3,078,000

32A 15kW1 NO + 1 NC 3RT2027-1AP00 2,491,000 3RT2027-1BB40 3,747,000 2 NO + 2 NC 3RT2027-1AP04 2,816,000 3RT2027-1BB44 4,030,000

38A 18.5kW1 NO + 1 NC 3RT2028-1AP00 2,795,000 3RT2028-1BB40 4,091,000 2 NO + 2 NC 3RT2028-1AP04 3,120,000 3RT2028-1BB44 4,455,000

Size S2 - Kích thước S2 Us = 230 VAC Us = 22…33 V AC/DC

40A 18.5kW1 NO + 1 NC 3RT2035-1AP00 2,936,000 3RT2035-1NB30 4,476,000 2 NO + 2 NC 3RT2035-1AP04 3,219,000 3RT2035-1NB34 4,780,000

50A 22kW1 NO + 1 NC 3RT2036-1AP00 3,726,000 3RT2036-1NB30 5,813,000 2 NO + 2 NC 3RT2036-1AP04 4,009,000 3RT2036-1NB34 6,136,000

65A 30kW1 NO + 1 NC 3RT2037-1AP00 5,245,000 3RT2037-1NB30 7,940,000 2 NO + 2 NC 3RT2037-1AP04 5,589,000 3RT2037-1NB34 8,263,000

80A 37kW1 NO + 1 NC 3RT2038-1AP00 5,853,000 3RT2038-1NB30 8,343,000 2 NO + 2 NC 3RT2038-1AP04 6,157,000 3RT2038-1NB34 8,668,000

Size S3 - Kích thước S3 Us = 230 VAC Us = 22…33 V AC/DC

80A 37kW1 NO + 1 NC 3RT2045-1AP00 6,320,000 3RT2045-1NB30 8,810,000 2 NO + 2 NC 3RT2045-1AP04 6,723,000 3RT2045-1NB34 9,255,000

95A 45kW1 NO + 1 NC 3RT2046-1AP00 7,897,000 3RT2046-1NB30 10,267,000 2 NO + 2 NC 3RT2046-1AP04 8,324,000 3RT2046-1NB34 10,672,000

110A 55kW1 NO + 1 NC 3RT2047-1AP00 9,154,000 3RT2047-1NB30 10,651,000 2 NO + 2 NC 3RT2047-1AP04 9,578,000 3RT2047-1NB34-3MA0 11,118,000

Admin
Highlight

80

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C (3RT) and 40˚C (3TF) Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated power AC-3, 400VAC: 3 - 450kW Standards IEC/EN 60947-1

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C (3RT) và 40˚C (3TF) Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Công suất định mức tải AC-3, 400VAC: 3 - 450kW Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-1

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RT and 3TF contactors Khởi động từ 3RT và 3TF

Contactor 3RT1 and 3TF, up to 820A, 3-pole, Screw terminals - Khởi động từ 3RT1 và 3TF, đến 820A, 3 cực, bắt vít

Rating Dòng điện

Power Công suất

Auxilart switch Tiếp điểm phụ

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S6 - Kích thước S6 Us = 220 … 240 V AC/DC Us = 23 … 26 V AC/DC115A 55kW 2 NO + 2 NC 3RT1054-1AP36 10,753,000 3RT1054-1AB36 10,753,000 150A 75kW 2 NO + 2 NC 3RT1055-6AP36 13,143,000 3RT1055-6AB36 13,143,000 185A 90kW 2 NO + 2 NC 3RT1056-6AP36 16,504,000 3RT1056-6AB36 16,504,000 Size S6 - Kích thước S6 Us = 220 … 240 V AC/DC Us = 23 … 26 V AC/DC225A 110kW 2 NO + 2 NC 3RT1064-6AP36 18,630,000 3RT1064-6AB36 18,630,000 265A 132kW 2 NO + 2 NC 3RT1065-6AP36 26,324,000 3RT1065-6AB36 26,324,000 300A 160kW 2 NO + 2 NC 3RT1066-6AP36 31,701,000 3RT1066-6AB36 31,701,000 Size S6 - Kích thước S6 Us = 220 … 240 V AC/DC Us = 23 … 26 V AC/DC400A 200kW 2 NO + 2 NC 3RT1075-6AP36 39,576,000 3RT1075-6AB36 39,576,000 500A 250kW 2 NO + 2 NC 3RT1076-6AP36 57,143,000 3RT1076-6AB36 57,143,000 Size S6 - Kích thước S6 Us = 220 … 240 V AC/DC Us = 24 VDC630 335kW 4 NO + 4 NC 3TF6844-0CM7 94,499,000 3TF6833-1DB4 103,584,000 820 450kW 4 NO + 4 NC 3TF6944-0CM7 120,779,000 3TF6933-1DB4 128,050,000

Accessories for 3RT contactors, Screw ternminals Phụ kiện cho Khởi động từ 3RT, bắt vít

Size Kích thước

Auxilart switch

Tiếp điểm phụ

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Auxilart switch Tiếp điểm phụ

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Fitting of auxiliary switches for 3RT2 contactor (S00...S12) - Dùng cho khởi động từ kích thước S00…S12Laterally mountable auxiliary switch blocks - Tiếp điểm phụ gắn bên S00

2 NO3RH2911-1DA20 300,000

2 NC3RH2911-1DA02 300,000

S0, S2, S3 3RH2921-1DA20 300,000 3RH2921-1DA02 300,000 S6, S10, S12 3RH1921-1EA20 284,000 3RH1921-1EA02 284,000 S00

1 NO+1 NC3RH2911-1DA11 300,000

S0, S2, S3 3RH2921-1DA11 300,000 S6, S10, S12 3RH1921-1EA11 284,000 Auxiliary switch block, cable entry from above - Tiếp điểm phụ gắn trước, đấu cáp từ phía trênS00, S0, S2, S3

1 NO3RH2911-1AA10 157,000

1 NC3RH2911-1AA01 157,000

S6, S10, S12 3RH1921-1CA10 106,000 3RH1921-1CA01 106,000 S00, S0, S2, S3

1 NO + 1NC3RH2911-1LA11 220,000 2 NO 3RH2911-1LA20 220,000

S6, S10, S12 3RH1921-1LA11 389,000 Auxiliary switch block, cable entry from below - Tiếp điểm phụ gắn trước, đấu cáp từ phía dưới

S00, S0, S2, S31 NO 3RH2911-1BA10 157,000 1 NC 3RH2911-1BA01 157,000

1 NO + 1NC 3RH2911-1MA11 220,000 2 NO 3RH2911-1MA20 220,000 S6, S10, S12 1 NO + 1NC 3RH1921-1MA11 389,000 Auxiliary switches for snapping onto the front - Tiếp điểm phụ gắn trước

S00, S0, S2, S31 NO 3RH2911-1HA10 159,000 1 NC 3RH2911-1HA01 159,000 2 NO 3RH2911-1HA20 199,000 2 NC 3RH2911-1HA02 199,000

1 NO + 1 NC 3RH2911-1HA11 199,000 2 NO + 2 NC 3RH2911-1HA22 334,000 S6, S10, S12 2 NO + 2 NC 3RH1921-1XA22-0MA0 372,000 Auxiliary switches for snapping onto the front - Tiếp điểm phụ gắn trước

S00, S0, S2, S32 NO 3RH2911-1NF20 763,000 2 NC 3RH2911-1NF02 763,000

1 NO + 1 NC 3RH2911-1NF11 763,000

Note: For other control voltage of contactor coils (Us), pls contact to Siemens in advance Ghi chú: Với những cấp điện áp điều khiển khác (Us), vui lòng liên hệ Siemens để được tư vấn thêm

3RT1054-1AP36

3RH2911-1DA20

3RT1075-6AP36

3RH2911-1AA01

3TF6844-0CM7

3RH2911-1LA20

3RH2911-1HA20

81

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C (3RT) and 40˚C (3TF) Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated power AC-3, 400VAC: 3 - 450kW Standards IEC/EN 60947-1

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C (3RT) và 40˚C (3TF) Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Công suất định mức tải AC-3, 400VAC: 3 - 450kW Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-1

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RT and 3TF contactorsKhởi động từ 3RT và 3TF

Accessories for DOL, reversing DOL and star-delta starter for 3RT2 (S00, S0, S2, S3) Phụ kiện cho khởi động trực tiếp, đảo chiều và sao tam giác cho 3RT2 (S00, S0, S2, S3)

Description Miêu tả

Size Kích thước

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Direct-on-line starter (DOL) / Khởi động trực tiếpTime-delay relay (Parallel wiring)ON-delay S00, S0 3RA2811-1CW10 1,337,000 OFF-delay (with aux. voltage) S00, S0 3RA2812-1DW10 1,762,000 IO-Link connection S00, S0, S2, S3 3RA2711-1AA00 1,684,000 AS-Interface connection S00, S0, S2, S3 3RA2712-1AA00 1,848,000 Reversing DOL starter / Khởi động đảo chiều

Wiring kits for contactors Bộ đấu nối cho khởi động đảo chiều

S00 3RA2913-2AA1 617,000 S0 3RA2923-2AA1 780,000 S2 3RA2933-2AA1 881,000 S3 3RA2943-2AA1 1,375,000

Mechanical interlock - Liên động cơ khí S2, S3 3RA2934-2B 224,000 IO-Link connection S00, S0, S2, S3 3RA2711-1BA00 3,160,000 AS-Interface connection S00, S0, S2, S3 3RA2712-1BA00 3,483,000 Star-delta (wye-delta) starter / Khởi động sao tam giác

Wiring kits for contactors Bộ đấu nối cho khởi động sao tam giác

S00 3RA2913-2BB1 630,000 S0 3RA2923-2BB1 1,095,000 S2 3RA2933-2BB1 1,327,000 S3 3RA2943-2BB1 1,623,000

Mechanical interlock - Liên động cơ khí S2, S3 3RA2934-2B 224,000 Parralel wiring - Bộ đấu nối song song S00, S0, S2, S3 3RA2816-0EW20 3,280,000 IO-Link connection S00, S0, S2, S3 3RA2711-1CA00 4,940,000 AS-Interface connection S00, S0, S2, S3 3RA2712-1CA00 5,386,000 Surge suppressor, e.g. varistor - Bộ hấp thụ xung

Without LED (127 – 240 V AC) Không có LED

S00 3RT2916-1BD00 199,000 S0 3RT2926-1BD00 243,000 S2, S3 3RT2936-1BD00 264,000 S6, S10, S12 3RT1956-1CD00 738,000

With LED (127 – 240 V AC) Có LED

S00 3RT2916-1JL00 264,000 S0 3RT2926-1JL00 315,000 S2, S3 3RT2936-1JL00 326,000

3-phase infeed terminal - Bộ đấu nối nguồn 3 phaConductor cross section up to 6 mm2 S00 3RA2913-3K 307,000 Conductor cross section up to 16 mm2 S00, S0 3RV2925-5AB 244,000 Conductor cross section up to 70m2 S2 3RV2935-5A 444,000 1-phase infeed terminal - Bộ đấu nối nguồn 1 pha

S3 3RA2943-3L 446,000Neutral bridge, 3-pole - Cầu trung tính 3 cực

S00 3RT1916-4BA31 75,000 S0 3RT1926-4BA31 75,000 S2 3RT1936-4BA31 163,000 S3 3RT1946-4BA31 209,000

Parallel connector, 3-pole for main circuits - Cầu đấu song song 3 cựcS00 3RT1916-4BB31 148,000 S0 3RT2926-4BB31 191,000 S2 3RT1936-4BB31 362,000 S3 3RT1946-4BB31 1,027,000

3RA2811-1CW10

3RA2816-0EW20

3RA2934-2B

3RA2913-3K

3RT1916-4BA31

3RA2913-2AA1

3RT2916-1BD00

3RA2913-2BB1

3RA2943-3L

3RT1916-4BB31

82

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C (3RT) and 40˚C (3TF) Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated power AC-3, 400VAC: 3 - 450kW Standards IEC/EN 60947-1

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C (3RT) và 40˚C (3TF) Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Công suất định mức tải AC-3, 400VAC: 3 - 450kW Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-1

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RT and 3TF contactorsKhởi động từ 3RT và 3TF

Accessories for DOL, reversing DOL and star-delta starter for 3RT2 (S00, S0, S2, S3) Phụ kiện cho khởi động trực tiếp, đảo chiều và sao tam giác cho 3RT2 (S00, S0, S2, S3)

Description Miêu tả

Size Kích thước

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Terminal module for contactor with screw terminals

AdapterS00 3RT1916-4RD01 341,000 S0 3RT1926-4RD01 421,000

Plug S00, S0 3RT1900-4RE01 385,000 Safety main circuit connector

S00 3RA2916-1A 324,000 S0 3RA2926-1A 324,000 S2 3RA2936-1A 429,000

Coil terminal moduleConnection from above S0, S2, S3 3RT2926-4RA11 110,000 Connection from below S0, S2, S3 3RT2926-4RB11 110,000 Connection diagonally S0, S2, S3 3RT2926-4RC11 169,000 Terminal cover for cable lug and busbar connections

S6 3RT1956-4EA1 366,000 S10 , S12 3RT1966-4EA1 539,000

Terminal cover for box terminalsS6 3RT1956-4EA2 300,000 S10 , S12 3RT1966-4EA2 438,000

Terminal cover for box terminalsFor round and ribbon cable conductors up to 70 mm² S6 3RT1955-4G 662,000

For round and ribbon cable conductors up to 120 mm² S6 3RT1956-4G 936,000

For round and ribbon cable conductors up to 240 mm² S10/S12 3RT1966-4G 2,592,000

3RA2811 / 12 function modules for direct-on-line starting for mounting on 3RT2 contactors with semiconductor outputS00/S0 ON-delay 24 – 240 V AC/DC 0.05 s – 100 s 3RA2811-1CW10 1,337,000 ON-delay with control signal 24 – 240 V AC/DC 0.05 s – 100 s 3RA2812-1DW10 1,762,000

3RA2831 / 32 function modules for direct-on-line starting for mounting on contactors 3RT2 with semiconductor output

S2 ON-delay24 – 90 V AC/DC 0.05 s – 100 s 3RA2831-1DG10 1,468,000 90 – 240 V AC/DC 0.05 s – 100 s 3RA2831-1DH10 1,468,000

ON-delay with control signal

24 – 90 V AC/DC 0.05 s – 100 s 3RA2832-1DG10 1,914,000 90 – 240 V AC/DC 0.05 s – 100 s 3RA2832-1DH10 1,914,000

3RA2816 Function Modules for star-delta (wye-delta) starting for 3RT2 - S00-S2Star-delta (wye-delta) function 24 – 240 V AC/DC 0.5 s – 60 s 3RA2816-0EW20 3,280,000

3RA2813 / 14 / 15 electronically delayed auxiliary switches for mounting on 3RT2 contactors for sizes S00, S2, integrated varistorON-delay (1 CO) 24 – 240 V AC/DC 0.05 s – 100 s 3RA2813-1AW10 1,646,000 ON-delay (1 NO + 1 NC) 24 – 240 V AC/DC 0.05 s – 100 s 3RA2813-1FW10 1,819,000 OFF-delay with control signal (1 CO) 24 – 240 V AC/DC 0.05 s – 100 s 3RA2814-1AW10 2,431,000OFF-delay with control signal (1 NO + 1 NC) 24 – 240 V AC/DC 0.05 s – 100 s 3RA2814-1FW10 2,674,000

Off-delay w/o control signal (1 CO) 24 – 240 V AC/DC 0.05 s – 100 s 3RA2815-1AW10 1,819,000OFF-delay w/o control signal (1NO+1NC) 24 – 240 V AC/DC 0.05 s – 100 s 3RA2815-1FW10 1,990,000

3RT1900-4RE01

3RT1956-4EA1

3RA2816-0EW20

3RA2916-1A

3RA2811-1CW10

3RT1956-4EA2

3RA2814-1FW10

83

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C (3RT) and 40˚C (3TF) Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at AC-1, 400VAC: 525A Standards IEC/EN 60947-1

Note: For other control voltage of contactor coils (Us), please contact us Ghi chú: Với những cấp điện áp điều khiển khác (Us), vui lòng liên hệ Siemens để được tư vấn thêm

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C (3RT) Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức tải AC-1 525A tại 400V AC Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-1

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RT contactors 4-poleKhởi động từ 3RT loại 4 cực

Contactor 3RT, up to 525A, 4-pole, Screw terminals - Khởi động từ 3RT, 4 cực, đến 525A, bắt vít

Rating Dòng điện

Auxilart switch Tiếp điểm phụ

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S00 - Kích thước S00 Us = 230 VAC Us = 24 VDC18 3RT2316-1AP00 888,000 3RT2316-1BB40 892,000 22 3RT2317-1AP00 934,000 3RT2317-1BB40 1,059,000 Size S0 - Kích thước S0 Us = 230 VAC Us = 24 VDC35 1 NO + 1 NC 3RT2325-1AP00 1,451,000 3RT2325-1BB40 2,632,000 40 1 NO + 1 NC 3RT2326-1AP00 2,106,000 3RT2326-1BB40 3,179,000 50 1 NO + 1 NC 3RT2327-1AP00 2,997,000 3RT2327-1BB40 4,070,000 Size S2 - Kích thước S2 Us = 230 VAC Us = 24 VDC60 1 NO + 1 NC 3RT2336-1AP00 3,908,000 110 1 NO + 1 NC 3RT2337-1AP00 6,197,000 Size S2 - Kích thước S2 Us = 230 VAC Us = 24 VDC110 1 NO + 1 NC 3RT2344-1AP00 7,169,000 140 1 NO + 1 NC 3RT2346-1AP00 9,215,000 160 1 NO + 1 NC 3RT2348-1AP00 10,835,000 Size S6 - Kích thước S6 Us = 110…250 VAC/DC Us = 24…60 VAC/DC200 2 NO + 2 NC 3RT1355-6AP36 17,475,000 3RT1355-6AE36 17,475,000Size S10 - Kích thước S10 Us = 110…250 VAC/DC Us = 24…60 VAC/DC275 2 NO + 2 NC 3RT1363-6AP36 25,718,000 3RT1363-6AE36 25,718,000 350 2 NO + 2 NC 3RT1364-6AP36 38,365,000 3RT1364-6AE36 38,365,000 Size S12 - Kích thước S12 Us = 110…250 VAC/DC Us = 24…60 VAC/DC400 2 NO + 2 NC 3RT1373-6AP36 41,393,000 3RT1373-6AE36 41,393,000 500 2 NO + 2 NC 3RT1374-6AP36 49,671,000 3RT1374-6AE36 49,671,000 525 2 NO + 2 NC 3RT1375-6AP36 54,922,000 3RT1375-6AE36 54,922,000

3RT2316-1AP00

3RT2336-1AP00

3RT1373-6AP36

84

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

Load Feeders - 3RA22 reversing startersBộ khởi động đảo chiều lắp sẵn 3RA22

3RA22 reversing starters - CLASS 10, type of coordination 2, short-circuit breaking capacity Iq = 150 kA Bộ khởi động đảo chiều lắp sẵn 3RA22 - Class 10, phối hợp bảo vệ loại 2, dung lượng cắt ngắn mạch Iq = 150kA

Rating In (A) Dòng điện (A)

Power (kW) Công suất (kW)

Setting range (A) Dải cài đặt (A)

Comprising the following single devices Bao gồm những thiết bị đơn lẻ sau

Fuseless load feeder Bộ khởi động lắp sẵn

MSP/ Cầu dao tự động bảo vệ động cơ

+ 2 contactors/ Khởi động từ Us = 230 VAC

Assembly kit/ Phụ kiện kết nối

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S00 -Kích thước S00 3RV20 3RT20 2RA0.2 0.06 0.14 ... 0.2 11-0BA10

15-1AP02

1921-1DA00

+ 2913-2AA1

3RA2210-0BA15-2AP0 6,921,000

0.2 0.06 0.18 ... 0.25 11-0CA10 3RA2210-0CA15-2AP0 6,921,000

0.3 0.09 0.22 ... 0.32 11-0DA10 3RA2210-0DA15-2AP0 6,997,000

0.3 0.09 0.28 ... 0.4 11-0EA10 3RA2210-0EA15-2AP0 6,997,000 0.4 0.12 0.35 ... 0.5 11-0FA10 3RA2210-0FA15-2AP0 6,997,000

0.6 0.18 0.45 ... 0.63 11-0GA10 3RA2210-0GA15-2AP0 6,997,000

0.6 0.18 0.55 ... 0.8 11-0HA10 3RA2210-0HA15-2AP0 7,150,000 0.85 0.25 0.7 ... 1 11-0JA10 3RA2210-0JA15-2AP0 7,150,000 1.1 0.37 0.9 ... 1.25 11-0KA10 3RA2210-0KA15-2AP0 7,341,000 1.5 0.55 1.1 ... 1.6 11-1AA10 3RA2210-1AA15-2AP0 7,341,000 1.9 0.75 1.4 ... 2 11-1BA10 3RA2210-1BA15-2AP0 7,455,000 1.9 0.75 1.8 ... 2.5 11-1CA10 3RA2210-1CA15-2AP0 7,455,000 2.7 1.1 2.2 ... 3.2 11-1DA10 3RA2210-1DA15-2AP0 7,455,000 3.6 1.5 2.8 ... 4 11-1EA10 3RA2210-1EA15-2AP0 7,455,000 Size S0 -Kích thước S0 3RV20 3RT20 2RA3.6 1.5 3.5 ... 5 11-1FA10

