Catalogue Vietbuild final - Prime.vn...màu sắc giữa các khu vực khác nhau của sản...

Post on 26-Jan-2020

3 views 0 download

transcript

1GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

CERAMIC TILES

2 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

03.600600.0821503 600600 08215

03.600600.08215 03 600600 08215

2

03.600600.0832003 600600 08320

3GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

03.600600.08214 03.600600.08214 03.600600.08214 03 600600 08214 03 600600 08214 03 600600 08214

4 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

5GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

03.600600.0831503 600600 08315

03.600600.0831603 600600 08316

03.600600.0831003 600600 08310

6 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

7GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

03.600600.0831903 600600 0831903.600600.0831803 600600 0831803.600600.0831703 600600 08317

8 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

9GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

03.600600.0831303 600600 08313

03.600600.0831203 600600 08312

03.600600.0832003 600600 08320

10 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

11GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

03.600600.08215 03.600600.08215 03.600600.08215

12 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

13GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

03.600600.08213

03.600600.12776

03 600600 08213

03.600600.0831103 600600 08311

03 600600 12776

14 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

03.600600.09867

03.600600.09866

03 600600 09867

03 600600 09866

03.600600.0986503 600600 09865

15GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

03.600600.09863 03.600600.0986403 600600 09863 03 600600 09864

16 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

03.600600.0986203 600600 09862

03.600600.0986103 600600 09861

17GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

03.600600.0985903.600600.09860 03 600600 0985903 600600 09860 03.600600.0986803 600600 09868

18 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

19GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

03.600600.09857 03.600600.0985803.600600.09856

20 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

21GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

03.600600.0986903 600600 09869 03.600600.0985503 600600 0985503.600600.0987003 600600 09870

22 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

23GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

05.300600.08368

05.300600.08370 05.300300.08515

05.300600.08369 05.090600.08945

24 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

05.300600.08376

05.300600.08375

05.300600.08374

05.300300.08521

GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

25GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

05.300600.08373

05.300600.08372

05.300600.08371

05.300300.08520

26 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

05.300600.08380 05.300600.08381 05.300300.08524

27GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

05.300600.08379

05.300600.08378 05.300300.08523

05.300600.08377

Structured

28 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

05.300600.08365

05.300600.08366

05.300300.08522

GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

Structured

29GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

05.300600.08367

05.300600.08364 05.300300.08519

05.300600.08363 05.090600.08946

Structured

30 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

05.300600.09983

Structured

31GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

05.300600.09980

05.300600.09982 05.300300.09396

05.300600.09981

32 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 201532 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

33GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

05.300600.12702

05.300600.12703 05.090.600.12446 05.300300.12395

05.300600.12705 05.300600.12704

34 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 201534 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

35GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

05.300450.09530 05.300450.09534

05.300450.09529 05.300450.09533

05.300300.09398 05.300300.09399

36 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 201536 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

37GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

05.300450.07602

05.300450.07601

05.300300.07397

05.300450.07604

05.300450.07603

05.300300.07398

38 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

39GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

ROOF TILES

40 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

CÁC DỊCH VỤ CỦA NGÓI PRIME MILANODịch vụ tư vấn Với đội ngũ những nhà thiết kế, kiến trúc sư lành nghề của Prime, chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp các thông tin và đưa ra những lời khuyên hữu ích nhất để bạn có một mái nhà hoàn hảo với sản phẩm ngói lợp MILANO

Dịch vục kỹ thuật Prime luôn luôn sẵn sàng với những khóa huấn luyện đặc biệt về kỹ thuất lợp ngói MILANO, dành cho người tiêu dùng đại lý, nhà phân phối các nhà tư vấn thiết kế, các kiến trúc sư, .. Để đảm bảo rằng chất lượng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi luôn là sự ưu tiên hàng đầu.

41GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

Prime Milano

08.15.110

42 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

NG

ÓI H

AI S

ÓN

G

Ngói Hai SóngContinental Series

43GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

NG

ÓI M

ỘT

SÓN

G

Ngói Một SóngElegance Series

44 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

Ngói Phụ Kiện

45GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

Hướng dẫn lắp đặt

46 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

Ưu điểm của sản phẩm ngói Prime

Bề mặt mịn, tự làm sạch, màu sắc không phai, không rêu mốc. Ngói Prime là sản phẩm đất sét nung tráng men. Nhiệt độ nung chảy bề mặt từ 1130 - 1160oC. Trọng lượng nhẹ, cách âm, cách nhiệt tốt. Ngói truyền thống có trọng lượng từ 40 - 45kg/m2, ngói Prime nhẹ hơn từ 30 - 35%. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng TCVN 9122 : 2011. Tiết kiệm chi phí. Khoảng cách thanh lito (mè) ngói truyền thống là 24 - 25cm, trong khi đó ngói Prime là 34 - 35cm. Khoảng cách lito (mè) rộng, trọng lượng nhẹ, thời gian vận chuyển và lợp mái nhanh hơn. Hiện đại, sang trọng, đa dạng về màu sắc. Sản phẩm ngói Prime được tráng men với nhiều màu sắc khác nhau từ: Đỏ, xám, xanh, chocolate... phù hợp với mọi công trình hiện đại, có giá trị thẩm mỹ cao.

47GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

WATER HEATERGermany Technology

48 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015448488448 GGGGGGGGGGGGEGGGGEGEGEGEGEGEEGEGGGEGEGEEGGGGGGGEGGEGGGGGGGGGGGGGGGEGGEGGEGGGEGGGGGEEGGGENNNNNNNNEEEEEENEEEENEEERARARARAARARAAAAARAAAARRARAAARRRRARRAAAAALLLL L LLLLLLL CCCCACACACCCCACCCCACACACACCCCC TATTATATATATAATATAT LOLOLOLOLOLOLOLOLOGUGUUUUUGUUGUGUGUUUUE E EE EE EEE VVVVVIVVIVIVVVVIVIIVIVIVIVIVVIVVIVIVIIVVVIVIVVVIIVVVVVIVVVVVVVVVVIEEETETEE BUBUUUILILLLD DDD D 2020202022 15151515555

49GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

Bình nước nóng Prime

50 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

Bình nước nóng Prime

51GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

TECHNICAL SPECIFICATIONS

52 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

TECHNICAL SPECIFICATIONS - GLAZED CERAMIC TILE

53GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

TECHNICAL SPECIFICATIONS - GLAZED PORCELAIN TILE

54 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

TECHNICAL SPECIFICATIONS - ROOF TILES

55GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

TECHNICAL SPECIFICATIONS - WATER HEATER

CÔNG SUẤT (W)

56 GENERAL CATALOGUE VIETBUILD 2015

» The colors of product displayed the catalogue herein may differ slightly from originals | Màu sắc sản phẩm in trên catalog có thể khác biệt so với thực tế.

GẠCH ỐP VÀ LÁTFLOOR AND WALL

FLOOR AND WALL/ Tiles with styling and sizes suitable for both floors and walls.

Mức độ thay đổi đậm nhạt của màu sắc giữa các khu vực khác nhau của sản phẩm sau lắp đặt mức tối thiểu V1, mức tối đa là V4.

Degree of variation in the shade and/ or in the colour between the vairous parts of the laid product: minimum V1, maximum V4.

V2 - TRUNG BÌNH / MODERATE

Sự thay đổi vân và sắc màu giữa các viên gạch ở mức độ từ nhẹ đến trung bình

Light to moderate shade and texture variation within each carton.

V3 - CAO / HIGH

Sự thay đổi vân và sắc màu giữa các viên gạch ở mức cao.

High shade texture variation within each carton.

V4 - NGẪU NHIÊN / RANDOM

Sự thay đổi vân và sắc màu giữa các viên gạch là ngẫu nhiên.

Very high share and texture variation within each carton.

V4 - NGẪU NHIÊNRANDOM

SỰ THAY ĐỔI SẮC MÀUSHADE VARIATION

V1 - THẤP / LOW

Sự thay đổi vân và sắc màu giữa các viên gạch ở mức nhỏ nhất.

The least amount of shade and texture variation.

PRODUCT INFO