24-1AP00

26-1AP00

27-1AP00

2921-1AA00

+ 2923-1BB1

3RA2220-1FB24-0AP0 10,475,000 4.9 2.2 4.5 ... 6.3 11-1GA10 3RA2220-1GB24-0AP0 10,475,000 6.5 3 5.5 ... 8 11-1HA10 3RA2220-1HB24-0AP0 10,475,000 8.5 4 7 ... 10 11-1JA10 3RA2220-1JB24-0AP0 10,821,000 11.5 5.5 9 ... 12 11-1KA10 3RA2220-1KB24-0AP0 10,821,000 15.5 7.5 10 ... 16 21-4AA10 3RA2220-4AB26-0AP0 13,956,000 15.5 7.5 13 ... 20 21-4BA10 3RA2220-4BB27-0AP0 17,167,000 22 11 16 ... 22 21-4CA10 3RA2220-4CB27-0AP0 17,434,000 22 11 18 ... 25 21-4DA10 3RA2220-4DB27-0AP0 18,047,000 28 15 23 ... 28 21-4NA10 3RA2220-4NB27-0AP0 19,308,000 29 15 27 ... 32 21-4EA10 3RA2220-4EB27-0AP0 19,308,000

3RA2210-0BA15-2AP0

3RA2220-1FB24-0AP0

85

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated power AC-3, 400VAC: up to 90kW Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Công suất định mức tải AC-3, 400VAC: tới 90kW Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RA23 3RA24 contactor assemblies for reversing, star-deltaBộ khởi động từ lắp sẵn cho khởi động sao tam giác, khởi động đảo chiều

SIRIUS 3RA24 contactor assemblies for star-delta (wye-delta) starting, up to 90kW, Screw terminals Khởi động từ khởi động sao tam giác lắp sẵn 3RA24, đến 90kW, kiểu bắt vít

Ie (A) Ie (A)

Power (kW) Công suất (kW)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size/Kích thước S00-S00-S00 Us = 230 VAC Us = 24 VDC12 5.5 3RA2415-8XF31-1AP0 7,067,000 3RA2415-8XF31-1BB4 7,473,000 16 7.5 3RA2416-8XF31-1AP0 7,553,000 3RA2416-8XF31-1BB4 7,959,000 25 11 3RA2417-8XF31-1AP0 8,100,000 3RA2417-8XF31-1BB4 9,661,000 Size/Kích thước S0-S0-S0 Us = 230 VAC Us = 24 VDC25 11 3RA2423-8XF32-1AL2 8,668,000 3RA2423-8XF32-1BB4 11,524,000 32/40 15/18.5 3RA2425-8XF32-1AL2 10,166,000 3RA2425-8XF32-1BB4 13,143,000 50 22 3RA2426-8XF32-1AL2 12,455,000 3RA2426-8XF32-1BB4 15,978,000 Size/Kích thước S2-S2-S0 Us = 230 VAC Us = 24 - 33 AC/DC50/65 22/30 3RA2434-8XF32-1AL2 15,289,000 3RA2434-8XF32-1NB3 20,413,000 80 37 3RA2435-8XF32-1AL2 16,079,000 3RA2435-8XF32-1NB3 21,526,000 86 45 3RA2436-8XF32-1AL2 16,383,000 3RA2436-8XF32-1NB3 21,769,000 115 55 3RA2437-8XF32-1AL2 19,482,000 3RA2437-8XF32-1NB3 26,508,000 Size/Kích thước S3-S3-S2 Us = 230 VAC Us = 24 - 33 AC/DC115 55 3RA2444-8XF32-1AL2 21,993,000 3RA2444-8XF32-1NB3 26,164,000 150 75 3RA2445-8XF32-1AL2 22,823,000 3RA2445-8XF32-1NB3 29,817,000 160 90 3RA2446-8XF32-1AL2 30,314,000 3RA2446-8XF32-1NB3 35,821,000

SIRIUS 3RA23 reversing contactor assemblies, up to 55kW, 3-pole, Screw terminals Khởi động từ đảo chiều lắp sẵn 3RT2, đến 55kW, 3 cực, kiểu bắt vít

Ie (A) Ie (A)

Power (kW) Công suất (kW)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S00 - Kích thước S00 Us = 230 VAC Us = 24 VDC7 3 3RA2315-8XB30-1AP0 2,248,000 3RA2315-8XB30-1BB4 2,491,000 9 4 3RA2316-8XB30-1AP0 2,370,000 3RA2316-8XB30-1BB4 2,632,000 12 5.5 3RA2317-8XB30-1AP0 2,733,000 3RA2317-8XB30-1BB4 2,997,000 16 7.5 3RA2318-8XB30-1AP0 3,179,000 3RA2318-8XB30-1BB4 4,638,000 Size S0 - Kích thước S0 Us = 230 VAC Us = 24 VDC12 5.5 3RA2324-8XB30-1AL2 3,179,000 3RA2324-8XB30-1BB4 5,124,000 17 7.5 3RA2325-8XB30-1AL2 3,827,000 3RA2325-8XB30-1BB4 5,893,000 25 11 3RA2326-8XB30-1AL2 4,700,000 3RA2326-8XB30-1BB4 6,763,000 32 15 3RA2327-8XB30-1AL2 6,237,000 3RA2327-8XB30-1BB4 8,748,000 38 18.5 3RA2328-8XB30-1AL2 6,845,000 3RA2328-8XB30-1BB4 9,498,000 Size S2 - Kích thước S2 Us = 230 VAC Us = 20 - 33 AC/DC40 18.5 3RA2335-8XB30-1AL2 7,371,000 3RA2335-8XB30-1NB3 10,449,000 50 22 3RA2336-8XB30-1AL2 8,951,000 3RA2336-8XB30-1NB3 13,122,000 65 30 3RA2337-8XB30-1AL2 12,009,000 3RA2337-8XB30-1NB3 17,355,000 80 37 3RA2338-8XB30-1AL2 13,203,000 3RA2338-8XB30-1NB3 18,185,000 Size S3 - Kích thước S3 Us = 230 VAC Us = 20 - 33 AC/DC80 37 3RA2345-8XB30-1AL2 14,782,000 3RA2345-8XB30-1NB3 19,826,000 95 45 3RA2346-8XB30-1AL2 17,963,000 3RA2346-8XB30-1NB3 22,882,000 110 55 3RA2347-8XB30-1AL2 20,514,000 3RA2347-8XB30-1NB3 23,511,000

3RA2415-8XF31-1AP0

3RA2315-8XB30-1AP0

3RA2335-8XB30-1AL2

3RA2444-8XF32-1AL2

3RA2324-8XB30-1AL2

3RA2345-8XB30-1AL2

86

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RU2 Thermal Overload RelaysRơ-le nhiệt bảo vệ quá tải 3RU2

Thermal Overload Relays 3RU2, Trip Class 10, Screw terminals Rơ-le nhiệt bảo vệ quá tải 3RU2, cấp bảo vệ quá tải Class 10, kiểu bắt vít

Power (kW) Công suất (kW)

Setting range (A)Dải cài đặt (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S00 Kích thước S00

Mounting on contactor Gắn trên khởi động từ

Stand-alone Gắn độc lập

0.04 0.11...0.16 3RU2116-0AB0 1,036,000 3RU2116-0AB1 1,325,000 0.06 0.14...0.2 3RU2116-0BB0 1,036,000 3RU2116-0BB1 1,325,000 0.06 0.18...0.25 3RU2116-0CB0 1,036,000 3RU2116-0CB1 1,325,000 0.09 0.22...0.32 3RU2116-0DB0 1,036,000 3RU2116-0DB1 1,325,000 0.09 0.28...0.4 3RU2116-0EB0 1,036,000 3RU2116-0EB1 1,325,000 0.12 0.35...0.5 3RU2116-0FB0 1,036,000 3RU2116-0FB1 1,325,000 0.18 0.45...0.63 3RU2116-0GB0 1,036,000 3RU2116-0GB1 1,325,000 0.18 0.55...0.8 3RU2116-0HB0 1,036,000 3RU2116-0HB1 1,325,000 0.25 0.7...1 3RU2116-0JB0 1,036,000 3RU2116-0JB1 1,325,000 0.37 0.9...1.25 3RU2116-0KB0 1,036,000 3RU2116-0KB1 1,325,000 0.55 1.1...1.6 3RU2116-1AB0 1,036,000 3RU2116-1AB1 1,325,000 0.75 1.4...2 3RU2116-1BB0 1,036,000 3RU2116-1BB1 1,325,000 0.75 1.8...2.5 3RU2116-1CB0 1,036,000 3RU2116-1CB1 1,325,000 1.1 2.2...3.2 3RU2116-1DB0 1,036,000 3RU2116-1DB1 1,325,000 1.5 2.8...4 3RU2116-1EB0 1,036,000 3RU2116-1EB1 1,325,000 1.5 3.5...5 3RU2116-1FB0 1,036,000 3RU2116-1FB1 1,325,000 2.2 4.5...6.3 3RU2116-1GB0 1,036,000 3RU2116-1GB1 1,325,000 3 5.5...8 3RU2116-1HB0 1,036,000 3RU2116-1HB1 1,325,000 4 7...10 3RU2116-1JB0 1,036,000 3RU2116-1JB1 1,325,000 5.5 9...12.5 3RU2116-1KB0 1,036,000 3RU2116-1KB1 1,325,000 7.5 11...16 3RU2116-4AB0 1,036,000 3RU2116-4AB1 1,325,000 Size S0 Kích thước S0

Mounting on contactor Gắn trên khởi động từ

Stand-alone Gắn độc lập

0.75 1.8...2.5 3RU2126-1CB0 1,115,000 1.1 2.2...3.2 3RU2126-1DB0 1,115,000 1.5 2.8...4 3RU2126-1EB0 1,115,000 1.5 3.5...5 3RU2126-1FB0 1,115,0002.2 4.5...6.3 3RU2126-1GB0 1,115,000 3 5.5...8 3RU2126-1HB0 1,115,000 4 7...10 3RU2126-1JB0 1,115,000 5.5 9...12.5 3RU2126-1KB0 1,115,000 7.5 11...16 3RU2126-4AB0 1,115,000 7.5 14...20 3RU2126-4BB0 1,115,000 3RU2126-4BB1 1,415,000 11 17...22 3RU2126-4CB0 1,115,000 3RU2126-4CB1 1,415,000 11 20...25 3RU2126-4DB0 1,115,000 3RU2126-4DB1 1,415,000 15 23...28 3RU2126-4NB0 1,716,000 3RU2126-4NB1 2,045,000 15 27...32 3RU2126-4EB0 1,716,000 3RU2126-4EB1 2,045,000 18.5 30...36 3RU2126-4PB0 1,716,000 3RU2126-4PB1 2,045,000 18.5 34...40 3RU2126-4FB0 1,716,000 3RU2126-4FB1 2,045,000

3RU2116-0AB0

3RU2126-1CB0

3RU2116-0AB1

3RU2126-4BB1

87

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RU2 Thermal Overload RelaysRơ-le nhiệt bảo vệ quá tải 3RU2

Thermal Overload Relays 3RU2, Trip Class 10, Screw terminals Rơ-le nhiệt bảo vệ quá tải 3RU2, cấp bảo vệ quá tải Class 10, kiểu bắt vít

Power (kW) Công suất (kW)

Setting range (A)Dải cài đặt (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S2 Kích thước S2

Mounting on contactor Gắn trên khởi động từ

Stand-alone Gắn độc lập

3 5.5…8 3RU2136-1HB0 1,358,000 4 7…10 3RU2136-1JB0 1,358,000 5.5 9…12.5 3RU2136-1KB0 1,358,000 7.5 11...16 3RU2136-4AB0 1,358,000 7.5 14...20 3RU2136-4BB0 1,358,000 11 18...25 3RU2136-4DB0 1,358,000 15 22...32 3RU2136-4EB0 1,906,000 3RU2136-4EB1 2,322,000 18.5 28...40 3RU2136-4FB0 1,906,000 3RU2136-4FB1 2,322,000 22 36...45 3RU2136-4GB0 2,166,000 3RU2136-4GB1 2,547,000 22 40...50 3RU2136-4HB0 2,599,000 3RU2136-4HB1 3,032,000 30 47...57 3RU2136-4QB0 2,599,000 3RU2136-4QB1 3,032,000 30 54...65 3RU2136-4JB0 2,599,000 3RU2136-4JB1 3,136,000 37 62...73 3RU2136-4KB0 2,599,000 3RU2136-4KB1 3,136,000 37 70...80 3RU2136-4RB0 2,998,000 3RU2136-4RB1 3,517,000 Size S3 Kích thước S3

Mounting on contactor Gắn trên khởi động từ

Stand-alone Gắn độc lập

18.5 28...40 3RU2146-4FB0 2,322,000 22 36...50 3RU2146-4HB0 2,513,000 30 45...63 3RU2146-4JB0 2,513,000 3RU2146-4JB1 3,032,000 37 57...75 3RU2146-4KB0 2,617,000 3RU2146-4KB1 3,136,000 45 70...90 3RU2146-4LB0 3,015,000 3RU2146-4LB1 3,500,000 45 80...100 3RU2146-4MB0 3,881,000 3RU2146-4MB1 4,418,000

3RU2136-1HB0

3RU2146-4FB0

88

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RB Electronic Overload RelaysRơ-le nhiệt bảo vệ quá tải kiểu điện tử 3RB

Electronic Overload Relays 3RB3, Class 10, Screw terminals Rơ-le nhiệt bảo vệ quá tải kiểu điện tử 3RB3, Class10, kiểu bắt vít

Power Công suất

Setting range (A) Dải cài đặt (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S00 Kích thước S00

Mounting on contactor Gắn trên khởi động từ

Stand-alone Gắn độc lập

0.04 - 0.09kW 0.1...0.4 3RB3016-1RB0 2,681,000 0.12 - 0.37kW 0.32...1.25 3RB3016-1NB0 2,681,000 0.37 - 1.5kW 1…4 3RB3016-1PB0 2,681,000 1.5 - 5.5kW 3…12 3RB3016-1SB0 2,681,000 2.2 - 7.5kW 4...16 3RB3016-1TB0 2,681,000 Size S0 Mounting on Contactor Stand-alone0.04 - 0.09kW 0.1...0.4 3RB3026-1RB0 3,051,000 0.12 - 0.37kW 0.32...1.25 3RB3026-1NB0 3,051,000 0.37 - 1.5kW 1…4 3RB3026-1PB0 3,051,000 1.5 - 5.5kW 3…12 3RB3026-1SB0 3,051,000 3 - 11kW 6...25 3RB3026-1QB0 3,051,000 5.5 - 18.5kW 10...40 3RB3026-1VB0 4,518,000 Size S2 Mounting on Contactor Stand-alone7.5 - 22kW 12.5...50 3RB3036-1UB0 4,995,000 3RB3036-1UW1 4,995,000 11 - 37kW 20...80 3RB3036-1WB0 6,460,000 3RB3036-1WW1 6,460,000 Size S3 Mounting on Contactor Straight-through transformer7.5 - 22kW 12.5 … 50 3RB3046-1UB0 5,563,000 3RB3046-1UW1 7,030,000 18.5 - 55kW 32 ... 115 3RB3046-1XB0 7,688,000 3RB3046-2XW1 8,674,000 Size S6 Busbar connection Straight-through transformer30 - 90kW 50 … 200 3RB2056-1FC2 8,674,000 3RB2056-1FW2 8,345,000 Size S10/S12 Busbar connection Straight-through transformer30 - 132kW 55…250 3RB2066-1GC2 9,391,000 90 - 355kW 160…630 3RB2066-1MC2 16,301,000

Electronic Overload Relays 3RB3, Class 10, Screw terminals Rơ-le nhiệt bảo vệ quá tải kiểu điện tử 3RB3, Class10, kiểu bắt vít

Power Công suất

Setting range (A) Dải cài đặt (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S00 Mounting on Contactor0.04 - 0.09kW 0.1...0.4 3RB3016-2RB0 3,141,000 0.12 - 0.37kW 0.32...1.25 3RB3016-2NB0 3,141,000 0.37 - 1.5kW 1…4 3RB3016-2PB0 3,141,000 1.5 - 5.5kW 3…12 3RB3016-2SB0 3,141,000 2.2 - 7.5kW 4...16 3RB3016-2TB0 3,141,000 Size S0 Mounting on Contactor0.04 - 0.09kW 0.1...0.4 3RB3026-2RB0 3,619,000 0.12 - 0.37kW 0.32...1.25 3RB3026-2NB0 3,619,000 0.37 - 1.5kW 1…4 3RB3026-2PB0 3,619,000 1.5 - 5.5kW 3…12 3RB3026-2SB0 3,619,000 3 - 11kW 6...25 3RB3026-2QB0 3,619,000 5.5 - 18.5kW 10...40 3RB3026-2VB0 5,085,000

3RB3016-1RB0

3RB3036-1UB0

3RB3016-2RB0

3RB3026-1RB0

3RB2056-1FC2

3RB2056-1FW2

3RB3026-2RB0

89

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RB Electronic Overload RelaysRơ-le nhiệt bảo vệ quá tải kiểu điện tử 3RB

Electronic Overload Relays 3RB3, Class 20E ,Screw terminals Rơ-le-nhiệt bảo vệ quá tải kiểu điện tử 3RB3, Class 20E, kiểu bắt vít

Power Công suất

Setting range (A) Dải cài đặt (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S2 Kích thước S2

Mounting on contactor Gắn trên khởi động từ

Stand-alone Gắn độc lập

7.5 - 22kW 12.5...50 3RB3036-2UB0 5,921,000 3RB3036-2UW1 5,921,000 11 - 37kW 20...80 3RB3036-2WB0 7,478,000 3RB3036-2WW1 7,478,000 Size S3 Mounting on Contactor Stand-alone7.5 - 22kW 12.5 … 50 3RB3046-2UB0 6,669,000 3RB3046-2UW1 8,075,000 18.5 - 55kW 32 ... 115 3RB3046-2XB0 8,674,000 3RB3046-2XW1 8,674,000 Size S6 Busbar connection Straight-through transformer30 - 90kW 50 … 200 3RB2056-2FC2 9,452,000 3RB2056-2FW2 9,093,000Size S10/S12 Busbar connection Straight-through transformer30 - 132kW 55…250 3RB2066-2GC2 10,290,000 90 - 355kW 160…630 3RB2066-2MC2 17,765,000

Electronic Overload Relays 3RB3, Class 5E, 10E, 20E or 30E (adjustable), Screw terminals Rơ-le nhiệt bảo vệ quá tải kiểu điện tử 3RB3, Class 5E, 10E, 20E hoặc 30E (điều chỉnh được), kiểu bắt vít

Power Công suất

Setting range (A) Dải cài đặt (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S00 Kích thước S00

Mounting on contactor Gắn trên khởi động từ

Stand-alone Gắn độc lập

0.04 - 0.09kW 0.1...0.4 3RB3113-4RB0 5,234,000 0.12 - 0.37kW 0.32...1.25 3RB3113-4NB0 5,234,000 0.37 - 1.5kW 1…4 3RB3113-4PB0 5,234,000 1.5 - 5.5kW 3…12 3RB3113-4SB0 5,234,000 2.2 - 7.5kW 4...16 3RB3113-4TB0 5,234,000 Size S0 Mounting on Contactor Stand-alone0.04 - 0.09kW 0.1...0.4 3RB3123-4RB0 5,653,000 0.12 - 0.37kW 0.32...1.25 3RB3123-4NB0 5,653,000 0.37 - 1.5kW 1…4 3RB3123-4PB0 5,653,000 1.5 - 5.5kW 3…12 3RB3123-4SB0 5,653,000 3 - 11kW 6...25 3RB3123-4QB0 5,653,000 5.5 - 18.5kW 10...40 3RB3123-4VB0 7,030,000 Size S2 Mounting on Contactor Stand-alone7.5 - 22kW 12.5...50 3RB3133-4UB0 7,746,000 3RB3133-4UW1 7,746,000 11 - 37kW 20...80 3RB3133-4WB0 9,391,000 3RB3133-4WW1 9,391,000 Size S3 Mounting on Contactor Stand-alone7.5 - 22kW 12.5 … 50 3RB3143-4UB0 8,465,000 3RB3143-4UW1 9,751,000 18.5 - 55kW 32 ... 115 3RB3143-4XB0 10,468,000 3RB3143-4XW1 10,439,000 Size S6 Busbar connection Straight-through transformer30 - 90kW 50 … 200 3RB2153-4FC2 11,964,000 3RB2153-4FW2 11,574,000Size S10/S12 Busbar connection Straight-through transformer30 - 132kW 55…250 3RB2163-4GC2 12,741,000 90 - 355kW 160…630 3RB2163-4MC2 20,157,000

3RB3036-2UB0

3RB3113-4RB0

3RB2153-4FW2

3RB3046-2UW1

3RB3123-4RB0

3RB2163-4GC2

3RB2066-2GC2

3RB3133-4UB0

90

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 60˚C (3RT) and 40˚C (3TF) Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated power AC-3, 400VAC: 3 - 450kW Standards IEC/EN 60947-1

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RB Electronic Overload RelaysRơ-le nhiệt bảo vệ quá tải kiểu điện tử 3RB

Accessories for DOL, reversing DOL and star-delta starter for 3RT2 (S00, S0, S2, S3) Phụ kiện cho khởi động trực tiếp, đảo chiều và sao tam giác cho 3RT2 (S00, S0, S2, S3)

For Size Cho cỡ

Version Phiên bản

For relay Cho rơ-le

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Terminal supports for stand-alone installation - Giá đỡ rơ-le nhiệt cho gắn độc lậpS00 Screw fixing and snap-on mounting onto

TH 35 standard mounting rail

Bắt vít cố định và lắp vào thanh ray gắn tiêu chuẩn TH 35

3RU2, 3RB3, 3RR2 3RU2916-3AA01 208,000 S0 3RU2, 3RB3, 3RR2 3RU2926-3AA01 251,000 S2 3RU2, 3RB3, 3RR2 3RU2936-3AA01 339,000 S3 3RU2, 3RB3 3RU2946-3AA01 443,000 Mechanical RESET comprising - Giải trừ bằng cơ khí bao gồmS00…S3 Resetting plungers, holders and formers 3RU2 3RU2900-1A 87,000 S00…S3 Resetting plungers, holders and formers 3RB3 3RB3980-0A 87,000

S00…S3 Push buttons with extended stroke (12 mm), IP65, Ø 22 mm 3RU2, 3RB3 3SU1200-0FB10-0AA0 (*)

S00…S3Extension plungers for compensation of the distance between a push button and the unlatching button of the relay

3RU2, 3RB3 3SU1900-0KG10-0AA0 (*)

Cable releases with holders for RESET for drill holes Ø 6.5 mm in the control panel Cáp giải trừ sự cố với lô cắt Ø 6.5 mm trong tủ điều khiển S00…S3 Length/Dài 400 mm 3RU2 3RU2900-1B 855,000 S00…S3 Length/Dài 400 mm 3RB3 3RB3980-0B 855,000 S00…S3 Length/Dài 600 mm 3RU2 3RU2900-1C 855,000 S00…S3 Length/Dài 600 mm 3RB3 3RB3980-0C 855,000 Sealable cover for 3RB3, 3RU2, 3RR2, transparent - Nắp che cho 3RB3, 3RU2, 3RR2, trong suốt S00…S3 For covering the setting knobs S00, S0, S2 3RU2 3RV2908-0P 2,237,000 S00…S3 For covering the setting knobs S00, S0, S2 3RB3 3RB3984-0 174,000 S00…S3 For covering the setting knobs S00, S0, S2 3RR 3RR2940 153,000 Modules for electrical remote reset - Mô-đun giải trừ từ xa bằng điệnS00…S3 24 – 30 V AC/DC 3RU2 3RU1900-2AB71 794,000 S00…S3 110 – 127 V AC/DC 3RU2 3RU1900-2AF71 794,000 S00…S3 220 – 250 V AC/DC 3RU2 3RU1900-2AM71 794,000

3RU2916-3AA01

3RU2900-1B

3RU2900-1A

3RV2908-0P

3RU1900-2AB71

91

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Power relay 3TG,4 pole, Screw terminals - Rơ-le khởi động từ rơ le 3TG, 4 cực, kiểu bắt vít

AC-1, 400V Contact Tiếp điểm

Rated control voltage Us Điện áp điều khiển Us

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá Ie (A) Pn (kW)

20 13 3NO+1NC

24 V AC 3TG1001-0AC2 971,000 110 V AC 3TG1001-0AG2 971,000 230 V AC 3TG1001-0AL2 971,000 24 V DC 3TG1001-0BB4 1,127,000

20 13 4NO

24 V AC 3TG1010-0AC2 971,000 110 V AC 3TG1010-0AG2 971,000 230 V AC 3TG1010-0AL2 971,000 24 V DC 3TG1010-0BB4 1,127,000

16 10 3NO+1NC

24 V AC 3TG1001-1AC2 799,000 110 V AC 3TG1001-1AG2 799,000 230 V AC 3TG1001-1AL2 799,000 24 V DC 3TG1001-1BB4 971,000

16 10 4NO

24 V AC 3TG1010-1AC2 799,000 110 V AC 3TG1010-1AG2 799,000 230 V AC 3TG1010-1AL2 799,000 24 V DC 3TG1010-1BB4 971,000

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Note: For other control voltage of contactor coils (Us), please contact us Ghi chú: Với những cấp điện áp điều khiển khác (Us), vui lòng liên hệ Siemens để được tư vấn thêm

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức Ie (AC-15/AC-140 Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RH2, 3TH and 3TG contactors relayRơ-le khởi động từ 3RH2, 3TH và 3TG

Contactor relay 3RH2, 4/8 pole, Screw terminals - Rơ-le khởi động từ 3RH2, 4/8 cực, kiểu bắt vít

Ie (A) Ie (A)

Auxiliary switch Tiếp điểm phụ

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S00 - Kích thước S00 Us = 230 VAC Us = 24 VDC10A 4NO 3RH2140-1AP00 978,000 3RH2140-1BB40 1,134,000 10A 3NO + 1NC 3RH2131-1AP00 978,000 3RH2131-1BB40 1,134,000 10A 2NO + 2NC 3RH2122-1AP00 978,000 3RH2122-1BB40 1,134,000 6A 4NO + 4NC 3RH2244-1AP00 1,600,000 3RH2244-1BB40 1,738,000 6A 6NO + 2NC 3RH2262-1AP00 1,600,000 3RH2262-1BB40 1,738,000

Contactor relay 3TH, 8/10 pole, Screw terminals - Rơ-le khởi động từ rơ-le 3TH, 8/10 cực, kiểu bắt vít

8 pole/ 8 cực Us = 230/220 V AC Us = 24 VDC10A 8NO 3TH4280-0AP0 1,903,000 3TH4280-0BB4 3,305,000 10A 7NO + 1NC 3TH4271-0AP0 1,903,000 3TH4271-0BB4 3,305,000 10A 6NO + 2NC 3TH4262-0AP0 1,903,000 3TH4262-0BB4 3,305,000 10A 5NO + 3NC 3TH4253-0AP0 1,903,000 3TH4253-0BB4 3,305,000 10A 4NO + 4NC 3TH4244-0AP0 1,903,000 3TH4244-0BB4 3,409,000 10 pole/ 10 cực Us = 230/220 V AC Us = 24 VDC10A 10 NO 3TH4310-0AP0 2,891,000 3TH4310-0BB4 4,338,000 10A 9NO + 1NC 3TH4391-0AP0 2,891,000 3TH4391-0BB4 4,338,000 10A 8NO+2NC 3TH4382-0AP0 2,891,000 3TH4382-0BB4 4,338,000 10A 7NO + 3NC 3TH4373-0AP0 2,891,000 3TH4373-0BB4 4,338,000 10A 6NO + 4NC 3TH4364-0AP0 2,891,000 3TH4364-0BB4 4,338,000 10A 5NO + 5NC 3TH4355-0AP0 2,891,000 3TH4355-0BB4 4,338,000

Contactor relay 3RH2, 4 pole, Latched Screw terminals - Rơ-le khởi động từ 3RH2, 4 cực, tự giữ, kiểu bắt vít

Size S00 - Kích thước S0 Us = 230 VAC Us = 24 VDC10A 4NO 3RH2440-1AP00 3,358,000 3RH2440-1BB40 3,538,000 10A 3NO + 1NC 3RH2431-1AP00 3,358,000 3RH2431-1BB40 3,538,000 10A 2NO + 2NC 3RH2422-1AP00 3,358,000 3RH2422-1BB40 3,538,000

3RH2140-1AP00

3TH4310-0AP0

3TH4280-0AP0

3TG1001-0AC2

3TG1010-1AC2

92

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 55˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 55˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3VS Motor Starter Protectors Cầu dao tự động bảo vệ động cơ 3VS

3VS Motor Starter Protectors up to 32A, intergrated thermal overload realease Class 10, Screw terminals Cầu dao tự động bảo vệ động cơ 3VS, đến 32A, Tích hợp bảo vệ quá nhiệt Class 10, kiểu bắt vít

Rating In (A) Dòng điện (A)

Power (kW) Công suất (kW)

Setting range (A)Dải cài đặt (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

3VS13 motor starter protectors, up to 25 A - Cầu dao tự động bảo vệ động cơ 3VS13, tới 25A10 3/4 6...10 3VS1300-0ML00 523,000 13 4/5.5 8...13 3VS1300-0NL00 644,000 16 7.5 10...16 3VS1300-0MM00 543,000 25 11 18...25 3VS1300-0MP00 644,000 3VS16 motor starter protectors, up to 32 A - Cầu dao tự động bảo vệ động cơ 3VS16, tới 32A32 15 22...32 3VS1600-0MP00 743,000

3VS1300-0MP00

93

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 55˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Note: For other control voltages of contactor coils (Us), please contact Siemens in advance Ghi chú: Với những cấp điện áp điều khiển khác (Us), vui lòng liên hệ Siemens để được tư vấn thêm

Nhiệt độ hoạt động: 55˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Công suất định mức tải AC-3, 400VAC: 2.2 - 200kW Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3TS contactorsKhởi động từ 3TS

Contactor 3TS, up to 400A, 3-pole, Screw terminals - Khởi động từ 3TS, đến 400A, 3 cực, kiểu bắt vít

Rating In (A) Dòng điện (A)

Power (kW) Công suất (kW)

Auxilart switch Tiếp điểm phụ

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size 0 - Kích thước 0 Us = 220 VAC

9 4 1NO 3TS3010-0AN2 416,000 12 5.5 1NO 3TS3110-0AN2 457,000 18 7.5 1NO 3TS3210-0AN2 589,000

Size 1 - Kích thước 1 s = 220 VAC

25 11 1 NO + 1 NC 3TS3311-0AN2 763,000 32 15 1 NO + 1 NC 3TS3411-0AN2 897,000

Size 2 - Kích thước 2 Us = 220 VAC

40 18.5 1 NO + 1 NC 3TS3511-0AN2 1,205,000 45 22 1 NO + 1 NC 3TS3611-0AN2 1,615,000

Size 3 - Kích thước 3 Us = 220 VAC

65 30 2 NO + 2 NC 3TS4722-0AN2 2,767,000 75 37 2 NO + 2 NC 3TS4822-0AN2 2,772,000

Size 4 - Kích thước 4 Us = 220 VAC

85 45 2 NO + 2 NC 3TS4922-0AN2 3,438,000 105 55 2 NO + 2 NC 3TS5022-0AN2 3,751,000

Size 6 - Kích thước 6 Us = 220 VAC

140 75 2 NO + 2 NC 3TS5122-0AN2 5,572,000

Size 8 - Kích thước 8 Us = 220 VAC

170 90 2 NO + 2 NC 3TS5222-0AN2 7,601,000 205 110 2 NO + 2 NC 3TS5322-0AN2 7,467,000

Size 10 - Kích thước 10 Us = 220 VAC

250 132 2 NO + 2 NC 3TS5422-0AN2 10,368,000 300 160 2 NO + 2 NC 3TS5522-0AN2 13,167,000

Size 12 - Kích thước 12 Us = 220 VAC

400 200 2 NO + 2 NC 3TS5622-0AN2 18,055,000

3TS3311-0AN2

3TS5022-0AN2

94

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Opearting temperature: 55˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 55˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Dòng điện định mức ở 400 VAC Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3US Thermal Overload RelaysRơ-le nhiệt bảo vệ quá tải 3US

3US Thermal Overload Relays, up to 400A, 3-pole, Screw terminals - Rơ-le nhiệt 3TS, đến 400A, 3 cực, kiểu bắt vít

Trip Class Cấp bảo vệ

Setting range (A) Dải cài đặt (A)

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

For contactor 3TS29 to 3TS32 Cho dòng contactor 3TS29 tới 3TS32

Mounting on Contactor Gắn trên khởi động từ

10 6.3...10 3US5000-1J 809,000 10 8...12.5 3US5000-1K 1,098,000 For contactor 3TS33 to 3TS34 Cho dòng contactor 3TS33 tới 3TS34

Mounting on Contactor Gắn trên khởi động từ

10 10...16 3US5500-2A 1,098,000 10 16...25 3US5500-2C 1,148,000 10 25...32 3US5500-2N 1,120,000 For contactor 3TS35 to 3TS36 Cho dòng contactor 3TS35 tới 3TS36

Mounting on Contactor Gắn trên khởi động từ

10 36...45 3US5600-8M 2,651,000For contactor 3TS47 to 3TS50 Cho dòng contactor 3TS47 tới 3TS50

Mounting on Contactor Gắn trên khởi động từ

10 40...57 3US5800-2T 2,651,000 10 57...70 3US5800-2V 2,853,000 10 70...88 3US5800-8W 3,980,000 10 88...105 3US5800-8X 7,310,000 For contactor 3TS51 Cho dòng contactor 3TS51

Mounting on Contactor Gắn trên khởi động từ

10 90...120 3US6100-3H 1,056,000For contactor 3TS52, 3TS53 Cho dòng contactor 3TS52, 3TS53

Mounting on Contactor Gắn trên khởi động từ

10 135...160 3US6200-3L 1,056,000 10 170...200 3US6200-3C 1,056,000 For contactor 3TS54 to 3TS56 Cho dòng contactor 3TS54 tới 3TS56

Mounting on Contactor Gắn trên khởi động từ

10 160...250 3US6600-3C 1,170,000 10 250...400 3US6600-3E 1,991,000

3US5000-1J

3US5500-2A

3US5800-8X

95

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Note: For other control voltage of contactor coils (Us), please contact Siemens in advance Ghi chú: Với những cấp điện áp điều khiển khác (Us), vui lòng liên hệ Siemens để được tư vấn thêm

Opearting temperature: 60˚C Rated voltage (Ue) up to 690 VAC Rated current at 400VAC Standards IEC 60947

Nhiệt độ hoạt động: 60˚C Điện áp định mức (Ue) tới 690 VAC Công suất định mức ở 400VAC lên tới 100kVar Tiêu chuẩn IEC 60947

Load Feeders and Motor StartersThiết bị khởi động động cơ

3RT26 capacitor contactors Khởi động từ đóng cắt tụ bù 3RT26

Capacitor Contactor 3RT26, up to 100kVAR, 3-pole, Screw terminals Khởi động từ cho tụ bù 3RT26, đến 100kVAR, 3 cực, kiểu bắt vít

Capacitor Rating Dung lượng tụ (kVAR)

Auxiliary switch Tiếp điểm phụ

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Size S00 - Kích thước S00 Us = 230 VAC Us = 24 VDC

0 … 12.51 NO + 1 NC 3RT2617-1AP03 2,146,000 3RT2617-1BB43 3,200,000 2 NC 3RT2617-1AP05 2,146,000 3RT2617-1BB45 3,200,000

Size S0 - Kích thước S0 Us = 230 VAC Us = 24 VDC6 … 16.7 1 NO + 2 NC 3RT2625-1AP05 2,431,000 3RT2625-1BB45 3,646,000 7 … 20 1 NO + 2 NC 3RT2626-1AP05 2,674,000 3RT2626-1BB45 4,009,000 8 … 25 1 NO + 2 NC 3RT2627-1AP05 3,280,000 3RT2627-1BB45 4,962,000 11 … 33 1 NO + 2 NC 3RT2628-1AP05 4,313,000 3RT2628-1BB45 6,419,000 Size S2 - Kích thước S2 Us = 230 VAC Us = 20-30 V AC/DC

17 ... 501 NO + 1 NC 3RT2636-1AP03 6,907,000 2 NC 3RT2636-1AP05 6,907,000 3RT2636-1NB35 10,349,000

25 … 751 NO + 1 NC 3RT2637-1AP03 9,255,000 2 NC 3RT2637-1AP05 9,255,000 3RT2637-1NB35 13,872,000

Size S3 - Kích thước S3 Us = 230 VAC Us = 24 VDC

25 ... 751 NO + 1 NC 3RT2645-1AP03 9,821,000 2 NC 3RT2645-1AP05 9,821,000 3RT2645-1NB35 14,723,000

33 … 1001 NO + 1 NC 3RT2646-1AP03 13,669,000 2 NC 3RT2637-1AP05 9,255,000 3RT2646-1NB35 20,453,000

3RT2617-1AP03

3RT2625-1AP05

3RT2636-1AP03

3RT2645-1AP03

96

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

SIRIUS 3RF2 solidstate switching devices provide solid-state relays and contactors with a particularly long endurance – for almost unending activity even under the toughest conditions and under high mechanical load, but also in noise-sensitive areas.

Khởi động từ bán dẫn 3RF2 sử dụng công nghê điện tử, mang lại sự bền bỉ nhờ số lần đóng cắt và tần suất đóng cắt cho phép cao. Ngoài ra thiết bị còn phù hợp cho những khu vực nhạy cảm với tiếng ồn

Coupling relaysRơ-le trung gian

Solid-State Switching Devices for Resistive/Inductive LoadsKhởi động từ bán dẫn cho tải trở và tải cảm

Single-phase solid-state relays, Zero-point switching, rated operational voltage Ue 24 ... 230 V AC Khởi động từ bán dẫn 1 pha, đóng cắt tại điểm không, điện áp hoạt động 23…230V AC

Type current (A) Dòng định mức

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Điện áp điều khiển Us = 24V DC Us = 110...230V AC

20 3RF2120-1AA02 2,141,000 3RF2120-1AA22 2,478,000 30 3RF2130-1AA02 2,325,000 3RF2130-1AA22 2,596,000 50 3RF2150-1AA02 2,498,000 3RF2150-1AA22 2,781,000 70 3RF2170-1AA02 2,990,000 3RF2170-1AA22 3,343,000 90 3RF2190-1AA02 3,587,000 3RF2190-1AA22 3,978,000

Single-phase solid-state relays, Zero-point switching, rated operational voltage Ue 48…460 V AC Khởi động từ bán dẫn 1 pha, đóng cắt tại điểm không, điện áp hoạt động 48…460V AC

Type current (A) Dòng định mức

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Điện áp điều khiển Us = 24V DC Us = 110...230V AC

20 3RF2120-1AA04 2,435,000 3RF2120-1AA24 2,756,000 30 3RF2130-1AA04 2,662,000 3RF2130-1AA24 2,920,000 50 3RF2150-1AA04 2,920,000 3RF2150-1AA24 3,204,000 70 3RF2170-1AA04 3,229,000 3RF2170-1AA24 3,605,000 90 3RF2190-1AA04 3,680,000 3RF2190-1AA24 4,067,000

Single-phase solid-state relays, Zero-point switching , rated operational voltage Ue 48…600 V AC Khởi động từ bán dẫn 3 pha, đóng cắt tại điểm không, điện áp hoạt động 48…600V AC

Type current (A) Dòng định mức

Us (V) Điện áp điều khiển

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Two-phase controlled - Điều khiển 2 pha30 110V DC 3RF2230-1AB35 6,852,000 55 110V DC 3RF2255-1AB35 7,995,000 30 4…30V DC 3RF2230-1AB45 6,556,000 55 4…30V DC 3RF2255-1AB45 7,647,000

Three-phase controlled - Điều khiển 3 pha30 110V DC 3RF2230-1AC35 8,642,000 55 110V DC 3RF2255-1AC35 10,775,000 30 4…30V DC 3RF2230-1AC45 8,293,000 55 4…30V DC 3RF2255-1AC45 10,577,000

3RF2120-1AA02

3RF2120-1AA04

3RF2230-1AB35

97

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

98

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

99

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

SIRIUS 3RW soft startersKhởi động mềm SIRIUS 3RW

SIRIUS 3RW Soft starter OverviewTổng quan về khởi động mềm SIRIUS 3RW

Basic Performance General Performance

High Performance

3RW30 3RW40 3RW50 3RW52 3RW55

Operational current at 40 °C A 3 ... 106 12.5 ... 106 143 ... 570 13 ... 987 13 ... 2 217Operational voltage V 200 ... 600 200 ... 600 200 ... 600 200 ... 690Operating power for three-phase motors At 400 V At 50 °C - Inline circuit

kW 1.5 ... 55 5.5 ... 250 75 ... 315 5.5 ... 315 5.5 ... 710

- Inside-delta circuit kW -- -- -- 11 ... 560 11 ... 1 200At 460/480 V At 50 °C - Inline circuit hp 1.5 ... 75 7.5 ... 75 100 ... 400 7.5 ... 400 7.5 ... 1 000

- Inside-delta circuit Ambient temperature

hp

°C

--

-25 ... +60

--

-25 ... +60

--

-25 ... +60

10 ... 750

-25 ... +60

10 ... 1 700

-25 ... +60Soft starting/ramp-down ✓ ✓ ✓ ✓ ✓

Voltage ramp ✓ ✓ ✓ ✓ ✓

Starting voltage % 40 ... 100 40 ... 100 30 ... 100 30 ... 100 20 ... 100Ramp-up and ramp-down time s 0 ... 20 0 ... 20 0 ... 20 0 ... 20 0 ... 360 Pump stop (Torque control) -Starting -Torque limit

% %

-- -- --

-- -- --

-- -- --

-- -- --

10 ... 100 20 ... 200

Soft Torque (torque limit) -- -- ✓ ✓ --Integral bypass contact system ✓ ✓ ✓ ✓ ✓

Intrinsic device protection -- ✓ ✓ ✓ ✓

Motor overload protection -- ✓ ✓ ✓ ✓

Thermistor motor protection -- ✓ ✓ ✓ ✓

Analog output -- -- ✓ ✓ ✓

Integrated remote RESET -- ✓ ✓ ✓ ✓

Adjustable current limiting -- ✓ ✓ ✓ ✓

Inside-delta circuit -- -- -- ✓ ✓

Breakaway pulse -- -- -- -- ✓

Automatic parameterization -- -- -- -- ✓

Pump cleaning -- -- -- -- ✓

Condition monitoring -- -- -- -- ✓

User account administration -- -- -- -- ✓

Creep speed in both directions of rotation -- -- -- -- ✓

Reversing duty -- -- -- -- ✓

Reversing DC braking -- -- -- -- ✓

DC braking -- -- -- -- ✓

Dynamic DC braking -- -- -- -- ✓

Motor heating -- -- -- -- ✓

Communication function -- -- ✓ ✓ ✓

HMI module -- -- ✓ ✓ ✓

Operating measured value display -- -- ✓ ✓ ✓

Logbook -- -- ✓ ✓ ✓

Statistical data and slave pointer -- -- ✓ ✓ ✓

Trace function -- -- -- -- ✓

Programmable control I/Os -- -- -- -- ✓

Number of parameter sets 1 1 1 1 3Parameterization software -- -- -- -- ✓

Number of controlled phases 2 2 2 3 3Heavy starting CLASS 30 -- -- -- -- ✓

100

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

SIRIUS 3RW soft startersKhởi động mềm SIRIUS 3RW

SIRIUS 3RW Soft starter OverviewTổng quan về khởi động mềm SIRIUS 3RW

Application - Ứng dụngBasic Performance General

PerformanceHigh

Performance

3RW30 3RW40 3RW50 3RW52 3RW55

Normal starting (CLASS 10) Pumps Bơm ● ● ● ● ●

Pumps with special pump

ramp-down ‚(to prevent water hammer)

Bơm có dừng bơm

chống búa nướcx x ●

Heat pumps Bơm nhiệt ● ● ● ● ●

Hydraulic pumps Bơm ly tâm x ● ● ● ●

Presses Máy ép x ● ● ● ●

Conveyor belts Băng tải x ● ● ● ●

Roller conveyors Băng tải con lăn x ● ● ● ●

Screw conveyors Băng tải trục vít x ● ● ● ●

Escalators Thang cuốn ● ● ● ●

Piston compressors Máy nén piston ● ● ● ●

Screw compressors Máy nén trục vít ● ● ● ●

Small fans (1) Quạt tải nhẹ ● ● ● ●

Centrifugal blowers Máy thổi ly tâm ● ● ● ●

Bow thrusters Chân vịt tàu ● ● ● ●

Heavy starting (CLASS 20)Stirrers Máy khuấy x x x ●

Extruders Máy đùn x x x ●

Lathes Máy tiện x x x ●

Milling machines Máy phay x x x ●

Very heavy starting (CLASS 30)Large fans (2) Quạt tải nặng ●

Circular saws/bandsaws Máy cưa đĩa / máy cưa vòng

Centrifuges Máy li tâm ●

Mills Cối xay ●

Crushers Máy nghiền ●

● Recommended soft starter - Khởi động mềm được khuyến nghị sử dụng x Possible soft starter - Khởi động mềm có thể sử dùng được 1) The mass inertia of the fan is <10 times the mass inertia of the motor. 2) The mass inertia of the fan is ≥ 10 times the mass inertia of the motor.

Simulation Tool for Soft Starters (STS) - The Simulation Tool for Soft Starters (STS) provides a convenient means of designing soft

starters using a simple, quick and easy-to-use interface.Entering the motor and load data will simulate the application and prompt suggestions for suitable soft starters.

- Simulation Tool for Soft Starters (STS) là phầm mềm hỗ trợ lựa chọn khởi động mềm dựa trên các thông số motor, thông số tải và ứng dụng.

Download STS: https://support.industry.siemens.com/cs/ww/en/view/101494917

Constraints - Tiêu chuẩn lựa chọn The selection and ordering data were determined for the following constraints (stand-alone installation without auxiliary fan) Mã hàng khởi động mềm trong bảng giá này được lựa chọn dựa trên các điều kiện giả định bên dưới

3RW30 3RW40 3RW50 3RW52 3RW55

Normal starting (CLASS 10)Maximum starting time 3 10 10 10 20Maximum starting current in % of motor current 300Maximum number of starts per hour 20 5 5 5 5

101

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

- Standard IEC 60947-4 - 2 phases controlled - Rated voltage (Ue) up to 480V - Rated power from 1.1 to 55 kW (400 VAC) - Bypass integration - Soft starting from 0…20s - Country of origin: EU

- Tiêu chuẩn IEC 60947-4 - Loại điều khiển 2 pha - Điện áp định mức (Ue) lên đến 480V - Công suất định mức từ 1.1 đến 55kW (400VAC) - Tích hợp sẵn bypass - Khởi động mềm 0…20s - Xuất xứ Châu Âu

SIRIUS 3RW soft startersKhởi động mềm SIRIUS 3RW

Basic Performance soft starters 3RW30Khởi động mềm cơ bản 3RW30

3RW30 soft starter, Ue = 200…480V, class 10, starting time 0…20s

Size Ie(A) Dòng điện

P(kW) Công suất

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Điện áp điều khiển Us = 110 ... 230 V AC/DC Us = 24 V AC/DCS00 3.6 1.5 3RW3013-1BB14 4,620,000 3RW3013-1BB04 4,620,000 S00 6.5 3 3RW3014-1BB14 5,194,000 3RW3014-1BB04 5,194,000 S00 9 4 3RW3016-1BB14 5,734,000 3RW3016-1BB04 5,734,000 S00 12.5 5.5 3RW3017-1BB14 6,476,000 3RW3017-1BB04 6,476,000 S00 17.6 7.5 3RW3018-1BB14 7,420,000 3RW3018-1BB04 7,420,000 S0 25 11 3RW3026-1BB14 8,668,000 3RW3026-1BB04 8,668,000 S0 32 15 3RW3027-1BB14 10,086,000 3RW3027-1BB04 10,086,000 S0 38 18.5 3RW3028-1BB14 12,481,000 3RW3028-1BB04 12,481,000 S2 45 22 3RW3036-1BB14 15,348,000 3RW3036-1BB04 15,348,000 S2 63 30 3RW3037-1BB14 18,687,000 3RW3037-1BB04 18,687,000 S2 72 37 3RW3038-1BB14 22,093,000 3RW3038-1BB04 22,093,000 S3 80 45 3RW3046-1BB14 25,433,000 3RW3046-1BB04 25,433,000 S3 106 55 3RW3047-1BB14 28,366,000 3RW3047-1BB04 28,366,000

3RW30 accessories - Phụ kiện cho 3RW30

Type Loại

Used for 3RW30 size Dùng cho 3RW30 size

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Three-phase infeed terminals Đầu nối cáp ngõ vào S00, S0 3RV2925-5AB 244,000

Auxiliary terminals Đầu cực thay thế S3 3RT2946-4F 176,000

Terminal covers for box terminals Bộ che đầu cực

S2 3RT2936-4EA2 100,000

S3 3RT2946-4EA2 112,000

Link modules to motor starter protectors

Phụ kiện nối giữa MSP và khởi động mềm

3RW30 size MSP size 3RT2946-4EA2 112,000 S00 S00 3RA2921-1BA00 161,000 S0 S00/S0 3RA2921-1BA00 161,000 S2 S2 3RA2931-1AA00 376,000 S3 S3 3RA1941-1AA00 412,000

3RW3013-1BB14

3RV2925-5AB

3RT2936-4EA2

3RW3037-1BB14

3RT2946-4F

3RA2921-1BA00

102

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

- Standard IEC 60947-4 - 2 phases controlled - Rated voltage (Ue) up to 480V - Rated power from 1.1 to 55 kW (400 VAC) - Bypass integration - Soft starting, soft stopping and overload protection - Country of origin: EU

- Tiêu chuẩn IEC 60947-4 - Loại điều khiển 2 pha - Điện áp định mức (Ue) lên đến 480V - Công suất định mức từ 1.1 đến 55kW (400VAC) - Tích hợp sẵn bypass - Khởi động mềm, dừng mềm và bảo vệ quá tải - Xuất xứ Châu Âu

SIRIUS 3RW soft startersKhởi động mềm SIRIUS 3RW

Basic Performance soft starters 3RW40Khởi động mềm cơ bản 3RW40

3RW40 soft starter, Ue = 200…480V, class 10

Size Ie(A) Dòng điện

P(kW) Công suất

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Điện áp điều khiển Us = 110 ... 250 V AC/DC Us = 24 V AC/DCS0 12.5 5.5 3RW4024-1BB14 9,647,000 3RW4024-1BB04 9,647,000 S0 25 11 3RW4026-1BB14 11,334,000 3RW4026-1BB04 11,334,000 S0 32 15 3RW4027-1BB14 13,492,000 3RW4027-1BB04 13,492,000 S0 38 18.5 3RW4028-1BB14 16,157,000 3RW4028-1BB04 16,157,000 S2 45 22 3RW4036-1BB14 19,227,000 3RW4036-1BB04 19,227,000 S2 63 30 3RW4037-1BB14 22,834,000 3RW4037-1BB04 22,834,000 S2 72 37 3RW4038-1BB14 26,512,000 3RW4038-1BB04 26,512,000 S3 80 45 3RW4046-1BB14 29,783,000 3RW4046-1BB04 29,783,000 S3 106 55 3RW4047-1BB14 32,482,000 3RW4047-1BB04 32,482,000

3RW40 soft starter, Ue = 200…480V, class 10, with thermistor motor protection - 3RW40 có bảo vệ quá nhiệt động cơ

Size Ie(A) Dòng điện

P(kW) Công suất

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Điện áp điều khiển Us = 24 V AC/DCS0 12.5 5.5 3RW4024-1TB04 12,682,000 S0 25 11 3RW4026-1TB04 14,504,000 S0 32 15 3RW4027-1TB04 16,696,000 S0 38 18.5 3RW4028-1TB04 19,362,000 S2 45 22 3RW4036-1TB04 22,093,000 S2 63 30 3RW4037-1TB04 25,600,000 S2 72 37 3RW4038-1TB04 29,344,000 S3 80 45 3RW4046-1TB04 32,752,000 S3 106 55 3RW4047-1TB04 35,415,000

3RW40 accessories - Phụ kiện cho 3RW40

Type Loại

Used for 3RW40 size Dùng cho 3RW40 size

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Three-phase infeed terminals Đầu nối cáp ngõ vào S0 3RV2925-5AB 244,000

Auxiliary terminals S3 3RT2946-4F 176,000Terminal covers for box terminals Bộ che đầu cực cho đấu nối kiểu box

S2 3RT2936-4EA2 100,000 S3 3RT2946-4EA2 112,000

Terminal covers for cable lugs or busbar Bộ che đầu cực cho đấu nối kiểu đầu cáp S3 3RT1946-4EA1 207,000

Sealing cover Bộ che đầu cực cho đấu nối kiểu đầu cáp S0, S2,S3 3RW4900-0PB10 439,000

Fan Quạt tản nhiệt bổ sung

S0 3RW4928-8VB00 1,065,000 S2, S3 3RW4947-8VB00 2,209,000

Link modules to motor starter protectors

Phụ kiện nối giữa MSP và khởi động mềm

3RW30 size MSP sizeS0 S00/S0 3RA2921-1BA00 161,000 S2 S2 3RA2931-1AA00 161,000 S3 S3 3RA1941-1AA00 412,000

3RW4024-1TB04

3RV2925-5AB

3RT2936-4EA2

3RW4928-8VB00

3RT2946-4F

3RT1946-4EA1

3RA2921-1BA00

3RW4024-1BB14

103

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

3RW50 accessories - Phụ kiện cho 3RW50

Type Loại

Used for 3RW50 Dùng cho 3RW50

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Fan cover - Mặt che quạt 3RW50 3RW5985-0FC00 1,179,000

Box terminal block

Đầu cực kiểu box3RW505

Up to 70 mm2 3RT1955-4G 662,000 Up to 120 mm2 3RT1956-4G 936,000

3RW507 Up to 240 mm2 3RT1966-4G 2,592,000 Terminal covers for box terminals Bộ che đầu cực cho đấu nối kiểu box

3RW505 3RT1956-4EA2 300,000 3RW507 3RT1966-4EA2 438,000

Terminal covers for cable lugs or busbar Bộ che đầu cực cho đấu nối kiểu đầu cáp

3RW505 3RT1956-4EA1 366,000 3RW507 3RT1966-4EA1 539,000

Communication modules

Module truyền thông3RW50

PROFINET 3RW5980-0CS00 8,662,000 PROFIBUS 3RW5980-0CP00 8,662,000 EtherNet/IP 3RW5980-0CE00 8,662,000 Modbus RTU 3RW5980-0CR00 8,662,000 Modbus TCP 3RW5980-0CT00 8,662,000

COM connection cable - Cáp cho module truyền thông 0.3m 3RW5900-0CC00 843,000 HMI module Màn hình điều khiển 3RW50

High Feature 3RW5980-0HF00 8,761,000 Standard 3RW5980-0HS00 3,031,000

IP65 door mounting kit for HMI IP65 3RW5980-0HD00 1,010,000 HMI connection cable 5 m, round 3RW5980-0HC60 1,618,000

Cáp kết nối màn hình điều khiển2.5 m, round 3UF7933-0BA00-0 1,859,000 1.0 m, round 3UF7937-0BA00-0 1,678,000 0.5 m, round 3UF7932-0BA00-0 1,498,000

- Standard IEC 60947-4, - Rated voltage (Ue) up to 480V - 2 phases controlled- Rated power from 75 to 315 kW (400 VAC)- Overload protection integration- Analog output or Thermistor protection version- Bypass integration- HMI and communication module options available- TIA intergration - Country of origin: EU

- Tiêu chuẩn IEC 60947-4- Điện áp định mức (Ue) lên đến 480V - Điều khiển 2 pha- Công suất định mức từ 75 đến 315 kW (400VAC)- Tích hợp bảo vệ quá tải- Phiên bản xuất tín hiệu analog hoặc bảo vệ quá nhiệt động cơ- Tích hợp sẵn bypass - Có tùy chọn màn hình điều khiển và module truyền thông- Có khả năng tích hợp vào nền tảng TIA- Xuất xứ Châu Âu

SIRIUS 3RW soft startersKhởi động mềm SIRIUS 3RW

Basic Performance soft starters 3RW50Khởi động mềm cơ bản 3RW50

3RW50 soft starter, Analog output, Ue = 200…600V, Class 10E - 3RW50, phiên bản xuất tín hiệu Analog

Size Ie(A) Dòng điện

P(kW) Công suất

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Điện áp điều khiển Us = 110 ... 230 V AC/DC Us = 24 V AC/DCS6 143 75 3RW5055-6AB14 48,743,000 3RW5055-6AB04 48,743,000 S6 171 90 3RW5056-6AB14 54,631,000 3RW5056-6AB04 54,631,000 S12 210 110 3RW5072-6AB14 60,846,000 3RW5072-6AB04 60,846,000 S12 250 132 3RW5073-6AB14 67,062,000 3RW5073-6AB04 67,062,000 S12 315 160 3RW5074-6AB14 73,277,000 3RW5074-6AB04 73,277,000 S12 370 200 3RW5075-6AB14 79,165,000 3RW5075-6AB04 79,165,000 S12 470 250 3RW5076-6AB14 85,380,000 3RW5076-6AB04 85,380,000 S12 570 315 3RW5077-6AB14 91,268,000 3RW5077-6AB04 91,268,000 3RW50 soft starter, Thermistor motor protection, Ue = 200…600V, Class 10E - 3RW50, phiên bản bảo vệ nhiệt động cơĐiện áp điều khiển Us = 110 ... 230 V AC/DC Us = 24 V AC/DCS6 143 75 3RW5055-6TB14 48,743,000 3RW5055-6TB04 48,743,000 S6 171 90 3RW5056-6TB14 54,631,000 3RW5056-6TB04 54,631,000 S12 210 110 3RW5072-6TB14 60,846,000 3RW5072-6TB04 60,846,000 S12 250 132 3RW5073-6TB14 67,062,000 3RW5073-6TB04 67,062,000 S12 315 160 3RW5074-6TB14 73,277,000 3RW5074-6TB04 73,277,000 S12 370 200 3RW5075-6TB14 79,165,000 3RW5075-6TB04 79,165,000 S12 470 250 3RW5076-6TB14 85,380,000 3RW5076-6TB04 85,380,000 S12 570 315 3RW5077-6TB04 91,268,000 3RW5077-6TB04 91,268,000

3RW5055-6AB14

3RW5077-6AB14

3RT1955-4G

3RW5980-0CS00

3RT1956-4EA1

3RW5980-0HF00

3RW5980-0HS00

104

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

- Standard IEC 60947-4, - Rated voltage (Ue) up to 480V -3 phases controlled- Rated power from 75 to 315 kW (400 VAC)- Overload protection integration- Analog output or Thermistor protection version- Bypass integration - Soft torque function - HMI and communication module options available-TIA intergration - Country of origin: EU

- Tiêu chuẩn IEC 60947-4- Điện áp định mức (Ue) lên đến 480V - Điều khiển 3 pha- Công suất định mức từ 75 đến 315 kW (400VAC)- Tích hợp bảo vệ quá tải- Phiên bản xuất tín hiệu analog hoặc bảo vệ quá nhiệt động cơ- Tích hợp sẵn bypass - Kiểm soát momen Soft torque- Có tùy chọn màn hình điều khiển và module truyền thông- Có khả năng tích hợp vào nền tảng TIA- Xuất xứ Châu Âu

SIRIUS 3RW soft startersKhởi động mềm SIRIUS 3RW

General Performance soft starters 3RW52Khởi động mềm phổ thông 3RW52

3RW52 soft starter, Analog output, Ue = 200…480V, Class 10E - 3RW50, phiên bản xuất tín hiệu Analog

Điện áp điều khiển Us = 110 ... 250 V AC/DC Us = 24 V AC/DC

Ie(A) Dòng điện

P(kW) Công suất

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

13 5.5 3RW5213-1AC14 19,553,000 3RW5213-1AC04 19,553,000 18 7.5 3RW5214-1AC14 21,556,000 3RW5214-1AC04 21,556,000 25 11 3RW5215-1AC14 23,917,000 3RW5215-1AC04 23,917,000 32 15 3RW5216-1AC14 26,607,000 3RW5216-1AC04 26,607,000 38 18.5 3RW5217-1AC14 29,657,000 3RW5217-1AC04 29,657,000 47 22 3RW5224-1AC14 33,704,000 3RW5224-1AC04 33,704,000 63 30 3RW5225-1AC14 37,631,000 3RW5225-1AC04 37,631,000 77 37 3RW5226-1AC14 41,218,000 3RW5226-1AC04 41,218,000 93 45 3RW5227-1AC14 45,472,000 3RW5227-1AC04 45,472,000 113 55 3RW5234-6AC14 51,360,000 3RW5234-6AC04 51,360,000 143 75 3RW5235-6AC14 61,174,000 3RW5235-6AC04 61,174,000 171 90 3RW5236-6AC14 70,988,000 3RW5236-6AC04 70,988,000 210 110 3RW5243-6AC14 82,764,000 3RW5243-6AC04 82,764,000 250 132 3RW5244-6AC14 96,504,000 3RW5244-6AC04 96,504,000 315 160 3RW5245-6AC14 114,198,000 3RW5245-6AC04 114,198,000 370 200 3RW5246-6AC14 133,831,000 3RW5246-6AC04 133,831,000 470 250 3RW5247-6AC14 157,390,000 3RW5247-6AC04 157,390,000 570 315 3RW5248-6AC14 177,022,000 3RW5248-6AC04 177,022,000

3RW52 soft starter, with Thermistor motor protection, Ue = 200…480V, Class 10E - Phiên bản bảo vệ nhiệt động cơ

Điện áp điều khiển Us = 110 ... 250 V AC/DC Us = 24 V AC/DC

Ie(A) Dòng điện

P(kW) Công suất

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

13 5.5 3RW5213-1TC14 19,553,000 3RW5213-1TC04 19,553,000 18 7.5 3RW5214-1TC14 21,556,000 3RW5214-1TC04 21,556,000 25 11 3RW5215-1TC14 23,917,000 3RW5215-1TC04 23,917,000 32 15 3RW5216-1TC14 26,607,000 3RW5216-1TC04 26,607,000 38 18.5 3RW5217-1TC14 29,657,000 3RW5217-1TC04 29,657,000 47 22 3RW5224-1TC14 33,704,000 3RW5224-1TC04 33,704,000 63 30 3RW5225-1TC14 37,631,000 3RW5225-1TC04 37,631,000 77 37 3RW5226-1TC14 41,218,000 3RW5226-1TC04 41,218,000 93 45 3RW5227-1TC14 45,472,000 3RW5227-1TC04 45,472,000 113 55 3RW5234-6TC14 51,360,000 3RW5234-6TC04 51,360,000 143 75 3RW5235-6TC14 61,174,000 3RW5235-6TC04 61,174,000 171 90 3RW5236-6TC14 70,988,000 3RW5236-6TC04 70,988,000 210 110 3RW5243-6TC14 82,764,000 3RW5243-6TC04 82,764,000 250 132 3RW5244-6TC14 96,504,000 3RW5244-6TC04 96,504,000 315 160 3RW5245-6TC14 114,198,000 3RW5245-6TC04 114,198,000 370 200 3RW5246-6TC14 133,831,000 3RW5246-6TC04 133,831,000 470 250 3RW5247-6TC14 157,390,000 3RW5247-6TC04 157,390,000 570 315 3RW5248-6TC14 177,022,000 3RW5248-6TC04 177,022,000

3RW5213-1AC14

3RW5235-6AC14

3RW5225-1AC14

3RW5248-6AC14

105

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

- Standard IEC 60947-4, - Rated voltage (Ue) up to 480V - -3 phases controlled- Rated power from 75 to 315 kW (400 VAC)- Overload protection integration- Analog output or Thermistor protection version- Bypass integration - Soft torque function - HMI and communication module options available-TIA intergration - Country of origin: EU

- Tiêu chuẩn IEC 60947-4- Điện áp định mức (Ue) lên đến 480V - - Điều khiển 3 pha- Công suất định mức từ 75 đến 315 kW (400VAC)- Tích hợp bảo vệ quá tải- Phiên bản xuất tín hiệu analog hoặc bảo vệ quá nhiệt động cơ- Tích hợp sẵn bypass - Kiểm soát momen Soft torque- Có tùy chọn màn hình điều khiển và module truyền thông- Có khả năng tích hợp vào nền tảng TIA- Xuất xứ Châu Âu

SIRIUS 3RW soft startersKhởi động mềm SIRIUS 3RW

General Performance soft starters 3RW52Khởi động mềm phổ thông 3RW52

3RW52 accessories - Phụ kiện cho 3RW52

Type Loại

Used for 3RW52 Dùng cho 3RW52

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Fan cover - Mặt che quạt

3RW5216/17 (1x), 3RW5226/27 (2x), 3RW523 (2x)

3RW5983-0FC00 843,000

3RW524 (1x) 3RW5984-0FC00 1,179,000 Terminal covers Bộ che đầu cực

3RW522 (2x), 3RW523 (2x) 3RW5983-0TC20 505,000

3RW524 (2x) 3RW5984-0TC20 672,000

Communication modules Module truyền thông

3RW52 PROFINET 3RW5980-0CS00 8,662,000 PROFIBUS 3RW5980-0CP00 8,662,000 EtherNet/IP 3RW5980-0CE00 8,662,000 Modbus RTU 3RW5980-0CR00 8,662,000 Modbus TCP 3RW5980-0CT00 8,662,000

HMI module Màn hình điều khiển

3RW52 High Feature 3RW5980-0HF00 8,761,000 Standard 3RW5980-0HS00 3,031,000

IP65 door mounting kit for HMI Bộ phụ kiện gắn cửa tủ cho màn hình điều khiển IP65 3RW5980-0HD00 1,010,000

HMI connection cable Cáp kết nối màn hình điều khiển

5 m, round 3RW5980-0HC60 1,618,000 2.5 m, round 3UF7933-0BA00-0 1,859,000 1.0 m, round 3UF7937-0BA00-0 1,678,000 0.5 m, round 3UF7932-0BA00-0 1,498,000

3RW5983-0FC00

3RW5980-0CS00

3RW5980-0HS00

3RW5983-0TC20

3RW5980-0HF00

3RW5980-0HD00

106

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

- Standard IEC 60947-4, - Rated voltage (Ue) up to 690V -3 phases controlled- Rated power from 75 to 315 kW (400 VAC)- Autoparameterization, Pump cleaning- Analog output or Thermistor protection version- Bypass integration - Soft torque function- HMI and communication module options available-TIA intergration - Country of origin: EU

- Tiêu chuẩn IEC 60947-4- Điện áp định mức (Ue) lên đến 480V - Điều khiển 3 pha- Công suất định mức từ 5.5 đến 710 kW (400VAC)- Tự động cài đặt thông số, làm sạch bơm- Phiên bản xuất tín hiệu analog hoặc bảo vệ quá nhiệt động cơ- Tích hợp sẵn bypass - Kiểm soát momen Soft torque- Có tùy chọn màn hình điều khiển và module truyền thông- Có khả năng tích hợp vào nền tảng TIA- Xuất xứ Châu Âu

SIRIUS 3RW soft startersKhởi động mềm SIRIUS 3RW

High performance soft starters 3RW55 Khởi động mềm cao cấp 3RW55

3RW55 soft starter, Ue = 200…480V, Class 10E

Điện áp điều khiển Us = 110 ... 250 V AC/DC Us = 24 V AC/DC

Ie(A) Dòng điện

P(kW) Công suất

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

13 5.5 3RW5513-1HA14 29,657,000 3RW5513-1HA04 29,657,000 18 7.5 3RW5514-1HA14 33,049,000 3RW5514-1HA04 33,049,000 25 11 3RW5515-1HA14 36,649,000 3RW5515-1HA04 36,649,000 32 15 3RW5516-1HA14 40,565,000 3RW5516-1HA04 40,565,000 38 18.5 3RW5517-1HA14 45,472,000 3RW5517-1HA04 45,472,000 47 22 3RW5524-1HA14 51,360,000 3RW5524-1HA04 51,360,000 63 30 3RW5525-1HA14 57,575,000 3RW5525-1HA04 57,575,000 77 37 3RW5526-1HA14 63,463,000 3RW5526-1HA04 63,463,000 93 45 3RW5527-1HA14 69,678,000 3RW5527-1HA04 69,678,000 113 55 3RW5534-6HA14 78,510,000 3RW5534-6HA04 78,510,000 143 75 3RW5535-6HA14 93,886,000 3RW5535-6HA04 93,886,000 171 90 3RW5536-6HA14 108,963,000 3RW5536-6HA04 108,963,000 210 110 3RW5543-6HA14 126,959,000 3RW5543-6HA04 126,959,000 250 132 3RW5544-6HA14 148,229,000 3RW5544-6HA04 148,229,000 315 160 3RW5545-6HA14 175,388,000 3RW5545-6HA04 175,388,000 370 200 3RW5546-6HA14 205,818,000 3RW5546-6HA04 205,818,000 470 250 3RW5547-6HA14 241,724,000 3RW5547-6HA04 241,724,000 570 315 3RW5548-6HA14 272,143,000 3RW5548-6HA04 272,143,000 630 355 3RW5552-6HA14 302,236,000 3RW5552-6HA04 302,236,000 720 400 3RW5553-6HA14 333,637,000 3RW5553-6HA04 333,637,000 840 450 3RW5554-6HA14 363,075,000 3RW5554-6HA04 363,075,000 1100 560 3RW5556-6HA14 421,951,000 3RW5556-6HA04 421,951,000 1280 710 3RW5558-6HA14 484,099,000 3RW5558-6HA04 484,099,000

3RW55 accessories - Phụ kiện cho 3RW55

Type Loại

Used for 3RW52 Dùng cho 3RW52

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Fan cover - Mặt che quạt

3RW551 (1x), 3RW552 (2x), 3RW553 (2x)

3RW5983-0FC00 843,000

3RW554 (1x) 3RW5984-0FC00 1,179,000 3RW555 (3x) 3RW5985-0FC00 1,179,000

Terminal covers Bộ che đầu cực

3RW552 (2x), 3RW553 (2x) 3RW5983-0TC20 505,000

3RW554 (2x) 3RW5984-0TC20 672,000 Communication modules Module truyền thông

3RW55 PROFINET 3RW5980-0CS00 8,662,000 PROFIBUS 3RW5980-0CP00 8,662,000 EtherNet/IP 3RW5980-0CE00 8,662,000 Modbus RTU 3RW5980-0CR00 8,662,000 Modbus TCP 3RW5980-0CT00 8,662,000

IP65 door mounting kit for HMI IP65 3RW5980-0HD00 1,010,000 HMI connection cable Cáp kết nối màn hình điều khiển

5 m, round 3RW5980-0HC60 1,618,000 2.5 m, round 3UF7933-0BA00-0 1,859,000 1.0 m, round 3UF7937-0BA00-0 1,678,000 0.5 m, round 3UF7932-0BA00-0 1,498,000

3RW5513-1HA14

3RW5552-6HA14

3RW5983-0FC00

3RW5980-0CS00

3RW5983-0TC20

3RW5980-0HD00

107

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

3SB6 Pushbuttons with flat button, momentary, Ø 22 mm - Nút nhấn 3SB6 dạng phẳng, nhấn nhả, Ø 22 mm

Color Màu sắc

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Đen NO 3SB6110-0AB10-1BA0 161,000 Đỏ NC 3SB6110-0AB20-1CA0 161,000 Vàng NO 3SB6110-0AB30-1BA0 161,000 Xanh lục NO 3SB6110-0AB40-1BA0 161,000 Xanh lam NO 3SB6110-0AB50-1BA0 161,000

3SB6110-0AB30-1BA0 Trắng NO 3SB6110-0AB60-1BA0 161,000

Mushroom pushbuttons Ø 40 mm, momentary - Nút nhấn đầu nấm, đường kính đầu nấm Ø 40 mm, nhấn nhả

Color Màu sắc

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Đen NO 3SB6110-1BC10-1BA0 228,000 Đỏ NC 3SB6110-1BC20-1CA0 228,000 Vàng NO 3SB6110-1BC30-1BA0 228,000 Xanh lục NO 3SB6110-1BC40-1BA0 228,000 Xanh lam NO 3SB6110-1BC50-1BA0 228,000

3SB6110-1BC20-1CA0 Trắng NO 3SB6110-1BC60-1BA0 228,000

The 3SB6 series of pushbuttons and indicator lights distinguishesitself with a high degree of functionality as well as amodern industrial design. The modular series provides a highdegree of flexibility: Multiple contact blocks can be combinedwith both plastic and metal actuators.

Dòng đèn báo nút nhấn 3SB6 được thiết kế với tính năng phong phú và kiểu dáng công nghiệp hiện đại. Thiết kế dạng module linh hoạt: nhiều tiếp điểm có thể kết hợp với các loại công tắc nút nhấn khác nhau. Có tùy chọn thiết kế nhựa hoặc kim loại

Commanding and Signaling DevicesThiết bị công tắc, nút nhấn, đèn báo

3SB6 lights, push buttons and switchesCông tắc, nút nhấn, đèn báo dòng 3SB6

3SB6 Indicator lights, LED, compact, Ø 22 mm - Đèn báo 3SB6, LED, dạng compact, Ø 22 mm

24V AC/DC 110V AC/DC

Color Màu sắc

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Đỏ 3SB6213-6AA20-1AA0 113,000 3SB6215-6AA20-1AA0 113,000 Vàng 3SB6213-6AA30-1AA0 113,000 3SB6215-6AA30-1AA0 113,000 Xanh lục 3SB6213-6AA40-1AA0 113,000 3SB6215-6AA40-1AA0 113,000 Xanh lam 3SB6213-6AA50-1AA0 113,000 3SB6215-6AA50-1AA0 113,000 Trắng 3SB6213-6AA60-1AA0 113,000 3SB6215-6AA60-1AA0 113,000 3SB6213-6AA20-1AA0

220V AC 220V DC 380V AC

Đỏ 3SB6216-6AA20-1AA0 113,000 3SB6217-6AA20-1AA0 113,000 3SB6218-6AA20-1AA0 113,000 Vàng 3SB6216-6AA30-1AA0 113,000 3SB6217-6AA30-1AA0 113,000 3SB6218-6AA30-1AA0 113,000 Xanh lục 3SB6216-6AA40-1AA0 113,000 3SB6217-6AA40-1AA0 113,000 3SB6218-6AA40-1AA0 113,000 Xanh lam 3SB6216-6AA50-1AA0 113,000 3SB6217-6AA50-1AA0 113,000 3SB6218-6AA50-1AA0 113,000 Trắng 3SB6216-6AA60-1AA0 113,000 3SB6217-6AA60-1AA0 113,000 3SB6218-6AA60-1AA0 113,000

Illuminated LED pushbuttons with flat button, momentary, Ø 22 mm - Nút nhấn 3SB6 có đèn LED, dạng phẳng, nhấn nhả, Ø 22 mm

24V AC/DC 110V AC/DC 220 V AC

Color Màu sắc

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Đỏ NC 3SB6113-0DB20-1CA0 495,000 3SB6115-0DB20-1CA0 553,000 3SB6116-0DB20-1CA0 673,000 Vàng NO 3SB6113-0DB30-1BA0 495,000 3SB6115-0DB30-1BA0 553,000 3SB6116-0DB30-1BA0 673,000 Xanh lục NO 3SB6113-0DB40-1BA0 495,000 3SB6115-0DB40-1BA0 553,000 3SB6116-0DB40-1BA0 673,000 Xanh lam NO 3SB6113-0DB50-1BA0 495,000 3SB6115-0DB50-1BA0 553,000 3SB6116-0DB50-1BA0 673,000 Trắng NO 3SB6113-0DB60-1BA0 495,000 3SB6115-0DB60-1BA0 553,000 3SB6116-0DB60-1BA0 673,000

108

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Selector switches Ø 22 mm - Công tắc xoay Ø 22 mm

Short handle - Tay thao tác ngắn Long handle - Tay thao tác dài

Position Số vị trí

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

2 NO 3SB6110-2AA10-1BA0 267,000 3SB6110-2BA10-1BA0 354,000 3 2NO 3SB6110-2AL10-1NA0 304,000 3SB6110-2BL10-1NA0 384,000 3 2NO 3SB6110-2AM10-1NA0 359,000 3SB6110-2BM10-1NA0 453,000 3 2NO 3SB6110-2AN10-1NA0 359,000 3SB6110-2BN10-1NA0 453,000 3 2NO 3SB6110-2AP10-1NA0 359,000 3SB6110-2BP10-1NA0 453,000

Key-operated switches Ø 22 mm - Công tắc xoay có khóa Ø 22 mm

Position Số vị trí

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

2 Khoá trái NO 3SB6110-4AA01-1BA0 566,000 2 Khóa 2 bên NO 3SB6110-4AA11-1BA0 566,000 2 Khóa phải NO 3SB6110-4AA21-1BA0 566,000 3 Khóa giữa 2NO 3SB6110-4AL01-1NA0 627,000 3 Khóa 3 vị trí 2NO 3SB6110-4AL11-1NA0 627,000 3 Khóa giữa - tự nhả 2NO 3SB6110-4AM01-1NA0 627,000

Auxiliary contacts for 3SB6 - Tiếp điểm phụ cho công tắc, nút nhấn 3SB6

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

NO 3SB6400-1AA10-1BA0 76,000 NC 3SB6400-1AA10-1CA0 76,000

Pushbuttons with flat button, latching, Ø 22 mm - Nút nhấn giữ (chưa bao gồm tiếp điểm phụ), Ø 22 mm

Color Màu sắc

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Đen 3SB6010-0AA10-0YA0 167,000 Đỏ 3SB6010-0AA20-0YA0 167,000 Vàng 3SB6010-0AA30-0YA0 167,000 Xanh lục 3SB6010-0AA40-0YA0 167,000 Xanh lam 3SB6010-0AA50-0YA0 167,000

3SB6010-0AA30-0YA0 Trắng 3SB6010-0AA60-0YA0 167,000

The 3SB6 series of pushbuttons and indicator lights distinguishesitself with a high degree of functionality as well as amodern industrial design. The modular series provides a highdegree of flexibility: Multiple contact blocks can be combinedwith both plastic and metal actuators.

Dòng đèn báo nút nhấn 3SB6 được thiết kế với tính năng phong phú và kiểu dáng công nghiệp hiện đại. Thiết kế dạng module linh hoạt: nhiều tiếp điểm có thể kết hợp với các loại công tắc nút nhấn khác nhau. Có tùy chọn thiết kế nhựa hoặc kim loại

Commanding and Signaling DevicesThiết bị công tắc, nút nhấn, đèn báo

3SB6 lights, push buttons and switchesCông tắc, nút nhấn, đèn báo dòng 3SB6

EMERGENCY-STOP pushbuttons, Ø 40 mm - Nút dừng khẩn Ø 40 mm

Action Cách tác động

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Twist to release Xoay để mở 1NC 3SB6110-1HB20-1CA0 398,000 Pull to release Kéo để mở 1NC 3SB6110-1HA20-1CA0 390,000 Key to release Mở bằng chìa 1NC 3SB6110-1HD20-1CA0 592,000

3SB6110-4AA01-1BA0

109

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

3SU1 Pushbuttons with flat button, momentary, Ø 22 mm - Nút nhấn 3SU1, dạng phẳng, nhấn nhả, Ø 22 mm

Color Màu sắc

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Đen NO 3SU1100-0AB10-1BA0 (*) Đỏ NC 3SU1100-0AB20-1CA0 (*) Vàng NO 3SU1100-0AB30-1BA0 (*) Xanh lục NO 3SU1100-0AB40-1BA0 (*) Xanh lam NO 3SU1100-0AB50-1BA0 (*)

3SU1100-0AB40-1BA0 Trắng NO 3SU1100-0AB60-1BA0 (*)

Mushroom pushbuttons Ø 40 mm, pull to unlatch - Nút nhấn đầu nấm, đường kính đầu nấm Ø 40 mm, kéo để nhả

Color Màu sắc

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Đỏ NC 3SU1100-1BA20-1CA0 (*) NO + NC 3SU1100-1BA20-1FA0 (*)

EMERGENCY STOP mushroom pushbuttons, Ø 40 mm - Nút dừng khẩn Ø 40 mm

Action Cách tác động

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Pull to unlatch Kéo để mở 1NO+1NC 3SU1100-1HA20-1FG0 (*) Rotate to unlatch Xoay để mở 1NC 3SU1100-1HB20-1CG0 (*)

2NC 3SU1100-1HB20-1PG0 (*) 3SU1100-1HA20-1FG0 1NO+1NC 3SU1100-1HB20-1FG0 (*)

Degree of protection IP66, IP67, IP69 (IP69K)Service life of 100 000 hours thanks to use of LEDsMechanical endurance of 10 x 10^6 operating cyclesStandards IEC/EN 60947-1, IEC/EN 60947-5-1, IEC/EN 60947-5-5

Cấp độ bảo vệ IP66, IP67, IP69 (IP69K)Độ bền 100 000 giờ nhờ vào sử dụng đèn LEDĐồ bền cơ học 10 triệu lần đóng cắt Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-1, IEC/EN 60947-5-1, IEC/EN 60947-5-5

Commanding and Signaling DevicesThiết bị công tắc, nút nhấn, đèn báo

3SU1 lights, push buttons and switchesCông tắc, nút nhấn, đèn báo dòng 3SU1

3SU1 Indicator lights, LED, compact, Ø 22 mm - Đèn báo 3SU1, LED, dạng compact, Ø 22 mm

24V AC/DC 110V AC 220V ACColor Màu sắc

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Cam 3SU1201-6AB00-1AA0 (*) 3SU1201-6AC00-1AA0 (*) 3SU1201-6AF00-1AA0 (*) Đỏ 3SU1201-6AB20-1AA0 (*) 3SU1201-6AC20-1AA0 (*) 3SU1201-6AF20-1AA0 (*) Vàng 3SU1201-6AB30-1AA0 (*) 3SU1201-6AC30-1AA0 (*) 3SU1201-6AF30-1AA0 (*) Xanh lục 3SU1201-6AB40-1AA0 (*) 3SU1201-6AC40-1AA0 (*) 3SU1201-6AF40-1AA0 (*) Xanh lam 3SU1201-6AB50-1AA0 (*) 3SU1201-6AC50-1AA0 (*) 3SU1201-6AF50-1AA0 (*) Trắng 3SU1201-6AB60-1AA0 (*) 3SU1201-6AC60-1AA0 (*) 3SU1201-6AF60-1AA0 (*) Trong suốt 3SU1201-6AB70-1AA0 (*) 3SU1201-6AC70-1AA0 (*) 3SU1201-6AF70-1AA0 (*)

3SU1201-6AB50-1AA0 3SU1102-0AB40-1BA03SU1100-0AB40-1BA0 3SU1100-1BA20-1CA0 3SU1100-1HA20-1FG0 3SU1100-2BF60-1BA0 3SU1100-4BF11-1BA0

Illuminated LED pushbuttons with flat button, momentary, Ø 22 mm - Nút nhấn 3SU1 có đèn LED, dạng phẳng, nhấn nhả, Ø 22 mm

24V AC/DC 110V AC 220 V ACColor Màu sắc

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Đỏ NC 3SU1102-0AB20-1CA0 (*) 3SU1103-0AB20-1CA0 (*) 3SU1106-0AB20-1CA0 (*) Vàng NO 3SU1102-0AB30-1BA0 (*) 3SU1103-0AB30-1BA0 (*) 3SU1106-0AB30-1BA0 (*) Xanh lục NO 3SU1102-0AB40-1BA0 (*) 3SU1103-0AB40-1BA0 (*) 3SU1106-0AB40-1BA0 (*) Xanh lam NO 3SU1102-0AB50-1BA0 (*) 3SU1103-0AB50-1BA0 (*) 3SU1106-0AB50-1BA0 (*) Trắng NO 3SU1102-0AB60-1BA0 (*) 3SU1103-0AB60-1BA0 (*) 3SU1106-0AB60-1BA0 (*)

110

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Selector switches Ø 22 mm - Công tắc xoay Ø 22 mm

Position Số vị trí

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

2Latching, 90°

NO 3SU1100-2BF60-1BA0 (*) 1NO+1NC 3SU1100-2BF60-1MA0 (*)

3 Momentary contact reset from left + right

2NO 3SU1100-2BM60-1NA0 (*) 2NO+2NC 3SU1100-2BM60-1LA0 (*)

Latching, 2x45° 2NO 3SU1100-2BL60-1NA0 (*)2NO+2NC 3SU1100-2BL60-1LA0 (*)

Accessories for 3SU1 - Tiếp điểm phụ cho công tắc, nút nhấn 3SU1

Contact - Tiếp điểm

Position Số vị trí

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

NO 3SU1400-1AA10-1BA0 (*) NC 3SU1400-1AA10-1CA0 (*) 2NO 3SU1400-1AA10-1DA0 (*) 2NC 3SU1400-1AA10-1EA0 (*)

Holder - Đế

3x without module Đế 3 vị trí 3SU1500-0AA10-0AA0 (*)

Key-operated switches Ø 22 mm - Công tắc xoay có khóa Ø 22 mm

Position Số vị trí

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

2With RONIS lock,

NO 3SU1100-4BF11-1BA0 (*)

1NO+1NC 3SU1100-4BF11-1FA0 (*)

3 With RONIS lock, 2NO 3SU1100-4BL11-1NA0 (*)

Degree of protection IP66, IP67, IP69 (IP69K)Service life of 100 000 hours thanks to use of LEDsMechanical endurance of 10 x 10^6 operating cyclesStandards IEC/EN 60947-1, IEC/EN 60947-5-1, IEC/EN 60947-5-5

Cấp độ bảo vệ IP66, IP67, IP69 (IP69K) Độ bền 100 000 giờ nhờ vào sử dụng đèn LEDĐồ bền cơ học 10 triệu lần đóng cắt Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-1, IEC/EN 60947-5-1, IEC/EN 60947-5-5

Commanding and Signaling DevicesThiết bị công tắc, nút nhấn, đèn báo

3SU1 lights, push buttons and switchesCông tắc, nút nhấn, đèn báo dòng 3SU1

3SU1100-2BF60-1BA0

3SU1100-4BF11-1BA0

3SU1500-0AA10-0AA0

111

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Enclosed SIRIUS ACT pushbuttons and indicator lights are usedas hand-operated control devices for separately allocated control units and cabinets. The devices are suitable for use in any climate and all have IP66, IP67, IP69 (IP69K) degree of protection, including those with cable glands. Standards IEC/EN 60947-5-1

Nút nhấn, đèn báo gắn hộp 3SU1 được sử dụng như bộ điều khiển bằng tayđược đặt ở ngoài tủ điều khiển. Thiết bị phù hợp để sử dụng ở mọi điều kiện khí hậu và có IP66, IP67, IP69và IP69K, bao gồm trường hợp có sử dụng ốc siết cáp. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-5-1

Commanding and Signaling DevicesThiết bị công tắc, nút nhấn, đèn báo

Pushbuttons and indicator lights in the enclosureNút nhấn, đèn báo dòng 3SU1 gắn hộp

Enclosures with EMERGENCY STOP - Hộp nút dừng khẩn

Version Loại

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Rotate to unlatch - Xoay để mở 1NC 3SU1801-0NA00-2AA2 (*)2NC 3SU1801-0NB00-2AA2 (*)1NO+1NC 3SU1801-0NP00-2AA2 (*)

Key-operated release - mở với chìa khóa 1NO+1NC 3SU1801-0NN00-2AA2 (*)

Rotate to unlatch - Xoay để mở Hộp có tấm chắn bảo vệ

1NC 3SU1801-0NA00-2AC2 (*)2NC 3SU1801-0NB00-2AC2 (*)

Enclosures with one STAR/STOP function - Hộp điều khiển 1 nút nhấn chạy hoặc dừng

Version Loại

Contacts Tiếp điểm

Marking Dấu nhãn

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Green button - Nút nhấn RUN - I

1NO I 3SU1801-0AB00-2AB1 (*)

Red button - Nút nhấn STOP - O

1NC 0 3SU1801-0AC00-2AB1 (*)

Enclosures with STAR and STOP function - Hộp điều khiển 2 nút nhấn chạy và dừng

Version Loại

Contacts Tiếp điểm

Marking Dấu nhãn

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Red / green button

1NO + 1NC O - I 3SU1802-0AB00-2AB1 (*)

Enclosures with STAR/ STOP function and indicator light - Hộp điều khiển 2 nút nhấn chạy/dừng và một đèn báo

Version Loại

Contacts Tiếp điểm

Marking Dấu nhãn

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Red / green button White indicator light

1NO + 1NC O - I 3SU1803-0AB00-2AB1 (*)

3SU1801-0NA00-2AA2

3SU1801-0NA00-2AC2

3SU1801-0NN00-2AA2

3SU1801-0AB00-2AB1

3SU1801-0AC00-2AB1

3SU1802-0AB00-2AB1

3SU1803-0AB00-2AB1

112

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

8WD42 signaling columns- Thermoplast enclosure, diameter 50 mm- Degree of protection IP54- Up to four elements can be mounted between theconnection element and the cover

Đèn tần báo hiệu 8WD42- Tihết kế nhựa chịu nhiệt, đường kính 50mm- Cấp độ bảo vệ IP54 - Có thể lắp tối đa 4 tầng đèn

Commanding and Signaling DevicesThiết bị công tắc, nút nhấn, đèn báo

8WD42 signaling columnsĐèn tầng báo hiệu 8WD42

Light elements with integrated LED - Đèn tầng với LED

Color Màu sắc

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Continuous light elements - Đèn sáng liên tục 230V AC 24V AC/DC

Red Đỏ 8WD4250-5AB (*) 8WD4220-5AB (*) Green Xanh lục 8WD4250-5AC (*) 8WD4220-5AC (*) Yellow Vàng 8WD4250-5AD (*) 8WD4220-5AD (*) Clear Trong suốt 8WD4250-5AE (*) 8WD4220-5AE (*) Blue Xanh lam 8WD4250-5AF (*) 8WD4220-5AF (*) Blinklight elements - Đèn nhấp nháy 230V AC 24V AC/DC

Red Đỏ 8WD4250-5BB (*) 8WD4220-5BB (*) Green Xanh lục 8WD4250-5BC (*) 8WD4220-5BC (*) Yellow Vàng 8WD4250-5BD (*) 8WD4220-5BD (*) Clear Trong suốt 8WD4250-5BE (*) 8WD4220-5BE (*) Blue Xanh lam 8WD4250-5BF (*) 8WD4220-5BF (*)

Acoustic elements - Còi báo hiệu

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Buzzer elements, 85 dB, 24 AC/DC 8WD4220-0FA (*) tone frequency approx 115 AC/DC 8WD4240-0FA (*) 2 300 Hz, 230 AC 8WD4250-0FA (*)

Connection elements - Đế kết nối và nắp đèn

For mounting on pipes, floors and brackets Essential part for assembling the signaling columns Nắp và đế đèn để gắn lên chân đèn. Phụ kiện bắt buộc để lắp bộ đèn tín hiệu.

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

8WD4208-0AA (*)

Mounting - Phụ kiện để gắn đèn

Component Thành phần

Version Loại

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Feet, single

Chân đèn

Plastic, for moun-ting on pipes

Chân gắn lên ống 8WD4308-0DB (*) Chân gắn lên ống >400mm 8WD4308-0DC (*)

Metal, for pipe lengths > 400 mm Plastic, for floor mounting

Chân gắn trực tiếp 8WD4208-0DE (*)

Adjustable-angle feet Chân đèn điều chỉnh góc xoay

Plastic, for mounting on pipes

Chân gắn lên ống 8WD4408-0DF (*)

Pipes, single Length 100 mm Chân gắn lên ống 8WD4308-0EE (*) Ống nối dài Length 150 mm 8WD4308-0EA (*)

Length 250 mm 8WD4308-0EB (*) Length 400 mm 8WD4308-0ED (*) Length 1 000 mm 8WD4308-0DD (*)

Sockets for feet Side cable outlet 8WD4308-0DE (*) Đế cắm cho chân đèn Side cable outlet, with magnetic fixing 8WD4408-0CC (*) Brackets for mounting with foot 8WD4208-0CD (*) Brackets for wall mounting 8WD4208-0EH (*) Adapters for single-hole mounting 8WD4208-0EH (*)

8WD4250-5AB

8WD4250-5AB

8WD4250-5AC

8WD4250-5AC

8WD4250-5AE

8WD4208-0AA

8WD4308-0DB

8WD4408-0DF

8WD4208-0EF

8WD4308-0DD

113

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

LZS coupling relays from 2 to 4 COIth from 6 to 12A Test button function and indication flag easy for debugging and maintenance.

Rơ-le trung gian LZS từ 2 đến 4 CODòng Ith từ 6A đến 12A Có nút kiểm tra và cờ chỉ thị để dễ dàng chẩn đoán lỗi

Coupling relaysRơ-le trung gian

LZS coupling relays Rơ-le trung gian dòng LZS

LZS coupling relays With test bracket and mechanical switch position indicator, without LED Rơ-le LZS, có nút Test và chỉ thị trạng thái đóng mở, không có đèn LED

Contacts Tiếp điểm

Ith (A) Dòng định mức

Coil voltage Điện áp cuộn dây

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

2CO 12 A 24V DC LZX:PT270024 255,000 24V AC LZX:PT270524 255,000 115V DC LZX:PT270615 295,000 230V AC LZX:PT270730 295,000

3CO 10 A 24V DC LZX:PT370024 255,000 24V AC LZX:PT370524 255,000 115V DC LZX:PT370615 295,000 230V AC LZX:PT370730 295,000

4CO 6 A 24V DC LZX:PT570024 255,000 24V AC LZX:PT570524 255,000 115V DC LZX:PT570615 295,000 230V AC LZX:PT570730 295,000

LED modules for LZS - Module đèn LED cho rơ-le LZS

Color Màu sắc

Type Loại

Voltage Điện áp

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Red - Đỏ With freewheel diode 24V DC LZS:PTML0024 118,000

Without freewheel diode24 AC/DC LZS:PTML0524 118,000 110 … 230 AC/DC LZS:PTML0730 118,000

Green - Xanh With freewheel diode 24V DC LZS:PTMG0024 125,000

Without freewheel diode24 AC/DC LZS:PTMG0524 125,000 110 … 230 AC/DC LZS:PTMG0730 125,000

Other accessories for LZS

Color Màu sắc

Voltage Điện áp

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

RC elements6 ... 60 AC LZS:PTMU0524 193,000 110 … 230 AC LZS:PTMU0730 193,000

Freewheel diodes with connection to A1 6 … 230 DC LZS:PTMT00A0 81,000 Fixing/ejection brackets for PT base with logical separation (100pcs) LZS:PT17021 1,296,000 Fixing/ejection brackets for standard plug-in base without logical separation (100pcs) LZS:PT17024 1,313,000 Labels (100pcs) LZS:PT17040 926,000

Socket for LZS coupling relays - Đế cho rơ-le LZS

Contacts Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Socket for LZS coupling relays - Đế cho rơ-le LZS2CO LZS:PT78720 181,000 3CO LZS:PT78730 181,000 4CO LZS:PT78740 181,000 Plug-in bases with logical separation - Screw terminals - Đế tách vị trí chân, loại vặn vít2CO LZS:PT78722 181,000 4CO LZS:PT78742 181,000 Plug-in bases with logical separation - Plug-in terminals - Đế tách vị trí chân, loại cắm dây2CO LZS:PT7872P 201,000 4CO LZS:PT7874P 218,000

LZX:PT270024

LZS:PT78720

LZS:PTML0024

LZS:PTMG0024

LZS:PTMU0524

LZS:PT17021

LZS:PT17040

114

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

LZS RT coupling relays from 1 to 2 CO, compact designIth from 6 to 16A

Rơ-le trung gian LZS RT 1 hoặc 2 CO, kích thước nhỏ gọnDòng Ith từ 6A đến 16A

Coupling relaysRơ-le trung gian

LZS RT coupling relaysRơ-le trung gian dòng LZS RT

Complete units with standard plug-in base Trọn bộ rơ-le trung gian với đế tiêu chuẩn

Contacts Tiếp điểm

Coil voltage Điện áp cuộn dây

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

1CO 24V DC LZS:RT3A4L24 653,000 24V AC LZS:RT3A4R24 653,000 115V AC LZS:RT3A4S15 759,000 230V AC LZS:RT3A4T30 759,000

2CO 24V DC LZS:RT4A4L24 688,000 24V AC LZS:RT4A4R24 688,000 115V DC LZS:RT4A4S15 786,000 230V AC LZS:RT4A4T30 786,000

Individual modules for customer assembly, RT series Rơ-le dạng mô-đun rời cho khách hàng tự lắp ráp, dòng RT

Print relays - rơ-leContacts Tiếp điểm

Coil voltage Điện áp cuộn dây

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

1CO 24V DC LZX:RT314024 172,000 24V AC LZX:RT314524 172,000 115V AC LZX:RT314615 287,000 230V AC LZX:RT314730 287,000

2CO 12V DC LZX:RT424012 205,000 24V DC LZX:RT424024 205,000 24V AC LZX:RT424524 205,000 115V AC LZX:RT424615 324,000 230V AC LZX:RT424730 324,000

Standard plug-in bases - Screw terminals - Đế tiêu chuẩn, loại vặn vítLZS:RT78725 218,000

LED modules for LZS - Mô-đun đèn LED cho rơ-le LZS Red - Đỏ With freewheel diode 24V DC LZS:PTML0024 118,000

Without freewheel diode 24 AC/DC LZS:PTML0524 118,000 110 … 230 AC/DC LZS:PTML0730 118,000

Green - Xanh With freewheel diode 24V DC LZS:PTMG0024 125,000 Without freewheel diode 24 AC/DC LZS:PTMG0524 125,000

110 … 230 AC/DC LZS:PTMG0730 125,000 Other accessories for LZS - Các phụ kiện khácRC elements 6 ... 60 AC LZS:PTMU0524 193,000

110 … 230 AC LZS:PTMU0730 193,000 Freewheel diodes with connection to A1 6 … 230 DC LZS:PTMT00A0 81,000 Fixing/ejection brackets (100pcs) LZS:RT17016 2,174,000 Labels (100pcs) LZS:RT17040 782,000

LZS:RT3A4L24

LZX:RT314024

LZS:RT78725

LZS:PTML0024

LZS:PTMU0524

LZS:RT17016

115

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

3RQ2000-1AW00

3RQ3018-1AB00

3RQ3118-1AB00

3RQ2 coupling relays 22.5 industrial enclosure from 1 to 4COSIRIUS 3RQ3 coupling relays in narrow design from1 to 2 COStandard IEC 60947-1

Rơ-le thiết kế dạng công nghiệp 3RQ2 22mm từ 1 đến 4 CORơ-le thiết kế dạng hẹp 3RQ3 từ 1 hoặc 2 COTiêu chuẩn IEC 60947-1

Coupling relaysRơ-le trung gian

3RQ coupling relaysRơ-le trung gian dòng 3RQ

3RQ2 coupling relays with industrial enclosure, 22mm, Screw termials Rơ-le kiếng 3RQ2 cho tủ điện công nghiệp, 22mm, loại bắt vít

Contacts Tiếp điểm

Coil voltage Điện áp cuộn dây

Material of switch Vật liệu tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

1CO 24 ... 240 VAC/DC AgSnO2 3RQ2000-1AW00 1,467,000 2CO 24 ... 240 VAC/DC AgSnO2 3RQ2000-1BW00 1,860,000 3CO 24 ... 240 VAC/DC AgSnO2 3RQ2000-1CW00 2,099,000 4CO 24 ... 240 VAC/DC AgNi + Au 3RQ2000-1CW01 2,411,000

3RQ3 coupling relays, narrow design, Screw terminals Rơ-le kiếng 3RQ3, thiết kế kiểu hàng kẹp, loại bắt vít

Coupling relays with relay output (not plug-in)Output coupling linksContacts Tiếp điểm

Coil voltage Điện áp cuộn dây

Material of switch Vật liệu tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

1CO24V AC/DC

AgSnO2 3RQ3018-1AB00 1,005,000 AgSnO2 hard gold-plated 3RQ3018-1AB01 1,059,000

115V AC/DC AgSnO2 3RQ3018-1AE00 880,000 230V AC/DC AgSnO2 3RQ3018-1AF00 1,071,000

1CO 24V DC AgSnO2 3RQ3018-2AM08-0AA0 730,000 110V DC AgSnO2 3RQ3018-2AN08-0AA0 838,000

Input coupling links 1CO

24V AC/DCAgSnO2 3RQ3038-1AB00 1,175,000 AgSnO2 hard gold-plated 3RQ3038-1AB01 1,259,000

115V AC/DC AgSnO2 3RQ3038-1AE00 1,306,000 230V AC/DC AgSnO2 3RQ3038-1AF00 1,375,000

Coupling relays with plug-in relaysOutput coupling links1CO

24V AC/DCAgSnO2 3RQ3118-1AB00 747,000 AgSnO2 hard gold-plated 3RQ3118-1AB01 884,000

115V AC/DC AgSnO2 3RQ3118-1AE00 1,040,000 230V AC/DC AgSnO2 3RQ3118-1AF00 1,011,000

1CO 24V DC AgSnO2 3RQ3118-1AM00 653,000 110V DC AgSnO2 3RQ3118-1AM01 770,000

116

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

117

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

118

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

3UF7020-1AB01-0

3UF7100-1AA00-0

3UF7103-1BA00-0

3UF7600-1AB01-0

3UF7200-1AA01-0

- For controlling Direct-OnLine starter, Star-delta, Soft starter- Rated ampere up to 820A - Thermistor protection - Temperature monitoring and DI/DO exapansion by multi-

function module- Communication: PROFIBUS - Country of Orgin: EU

(*) Price to be advised - Liên vệ với Siemens để được báo giá

- Điều khiển bộ khởi động trực tiếp, sao-tam giác, khởi động mềm- Dòng điện định mức lên đến 820A- Bảo vệ quá nhiệt thermistor- Thêm chức năng giám sát nhiệt độ và mở rộng DI/DO bằng khối mở rộng đa chức năng- Truyền thông: PROFIBUS- Xuất xứ Châu Âu

Monitoring and Control DevicesThiết bị giám sát và điều khiển

Motor management and control devices SIMOCODE pro SThiết bị quản lý và điều khiển động cơ SIMOCODE pro S

Basic units - Bộ điều khiển

- PROFIBUS DP interface, 1.5 Mbit/s, RS 485 - 4 inputs/2 outputs freely parameterizable - 1 input for thermistor

Input voltage Điện áp

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

24V DC 3UF7020-1AB01-0 (*) 110…240V AC 3UF7020-1AU01-0 (*)

Expansion modules - Multifunction modules - Module mở rộng đa năng

- 4 digital inputs, 2 relay outputs - 1 input for connecting a 3UL23 residual

current transformer - 1 input for connecting an analog temperature sensor

(sensor types: PT100/PT1000, KTY83/KTY84 or NTC)

Input voltage Điện áp

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

24V DC 3UF7600-1AB01-0 (*) 110…240V AC 3UF7600-1AU01-0 (*)

Operator panels - Màn hình điều khiển

- Installation in control cabinet door or front plate, for plugging into all SIMOCODE pro basic units- 10 LEDs for status indication and user-assignable buttons for controlling the motor

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

3UF7200-1AA01-0 (*)

Current measuring modules - Module đo lường dòng điện

Type Loại

Current Dòng điện mm Reference

Mã hàngUnit price

Đơn giá Straight-through transformer Loại biến dòng xuyên dây

0.3...3 45 3UF7100-1AA00-0 (*) 2.4...25 45 3UF7101-1AA00-0 (*) 10...100 55 3UF7102-1AA00-0 (*) 20...200 120 3UF7103-1AA00-0 (*)

Busbar connection Loại đấu nối tiếp

20...200 120 3UF7103-1BA00-0 (*) 63...630 145 3UF7104-1BA00-0 (*)

119

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

3UF7010-1AB00-0

3UF7011-1AB00-0

- For controlling Direct-OnLine starter, Star-delta, Soft starter- Rated ampere up to 820A - Thermistor protection - Analog, temperature, earth-fault monitoring, DI/DO

expansion- Communication: PROFIBUS, PROFINET, MODBUS- Country of Orgin: EU

(*) Price to be advised - Liên vệ với Siemens để được báo giá

- Điều khiển bộ khởi động trực tiếp, sao-tam giác, khởi động mềm- Dòng điện định mức lên đến 820A- Bảo vệ quá nhiệt thermistor- Giám sát tín hiệu tương tự, nhiệt độ và dòng rò, mở rộng DI/DO- Truyền thông: PROFIBUS, PROFINET, MODBUS- Xuất xứ Châu Âu

Monitoring and Control DevicesThiết bị giám sát và điều khiển

Motor management and control devices SIMOCODE pro VThiết bị quản lý và điều khiển động cơ SIMOCODE pro V

Basic units - Bộ điều khiển

Communication Truyền thông DI/DO Input voltage

Điện ápReference Mã hàng

Unit price Đơn giá

ETHERNET/PROFINET IO 1 port RJ45

4DI/3DO 24V DC 3UF7010-1AB00-0 (*) 110…240V AC 3UF7010-1AU00-0 (*)

2 port RJ45 for Media Redundancy 24V DC 3UF7010-1AB00-0 (*) 110…240V AC 3UF7010-1AU00-0 (*)

SIMOCODE pro V PROFIBUS

PROFIBUS DP 4DI/3DO24V DC 3UF7010-1AB00-0 (*) 110…240V AC 3UF7010-1AU00-0 (*)

SIMOCODE pro V PROFINETETHERNET/PROFINET IO 2 port RJ45 for Media Redundancy 4DI/3DO

24V DC 3UF7011-1AB00-0 (*) 110…240V AC 3UF7011-1AU00-0 (*)

SIMOCODE pro V Modbus RTU

Modbus RTU 4DI/3DO24V DC 3UF7012-1AB00-0 (*) 110…240V AC 3UF7012-1AU00-0 (*)

SIMOCODE pro V EtherNet/IPEtherNet/IP interface, web server 2 port RJ45 for Media Redundancy 4DI/3DO

24V DC 3UF7012-1AB00-0 (*) 110…240V AC 3UF7012-1AU00-0 (*)

120

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

3UF7100-1AA00-0

3UF7103-1BA00-0

3UF7110-1AA01-0

3UF7113-1BA01-0

3UF7200-1AA01-0

3UF7210-1AA01-0

3UF7400-1AA00-0

3UF7320-1AB00-0

- For controlling Direct-OnLine starter, Star-delta, Soft starter- Rated ampere up to 820A - Thermistor protection - Analog, temperature, earth-fault monitoring, DI/DO expansion- Communication: PROFIBUS, PROFINET, MODBUS - Country of Orgin: EU

- Điều khiển bộ khởi động trực tiếp, sao-tam giác, khởi động mềm- Dòng điện định mức lên đến 820A- Bảo vệ quá nhiệt thermistor- Giám sát tín hiệu tương tự, nhiệt độ và dòng rò, mở rộng DI/DO- Truyền thông: PROFIBUS, PROFINET, MODBUS- Xuất xứ Châu Âu

Monitoring and Control DevicesThiết bị giám sát và điều khiển

SIMOCODE pro V

Current measuring modules - Module đo lường dòng điện

Type Loại

Current Dòng điện mm Reference

Mã hàngUnit price

Đơn giá Straight-through transformer Loại biến dòng xuyên dây

0.3...3 45 3UF7100-1AA00-0 (*) 2.4...25 45 3UF7101-1AA00-0 (*) 10...100 55 3UF7102-1AA00-0 (*) 20...200 120 3UF7103-1AA00-0 (*)

Busbar connection Loại đấu nối tiếp

20...200 120 3UF7103-1BA00-0 (*) 63...630 145 3UF7104-1BA00-0 (*)

Current and voltage measuring modules - Module đo lường dòng điện và điện áp

Type Loại

Current Dòng điện mm Reference

Mã hàngUnit price

Đơn giá Straight-through transformer Loại biến dòng xuyên dây

0.3...3 45 3UF7110-1AA01-0 (*) 2.4...25 45 3UF7111-1AA01-0 (*) 10...100 55 3UF7112-1AA01-0 (*) 20...200 120 3UF7113-1AA01-0 (*)

Busbar connection Loại đấu nối tiếp

20...200 120 3UF7113-1BA01-0 (*) 63...630 145 3UF7114-1BA01-0 (*)

Operator panels - Màn hình điều khiển

- Installation in control cabinet door or front plate, for plugging into all SIMOCODE pro basic units- 10 LEDs for status indication and user-assignable buttons for controlling the motor

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

3UF7200-1AA01-0 (*)

Operator panel with display for SIMOCODE pro V - Bảng điều khiển có màn hình cho SIMOCODE pro V

- Installation in control cabinet door or front plate, for plugging into SIMOCODE pro V,

- Seven LEDs for status indication and user-assignable buttons for controlling the motor

- Multilingual display

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

3UF7210-1AA01-0 (*)

Expansion modules - Multifunction modules - Module mở rộng đa năng

Type Loại

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Analog module 2AI / 1AO 4…20mA 3UF7400-1AA00-0 (*)Ground-fault module 3UF7510-1AA00-0 (*)

- Using 3UL23 residual-current transformers - Fault current from 30 mA ... 40 A 3UF7510-1AA00-0 (*)

Temperature modules - Sensor types: PT100/PT1000, KTY83/KTY84 or NTC - 3 inputs for connecting up to 3 analog temperature

sensors3UF7700-1AA00-0 (*)

Fail-safe digital module DM-F Local 24V DC 3UF7320-1AB00-0 (*)Two relay enabling circuits 110…240V AC 3UF7320-1AU00-0 (*)

Fail-safe digital module DM-F PROFIsafe - PROFIBUS/PROFIsafe,

PROFINET/PROFIsafe - Two relay enabling circuits

24V DC 3UF7330-1AB00-0 (*)

110…240V AC 3UF7330-1AU00-0 (*)

(*) Price to be advised - Liên vệ với Siemens để được báo giá

121

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

3UG4511-1AN20

3UG4615-1CR20

3UG4633-1AL30

Voltage monitoring - Giám sát điện áp (Quá áp, thấp áp)

Measue range Dải đo

Hysteresis Độ trễ

Control voltage Điện áp điều khiển

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

17 ... 275 V AC/DC 0.1 ... 150 V Tự cấp nguồn 3UG4633-1AL30 4,705,000

0.1 … 60 V AC/DC 0.1 ... 30 V 24 AC/DC 3UG4631-1AA30 4,532,000 10 ... 600 V AC/DC 0.1 ... 300 V 24 AC/DC 3UG4632-1AA30 4,532,000 0.1 … 60 V AC/DC 0.1 ... 30 V 24 ... 240 AC/DC 3UG4631-1AW30 4,907,000 10 ... 600 V AC/DC 0.1 ... 300 V 24 ... 240 AC/DC 3UG4632-1AW30 4,907,000

Current monitoring (undercurrent and overcurrent) - Giám sát dòng điện (Dòng cao hoặc dòng thấp)Measue range Dải đo

Hysteresis Độ trễ

Control voltage Điện áp điều khiển

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

3 … 500 mA AC/DC 0.1 ... 250 mA Tự cấp nguồn 3UG4621-1AA30 4,532,000 0.05 … 10 A AC/DC 0.01 ... 5 A 24 AC/DC 3UG4622-1AA30 4,532,000 3 … 500 mA AC/DC 0.1 ... 250 mA 24 AC/DC 3UG4621-1AW30 4,907,000 0.05 … 10 A AC/DC 0.01 ... 5 A 24 ... 240 AC/DC 3UG4622-1AW30 4,907,000

- Line and single-phase voltage monitoring- Single-phase current monitoring or power factor and active current monitoring- Residual current monitoring - Level monitoring - Speed monitoring - Country of orgin: EU

- Giám sát điện áp nguồn và điện áp một pha- Giám sát dòng một pha, hệ số công suất và giám sát dòng điện hiệu dụng- Giám sát dòng rò - Giá sát mức - Giám sát tốc độ - Xuất xứ Châu Âu

Monitoring and Control DevicesThiết bị giám sát và điều khiển

3UG45, 3UG46 Monitoring RelaysRơ-le giám sát 3UG15, 3UG46

Line monitoring - Giám sát đường dây (Thứ tự pha, mất pha, mất cân bằng pha, quá áp, thấp áp…)

Function Tính năng

Measure voltage Điện áp đo

CO Tiếp điểm

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Phase sequence Thứ tự pha

160 … 260 AC 1 3UG4511-1AN20 2,944,000 160 … 260 AC 2 3UG4511-1BN20 3,406,000 320 … 500 AC 1 3UG4511-1AP20 2,944,000 320 … 500 AC 2 3UG4511-1BP20 3,406,000

Phase sequencePhase failurePhase asymmetry

Thứ tự phaMất phaMất cân bằng pha

160 … 690 AC 1 3UG4512-1AR20 3,261,000

160 … 690 AC 2 3UG4512-1BR20 3,781,000

Phase sequencePhase failurePhase asymmetryUndervoltage

Thứ tự phaMất phaMất cân bằng phaThấp áp

Analog 160 … 690 AC 2 3UG4513-1BR20 4,330,000

Digital 160 … 690 AC 2 3UG4614-1BR20 4,850,000

Phase sequencePhase failureOver voltageUndervoltage

Thứ tự phaMất phaQuá ápThấp áp

160 … 690 AC 2 3UG4615-1CR20 6,291,000

Phase sequenceLine and N failureOver voltageUndervoltage

Thứ tự phaMất pha và NQuá ápThấp áp

90… 400 AC against N 2 3UG4616-1CR20 6,725,000

Auto correctionPhase sequencePhase failureOver voltageUndervoltage

Tự động đảo chiều quayThứ tự pha Mất pha Quá áp Thấp áp

160 … 690 AC 2 3UG4617-1CR20 7,244,000

Auto correctionPhase sequenceLine and N failureOver voltageUndervoltage

Tự động đảo chiều quayThứ tự phaMất pha và NQuá ápThấp áp

90… 400 AC against N 2 3UG4618-1CR20 7,562,000

122

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Power factor and active current monitoring - Giám sát hệ số công suất và dòng điện

Measue range Dải đo

Hysteresis Độ trễ

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

P.f. 0.10 ... 0.99

A 0.2 ... 10

P.f. 0.1

A 0.1 ... 2.0

3UG4641-1CS20 6,725,000

Residual-current monitoring relays - use with 3UL23 residual-current transformers - Giám sát dòng rò - sử dụng 3UL23

Measue range Dải đo

Control voltage Điện áp điều khiển

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

0.03 ... 40 24 ... 240 AC/DC 3UG4625-1CW30 6,984,000

3UL23 residual-current transformers (essential accessory for 3UG4625, 3UG4825 or SIMOCODE 3UF) - Biến dòng 3UL23

Diameter of the bushing opening Đường kính trong

Connecting terminal Cáp tín hiệu

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

35 2.5 3UL2302-1A 4,792,000

55 2.5 3UL2303-1A 5,138,000

80 2.5 3UL2304-1A 5,485,000

110 2.5 3UL2305-1A 7,331,000

140 2.5 3UL2306-1A 10,103,000

210 4 3UL2307-1A 14,661,000

Adapters For mounting onto standard rail for 3UL23 to diameter 55 mm

3UL2900 131,000

- Line and single-phase voltage monitoring- Single-phase current monitoring or power factor and active current monitoring- Residual current monitoring - Level monitoring - Speed monitoring - Country of orgin: EU

Level monitoring sensors are available from various providers. We recommend sensors made by Jacob GmbH Cảm biến giám sát mức vui lòng liên hệ các nhà cung cấp khác.

- Giám sát điện áp nguồn và điện áp một pha- Giám sát dòng một pha, hệ số công suất và giám sát dòng điện hiệu dụng- Giám sát dòng rò - Giá sát mức - Giám sát tốc độ - Xuất xứ Châu Âu

Monitoring and Control DevicesThiết bị giám sát và điều khiển

3UG45, 3UG46 Monitoring RelaysRơ-le giám sát 3UG15, 3UG46

Level monitoring relays - Giám sát mức

Sensitivity (k Ohm) Độ nhạy

Tripping delay time (s) Thời gian trễ

Control voltage Điện áp điều khiển

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

2 ... 200 0.5 ... 10 24 V AC/DC 3UG4501-1AA30 3,002,000 2 ... 200 0.5 ... 10 24 ... 240 V AC/DC 3UG4501-1AW30 3,348,000

Speed monitoring - Giám sát tốc độ

Measue range Dải đo (rpm)

Hysteresis Độ trễ

Pulses per revolution Xung/vòng

Control voltage Điện áp

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

0.1 ... 2 200 OFF1 ... 10

24 VAC/DC 3UG4651-1AA30 6,725,000 0.1 ... 99.9 24 ... 240VAC/DC 3UG4651-1AW30 7,215,000

3UF7320-1AB00-0

3UL2302-1A

3UG4501-1AA30

3UG4651-1AA30

123

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

- IEC standard: IEC 60947-8, IEC 61000-6-2, IEC 61000-6-4- ATEX approval - Fulfill SIL1 in compliance with EN 50495- Country of orgin: EU

- Tiêu chuẩn IEC 60947-8, IEC 61000-6-2, IEC 61000-6-4- Chứng chỉ ATEX- Đáp ứng SIL1 theo tiêu chuẩn EN 50495- Xuất xứ Châu Âu

Monitoring and Control DevicesThiết bị giám sát và điều khiển

3RN2 Thermistor Motor Protection RelaysRơ-le bảo vệ nhiệt động cơ 3RN2

Compact signal evaluation units, width 22.5 mm, 1 LED - Loại tích hợp nhỏ gọn Terminals A1 is jumped with the root of the changeover contact - Chân A1 nối với chân tiếp điểm

RESET mode Contacts Tiếp điểm

Control voltage Điện áp điều khiển

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Auto 1CO 24 AC/DC 3RN2000-1AA30 1,864,000 24 ... 240 AC/DC 3RN2000-1AW30 2,043,000

1NO+1NC 24 AC/DC 3RN2010-1CA30 2,370,000 24 ... 240 AC/DC 3RN2010-1CW30 2,678,000

Standard evaluation unit with ATEX approval, open-circuit and short-circuit detection in the sensor circuit Loại tiêu chuẩn chứng nhận bới ATEX, phát hiện hở mạch và ngắn mạch

RESET mode Contacts Tiếp điểm

Control voltage Điện áp điều khiển

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Manual RESET External RESET 2CO

24 AC/DC 3RN2011-1BA30 3,175,000 24 ... 240 AC/DC 3RN2011-1BW30 3,348,000

Non-volatileAuto RESET Manual RESET External RESET Error memory

2CO

24 AC/DC 3RN2012-1BA30 4,359,000

24 ... 240 AC/DC 3RN2012-1BW30 4,705,000

Protective separation, non-volatile Auto RESET Manual RESET External RESET Error memoryError memory

2CO 24 AC/DC 3RN2013-1BA30 5,485,000 24 ... 240 AC/DC 3RN2013-1BW30 5,947,000

2CO - Hard gold-plated

24 AC/DC 3RN2013-1GW30 6,236,000

Evaluation unit with ATEX approval and 2 sensor circuits for warning and disconnection, open and short-circuit detection Loại tiêu chuẩn chứng nhận bới ATEX, 2 mạch cảm biến riêng để cảnh báo và ngắt mạch, phát hiện hở mạch và ngắn mạch

RESET mode Contacts Tiếp điểm

Control voltage Điện áp điều khiển

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Protective separation, non-volatile Auto RESET Manual RESET External RESET Error memory

1NO+1NC 24V AC/DC 3RN2023-1DW30 8,486,000

Standard evaluation unit, suitable for bimetallic switch - Loại tiêu chuẩn

RESET mode Contacts Tiếp điểm

Control voltage Điện áp điều khiển

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Auto RESET Manual RESET External RESET Error memory

2CO 24 ... 240 AC/DC 3RN2012-1BW31 7,706,000

3RN2000-1AA30

3RN2012-1BW31

3RN2011-1BA30

3RN2023-1DW30

124

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Variants in width 17.5 mm and 22 mmWide voltage range from 12 to 240 V AC/DCUp to 27 functions according to IEC 61812Standard IEC 61812-1

Kích thước nhỏ gọn với chiều ngang 17.5mm hoặc 22mmDải điện áp điều khiển rộng từ 12 đến 240V AC/DCLên đến 27 chức năng định giờ theo IEC 61812Tiêu chuẩn IEC 61812-1

Monitoring and Control DevicesThiết bị giám sát và điều khiển

3RP2 Timer RelaysRơ-le thời gian 3RP2

SIRIUS 3RP25 timing relays, 17.5 mm and 22.5 mm Rơ-le thời gian 3RP25, chiều rộng 17.5 mm và 22.5 mm

NO Contact CO ContactsSemiconductor

outputAdjustable

time

Control voltage Us Điện áp điều khiển

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giáInstantaneous Delayed Instantaneous Delayed

13 functions - 13 chức năng0 0 0 1 No

0.05 s ... 100 h24 VAC/DC 3RP2505-1AB30 3,492,000

0 1 0 0 Yes 12 - 240 VAC/DC 3RP2505-1AW30 3,897,000 13 functions, suitable for railway applications - 13 chức năng, phù hợp cho tiêu chuẩn đường sắt

0 0 0 2 No 0.05 s ... 100 h 24 - 240 VAC/DC 3RP2505-1RW30 5,745,00027 functions - 27 chức năng

0 0 0 2 No 0.05 s ... 100 h24 VAC/DC 3RP2505-1BB30 3,926,000 12 - 240 VAC/DC 3RP2505-1BW30 4,821,000 400 - 440 VAC 3RP2505-1BT20 4,272,000

ON-delay

0 0 0 1 No

0.5 s ... 10 s 12 - 240 VAC/DC 3RP2511-1AW30 1,864,000 1 … 30 s 12 - 240 VAC/DC 3RP2512-1AW30 1,864,000

5 … 100 s 12 - 240 VAC/DC 3RP2513-1AW30 1,864,000 0.05 s ... 100 h 12 - 240 VAC/DC 3RP2525-1AW30 2,413,000

0 0 0 2 No 0.05 s ... 100 h24 VAC/DC 3RP2525-1BB30 2,649,000 12 - 240 VAC/DC 3RP2525-1BW30 3,521,000

0 1 0 0 Yes 0.05 s ... 240 s 12 - 240 VAC/DC 3RP2527-1EW30 1,864,000 OFF-delay with control signal

0 0 0 1 No 0.05 s ... 100 h 12 - 240 VAC/DC 3RP2535-1AW30 3,233,000OFF-delay without control signal, non-volatile, passing make contact

0 0 0 1 No 0.05 s ... 600 s24 VAC/DC 3RP2540-1AB30 4,012,000 12 - 240 VAC/DC 3RP2540-1AW30 4,474,000

0 0 0 1 No 0.05 s ... 600 s24 VAC/DC 3RP2540-1BB30 4,676,000 12 - 240 VAC/DC 3RP2540-1BW30 5,225,000

Clock-pulse relay, flashing, asymmetrical0 0 0 1 No 0.05 s ... 100 h 12 - 240 VAC/DC 3RP2555-1AW30 4,503,000

Wye-delta function with coasting function (idling)0 2 0 0 No 1 ... 20 s 12 - 240 VAC/DC 3RP2560-1SW30 4,330,000

Wye-delta function

1 1 0 0 No 1 ... 20 s380 - 440 VAC/DC 3RP2574-1NM20 2,759,00012 - 240 VAC/DC 3RP2574-1NW30 2,413,000

1 1 0 0 No 1 ... 20 s380 - 440 VAC/DC 3RP2576-1NM20 2,759,000 12 - 240 VAC/DC 3RP2576-1NW30 2,413,000

125

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

SIRIUS 3RP20 electronic timing relays for use in control systems1 or 2 CO contacts Multifunction or monofunction Single or selectable time setting rangesSwitch position indication and voltage indication by LEDWide voltage range or combination voltageStandard IEC 61812-1

Rơ-le thời gian 3RP20 được sử dụng trong hệ thống điều khiển với1 hoặc 2 tiếp điểm COĐa chức năng hoặc đơn chức năng1 thang hoặc nhiều thang chỉnh thời gianBáo trạng thái hoạt động và trạng thái điện áp bằng đèn LEDDải điện áp rộngTiêu chuẩn IEC 61812-1

Monitoring and Control DevicesThiết bị giám sát và điều khiển

3RP2 Timer RelaysRơ-le thời gian 3RP2

3RP2005-1AQ30

3RP2025-1AQ30

SIRIUS 3RP20 timing relays, 45 mm Rơ-le thời gian 3RP20, chiều rộng 45 mm

Version Phiên bản

Time setting range t Dải cài đặt thời gian

Control voltage Us Điện áp điều khiển Reference

Mã hàngUnit price

Đơn giá 50/60 Hz AC DC

3RP2005 timing relays, multifunction, 15 time setting ranges

With LED and 1 CO contact1), 8 functions

0.05 ... 1 s0.15 ... 3 s0.5 ... 10 s1.5 ... 30 s0.05 ... 1 min5 ... 100 s0.15 ... 3 min0.5 ... 10 min1.5 ... 30 min0.05 ... 1 h5 ... 100 min0.15 ... 3 h0.5 ... 10 h1.5 ... 30 h5 ... 100 h

24/100 ... 127 24 3RP2005-1BW30 3,579,000

24/200 ... 240 24 3RP2005-1AP30 3,579,000

With LED and2 CO contacts,16 functions 24 ... 240 24 ... 240 3RP2005-1BW30 4,763,000

3RP2025 timing relays, ON-delay, 15 time setting ranges

With LED and 1 CO contact

0.05 ... 1 s0.15 ... 3 s0.5 ... 10 s1.5 ... 30 s0.05 ... 1 min5 ... 100 s0.15 ... 3 min0.5 ... 10 min1.5 ... 30 min0.05 ... 1 h5 ... 100 min0.15 ... 3 h0.5 ... 10 h1.5 ... 30 h5 ... 100 h

24/100 ... 127 24 3RP2025-1AQ30 2,384,000

24/200 ... 240 24 3RP2025-1AP30 2,384,000

126

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

7PV1508-1AW30

7PV1538-1AW30

7PV Timing relay, 17,5mm - Rơ-le thời gian 7PV, chiều rộng 17,5mm

Version Phiên bản

Time setting range t Dải cài đặt thời gian

Control voltage Us Điện áp điều khiển Reference

Mã hàngUnit price

Đơn giá 50/60 Hz AC DC

7PV1508 timing relays, multifunction, 7 time setting rangesWith LED and1 CO contact,7 functions

0.05 ... 1 s0.5 ... 10 s5 ... 100 s30 … 10 min3 min ... 1 h30 min ... 10 h5 ... 100 h

12 ... 240 12 ... 240 7PV1508-1AW30 2,024,000

With LED and2 CO contacts,7 functions

12 ... 240 12 ... 240 7PV1508-1BW30 2,228,000

7PV151. timing relays, ON-delay, 1 time setting range

With LED and

1 CO contact

0.05 ... 1 s 24/200 ... 240 24 7PV1511-1AP30 1,065,000

0.5 ... 10 s24/100 ... 127 24 7PV1512-1AQ30 1,065,000 24/200 ... 240 24 7PV1512-1AP30 1,065,000

5 … 100 s24/100 ... 127 24 7PV1513-1AQ30 1,065,000 24/200 ... 240 24 7PV1513-1AP30 1,065,000

7PV1518 timing relays, ON-delay, 7 time setting ranges

With LED and

1 CO contact

0.05 ... 1 s0.5 ... 10 s5 ... 100 s30 … 10 min3 min ... 1 h30 min ... 10 h5 ... 100 h

12 ... 240 12 ... 240 7PV1518-1AW30 1,377,000 90 ... 127 90 ... 127 7PV1518-1AJ30 1,450,000

180 ... 240 180 ... 240 7PV1518-1AN30 1,450,000

7PV1538 timing relays, OFF-delay, with control signal, 7 time setting ranges

With LED and

1 CO contact

0.05 ... 1 s0.5 ... 10 s5 ... 100 s30 … 10 min3 min ... 1 h30 min ... 10 h5 ... 100 h

12 ... 240 12 ... 240 7PV1538-1AW30 1,833,000

7PV1538 timing relays, OFF-delay, without control signal, 7 time setting ranges

With LED and

1 CO contact

0.05 ... 1 s0.5 ... 10 s5 ... 100 s30 … 10 min3 min ... 1 h30 min ... 10 h5 ... 100 h

12 ... 240 12 ... 240 7PV1540-1AW30 2,314,000

7PV1558 timing relays, clock-pulse relay, 7 time setting ranges

With LED and 1 CO contact

0.05 ... 1 s0.5 ... 10 s5 ... 100 s30 … 10 min3 min ... 1 h30 min ... 10 h5 ... 100 h

12 ... 240 12 ... 240 7PV1558-1AW30 2,345,000

7PV1578 timing relays, wye-delta function, 7 time setting ranges

With LED and2 NO contacts, dead interval0.05 ... 1 s adjustable

12 ... 240 12 ... 240 7PV1578-1BW30 1,577,000

1 or 2 CO contacts Multifunction or monofunctionStandard IEC 61812-1

1 hoặc 2 tiếp điểm COĐa chức năng hoặc đơn chức năngTiêu chuẩn IEC 61812-1

Monitoring and Control DevicesThiết bị giám sát và điều khiển

7PV15 Timer RelaysRơ-le thời gian 7PV15

127

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

3SE5232-0HC05-1AB1

3SX5100-1A

3SE5232-0BC05

3SE5232-0BC05-1CA0

3SE5232-0BC05

The innovative SIRIUS 3SE5 position switches are modern indesign, compact, modular and simple to connect.

Công tắc vị trí SIRIUS 3SE5 được thiết kế với kiểu dạng hiện đạikích thước nhọ gọn, module hóa và dễ dàng kết nối

Position and Safety SwitchesCông tắc vị trí và an toàn

3SE5 Mechanical Position SwitchesCông tắc vị trí 3SE5

Complete units for installation in control cabinets - IP40 Trọn bộ dùng lắp đặt trong tủ điện điều khiển - IP 40

Version Phiên bản

Contacts Tiếp điểm LEDs Reference

Mã hàngUnit price

Đơn giá Complete units · Enclosure width 31 mmControl cabinet type, IP40, rounded plungers, type B, acc. to EN 50047Flat cover Snap-action contacts, 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0HC05-1AB1 834,000With mounting plate and screws for attachment profile Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0HC05-1AB2 942,000Standard cover Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0HC05-1AB3 834,000With mounting plate and screws for attachment profile Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0HC05-1AB4 942,000Accessories - Phụ kiệnMounting plate Suitable for 3SE523. and 3SE521 - - 3SX5100-1A 117,000

Complete units, IP65 - Trọn bộ, IP65

Version Phiên bản

Contacts Tiếp điểm LEDs Reference

Mã hàngUnit price

Đơn giá Complete units · Enclosure width 31 mm Rounded plungers, type B, acc. to EN 50047

With Teflon plunger Slow-action contacts 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0BC05

947,000 Snap-action contacts 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0CC05 883,000 Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0HC05 883,000 Snap-action contacts, Short stroke, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0FC05 966,000 Snap-action contacts, 2 × 2 mm contact gap 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0GC05 1,128,000 Slow-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0KC05 1,017,000 Snap-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0LC05 966,000 Slow-action contacts with make-before-break 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0MC05 966,000 Slow-action contacts 2NO + 1 NC - 3SE5232-0PC05 966,000

With increased corrosion protectionSlow-action contacts 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0BC05-1CA0

1,105,000 Snap-action contacts 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0CC05-1CA0 1,053,000 Snap-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0KC05-1CA0 1,180,000 Snap-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0LC05-1CA0 1,128,000 Slow-action contacts with make-before-break 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0MC05-1CA0 1,128,000 Slow-action contacts 2NO + 1 NC - 3SE5232-0PC05-1CA0 1,128,000

With M12 device plug, 4-pole (250 V, 4 A)Slow-action contacts 1 NO + 1 NC - 3SE5234-0BC05-1AC4

1,768,000 Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5234-0HC05-1AC4 1,702,000 Slow-action contacts 2 NC - 3SE5234-0KC05-1AE0 1,846,000 Snap-action contacts 2 NC - 3SE5234-0LC05-1AE0 1,790,000

With 2 LEDs, yellow/green Slow-action contacts 1 NO + 2 NC 24 VDC 3SE5232-1KC05

1,827,000 Snap-action contacts 1 NO + 2 NC 24 VDC 3SE5232-1LC05 1,780,000 Slow-action contacts 1 NO + 2 NC 230 VAC 3SE5232-3KC05 1,926,000 Snap-action contacts 1 NO + 2 NC 230 VAC 3SE5232-3LC05 1,881,000 With M12 device plug, 5-pole (125 V, 4 A), and 2 LEDs Slow-action contacts 1 NO + 1 NC 24 VDC 3SE5234-1BC05-1AF3 2,686,000

Snap-action contacts 1 NO + 1 NC 24 VDC 3SE5234-1CC05-1AF3 2,630,000 With M12 device plug, 5-pole (125 V, 4 A), with pin assignment as for SIMATIC ET 200Snap-action contacts 1 NO + 1 NC 24 VDC 3SE5234-0LC05-1AE2 1,994,000

128

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

3SE5232-0BD03

3SE5232-0LD03-1AH0

3SE5232-0HD10

3SE5232-0BF10

3SE5232-0HR01

The innovative SIRIUS 3SE5 position switches are modern indesign, compact, modular and simple to connect.

Công tắc vị trí SIRIUS 3SE5 được thiết kế với kiểu dạng hiện đạikích thước nhọ gọn, module hóa và dễ dàng kết nối

Position and Safety SwitchesCông tắc vị trí và an toàn

3SE5 Mechanical Position SwitchesCông tắc vị trí 3SE5

Complete units, IP65 - Trọn bộ, IP65

Version Phiên bản

Contacts Tiếp điểm LEDs Reference

Mã hàngUnit price

Đơn giá Complete units · Enclosure width 31 mm Roller plungers, type C, acc. to EN 50047With plastic roller 10 mm

Snap-action contacts 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0BD03

1,185,000 Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0HD03 1,133,000 Snap-action contacts, Short stroke, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0FD03 1,215,000 Slow-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0KD03 1,267,000 Snap-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0LD03 1,215,000 Actuator head rotated by 90° Snap-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0LD03-1AH0 1,215,000

With M12 device plug, 4-pole (250 V, 4 A) Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5234-0HD03-1AC4 1,973,000

With M12 device plug, 5-pole (125 V, 4 A), with pin assignment as for SIMATIC ET 200 Snap-action contacts

1 NO + 2 NC - 3SE5234-0LD03-1AE2 2,157,000

With yellow cover Snap-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0LD03-1AG0 1,267,000

Roller plungers with central fixingWith plastic roller 10 mm Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0HD10 1,415,000

Slow-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0KD10 1,552,000 Roller plungers, type E, acc. to EN 50047With metal lever and plastic roller 13 mm Snap-action contacts 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0BE10 1,347,000

Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0HE10 1,295,000 Slow-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0KE10 1,434,000 Snap-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0LE10 1,378,000 With increased corrosion protection, with high-grade steel lever and plastic roller 13 mm Snap-action contacts, integrated

1 NO + 1 NC - 3SE5232-0CE12-1CA0 1,665,000

With M12 device plug, 4-pole (250 V, 4 A) Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5234-0HE10-1AC4 2,145,000

With M12 device plug, 5-pole (125 V, 4 A), with pin assignment as for SIMATIC ET 200 Snap-action contacts

1 NO + 2 NC - 3SE5234-0LE11-1AE2 2,736,000

With high-grade steel lever and plastic roller 13 mm Snap-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0LE12 1,575,000

Angular roller levers With metal lever and plastic roller 13 m With plastic roller 10 mm Slow-action contacts

1 NO + 1 NC- 3SE5232-0BF10 1,347,000

Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0HF10 1,295,000 Slow-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0KF10 1,434,000 Snap-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0LF10 1,378,000 Spring rods Length 142.5 mm, with plastic plunger 50 mm Snap-action contacts, integrated

1 NO + 1 NC- 3SE5232-0HR01 1,662,000

With M12 device plug, 4-pole (250 V, 4 A) Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5234-0HR01-1AC4 2,536,000

129

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

3SE5232-0BK21

3SE5232-0HK60

3SE5232-0BK50

The innovative SIRIUS 3SE5 position switches are modern indesign, compact, modular and simple to connect.

Công tắc vị trí SIRIUS 3SE5 được thiết kế với kiểu dạng hiện đạikích thước nhọ gọn, module hóa và dễ dàng kết nối

Position and Safety SwitchesCông tắc vị trí và an toàn

3SE5 Mechanical Position SwitchesCông tắc vị trí 3SE5

Complete units, IP65 - Trọn bộ, IP65

Version Phiên bản

Contacts Tiếp điểm LEDs Reference

Mã hàngUnit price

Đơn giá Complete units · Enclosure width 31 mm Twist levers, type A, acc. to EN 50047With metal lever 21 mm and plastic roller 19 mm

Slow-action contacts 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0BK21

1,385,000 Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0HK21 1,333,000 Slow-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0KK21 1,465,000 Slow-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0LK21 1,411,000 With M12 device plug, 4-pole (250 V, 4 A) Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5234-0HK21-1AC4 2,187,000

Twist levers, adjustable lengthWith metal lever with grid hole and plastic roller 19 mm Snap-action contacts, integrated

1 NO + 1 NC-

3SE5232-0HK60 1,639,000

With metal lever and plastic roller 19 mm Slow-action contacts 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0BK50 1,575,000

Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0HK50 1,528,000 Slow-action contacts 1 NO + 2 NC - 3SE5232-0LK50 1,613,000 With M12 device plug, 4-pole (250 V, 4 A) Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5234-0HK50-1AC4 2,317,000

Rod actuatorsWith aluminum rod, length 200 mm Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0HK80 1,615,000

With plastic rod, length 200 mm Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5232-0HK82 1,677,000

With M12 device plug, 4-pole (250 V, 4 A) Snap-action contacts, integrated 1 NO + 1 NC - 3SE5234-0HK82-1AC4 2,550,000

130

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệp Part 2 Industrial Controls

Key modules of a consistent and cost-effective safety chainCan be used for all safety applications thanks to compliance with the highest safetyrequirements (PL e according to EN ISO 13849-1 or SIL 3 according to IEC 61508)Suitable for use all over the world through compliance with all globally established certifications

Rơ-le an toàn 3SK đóng vai trò cốt lõi trong một hệ thống an toànCó thể được sử dụng trong mọi ứng dụng dựa vào tiêu chuẩn an toàn cao(PL e theo tiêu chuẩn EN ISO 13849-1 hoặc SIL 3 theo IEC 61508)Phù hợp để sử dụng trên toàn thế giới bởi các chứng nhận được cấpở phạm vi toàn cầu

Safety TechnologyCông nghệ an toàn

3SK Safety RelaysRơ-le an toàn 3SK

SIRIUS 3SK1 Standard basic units Rơ-le an toàn 3SK1, loại tiêu chuẩn

Number of outputs Adjustable OFF-delay

time

Control voltage Us Điện áp điều khiển

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giáNO,

instantaneous NO, Delayed signaling func., instantaneous

Standard basic units3 0 1 - 24 VAC/DC 3SK1111-1AB30 9,291,000 3 0 1 - 110 … 240 VAC/DC 3SK1111-1AW20 9,291,000 2 0 1 - 24 VDC 3SK1112-1BB40 7,383,000

Advanced basic units3 1 -

24 VDC

3SK1121-1AB40 11,811,000

2 20.05 ... 3 s 3SK1121-1CB41 14,765,000 0.5 … 30 s 3SK1121-1CB42 14,765,000 5 … 300 s 3SK1121-1CB44 14,765,000

1 1 - 24 VDC 3SK1120-1AB40 7,059,000 3 1 - 24 VDC 3SK1122-1AB40 8,860,000

2 20.05 ... 3 s 24 VDC 3SK1122-1CB41 8,860,000 0.5 … 30 s 24 VDC 3SK1122-1CB42 8,860,000 5 … 300 s 24 VDC 3SK1122-1CB44 8,860,000

SIRIUS 3SK2, basic units Rơ-le an toàn 3SK2

Number of outputs Number of outputs to the device

connector, safety-related

Width Bề rộng

Control voltage Us Điện áp điều khiển

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giáSafety-related,

two-channelNon-safety-

related

3SK2 basic units2 1 2 22.5 24 V DC 3SK2112-1AA10 18,187,000 4 2 2 40 24 V DC 3SK2122-1AA10 26,758,000

Interface modulesProduct type designation Loại sản phẩm

Width Bề rộng

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

For connecting 3SK2 and 3RK3 safety relays via PROFINET 22.5 3SK2511-1FA10 16,279,000

Output expansions - Mở rộng đầu raNumber of outputs Suitable

for 3ZY12 device

connector

Control voltage Us Điện áp điều khiển

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giáSafety-related,

two-channelNon-safety-

related

NC, instantaneous switching for feed-

back circuit4 0 1 No 24 VAC 3SK1211-1BB00 8,571,000 4 0 1 Yes 24 VDC 3SK1211-1BB40 8,571,000 4 0 1 No 110 - 240 VAC/DC 3SK1211-1BW20 8,571,000 3 0 1 Yes 24 VDC 3SK1213-1AB40 12,497,000 3 0 1 No 115 VAC 3SK1213-1AJ20 12,497,000 3 0 1 No 230 VAC 3SK1213-1AL20 12,497,000

Input expansions - Mở rộng đầu vàoFor safety-related expansion of the 3SK1 Advanced basic units by adding a further two-channel sensor or two single-channel sensors 3SK1220-1AB40 7,059,000

Power supply - Nguồn cung cấpFor supplying 3SK1 Advanced basic units via 3ZY12 device connectors at voltages of 110 ... 240 V AC/DC 3SK1230-1AW20 5,871,000

3SK1111-1AB30

3SK2112-1AA10

3SK2511-1FA10

3SK1211-1BB00

3SK1220-1AB40

131

Phần 2 Thiết bị điều khiển công nghiệpPart 2 Industrial Controls

Key modules of a consistent and cost-effective safety chainCan be used for all safety applications thanks to compliance with the highest safetyrequirements (PL e according to EN ISO 13849-1 or SIL 3 according to IEC 61508)Suitable for use all over the world through compliance with all globally established certifications

Rơ-le an toàn 3SK đóng vai trò cốt lõi trong một hệ thống an toànCó thể được sử dụng trong mọi ứng dụng dựa vào tiêu chuẩn an toàn cao(PL e theo tiêu chuẩn EN ISO 13849-1 hoặc SIL 3 theo IEC 61508)Phù hợp để sử dụng trên toàn thế giới bởi các chứng nhận được cấpở phạm vi toàn cầu

Safety TechnologyCông nghệ an toàn

3SK Safety RelaysRơ-le an toàn 3SK

3ZY1212-1BA00

3UF7941-0AA00-0

3UF7932-0AA00-0

3RK3931-0AA00

Accessories for safety relay 3SK2 - Phụ kiện cho rơ-le an toàn 3SK2

Version Phiên bản

Reference Mã hàng

Unit price Đơn giá

Device connectors for the electrical connection of SIRIUS devices in the industrial standard mounting rail enclosureDevice connectors for 3SK1• Width 17.5 mm 3ZY1212-1BA00 866,000 • Width 22.5 mm 3ZY1212-2BA00 866,000 Device connectors for 3SK2 • Width 22.5 mm 3ZY1212-2GA00 866,000 • Width 45 mm 3ZY1212-4GA01 1,059,000 Device termination connectors • For 3SK1, width 22.5 mm 3ZY1212-2DA00 930,000 Device daisy chain connectors 3ZY1212-2AB00 795,000 Device connectors 3ZY1210-2AA00 221,000 Device termination connector set 3ZY1212-0FA01 1,059,000 PC cables for 3SK2 (essential accessory)USB PC cables 3UF7941-0AA00-0 5,536,000Connection cables for 3SK2 (essential accessory for diagnostics/interface modules)• 0.025 m (flat) 3UF7930-0AA00-0 505,000 • 0.1 m (flat) 3UF7931-0AA00-0 505,000 • 0.15 m (flat) 3UF7934-0AA00-0 668,000 • 0.3 m (flat) 3UF7935-0AA00-0 668,000 • 0.5 m (flat) 3UF7932-0AA00-0 781,000 • 0.5 m (round) 3UF7932-0BA00-0 1,498,000 • 1.0 m (round) 3UF7937-0BA00-0 1,678,000 • 2.5 m (round) 3UF7933-0BA00-0 1,859,000 Operating and monitoring modules for 3SK2Diagnostics modules 3SK2611-3AA00 17,502,000Door adapters for 3SK2For external connection of the system interface, e.g. outside a control cabinet 3UF7920-0AA00-0 1,014,000Interface covers for 3SK2• Titanium gray 3RA6936-0B 677,000Memory modules for 3SK2For backing up the complete parameterization of the 3SK2 safety system without a PC/PG through the system interface

3RK3931-0AA00 1,748,000

Siemens Limited Ho Chi Minh CityDeutsches Haus, 7th Floor33 Le Duan Street, District 1Ho Chi Minh City, VietnamTel.: + 84 (28) 3825 1900Fax: + 84 (28) 3825 1580

HanoiOcean Park Building, 9th Floor1 Dao Duy Anh Street, Dong Da District, Hanoi, VietnamTel.: + 84 (24) 3577 6688Fax: + 84 (24) 3577 6699

Call our Toll Free Hotline 24 hours a dayTel.: 1800-588820

[email protected]/Siemens.Vietnam

Prices quoted herein are non-binding and may subject to revision/ update/ modification at any time by Siemens without prior notice. For more information, please contact us.

Giá được ghi trong Bảng Giá này có giá trị tham khảo và có thể được thay đổi/ cập nhật/ chỉnh sửa bởi Siemens tại bất kỳ thời điểm nào mà không cần báo trước. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ chúng tôi.


Recommended